Tải bản đầy đủ (.pdf) (254 trang)

ket qua thi hsg thanh hoa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (588.75 KB, 254 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Sở giáo dục v đo tạo Thanh Hoá</b>


<b>Kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh năm học 2011 - 20121</b>


<b>STT</b> <b>Họ tên</b> <b>Ngày sinh</b> <b>HS trờng</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Xếp giải</b> <b>GV dạy</b>


1 Đặng Việt Anh 29/01/1989 TTGDTX Bỉm Sơn Toán 12.00 KK Lê Thị Thiều Hoa
2 Nguyễn Thị Ngọc 10/04/1995 TTGDTX Bỉm Sơn Vật Lý 11.00 KK Lê Thị Thảo
3 Vũ Văn Quyết 20/01/1993 TTGDTX Bỉm Sơn Hoá học 6.50 Nguyễn Thị Vân
4 Bùi Thị Nhung 18/08/1993 TTGDTX Bỉm Sơn Ngữ Văn 10.00 Trịnh Thị Hiền
5 Nguyễn Thị Ngọc 10/04/1995 TTGDTX Bỉm Sơn Lịch Sử 5.75 Nguyễn Thị Tơi
6 Lê Thị Thảo 01/01/1993 TTGDTX Bỉm Sơn Địa lý 2.50 Vũ Xuân Học
7 Trần Thị Thùy Dơng 17/01/1997 THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15.00 Nhì Hoàng Nam
8 Đỗ Thị Quỳnh 04/02/1997 THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14.75 Ba Hoàng Nam
9 Lê Hữu Thiện 02/02/1997 THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14.50 Ba Hoàng Nam
10 Nguyễn Minh Hằng 15/12/1997 THCS Ba Đình Tiếng Anh 13.50 Ba Lê Thị Thoa
11 Đào Thuỳ Linh 26/06/1997 THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14.00 Ba Hoàng Nam
12 Lơng Thùy Linh 02/08/1997 THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13.00 KK Hoàng Nam
13 Lê Thị Thúy Nga 17/11/1997 THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.50 KK Hoàng Nam
14 Trịnh Văn Linh 05/06/1997 THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.00 KK Hoàng Nam
15 Nguyễn Anh Quốc 18/02/1997 THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.00 Hoàng Nam
16 Lê Thị Huyền Trang 23/11/1997 THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 9.50 Hoàng Nam
17 Lê Quang Hà 04/09/1997 THCS Lê Quý Đôn Toán 15.50 Ba Mai Thị Huyền
18 Lê Trịnh Thành 15/01/1997 THCS Lê Quý Đôn Toán 19.00 Nhì Mai Thị Huyền
19 Đồng Thế Anh 08/05/1997 THCS Lê Quý Đôn Toán 19.00 Nhì Mai Thị Huyền
20 Đàm Lê Trung 25/02/1997 THCS Lê Quý Đôn Toán 14.50 KK Mai Thị Huyền
21 Nguyễn Kim Dung 06/04/1997 THCS Ba Đình Toán 16.00 Ba Trần Thị Hà
22 Cù Đức Minh 19/03/1997 THCS Lê Quý Đôn Toán 17.00 Ba Mai Thị Huyền
23 Vũ Thu Hằng 14/01/1997 THCS Lê Quý Đôn Toán 13.00 KK Mai Thị Huyền
24 Nguyễn Thị Thu Hà 10/04/1997 THCS Lê Quý Đôn Toán 13.00 KK Mai Thị Huyền
25 Phạm Thị Đức Yến 08/12/1997 THCS Lê Quý Đôn Toán 18.00 Ba Mai Thị Huyền


26 Nguyễn Thị Phơng Thảo 12/07/1997 THCS Lê Quý Đôn Toán 14.50 KK Phan Văn Trực
27 Phạm Hoàng Minh Anh 19/07/1997 THCS Lê Quý Đôn Vật Lý 13.50 Ba Đinh Thị Hào
28 Lê Anh Tuân 03/09/1997 THCS Lê Quý Đôn Vật Lý 11.50 KK Đinh Thị Hào
29 Lê Hà An 16/07/1997 THCS Lê Quý Đôn Vật Lý 17.00 Nhì Đinh Thị Hào
30 Nguyễn Thị Thu Hà 26/06/1997 THCS Bắc Sơn Vật Lý 4.50 Cao Thị Liên
31 Nguyễn Xuân Khoa 21/11/1996 THCS Lê Quý Đôn Vật Lý 9.00 Đinh Thị Hào
32 Hoàng Ngọc Hải 07/04/1997 THCS Lê Quý Đôn Vật Lý 5.00 Đinh Thị Hào


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

33 Lê Thị Hoài Nam 19/03/1997 THCS Lê Quý Đôn Vật Lý 6.50 Đinh Thị Hào
34 Đặng Hoàng Tùng 21/09/1997 THCS Lê Quý Đôn Vật Lý 3.50 Đinh Thị Hào
35 Lê Trờng Lộc 24/11/1997 THCS Lê Quý Đôn Vật Lý 6.00 Đinh Thị Hào
36 Mai Lệ Huyền 24/03/1997 THCS Lê Quý Đôn Hoá học 16.25 KK Trần Thị Hiên
37 Nguyễn Thị Nhung 19/07/1997 THCS Lê Quý Đôn Hoá học 13.00 Trần Thị Hiên
38 Trần Hoàng Phơng 03/07/1997 THCS Lê Quý Đôn Hoá học 19.50 Nhì Trần Thị Hiên
39 Hoàng Công Minh 15/01/1997 THCS Lê Quý Đôn Hoá học 16.50 KK Trần Thị Hiên
40 Lê Thị Mai Oanh 25/01/1997 THCS Lê Quý Đôn Hoá học 18.50 Ba Trần Thị Hiên
41 Phạm Thị Thanh Mai 28/01/1997 THCS Ba Đình Hoá học 11.25 Nguyễn Thị Lan
42 Vũ Văn Tuấn 18/02/1997 THCS Lê Quý Đôn Hoá học 16.50 KK Trần Thị Hiên
43 Mai Mạnh Cờng THCS Xi Măng Hoá học 16.00 KK Phạm Văn Mạnh
44 Nguyễn Hoàng Hải 18/04/1997 THCS Lê Quý Đôn Hoá học 17.00 KK Trần Thị Hiên
45 Đoàn Thị Thanh Hơng 08/12/1997 THCS Lê Quý Đôn Sinh học 12.75 KK Phạm Thị Uyên
46 Trần Thị Ngọc Tú 12/03/1997 THCS Lê Quý Đôn Sinh học 16.50 Nhì Phạm Thị Uyên
47 Mai Hồng Hà 19/01/1997 THCS Lê Quý Đôn Sinh học 14.75 Ba Phạm Thị Uyên
48 Nguyễn Thị Kim Oanh 20/08/1997 THCS Lê Quý Đôn Sinh học 14.75 Ba Phạm Thị Uyên
49 DoÃn Thị Thu Trang 02/06/1997 THCS Lê Quý Đôn Sinh học 15.00 Ba Phạm Thị Uyên
50 Phạm Thị Dung 22/08/1997 THCS Lê Quý Đôn Sinh học 16.00 Nhì Phạm Thị Uyên
51 Dơng Công Quyền 11/01/1997 THCS Ba Đình Sinh học 11.75 Nguyễn Thị Hoan
52 Nguyễn Thị Minh Hằng 06/01/1997 THCS Lê Quý Đôn Sinh học 15.00 Ba Phạm Thị Uyên
53 Lê Thành Nam 01/01/1997 THCS Lê Quý Đôn Sinh học 14.50 Ba Phạm Thị Uyên
54 Lê Thị Loan 10/10/1997 THCS Lê Quý Đôn Sinh học 14.00 KK Phạm Thị Uyên


55 Lê Thu Thủy 13/11/1997 THCS Lê Quý Đôn Ngữ Văn 13.00 KK Nguyễn Thị Ngà
56 Phạm Thị Ngọc Bích 10/11/1997 THCS Lê Quý Đôn Ngữ Văn 13.00 KK Trần Thị Tiệm


57 Đinh Thị Hồng THCS Xi Măng Ngữ Văn 12.50 KK Phạm ThÞ Ỹn


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

109 Ngun ThÕ Đức 28/12/1994 THPT Bỉm Sơn Vật Lý 17.00 Nhì Phạm Thị Hiền
110 Nguyễn Văn Lợng 19/05/1994 THPT Bỉm Sơn Vật Lý 18.00 Nhì Phạm Thị Hiền
111 Trần Văn Hoàn 18/09/1994 THPT Bỉm Sơn Vật Lý 15.50 Ba Phạm Thị Hiền
112 Phạm Thị Thu Hằng 17/02/1994 THPT Bỉm Sơn Vật Lý 14.00 KK Phạm Thị Hiền
113 Nguyễn Ngọc Toàn 17/12/1994 THPT Bỉm Sơn Vật Lý 16.00 Ba Phạm Thị Hiền
114 Trần Duy Dơng 17/11/1994 THPT Bỉm Sơn Vật Lý 17.00 Nhì Phạm Thị Hiền
115 Vũ Việt Hà 04/08/1995 THPT Bỉm Sơn Hoá học 17.00 Nhì Nguyễn Thành Quảng
116 Vũ Thành Hng 12/07/1994 THPT Bỉm Sơn Hoá học 17.00 Nhì Mai Thanh Hµ


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

147 Ngun Thanh Mai 01/01/1996 THPT BØm Sơn Lịch Sử 8.00 Lại Thị Hải
148 Vũ Thị Huyền 09/01/1996 THPT Bỉm Sơn Lịch Sử 9.00 Lại Thị Hải


149 Nguyễn Tuấn Anh 26/03/1995 THPT Bỉm Sơn Lịch Sử 8.50 Trần Thị Mai Hơng
150 Nguyễn Thanh Loan 27/07/1995 THPT Bỉm Sơn Lịch Sử 9.50 Trần Thị Mai Hơng
151 Nguyễn Thuý Hoàng 07/11/1995 THPT Bỉm Sơn Lịch Sử 6.00 Trần Thị Mai Hơng
152 Lê Thị Thu Cúc 09/01/1994 THPT Bỉm Sơn Lịch Sử 14.25 KK Hoàng Thị Mai Phơng
153 Đinh Thị Hồng Minh 25/11/1994 THPT Bỉm Sơn Lịch Sử 9.50 Hoàng Thị Mai Phơng
154 Đỗ Thị Liên 05/01/1996 THPT Bỉm Sơn Lịch Sử 7.50 Hoàng Thị Mai Phơng
155 Tống Thị Phơng Dung 28/03/1994 THPT Bỉm Sơn Lịch Sử 14.00 KK Hoàng Thị Mai Phơng
156 Đỗ Xuân Hoàn 30/05/1994 THPT Bỉm Sơn Lịch Sử 4.50 Hoàng Thị Mai Phơng
157 Đặng Thuỳ Dơng 20/07/1996 THPT Bỉm Sơn Địa lý 6.50 Lu Thị Cúc


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

185 Ngun ThÞ Nh− Mai 02/11/1994 THPT BØm Sơn Tiếng Anh 12.00 Ba Nguyễn Thị Đam
186 Vũ Thị Ngọc Huyền 27/06/1994 THPT Bỉm Sơn Tiếng Anh 15.20 Nhì Nguyễn Thị Đam
187 Phạm Thị Thu Hằng 20/09/1994 THPT Lê Hồng Phong Toán 9.00 Ngô Thị Xuân


188 Mai Thi Hải Yến 01/10/1994 THPT Lê Hồng Phong Toán 10.00 KK Ngô Thị Xuân
189 Vũ Thị Quỳnh Liên 05/10/1994 THPT Lê Hồng Phong Toán 7.00 Ngô Thị Xuân
190 Nguyễn Thanh Sơn 29/06/1994 THPT Lê Hồng Phong Toán 2.50 Ngô Thị Xuân
191 Lê Quang Tuấn 20/07/1994 THPT Lê Hồng Phong Toán 8.00 Ngô Thị Xuân
192 Đinh Ngọc Trung 20/09/1994 THPT Lê Hồng Phong Vật Lý 2.50 Đỗ Mạnh Dũng
193 Lê Văn Năng 13/02/1994 THPT Lê Hồng Phong Vật Lý 5.00 Đỗ Mạnh Dũng
194 Đỗ Nh Linh 03/08/1994 THPT Lê Hồng Phong Vật Lý 0.00 Đỗ Mạnh Dũng
195 Chu Đình Mong 29/09/1994 THPT Lê Hồng Phong Hoá học 6.00 Hoàng Thị Hà
196 Mai Xuân Nam 20/04/1994 THPT Lê Hồng Phong Hoá học 6.00 Hoàng Thị Hà
197 Mai Thị Vân 09/08/1994 THPT Lê Hồng Phong Hoá học 6.00 Hoàng Thị Hà
198 Phạm Thị Châm 28/12/1993 THPT Lê Hồng Phong Sinh học 16.25 Nhì Nguyễn Thị Hà
199 Mai Văn Điệp 21/07/1994 THPT Lê Hồng Phong Sinh học 18.00 Nhất Nguyễn Thị Hà
200 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/01/1994 THPT Lê Hồng Phong Sinh học 16.50 Nhì Nguyễn Thị Hà
201 Nguyễn Thị Phơng 01/10/1994 THPT Lê Hồng Phong Sinh học 16.00 Nhì Nguyễn Thị Hà
202 Trịnh Văn Luận 09/09/1994 THPT Lê Hồng Phong Sinh học 9.50 Nguyễn Thị Hà
203 Phạm Đức Thành 05/08/1994 THPT Lê Hồng Phong Sinh học 13.00 Ba Nguyễn Thị Hà
204 Tống Thị Nguyệt 14/02/1994 THPT Lê Hồng Phong Sinh học 15.50 Nhì Nguyễn Thị Hà
205 Đặng Thái Sơn 20/09/1995 THPT Lê Hồng Phong Sinh học 17.50 Nhất Nguyễn Thị Hà
206 Đinh Thị Hồng 20/04/1994 THPT Lê Hồng Phong Ngữ Văn 14.00 Ba Nguyễn Việt Hà
207 Vũ Thị Thu Hơng 10/11/1994 THPT Lê Hồng Phong Ngữ Văn 15.50 Nhì Nguyễn Việt Hà
208 Trần Thị Bởi 20/12/1992 THPT Lê Hồng Phong Ngữ Văn 9.00 Nguyễn Việt Hà
209 Đặng Thị Kim Luyến 16/08/1994 THPT Lê Hồng Phong Ngữ Văn 11.00 Nguyễn Việt Hà
210 Nguyễn Thị Tình 09/02/1994 THPT Lê Hồng Phong Ngữ Văn 12.00 KK Dơng Hằng Nga
211 Hoàng Thị Hơng 08/02/1994 THPT Lê Hồng Phong Ngữ Văn 11.00 Dơng Hằng Nga
212 Nguyễn Thị Mai 15/05/1994 THPT Lê Hồng Phong Ngữ Văn 12.00 KK Dơng Hằng Nga
213 Nguyễn Thị Trang 20/05/1994 THPT Lê Hồng Phong Ngữ Văn 14.00 Ba Dơng Hằng Nga
214 Đinh Thị Hảo 10/08/1994 THPT Lê Hồng Phong Ngữ Văn 10.00


215 Nguyễn Thị Linh 12/08/1994 THPT Lê Hồng Phong Ngữ Văn 10.50



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

223 Dơng Thị Bình 08/06/1994 THPT Lê Hồng Phong Lịch Sử 13.50 KK Nguyễn Thị Thu Hà
224 Trịnh Thị Nhung 02/07/1994 THPT Lê Hồng Phong Lịch Sử 13.00 KK Nguyễn Thị Thu Hà
225 Mai Thị Duyên 10/05/1994 THPT Lê Hồng Phong Lịch Sử 7.50 Nguyễn Thị Thu Hà
226 Nguyễn Thị Lan Anh 19/02/1994 THPT Lê Hồng Phong Địa lý 15.50 Nhì Vũ Thị Ngân
227 Lê Thị Tân 18/04/1994 THPT Lê Hồng Phong Địa lý 14.50 Ba Vũ Thị Ngân
228 Nguyễn Thị Ngọc 06/10/1994 THPT Lê Hồng Phong Địa lý 13.50 Ba Vũ Thị Ngân
229 Nguyễn Thanh Hùng 06/10/1994 THPT Lê Hồng Phong Địa lý 14.50 Ba Vũ Thị Ngân
230 Vũ Thị Thúy 30/09/1994 THPT Lê Hồng Phong Địa lý 13.75 Ba Vũ Thị Ngân
231 Nguyễn Ngọc Tuấn 31/03/1994 THPT Lê Hồng Phong Địa lý 15.75 Nhì Vũ Thị Ngân
232 Vũ Văn Thanh 17/07/1994 THPT Lê Hồng Phong Địa lý 9.50 Vũ Thị Ngân
233 Mai Văn Chính 20/10/1994 THPT Lê Hồng Phong Địa lý 12.00 KK Vũ Thị Ngân
234 Bùi Thị Dung 01/03/1994 THPT Lª Hång Phong GDCD 13.00 KK Lª HuÕ
235 Nguyễn Thị Phợng 29/05/1994 THPT Lê Hồng Phong GDCD 9.50 Lê Huế
236 Hoàng Thị Hiền 06/10/1994 THPT Lê Hồng Phong GDCD 14.50 Ba Mai Anh
237 Nguyễn Thị Phợng 01/10/1994 THPT Lê Hồng Phong GDCD 8.50 Mai Anh
238 Hồ Thị Thu 26/08/1994 THPT Lª Hång Phong GDCD 11.50 KK Lª HuÕ
239 Phạm Thị Nhung 05/07/1994 THPT Lê Hồng Phong GDCD 9.00 Lê Huế
240 Đinh Thị Thơm 16/06/1994 THPT Lê Hồng Phong GDCD 9.00 Mai Anh
241 Lê Thị Thu Hiền 11/07/1994 THPT Lª Hång Phong GDCD 12.00 KK Lª HuÕ


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

261 Lò Minh Kiên 13/02/1997 THCS Lơng Ngoại Hoá học 12.00 Lê Văn Tuân
262 Hà Thị Nga 10/11/1997 THCS thị trấn CN Hoá học 12.50 Nguyễn Thị Hiền
263 Phạm Nhật Lệ 02/07/1997 THCS Lơng Trung Hoá học 13.00 Lê Cao Tuyên
264 Phạm Thanh Huyền 19/04/1997 THCS Thị trấn CN Sinh học 9.25 Trơng Thị Hằng
265 Lê Thị Thuý 23/04/1997 THCS Điền Trung Sinh học 12.00 Lê Thị Đào
266 Hà Thị Ngân 07/10/1997 THCS Điền Hạ Sinh học 11.00 Phạm Minh Đức
267 Hà Thị Phợng 10/02/1997 THCS Điền Hạ Sinh học 13.50 KK Phạm Minh Đức
268 Nguyễn Thế Tài 28/08/1997 THCS Thị trấn CN Sinh học 13.50 KK Trơng Thị Hằng
269 Hà Thị Trang 18/04/1997 THCS Dân tộc NT Sinh học 12.50 Lê Thị Hiền
270 Trơng Thị Trinh 16/10/1997 THCS ái Thợng Ngữ Văn 12.50 KK Nguyễn Thị Hằng


