Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (182.73 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b> 1. Cho a,b,c là các số thực dương .Chứng minh: </b>
<b> 2. Cho các số thực dương x, y, z thoả mãn: </b><i>x</i>2 <i>y</i>2 <i>z</i>2 <sub>3</sub><b>. </b>
<b> Chứng minh : </b>
<b> 3. Cho x, y, z >0 thoả </b><i>x y z</i> 1<b>. Chứng minh: </b>
<b> 4. Cho x, y, z là các số thực dương. Chứng minh: </b><i>xyz</i>(<i>x</i><i>y z y</i> )( <i>z x z</i> )( <i>x</i> <i>y</i>)
<b> 5. Cho a, b, c là các số thực dương thoả mãn abc=1 .</b>
<b> Chứng minh : </b>
<b> 6. Cho a, b, c là các số thực dương thoả mãn abc=1 .</b>
<b> Chứng minh : </b> <sub>3</sub>
<b> 7. Cho x, y, z là các số thực dương thoả mãn: </b>
<b> Chứng minh : </b>
<b>8. Chứng minh các bất đẳng thức sau:</b>
<b>a) a2<sub>+b</sub>2<sub>+1</sub></b>
<b> ab+a+b</b>
<b>b) a2<sub>+b</sub>2<sub>+c</sub>2<sub>+d</sub>2<sub>+e</sub>2</b>
<b> a(b+c+d+e) </b>
<b>c) a3<sub>+b</sub>3</b>
<b> ab(a+b) </b>
<b> d) a4<sub>+b</sub>4</b>
<b> a3b+ab3</b>
<b> 9. Chứng minh các bất đẳng thức sau:</b>
<b>a) (a+b+c)2 </b>
<b> 3(ab+bc+ca)</b>
<b> b) a2<sub>(1+b</sub>2<sub>)+b</sub>2<sub>(1+c</sub>2<sub>)+c</sub>2<sub>(1+a</sub>2<sub>)</sub></b>
<b> 6abc</b>
<b> 10. a) Cho a,b là hai số thoả mãn điều kiện a+b=2 .</b>
<b> Chứng minh rằng: a4<sub>+b</sub>4</b>
<b> a3+b3</b>
<b>b) Cho a,b là hai số thoả mãn điều kiện a+b+c=3 . </b>
<b> Chứng minh rằng: a4<sub>+b</sub>4<sub>+c</sub>4</b>
<b> a3+b3+ c3</b>
<b> 11.Cho a,b,c là các số dương,</b>
<b> Chứng minh rằng:</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>13. Chứng minh rằng với a,b,c > 0 thì:</b>
<b>a)</b>
<b>b)</b>
<b> c) </b>
3 3 3
<b>14.Chứng minh rằng với a,b,c > 0 thì:</b>
<b> a)</b>
2 2
2 2
<b> b)</b>
2 2 2
<b> c)</b>
2 2 2
15. Cho <i>x y z</i>, , 0<b><sub> và </sub></b><i>xyz</i> 1<b><sub>. Chứng minh: </sub></b>
<b> </b>
3 3 3
<b> 16. Cho bốn số dương a, b, c, d thỏa </b>
<b> </b>
3 3 3 3
17. Cho ba số dương a, b, c. Chứng minh:
<b> </b>
<b> 18. Cho ba số dương x, y, z thỏa </b>
<b> 19. Cho các số dương x, y, x thỏa xyz = 1. Chứng minh: </b>
<b> </b> <sub>5</sub> <sub>5</sub>
<b> 20. Cho </b>
<b> </b> <sub>4</sub> <sub>4</sub>
<b> 21. Cho x, y, z là các số dương. Chứng minh: </b>
<b> </b>
3
<b> 22. Cho ba số dương x ,y, z . Chứng minh: </b>
3 3 3
<b>23.Cho ba số dương a, b, c. Chứng minh </b>
<b>24.Cho ba số dương a, b, c thỏa a + b + c = 3. Chứng minh:</b>
<b> </b> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>
<b> 25. Chøng minh r»ng :</b>
