Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

de KT MT DA Chuong III Toan 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.85 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Lớp: 6 .Tiết: .Ngày dạy: Sĩ số: .Vắng:
Lớp: 6 .Tiết: .Ngày dạy: Sĩ số: .Vắng:


<b>Tiết: 105 </b>

<b>KIỂM TRA 1 TIẾT</b>



<b>I, Mục Tiêu:</b>



1,Kiến thức:



Kiểm tra kiến thức chương III về các phép tính về Phân số.



2, Kỹ năng: kiểm tra kỹ năng thực hiện các phép tính cộng trừ nhân chia, rút gon,quy


đồng mẫu số …



3, Thái độ: nghiêm túc cẩn thận chính xác.



<b>II, Chuẩn bị:</b>



GV: Đề kiểm tra



HS: Nội dung kiến thức của chương.



<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG III</b>


<b>Cấp độ</b>
<b>Chủ đề</b>


<b>Nhận biêt</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dung</b> <b>Cộng</b>


<b>Cấp độ Thấp</b> <b>Cấp độ Cao</b>



<b>TNK</b>
<b>Q</b>


<b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNK</b>


<b>Q</b>


<b>TL</b> <b>T</b>


<b>N</b>
<b>K</b>
<b>Q</b>


<b>TL</b>


<b>Chủ đề 1:</b>


<b>Psố,bằngnhau.Tính </b>
<b>chất cơ bản cuả Psố</b>


Nhận biết các khái
niệm về psố, psố


bằng nhau.


Hiểu các khái niệm về psố,


psố bằng nhau. Vận dụng được tính chất cơ bản của Psố bài tốn tìm x


Số câu hỏi


Số điểm
Tỉ lệ %


2
1
10%


1


2
20%


5


3,0
30%


<b>Chủ đề 2:</b>


<b>Rút gọn psố. Psố tối</b>
<b>giản. Qui đồng mẫu</b>


<b>số nhiều psố. So</b>
<b>sánh psố</b>


Biết rút gọn psố đến tối
giản, qui đồng mẫu số
nhiều psố và so sánh psố


Số câu hỏi


Số điểm
Tỉ lệ %


2


1,0
10%


<b>Chủ đề 3:</b>
<b>Các phép tính về</b>


<b>psố</b>


Biết và vận dụng được


các phép tính trên psố. Vận dụng để thực hiện cácphép tính.
Số câu hỏi


Số điểm
Tỉ lệ %


2


1
10%


2


3
30%



4


3,0
30%


<b>Chủ đề 4:</b>
<b>Hỗn số. Số thập</b>
<b>phân. Phần trăm</b>


Hiểu về hỗn số, số thập
phân, phần trăm trong


trường hợp đơn giản


Phối hợp các phép tính về
phân số, hỗn số, số thập


phân thành thạo
Số câu hỏi


Số điểm
Tỉ lệ %


2


2
30%


4



3,0
30%


<b>Tổng số câu</b>
<b>Tổng số điểm</b>
<b>Tỉ lệ %</b>


2


<b>1</b>


10%


2


<b>1</b>


10%


5


<b>8</b>


80%


15


<b>10</b>



100%


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>I. Trắc nghiệm: (2.0 điểm)</b><i>Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước kết quả đúng :</i>


<b>Câu 2.</b> Nếu


2
5 10


<i>x</i>


 <sub> thì x bằng: </sub>


A. 1 B. -1 C. 2 D. -2


<b>Câu 3.</b> Đẳng thức nào sau đây đúng:
A.


1 2
3 6


 


B.


4 5
5 4






 C.


1 2
2 4




 


D.


3 3
4 4





<b>Câu 6.</b> Biểu thức 15<sub>25</sub>+5<sub>+5</sub> bằng:


A. <sub>3</sub>2 B. 15<sub>25</sub>


C. 1<sub>2</sub> D.


1


<b>Câu 9.</b> Giá trị của biểu thức 11
2+0,5<i>−</i>



3
4 là:


A. 11


4 B.


<i>−</i>11


4 C.


3


4 D.


12
3


<b>II. Tự luận: (8.0 điểm)</b>


<b>Bài 1. </b>(1điểm)<b> </b>Tìm số nguyên x, biết


2 8
20


<i>x</i>



<b>Bài 2.</b> (3điểm) Thực hiện các phép tính (tính nhanh nếu có thể):


A =


3 4 2


5 15 3  <sub>B = </sub>


1 4 5
. :


3 12 6 <sub>C </sub> <sub>=</sub>


19 3 25 3 19 7


. .


25 7 19 7 25 3


   


  


   


   <sub> </sub>


<b>Bài 3.</b> (1điểm)


Tính:


2 2 1


3 7 14


3 3
1


7 28


 


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>ĐÁP ÁN + BIỂU ĐIỂM</b>


<b>I.</b> <b>Trắc nghiệm: (2.0 điểm) Mỗi câu đúng cho 0,5 điểm</b>
<b>II. Tự luận: (8.0 điểm)</b>


<b>Bài</b> <b>Nội dung</b> <b>Điểm</b>


<b>1</b> 2 8


20


<i>x</i>





20.2



x 5


8


 




1 điểm


<b>2</b>


<b>a. </b>Tính được


9 4 10
15 15 15 


Tính được


9 4 10 1
15 3


 


0,5 điểm
0,5 điểm


<b>b. </b>Tính được



1 4 6
. .
3 12 5<sub>=</sub>


1.4.6
3.12.5


<b> </b>Tính được


2
15


0,5 điểm
0,5 điểm


<b>c. </b>A =


19 3 25 3 19 7


. .


25 7 19 7 25 3


   


  


   


   



19 3 19 25 3 19 3 7


. . . .


25 7 25 19 7 25 7 3


   




19 3 3 19 3 7 19 25


. . . .


25 7 7 25 7 3 25 19


 


<sub></sub>  <sub></sub> 


  <sub>= 0 + 1 + 1 = 2</sub>


0,5 điểm
0,5 điểm


Tính được


37 37
:


14 28




<b> </b>Tính được kết quả bằng -2


0,5 điểm
0,5 điểm


<b>Câu</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>6</b> <b>9</b>


<b>Đáp</b>
<b>án</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×