271 Hà Thị Oanh 10/05/1997 THCS Dân tộc NT Ngữ Văn 12.00 Phạm Thị Hoà
272 Hà Văn Tạo 14/09/1997 THCS Thiết ống Ngữ Văn 10.50 Đỗ Thị Dung
273 Nguyễn Ngọc Huyền 24/09/1997 THCS thị trấn CN Ngữ Văn 13.00 KK Lê Thị Tâm
274 Hà Thị Hồng 27/12/1997 THCS ái Thợng Ngữ Văn 11.50 Nguyễn Thị Hằng
275 Hà Thị Thuỳ Linh 16/08/1997 THCS Lâm Trờng Ngữ Văn 11.50 Lê Thị Thay
276 Lê Thị Thu Hà 17/09/1997 THCS Điền Hạ Ngữ Văn 11.00 Phạm Thị Hân
277 Vũ Thị Huyền 18/09/1997 THCS thÞ trÊn CN LÞch Sư 12.00 TrÞnh ThÞ Huyền
278 Bùi Thị Phơng 25/11/1997 THCS thị trấn CN Lịch Sử 14.50 Ba Lê Thị Tâm
279 Trịnh Thị Tâm 06/09/1997 THCS thị trấn CN Lịch Sử 12.00 Hoàng Ngọc Liên
280 Lê Diệu Linh 09/09/1997 THCS Lũng Cao Lịch Sử 9.50 Đỗ Văn Hơng
281 Lơng Nh Quỳnh 17/08/1997 THCS Văn Nho Lịch Sử 11.50 Lê Văn Lơng
282 Hà Thị Hậu 01/03/1997 THCS Văn Nho Lịch Sử 10.75 Lê Văn Lơng
283 Bùi Thị Nhung 06/09/1997 THCS Lâm Xa Lịch Sử 13.00 KK Ngô Thị Hoa
284 Hoàng Thị Thu Hà 14/02/1997 THCS Tân Lập Lịch Sử 9.50 Lê Thị Lý


285 Vi Thị Danh 28/01/1997 THCS Dân tộc NT Địa lý 9.00 Trơng Khánh Chi
286 Bùi Quốc Đoàn 23/06/1997 THCS Bùi Xuân Chúc Địa lý 11.00 Trơng Thị Bằng
287 Lục Thị Nhiên 01/10/1997 THCS Dân tộc NT Địa lý 10.00 Trơng Khánh Chi
288 Trơng Thị Nga 26/04/1997 THCS ái Thợng Địa lý 9.00 Nguyễn Thị Tảo
289 Phạm Thị Thảo 17/10/1997 THCS Thiết ống Địa lý 10.00 D Thị Ngân
290 Hà Thị Hoài 26/12/1997 THCS ái Thợng Địa lý 9.00 Nguyễn Thị Tảo
291 Đỗ Thuỳ Duyên 28/07/1997 THCS Thị trấn CN GDCD 16.00 Ba Quách Thị Mời
292 Trơng Thị Xuân 26/06/1997 THCS Dân tộc NT GDCD 15.50 KK Lê Thị Giang
293 Trơng Thị Linh 20/11/1997 THCS Thị trấn CN GDCD 17.00 Nhì Quách Thị Mời
294 Trơng Thị Mai 14/05/1997 THCS ái Thợng GDCD 17.00 Nhì Lê Thị Th−


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

337 Cï ThÞ Thu 12/08/1994 THPT Bá Thớc Vật Lý 0.00 Phạm Văn Nghĩa
338 Lục Văn Vinh 01/08/1994 THPT Bá Thớc Vật Lý 2.00 Lại Thế Thực
339 Hà Thị Nh 19/03/1994 THPT Bá Thớc Vật Lý 4.50 Lại Thế Thực
340 Phan Tiến Thăng 01/10/1195 THPT Bá Thớc Vật Lý 13.00 KK Trịnh Văn Đạo


341 Trịnh Văn Hùng 20/12/1994 THPT Bá Thớc Hoá học 8.00 Lê Anh Dũng
342 Lò Duy Lộc 07/08/1995 THPT Bá Thớc Hoá học 8.00 Lê Anh Dũng
343 Nguyễn Thanh Sơn 26/01/1995 THPT Bá Thớc Hoá học 10.00 KK Lê Anh Dũng
344 Hoàng Tuấn Tú 05/06/1995 THPT Bá Thớc Hoá học 6.50 Lê Anh Dũng
345 Nguyễn Trung Kiên 25/02/1995 THPT Bá Thớc Hoá học 7.75 Lê Anh Dũng
346 Nguyễn Hữu Quân 09/09/1995 THPT Bá Thớc Hoá học 9.00 Lê Anh Dũng
347 Nguyễn Thị Lài 07/10/1994 THPT Bá Thớc Sinh học 6.50 Nguyễn Thị Thuý
348 Hà Văn Nguyên 27/04/1994 THPT Bá Thớc Sinh học 2.75 Nguyễn Thị Thuý
349 Đinh Văn Chiến 07/05/1994 THPT Bá Thớc Sinh học 6.75 Nguyễn Thị Thuý
350 Hà Văn Tùng 17/03/1994 THPT Bá Thớc Sinh học 3.50 Nguyễn Thị Thuý
351 Lê Thị Trang 06/10/1994 THPT Bá Thớc Ngữ Văn 10.00 Bïi ThÞ Loan


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13></div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

489 Trần Thị Ngọc Thu 29/01/1999 THCS Cẩm Phong Ngữ Văn 10.00 Trịnh Thị Yến
490 Trịnh Phơng Linh 25/09/1997 THCS Cẩm Phong Ngữ Văn 11.00 TrÞnh ThÞ Ỹn
491 Vị ThÞ Chi Mai 15/07/1997 THCS Cẩm Phong Ngữ Văn 13.00 KK Trịnh Thị Yến
492 Ngô Thuỳ Tiên 02/11/1997 THCS Cẩm Sơn Ngữ Văn 10.50 NgôThị Hơng
493 Phạm Thị Tâm 13/07/1997 THCS DT Nội Trú Lịch Sử 14.00 KK Phạm Thị Lý
494 Phạm Thu Thủy 10/06/1997 THCS DT Nội Trú Lịch Sử 16.75 Nhì Phạm Thị Lý
495 Ngun ThÞ Ngäc 15/02/1997 THCS CÈm Tó LÞch Sư 10.50 Ngô Thị Phong
496 Phạm Văn Phiêu 18/02/1997 THCS Cẩm Vân Lịch Sử 13.25 KK Nguyễn Thị Lan
497 Bùi Thị MÕn 27/09/1997 THCS CÈm Ngäc LÞch Sư 12.00 Ngun ThÞ Nga
498 Hoàng Thị Tâm 08/12/1997 THCS Cẩm Liên Lịch Sử 10.00 Phạm Thị Lu
499 Lê Thị Phơng My 20/10/1997 THCS CÈm Phong LÞch Sư 10.25 L−u ThÞ Oanh
500 Ngun Thu Trang 15/07/1997 THCS CÈm Phong LÞch Sư 11.25 L−u ThÞ Oanh
501 Phạm Thị Lan 26/02/1997 THCS Cẩm Bình Lịch Sử 8.50 Trịnh Thị Hà
502 Phạm Thị Thiếp 04/04/1997 THCS Cẩm Bình Lịch Sử 7.50 Trịnh Thị Hà
503 Bùi Thị Mai 26/07/1997 THCS DT Nội Trú Địa lý 13.00 KK Trơng Thị Lan
504 Quách Thị Lan 22/03/1997 THCS DT Nội Trú Địa lý 9.00 Trơng Thị Lan
505 Nguyễn Huệ Chi 01/04/1997 THCS Thị Trấn Địa lý 13.00 KK Nguyễn Thị Thơ
506 Lê Thị Huệ 26/12/1997 THCS Cẩm Phú Địa lý 14.00 Ba Vũ Thị Hiên


507 Trơng Thị Thảo 25/09/1997 THCS Cẩm Phú Địa lý 11.50 Vũ Thị Hiên


508 Dơng Khắc Sơn 15/07/1997 THCS Cẩm Ngọc Địa lý 11.50 PhạmTPhơng Hoàn
509 Nguyễn Thủy Tiên 08/09/1997 THCS Cẩm Phong Địa lý 13.00 KK Lê Thị Oanh


510 Phùng Thị Phợng 11/07/1997 THCS Cẩm Bình Địa lý 10.00 Hoàng Thị Ngoan
511 Lê Thị Trang 21/09/1997 THCS Cẩm Bình Địa lý 10.50 Hoàng Thị Ngoan
512 Cao ThÞ Hång 21/06/1997 THCS DT Néi Tró GDCD 8.50 Ngun Thị Minh Thành
513 Cao Thị Mai 15/08/1997 THCS DT Nội Trú GDCD 14.75 KK Nguyễn Thị Minh Thành
514 Phan Thị Lơa 04/08/1997 THCS DT Néi Tró GDCD 11.50 Ngun ThÞ Minh Thành
515 Mai Thị Hoa 01/01/1997 THCS Phúc Do GDCD 17.00 Nhì Lê Thị Hoa


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15></div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16></div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

641 Lª Mü Tiªn 22/02/1995 THPT Cẩm Thuỷ 1 Tiếng Anh 3.00 Đỗ Thị Lan
642 Lê Thị Tố Uyên 05/10/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Toán 11.00 KK Trần Thị Quyên
643 Đỗ Lan Hơng 07/10/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Toán 6.50 Trần Thị Quyên
644 Phạm Thị Huyền 04/09/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Toán 6.00 Trần Thị Quyên
645 Trịnh Đình Dũng 28/12/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Toán 5.00 Trần Thị Quyên
646 Trần Anh Quyết 30/04/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Toán 6.50 Trần Thị Quyên
647 Trần Thị Nguyên 25/07/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Toán 4.00 Trần Thị Quyên
648 Đào Thu Huyền 28/08/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Toán 3.00 Lê Thị Anh
649 Nguyễn Trọng Tuấn 06/03/1995 THPT Cẩm Thuỷ 2 Toán 5.00 Đinh Thế Vân
650 Nguyễn Thị Diễm 19/08/1995 THPT Cẩm Thuỷ 2 Toán 7.50 Đinh Thế Vân
651 §oµn ViƯt Sang 10/06/1994 THPT CÈm Thủ 2 VËt Lý 16.00 Ba Lê Văn Nam
652 Nguyễn Thị Hằng 11/07/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Vật Lý 13.50 KK Lê Văn Nam
653 Lê Thị Giang 13/12/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Vật Lý 11.00 KK Lê Văn Nam
654 Đặng Thị Thu 30/07/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Vật Lý 7.00 Lê Văn Nam


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

679 Lê Thị Loan 12/06/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Ngữ Văn 0.00 Quách Thị Hà
680 Mai Thị Thúy 07/12/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Ngữ Văn 14.00 Ba Quách Thị Hà
681 Bùi Thị Oanh 21/10/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Ngữ Văn 9.00 Quách Thị Hà


682 Bùi Thị Trang 07/07/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Ngữ Văn 10.50 Quách Thị Hà
683 Phạm Thị Cúc 13/09/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Ngữ Văn 8.00 Quách Thị Hà
684 Trần Thị Thu Huyền 14/07/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Ngữ Văn 10.50 Quách Thị Hà
685 Trần Thị Trang 06/07/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Ngữ Văn 10.50 Quách Thị Hà
686 Lê Minh Nguyệt 17/03/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Ngữ Văn 10.50 Bùi Thị Th


687 Lê Thị Hồng 14/01/1994 THPT CÈm Thủ 2 LÞch Sư 15.00 Ba Tèng ThÞ Tuệ
688 Lê Thị Tơi 27/08/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Lịch Sư 13.75 KK Tèng ThÞ T
689 Bïi Thu Hun 22/06/1994 THPT CÈm Thủ 2 LÞch Sư 12.00 KK Tèng ThÞ Tuệ
690 Phạm Thị Trang 17/03/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Lịch Sử 8.75 Tống Thị Tuệ
691 Phạm Thị Cảnh 10/11/1994 THPT CÈm Thủ 2 LÞch Sư 11.25 KK Tèng ThÞ T
692 Lê Thị Nga 02/09/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Lịch Sử 7.75 Tống Thị Tuệ
693 Trơng Thị Hà 11/05/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Lịch Sử 9.00 Tống Thị Tuệ
694 Trần Thị Tình 05/10/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Lịch Sử 10.00 Phạm Thị Ngọc
695 Trần Thị Trang 25/03/1995 THPT Cẩm Thuỷ 2 Lịch Sử 13.50 KK Bùi Thị Hạnh
696 Trơng ThÞ H»ng 05/07/1995 THPT CÈm Thủ 2 LÞch Sư 12.75 KK Bùi Thị Hạnh
697 Lê Thị Hờng 15/12/1995 THPT Cẩm Thuỷ 2 Địa lý 13.00 KK Dơng Thanh Chung
698 Nguyễn Thị Trang 17/02/1995 THPT Cẩm Thuỷ 2 Địa lý 10.00 Dơng Thanh Chung
699 Lơng Xuân Dơng 20/09/1994 THPT Cẩm Thuỷ 2 Địa lý 10.00 Bùi Thị Cúc


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20></div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

755 Phạm Thị Huệ 27/07/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Ngữ Văn 12.00 KK Trần Thị Hạnh
756 Cao Thị Hạnh 03/04/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Ngữ Văn 11.50 KK Trần Thị Hạnh
757 Bùi Linh Huệ 10/10/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Ngữ Văn 10.50 Trần Thị Hạnh
758 Cao Thị Hơng 07/06/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Ngữ Văn 13.00 Ba Trần Thị Hạnh
759 Hoàng Thị Linh 17/05/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Ngữ Văn 11.50 KK Trần Thị Hạnh
760 Hà Thị Thanh 15/01/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Ngữ Văn 12.00 KK Trần Thị Hạnh
761 Nguyễn Thị Thanh 07/10/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Ngữ Văn 15.00 Nhì Trần Thị Hạnh
762 Phan Thanh Nga 08/08/1995 THPT Cẩm Thuỷ 3 Ngữ Văn 13.00 Ba Trần Thị Hạnh
763 Lê Thanh Nhàn 13/10/1995 THPT Cẩm Thuỷ 3 Ngữ Văn 13.50 Ba Trần Thị Hạnh
764 Cao Đình Kiên 04/07/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Lịch Sử 14.75 Ba Lê Thị Lan


765 Triệu Thị Hiền 26/04/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Lịch Sử 14.75 Ba Lê Thị Lan
766 Hà Thái Khâm 09/03/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Lịch Sử 14.50 Ba Lê Thị Lan
767 Phạm Thị Thuý 14/11/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Lịch Sử 16.50 Nhì Lê Thị Lan
768 Phạm Thảo Trang 03/08/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Lịch Sử 15.50 Ba Lê Thị Lan
769 Lê Khắc Hng 07/11/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Lịch Sử 16.00 Nhì Lê Thị Lan
770 Phạm Thị Hơng Mơ 02/09/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Lịch Sử 12.00 KK Lê Thị Lan
771 Phạm Thị Thảo 14/02/1994 THPT Cẩm Thuỷ 3 Lịch Sử 15.75 Ba Ngô Thị Hà


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22></div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23></div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

869 NguyÔn Thị Bích 20/02/1997 THCS Đông Phú GDCD 16.00 Ba Phạm Thị Lê
870 Lê Thị Thanh Thảo 19/08/1997 THCS Đông Hoàng GDCD 16.00 Ba Phạm Thị Lê
871 DoÃn Thị Giang 10/09/1997 THCS Đông Thịnh GDCD 14.00 Phạm Thị Lê
872 Nguyễn Thị Hơng 10/10/1997 THCS Đông Khê GDCD 16.00 Ba Phạm Thị Lê
873 Lê Thị Hồng Nhung 20/10/1997 THCS Đông Tân GDCD 16.50 Ba Phạm Thị Lê
874 Lê Thị Quyên 09/02/1997 THCS Đông Hòa GDCD 13.50 Phạm Thị Lê
875 Lê Thị Quỳnh 06/01/1997 THCS Đông Hoàng GDCD 15.00 KK Phạm Thị Lê
876 La Thị Huyền Trang 07/03/1997 THCS Đông Thanh GDCD 13.00 Phạm Thị Lê
877 Nguyễn Quỳnh Anh 13/10/1997 THCS Nguyễn Chích Tiếng Anh 17.00 Nhất Lê Thị Phơng
878 Vi Xuân Khánh Linh 09/11/1997 THCS Nguyễn Chích Tiếng Anh 16.00 Nhì Lê Thị Phơng
879 Trần Thị Mỹ Uyên 20/11/1997 THCS Nguyễn Chích Tiếng Anh 17.00 Nhất Lê Thị Phơng
880 Trần Thị Thanh Loan 27/04/1997 THCS Đông Văn Tiếng Anh 12.50 KK Lê Thị Phơng
881 Trần Thị Thảo 03/05/1997 THCS Nguyễn Chích Tiếng Anh 15.50 Nhì Lê Thị Phơng
882 Nguyễn Hoàng Phơng 06/11/1997 THCS Nguyễn Chích Tiếng Anh 16.50 Nhất Lê Thị Phơng
883 Trần Thị Thuỳ 02/05/1997 THCS Đông Văn Tiếng Anh 14.50 Ba Lê Thị Phơng
884 Hoàng Thị Thanh Tuyết 04/02/1997 THCS Nguyễn Chích Tiếng Anh 14.80 Ba Lê Thị Phơng
885 Nguyễn ThÞ Thu Thủ 16/10/1997 THCS ThÞ trÊn Nhåi TiÕng Anh 15.80 Nhì Lê Thị Phơng
886 Lê Thị Thu Trang 01/09/1997 THCS Nguyễn Chích Tiếng Anh 14.80 Ba Lê Thị Phơng
887 DoÃn Trọng Đạt 13/04/1994 THPT Đông Sơn 1 Toán 14.50 Ba Lê Thị Thanh
888 Nguyễn Phi Huy 15/09/1994 THPT Đông Sơn 1 Toán 12.50 KK Lê Thị Thanh
889 Lê Thị Ly 11/01/1994 THPT Đông Sơn 1 Toán 16.00 Nhì Lê Thị Thanh
890 Lê Nh Tuấn Anh 06/06/1994 THPT Đông Sơn 1 Toán 10.00 KK Lê Thị Thanh


891 Phan Thị Hờng 26/03/1994 THPT Đông Sơn 1 Toán 12.00 KK Lê Thị Thanh
892 Cao Thị Linh 06/12/1994 THPT Đông Sơn 1 Toán 12.50 KK Lê Thị Thanh


893 Lê Thị Hạnh 05/04/1994 THPT Đông Sơn 1 Toán 10.50 KK Nguyễn Thị Hồng Hờng
894 Lê Thị Nhật Lệ 29/10/1994 THPT Đông Sơn 1 Toán 10.00 KK Nguyễn Thị Hồng Hờng
895 Phạm Thị Hờng 27/04/1994 THPT Đông Sơn 1 Toán 9.00 Trần Đức Nội


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25></div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

945 Ngun ThÞ Ngäc Anh 08/07/1994 THPT Đông Sơn 1 Lịch Sử 10.75 Trần Thị Nhàn
946 Chu Thị Hồng 18/12/1994 THPT Đông Sơn 1 Lịch Sử 13.25 KK Trần Thị Nhàn
947 Thiều Thị Huệ 15/02/1994 THPT Đông Sơn 1 Lịch Sử 6.25 Trần Thị Nhàn
948 Lê Thị Huệ 02/08/1994 THPT Đông Sơn 1 Lịch Sử 9.50 Trần Thị Nhàn
949 Trần Thị Hằng 08/09/1994 THPT Đông Sơn 1 Lịch Sử 10.50 Trần Thị Nhàn
950 Nguyễn Thị Nga 08/12/1994 THPT Đông Sơn 1 Lịch Sử 6.75 Trần Thị Nhàn
951 DoÃn Thị Ngần 23/03/1994 THPT Đông Sơn 1 Lịch Sử 12.50 KK Trần Thị Nhàn
952 Đỗ Thị Trang 17/05/1994 THPT Đông Sơn 1 Lịch Sử 7.00 Trần Thị Nhàn
953 Lê Văn Thông 01/05/1994 THPT Đông Sơn 1 Lịch Sử 13.00 KK Trần Thị Nhàn
954 Thiều Thị Yến 15/01/1994 THPT Đông Sơn 1 Lịch Sử 11.00 Trần Thị Nhàn


