Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

ÔN TẬP MÔN TIN HỌC CĂN BẢN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (438.04 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ÔN T P MÔN TIN H C CĂN B N</b>

<b>Ậ</b>

<b>Ọ</b>

<b>Ả</b>


Câu 1) B nh Ram và Rom g i là gì?ộ ớ ọ


a) Secondary Memory
b) Receive Memory


c) Primary Memory


d) Random Access Memory.
Câu 2) Bit là gì?


a) Là đ n v nh nh t c a thôngơ ị ỏ ấ ủ
tin đ oc s d ng trong máy tính.ự ử ụ
b) Là m t ph n t nh mang m tộ ầ ử ỏ ộ


trong 2 giá tr 0 và 1.ị


c) Là m t đ n v đo thông tin.ộ ơ ị
d) T t c đ u đúng.ấ ả ề


Câu 3) Ch n đáp án đúng trong các đáp án sau?ọ
a) 1 Byte = 8 Bit


b) 1Mb = 1024 Byte


c) 1Gb = 210<sub> Mb</sub>
d) T t c đ u đúng.ấ ả ề
Câu 4) hex là h s đ m?ệ ố ế


a) Nh phân.ị



b) Th p phânậ c) Bát phând) Th p l c phân.ậ ụ


Câu 5) Các thi t b c a máy tính nh Ram, c ng, Màn hình, CPU g i là gì?ế ị ủ ư Ổ ứ ọ
a) Ph n c ng.ầ ứ


b) Ph n m mầ ề c) Databased) Thi t b nh p.ế ị ậ
Câu 6) Các thi t b sau hãy ch ra đâu là thi t b nh p?ế ị ỉ ế ị ậ


a) Chu t, bàn phím, máy Scan.ộ


b) Màn hình, máy chi u.ế c) Máy in, Ram, màn hìnhd) T t c đ u sai.ấ ả ề


Câu 7) Chương trình cho phép b n đ nh l i c u hình h th ng thay đ i môi trạ ị ạ ấ ệ ố ổ ường làm
vi c cho phù h p g i là gì?ệ ợ ọ


a) Display
b) Control Panel


c) Screen Saver
d) T t c đ u có thấ ả ề ể


Câu 8) Khi b n xóa m t t p tin nó thạ ộ ậ ường được xóa vào thùng rác. N u khơng mu nế ố
xóa vào thùng rác (Recycle bin) thì ta n t h p phím nào?ấ ổ ợ


a) Delete


b) Shift + Delete c) Ctrl+ Deleted) Tab + Delete


Câu 9) Khi ti n hành ch n nhi u đ i tế ọ ề ố ượng không liên ti p nhau. B n click ch n chu tế ạ ọ ộ
đ ng th i n gi phím nào?ồ ờ ấ ữ



a) Ctrl.


b) Alt c) Shiftd) Tab


Câu 10) Ph n m m nào sau đây không ph i là ph n m m h th ng?ầ ề ả ầ ề ệ ố
a) Windows XP.


b) Windows NT c) Linux.d) Word 2003.


Câu 11) Đ t o m i m t văn b n thì cách làm nào sau đây là đúng?ể ạ ớ ộ ả
a) Dùng t h p phím Ctrl + Nổ ợ


b) Dùng l nh File ệ  New


c) Dùng t h p phím Ctrl + Oổ ợ
d) Đáp án a và b đ u đúng.ề
Câu 12) Thao tác Shift + Enter có ch c năng gì?ứ


a) Xu ng hàng ch a k t thúcố ư ế
Paragrap.


b) Xu ng m t trang màn hìnhố ộ


c) Nh p d li u theo hàng d c.ậ ữ ệ ọ
d) T t c đ u sai.ấ ả ề


Câu 13) T h p phím Ctrl +Shift + = có ch c năng gì?ổ ợ ứ
a) B t ho c t t g ch dậ ặ ắ ạ ưới nét đôi.