<b> a) </b>
2
2 2
<b> ;</b>
<b> b) </b>
2
2 2 2
<b>26. Chứng minh </b><b>m,n,p,q ta đều có </b>
<b> m</b>2 <b><sub>+ n</sub></b>2 <b><sub>+ p</sub></b>2 <b><sub>+ q</sub></b>2<b><sub>+1</sub></b><sub></sub><b><sub> m(n + p + q + 1)</sub></b>
<b>27. Cho a, b, c, d,e là các số thực,</b>
<b> Chøng minh r»ng</b>
<b> a) </b>
2
2
<b> b)</b>
<b> c)</b>
<b>28. Chøng minh r»ng: </b>
<b>29. Cho x.y =1 vµ x.y = 1. Chøng minh </b>
2 2
<b>30. Cho a, b ,c là các số không âm chứng minh rằng </b>
<b> (a+b)(b+c)(c+a)</b><sub></sub><b>8abc</b>
<b> 31. Cho a>b>c>0 vµ </b>
3 3 3
<b>32. Cho a,b,c,d>0 vµ abcd =1 .Chøng minh r»ng:</b>
2 2 2 2
<b> </b>
<b>34. Cho 0 <a,b,c <1 . Chøng minh r»ng:</b>
<b> </b>
<b>35. Cho a,b,c,d > 0 .Chøng minh r»ng </b>
<b> </b>
<b>36. Cho </b>
<b>37. Víi mäi sè tù nhiªn n >1 chøng minh r»ng </b>
<b> </b>
<b>38. Chøng minh r»ng:</b>
<b> </b>
39. Cho a;b;clà số đo ba cạnh của tam giác,chứng minh r»ng:
a, a2<sub>+b</sub>2<sub>+c</sub>2<sub>< 2(ab+bc+ac)</sub>
b, abc>(a+b-c).(b+c-a).(c+a-b)
<b>40. Cho a,b,c > 0 vµ a+b+c <1</b>
<b> Chøng minh r»ng </b>
<b> </b>
2 2 2
(1)
<b> 41. Chøng minh r»ng </b>
<b> </b>
2 2 2
<b> </b>42 . Cho <i>n</i><i>N</i> vµ a+b> 0
Chøng minh r»ng
n
<b>43. Cho abc = 1 vµ </b>
2
<b>2<sub>+c</sub>2<sub>> ab + bc + ac</sub></b>
<b>44. Chøng minh r»ng </b>
<b> a) </b>
<b> </b>
2
2 2
2
<b>46. Cho xy </b><sub></sub><b> 1 .Chøng minh r»ng </b>
<b> </b>
<b> 47. Cho a , b, c là các số thực và a + b +c =1</b>
<b> Chøng minh r»ng </b>
<b>48. Cho 0 < a, b,c <1 .Chøng minh r»ng:</b>
<b> </b>
<b>49. Cho a ,b ,c ,d > 0 .Chøng minh r»ng:</b>
<b> </b>
<b> 50. Cho a ,b,c là số đo ba cạnh tam giác</b>
<b> Chøng minh r»ng: </b>
<b> </b>
<b> a) </b>
<b> b) </b>
<b> 52.Chứng minh rằng: </b>
<b> 53.Chứng minh rằng: </b>
2 2 2
2
<b> 54. Cho tam giác ∆ABC, a,b,c là số đo ba cạnh của tam giác. CMR:</b>
<b> a) </b>
<b> b) </b>
<b> 55. Cho ∆ ABC, a, b, c là số đo ba cạnh của tam giác. </b>
<b> Chứng minh rằng:</b>
56. Cho a>0, b>0. Chứng minh:
<b> 57.Chứng minh rằng: </b>
2 2 2
<b> 58. Cho </b><i>x y z</i>, , (0;1)<b> và </b><i>xy yz zx</i> 1<b>. Chứng minh:</b>
<b> </b> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>
<b> 59. Cho ∆ABC. Chứng minh rằng: </b>
<b> 60.Cho ∆ ABC. Chứng minh : ( b + c – a ).( c + a – b ).( a + b – c ) ≤ abc</b>
<b> 61. Cho ∆ABC. Chứng minh : </b>
<b> </b>
<b> 62. Chứng minh rằng nếu a, b, c > 0 va abc = 1 thì: </b>
<b> </b>
3 3 3
2 2 2
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i>
64.Cho a>0, b>0, c>0.
