Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Tai chinh doanh nghiep Part 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.31 KB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Chươngư6</b>


<b>Chươngư6</b>



Quản trị vốn cố định



Quản trị vốn cố định



Quản trị vốn cố định



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Quảnưtrịưvốnưcốưđịnhưư</b>



<b>Quảnưtrịưvốnưcốưđịnhưư</b>


<b>•</b>

<sub>Vốn cố định và đặc điểm </sub>

<sub>Vốn cố định và đặc điểm </sub>


<b>•</b>

<sub>Phân loại và xác định kết </sub>

<sub>Phân loại và xác định kết </sub>



cấu tài sản cố định



cấu tài sản cố định



<b>ã</b>

<sub>Hao mòn và khấu hao tài </sub>

<sub>Hao mòn và khÊu hao tµi </sub>



sản cố định



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Vncnhvc</b>


<b>Vncnhvc</b>



<b>điểmư</b>


<b>điểmư</b>



<b>ã</b>

<sub>Ti sn c nh</sub>

<sub>Ti sn c nh</sub>




<b>L cỏc phươngư tiệnư laoư độngư chủư yếuư cóư</b>



<b>Làư cácư phươngư tiệnư lao ng ch yu cú</b>



<b>giáưtrịưlớnưvàưthờiưgianưsửưdụngưdài</b>



<b>giáưtrịưlớnưvàưthờiưgianưsửưdụngưdài</b>



<b>•</b>

<sub>Đặc điểm của tài sản cố định</sub>

<sub>Đặc điểm của tài sản cố định</sub>

<sub> </sub>

<sub> </sub>



<b>-­Tham­gia­vµo­nhiỊu­chu­kú­kinh­doanh</b>


<b>-­Tham­gia­vµo­nhiỊu­chu­kú­kinh­doanh</b>


<b>-ư Hìnhư tháiư vậtư chấtư vàư đặcư tínhư sửư dụngư banư</b>


<b>-ư Hìnhư tháiư vậtư chấtư vàư đặcư tínhư sửư dụngư banư</b>


<b>đầuưkhơngưthayưđổi</b>


<b>đầuưkhơngưthayưđổi</b>


<b>-ư Giáư trịư tàiư sảnư cốư địnhư đượcư dịchư chuyểnư dần,ư</b>


<b>-ư Giáư trịư tàiư sảnư c nh c dch chuyn dn,</b>


<b>từngưphầnưvàoưgiáưtrịưsảnưphẩmưmới.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Vncnhvc</b>


<b>Vncnhvc</b>




<b>điểmư</b>


<b>điểmư</b>



<b>ã</b>

<sub>Khỏi nim vn c nh</sub>

<sub>Khỏi nim vn c nh</sub>



<b>Làưbiểuưhiệnưvềưmặtưgiáưtrịư(tiền)ưcủaưtoànư</b>



<b>Làưbiểuưhiệnưvềưmặtưgiáưtrịư(tiền)ưcủaưtoànư</b>



<b>btisncnhthucshucadoanh</b>



<b>btisncnhthucshucadoanh</b>



<b>nghiệpư</b>



<b>nghiệpư</b>



<b>•</b>

<sub>Đặc điểm vốn cố định</sub>

<sub>Đặc điểm vốn cố định</sub>

<sub> </sub>

<sub> </sub>



<b>-­Tham­gia­vµo­nhiỊu­chu­kú­kinh­doanh</b>


<b>-­Tham­gia­vµo­nhiỊu­chu­kú­kinh­doanh</b>


<b>-ư Vốnư cốư địnhư chỉư hồnư thànhư mộtư kỳư luânư</b>


<b>-ư Vốnư cốư địnhư chỉư hoànư thànhư mt k luõn</b>


<b>chuyểnưsauưnhiềuưchuưkỳưkinhưdoanh.</b>



<b>chuyểnưsauưnhiềuưchuưkỳưkinhưdoanh.</b>


<b>-Vncnhdchchuyndn,tngphngiỏ</b>


<b>-Vncnhdchchuyndn,tngphngiỏ</b>


<b>trịưvàoưchiưphíưkinhưdoanhưquaưcácưkỳưkinhưdoanh.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Vncnhvc</b>