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Câu 14) Đ chia c t trong văn b n ta th c hi n th nào trong các cách sau đây?ể ộ ả ự ệ ế
a) Ch n l nh Format ọ ệ  Columns


b) Ch n l nh Format ọ ệ  Fonts.


c) Dùng l nh Format ệ  Drop
cap…


d) T t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 15) Trong ph n File ầ  Page Setup M c Guider có ch c năng gì?ụ ứ


a) Quy đ nh kho ng cách t mépị ả ừ
đ n trang in.ế


b) Chia văn b n thành nhi u đo nả ề ạ
theo ý mu n ố


c) Ph n tr l tr ng đ đóng gáyầ ừ ề ố ể
tài li uệ


d) Quy đ nh l c a trang in.ị ề ủ
Câu 16) Đ thay đ i đ n v đo c a thể ổ ơ ị ủ ước ta th c hi n thao tác nào sau đây?ự ệ


a) Format  Tabs


b) Tools  Options  General


c) Tools  Options  Edit
d) Insert  Page number.
Câu 17) Hãy ch n đáp án đúng khi chèn tiêu đ c a tài li u ọ ề ủ ệ



a) View  header and footer
b) Insert  header and footer


c) Insert  Pager number…
d) T t c đ u không đúng.ấ ả ề
Câu 18) Đ di chuy n con tr trong b ng ngể ể ỏ ả ười ta dùng t h p phím nóng.V yổ ợ ậ


t h p phím Shift + Tab dùng đ làm gì?ổ ợ ể
a) Di chuy n con tr đ n ô li nể ỏ ế ề


trước.


b) Di chuy n con tr đ n ô li nể ỏ ế ề
sau


c) Di chuy n con tr đ n ô bênể ỏ ế
trên


d) Di chuy n con tr v v trí đ uể ỏ ề ị ầ
dịng.


Câu 19) Ví d khi ta đánh ch ụ ữ<i>cn trong văn b n sau đó n phím </i>ả ấ <i>Spacebar Máy sẽ </i>
hi n ra c m t ệ ụ ừ <i>Công Ngh Thông Tin. ệ</i> Đây là ch c năng gì?ứ


a) AutoCorrect.
b) AutoText


c) AutoFormat
d) T t c đ u sai.ấ ả ề



Câu 20) Đ th c hi n tr n th trong word ta th c hi n câu l nh nào sau đây?ể ự ệ ộ ư ự ệ ệ
a) Format  Letter and Maillings


 Mail Merge


b) Tools  Letters and Maillings


Mail Merge


c) Tools  Option  Save
d) Khơng có cách nào đúng.
Câu 21) M t b ng tính Excel bao g m?ộ ả ồ


a) 265 c t và 65535 dòngộ


b) 255 c t và 65365 dòngộ c) 256 c t và 65536 dòngd) 265 c t và 65265 dòng.ộộ
Câu 22) Các đ a ch sau đây là k u đ a ch gì? A12, B3, C45ị ỉ ỉể ị ỉ


a) Tuy t đ i ệ ố


b) Tương đ i.ố c) Đ a ch h n h pd) T t c đ u đúng.ấ ả ềị ỉ ỗ ợ
Câu 23) Khi gõ công th c xong n Enter, máy hi n ra #N/A có nghĩa là.ứ ấ ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Câu 24) Khi ta nh p công th c sau =Count(C31:C35) và =Counta(C31:C35) k tậ ứ ế
qu là ả


a) 4 và 5



b) 5 và 4 c) 5 và 5d) Báo l i vì sai cơng th cỗ ứ
e) .


Câu 25) Khi ta nh p công th c sau: =Left(A31,2) K t qu là ậ ứ ế ả
a) NV


b) VA


c) N
d) TT


Câu 26) Khi ta nh p công th c sau: = Sum(C31:C35) k t qu làậ ứ ế ả
a) 23


b) 27


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Câu 27) Đi n công th c Cho c t khu v c đ đi n vào khu v c c a t ng ngề ứ ộ ự ể ề ự ủ ừ ười.
a) =Hlookup(C41,$E$50:$G$51,2,0)


b) =Hlookup(C41,$E$50:$g$51,2,1)


c) =Vlookup(C41,$E$50:$G$51,2,1)
d) =Vlookup(41,$E$50:$G$51,2,0)
Câu 28) Đi n công th c cho c t ch c v đ đi n vào ch c v c a t ng ngề ứ ộ ứ ụ ể ề ứ ụ ủ ừ ười.