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

983 Lê Thị Oanh 19/09/1994 THPT Đông Sơn 1 Tiếng Anh 3.60 Lê Văn Thiềng
984 Thiều Thị Vân 02/11/1994 THPT Đông Sơn 1 Tiếng Anh 4.00 Lê Văn Thiềng
985 Lê Thị Hà 04/06/1994 THPT Đông Sơn 2 Toán 10.50 KK Nguyễn Thị Hà
986 Lê Duy Nam 11/12/1994 THPT Đông Sơn 2 Toán 5.50 Nguyễn Thị Hà
987 Nguyễn Viết Công 09/04/1994 THPT Đông Sơn 2 Toán 4.50 Nguyễn Thị Hà
988 Lê Minh Đức 14/12/1994 THPT Đông Sơn 2 Toán 7.25 Nguyễn Thị Hà
989 Bùi Thị Cẩm Nhung 02/02/1994 THPT Đông Sơn 2 Toán 8.50 Nguyễn Thị Hà
990 Nguyễn Bá Hoàng 07/05/1994 THPT Đông Sơn 2 Toán 14.00 Ba Nguyễn Thị Hà
991 Lê Xuân Tùng 11/11/1994 THPT Đông Sơn 2 Toán 11.50 KK Lª Anh Tn
992 Ngun Danh HiÕu 14/03/1995 THPT Đông Sơn 2 Toán 7.50 Lê Anh Tuấn
993 Lê Văn Thái 10/01/1995 THPT Đông Sơn 2 Toán 8.50 Nguyễn Thị Hà
994 Nguyễn Thị Hiền Anh 03/11/1994 THPT Đông Sơn 2 Vật Lý 8.50 Lê Thị Thuý


995 Đoàn Công Đại 04/11/1994 THPT Đông Sơn 2 Vật Lý 11.00 KK Lê Thị Thuý
996 Phùng Thị Hải Hà 04/09/1994 THPT Đông Sơn 2 Vật Lý 12.00 KK Lê Thị Thuý
997 Nguyễn Hữu Hải 06/03/1994 THPT Đông Sơn 2 Vật Lý 18.00 Nhì Lê Thị Thuý
998 Lê Duy Hiếu 02/02/1995 THPT Đông Sơn 2 Vật Lý 6.00 Mai Xuân Sỹ
999 Mai Thị Nh 18/06/1995 THPT Đông Sơn 2 Vật Lý 8.50 Mai Xuân Sỹ
1000 Nguyễn Mạnh Toàn 20/10/1995 THPT Đông Sơn 2 Vật Lý 3.00 Mai Xuân Sỹ
1001 Trịnh Thị Kim Anh 17/05/1994 THPT Đông Sơn 2 Hoá học 13.00 KK Lê Thị Phợng
1002 Nguyễn Viết Tuấn Anh 01/10/1994 THPT Đông Sơn 2 Hoá học 10.00 KK Lê Thị Phợng
1003 Nguyễn Trọng Dũng 12/10/1994 THPT Đông Sơn 2 Hoá học 8.50 Lê Thị Phợng
1004 Lê Thị Huệ 04/06/1994 THPT Đông Sơn 2 Hoá học 9.00 Lê Thị Phợng
1005 Bùi Thị Hằng 07/11/1994 THPT Đông Sơn 2 Hoá học 7.00 Hoàng Văn Minh
1006 Lê Thị Oanh 20/05/1994 THPT Đông Sơn 2 Hoá học 8.50 Lê Thị Phợng
1007 Trần Văn Thành 26/06/1994 THPT Đông Sơn 2 Hoá học 8.50 Lê Thị Phợng
1008 Lê Văn Cờng 14/06/1994 THPT Đông Sơn 2 Hoá học 9.50 Lê Thị Phợng
1009 Trần Thị Dung 18/02/1994 THPT Đông Sơn 2 Sinh học 8.00 Ngô Thị Hà
1010 Lê Thị Quỳnh Trang 22/09/1994 THPT Đông Sơn 2 Sinh học 14.25 Ba Ngô Thị Hà
1011 Nguyễn Thị Huế 10/03/1994 THPT Đông Sơn 2 Sinh học 11.75 KK Ngô Thị Hà
1012 Lê Thị Dung 28/10/1995 THPT Đông Sơn 2 Sinh học 9.00 Ngô Thị Hà
1013 Nguyễn Thị Ngọc 15/12/1994 THPT Đông Sơn 2 Sinh học 8.50 Ngô Thị Hà
1014 Nguyễn Bá Cờng 28/02/1995 THPT Đông Sơn 2 Tin học 4.50 Dơng Thị Nga
1015 Nguyễn Thị Hạnh 04/01/1994 THPT Đông Sơn 2 Ngữ Văn 10.00 Lê Thị Hải
1016 Lê Thị Thủy 29/10/1994 THPT Đông Sơn 2 Ngữ Văn 9.00 Lê Thị Hải
1017 Ngô Thị Tâm 09/08/1994 THPT Đông Sơn 2 Ngữ Văn 9.50 Lê Thị Hải
1018 Lê Thị Bình 15/11/1994 THPT Đông Sơn 2 Ngữ Văn 8.50 Lê Thị Hải
1019 Mai Thị Kim 26/10/1994 THPT Đông Sơn 2 Ngữ Văn 9.00 Lê Thị Hải


</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28></div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29></div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30></div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31></div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

1173 Nguyễn Văn Linh 02/12/1997 THCS Hoằng Hải Hoá học 18.75 Ba Hà Văn Thọ
1174 Lê Thị Thu Hơng 26/03/1997 THCS Tố Nh Hoá học 19.00 Ba Hà Văn Thọ
1175 Nguyễn Ngọc Thạch 24/12/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoá học 18.50 Ba Hà Văn Thọ
1176 Hoàng Xuân Hà 18/10/1997 THCS Hoằng Đạo Hoá học 18.00 Ba Hà Văn Thọ


1177 Lê Ngọc Mai 28/05/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoá học 14.00 Hà Văn Thọ
1178 Lê Thị Hạnh Linh 10/09/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoá học 19.00 Ba Hà Văn Thọ
1179 Nguyễn Minh Tâm 22/05/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoá học 18.50 Ba Hà Văn Thọ
1180 Nguyễn Đức Nam 05/10/1997 THCS Hoằng Phợng Hoá học 18.25 Ba Hà Văn Thọ
1181 Nguyễn Thị Yến 28/01/1997 THCS Hoằng Lu Hoá học 17.50 KK Hà Văn Thọ
1182 Lê Thị Hiền 14/09/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoá học 18.00 Ba Hà Văn Thọ
1183 Nguyễn Thị Ngọc 26/05/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Sinh học 17.50 Nhất Nguyễn Thị Trang
1184 Lê Văn Tuấn 07/05/1997 THCS Nhữ Bá Sü Sinh häc 15.50 Ba Ngun ThÞ Trang
1185 Vâ ThÞ DiƯu Thóy 18/03/1997 THCS Ho»ng Long Sinh häc 16.00 Nh× Nguyễn Thị Trang
1186 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/03/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Sinh học 15.00 Ba Nguyễn Thị Trang
1187 Lê ThÞ Trang 05/06/1997 THCS Tè Nh− Sinh häc 14.50 Ba Nguyễn Thị Trang
1188 Lê Thị ánh Xuân 08/07/1997 THCS Tào Xuyên Sinh học 15.50 Ba Nguyễn Thị Trang
1189 Vũ Thị Diễm Quỳnh 19/09/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Sinh học 15.50 Ba Nguyễn Thị Trang
1190 Nguyễn Thị Thảo 20/07/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Sinh học 17.00 Nhì Nguyễn Thị Trang
1191 Triệu Việt Hòa 25/12/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Sinh học 16.50 Nhì Nguyễn Thị Trang
1192 Nguyễn Phơng Thủy 03/11/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Sinh học 17.50 Nhất Nguyễn Thị Trang
1193 Nguyễn Thị Trang 20/06/1997 THCS Tố Nh Ngữ Văn 13.50 KK Lê Thị Xuân Hơng
1194 Lê Thị Trang 13/12/1997 THCS Hoằng Quý Ngữ Văn 13.00 KK Lê Thị Xuân Hơng
1195 Lu Thị Hiền 18/06/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Ngữ Văn 14.50 Ba Lê Thị Xuân Hơng
1196 Nguyễn Thị Minh Châu 20/02/1997 THCS Tố Nh Ngữ Văn 12.50 KK Lê Thị Xuân Hơng
1197 Tào Thị Duyên 15/09/1997 THCS Tào Xuyên Ngữ Văn 13.50 KK Lê Thị Xuân Hơng
1198 Phạm Thị Vân 26/10/1997 THCS Hoằng Hợp Ngữ Văn 12.00 Lê Thị Xuân Hơng
1199 Bùi Thị Nhung 13/03/1997 THCS Tố Nh Ngữ Văn 14.50 Ba Lê Thị Xuân Hơng
1200 Nguyễn Thị Huyền 12/01/1997 THCS Hoằng Phợng Ngữ Văn 13.00 KK Lê Thị Xuân Hơng
1201 Đào Thị Ngọc 17/07/1997 THCS Hoằng Cát Ngữ Văn 14.50 Ba Lê Thị Xuân Hơng
1202 Hoàng Thị Thanh Huyền 02/03/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Ngữ Văn 12.50 KK Lê Thị Xuân Hơng
1203 Phạm Thị Nhung 16/02/1997 THCS Nhữ Bá Sỹ Lịch Sử 13.50 KK Lê Thị Hồng


</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33></div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>

1249 Ngun ThÕ Phi 14/04/1994 THPT Ho»ng Ho¸ 2 Toán 12.50 KK Vũ Thị Nga
1250 Lê Xuân Sơn 06/11/1994 THPT Hoằng Hoá 2 Toán 15.00 Ba Vũ Thị Nga


1251 Vũ Xuân Hoàng 19/03/1994 THPT Hoằng Hoá 2 Toán 13.50 Ba Vũ Thị Nga
1252 Nguyễn Hữu Thuận 30/04/1994 THPT Hoằng Hoá 2 Toán 12.00 KK Vũ Thị Nga
1253 Nguyễn Thị Ngọc 12/09/1994 THPT Hoằng Hoá 2 Toán 9.00 Vũ Thị Nga
1254 Nguyễn Duy Thái 06/06/1994 THPT Hoằng Hoá 2 Toán 6.00 Vũ Thị Nga


</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35></div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36></div>
<span class='text_page_counter'>(37)</span><div class='page_container' data-page=37></div>
<span class='text_page_counter'>(38)</span><div class='page_container' data-page=38>

1401 Lê Bá Sáng 26/12/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Lịch Sử 9.00 Trần Văn Tuyên
1402 Phạm Văn Thắng 10/01/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Lịch Sử 4.50 Trần Văn Tuyên
1403 Dơng Thị Ngọc 20/04/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Địa lý 12.00 KK Đỗ Bá Thái
1404 Chu Thị Hà 06/06/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Địa lý 5.50 Đỗ Bá Thái
1405 Lê Thị Lan 03/09/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Địa lý 12.25 KK Đỗ Bá Thái
1406 Lê Thị Tuyết 02/02/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Địa lý 13.25 KK Đỗ Bá Thái
1407 Lê Huyền Trâm 27/09/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Địa lý 10.25 Đỗ Bá Thái
1408 Trơng Thị Thu 23/12/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Địa lý 7.25 Đỗ Bá Thái
1409 Hắc Thị Thủy 04/03/1993 THPT Hoằng Hoá 3 Địa lý 7.25 Đỗ Bá Thái
1410 Lê Thị Loan 05/09/1995 THPT Hoằng Hoá 3 Địa lý 8.25 Đỗ Bá Thái
1411 Lê Thị Ngọc Anh 10/05/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Địa lý 6.00 Đỗ Bá Thái
1412 Lê Thị Nụ 10/09/1995 THPT Hoằng Hoá 3 Địa lý 10.00 Trơng Thị Hoa
1413 Lê Thị Hà 15/01/1995 THPT Hoằng Hoá 3 Địa lý 11.00 KK Trơng Thị Hoa
1414 Đỗ Thị Lơng 24/09/1995 THPT Hoằng Hoá 3 Địa lý 11.25 KK Trơng Thị Hoa
1415 Nguyễn Thị Thơng 01/11/1994 THPT Hoằng Hoá 3 GDCD 7.00 Chu Thị Nga
1416 Nguyễn Thị Thắm 03/01/1994 THPT Hoằng Hoá 3 GDCD 10.50 Chu Thị Nga
1417 Nguyễn Thị Hà 20/12/1994 THPT Hoằng Hoá 3 GDCD 8.00 Chu Thị Nga
1418 Lê Thị Tuyết 11/01/1994 THPT Hoằng Hoá 3 GDCD 9.75 Chu Thị Nga
1419 Cao Thị Tâm 20/03/1994 THPT Hoằng Hoá 3 GDCD 10.25 Chu Thị Nga
1420 Lê Thị Thu Hoài 10/05/1994 THPT Hoằng Hoá 3 GDCD 8.50 Chu Thị Nga
1421 Trơng Thị Thêm 26/06/1994 THPT Hoằng Hoá 3 GDCD 8.50 Chu Thị Nga
1422 Nguyễn Thị Thơng 20/09/1994 THPT Hoằng Hoá 3 GDCD 9.00 Chu Thị Nga
1423 Đỗ Thị Thủy 19/05/1994 THPT Hoằng Hoá 3 GDCD 7.50 Chu Thị Nga
1424 Nguyễn Thị Len 10/10/1993 THPT Hoằng Hoá 3 GDCD 8.50 Chu Thị Nga
1425 Lê Thị Hồng 10/08/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Tiếng Anh 12.50 Ba Lê Thị Gấm


1426 Chu Thị Vui 25/05/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Tiếng Anh 10.00 KK Lê Thị Gấm
1427 Lê Thị Thu 04/01/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Tiếng Anh 5.00 Lê Thị Gấm
1428 Phạm Thị Hiền 28/12/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Tiếng Anh 10.00 KK Lê Thị Gấm
1429 Nguyễn Thị Huệ 10/02/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Tiếng Anh 10.00 KK Lê Thị Gấm
1430 Lê Thị Hảo 15/06/1994 THPT Hoằng Hoá 3 Tiếng Anh 7.00 Lê Thị Gấm


</div>
<span class='text_page_counter'>(39)</span><div class='page_container' data-page=39>

1439 Nguyễn Thị Thuỳ 03/04/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Toán 10.00 KK Nguyễn Danh Khiển
1440 Lê Văn Huy 24/02/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Toán 8.00 Nguyễn Danh Khiển
1441 Hoàng Xuân Thi 19/09/1994 THPT Ho»ng Ho¸ 4 VËt Lý 14.50 Ba Nguyễn Văn Trào
1442 Lê Thế Anh 10/09/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Vật Lý 16.50 Ba Nguyễn Văn Trào
1443 Nguyễn Văn Bảo 15/06/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Vật Lý 16.00 Ba Nguyễn Văn Trào
1444 Lê Thị Hạnh 11/01/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Vật Lý 13.50 KK Nguyễn Văn Trào
1445 Nguyễn Duy C−êng 04/09/1994 THPT Ho»ng Ho¸ 4 VËt Lý 11.00 KK Nguyễn Văn Trào
1446 Lê Hơng Ly 28/08/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Vật Lý 13.00 KK Nguyễn Văn Trào
1447 Nguyễn Thị Hạnh 06/12/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Vật Lý 12.00 KK Nguyễn Văn Trào
1448 Lê Thị Hoa 20/07/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Vật Lý 5.25 Nguyễn Văn Trào
1449 Khơng Huy Hoàng 04/04/1994 THPT Ho»ng Ho¸ 4 VËt Lý 16.00 Ba Ngun Văn Trào
1450 Lê Thị Bích 10/02/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Vật Lý 13.00 KK Nguyễn Văn Trào
1451 Lê Trọng Quyết 10/08/1994 THPT Ho»ng Ho¸ 4 Ho¸ häc 13.75 Ba Ngun Quang Nam
1452 Nguyễn Xuân Kiên 10/09/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Hoá học 19.00 Nhất Nguyễn Quang Nam
1453 Nguyễn Cao Nguyên 14/04/1994 THPT Ho»ng Ho¸ 4 Ho¸ häc 15.00 Ba Ngun Quang Nam
1454 Lê Khả Tiến 25/06/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Hoá học 16.25 Nhì Nguyễn Quang Nam
1455 Nguyễn Trung Đỉnh 20/11/1994 THPT Ho»ng Ho¸ 4 Ho¸ häc 11.25 KK Ngun Quang Nam
1456 Nguyễn Thị Ngọc ánh 24/09/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Hoá học 10.25 KK Nguyễn Quang Nam
1457 Nguyễn Thị Quúnh 18/06/1994 THPT Ho»ng Ho¸ 4 Ho¸ häc 12.75 KK Nguyễn Quang Nam
1458 Hoàng Thị Hơng 18/09/1993 THPT Hoằng Hoá 4 Hoá học 15.50 Ba Nguyễn Quang Nam
1459 Lê Thị Vân 01/01/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Hoá học 11.50 KK Nguyễn Quang Nam
1460 Nguyễn Văn Hiếu 19/12/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Hoá học 18.50 Nhất Nguyễn Quang Nam
1461 Nguyễn Thị H»ng 26/09/1994 THPT Ho»ng Ho¸ 4 Sinh häc 12.75 KK Bùi Thị Nga



</div>
<span class='text_page_counter'>(40)</span><div class='page_container' data-page=40></div>
<span class='text_page_counter'>(41)</span><div class='page_container' data-page=41>

1515 Lê Thị Linh 20/04/1995 THPT Hoằng Hoá 4 Tiếng Anh 14.40 Nhì Lê Thị Hồng Minh
1516 Lê Văn Linh 19/02/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Tiếng Anh 11.00 KK Lê Thị Hồng Minh
1517 Bïi Thu Trang 27/03/1994 THPT Ho»ng Ho¸ 4 TiÕng Anh 12.50 Ba Lê Thị Hồng Minh
1518 Lê Thị Trâm 18/05/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Tiếng Anh 12.20 Ba Lê Thị Hồng Minh
1519 Lê Thị Việt 20/08/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Tiếng Anh 13.00 Ba Lê Thị Hồng Minh
1520 Lê Thị Quỳnh 17/06/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Tiếng Anh 10.50 KK Lê Thị Hồng Minh
1521 Nguyễn Hải Yến 10/08/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Tiếng Anh 16.00 Nhất Lê Thị Hồng Minh
1522 Nguyễn Thị Hải Yến 16/02/1994 THPT Hoằng Hoá 4 Tiếng Anh 12.50 Ba Lê Thị Hồng Minh
1523 Lê Thị Loan 22/12/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Địa lý 14.50 Ba Lê Thị Hà