<b>Vncnhvc</b>



<b>điểmư</b>


<b>điểmư</b>



<b>ã</b>

<sub>Vai trũ vn c nh</sub>

<sub>Vai trũ vn c nh</sub>



<b>Quytnhquymụtisncnhcadoanh</b>


<b>Quytnhquymụtisncnhcadoanh</b>


<b>nghip,quytnhtitrỡnhtrangbkthõt,</b>


<b>nghip,quytnhtitrỡnhtrangbkthõt,</b>


<b>côngư nghệư vàư năngư lựcư kinhư doanhư củaư doanhư</b>


<b>côngư nghệư vàư năngư lựcư kinhư doanhư củaư doanh­</b>


<b>nghiÖp.</b>



<b>nghiÖp.</b>

<b>­</b>

<b>­</b>



<b>•</b>

<sub>Nhân tố ảnh h ởng vốn cố định</sub>

<sub>Nhân tố ảnh h ởng vốn cố định</sub>

<sub> </sub>

<sub> </sub>



<b>-ưĐặcưđiểmưkinhưtếư ưkỹưthuậtưcủaưngànhưkinhư</b><i><b></b></i>
<b>-ưĐặcưđiểmưkinhưtếư ưkỹưthuậtưcủaưngànhưkinhư</b><i><b></b></i>


<b>doanh.</b>


<b>doanh.</b>


<b>-ưQuyưmôưkinhưdoanhưcủaưdoanhưnghiệp.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Phânưloạiưtàiưsảnưcốư</b>


<b>Phânưloạiưtàiưsảnưcốư</b>



<b>nh</b>


<b>nh</b>



<b>ã</b>

<sub>Phân loại theo hình thái biểu hiện</sub>

<sub>Phân loại theo hình thái biĨu hiƯn</sub>



- Tài sản cố định hữu hình



- Tài sản cố định hữu hình



<b>­</b>


<b>ưLàưnhữngưtàiưsảnưcóưhìnhưtháiưvậtưchấtưnhư:ưnhàưxưLàưnhữngưtàiưsảnưcóưhìnhưtháiưvậtưchấtưnhư:ưnhàưxư</b>
<b>ởng,ư máyư móc,ư thiếtư bịư quảnư lý,ư phươngư tiệnư vậnư</b>



<b>ởng,ư máyư móc,ư thiếtư bịư quảnư lý,ư phươngư tiệnư vậnư</b>


<b>t¶i…­</b>


<b>t¶i…­</b>

<b>­</b>

<b>­</b>



- Tài sản cố định vơ hình



- Tài sản c nh vụ hỡnh



<b>Làưnhữngưtàiưsảnưkhôngưcóưhìnhưtháiưvậtưchấtưnhư:ư</b>


<b>Làưnhữngưtàiưsảnưkhôngưcóưhìnhưtháiưvậtưchấtưnhư:ư</b>


<b>Chiư phíư thànhư lậpư doanhư nghiệp,ư quyềnư sư­ dơng­</b>


<b>Chi­ phÝ­ thµnh­ lËp­ doanh­ nghiƯp,­ qun­ sư­ dơng­</b>


<b>đất,ưchiưphíưmuaưbằngưphátưminh,ưsángưchế,ưlợiưthếư</b>


<b>đất,ưchiưphíưmuaưbằngưphátưminh,ưsángưchế,ưlợiưthếư</b>


<b>kinh­doanh­…</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Phânưloạiưtàiưsảnưcốư</b>


