Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

Toán 3 Tuần 26 LUYỆN TẬP-2(138)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (264.43 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> Tháng</b>


<b>Vải</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b>


<b>Trắng</b> <b>1240 m</b> <b>1040 m</b> <b>1475 m</b>


<b>Hoa</b> <b>1875 m</b> <b>1140 m</b> <b>1575 m</b>


<b>a. Tháng 2 cửa hàng bán đ ợc bao nhiêu mét vải </b>
<b>mỗi loại?</b>


<b>b. Trong tháng 3, vải hoa bán đ ợc nhiều hơn vải trắng </b>
<b>bao nhiêu mét?</b>


<b>c. Mi thỏng cửa hàng đã bán đ ợc bao nhiêu mét </b>
<b>vải hoa?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>TiÕt 129: Lun tËp</b>



<b>2. Bµi míi:</b>


<b>1. Số thóc gia đình chị út thu hoạch đ ợc trong 3 năm </b>
<b>nh sau: Năm 2001: 4200 kg;</b>


<b> Năm 2002: 3500 kg;</b>
<b> Năm 2003: 5400 kg.</b>


<b>HÃy điền số liệu thích hợp vào ô trống trong bảng sau:</b>


<b>Năm</b> <b>2001</b> <b>2002</b> <b>2003</b>



<b>Số thãc</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>2. D ới đây là bảng thống kê số cây của bản Na đã </b>
<b>trồng đ ợc trong 4 nm:</b>


<b> Năm </b>


<b> Loại cây</b> <b>2000</b> <b>2001</b> <b>2002</b> <b>2003</b>


<b>Thông</b> <b>1875 cây</b> <b>2167 cây</b> <b>1980 c©y</b> <b>2540 c©y</b>


<b>Bạch đàn</b> <b>1745 cây</b> <b>2040 cây</b> <b>2165 cây</b> <b>2515 cây</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>a. Năm 2002 bản Na trồng đ ợc nhiều hơn năm 2000 </b>
<b>bao nhiêu cây bạch đàn?</b>


<b>Mẫu</b> <b>Số cây bạch đàn bản Na trồng năm 2002 nhiều </b>
<b>hơn năm 2000 là: 2165 </b>–<b> 1745 = 420 (cây)</b>


<b>b. Năm 2003 bản Na trồng đ ợc tất c bao nhiờu </b>
<b>cõy thụng v cõy bch n?</b>


<b>Bài giảng</b>


<b>S cây thông là cây bạch đàn bản Na trồng đ ợc</b>
<b> tất cả là:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>3 Nhìn vào dãy số liệu sau, hãy khoanh vào chữ đặt </b>
<b>tr ớc câu trả lời đúng:</b>



<b>90; 80; 70; 60; 50; 40; 30; 20; 10.</b>


<b>A. 9 sè</b> <b>B. 18 sè</b> <b>C. 10 sè</b>


<b>A. 4</b>


<b>D. 81 sè</b>


<b>D. 40</b>
<b>C. 60</b>


<b>B. 0</b>


<b>a. DÃy trên có tất cả là:</b>


<b>b. Số thø t trong d·y lµ:</b>
A


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

TËp thĨ lớp 3 A2



xin trân thành cảm ơn


các thầy cô về dự giờ



</div>

<!--links-->

×