Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (44.77 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Họ và tên:………</b>
<b>Lớp: 8/</b>
<b>Kiểm Tra : 45phút</b>
<b>Môn: Đại số</b>
<b>A. Trắc nghiệm (3điểm)</b>
Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
<b>Câu 1: Đa thức thích hợp trong đẳng thức </b> <sub>2</sub>1 <sub>...</sub>15<i>x</i>
a. -30x b. 30x c. 17 d. 30
<b>Câu 2: Phân thức </b><i>x</i> 1
<i>x</i>
có phân thức đối là:
a. <i>x</i> 1
<i>x</i>
b. <i>x</i> 1
<i>x</i>
c. <i>x</i> 1
<i>x</i>
d.
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 3: Phân thức </b><sub>2 (5</sub>2(<i><sub>x</sub>x</i> 5)<i><sub>x</sub></i><sub>)</sub>
rút gọn thành :
a. 1
<i>x</i> b. –x c.
5
(5 )
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
d.
1
<i>x</i>
<b>Câu 4: Mẫu thức chung của 2 phân thức </b> 2
1 2
;
2<i>x</i> 6 (<i>x</i> 3) laø
a. (x – 3)2 <sub>b. 2(x – 3)</sub>2 <sub>c. 2x(x – 3)</sub>2 <sub>d. x – 3 </sub>
<b>Câu 5: Kết quả phép tính: </b> 2
7 7
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
a. 2 2
7
<i>x</i>
<i>x</i> b. 7
<i>x</i>
<i>x</i> c.
3
7
<i>x</i>
<i>x</i> d. 7
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 6: Kết quả phép tính </b> 3 3 5
2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
a. 5
2
<i>x</i> b.
6 5
2
<i>x</i>
<i>x</i>
c.
5
2
<i>x</i>
6 5
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>B. Tự luận: (7điểm)</b>
<b>Bài 1 ( 3điểm) Tính</b>
a. 2 2 3
5 3
2 5
<i>x</i>
<i>x y</i> <i>xy</i> <i>y</i> ; b. 2 2
9 3
9 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Bài 2 (2 điểm) : Tính giá trị của biểu thức:</b>
2
2
4 4
2 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
tại x = -2
<b>Bài 3 (2điểm) : Chứng minh</b>
1 1 3 3
3 ( 3) 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>