<b>Phânưloạiưtàiưsảnưcốư</b>



<b>nh</b>


<b>nh</b>




<b>ã</b>

<sub>Phân loại theo hình thái sở hữu (1) </sub>

<sub>Phân loại theo hình thái sở hữu (1) </sub>



- Tài sản cố định thuộc sở hữu của DN



- Tài sản cố định thuộc sở hữu của DN



<b>­</b>



<b>ư</b>

<b>Làưnhữngưtàiưsảnưcốưđịnhưdoanhưnghiệpưđ </b>

<b>Lnhngtisncnhdoanhnghip </b>

ó

ó



<b>xỏclpquynshuyyivi</b>



<b>xỏclpquynshuyyivi</b>



<b>tàiưsản.</b>



<b>tàiưsản.</b>



<b>-ưQuyềnưsởưhữu</b>



<b>-ưQuyềnưsởưhữu</b>



<b>-Quynnhot</b>



<b>-Quynnhot</b>



<b>-ưQuyềnưquảnưlýưsửưdụngư</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Phânưloạiưtàiưsảnưcốư</b>


<b>Phânưloạiưtàiưsảnưcốư</b>




<b>nh</b>


<b>nh</b>



<b>ã</b>

<sub>Phân loại theo hình thái sở hữu (2) </sub>

<sub>Phân loại theo hình thái sở hữu (2) </sub>



- Tài sản cố định thuê tài chính



- Tài sản cố định thuê tài chính



<b>Làư nhữngư tàiư sảnư cốư địnhư doanhư nghiệpư</b>



<b>Làư nhữngư tàiư sảnư cốư địnhư doanh nghip</b>



<b>đangư cóư quyềnư quảnư lýư vàư sửư dụngư nhưngư</b>



<b>đangư cóư quyềnư quảnư lýư vàư sửư dụngư nhưngư</b>



<b>khôngưcóưquyềnưsởưhữu.ư</b>



<b>khôngưcóưquyềnưsởưhữu.ư</b>



- Ti sn cố định thuê hoạt động



- Tài sản cố định thuê hoạt động



<b>Làư nhữngư tàiư sảnư cốư địnhư doanhư nghip</b>



<b>L nhng ti sn c nh doanh nghip</b>




<b>thuêưngắnưhạnưcủaưcácưdoanhưnghiệpưkhác.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Phânưloạiưtàiưsảnưcốư</b>


<b>Phânưloạiưtàiưsảnưcốư</b>



<b>nh</b>


<b>nh</b>



<b>ã</b>

<sub>Phân loại theo công dụng kinh tế </sub>

<sub>Phân loại theo công dụng kinh tế </sub>



<b>-ưNhàưcửa,ưvậtưkiếnưtrúc</b>



<b>-ưNhàưcửa,ưvậtưkiếnưtrúc</b>



<b>-ưMáyưmóc,ưthiếtưbị</b>



<b>-ưMáyưmóc,ưthiếtưbị</b>



<b>-Phngtinvnti,thitbtruyndn</b>



<b>-Phngtinvnti,thitbtruyndn</b>



<b>-ưThiếtưbị,ưdụngưcụưquảnưlýư</b>



<b>-ưThiếtưbị,ưdụngưcụưquảnưlýư</b>



<b>- Vn cõy lâuư năm,ư súcư vậtư làmư việcư</b>



<b>-ư Vườnư câyư lâuư năm,ư sỳc vt lm vic</b>




<b>hoặcưchoưsảnưphẩmư</b>



<b>hoặcưchoưsảnưphẩmư</b>



<b>-Cỏcloitisncnhkhỏc</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Haoưmònưtàiưsảnưcốư</b>