1524 Lê Thị Diệu Linh 20/05/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Địa lý 15.00 Ba Lê Thị Hà
1525 Hoàng Thị Loan 11/07/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Địa lý 15.75 Nhì Lê Thị Hà
1526 Nguyễn Thị Tình 05/09/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Địa lý 15.00 Ba Lê Thị Hà
1527 Hoàng Thị Thảo 29/03/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Địa lý 10.25 Lê Thị Hà
1528 Nguyễn Thị Thu Hà 06/05/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Địa lý 8.25 Lê Thị Hà
1529 Nguyễn Thị Lan 01/08/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Địa lý 12.25 KK Lê Thị Hà
1530 Nguyễn Thị Hằng 05/05/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Địa lý 13.75 Ba Lê Thị Hà
1531 Lê Thị Ngọc Linh 09/11/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Địa lý 11.50 KK Lê Thị Hà
1532 Hoàng Ngọc Tình 04/05/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Địa lý 11.50 KK Lê Thị Hà


1533 Nguyễn Thị Đông 20/09/1994 THPT Lơng Đắc Bằng GDCD 15.50 Ba Nguyễn Thị Tinh
1534 Lê Thị Hoa 08/04/1994 THPT Lơng Đắc Bằng GDCD 12.50 KK Nguyễn Thị Tinh
1535 Hoàng Thị Huyền 20/11/1994 THPT Lơng Đắc Bằng GDCD 9.00 Nguyễn Thị Tinh
1536 Đặng Thị Huyền 07/09/1994 THPT Lơng Đắc Bằng GDCD 9.50 Nguyễn Thị Tinh
1537 Ngô Thị Nơng 06/07/1993 THPT Lơng Đắc Bằng GDCD 16.50 Nhì Nguyễn Thị Tinh
1538 Ngô Thị Thuỷ 01/04/1994 THPT Lơng Đắc Bằng GDCD 10.00 Nguyễn Thị Tuyết
1539 Phùng Xuân Thắng 20/09/1994 THPT Lơng Đắc Bằng GDCD 13.00 KK Nguyễn Thị Tuyết
1540 Lu Văn Thiện 10/10/1992 THPT Lơng Đắc Bằng GDCD 15.25 Ba Nguyễn Thị Tuyết
1541 Nguyễn Thị Thảo Trang 21/08/1994 THPT Lơng Đắc Bằng GDCD 11.00 Nguyễn Thị Tinh
1542 Trơng Văn Trờng 08/10/1993 THPT Lơng Đắc Bằng GDCD 9.50 Nguyễn Thị Tinh


1543 Phùng Văn Hùng 05/06/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Hoá học 17.75 Nhì Dơng Trọng Hùng
1544 Lê Nguyên Sơn 08/03/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Hoá học 14.50 Ba Lê Duy Tài


1545 Lê Thị Thuý Tình 19/05/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Hoá học 15.50 Ba Bùi Thị Tâm
1546 Tạ Thị Hải Yến 12/12/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Hoá học 11.00 KK Lê Gia Văn
1547 Hoàng Thị Thuỳ 30/01/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Hoá học 15.25 Ba Bùi Thị Tâm
1548 Lê Thị Diệu 18/03/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Hoá học 14.75 Ba Lê Duy Tài
1549 Lê Thị Thu Hà 12/06/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Hoá học 12.00 KK Lê Duy Tài
1550 Mai Thị Bích Liên 10/07/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Hoá học 16.50 Nhì Lê Gia Văn
1551 Trơng Văn Thành 13/10/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Hoá học 10.50 KK Lê Gia Văn


</div>
<span class='text_page_counter'>(42)</span><div class='page_container' data-page=42></div>
<span class='text_page_counter'>(43)</span><div class='page_container' data-page=43>

1591 Lê Việt Hoàn 17/11/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Tin học 12.00 Ba Nguyễn Văn Năm
1592 Lê Xuân Hoàng 02/02/1995 THPT Lơng Đắc Bằng Tin học 10.00 KK Nguyễn Văn Năm
1593 Lê Thị Hiền 06/07/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 16.50 Nhì Nguyễn Tuấn Quế
1594 Lê Thị Thuý 21/01/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 18.50 Nhất Nguyễn Tuấn Quế
1595 Hà Thọ Duy 02/05/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 18.00 Nhất Nguyễn Tuấn Quế
1596 Lê Khắc Thắng 27/07/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 12.00 KK Trần Thị Thanh
1597 Nguyễn Văn Cờng 05/01/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 13.00 Ba Nguyễn Văn Bảo
1598 Nguyễn Thanh Hà 02/11/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 10.00 KK Nguyễn Tuấn Quế
1599 Lê Phạm Thị Hoà 24/05/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 13.00 Ba Nguyễn Tuấn Quế
1600 Lê Xuân Hải 10/02/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 15.00 Ba Nguyễn Tuấn Quế
1601 Nguyễn Đình Tú 10/12/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 12.00 KK Nguyễn Tuấn Quế
1602 Vũ Thị Lan Hơng 02/09/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 15.00 Ba Nguyễn Tuấn Quế
1603 Hoàng Thị Trang 06/03/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 10.00 KK Nguyễn Văn Bảo
1604 Lê Sỹ Hùng 01/02/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 10.00 KK Nguyễn Hữu Quyết
1605 Nguyễn Thu Trang 10/08/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 12.00 KK Nguyễn Tuấn Quế
1606 Lê Thị Linh 25/11/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Toán 12.50 KK Nguyễn Thị Hoà
1607 Cao Thị Huyền 25/12/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Ngữ Văn 14.50 Ba Nguyễn Thị Hơng
1608 Nguyễn Thị Hơng Mơ 13/11/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Ngữ Văn 15.00 Nhì Trịnh Thị Hoàng Mai
1609 Nguyễn Thị Nhung 18/04/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Ngữ Văn 13.00 Ba Nguyễn Thị Hơng


1610 Trơng Thị Hà 05/12/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Ngữ Văn 15.50 Nhì Nguyễn Thị Phơng
1611 Hà Thị Thu Hiền 02/09/1993 THPT Lơng Đắc Bằng Ngữ Văn 12.00 KK Nguyễn Thị Hơng
1612 Vũ Minh Hằng 27/09/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Ngữ Văn 11.00 Nguyễn Thị Hơng
1613 Trơng Thị Nơng 15/08/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Ngữ Văn 10.50 Nguyễn Thị Hơng
1614 Lê Thị Oanh 10/05/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Ngữ Văn 12.50 KK Phạm Anh Th


</div>
<span class='text_page_counter'>(44)</span><div class='page_container' data-page=44>

1629 Trơng Văn Tuấn 21/01/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Vật Lý 11.00 KK Chu Đình Đức
1630 Nguyễn Thị Thuỷ 27/05/1994 THPT Lơng Đắc Bằng Vật Lý 14.50 Ba Chu Đình Đức
1631 Lê Xuân Hai 20/04/1994 THPT Lu Đình Chất Toán 5.00 Hoàng ất
1632 Đinh Thị Hờng 07/09/1994 THPT Lu Đình Chất Toán 2.00 Hoàng ất
1633 Trịnh Thị Thùy Dung 25/04/1994 THPT Lu Đình Chất Toán 4.00 Hoàng ất
1634 Ngô Minh Ngọc 17/07/1994 THPT Lu Đình Chất Toán 2.50 Hoàng ất
1635 Nguyễn Văn Cờng 06/06/1995 THPT Lu Đình Chất Toán 6.00 Lê Hằng
1636 Lê Hữu Tờng 24/04/1995 THPT Lu Đình Chất Toán 4.00 Lê Hằng
1637 Nguyễn Văn Lực 12/08/1995 THPT Lu Đình Chất Toán 8.00 Lê Hằng
1638 Đỗ Văn Đức 12/08/1994 THPT Lu Đình Chất Vật Lý 2.00 Lê Hà
1639 Trịnh Ngọc Dũng 11/09/1994 THPT Lu Đình Chất Vật Lý 3.00 Lê Hà
1640 Lê Đình Hào 07/08/1994 THPT Lu Đình Chất Vật Lý 2.00 Lê Hà
1641 Đặng Thị Hằng 05/09/1994 THPT Lu Đình Chất Hoá học 1.25 Lê Đông
1642 Lê Đăng Tuấn 02/01/1994 THPT Lu Đình Chất Hoá học 1.50 Lê Đông
1643 Lê Nhân Đạt 07/01/1994 THPT Lu Đình Chất Hoá học 2.50 Lê Đông
1644 Nguyễn Văn Sáng 10/04/1994 THPT Lu Đình Chất Hoá học 3.75 Lê Đông
1645 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/01/1994 THPT Lu Đình Chất Sinh học 5.00 Lê Thị Nga
1646 Trần Thị Hòa 20/08/1994 THPT Lu Đình Chất Sinh học 2.25 Lê Thị Nga
1647 Lê Thị Thoa 11/02/1994 THPT Lu Đình Chất Sinh học 4.00 Lê Thị Nga
1648 Cao Thị Nh 8./10/1995 THPT Lu Đình Chất Sinh học 12.00 KK Đinh Bình
1649 Trịnh Thị Trang 07/01/1995 THPT Lu Đình Chất Sinh học 2.75 Đinh Bình
1650 Nguyễn Thị Hà 04/01/1994 THPT Lu Đình Chất Sinh học 6.00 Đinh Bình
1651 Cao Thị Thế 07/02/1995 THPT Lu Đình Chất Sinh học 6.00 Đinh Bình



</div>
<span class='text_page_counter'>(45)</span><div class='page_container' data-page=45>

1667 Trần Thị Dung 08/01/1994 THPT Lu Đình Chất Địa lý 10.50 Nguyễn Tân
1668 Lê Thị Hòa 24/06/1994 THPT Lu Đình Chất Địa lý 7.50 Nguyễn Tân
1669 Lê Thị Quyên 06/01/1994 THPT Lu Đình Chất Địa lý 7.00 Nguyễn Tân
1670 Phạm Thị Phúc 17/09/1994 THPT Lu Đình Chất Địa lý 8.75 Nguyễn Tân
1671 Trịnh Thị Chinh 21/12/1994 THPT Lu Đình Chất GDCD 12.00 KK Lê Uyên
1672 Hà Thị Chuyên 30/01/1994 THPT Lu Đình Chất GDCD 12.50 KK Lê Uyên
1673 Lê Thị Loan 01/11/1994 THPT Lu Đình Chất GDCD 8.00 Lê Uyên
1674 Nguyễn Thị Trang 11/06/1994 THPT Lu Đình Chất GDCD 13.50 KK Lê Uyên
1675 Nguyễn Thị An 28/09/1994 THPT Lu Đình Chất GDCD 8.50 Lê Uyên
1676 Hà Thị Chinh 05/03/1994 THPT Lu Đình Chất GDCD 9.00 Lê Uyên
1677 Đỗ Thị Phợng 21/09/1994 THPT Lu Đình Chất GDCD 14.00 KK Lê Uyên
1678 Lê Thị Trang 10/08/1994 THPT Lu Đình Chất GDCD 13.25 KK Lê Uyên
1679 Nguyễn Thị Dung 20/06/1994 THPT Lu Đình Chất GDCD 10.00 Lê Uyên
1680 Trần Thị Hiền 12/02/1994 THPT Lu Đình Chất GDCD 15.00 Ba Lê Uyên
1681 Trịnh Văn Đức 14/10/1994 THPT Lu Đình Chất Tiếng Anh 2.50 Đoàn Thọ
1682 Trịnh Thị Giang 12/08/1994 THPT Lu Đình Chất Tiếng Anh 3.00 Đoàn Thọ
1683 Cao Thị Hiền 10/04/1994 THPT Lu Đình Chất Tiếng Anh 2.00 Đoàn Thọ
1684 Lê Thị Thơng 10/02/1994 THPT Lu Đình Chất Tiếng Anh 4.00 Tào Thủy
1685 Phạm Đăng Tùng 20/04/1994 THPT Lu Đình Chất Tiếng Anh 4.00 Tào Thủy


1686 Cao Thị Hợp 09/01/1993 THPT Lê Viết Tạo Toán 12.50 KK Nguyễn Xuân Sơn
1687 Lê Văn Tuấn 24/05/1994 THPT Lê Viết Tạo Toán 13.00 Ba Nguyễn Xuân Sơn
1688 Nguyễn Duy Ba 08/06/1994 THPT Lê Viết Tạo Toán 15.00 Ba Lu Thị Hơng
1689 Lê Thị Mai 02/02/1994 THPT Lê Viết Tạo Toán 15.00 Ba Lu Thị Hơng
1690 Lê Xuân Đức 15/09/1994 THPT Lê Viết Tạo Toán 12.00 KK Lu Thị Hơng
1691 Lê Xuân Quý 09/01/1994 THPT Lê Viết Tạo Vật Lý 8.50 Trần Thị Ngọc Th


1692 Lê Văn Quyết 18/03/1994 THPT Lê Viết Tạo Vật Lý 4.00 Trần Thị Ngọc Th


1693 Hoàng Ngọc Vũ 10/12/1994 THPT Lê Viết Tạo Vật Lý 5.00 Trần Thị Ngọc Th



</div>
<span class='text_page_counter'>(46)</span><div class='page_container' data-page=46></div>
<span class='text_page_counter'>(47)</span><div class='page_container' data-page=47></div>
<span class='text_page_counter'>(48)</span><div class='page_container' data-page=48>

1781 Lê Thị Hiền 02/11/1997 THCS Lê Hữu Lập Vật Lý 11.50 KK Phạm Văn Đình
1782 Nguyễn Trờng Giang 01/01/1997 THCS Lê Hữu Lập Vật Lý 6.25 Phạm Văn Đình
1783 Vũ Thuỳ Trang 27/10/1997 THCS Hng Lộc Vật Lý 10.00 KK Phạm Văn Đình
1784 Trịnh Xuân Đức 04/07/1997 THCS Đại Lộc Vật Lý 11.50 KK Phạm Văn Đình
1785 Trần Mạnh Cờng 23/07/1997 THCS Lê Hữu Lập Hoá học 18.50 Ba Trần Thị Hà
1786 Phạm Minh Thái 19/08/1997 THCS Lê Hữu Lập Hoá học 16.00 KK Trần Thị Hà
1787 Trơng Tùng Dơng 13/06/1997 THCS Lê Hữu Lập Hoá học 17.00 KK Trần Thị Hà
1788 Trịnh Xuân Huy 12/09/1997 THCS Lê Hữu Lập Hoá học 15.50 KK Trần Thị Hà
1789 Nguyễn Đình Huy 07/11/1997 THCS Lê Hữu Lập Hoá học 12.50 Trần Thị Hà
1790 Đinh Thơng Huyền 29/01/1997 THCS Lê Hữu Lập Hoá học 13.00 Trần Thị Hà
1791 Nguyễn Thị Nguyệt 08/08/1997 THCS Triệu Lộc Hoá học 15.00 KK Trần Thị Hà
1792 Trần Ngọc Hải 08/02/1997 THCS Tiến Lộc Hoá học 15.50 KK Trần Thị Hà
1793 Lê Xuân Việt 20/05/1997 THCS Ng Lộc Hoá học 16.50 KK Trần Thị Hà
1794 Lê Thị Thảo 11/07/1997 THCS Phú Lộc Hoá học 16.50 KK Trần Thị Hà


</div>
<span class='text_page_counter'>(49)</span><div class='page_container' data-page=49>

1819 Hà Thị Thủy 02/02/1997 THCS Hoa Lộc Lịch Sử 13.75 KK Trơng Thị Hơng
1820 Triệu Thị Thắm 03/09/1997 THCS Hoa Lộc Lịch Sử 13.50 KK Trơng Thị Hơng
1821 Triệu Thị Trang 29/09/1997 THCS Hoa Lộc Lịch Sử 13.00 KK Trơng Thị Hơng
1822 Nguyễn Thị Sanh 04/05/1997 THCS Hòa Lộc Lịch Sử 13.50 KK Trơng Thị Hơng
1823 Đỗ Thị Yến 24/04/1997 THCS Hải Lộc Lịch Sử 13.00 KK Trơng Thị Hơng
1824 Phạm Thị Thúy 02/02/1997 THCS Hải Lộc Lịch Sử 14.50 Ba Trơng Thị Hơng
1825 Trịnh Hơng Giang 08/10/1997 THCS Lê Hữu Lập Địa lý 12.00 KK Trần Thị Bình
1826 Vũ Thị Vân 21/09/1997 THCS Liên Lộc Địa lý 10.00 Trần Thị Bình
1827 Đoàn Thị Hiền 11/07/1997 THCS Phú Lộc Địa lý 11.00 Trần Thị Bình
1828 Nguyễn Thị Hơng 20/10/1997 THCS Hòa Lộc Địa lý 9.50 Trần Thị Bình
1829 Nguyễn Thị Dung 30/03/1997 THCS Cầu Lộc Địa lý 7.00 Trần Thị Bình
1830 Nguyễn Quốc Anh 26/03/1997 THCS Lê Hữu Lập Địa lý 9.00 Trần Thị Bình
1831 Trịnh Thị Trang 11/12/1997 THCS Lộc Tân Địa lý 8.50 Trần Thị Bình
1832 Nguyễn Thị Thúy 08/12/1997 THCS Đại Lộc Địa lý 10.00 Trần Thị Bình


1833 Trơng Thị Tuyết Mai 05/11/1997 THCS Lộc Tân Địa lý 9.00 Trần Thị Bình
1834 Nguyễn Thị Thùy 18/11/1997 THCS Quang Lộc Địa lý 10.00 Trần Thị Bình


</div>
<span class='text_page_counter'>(50)</span><div class='page_container' data-page=50></div>
<span class='text_page_counter'>(51)</span><div class='page_container' data-page=51></div>
<span class='text_page_counter'>(52)</span><div class='page_container' data-page=52></div>
<span class='text_page_counter'>(53)</span><div class='page_container' data-page=53>

