Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.79 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Đề thi học sinh giỏi Giải toán trên máy tính Casio
huyện Cẩm Giàng
Năm học 2010-2011
I/ Tìm x, y dới dạng phân số, hỗ số
a) 15<i>,</i>2 . 0<i>,</i>25<i>−</i>48<i>,</i>51:14<i>,</i>7
3<i>x</i>+14 =(
13
14 <i>−</i>
2
11 <i>−</i>
5
66 :2
1
2):1
1
5
b)
<i>y</i>
1+ 1
3+1
5
+ <i>y</i>
2+ 1
4+1
6
=56405
24
II/ Cho R(x) = x10<sub> + x</sub>5<sub> + 1</sub>
a) Giải phơng trình : P(2) x2<sub> + P(</sub>
√2 ) x – 2008 = 0
b) Tìm ba nghiệm gần đúng của phơng trình sau : x5<sub> – x + 0,2 = 0</sub>
III/Cho tam giác ABC vuông tại A . Đờng cao AH = 60cm, AB
AC=
5
12
tính tổng ba đờng phân giác.
IV/ Cho biểu thức
M = xyz√<i>t −</i>2010
xyzt +
yzt√<i>x −</i>2011
xyzt +
ztx√<i>y −</i>2012
xyzt +
txy√<i>z −</i>2013
xyzt
a) Tìm max M b) Từ đó tính giá trị đúng của M
V/ a) Xét xem số 2011 là số nguyên tố hay hợp số
c) Ph©n tÝch a = 25112010 ra thõa sè nguyªn tè
VI/ Cho F(x) = x5<sub> + m x</sub>4<sub> +n x</sub>3<sub> +p x</sub>2<sub> +qx + r</sub>
BiÕt F(1) = 3 ; F(2) = 9 ; F(3) = 19 F(4) = 33
F(5) = 51 TÝnh F(6), ...F(11)
VII/ Cho d·y sè <i>U</i>1=1<i>, U</i>2=2<i>, U</i>3=3<i>, Un</i>+2=2<i>Un</i>+1<i>−</i>3<i>Un</i>+2<i>Un −</i>1
a) Lập quy trình ấn phím liên tục để tính <i>U<sub>n</sub></i> và <i>U</i><sub>20</sub>
b) Tính <i>S<sub>n</sub></i>=<i>U</i><sub>1</sub>+<i>U</i><sub>2</sub>+<i>U</i><sub>3</sub>+. . .+<i>U</i><sub>20</sub>
VIII/ Mét ngêi gưi 50 000 000 đ vào ngân hàng với lÃi suất 1,1% một
tháng .Hỏi sau 25 tháng số tiền cả gốc lẫn lÃi là bao nhiêu?
IX/ Xột hỡnh vuụng cp 1 có diện tích là S, hình vng cấp 2 có đỉnh là trung
điểm của cạnh hình vng cấp 1, hình vng cấp 3có đỉnh là trung điểm của
cạnh hình vng cấp 2, ...
hình vng cấp n+1 có đỉnh là trung điểm của cạnh hình vng cấp n.
a) Tính tổng diện tích các hình vng từ cấp 1 đến cấp n+1 theo S và n.
b) Tính tổng diện tích khi n = 25 , S = <sub>√</sub>11