<b>Haoưmònưtàiưsảnưcốư</b>



<b>nh</b>


<b>nh</b>

<b></b>

<b></b>



Khái niệmKhái niệm


<b>Hao mònư tàiư sảnư cốư địnhư làư sựư giảmư dầnư giáư</b>


<b>Haoư mònư tàiư sảnư cốư địnhư làư sựư giảmư dầnư giáư</b>


<b>trịưvà/hoặcưgiáưtrịưsửưdụngưcủaưtàiưsảnưcốưđịnhư</b>


<b>trịưvà/hoặcưgiáưtrịưsửưdụngưcủaưtàiưsảnưcốưđịnhư</b>


<b>doư thamư giaư vàoư hoạtư độngư sảnư xuấtư kinhư</b>


<b>doư thamư giaư vo hot ng sn xut kinh</b>


<b>doanh.</b>


<b>doanh.</b>



- Hao mòn hữu hình


- Hao mòn hữu hình


- Hao mòn vô hình


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Haoưmònưhữuưhìnhư</b>


<b>Haoưmònưhữuưhìnhư</b>



<b>TSCĐ</b>


<b>TSCĐ</b>



<b><sub>ưVềưvậtưchấtư</sub></b>



<b><sub>ưVềưgiáưtrịưsửư</sub></b>



<b>dụngư</b>



<b><sub>ưVềưgiáưtrị</sub></b>



Hao mũn v hin trng


vt cht TSC do tác


động ma sát, tải trọng,


nhiệt độ, hoá cht

L s gim sỳt v



chất l ợng, tính năng


kỹ thuật ban đầu



của TSCĐ




L s gim dn v mặt giá


trị của TSCĐ (do đã dịch



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>HaoưmònưvôưhìnhưTSCĐ</b>


<b>HaoưmònưvôưhìnhưTSCĐ</b>



<b><sub>ưHaoưmònư</sub></b>



<b>vôưhìnhư</b>


<b>loạiư1</b>



<b><sub>ưHaoưmònư</sub></b>



<b>vôưhìnhư</b>


<b>loạiư2</b>



<b><sub>ưHaoưmònư</sub></b>



<b>vôưhìnhưloạiư</b>


<b>3</b>



Là hao mòn TSCĐ do



xuất hiện TSCĐ cùng tính


năng, tác dụng nh ng giá


bán thấp hơn.



Là hao mòn TSCĐ do



xut hin TSC cú cựng



giỏ trị trao đổi nh ng tính


năng, kỹ thuật hồn thin


hn.



Là sự hao mòn do sản



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Khấuưhaoưtàiưsảnưcốưđịnhư</b>


<b>Khấuưhaoưtàiưsảnưcốưđịnhư</b>



Nguyên tắc xác định khấu hao



Nguyên tắc xác định khấu hao



<b>TớnhtoỏnvxỏcnhchớnhxỏcshaomũnTớnhtoỏnvxỏcnhchớnhxỏcshaomũn</b>
<b>caTSCtrongmikkinhdoanh.</b>


<b>củaưTSCĐưtrongưmỗiưkỳưkinhưdoanh.</b>


<b>ưưCơư sởư tríchư khấuư haoư phảiư dựaư trênư nguyênưCơư sởư tríchư khấuư haoư phảiư dựaư trênư nguyênư</b>
<b>giáư TSCĐ:ư baoư gồmư toànư bộư cácư chiư phíư muaư</b>


<b>giáư TSCĐ:ư baoư gồmư toànư bé­ c¸c­ chi­ phÝ­ mua­</b>


<b>sắm,ư hìnhư thànhư vàư đưaư tàiư sảnư cốư địnhư vàoư</b>


<b>sắm,ư hìnhư thànhư vàư đưaư tàiư sảnư c nh vo</b>


<b>hotng.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Khuhaotisncnh</b>



<b>Khuhaotisncnh</b>



<b>Cỏcphngphỏpkhuhaotisn</b>



<b>Cỏcphngphỏpkhuhaotisn</b>



<b>cnh</b>



<b>cnh</b>



<sub>Ph ơng pháp khấu hao theo đ ờng </sub>



thẳng (ph ơng pháp bình quân)



<sub> Ph ơng pháp khấu hao theo sản l ợng</sub>



<sub> Ph ơng pháp tổng số năm sử dụng </sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Mức trích khấu


