Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

KT K I Toan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.47 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM NGỌC


<b>ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ HỌC KÌ I MƠN TỐN - LỚP 4</b>
<b>NĂM HỌC 2010 - 2011</b>


<b>Thời gian 40 phút </b>(Không kể thời gian chép đề)


<b>I/ Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: 4 điểm.</b>


1. Sáu triệu năm trăm mười ba nghìn viết là:


A. 6 000 000 513 000; B. 650 013 000; C. 6 513 000
2. Kết quả của phép cộng 572863 + 2 0192 là:


A. 593055 ; B. 590155 ; C. 594105
3. Kết quả của phép trừ 72803 - 49382 là:


A. 23521 ; B. 23421 ; C. 23321
4. Kết quả của phép nhân 237 x 42 là:


A. 9854 ; B. 9945 ; C. 9954
5. Kết quả của phép chia 9776 : 47 là:


A. 208 ; B. 28 ; C. 28 (dư 12)
6. Trong các số 35; 89; 867 số nào chia hết cho 5:


A. 89 ; B. 35 ; C. 867
7. Giá trị của biểu thức: 25 x 4 + 10 : 2 là:


A. 95 ; B . 100 ; C. 105
8. Số trung bình cộng của 50 và 40 là:



A. 45 ; B. 50 ; C. 55


<b>II/ Đúng ghi Đ ; sai ghi S vào ô trống: 1 điểm.</b>


1. 3 yến 5kg = 305 kg
2. 5 dm2<sub> 5cm</sub>2<sub> = 505 cm</sub>2
<b>III/ Hình học: 1,5 điểm.</b>


1. Trong các góc dưới đây, góc tù là:


A B C
A. góc đỉnh A ; B. góc đỉnh B ; C. góc đỉnh C ;
2. Diện tích của hình chữ nhật có chiều dài 5dm, chiều rộng 2dm là:


A. 10dm2<sub> ; B. 7dm</sub>2<sub> ; C. 14dm</sub>2<sub> ; </sub>


3. Trong hình vẽ bên có mấy cặp cạnh song song.


A. 1 M N
B. 2


C. 3


D. 4 Q P


<b>IV/ Tính giá trị của biểu thức</b>: <b>1 điểm</b>


1. (60 :15) + (25 x 4) 2. 468 : 6 – 15 x 3



<b>IV/</b> <b>Bài toán có lời văn:(2,5 điểm)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM NGỌC


<b>HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KÌ HỌC KÌ I </b>
<b>MƠN TỐN - LỚP 4, NĂM HỌC 2010 - 2011</b>


<i><b>I/ Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: 4 điểm </b></i>( úng 1 ý đ được 0,5 i m)đ ể


<b>Câu 1</b> C. 6 513 000 <b>Câu 5</b> A. 208


<b>Câu 2</b> A. 593055 <b>Câu 6</b> B. 35


<b>Câu 3</b> B. 23421 <b>Câu 7</b> C. 105


<b>Câu 4</b> C. 9954 <b>Câu 8</b> A. 45


<b>II/</b> <b>Đúng ghi Đ sai ghi S: 1 điểm (đúng 1 ý được 0,5 điểm) </b>


1.
2.


<b>III/ Hình học: 1,5 điểm (đúng 1 ý được 0,5 điểm)</b>
<b>1.</b> C. góc đỉnh C


<b>2.</b> A. 10 dm2
<b>3.</b> A . 1


<b>IV/ Tính giá trị của biểu thức</b>: <b>1 điểm (đúng 1 ý được 0,5 điểm)</b>



1, (60 :15) + (25 x 4) 2, 468 : 6 – 15 x 3
4 + 100 = 104 78 – 45 = 33


<b>IV/ 2,5 điểm. </b>


<b>Bài giải</b>


Đổi 1 giờ = 60 (phút) 0,5 điểm
Trung bình mỗi phút máy đó bơm được số lít nước vào bể là: 0,5 điểm
97200 : 60 = 1620 (lít) 1 điểm
Đáp số: 1620 (lít) 0,5 điểm


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×