1971 Mai ThÞ Thúy 25/07/1994 THPT Hậu Lộc 1 Địa lý 17.50 Nhất Bùi Văn Đại
1972 Hoàng Thị Nh 23/03/1994 THPT Hậu Lộc 1 Địa lý 11.50 KK Bùi Văn Đại
1973 Nguyễn Thị Nguyệt 17/05/1994 THPT Hậu Lộc 1 Địa lý 15.00 Ba Bùi Văn Đại
1974 Nguyễn Thị Hiền 15/10/1994 THPT Hậu Lộc 1 Địa lý 12.00 KK Bùi Văn Đại
1975 Nguyễn Trờng Xuân 15/06/1994 THPT Hậu Lộc 1 Địa lý 13.00 KK Bùi Văn Đại
1976 Lê Thị Thơm 15/04/1994 THPT Hậu Lộc 1 Địa lý 12.50 KK Bùi Văn Đại
1977 Cao Thị Loan 20/01/1994 THPT Hậu Lộc 1 Địa lý 15.00 Ba Bùi Văn Đại
1978 Lờng Thị Hảo 12/09/1993 THPT Hậu Lộc 1 Địa lý 12.75 KK Bùi Văn Đại
1979 Đỗ Thị Hà 03/07/1994 THPT Hậu Lộc 1 Địa lý 14.50 Ba Bùi Văn Đại
1980 Nguyễn Thị Ly 19/05/1994 THPT Hậu Lộc 1 Địa lý 14.00 Ba Bùi Văn Đại
1981 Nguyễn Thị HiỊn 01/10/1995 THPT HËu Léc 1 GDCD 14.00 KK Lª Thị Hà
1982 Lê Thị Thu Hà 15/03/1995 THPT Hậu Lộc 1 GDCD 11.75 KK Lê Thị Hà
1983 Nguyễn Thị Huế 19/05/1995 THPT Hậu Lộc 1 GDCD 14.00 KK Lê Thị Hà
1984 Nguyễn Thị Khuyên 25/08/1995 THPT Hậu Lộc 1 GDCD 14.75 Ba Lê Thị Hà
1985 Nguyễn Thị Hà Phơng 19/05/1995 THPT Hậu Lộc 1 GDCD 14.50 Ba Lê Thị Hà
1986 Ngun ThÞ Thóy 10/03/1995 THPT HËu Léc 1 GDCD 13.50 KK Lê Thị Hà
1987 Mai Thị Trang 01/01/1995 THPT Hậu Lộc 1 GDCD 12.50 KK Lê Thị Hà
1988 Vũ Thị YÕn 06/06/1995 THPT HËu Léc 1 GDCD 12.75 KK Lª Thị Hà
1989 Nguyễn Thị Đào 07/08/1994 THPT Hậu Lộc 1 GDCD 16.25 Nhì Lê Thị Hà
1990 Mai Thị Thu 14/10/1994 THPT HËu Léc 1 GDCD 14.00 KK TrÞnh ThÞ Thu
1991 Nguyễn Thị Vân Anh 20/10/1994 THPT Hậu Lộc 1 Tiếng Anh 10.20 KK Đỗ Thị Liên
1992 Nguyễn Thị Liên 09/11/1994 THPT Hậu Lộc 1 Tiếng Anh 16.40 Nhất Đỗ Thị Liên
1993 Bùi Thị Phơng Ly 23/07/1994 THPT Hậu Lộc 1 Tiếng Anh 13.40 Ba Đỗ Thị Liên
1994 Bùi Thị Hơng 24/10/1994 THPT Hậu Lộc 1 Tiếng Anh 8.40 Đỗ Thị Liên
1995 Nguyễn Thị Loan 18/05/1994 THPT Hậu Lộc 1 Tiếng Anh 12.40 Ba Đỗ Thị Liên
1996 Hà Thị Linh 08/06/1994 THPT Hậu Lộc 1 Tiếng Anh 10.20 KK Đỗ Thị Liên
1997 Đồng Thị Nga 15/04/1994 THPT Hậu Lộc 1 Tiếng Anh 7.20 Đỗ Thị Liên


1998 Hoàng Thị Mai Phơng 14/11/1994 THPT Hậu Lộc 1 Tiếng Anh 7.40 Đỗ Thị Liên
1999 Trần Thị Quyên 18/09/1994 THPT Hậu Lộc 1 Tiếng Anh 12.60 Ba Đỗ Thị Liên
2000 Hoàng Thị Hồng Dung 04/02/1995 THPT Hậu Lộc 1 Tiếng Anh 11.40 KK Đỗ Thị Liên


</div>
<span class='text_page_counter'>(54)</span><div class='page_container' data-page=54>

2009 Nguyễn Xuân Tuyên 21/12/1994 THPT Hậu Lộc 2 Toán 13.00 Ba Trơng Ngọc Hạnh
2010 Hoàng Sỹ Nhất Thuần 04/11/1994 THPT Hậu Lộc 2 Toán 10.50 KK Trơng Ngọc Hạnh
2011 Nguyễn DoÃn Hải 14/10/1994 THPT HËu Léc 2 VËt Lý 16.00 Ba Vị LƯ Hµ


</div>
<span class='text_page_counter'>(55)</span><div class='page_container' data-page=55>

2047 Đỗ Thị Hơng 29/07/1994 THPT Hậu Lộc 2 Ngữ Văn 11.50 KK Lê Thị Kim Nhung
2048 Hoàng Thị Hồng 04/04/1994 THPT Hậu Lộc 2 Ngữ Văn 11.00 Lê Thị Kim Nhung
2049 Trơng Thị Hiền 16/08/1994 THPT Hậu Lộc 2 Ngữ Văn 11.00 Lê Thị Kim Nhung
2050 Trần Mạnh Hùng 15/12/1994 THPT Hậu Lộc 2 Ngữ Văn 9.50 Lê Thị Kim Nhung
2051 Trịnh Thị Trinh 29/10/1994 THPT Hậu Lộc 2 Ngữ Văn 11.00 Lê Thị Kim Nhung
2052 Lu Thị Hồng Nhung 01/09/1994 THPT Hậu Lộc 2 Ngữ Văn 10.50 Lê Thị Kim Nhung
2053 Vũ Thị Cúc 30/03/1994 THPT Hậu Lộc 2 Lịch Sử 11.00 Nguyễn Văn Quang
2054 Vũ Công Duy 01/07/1994 THPT Hậu Lộc 2 Lịch Sử 7.50 Nguyễn Văn Quang
2055 Trơng Thị Mỹ Hảo 06/09/1994 THPT Hậu Lộc 2 Lịch Sử 6.50 Nguyễn Văn Quang
2056 Trịnh Thị Hơng 11/03/1994 THPT Hậu Lộc 2 Lịch Sử 4.50 Nguyễn Văn Quang
2057 Ngọ Thị Phú 28/07/1994 THPT Hậu Lộc 2 Lịch Sử 8.50 Nguyễn Văn Quang
2058 Đỗ Thị Vi Na 09/06/1995 THPT Hậu Lộc 2 Lịch Sử 10.00 Nguyễn Văn Quang
2059 Ngä ThÞ Kim Oanh 07/01/1995 THPT HËu Léc 2 Lịch Sử 14.00 KK Nguyễn Văn Quang
2060 Trần Thị Hồng 10/08/1994 THPT Hậu Lộc 2 Lịch Sử 10.75 Nguyễn Văn Quang
2061 Ngun ThÞ Thủ 14/03/1994 THPT HËu Léc 2 LÞch Sử 6.75 Nguyễn Văn Quang
2062 Hoàng Thị Thuý 10/11/1993 THPT Hậu Lộc 2 Lịch Sử 5.50 Nguyễn Văn Quang
2063 Vũ Thị Mai 20/05/1994 THPT Hậu Lộc 2 Địa lý 15.00 Ba Vị ThÞ Lan


</div>
<span class='text_page_counter'>(56)</span><div class='page_container' data-page=56></div>
<span class='text_page_counter'>(57)</span><div class='page_container' data-page=57>

2123 Ngun ThÞ Ngäc 04/10/1995 THPT HËu Léc 3 Sinh häc 11.00 KK Trần Thị Hoa
2124 Ngọ Thị Uyên 26/08/1995 THPT Hậu Lộc 3 Sinh học 9.25 Nguyễn Văn Thanh
2125 Vũ Nguyªn Khuª 02/02/1995 THPT HËu Léc 3 Tin häc 10.00 KK Lê Hồng Vơng
2126 Ngọ Thị Thu Hơng 11/08/1995 THPT Hậu Lộc 3 Tin học 4.50 Lê Hồng Vơng


2127 Nguyễn Thị Mến 28/02/1995 THPT Hậu Lộc 3 Ngữ Văn 10.50 Trần Thị Lan
2128 Đỗ Thị Hoàn 28/02/1994 THPT Hậu Lộc 3 Ngữ Văn 13.50 Ba Trần Thị Lan
2129 Trịnh Thị Tâm 09/07/1994 THPT Hậu Lộc 3 Ngữ Văn 12.50 KK Trần Thị Lan
2130 Nguyễn Thị Thảo 24/02/1994 THPT Hậu Lộc 3 Ngữ Văn 11.00 Trần Thị Lan
2131 Đỗ Thị Xoan 24/04/1994 THPT Hậu Lộc 3 Ngữ Văn 11.00 Trần Thị Lan
2132 Nguyễn Thị Mai 06/08/1994 THPT Hậu Lộc 3 Ngữ Văn 11.50 KK Vũ Thị Thùy


</div>
<span class='text_page_counter'>(58)</span><div class='page_container' data-page=58></div>
<span class='text_page_counter'>(59)</span><div class='page_container' data-page=59></div>
<span class='text_page_counter'>(60)</span><div class='page_container' data-page=60>

2237 Vị ThÞ LƯ 06/04/1995 THPT Hậu Lộc 4 GDCD 14.50 Ba Nguyễn Thị Hà
2238 Vũ Thị Lơng 08/05/1995 THPT Hậu Lộc 4 GDCD 16.25 Nhì Nguyễn Thị Hà
2239 Nguyễn Hoài Phơng 10/05/1995 THPT Hậu Lộc 4 GDCD 8.00 Nguyễn Thị Hà
2240 Nguyễn Thị Trang 23/07/1995 THPT Hậu Lộc 4 GDCD 11.50 KK Nguyễn Thị Hà
2241 Nguyễn Thị Hoài 10/10/1994 THPT Hậu Lộc 4 GDCD 11.50 KK Nguyễn Thị Thùy
2242 Phạm Thị Phơng 03/09/1994 THPT Hậu Léc 4 GDCD 11.00 Ngun ThÞ Thïy
2243 Mai ThÞ Tut 06/10/1994 THPT HËu Léc 4 GDCD 12.25 KK Ngun ThÞ Hà
2244 Trình Văn Lâm 05/02/1994 THPT Hậu Lộc 4 Tiếng Anh 11.20 KK Trần Thu Hiền
2245 Đoàn Thị Hồng 23/08/1994 THPT HËu Léc 4 TiÕng Anh 8.80 TrÇn Thu HiỊn
2246 Đồng Văn Khánh 09/04/1994 THPT Hậu Lộc 4 Tiếng Anh 12.00 Ba TrÇn Thu HiỊn
2247 TrÇn Thanh Hoa 14/09/1994 THPT HËu Léc 4 TiÕng Anh 5.00 TrÇn Thu HiỊn
2248 Ngun Thị Thảo Quyên 15/04/1994 THPT Hậu Lộc 4 Tiếng Anh 5.00 Trần Thu Hiền
2249 Trần Thị Chinh 10/09/1994 THPT Hậu Léc 4 TiÕng Anh 11.20 KK TrÇn Thu HiỊn
2250 Vị ThÞ HiỊn 21/01/1994 THPT HËu Léc 4 TiÕng Anh 8.00 Trần Thu Hiền
2251 Nguyễn Minh Hơng 29/08/1994 THPT Hậu Lộc 4 Tiếng Anh 4.80 Trần Thị Lan
2252 Bùi Mỹ Hoa 12/12/1994 THPT Hậu Lộc 4 Tiếng Anh 7.00 Trần Thị Lan
2253 Phạm Thị Thu Ngân 20/10/1995 THPT Hậu Lộc 4 Tiếng Anh 8.00 Hồ Thị Phợng
2254 Hoàng Đình Đức 02/10/1993 TTGDTX Hà Trung Toán 6.50 Nguyễn Anh Đức
2255 Nguyễn Văn Lợi 05/08/1994 TTGDTX Hà Trung Toán 6.00 Nguyễn Anh Đức
2256 Đoàn Thị Nhung 03/09/1994 TTGDTX Hà Trung Toán 6.00 Nguyễn Anh Đức
2257 Phạm Văn Hiếu 13/06/1994 TTGDTX Hà Trung Vật Lý 5.50 Lê Thị Hơng
2258 Vũ Thị Quế 18/04/1993 TTGDTX Hà Trung Vật Lý 5.00 Lê Thị Hơng
2259 Nguyễn Thị Lụa 06/05/1994 TTGDTX Hà Trung Vật Lý 4.50 Lê Thị Hơng


2260 Phạm Văn Hội 10/02/1993 TTGDTX Hà Trung Hoá học 2.00 Mai Thanh Thủy
2261 Vũ Văn Tuấn 08/02/1994 TTGDTX Hà Trung Hoá học 2.00 Mai Thanh Thủy
2262 Nguyễn Thị Bình 10/04/1994 TTGDTX Hà Trung Hoá học 2.50 Mai Thanh Thủy
2263 Hán Văn Hoàn 01/06/1993 TTGDTX Hà Trung Sinh học 8.50 Nguyễn Thị Nga
2264 Đào Thị Nh 08/07/1993 TTGDTX Hà Trung Sinh học 6.00 Nguyễn Thị Nga
2265 Lơng Văn Thắng 03/06/1994 TTGDTX Hà Trung Sinh học 5.00 Nguyễn Thị Nga
2266 Vũ Thị Thảo 10/06/1994 TTGDTX Hà Trung Ngữ Văn 13.00 Ba Lại Thị Hoa
2267 Mai Thị Phợng 10/04/1994 TTGDTX Hà Trung Ngữ Văn 12.00 KK Lại Thị Hoa


</div>
<span class='text_page_counter'>(61)</span><div class='page_container' data-page=61>

2275 Hứa Thanh Thảo 13/03/1997 THCS Lý Thờng Kiệt Thị Trấ Toán 15.00 KK Nguyễn Thị Hiền
2276 Nguyễn Thị ánh 20/04/1997 THCS Hà Yên Toán 15.00 KK Trần Thị Thuý Vân
2277 Mai Văn Hải 16/05/1997 THCS Phú Hải Toại Toán 13.00 KK Vũ Chí Hiếu
2278 Phạm Thị Quỳnh Mai 23/02/1997 THCS Lý Thờng Kiệt Thị Trấ Toán 17.50 Ba Nguyễn Thị Hiền
2279 Trịnh Diệu Hoa 22/09/1997 THCS Phú Hải Toại Toán 10.00 Vị ChÝ HiÕu
2280 Bïi ThÞ Ngäc Anh 23/09/1997 THCS Hà Tiến Toán 14.00 KK Nguyễn Văn Thành
2281 Hoàng Trung Phong 10/01/1997 THCS Hà Châu Toán 10.50 Nguyễn Thị Huyền
2282 Cù Thị Châm Anh 04/10/1997 THCS Lý Thờng Kiệt Thị Trấ Toán 15.00 KK Nguyễn Thị Hiền
2283 Lê Huỳnh Đức 07/07/1997 THCS Hà Châu Toán 10.25 Nguyễn Thị Huyền
2284 Mai Thu Giang 16/08/1997 THCS Hà Vân Toán 11.00 Mai Văn Đoàn
2285 Nguyễn Quang Nam 27/08/1997 THCS Lý Thờng Kiệt Thị Trấ Toán 19.00 Nhì Lê Thị Lệ Thủy
2286 Nguyễn Thị Nh− Qnh 14/02/1997 THCS Lý Th−êng KiƯt ThÞ TrÊ VËt Lý 8.00 Nguyễn Thị Lợi
2287 Lê Văn Hùng 26/08/1997 THCS Lý Th−êng KiƯt ThÞ TrÊ VËt Lý 9.00 Ngun ThÞ Lợi
2288 Bùi Thị Bích Phơng 05/04/1997 THCS Lý Thờng Kiệt Thị Trấ Vật Lý 9.00 Nguyễn Thị Lợi
2289 Trịnh Minh Thơng 06/01/1997 THCS Hà Châu Vật Lý 5.00 Trịnh Hoàng Chiến
2290 Tạ Mạnh Linh 07/05/1997 THCS Lý Thờng Kiệt Thị Trấ Vật Lý 9.00 Nguyễn Thị Lợi
2291 Nguyễn Văn An 18/06/1997 THCS Hà Giang Vật Lý 10.00 KK Tống Đức Nh


2292 Nguyễn Văn Duy 04/03/1997 THCS Hà Lâm Vật Lý 10.50 KK Dơng Văn Tiến
2293 Nguyễn Thị Kim Dung 16/09/1997 THCS Lý Th−êng KiƯt ThÞ TrÊ VËt Lý 6.00 Ngun Thị Lợi
2294 Hoàng Văn Chung 21/09/1997 THCS Hà Lai Vật Lý 8.00 Mai Thanh Lịch


2295 Đỗ Việt Anh 11/11/1997 THCS Hà Phong Vật Lý 8.00 Nguyễn Thị Liên
2296 Trịnh Thị Ngọc Anh 22/12/1997 THCS Lý Thờng Kiệt Thị Trấ Hoá học 14.00 Lê Văn Bá


</div>
<span class='text_page_counter'>(62)</span><div class='page_container' data-page=62>

2313 Hoàng Khắc Cng 24/02/1997 THCS Hà Lĩnh Sinh học 11.50 Lê Trọng Đông
2314 Lê Quốc Hội 25/10/1997 THCS Hà Long Sinh học 12.50 Trịnh Thị Vân
2315 Hoàng Thị Nh 05/11/1997 THCS Hà Ngọc Sinh học 14.00 KK Phạm Ngọc Sáng
2316 Nguyễn Thị Tuyết 24/09/1997 THCS Hà Lai Ngữ Văn 14.00 Ba Nguyễn Thị Hồng Diệu
2317 Mai Thị Hằng 20/04/1997 THCS Hà Tiến Ngữ Văn 14.00 Ba Lê Thị Kim Phợng
2318 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/03/1997 THCS Lý Thờng Kiệt Thị Trấ Ngữ Văn 17.00 Nhất Phạm Thị Lan
2319 Nguyễn Thị Lý Linh 30/08/1997 THCS Hà Lĩnh Ngữ Văn 14.50 Ba Mai Thị Sen
2320 TrÞnh ThÞ Thu Sang 09/07/1997 THCS Lý Th−êng KiƯt Thị Trấ Ngữ Văn 14.50 Ba Phạm Thị Lan
2321 Lại Thị Trang 27/09/1997 THCS Hà Lĩnh Ngữ Văn 13.50 KK Mai Thị Sen


</div>
<span class='text_page_counter'>(63)</span><div class='page_container' data-page=63>

2351 Hà Thị Thủy 09/07/1997 THCS Hà Lĩnh GDCD 14.50 KK Trịnh Thị Hiền
2352 Phạm Thị Hồng Huệ 14/07/1997 THCS Hà Châu GDCD 13.00 Lê Thị Thu Thành
2353 Vũ Thị Hòa 10/09/1997 THCS Hà Vinh GDCD 14.00 TrÞnh Thanh Nga
2354 Vị ThÞ Ỹn 02/08/1997 THCS Hà Thanh GDCD 15.00 KK Hoàng Thị Hà
2355 Tống Thị Trang 27/07/1997 THCS Hà Phong GDCD 14.50 KK Nguyễn Thị Th


</div>
<span class='text_page_counter'>(64)</span><div class='page_container' data-page=64></div>
<span class='text_page_counter'>(65)</span><div class='page_container' data-page=65>

2427 Hoàng Thị Hằng Nga 15/06/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Lịch Sử 11.50 KK Mai Thị Liên
2428 Phạm Thị Thắm 03/08/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Lịch Sử 10.25 Mai Thị Liên
2429 Tống Ngọc Thuận 12/03/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Lịch Sử 16.25 Nhì Mai Thị Liên
2430 Hoàng Thị Hà 12/10/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Địa lý 9.50 Hà Thị Hơng
2431 Hoàng Thị Hồng 15/04/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Địa lý 8.00 Hà Thị Hơng
2432 Hoàng Thị Hờng 15/04/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Địa lý 11.00 KK Hà Thị Hơng
2433 Mai Thị Thu Hiền 15/01/1995 THPT Hoàng Lệ Kha Địa lý 12.75 KK Đặng Thị ánh Đào
2434 Lê Thị Huyền 07/12/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Địa lý 9.00 Đinh Thị Tuyết Nhung
2435 Lê Thị Loan 28/04/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Địa lý 11.00 KK Hà Thị Hơng