Mức trích khấu



hao trong kỳ


hao trong kỳ



<b>Phngphỏpkhuhao</b>


<b>Phngphỏpkhuhao</b>



<b>theoưđườngưthẳng</b>


<b>theoưđườngưthẳng</b>

<b>ư</b>

<b>ư</b>




<b>=</b>

<b>Nguyênưgiáư</b>

<b><sub>TSCĐ</sub></b>



<b>Thờiưgianưhữuư</b>


<b>dụng</b>



<b>Mứcưtríchư</b>


<b>khấuưhaoư</b>



<b>trongưkỳ</b>



<b>=</b>

<b>Nguyênư</b>



<b>giáư</b>


<b>TSCĐ</b>



<b>x</b>

<b>Tỷưlệư</b>



<b>khuhao</b>


<b>cnh</b>

<b></b>



<b>Hoặc</b>



<b>uim:</b>

Chi phí kinh doanh và giá thành


sản phẩm ổn định giữa các kỳ.

<b>ư</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Møc trÝch



Møc trÝch



khấu hao




khấu hao



trong kỳ



trong kỳ



<b>Phngphỏpkhuhao</b>


<b>Phngphỏpkhuhao</b>



<b>theosnlng</b>


<b>theosnlng</b>

<b></b>

<b></b>



<b>=</b>



<b>Nguyờn</b>


<b>giỏTSC</b>


<b>Tngmc</b>


<b>snlngc</b>


<b>tớnh</b>



<b>x</b>



<b>Mứcư</b>


<b>sảnưlư</b>


<b>ợngư</b>



<b>thựcưtế</b>



<b>uim:</b>

Chi phớ kinh doanh đ ợc tính tốn



phù hợp với mức độ sản phẩm đ ợc tạo ra.



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

Møc trÝch



Mức trích



khấu hao



khấu hao



trong năm



trong năm



<b>Phngphỏptngs</b>


<b>Phngphỏptngs</b>



<b>thứưtựưnămưsửưdụng</b>


<b>thứưtựưnămưsửưdụng</b>

<b>ư</b>

<b>ư</b>

<b>ư</b>

<b>ư</b>



<b>=</b>



<b>Sốưnămưsửư</b>


<b>dụngưcònư</b>



<b>lại</b>



<b>Tổngưsốưthứư</b>


<b>tựưnămưsửư</b>




<b>dụngư</b>



<b>x</b>

<b>Nguyênư</b>



<b>giáư</b>


<b>TSCĐ</b>



<b>Nhậnưxét</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>Vớdphngphỏptng</b>



<b>Vớdphngphỏptng</b>



<b>sốưthứưtựưnămưsửưdụng</b>



<b>sốưthứưtựưnămưsửưdụng</b>

<b>ư</b>

<b>ư</b>

<b>ư</b>

<b><sub>ư</sub></b>



Mt ti sn c nh cú nguyờn giỏ là



Một tài sản cố định có nguyên giá là

45 triệu

45 triệu


đồng



đồng

, số năm sử dụng hữu ích là 5 năm. Xác

, số năm sử dụng hữu ích là 5 năm. Xác


định chi phí khấu hao của tài sản cho từng



định chi phí khấu hao ca ti sn cho tng



năm.



năm.

Năm thứNăm thứ Số năm còn lạiSố năm còn lại Số tiền khấu haoSố tiỊn khÊu hao


1


1 55 <sub>(5/15)</sub><sub>(5/15)</sub><sub>x</sub><sub>x</sub><sub>45tr = 15 triƯu</sub><sub>45tr = 15 triÖu</sub>
2


2 44 <sub>(4/15)</sub><sub>(4/15)</sub><sub>x</sub><sub>x</sub><sub>45tr = 12 triÖu</sub><sub>45tr = 12 triÖu</sub>
3


3 33 <sub>(3/15)</sub><sub>(3/15)</sub><sub>x</sub><sub>x</sub><sub>45tr = 9 triÖu</sub><sub>45tr = 9 triÖu</sub>
4


4 22 <sub>(2/15)</sub><sub>(2/15)</sub><sub>x</sub><sub>x</sub><sub>45tr = 6 triÖu</sub><sub>45tr = 6 triÖu</sub>
5