a) =Hlookup(B41,$A$51:$B$54,2,0)


b) =Hlookup(B41,$A$51:$B$54,2,1) c) =Vlookup(B41,$A$51:$B$54,2,0)d) =Vlookup(B41,$A$51:$B$54,2,1)
Câu 29) Khi ta nh p vào công th c =Match(“TN”,C40:C45,0) thì k t qu làậ ứ ế ả



a) 2


b) 3 c) 4d) Báo l i vì cơng th c saiỗ ứ
Câu 30) Khi ta nh p cơng th c =Index(A41:F45,2,3) Thì k t qu là ậ ứ ế ả


a) KV


b) TN c) LDd) QD


Câu 31) Hàm nào tr v ngày tháng hi n th i c a h th ng?ả ề ệ ờ ủ ệ ố
a) Date


b) Today
c) Time
d) Count


Câu 32) Trong các phép toán dưới đây phép tốn nào có đ u tiên cao nh t?ộ ư ấ
a) ^


b) *


c) %
d) +


Câu 33) Các t p tin khn m u c a Excel có ph n m r ng là gì? ậ ẫ ủ ầ ở ộ
a) .htm


b) .xls


c) .doc


d) .xlt
Câu 34) Hàm nào tính t ng giá tr c a các đ i s ?ổ ị ủ ố ố


a) Sum


b) Average c) Countd) Rank


Câu 35) H p tho i nào cho phép b n thi t l p s ch s độ ạ ạ ế ậ ố ữ ố ược hi n th sau d uể ị ấ
th p phân?ậ


a) Autocomplete
b) Format Cells


c) Auto Format
d) Saver As..
Câu 36) Ph n m r ng c a Power Point là gì ?ầ ở ộ ủ


a) ppt
b) PPF


c) POP
d) POW


Câu 37) Ch đ xem Outline trong PowerPoint đế ộ ược dùng đ ?ể
a) T o m t đạ ộ ường vi n quanh tề ờ


chi uế


b) Hi n th tiêu đ và n i dungể ị ề ộ
phác th o c a văn b n trongả ủ ả



c) T o m t tài li u phác th oạ ộ ệ ả
d) Phác th o các ô c a b ng trongả ủ ả


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

b) Insert > Presentation  New


Slide c) File  Newd) Insert  Blank
Câu 40) Ch n th c đ n nào đ trình chi u b ng chi uọ ự ơ ể ế ả ế


a) Slide Show  View Show
b) Slide Show  Show


c) View  Master
d) View  Show
Câu 41) Ch n m c th c đ n nào đ t o hi u ng cho slide?ọ ụ ự ơ ể ạ ệ ứ


a) Slide Show Animation Schemes
b) Slide Show  Custom


Animation


c) Slide Show  Slide transition
d) Insert  Custom Animation
Câu 42) Ch n m c th c đ n nào đ t o hi u ng cho m t đ i tọ ụ ự ơ ể ạ ệ ứ ộ ố ượng c a slide?ủ


a) Slide Show Animation Schemes
b) Slide Show  Custom


Animation



c) Slide Show  Slide transition
d) Insert  Custom Animation
Câu 43) WWW là vi t t t c a c m t ti ng anh nào?ế ắ ủ ụ ừ ế


a) World Wide Web
b) Wold Wide Web


c) World Wilde Web
d) T t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 44) Đâu là đ nh nghĩa đúng nh t v trang web?ị ấ ề


a) Là trang văn b n thông thả ường


b) Là trang văn b n ch a các liên k t c s d li u bên trong nóả ứ ế ơ ở ữ ệ


c) Là trang siêu văn b n ph i h p gi a văn b n thả ố ợ ữ ả ường v i hình nh, âm thanh,ớ ả
video, và các liên k t đ n các trang siêu văn b n khác.ế ế ả


