Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

On tap cuoi nam Toan 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (921.68 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

I: ÔN TẬP VỀ TẬP HỢP.


Viết các ký hiệu: thuộc, không thuộc, tập hợp con, tập rỗng,
giao, hợp.


Cho ví dụ sử dụng các ký hiệu trên?

; ; ; ; ;


     



Trả lời: Các ký hiệu:


3
5 


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Phát biểu các dấu hiệu chia hết cho 2; 3; 5; 9?


Những số như thế nào thì chia hết cho cả 2 và 5? Cho ví dụ?
Những số như thế nào thì chia hết cho cả 3 và 9? Cho Ví dụ?
Những số như thế nào thì chia hết cho2; 3; 5 và 9? Cho ví dụ?
Áp dụng: Điền số thích hợp vào dấu * để:


a, 6*2 chia hết cho 3 mà không chia hết cho 9?
b, *53* chia hết cho cả 2; 3; 5 và 9?


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Thế nào là số nguyên tố? Hợp số? Số nguyên tố và hợp số
có điểm nào giống nhau? Điểm nào khác nhau?


ƯC của hai hay nhiều số là gì? Nêu cách tìm ƯCLN của hai
hay nhiu s?


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

ôn tập cuối năm tiết 106




Phần II Bài tập



Bài 168. SGK.tr66


Điền kí hiệu thích hợp vào ô vu«ng

; ; ; 



3


Z
4




0 N 3, 275 N


N Z = N N Z






</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Bài 169. SGK.tr66


Điền vào chỗ trống


thì


a) Với

a, n

N




n


a = a. a. a ... a

<sub>    </sub>



…..thõa sè


víi…………...


Víi

a 0

a ...

0


b) Víi

a, m, n

N:



m n


a . a = ...



m n


a : a = ...

víi…………...

n



n 0



1



m + n


a



m n



a

<sub>a 0, m n</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Bài 170. SGK.tr67


Tìm giao của tập hợp C các số chẵn và tập hợp L các số lẻ


Giải:


C

L =



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Bài tập: Tìm số tự nhiên x biết rằng :


a, 70 x; 84 x và x > 8


b, x 12; x 25; x 30 và 0<x < 500.


 


 <sub></sub> 


a, x ƯC( 70, 84) và x > 8 x = 14


b, x BC( 12, 25, 30) và 0 < x < 500 x = 300









ỏp s:


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Bài 171. SGK.tr67 Tính giá trị c¸c biĨu thøc
A = 27 + 46 + 79 + 34 +53


A = (27 + 53) + (46 + 34) + 79


A = 80 + 80 + 79 = 239


B = -377 – (98 – 277)
B = -377 – 98 + 277


B = (-377 + 277) - 98


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Bµi 171. SGK.tr67 Tính giá trị các biểu thức


C = -1,7 . 2,3 + 1,7 . (-3,7) - 1,7 . 3 - 0,17 : 0,1


C = 1,7 . (- 2,3) + 1,7 . (-3,7) + 1,7 . (-3) + 1,7


C = 1,7 . [(- 2,3) + (-3,7) + (-3) + 1]


C = 1,7 . (-8) = - 13,6


 


 



3 2 3


2


2 2 2


2 . 5.5 . 7.7


E =



2 .5 7



 





3 2 3


2
2


2 .5.7 . 5 .7


E =



2.5.7



3 3 4
2 2 4


2 .5 .7


=



2 .5 .7



2 2 4


2 2 4


2 .2.5 .5.7


2 .5 .7



2.5

10



1





 

<i><sub>a</sub></i>

<i>m</i> <i>n</i>

<i><sub>a</sub></i>

<i>m n</i>.




<i>a b c</i>

. .

<i>n</i>

<i>a b c</i>

<i>n</i>

. .

<i>n</i> <i>n</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

*) Xem lại các bài tập đã chữa.



*) Lµm các bài tập: 172, 173, 174, 175.SGK.tr67



*) Tit sau ụn tập tiếp.



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

Để cùng nhau chia sẽ kinh nghiệm dạy hoc mời bạn vào trang
Website của tôi sao11/ hoăc vào Google gỏ


</div>

<!--links-->
<a href='sao11/'> sao11/</a>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×