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

Tû lÖ khÊu hao



Tỷ lệ khấu hao



<b>Phngphỏpsdgim</b>


<b>Phngphỏpsdgim</b>



<b>dần</b>


<b>dần</b>

<b>ư</b>

<b>ư</b>

<b>ư</b>

<b>ư</b>



<b>=</b>

<b>Tỷưlệưkhấuư</b>

<b><sub>haoưbìnhư</sub></b>



<b>quân</b>



<b>x</b>

<b><sub>chỉnhưkhấuư</sub>Hệưsốưđiềuư</b>


<b>hao</b>


<b>Nhậnưxét</b>

Ph ơng pháp này gióp doanh



nghiệp nhanh chóng thu hồi lại số vốn ó ng


tr c vo TSC.



<b>=</b>

<b>1x(100%)</b>



<b>Sốưnămưhữuư</b>


<b>dụng</b>



<b>x</b>

<b><sub>chỉnhưkhấuư</sub>Hệưsốưđiềuư</b>


<b>hao</b>


<b>Mứcưtríchư</b>


<b>khấuưhaoư</b>


<b>hàngưnăm</b>



<b>=</b>

<b><sub>khấuư</sub></b>

<b>Tỷưlệư</b>



<b>hao</b>



<b>x</b>

<b>Giáưtrịưcònư</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Vớdphngphỏptng</b>



<b>Vớdphngphỏptng</b>




<b>sốưthứưtựưnămưsửưdụng</b>



<b>sốưthứưtựưnămưsửưdụng</b>

<b>ư</b>

<b>ư</b>

<b>ư</b>

<b><sub>ư</sub></b>



Mt ti sn c nh cú nguyờn giỏ là


Một tài sản cố định có nguyên giá là 45 triệu đồng45 triệu đồng, ,
số năm sử dụng hữu ích là 5 năm. Hệ số điều chỉnh


sè năm sử dụng hữu ích là 5 năm. Hệ số ®iỊu chØnh


khấu hao là 2. Xác định chi phí khấu hao cho từng


khấu hao là 2. Xác định chi phớ khu hao cho tng


năm.


năm.


Năm


Năm <sub>Số tiền khấu hao</sub><sub>Số tiền khấu hao</sub> <sub>Giá trị còn lại</sub><sub>Giá trị còn l¹i</sub>
0


0 <sub>-</sub><sub></sub>


-45 tr


45 tr



1


1 (40%)x(45tr) = 18tr(40%)x(45tr) = 18tr


45tr 18tr = 27 tr<i>–</i>


45tr 18tr = 27 tr<i>–</i>


2


2 (40%)x(27tr) = 10.8tr (40%)x(27tr) = 10.8tr


45tr –(18+10.8) = 16.2tr


45tr –(18+10.8) = 16.2tr


3


3 (40%)x(16.2tr) =6.48 tr(40%)x(16.2tr) =6.48 tr <sub>45tr -(18+10.8+6.48) = 9.72tr</sub><sub>45tr -(18+10.8+6.48) = 9.72tr</sub>
4


4 (40%)x(9.72 tr) = 3.888 tr(40%)x(9.72 tr) = 3.888 tr


45tr -(18+10.8+6.48+3.888) = 5.832tr


45tr -(18+10.8+6.48+3.888) = 5.832tr


5



5 (40%)x(5.832tr) = (40%)x(5.832tr) =
2.3328tr


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

So s¸nh mức trích khấu hao giữa các ph ơng pháp


So sánh mức trích khấu hao giữa các ph ơng pháp


<b>Sosỏnhcỏcphng</b>


<b>Sosỏnhcỏcphng</b>



<b>phápưkhấuưhaoư</b>


<b>phápưkhấuưhaoư</b>



PP số d giảm


PP số d giảm


dần


dần


Tổng thứ tự năm sử


Tổng thứ tự năm sử


dụng


dụng


Khấu hao ® êng th¼ng



KhÊu hao ® êng th¼ng


<b>Møc­trÝch­</b>
<b>Møc­trÝch­</b>
<b>khÊu­hao</b>
<b>khÊu­hao</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×