d) Là trang văn b n ch a văn b n và hình nh.ả ứ ả ả


Câu 45) Chương trình được dùng đ xem web để ược g i là gì?ọ
a) Trình duy t webệ


b) B duy t webộ ệ c) Chd) Ph n m m xem webầương trình xem webề
Câu 46) Nút Back trên thanh cơng c trình duy t có tác d ng gì?ụ ệ ụ


a) Quay tr l i trang web trở ạ ước đó


b) Quay tr l i c a s trở ạ ử ổ ước đó c) Quay tr l i màn hình trd) Đi đ n trang web ti p theoế ở ạ ế ước đó
Câu 47) D ch v th đi n t đị ụ ư ệ ử ược dùng đ làm gì?ể



a) Trao đ i thông tin tr c tuy nổ ự ế


b) H p tho i tr c tuy nộ ạ ự ế c) Trao đ i th thông qua môitrường Internetổ ư
d) Tìm ki m thơng tinế


Câu 48) Đâu là đ a ch trang web tìm ki m thông d ng nh t hi n nay?ị ỉ ế ụ ấ ệ
a) <b>www.google.com</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Câu 49) Khi mu n l u m t trang web vào c ng đ đ c khi không k t n i Internet b n ph i làm thố ư ộ ổ ứ ể ọ ế ố ạ ả ế
nào?


a) Nh p chu t ph i vào trang web và ch n Save AS…ấ ộ ả ọ
b) Ch n File ọ  Save As..


c) Ch n Edit ọ  Select All
d) T t c đ u saiấ ả ề


Câu 50) Giao th c FTP đứ ượ ử ục s d ng đ làm gì ?ể
a) Duy t webệ


b) Đăng nh p vào m t máy tính xaậ ộ ở
c) Truy n d li uề ữ ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>1.</b> Hệ điều hành thường được lưu trữ ở đâu?


a. Bộ nhớ trong.
b. USB.


c. Đĩa mềm.



d.  Bộ nhớ ngồi .  


<b>2.</b> Tên tệp nào sau đây khơng hợp lệ trong hệ điều hành Windows?


a. Baitap.pas
b. Dethi.*   
c. Thuattoan
d. Abc.def


<b>3.</b> Trong tin học, thư mục là 1:


a. Tập hợp các tệp và thư mục con.   
b. Tệp đặc biệt khơng có phần mở rộng.
c. Phần ổ đĩa chứa 1 tập hợp các tệp.
d. Mục lục để tra cứu thơng tin.


<b>4.</b> Trong tin học, tệp là khái niệm chỉ:


a. 1 văn bản.


b. 1 đơn vị lưu trữ thơng tin trên bộ nhớ ngồi.   
c. 1 gói tin.


d. 1 trang web.


<b>5.</b> Tìm câu sai trong các câu sau:


a. Trong cùng 1 thư mục có thể lưu trữ 2 tệp cùng phần tên nhưng có phần mở rộng 
khác nhau.



b. 2 thư mục cùng tên phải ở trong 2 thư mục mẹ khác nhau.
c. Thư mục có thể chứa tệp cùng tên với thư mục đó.


d. Để chỉ 1 tệp ở thư mục nào người ta thường lấy tên thư mục đó làm phần tên của    


tệp và bổ sung thêm phần mở rộng.


<b>6.</b> Trong các đường dẫn sau, đường dẫn nào là đường dẫn đầy đủ?


a. ..\doc\baitap.exe
b. C:\pascal\baitap.exe   
c. baitap\laptrinh\baitap.exe
d. .\tmp\baitap.exe


<b>7.</b> Bộ nhớ ngồi của máy tính thường là:


a. Đĩa cứng.


b. Đĩa mềm, CD, thiết bị nhớ flash.
c. Băng casset.


d. a và b.   


<b>8.</b> Trong Windows Explore để chọn nhiều tập tin hoặc nhiều thư mục không liên tiếp nhau 


</div>

<!--links-->

TÀI LIỆU ÔN TẬP MÔN TIN HỌC KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA TỈNH NĂM 2013 (CHƯƠNG TRÌNH A)
  • 93
  • 1
  • 1
  • ×