Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.43 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Tên:...
Lớp:... <b>Kiểm tra chơng IIMôn: Đại 8</b>
<b> bi</b>
<b>1. Phần trắc nghiệm khách quan (3đ) :</b>
Khoanh trũn vo chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng nhất trong mỗi câu sau:
Câu 1: Kết quả sau khi rút gọn phân thức : 10( 5)2
50 10
<i>x</i>
<i>x</i>
là :
a . - ( x-5) b . x-5 c . - (5-x) d . (x-5)2<sub> . </sub>
Câu 2 : Tìm x để biểu thức sau có giá trị bằng 0 : 2
3 1
1
<i>x</i>
<i>x</i>
a . x = 1 b . x 1 c . x 1
3
d . x = 1
3
.
Câu 3: Nêu điều kiện của x để giá trị của 2
5
( 2)( 1)
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> được xác định :
a . x0 b . x-2 và x 1 c . x-2 và x1 d . x-2 và x21
Câu 4: Trong các câu sau , câu nào sai ?
a .
2 3
4
<i>x y</i> <i>x</i>
<i>xy</i> <i>y</i> b .
2 2 2 2
2 2
( 1) (1 )
<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
c .
3 3
2 2
( ) ( )
(2 ) ( 2 )
<i>x y</i> <i>y x</i>
<i>x y</i> <i>y</i> <i>x</i>
d .
( 1)
1
<i>x x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
Câu 5: Trong các câu sau , câu nào đúng ?
Mẫu thức chung của các phân thức : 3 , 2 2 , 2 3
<i>x a x b a b</i>
<i>axb a xb</i> <i>x b</i>
là :
a . ab3<sub>x</sub> <sub>b . a</sub>3<sub>b</sub>3<sub>x </sub> <sub>c . </sub> 2 3 2
<i>a b x</i> d .Một đáp án khác.
Câu 6: Tìm tổng của hai phân thức 2 2
3 3
;
1 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
a) 2
3 3
1
<i>x</i>
<i>x</i>
b)
3
1
<i>x</i> c) 2
3 3
1
<i>x</i>
<i>x</i>
d) 2
3 3
2 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<b> II. Phần tự luận: ( 7đ )</b>
Bài 1: Thực hiện các phép tính sau:
a) 1 5
2 3<i>x</i> 3<i>x</i> 2
b)
2
2
3 1
2( 1) 1 2( 1)
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Bài 2: Cho biểu thức : A = 3 3 2
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
a . Với giá trị nào của x thì giá trị của phân thức A xác định .
b . Rút gọn biểu thức A .
c . Tìm giá trị của x để giá trị của A = 2 .