2436 Nguyễn Thị Linh Tâm 11/12/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Địa lý 12.25 KK Hà Thị Hơng


2437 Phùng Thị Tơi 20/12/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Địa lý 13.75 Ba Hà Thị Hơng
2438 Nguyễn Thị Thảo 07/09/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Địa lý 14.00 Ba Hà Thị Hơng
2439 Hoàng Thị Thùy 29/09/1995 THPT Hoàng Lệ Kha Địa lý 10.75 Đặng Thị ánh Đào
2440 Phạm Xuân Toàn 08/08/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Địa lý 13.50 Ba Hà Thị Hơng
2441 Ngô Thị Trang 25/07/1995 THPT Hoàng Lệ Kha Địa lý 9.75 Đặng Thị ánh Đào
2442 Hoàng Thị Dung 22/03/1994 THPT Hoàng Lệ Kha GDCD 10.50 Ngun ThÞ Hun
2443 Mai ThÞ Lan 03/11/1994 THPT Hoàng Lệ Kha GDCD 14.00 KK Nguyễn Thị Huyền
2444 Nguyễn Thị Lan 14/03/1994 THPT Hoàng Lệ Kha GDCD 8.50 Nguyễn Thị Huyền
2445 Nguyễn Thị Ngọc 20/06/1994 THPT Hoàng Lệ Kha GDCD 9.50 Ngun ThÞ Hun
2446 Phïng ThÞ Nhung 15/12/1993 THPT Hoàng Lệ Kha GDCD 8.00 Nguyễn Thị Huyền
2447 Phạm Thị Thủy 10/10/1994 THPT Hoàng Lệ Kha GDCD 9.50 Nguyễn Thị Huyền
2448 Cao Thị Tuyết 20/09/1994 THPT Hoàng Lệ Kha GDCD 9.50 Nguyễn Thị Huyền
2449 Phạm Thị Hồng Vân 31/08/1994 THPT Hoàng Lệ Kha GDCD 7.75 Nguyễn Thị Huyền
2450 Phạm Thị Vĩnh 28/01/1994 THPT Hoàng Lệ Kha GDCD 8.00 Nguyễn Thị Huyền
2451 Hoàng Thị Yến 12/08/1994 THPT Hoàng Lệ Kha GDCD 7.25 Nguyễn Thị Huyền
2452 Nguyễn Thị Vân Anh 19/04/1995 THPT Hoàng Lệ Kha Tiếng Anh 9.00


2453 Cù Thị Huyền 06/11/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Tiếng Anh 7.00
2454 Đỗ Văn Tuyên 10/12/1995 THPT Hoàng Lệ Kha Tiếng Anh 8.50
2455 Cù Thị ánh Tuyết 16/08/1994 THPT Hoàng Lệ Kha Tiếng Anh 6.20
2456 Trần Minh Thùy 06/03/1995 THPT Hoàng Lệ Kha Tiếng Anh 7.00
2457 Phạm Thị Minh Thu 19/07/1995 THPT Hoàng Lệ Kha Tiếng Anh 8.00
2458 Lê Thị Hải Yến 27/08/1995 THPT Hoµng LƯ Kha TiÕng Anh 5.80


</div>
<span class='text_page_counter'>(66)</span><div class='page_container' data-page=66></div>
<span class='text_page_counter'>(67)</span><div class='page_container' data-page=67>

2503 Ngun Hoµng Nam 06/01/1995 THPT Hµ Trung Tin học 0.00 Lê Văn Nh


2504 Lê Thị Thu Dung 05/06/1994 THPT Hà Trung Ngữ Văn 12.50 KK Phạm Thanh Hà
2505 Vũ Thị Hơng 15/02/1994 THPT Hà Trung Ngữ Văn 14.00 Ba Phạm Thanh Hà
2506 Nguyễn Thị Nhung 11/11/1994 THPT Hà Trung Ngữ Văn 13.00 Ba Phạm Thanh Hà
2507 Nguyễn Thị Minh Phơng 02/07/1994 THPT Hà Trung Ngữ Văn 14.50 Ba Phạm Thanh Hà


2508 Hoàng Thị Hơng Thảo 25/01/1994 THPT Hà Trung Ngữ Văn 11.50 KK Phạm Thanh Hà
2509 Đặng Thị Lam 25/07/1994 THPT Hà Trung Ngữ Văn 11.50 KK Trần Thị Chiến
2510 Nguyễn Thị Phơng 03/09/1994 THPT Hà Trung Ngữ Văn 12.50 KK Trần Thị Chiến
2511 Vũ Thị Hồng Trang 27/10/1994 THPT Hà Trung Ngữ Văn 12.50 KK Trần Thị Chiến
2512 Lu Thị Thanh Huyền 12/04/1994 THPT Hà Trung Ngữ Văn 11.00 Trần Thị Chiến
2513 Lê Thị Ngân 25/12/1994 THPT Hà Trung Ngữ Văn 12.00 KK Trần Thị Chiến
2514 Mai Thị Chinh 08/03/1994 THPT Hà Trung Lịch Sử 15.25 Ba Nguyễn Tại Tuấn
2515 Nguyễn Thị Dung 21/05/1994 THPT Hà Trung Lịch Sử 12.75 KK Nguyễn Tại Tuấn
2516 Nguyễn Thị Hoa 25/02/1994 THPT Hà Trung Lịch Sử 11.50 KK Nguyễn Tại Tuấn
2517 Phạm Thị Hồng 10/08/1994 THPT Hà Trung Lịch Sử 16.00 Nhì Nguyễn Tại Tuấn
2518 Mai Thị Lan 23/11/1994 THPT Hà Trung Lịch Sử 13.00 KK Nguyễn Tại Tuấn
2519 Quách Thị Luyến 04/08/1994 THPT Hà Trung Lịch Sử 13.50 KK Nguyễn Tại Tuấn
2520 Trần Thị Oanh 26/07/1994 THPT Hà Trung Lịch Sử 11.50 KK Nguyễn Tại Tuấn
2521 Quách Thị Châm 15/04/1994 THPT Hà Trung Lịch Sử 13.50 KK Nguyễn Tại Tuấn
2522 Trần Thị Hoà 30/10/1995 THPT Hà Trung Lịch Sử 13.25 KK Lê Thị Liễu
2523 Bùi Thị Hà 05/10/995 THPT Hà Trung Lịch Sử 11.00 Lê Thị Liễu
2524 Nguyễn Thị Thảo 25/11/1994 THPT Hà Trung Lịch Sử 6.50 Nguyễn Tại Tuấn
2525 Tống Văn Sơn 14/04/1995 THPT Hà Trung Lịch Sử 6.75 Lê Thị Liễu


</div>
<span class='text_page_counter'>(68)</span><div class='page_container' data-page=68>

2541 Nguyễn Thị Vân 18/06/1994 THPT Hà Trung GDCD 11.50 KK Nguyễn Minh Tuyên
2542 Trình Thị Mỹ Linh 01/07/1994 THPT Hà Trung GDCD 18.00 Nhất Nguyễn Minh Tuyên
2543 Nguyễn Thị Chung 04/03/1994 THPT Hà Trung GDCD 14.50 Ba Nguyễn Minh Tuyên
2544 Nguyễn Thị Huyền 12/09/1994 THPT Hà Trung Tiếng Anh 8.50 Mai Thị Xuân
2545 Phạm Thị Tuyến 26/12/1994 THPT Hà Trung Tiếng Anh 11.00 KK Mai Thị Xuân
2546 Đỗ Văn Khang 22/02/1994 THPT Hà Trung Tiếng Anh 9.00 Mai Thị Xuân
2547 Nguyễn Thị Liên 25/10/1994 THPT Hà Trung Tiếng Anh 12.00 Ba Mai Thị Xuân
2548 Trần Thị Thu Hiền 18/06/1994 THPT Hà Trung Tiếng Anh 13.00 Ba Mai Thị Xuân
2549 Tống Thị Dung 25/12/1994 THPT Hà Trung Tiếng Anh 9.00 Mai Thị Xuân
2550 Nguyễn Thị Lơng 13/06/1994 THPT Hà Trung Tiếng Anh 10.50 KK Mai Thị Xuân
2551 Đỗ Tuấn Đờng 10/02/1994 THPT Hà Trung Tiếng Anh 10.00 KK Mai Thị Xuân


2552 Nguyễn Thị Thuú Linh 10/09/1994 THPT Hµ Trung TiÕng Anh 10.20 KK Mai Thị Xuân
2553 Bùi Thị Thuỳ Linh 14/01/1994 THPT Hà Trung Tiếng Anh 10.00 KK Mai Thị Xuân
2554 Đặng Văn Việt 10/08/1994 THPT Nguyễn Hoàng Toán 3.50 Vũ Ngọc Minh
2555 Đỗ Thị Thắm 04/10/1994 THPT Nguyễn Hoàng Toán 6.50 Vũ Ngọc Minh
2556 Hoàng Cao Nam 11/01/1994 THPT Nguyễn Hoàng Toán 8.00 Vũ Ngọc Minh
2557 Lê Văn Trung 15/03/1994 THPT Nguyễn Hoàng Toán 3.00 Vũ Ngọc Minh
2558 Lê Thị Yến 26/06/1994 THPT Nguyễn Hoàng Toán 4.50 Vũ Ngọc Minh
2559 Phạm Văn Thảo 10/04/1994 THPT Nguyễn Hoàng Toán 7.00 Vũ Ngọc Minh
2560 Hoàng Anh Tú 15/12/1994 THPT Nguyễn Hoàng Toán 10.50 KK Vũ Ngọc Minh
2561 Vũ Văn Thành 08/10/1993 THPT Nguyễn Hoàng Vật Lý 1.50 Lê Văn Nguyện
2562 Lê Thị Thơng 18/01/1994 THPT Nguyễn Hoàng Vật Lý 2.00 Lê Văn Nguyện
2563 Lê Thị Vân 08/01/1993 THPT Nguyễn Hoàng Vật Lý 2.00 Lê Văn Nguyện
2564 Nguyễn Thị Hoa 13/10/1994 THPT Nguyễn Hoàng Hoá học 2.75 Nguyễn Thị Lan
2565 Lê Thị Ngọc 13/05/1994 THPT Nguyễn Hoàng Hoá học 2.75 Nguyễn Thị Lan


2566 Nguyễn Văn Thanh 17/11/1994 THPT Nguyễn Hoàng Hoá học 5.75 Nguyễn Thị Quỳnh Tâm
2567 Phạm Văn Tuấn 10/05/1994 THPT Nguyễn Hoàng Hoá học 8.25 Nguyễn Thị Quỳnh Tâm
2568 Ngô Văn Thành 08/10/1994 THPT Nguyễn Hoàng Hoá học 5.00 Nguyễn Thị Quỳnh Tâm
2569 Ngô Văn Tiến 24/10/1994 THPT Nguyễn Hoàng Hoá học 4.50 Nguyễn Thị Quỳnh Tâm
2570 Lê Thị Thu 26/05/1994 THPT Nguyễn Hoàng Hoá học 1.25 Nguyễn Thị Quỳnh Tâm
2571 Trần Quyết Tiến 14/10/1994 THPT Nguyễn Hoàng Hoá học 4.50 Lê Thị Hun


</div>
<span class='text_page_counter'>(69)</span><div class='page_container' data-page=69>

2579 Ngun ThÞ H 04/05/1994 THPT Ngun Hoàng Ngữ Văn 11.00 Nguyễn Thị Thanh Tâm
2580 Đỗ Thị Huệ 13/01/1994 THPT Nguyễn Hoàng Ngữ Văn 12.50 KK Vũ Thị Hải


2581 Tạ Thị Hơng 20/10/1994 THPT Nguyễn Hoàng Ngữ Văn 10.00 Vũ Thị Hải
2582 Phùng Thị Khánh Linh 17/06/1994 THPT Nguyễn Hoàng Ngữ Văn 9.00 Vũ Thị Hải
2583 Mai Thị Nguyệt 19/06/1994 THPT Nguyễn Hoàng Ngữ Văn 10.00 Vũ Thị Hải
2584 Nguyễn Thị Tâm 15/04/1994 THPT Nguyễn Hoàng Ngữ Văn 11.00 Vũ Thị Hải
2585 Vũ Thị Hồng 26/01/1994 THPT Nguyễn Hoàng Lịch Sử 8.00 Nguyễn Thị Quý


2586 Vũ Thị Loan 10/07/1994 THPT Nguyễn Hoàng Lịch Sử 9.00 Nguyễn Thị Quý
2587 Mai Thị Hồng 26/01/1994 THPT Nguyễn Hoàng Lịch Sử 10.00 Nguyễn Thị Quý
2588 Lu Thị Thêu 02/04/1994 THPT Nguyễn Hoàng Lịch Sử 5.25 Nguyễn Thị Quý
2589 Đỗ Thị Hoa 10/08/1994 THPT Nguyễn Hoàng Lịch Sử 7.50 Nguyễn Thị Quý
2590 Đỗ Thị Hòa 10/09/1994 THPT Nguyễn Hoàng Lịch Sử 5.00 Nguyễn Thị Quý
2591 Trinh Thị Thơng 01/06/1993 THPT Nguyễn Hoàng LÞch Sư 7.00 Ngun ThÞ Q
2592 Ngun ThÞ Thu 24/02/1994 THPT Nguyễn Hoàng Lịch Sử 5.00 Nguyễn Thị Quý
2593 Lê Thị Cẩm 13/01/1993 THPT Nguyễn Hoàng Địa lý 3.00 Vũ Thị Thanh Hơng
2594 Tống Thi Lan Dơng 12/08/1994 THPT Nguyễn Hoàng Địa lý 9.50 Vũ Thị Thanh Hơng
2595 Phạm Thị Hạnh 21/10/1994 THPT Nguyễn Hoàng Địa lý 8.50 Vũ Thị Thanh Hơng
2596 Vũ Thị Hải Hờng 20/11/1993 THPT Nguyễn Hoàng Địa lý 4.25 Vũ Thị Thanh Hơng
2597 Vũ Thị Hiền 10/06/1994 THPT Nguyễn Hoàng Địa lý 13.00 KK Vũ Thị Thanh Hơng
2598 Vũ Thị Sơn 20/10/1994 THPT Nguyễn Hoàng Địa lý 6.50 Vũ Thị Thanh Hơng
2599 Vũ Thị úy Thơng 20/02/1994 THPT Nguyễn Hoàng Địa lý 7.00 Vũ Thị Thanh Hơng
2600 Tống Thị Thảo 02/02/1994 THPT Nguyễn Hoàng Địa lý 10.50 Vũ Thị Thanh Hơng
2601 Phạm Thị Tâm 07/10/1994 THPT Nguyễn Hoàng Địa lý 8.75 Vũ Thị Thanh Hơng
2602 Mai Thị Thu 16/07/1994 THPT Nguyễn Hoàng Địa lý 5.25 Vũ Thị Thanh Hơng
2603 Nguyễn Thị Nhung 03/06/1993 THPT Nguyễn Hoàng GDCD 15.00 Ba Bïi ThÞ Mai


</div>
<span class='text_page_counter'>(70)</span><div class='page_container' data-page=70>

2617 Vi Văn Hạnh 24/04/1994 TTGDTX Lang Chánh Lịch Sử 16.25 Nhất Phạm Thanh Hằng
2618 Lơng Văn Linh 26/02/1994 TTGDTX Lang Chánh Lịch Sử 13.50 Ba Phạm Thanh Hằng
2619 Vi Văn Tuấn 25/05/1994 TTGDTX Lang Chánh Địa lý 10.25 KK Trơng Thị Lộc
2620 Ngô Ngọc Thân 08/10/1992 TTGDTX Lang Chánh Địa lý 13.50 Ba Trơng Thị Lộc
2621 Trịnh Thị Thủy 22/10/1997 THCS Thị Trấn Toán 10.00 Tống Văn Thủy
2622 Nguyễn Thành Nam 02/09/1997 THCS DTNT Toán 7.50 Lu Thị Thanh
2623 Lò Chí Công 24/07/1997 THCS Yên Khơng Hoá học 8.00 Nguyễn Xuân Hạnh
2624 Lê Văn Phúc 11/01/1997 THCS DTNT Hoá học 11.00 Nguyễn Khắc Kiên
2625 Trịnh Hoàng Quân 15/05/1997 THCS DTNT Hoá học 12.50 Nguyễn Khắc Kiên
2626 Đinh Thúy Quỳnh 31/10/1997 THCS DTNT Hoá học 14.75 Nguyễn Khắc Kiên
2627 Ngân Đức Hoàn 04/10/1997 THCS Quang Hiến Hoá học 9.00 Trịnh Thị Hải


2628 Phạm Thúy Hà 15/03/1997 THCS Đồng Lơng Sinh học 13.00 KK Lê Thị Hồng
2629 Vũ Văn Thịnh 02/07/1997 THCS Giao Thiện Sinh học 7.25 Thịnh Văn Hùng
2630 Vi Thị Thúy 10/12/1997 THCS Yên Thắng Ngữ Văn 9.50 Phạm Thị Tuyết
2631 Ngân Thị Thúy 04/12/1996 THCS Yên Thắng Ngữ Văn 9.00 Phạm Thị Tuyết
2632 Phạm Thị Yến 26/02/1997 THCS DTNT Ngữ Văn 10.50 Lơng Thị Lệ
2633 Lê Tuyết Mai 22/04/1997 THCS Quang Hiến Ngữ Văn 11.50 Nguyễn Thị Cảnh
2634 Lê Thị Khuyên 18/04/1997 THCS Tân Phúc Ngữ Văn 8.00 Võ Thị T


2635 Phạm Thị Sang 12/06/1997 THCS Giao Thiện Ngữ Văn 8.00 Nguyễn Thị Tuyết
2636 Lơng Thị Thành 10/06/1997 THCS Lâm Phú Lịch Sử 10.75 Đỗ Thị Hà


2637 Vi Thị Thảo 06/02/1997 THCS Giao Thiện Lịch Sử 13.25 KK Lê Văn Hải
2638 Lê Văn Thạch 10/12/1997 THCS Thị Trấn Địa lý 9.00 Trần Văn Sáu
2639 Vi Thị Thơng 23/07/1997 THCS Giao Thiện Địa lý 11.50 Lê Thị Thủy
2640 Hà Mạnh Nghĩa 23/02/1997 THCS Trí Nang Địa lý 9.50 Vũ Thị Kim Thoa
2641 Lê Thị Bích Xoan 16/04/1997 THCS DTNT Địa lý 12.00 KK Phạm Thị Thúy
2642 Lê Văn Tuyển 19/07/1997 THCS Giao Thiện Địa lý 8.50 Lê Thị Thủy
2643 Lê Đình Việt 31/01/1997 THCS DTNT Địa lý 10.00 Phạm Thị Thúy


2644 Lê Thu Hà 01/10/1997 THCS DTNT GDCD 13.25 Lª Hång Quang


</div>
<span class='text_page_counter'>(71)</span><div class='page_container' data-page=71>

2655 Lª Minh Hoàng 30/09/1997 THCS DTNT Tiếng Anh 9.00 Hỏa Văn Độ
2656 Lê Đức Dũng 10/06/1997 THCS DTNT Tiếng Anh 11.50 KK Hỏa Văn Độ
2657 Lò Thị Khánh 08/06/1997 THCS Lâm Phú Tiếng Anh 6.50 Phạm Thị Thúy
2658 Hà Quốc Việt 05/09/1995 THPT Lang Chánh Toán 10.00 KK Lê Duy Thiện
2659 Dơng Đức Toản 28/04/1995 THPT Lang Chánh Toán 9.00 Lê Duy Thiện
2660 Đào Thị Thiên Trang 07/01/1994 THPT Lang Chánh Toán 14.00 Ba Nguyễn Công Hiến
2661 Nguyễn Linh Phơng 05/09/1994 THPT Lang Chánh Toán 16.00 Nhì Nguyễn Công Hiến
2662 Trần Khánh Linh 02/04/1994 THPT Lang Chánh Toán 15.00 Ba Nguyễn Công Hiến
2663 Lê Sỹ Vũ 14/03/1995 THPT Lang Chánh Vật Lý 10.00 Phạm Văn Tiến


