Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.5 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Bµi thi KIĨM TRA ci HọC Kì II</b>
<b>Năm học 2010-2011</b>
Môn : TiÕng Anh - Líp 3
Thêi gian : 40 phót
Tªn:……Trần Mai……….. Líp : ..3/2.…
<b>Trêng TiĨu Häc Cơng Minh</b>
________________________________________________________________________
<b>I. Hoàn thành các câu sau : </b> (4 ®iÓm)
1. How _are _ _ you ? I’m fine.
2. Nice to meet you_ _ _.
3. There is _ _ a bedroom in the room.
4. I _has _ _ _ a bird. (have)
5. It’s rainy _in _ Hue.
6. She _ has_ _ two dolls.
7. _goodbye _ _. See you later.
8. Stand _ up_ , please.
<b>II. Khoanh tròn vào chữ cái trớc đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D.</b> ( 2 điểm)
1 . How old are you ?
A. I’m fine. B. I’m nine. C . thanks. D . fine, thanks
2. How ……… the weather today ?
A. is B. are C . am D . be
3. He has a ………
A. rainy B. sunny C. robot D . windy
4 . This is my ……….
A. eight B. old C . nine D . friend
5. ……….. is sunny in Ha Noi
A. It B. they C . you D . I
<b>III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )</b>
A B
1.sinny , you, my, pat, friend, whu, have,
2.book, pish, birt, xity, qlease, pen, kitchan,
3.bik, room, hella, how,stend,car, librery,
4.ball, she, xchool, kat, cloudy, house, dog
1sunny,what,why
2kitchen,fish,please,fity
3library,bike,hello,stand
4school,hat
<b>IV.Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh</b> . (1 ®iĨm)
1. is / cloudy / it / and/ rainy/ Ha Tinh/in :It’s cloudy and rainy in ha tinh
2. three/are/ TV/ in/ my/ house :There are TV in my house
<b>Bµi thi KIĨM TRA ci HäC K× II</b>
<b>Năm học 2010 - 2011</b>
Môn : Tiếng Anh - Líp 3
Thêi gian : 40 phót
<b>§iĨm</b> <b>§Ị sè 1</b>
9,75
(9,8)
<b>§iĨm</b>
<b>10</b>
Họ và tên:.. Lớp : 3 ..
<b>Trờng Tiểu Học Cụ minh</b>
________________________________________________________________________
<b>I. Hoàn thành các câu sau : </b> (4 ®iĨm)
1. Hi, I _am _ _ Mai.
2. how_ _ _ are you ? Fine, thanks.
3. It’s windy in _ _ Da Nang .
4. sit_ _ _ down, please.
5. There is_ _ a bathroom in the house.
6. She has_ _ _ a ship.
7. Bye. see_ _ _ you later.
8. I _have _ _ _ a dog.
<b>II. Khoanh tròn vào chữ cái trớc đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D.</b> ( 2 điểm)
1 . What is …….. name ?
A. you. B. he. C . your D . she
2. ………… is Nam.
A. he B. she C . I D . you
3. It’s ………… today.
A. ruler B. bag C. fish D . rainy
4 . I have a cat. What ……... you ?
A. are B. about C . is D . am
5. ……….. is the weather in Ha Noi?
A. Who B. How C . What D .Where
<b>III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )</b>
A B
1.cloudy , you, xity, pat, friend, whu, have
2.book, pish, birt, my, qlease, pen, kitchan,
3.bik, room, hella, how, ball, stend, librery,
4.toi, she, xchool, kat, sinny, house, ruler
1.
2.
3....
4....
<b>IV.Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh . (1 điểm)</b>
1. is / cloudy / it / and/ rainy/ Ha Tinh/in ………..
2. three/are/ televisions/ in/ there/ house …..……….
<b>Bµi thi KIĨM TRA cuối HọC Kì II</b>
<b>Năm học 2010-2011</b>
M«n : TiÕng Anh - Líp 3
Thêi gian : 40 phút
Họ và tên:.. Lớp : 3 ..
<b>Trờng Tiểu Học Sơn Hòa.</b>
<b>________________________________________________________________________</b>
<b>I. Hoàn thành các câu sau : </b> (4 ®iĨm)
1. How _ _ _ are you ? I’m eight.
2. Nice _ _ meet you.
3. There _ _ _ many clouds.
4. I _ _ _ _ a bird.
5. It’s rainy _ _ Hue.
6. She _ _ _ two dolls.
7. _ _ _. See you later.
8. Stand _ _ , please.
<b>II. Khoanh tròn vào chữ cái trớc đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D.</b> ( 2 điểm)
1 . How old are you ?
A. I’m fine. B. I’m nine. C . thanks. D . fine, thanks
2. How ……… the weather today ?
A. is B. are C . am D . be
3. He has a …………..
A. rainy B. sunny C. robot D . windy
4 . This is my ……….
A. eight B. old C . nine D . friend
5. ……….. is sunny in Ha Noi.
A. It B. they C . you D . I
<b>III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )</b>
A B
1.sinny , you, my, pat, xchool, whu, have,
2.book, friend,birt, xity, room, pen, kitchan,
3.bik, qlease, hella, how, toi, stend, librery,
4.ball, she, pish, kat, cloudy, house, dog
1………..…………..….
2……….…………
3……….
4……….
<b>IV.S¾p xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh</b> . (1 ®iÓm)
1. is /the / how / weather/ today/ Hue/in ?………..
2. have /cats / I/ no/ or/ birds. …..……….
<b>Bµi thi KIểM TRA cuối HọC Kì II</b>
<b>Năm häc 2010-2011</b>
M«n : TiÕng Anh - Líp 3
Thêi gian : 40 phút
Họ và tên:.. Lớp : 3 ..
<b>Trờng Tiểu Học Sơn Hòa.</b>
<b>________________________________________________________________________</b>
<b>I. Hoàn thành các câu sau : </b> (4 điểm)
1. How _ _ _ are you ? I’m eight.
2. Nice _ _ meet you.
3. There _ _ _ many clouds.
4. I _ _ _ _ a bird.
5. It’s rainy _ _ Hue.
6. She _ _ _ two dolls.
7. _ _ _. See you later.
8. Stand _ _ , please.
<b>II. Khoanh tròn vào chữ cái trớc đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D.</b> ( 2 điểm)
1 . How old are you ?
A. I’m fine. B. I’m nine. C . thanks. D . fine, thanks
2. How ……… the weather today ?
A. is B. are C . am D . be
3. He has a …………..
A. rainy B. sunny C. robot D . windy
4 . This is my ……….
A. eight B. old C . nine D . friend
5. ……….. is sunny in Ha Noi.
A. It B. they C . you D . I
<b>III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )</b>
A B
1.sinny , you, my, pat, friend, whu, have,
2.book, pish, birt, xity, qlease, pen, kitchan,
3.bik, room, hella, how, toi, stend, librery,
4.ball, she, xchool, kat, cloudy, house, dog
1.
2.
3.
4.
<b>IV.Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh</b> . (1 điểm)