<b> Chứng minh: </b>
4 4 4 3 3 3
2 2 2
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a</i>
65. Cho a>0, b>0, c>0.
<b> Chứng minh: </b>
3 3 3 2 2 2
<b> 66.Cho a>0, b>0, c>0. </b>
<b> Chứng minh: </b>
<b>67. Cho a>0, b>0, c>0. </b>
<b> Chứng minh: </b>
2 2 2
5
68.Cho a>0, b>0, c>0. Chứng minh:
<b> </b>
2 2 2
5 5 5 3 3 3
1 1 1
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<b> </b>
2 2 2
<b> 70.Cho a>0, b>0, c>0. Chứng minh:</b>
3 3 3
2 2 2
2 2 2
1 1 1 2( )
3
<sub></sub> <sub></sub>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>abc</i>
71.Cho a,b,c là 3 cạnh của 1 tam giác. Chứng minh
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>ab</i> <i>bc</i> <i>ca</i>
73.Cho a>0, b>0, c>0. Chứng minh: 4 4 4 3 3 3
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>ab</i> <i>bc</i> <i>ca</i>
74.Cho a>0, b>0, c>0. Chứng minh: 5 5 5 3 2 3 2 3 2
<b> </b>
<i>n k</i> <i>n k</i> <i>n k</i> <i>n</i> <i>k</i> <i>n</i> <i>k</i> <i>n</i> <i>k</i>
<b> Chứng minh: </b>
4
4 4
2 2
<i>a</i> <i>b</i> <i>a b</i>
77.Cho a>0, b>0, c>0. Chứng minh:
2
2 2 2
3 3
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a b c</i>
<b> 78.Cho a>0, b>0, c>0. Chứng minh: </b>
3 3
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a b c</i>
<b> 79. Cho a, b, c là ba số dương. Chứng minh rằng </b>
<b> </b>
3 3 3 2 2 2 2 2 2
2 2 2
80.<b> Cho x, y, z lµ 3 sè thùc d¬ng tháa m·n xyz=1. Chøng minh r»ng: </b>
<b> </b>
<b> 81. Cho x, y, z laø ba số thỏa x + y + z = 0. Chứng minh raèng : </b>
<b> </b>
<b> 82. Cho </b><i><b>a</b></i><b>, </b><i><b>b</b></i><b>, </b><i><b>c</b></i><b> là các số thực không âm thỏa mãn </b><i>a b c</i> 1<b>. Chứng minh rằng: </b>
<b> </b>
<b> 83. Cho x , y , z là ba số thực thỏa mãn : 5-x<sub> + 5</sub>-y<sub> +5</sub>-z<sub> = 1 .Chứng minh rằng: </sub></b>
<b> </b>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y z</i> <i>y</i> <i>z x</i> <i>z</i> <i>x y</i>
<b> 84. Cho a, b, c là các số thực dương. Chứng minh rằng:</b>
<b> </b>
<i><b> </b></i><b>85.Cho a,b,c là ba số thực dương. Chứng minh: </b>
<b> </b>
<b> 86. Cho a,b,c là các số dương thỏa mãn a + b + c = 1. Chứng minh rằng: </b>
<b> </b>
<b> 87. Cho các số thực dương </b><i>x y z</i>, , <b>. Chứng minh rằng: </b>
<b> </b>
5 5 5
3 3 3
2
<b> 88. Chứng minh rằng với mọi số thực dương </b><i>a b c</i>, , <b> thỏa mãn </b><i><sub>a</sub></i>2 <i><sub>b</sub></i>2 <i><sub>c</sub></i>2 <sub>1</sub>
<b>, ta có:</b>
<b> </b>
5 3 5 3 5 3
2 2 2 2 2 2
<b> 89. Cho a, b, c là c¸c số thực dương thoả m·n abc = 1. Chøng minh r»ng :</b>
<b> </b> <sub>3</sub> 1 <sub>3</sub> 1 <sub>3</sub> 1 3
( ) ( ) ( ) 2
<i>a b c</i> <i>b c a</i> <i>c a b</i>
<b> 90. Cho ba số thực dương </b><i><b>a, b, c</b></i><b> thỏa mãn </b><i><b>ab + bc + ca</b></i><b> = 3.</b>
<b> Chứng minh rằng: </b>
3 3 3
2 2 2
3
3 3 3 4
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <b>. </b>
<b> 91. Cho x, y, z > 0. Chứng minh rằng: </b> 2<sub>3</sub> <i>x</i><sub>2</sub> 2<sub>3</sub> <i>y</i><sub>2</sub> <sub>3</sub>2 <i>z</i><sub>2</sub> 1<sub>2</sub> 1<sub>2</sub> 1<sub>2</sub>
<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b> 92. Cho a, b,c là các số không âm. Chứng minh rằng</b>
<b> </b>
3 3 3
3
<b> 93. Cho các số dương </b>
<b> Chứng minh rằng: </b> <sub>2</sub>
<b>Chứng minh rằng : </b>
<b> 95. Cho 3 số dương a,b,c thoả mãn: ab + bc + ca = abc. Chứng minh:</b>
<b> </b>
<b> 96. Cho x, y, z > 0. Chứng minh rằng: </b>
<b> </b> <sub>3</sub>
<b> 97.Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn abc = 1. Chứng minh rằng: </b>
<b> </b>
3 3 3
<b> 98. Cho x , y , z lµ ba sè thùc tháa m·n : 2-x<sub> + 2</sub>-y<sub> +2</sub>-z<sub> = 1.Chøng minh r»ng :</sub></b>
<b> </b>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b> 99. Cho a, b, c là những số dơng thoả mÃn a + b + c = 1</b>
<b>Chøng minh r»ng </b>
<b> 100. Cho ba số dương </b>
<b> </b> 2 2 2 2 2 2