2664 Phạm Thị Thuý Nhàn 08/10/1995 THPT Lang Chánh Vật Lý 8.00 Phạm Văn Tiến
2665 Lê Sơn Hải 27/07/1994 THPT Lang Chánh Hoá học 7.50 Phan Thị H»ng
2666 Ngun Tn Anh 06/07/1994 THPT Lang Ch¸nh Ho¸ häc 9.00 Phan Thị Hằng
2667 Phạm Thị Xuân 17/12/1994 THPT Lang Chánh Sinh học 7.25 Hà Thị Duyên
2668 Vì Thị Hà 10/10/1994 THPT Lang Chánh Sinh học 7.50 Hà Thị Duyên
2669 Hà Văn Thạch 22/09/1994 THPT Lang Chánh Sinh học 8.50 Hà Thị Duyên
2670 Hà Thị Hải Yến 07/05/1994 THPT Lang Chánh Ngữ Văn 10.50 Cao Xuân Hải
2671 Nguyễn Linh Chi 03/07/1994 THPT Lang Chánh Ngữ Văn 8.50 Phạm Thị Phợng
2672 Vi Thị Luyến 20/12/1995 THPT Lang Chánh Ngữ Văn 12.00 KK Đỗ Thị Hà


2673 Dơng Kim Chi 25/02/1994 THPT Lang Chánh Ngữ Văn 9.00 Phạm Thị Phợng
2674 Lê Thị Thu Phơng 01/01/1995 THPT Lang Chánh Ngữ Văn 11.50 KK Đỗ Thị Hà


</div>
<span class='text_page_counter'>(72)</span><div class='page_container' data-page=72></div>
<span class='text_page_counter'>(73)</span><div class='page_container' data-page=73></div>
<span class='text_page_counter'>(74)</span><div class='page_container' data-page=74>

2769 Nguyễn Thị Huệ 13/04/1993 TTGDTX Nông Cống Ngữ Văn 13.00 Ba Lê Thị Hằng
2770 Nguyễn Thị Nga 21/06/1994 TTGDTX Nông Cống Ngữ Văn 10.50 KK Lê Thị Hằng
2771 Trần Thị Phơng 11/01/1994 TTGDTX Nông Cống Ngữ Văn 12.00 KK Lê Thị Hằng
2772 Lơng Thị Thờng 20/09/1994 TTGDTX Nông Cống Ngữ Văn 11.50 KK Lê Thị Hằng
2773 Nguyễn Thị Trang 02/09/1994 TTGDTX Nông Cống Ngữ Văn 0.00 Lê Thị Hằng


</div>
<span class='text_page_counter'>(75)</span><div class='page_container' data-page=75></div>
<span class='text_page_counter'>(76)</span><div class='page_container' data-page=76></div>
<span class='text_page_counter'>(77)</span><div class='page_container' data-page=77>

2883 NguyÔn Ngọc Bách 18/04/1994 THPT Nông Cống 1 Vật Lý 14.00 KK Trần Đình Đức
2884 Trần Văn Hùng 25/08/1994 THPT Nông Cống 1 Vật Lý 18.00 Nhì Trần Đình Đức
2885 Lê §øc Tr−êng 06/07/1994 THPT N«ng Cèng 1 VËt Lý 13.00 KK Trần Đình Đức
2886 Trịnh Duy Thái 03/05/1994 THPT Nông Cống 1 Vật Lý 10.00 Trần Đình Đức
2887 Lê Minh Tuấn 11/12/1994 THPT Nông Cống 1 Vật Lý 8.00 Trần Đình Đức
2888 Phạm Văn Hải 10/02/1994 THPT Nông Cống 1 Vật Lý 12.00 KK Trần Đình Đức
2889 Ngô Việt Đức 19/08/1994 THPT Nông Cống 1 Vật Lý 16.50 Ba Trần Đình Đức
2890 Huỳnh Văn Dơng 22/12/1994 THPT Nông Cống 1 Vật Lý 12.00 KK Trần Đình Đức
2891 Nguyễn Xuân Hng 13/09/1994 THPT Nông Cống 1 Vật Lý 12.50 KK Trần Đình Đức
2892 Lê Văn Huy 02/05/1995 THPT Nông Cống 1 Vật Lý 17.00 Nhì Phạm Lê Dơng
2893 Mai Thu Hằng 03/04/1994 THPT Nông Cống 1 Hoá học 17.50 Nhì Ngô Thị Hải Hồng


2894 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/1994 THPT Nông Cống 1 Hoá học 13.00 KK Ngô Thị Hải Hồng
2895 Trần Văn Nghĩa 29/12/1994 THPT Nông Cống 1 Hoá học 14.00 Ba Ngô Thị Hải Hồng
2896 Trịnh Thị Hạnh 14/03/1994 THPT Nông Cống 1 Hoá học 14.50 Ba Ngô Thị Hải Hồng
2897 Hà Trung Bình 09/07/1994 THPT Nông Cống 1 Hoá học 15.50 Ba Ngô Thị Hải Hồng
2898 Nguyễn Thế Đức 19/07/1994 THPT Nông Cống 1 Hoá học 11.25 KK Ngô Thị Hải Hồng
2899 Trần Văn Hùng 06/06/1994 THPT Nông Cống 1 Hoá học 13.00 KK Ngô Thị Hải Hồng
2900 Nguyễn Thế Anh 30/07/1994 THPT Nông Cống 1 Hoá học 12.50 KK Ngô Thị Hải Hồng
2901 Nguyễn Thị Thu Trang 20/11/1994 THPT Nông Cống 1 Hoá học 15.50 Ba Ngô Thị Hải Hồng
2902 Lê Thị Phơng 09/01/1994 THPT Nông Cống 1 Hoá học 14.00 Ba Ngô Thị Hải Hồng
2903 Ngô Thị Linh 20/04/1994 THPT Nông Cống 1 Sinh học 5.25 Lê Viết Thắng
2904 Trần Thị Nga 01/07/1994 THPT Nông Cống 1 Sinh học 11.75 KK Lê Viết Thắng
2905 Hà Công Định 03/03/1994 THPT Nông Cống 1 Sinh học 10.00 Lê Viết Thắng
2906 Trịnh Huy Tởng 20/03/1994 THPT Nông Cống 1 Sinh học 8.50 Lê Viết Thắng
2907 Trịnh Thị Thuý 03/04/1994 THPT Nông Cống 1 Sinh học 10.00 Lê Viết Thắng
2908 Trịnh Minh Duyên 10/09/1994 THPT Nông Cống 1 Sinh học 8.75 Lê Viết Thắng
2909 Nguyễn Đình Thức 01/08/1994 THPT Nông Cống 1 Sinh học 9.00 Lê Viết Thắng
2910 Lê Thị Ngọc 20/04/1994 THPT Nông Cống 1 Sinh học 7.00 Lê Viết Thắng
2911 Phạm Thị Thuỳ 19/05/1994 THPT Nông Cống 1 Sinh học 11.50 KK Lê Viết Thắng
2912 Lê Thị Tuyết 26/12/1994 THPT Nông Cống 1 Sinh học 10.50 KK Lê Viết Thắng
2913 Nguyễn Khắc Sáng 17/08/1995 THPT Nông Cống 1 Tin học 6.00 Đỗ Cảnh Toàn
2914 Phạm Huy Hoàng 02/03/1995 THPT Nông Cống 1 Tin học 4.50 Đỗ Cảnh Toàn


</div>
<span class='text_page_counter'>(78)</span><div class='page_container' data-page=78>

2921 Đỗ Thị Thơng 30/01/1994 THPT Nông Cống 1 Ngữ Văn 11.50 KK Trơng Thị Ngọc Hân
2922 Trịnh Thị Trình 10/05/1994 THPT Nông Cống 1 Ngữ Văn 13.50 Ba Trơng Thị Ngọc Hân
2923 Dơng Thị Huệ 30/03/1994 THPT Nông Cống 1 Ngữ Văn 14.50 Ba Trơng Thị Ngọc Hân
2924 Dơng Thị Tú 07/07/1994 THPT Nông Cống 1 Ngữ Văn 11.50 KK Trơng Thị Ngọc Hân
2925 Đỗ Thị Chiến 30/05/1994 THPT Nông Cống 1 Lịch Sử 15.25 Ba Lê Trạc Ninh


2926 Lê Thị Hằng 10/10/1994 THPT Nông Cống 1 Lịch Sử 13.00 KK Lê Trạc Ninh
2927 Nguyễn Thị Hằng 10/10/1994 THPT Nông Cống 1 Lịch Sử 11.00 Lê Trạc Ninh


2928 Nguyễn Thị Huyền 13/06/1994 THPT Nông Cống 1 Lịch Sử 13.00 KK Lê Trạc Ninh
2929 Đồng Thị Linh 03/10/1994 THPT Nông Cống 1 Lịch Sử 11.00 Lê Trạc Ninh
2930 Lê Thị Quỳnh 14/11/1994 THPT Nông Cống 1 Lịch Sử 12.50 KK Lê Trạc Ninh
2931 Lê Thị Sen 24/08/1994 THPT Nông Cống 1 Lịch Sử 11.50 KK Lê Trạc Ninh
2932 Lê Văn Tuấn 18/09/1994 THPT Nông Cống 1 Lịch Sử 10.50 Lê Trạc Ninh
2933 Vũ Duy Trung 16/02/1994 THPT Nông Cống 1 Lịch Sử 13.00 KK Lê Trạc Ninh
2934 Lê Thị Mai Anh 26/02/1994 THPT Nông Cống 1 Lịch Sử 15.00 Ba Lê Trạc Ninh
2935 Nguyễn Thị Tú 17/12/1994 THPT Nông Cống 1 Địa lý 10.00 Lê Thị Chung
2936 Phạm Thị Tuyên 01/09/1994 THPT Nông Cống 1 Địa lý 15.25 Ba Lê Thị Chung
2937 Nguyễn Thị Phợng 11/03/1994 THPT Nông Cống 1 Địa lý 10.50 Lê Thị Chung
2938 Lê Thị Loan 10/12/1994 THPT Nông Cống 1 Địa lý 15.50 Nhì Lê Thị Chung
2939 Lê Thị Lý 04/02/1994 THPT Nông Cống 1 Địa lý 10.50 Lê Thị Chung
2940 Nguyễn Thị Tân 05/12/1994 THPT Nông Cống 1 Địa lý 8.00 Lê Thị Chung
2941 Đỗ Thị Tuyến 26/04/1994 THPT Nông Cống 1 Địa lý 12.00 KK Lê Thị Chung
2942 Lê Thị Vân 04/07/1994 THPT Nông Cống 1 Địa lý 10.00 Lê Thị Chung
2943 Hạ Thị Trang 21/11/1994 THPT Nông Cống 1 Địa lý 14.00 Ba Lê Thị Chung
2944 Đặng Thị Loan 10/09/1994 THPT Nông Cống 1 Địa lý 7.00 Lê Thị Chung


</div>
<span class='text_page_counter'>(79)</span><div class='page_container' data-page=79></div>
<span class='text_page_counter'>(80)</span><div class='page_container' data-page=80>

2997 Dơng Văn Khánh 15/08/1995 THPT Nông Cống 2 Tin học 12.00 Ba Lê Thị Nga
2998 Nguyễn Văn Hng 12/11/1995 THPT Nông Cống 2 Tin học 11.00 KK Lê Thị Nga
2999 Nguyễn Thị Lan 26/03/1994 THPT Nông Cống 2 Ngữ Văn 11.00 Lê Thị Hằng
3000 Nguyễn Thanh Loan 14/08/1994 THPT Nông Cống 2 Ngữ Văn 9.00 Lê Thị Hằng
3001 Lê Thị Linh 23/10/1994 THPT Nông Cống 2 Ngữ Văn 11.50 KK Lê Thị Hằng
3002 Lê Thị Hồng 10/08/1994 THPT Nông Cống 2 Ngữ Văn 10.50 Lê Thị Hằng
3003 Lê Thị Hiền 20/01/1994 THPT Nông Cống 2 Ngữ Văn 10.00 Lê Thị Hằng
3004 Lê Thị Ngọc Quỳnh 21/09/1994 THPT Nông Cống 2 Ngữ Văn 11.50 KK Lê Thị Hằng
3005 Hoàng Thị Trang 20/04/1994 THPT Nông Cống 2 Ngữ Văn 10.50 Lê Thị Hằng
3006 Lu Thị Trang 14/09/1994 THPT Nông Cống 2 Ngữ Văn 9.50 Lê Thị Hằng
3007 Phạm Thị Tuyết 04/07/1994 THPT Nông Cống 2 Lịch Sử 6.00 Đỗ Thị Hằng
3008 Đỗ Thị Nga 03/03/1994 THPT Nông Cống 2 Lịch Sử 7.50 Đỗ Thị Hằng


3009 Vi Thị Nam 15/02/1994 THPT Nông Cống 2 Lịch Sử 8.00 Đỗ Thị Hằng
3010 Vũ Thị Trang 10/12/1994 THPT Nông Cống 2 Lịch Sử 7.50 Đỗ Thị Hằng
3011 Ngô Thị Thu Huyền 16/09/1994 THPT Nông Cống 2 Lịch Sử 6.00 Đỗ Thị Hằng
3012 Nguyễn Trúc Quỳnh 08/04/1994 THPT Nông Cống 2 Lịch Sử 7.50 Đỗ Thị Hằng
3013 Ngô Thị Thuỷ 12/01/1993 THPT Nông Cống 2 Lịch Sử 4.50 Đỗ Thị Hằng
3014 Lê Thị Dịu 09/05/1994 THPT Nông Cống 2 Lịch Sử 7.00 Đỗ Thị Hằng
3015 Đỗ Thị Hằng 04/08/1994 THPT Nông Cống 2 Địa lý 10.00 Nguyễn Thị Nhu
3016 Lê Thị Bích Hồng 27/05/1994 THPT Nông Cống 2 Địa lý 7.75 Nguyễn Thị Nhu
3017 Ngọ Thị Tâm 16/08/1994 THPT Nông Cống 2 §Þa lý 9.50 Ngun ThÞ Nhu
3018 TrÞnh ThÞ Hoa 10/02/1994 THPT Nông Cống 2 Địa lý 10.50 Nguyễn Thị Nhu
3019 Lê Thị Thanh 09/05/1994 THPT Nông Cống 2 Địa lý 7.00 Nguyễn Thị Nhu
3020 Lê Thị Ngát 16/05/1994 THPT Nông Cống 2 Địa lý 8.00 Nguyễn Thị Nhu
3021 Đỗ Thị Bình 10/06/1994 THPT Nông Cống 2 Địa lý 5.75 Nguyễn Thị Nhu
3022 Nguyễn Hữu Kiên 16/04/1994 THPT Nông Cống 2 Địa lý 6.25 Nguyễn Thị Nhu
3023 Đỗ Thị Xuân 13/10/1994 THPT Nông Cống 2 GDCD 16.25 Nhì Lê Văn Lực
3024 Hoàng Thị Phơng 09/09/1994 THPT Nông Cống 2 GDCD 11.25 Lê Văn Lực
3025 Nguyễn Thị Thu 28/06/1994 THPT Nông Cống 2 GDCD 10.50 Lê Văn Lực
3026 Đỗ Huyền Trang 29/11/1994 THPT Nông Cống 2 GDCD 10.00 Lê Văn Lực
3027 Lê Thị Nhàn 27/03/1994 THPT Nông Cống 2 GDCD 10.75 Lê Văn Lực
3028 Trần Thị Giang 16/11/1994 THPT Nông Cống 2 GDCD 7.75 Lê Văn Lực
3029 Vũ Thị Phơng 27/09/1994 THPT Nông Cống 2 GDCD 5.50 Lê Văn Lực
3030 Trần Thị Huyền Trang 13/07/1994 THPT Nông Cống 2 GDCD 8.00 Lê Văn Lực


</div>
<span class='text_page_counter'>(81)</span><div class='page_container' data-page=81></div>
<span class='text_page_counter'>(82)</span><div class='page_container' data-page=82></div>
<span class='text_page_counter'>(83)</span><div class='page_container' data-page=83></div>
<span class='text_page_counter'>(84)</span><div class='page_container' data-page=84>

3149 Nguyễn Thị Dung 10/08/1994 THPT Nông Cống 4 Ngữ Văn 12.00 KK Nguyễn Thị Nguyệt
3150 Trần Thị Hải 24/12/1994 THPT Nông Cống 4 Ngữ Văn 10.50 Nguyễn Thị Nguyệt
3151 Nguyễn Đình Hoà 03/07/1994 THPT Nông Cống 4 Ngữ Văn 13.00 Ba Nguyễn Thị Nguyệt
3152 Ngô Thị Thảo 10/10/1994 THPT Nông Cống 4 Lịch Sử 10.00 Đỗ Thị Ca


</div>
<span class='text_page_counter'>(85)</span><div class='page_container' data-page=85>

3187 Lê Văn Tởng 11/09/1995 THPT Triệu Thị Trinh Toán 6.50 Lê Đình Quyền
3188 Nguyễn Văn Long 16/07/1994 THPT TriƯu ThÞ Trinh VËt Lý 3.50 Ngun Khắc Cờng


3189 Lê Thị Phơng 06/06/1994 THPT Triệu Thị Trinh Vật Lý 2.00 Nguyễn Khắc Cờng
3190 Đỗ Văn Lực 08/12/1994 THPT Triệu Thị Trinh Vật Lý 2.00 Nguyễn Khắc Cờng
3191 Trịnh Xuân Tởng 14/01/1995 THPT Triệu Thị Trinh Vật Lý 9.50 Vị Ngäc Vü


3192 Ngun Tïng L©m 08/03/1995 THPT TriƯu Thị Trinh Vật Lý 5.00 Vũ Ngọc Vỹ
3193 Trần Thị Hoà 20/07/1995 THPT Triệu Thị Trinh Vật Lý 3.50 Vũ Ngọc Vỹ
3194 Trần Thị Hằng 08/12/1995 THPT Triệu Thị Trinh VËt Lý 8.00 Vị Ngäc Vü
3195 Cï ThÞ Hoa 27/07/1995 THPT TriƯu ThÞ Trinh VËt Lý 7.00 Vị Ngäc Vü
3196 Đỗ Thị Hiền 19/09/1995 THPT Triệu Thị Trinh Vật Lý 4.00 Vị Ngäc Vü
3197 Vị Do·n §ång 26/10/1994 THPT TriƯu Thị Trinh Hoá học 10.50 KK Đồng Khắc Hng
3198 Nguyễn Thị Tâm 10/04/1994 THPT Triệu Thị Trinh Hoá học 10.00 KK Đồng Khắc Hng
3199 Bùi Viết Tiến 07/11/1994 THPT Triệu Thị Trinh Hoá học 5.00 Đồng Khắc Hng
3200 Phạm Thị Hơng 20/06/1994 THPT Triệu Thị Trinh Hoá học 5.00 Đồng Khắc Hng
3201 Trần Thị Hoa 05/11/1994 THPT Triệu Thị Trinh Sinh học 3.75 Hoàng Thị Kim Ngân
3202 Nguyễn Thị Thu Lơng 10/11/1993 THPT Triệu Thị Trinh Sinh học 4.50 Hoàng Thị Kim Ngân
3203 Đỗ Văn Quang 03/06/1994 THPT Triệu Thị Trinh Sinh học 5.00 Hoàng Thị Kim Ngân
3204 Lê Thị Ngọc 01/07/1995 THPT Triệu Thị Trinh Tin học 4.50 Lê Văn Cờng


</div>
<span class='text_page_counter'>(86)</span><div class='page_container' data-page=86></div>
<span class='text_page_counter'>(87)</span><div class='page_container' data-page=87>

3263 Lê Thị Thanh 08/07/1994 TTGDTX Ngọc Lạc Lịch Sử 6.25 Nguyễn Quán Dậu
3264 Bùi Thị Huệ 13/07/1994 TTGDTX Ngọc Lạc Lịch Sử 9.00 Nguyễn Quán Dậu
3265 Phạm Thị Hiền 16/07/1995 TTGDTX Ngọc Lạc Lịch Sử 10.00 KK Nguyễn Quán Dậu
3266 Phạm Xuân Hùng 04/07/1994 TTGDTX Ngọc Lạc Địa lý 11.50 KK Bùi Văn Điệp
3267 Triệu Lan Quỳnh 14/11/1994 TTGDTX Ngọc Lạc Địa lý 7.00 Bùi Văn Điệp
3268 Bùi Thị Hồng 06/10/1994 TTGDTX Ngọc Lạc Địa lý 8.75 Lê Vinh Toàn
3269 Nguyễn Thị Kiều Linh 04/04/1994 TTGDTX Ngọc Lạc Địa lý 9.50 Lê Vinh Toàn
3270 Đặng Đình Duy 25/02/1997 TH-THCS Lê Đình Chinh Toán 14.00 KK Lê Văn Nguyện
3271 Hà Anh Dũng 02/03/1997 TH-THCS Lê Đình Chinh Toán 9.00 Lê Văn Nguyện
3272 Phạm Nh Hiếu 08/12/1997 TH-THCS Lê Đình Chinh Toán 7.25 Lê Văn Nguyện
3273 Bùi Mai Anh 05/02/1997 THCS Lam Sơn Toán 8.50 Nguyễn Xuân Thuỵ
3274 Đỗ Thúy An 25/12/1997 TH-THCS Lê Đình Chinh Toán 6.50 Lê Văn Nguyện


3275 Đỗ Thị Hồng Nga 05/11/1997 THCS Lam Sơn Toán 11.25 Nguyễn Xuân Thuỵ
3276 Ngô Thị Hờng 15/10/1997 THCS Lam Sơn Toán 14.00 KK Nguyễn Xuân Thuỵ
3277 Lê Đức Quang 04/12/1997 THCS Kiên Thọ Toán 12.50 KK Trơng Thành Khiêm
3278 Phạm Hoàng Anh 07/02/1997 TH- THCS Lê Đình Chinh Vật Lý 10.00 KK Mai Văn Sơn


3279 Bùi Thị Xuyến 20/08/1997 THCS Ngọc Sơn Vật Lý 3.50 Lê Hải Hng
3280 Bùi Việt Quân 14/10/1997 TH- THCS Lê Đình Chinh Vật Lý 10.00 KK Mai Văn Sơn
3281 Đỗ Việt Linh 01/05/1997 TH- THCS Lê Đình Chinh Vật Lý 4.00 Mai Văn Sơn
3282 Nguyễn Ngọc Linh 10/10/1997 TH- THCS Lê Đình Chinh Vật Lý 4.00 Mai Văn Sơn
3283 Lê Phơng Thảo Linh 29/06/1997 TH- THCS Lê Đình Chinh Vật Lý 1.00 Mai Văn Sơn
3284 Nguyễn Văn Thanh 14/02/1997 THCS Kiên Thọ Vật Lý 2.50 Mai Đăng Tấn
3285 Lê Xuân Sơn 26/03/1997 THCS Thị trấn Vật Lý 3.50 Chu Quang Thiện
3286 Bùi Văn Thuận 13/05/1997 THCS Nguyệt ấn Hoá học 14.75 Trần Duy Nguyên
3287 Lê Thị Thu 25/09/1997 THCS Ngọc Trung Hoá học 11.50 Nguyễn Thị Oanh
3288 Nguyễn Diệu Linh 24/01/1997 TH-THCS Lê Đình Chinh Hoá học 16.00 KK Lê Thị Giang
3289 Hoàng Ngọc Tuấn 26/01/1997 TH-THCS Lê Đình Chinh Hoá học 16.25 KK Lê Thị Giang
3290 Đinh Trần Lâm 08/01/1997 TH-THCS Lê Đình Chinh Hoá học 6.00 Lê Thị Giang
3291 Lê Phơng Thảo 25/06/1997 THCS Kiên Thọ Hoá học 15.00 KK Nguyễn Thị Vân
3292 Huỳnh Kim Đức 31/08/1997 TH-THCS Lê Đình Chinh Hoá học 13.00 Lê Thị Giang


</div>
<span class='text_page_counter'>(88)</span><div class='page_container' data-page=88></div>
<span class='text_page_counter'>(89)</span><div class='page_container' data-page=89>

3339 Phạm Thị Ninh 07/01/1997 THCS Ngọc Khê GDCD 16.00 Ba Lê Thị Nơng
3340 Lê Hoài Thu 16/08/1997 THCS Dân tộc nội trú GDCD 12.75 Lê Thị Hằng
3341 Phạm Thanh Tùng 21/10/1997 TH-THCS Lê Đình Chinh GDCD 12.50 Nguyễn Thị Hân
3342 Lê Thị Kim Hoa 04/03/1997 TH-THCS Lê Đình Chinh GDCD 17.00 Nhì Nguyễn Thị Hân
3343 Bùi Thị Anh 09/05/1997 THCS Ngọc Sơn GDCD 13.00 Hoàng Thị Hoa
3344 Hà Linh Huệ 15/09/1997 THCS Dân tộc nội trú GDCD 15.50 KK Lê Thị Hằng


</div>
<span class='text_page_counter'>(90)</span><div class='page_container' data-page=90></div>
<span class='text_page_counter'>(91)</span><div class='page_container' data-page=91></div>
<span class='text_page_counter'>(92)</span><div class='page_container' data-page=92></div>
<span class='text_page_counter'>(93)</span><div class='page_container' data-page=93></div>
<span class='text_page_counter'>(94)</span><div class='page_container' data-page=94></div>
<span class='text_page_counter'>(95)</span><div class='page_container' data-page=95></div>
<span class='text_page_counter'>(96)</span><div class='page_container' data-page=96>

3605 Trịnh Thị Hậu 28/07/1997 THCS Chu Văn An Ngữ Văn 14.50 Ba Nguyễn Thị Bùi Huyền
3606 Mai Thị Hà 28/07/1997 THCS Chu Văn An Ngữ Văn 15.00 Nhì Nguyễn Thị Bùi Huyền
3607 Lê Thị Trà My 18/11/1997 THCS Chu Văn An Ngữ Văn 13.00 KK Nguyễn Thị Bùi Huyền


3608 Vũ Thị Phơng 20/09/1997 THCS Nga Liên Ngữ Văn 11.50 Lê Thị Thu


</div>
<span class='text_page_counter'>(97)</span><div class='page_container' data-page=97>

3643 Đặng Thị Hà 12/08/1997 THCS Nga ThiƯn GDCD 15.00 KK Ngun ThÞ Hinh
3644 Mai ThÞ Nh− Quúnh 03/06/1997 THCS Nga Tr−êng GDCD 14.75 KK Trần Thị Luyến
3645 Mai Ngọc Kiên 30/08/1997 THCS Chu Văn An Tiếng Anh 12.00 KK Lê Thị Hiền
3646 Lê Tú Anh 24/10/1997 THCS Chu Văn An Tiếng Anh 12.00 KK Lê Thị Hiền
3647 Nguyễn Xuân Quang 04/01/1997 THCS Chu Văn An Tiếng Anh 12.00 KK Lê Thị Hiền
3648 Phan Thị Thùy Dung 17/09/1997 THCS Chu Văn An Tiếng Anh 10.00 Lê Thị Hiền
3649 Trần Thu Thủy 02/10/1997 THCS Chu Văn An Tiếng Anh 9.30 Lê Thị Hiền
3650 Đặng Thị Linh Tâm 11/01/1997 THCS Chu Văn An Tiếng Anh 8.00 Lê Thị Hiền
3651 Mai Thị Hòa 27/10/1997 THCS Chu Văn An Tiếng Anh 7.50 Lê Thị Hiền
3652 Mai Thị Nhàn 21/08/1997 THCS Nga Bạch Tiếng Anh 7.25 Phạm Văn Cảnh
3653 Nguyễn Linh Phơng 01/11/1997 THCS Chu Văn An Tiếng Anh 11.25 KK Lê Thị Hiền


</div>
<span class='text_page_counter'>(98)</span><div class='page_container' data-page=98></div>
<span class='text_page_counter'>(99)</span><div class='page_container' data-page=99></div>
<span class='text_page_counter'>(100)</span><div class='page_container' data-page=100></div>
<span class='text_page_counter'>(101)</span><div class='page_container' data-page=101></div>
<span class='text_page_counter'>(102)</span><div class='page_container' data-page=102></div>
<span class='text_page_counter'>(103)</span><div class='page_container' data-page=103>

3871 Mai Thị Phơng Thuý 24/04/1994 THPT Mai Anh Tuấn Tiếng Anh 10.00 KK Lê Hồng Phong
3872 Phạm Văn An 28/11/1994 THPT Nga Sơn Toán 8.50 Tống Văn Khánh
3873 Mai Văn Lợng 10/12/1994 THPT Nga Sơn Toán 7.00 Dơng Đình Tuyên
3874 Nguyễn Văn Thao 05/06/1994 THPT Nga Sơn Vật Lý 12.00 KK Trần Văn Dũng
3875 Mai Văn Hùng 20/09/1994 THPT Nga Sơn Vật Lý 7.00 Trần Văn Dũng
3876 Mai Văn Thuận 15/10/1994 THPT Nga Sơn Vật Lý 9.50 Trần Văn Dũng
3877 Mai Phạm Lân 06/05/1994 THPT Nga Sơn Vật Lý 8.50 Trần Văn Dũng
3878 LÃ Văn Thanh 16/09/1994 THPT Nga Sơn Vật Lý 5.00 Trần Văn Dũng
3879 Hoàng Duy Phơng 14/01/1994 THPT Nga Sơn Hoá học 9.00 Mai Văn D


3880 Hồ Văn Bắc 19/05/1994 THPT Nga Sơn Hoá học 5.50 Mai Văn D


3881 MÃ Thị Hằng 28/10/1995 THPT Nga Sơn Hoá học 7.50 Mai Văn D


3882 Nguyễn Thu Hiền 10/04/1995 THPT Nga Sơn Hoá học 8.00 Mai Văn D



3883 Mai Trọng Hùng 28/04/1995 THPT Nga Sơn Hoá học 8.25 Mai Văn D


3884 Ngô Văn Thắng 03/09/1995 THPT Nga Sơn Hoá học 7.00 Mai Văn D


3885 Phạm Thị Tuyết 06/02/1995 THPT Nga Sơn Hoá học 10.00 KK Mai Văn D


3886 Mai Thị Hạnh 18/09/1994 THPT Nga Sơn Sinh học 6.25 Hoàng Thanh Hà
3887 Trần Bình Dơng 22/03/1995 THPT Nga Sơn Sinh học 8.00 Hoàng Thanh Hà
3888 Nguyễn Thị Yến 05/11/1995 THPT Nga Sơn Sinh học 5.75 Hoàng Thanh Hà
3889 Nguyễn Văn Sơn 30/08/1995 THPT Nga Sơn Tin học 5.00 Nguyễn Văn Hải
3890 Trơng Thị Trang 07/07/1994 THPT Nga Sơn Ngữ Văn 10.00 Nguyễn Thị Hồng
3891 Mai Thị Hằng 11/03/1994 THPT Nga Sơn Ngữ Văn 9.50 Nguyễn Thị Hồng
3892 Bùi Thu Thủy 02/10/1994 THPT Nga Sơn Ngữ Văn 11.00 Lê Thị Hải


</div>
<span class='text_page_counter'>(104)</span><div class='page_container' data-page=104>

3909 Hỏa Thị Liên 20/08/1994 THPT Nga Sơn Địa lý 15.00 Ba Nguyễn Văn Thức
3910 Phạm Văn Hùng 18/04/1994 THPT Nga Sơn Địa lý 8.00 Nguyễn Văn Thức
3911 Đồng Văn Hải 10/10/1995 THPT Nga Sơn Địa lý 8.25 Nguyễn Văn Thức
3912 Phạm Thị Xuyến 20/11/1995 THPT Nga Sơn Địa lý 9.00 Nguyễn Văn Thức
3913 Mai Thị Thủy 15/07/1994 THPT Nga Sơn Địa lý 3.50 Bùi Thị Hằng
3914 Trân Diệu Thu 16/08/1994 THPT Nga Sơn Địa lý 9.00 Bùi Thị Hằng
3915 Đồng Thị Thu 22/07/1994 THPT Nga Sơn GDCD 8.50 Lê Thị Hồng
3916 Mai Thị Nhung 20/12/1994 THPT Nga Sơn GDCD 10.50 Lê Thị Hồng
3917 Nguyễn Thị Tuyết 13/02/1994 THPT Nga Sơn GDCD 10.00 Lê Thị Hồng
3918 Lê Thị Hạnh 05/12/1994 THPT Nga Sơn GDCD 9.50 Lê Thị Hồng
3919 Phạm Thị Nga 12/05/1994 THPT Nga Sơn GDCD 11.25 Lê Thị Hồng
3920 Hoàng Thị Hoa 06/02/1994 THPT Nga Sơn GDCD 11.00 Trần Thị Hạnh
3921 Mai Thị Nhung 10/06/1994 THPT Nga Sơn GDCD 8.75 Trần Thị Hạnh
3922 La Thị Quyên 10/04/1994 THPT Nga Sơn GDCD 11.00 Trần Thị Hạnh
3923 Nguyễn Thị Trang 03/01/1994 THPT Nga Sơn GDCD 11.00 Trần Thị Hạnh
3924 Trơng Thị Nhung 18/10/1994 THPT Nga Sơn Tiếng Anh 6.00 Lờng Thị Duyên


3925 Vũ Thùy Dung 24/04/1994 THPT Nga Sơn Tiếng Anh 6.00 Lờng Thị Duyên
3926 Lê Văn Duy 26/10/1994 THPT Trần Phú Toán 4.00 Nguyễn Thị Nh Hoa
3927 Mai Kim Tâm 25/09/1994 THPT Trần Phú Toán 3.50 Nguyễn Thị Nh Hoa
3928 Trần Đức Lơng 18/06/1994 THPT Trần Phú Toán 5.00 Nguyễn Thị Nh Hoa
3929 Đỗ Văn Dơng 27/07/1994 THPT Trần Phú Toán 5.50 Nguyễn Thị Nh Hoa
3930 Mai Thị Phơng 26/09/1994 THPT Trần Phú Toán 4.00 Nguyễn Thị Nh Hoa
3931 Phan Thị Thơng 27/06/1994 THPT Trần Phú Toán 5.50 Nguyễn Thị Nh Hoa
3932 Mai Tùng Dơng 13/08/1994 THPT Trần Phú Toán 4.50 Mai Thị Thuý


</div>
<span class='text_page_counter'>(105)</span><div class='page_container' data-page=105></div>
<span class='text_page_counter'>(106)</span><div class='page_container' data-page=106></div>
<span class='text_page_counter'>(107)</span><div class='page_container' data-page=107></div>
<span class='text_page_counter'>(108)</span><div class='page_container' data-page=108></div>
<span class='text_page_counter'>(109)</span><div class='page_container' data-page=109></div>
<span class='text_page_counter'>(110)</span><div class='page_container' data-page=110>

4137 Lê Thị Hiền 17/04/1994 THPT Nh Thanh Toán 7.00 Trần Quang Tài
4138 Trần Văn T 02/02/1994 THPT Nh Thanh Toán 8.50 Bùi Xuân Thanh
4139 Lê Văn Chung 03/09/1995 THPT Nh Thanh Toán 13.25 Ba Nguyễn Hữu Tới
4140 Trịnh Thị Thảo 20/10/1995 THPT Nh Thanh Toán 10.50 KK Nguyễn Hữu Tới
4141 Lê Thị Phơng 09/02/1994 THPT Nh Thanh Vật Lý 9.00 Nguyễn Văn Quang
4142 Nguyễn Xuân M¹nh 24/11/1994 THPT Nh− Thanh VËt Lý 10.50 KK Ngun Văn Quang
4143 Đồng Thị Lan Hơng 29/05/1994 THPT Nh Thanh Vật Lý 4.00 Nguyễn Văn Quang
4144 Mai Đình Linh 05/02/1994 THPT Nh Thanh Vật Lý 7.50 Nguyễn Văn Quang
4145 Lê Huúnh §øc 17/09/1994 THPT Nh− Thanh VËt Lý 14.00 KK Lê Văn Tùng
4146 Nguyễn Bá Ngọc 19/05/1995 THPT Nh Thanh Vật Lý 7.00 Lê Thị Hoa
4147 Nguyễn Viết Ngọc 01/05/1995 THPT Nh Thanh Vật Lý 8.00 Lê Thị Hoa


</div>
<span class='text_page_counter'>(111)</span><div class='page_container' data-page=111>

4175 Trần Nguyệt Oanh 28/01/1994 THPT Nh Thanh Ngữ Văn 10.00 Phạm Tiến Triều
4176 Hoàng Xuân Hằng 01/07/1994 THPT Nh Thanh Ngữ Văn 11.50 KK Phạm Tiến Triều
4177 Trơng Văn Minh 06/09/1994 THPT Nh Thanh Ngữ Văn 10.50 Phạm Tiến Triều
4178 Nguyễn Văn Mạnh 15/07/1994 THPT Nh Thanh Ngữ Văn 10.00 Phạm Tiến Triều
4179 Nguyễn Quỳnh Lan 14/06/1994 THPT Nh Thanh Ngữ Văn 10.00 Lê Thị Kim
4180 Nguyễn Thị Thiện 16/05/1993 THPT Nh Thanh Ngữ Văn 10.50 Lê Thị Kim
4181 Vi Thị Quỳnh 20/08/1994 THPT Nh Thanh Ngữ Văn 9.50 Phạm Thị Hồng
4182 Nguyễn Thị Lan 05/06/1994 THPT Nh Thanh Ngữ Văn 11.00 Phạm Thị Hồng
4183 Trơng Thị Nhung 21/07/1994 THPT Nh Thanh Ngữ Văn 11.00 Phạm Thị Hồng


4184 Cao Thị Hồng Liên 12/09/1994 THPT Nh Thanh Ngữ Văn 10.50 Phạm Thị Hồng
4185 Lơng Thị Sang 20/10/1994 THPT Nh Thanh Ngữ Văn 11.50 KK Phạm Thị Hồng
4186 Hà Thị Hun 16/07/1993 THPT Nh− Thanh LÞch Sư 13.50 KK Ngun Xuân Tịnh
4187 Bùi Thị Lệ 15/04/1994 THPT Nh Thanh Lịch Sử 9.00 Nguyễn Xuân Tịnh
4188 Phạm Thị Mai 14/07/1994 THPT Nh Thanh Lịch Sử 15.50 Ba Nguyễn Xuân Tịnh
4189 Bùi ThÞ Sang 06/12/1994 THPT Nh− Thanh LÞch Sư 12.50 KK Nguyễn Xuân Tịnh
4190 Nguyễn Thị Tuyến 19/09/1994 THPT Nh Thanh Lịch Sử 12.50 KK Nguyễn Xuân Tịnh
4191 Lê Thị Cúc 18/06/1994 THPT Nh Thanh Lịch Sử 15.25 Ba Nguyễn Xuân TÞnh
4192 Ngun ThÞ Minh 15/11/1994 THPT Nh− Thanh LÞch Sư 11.50 KK Nguyễn Xuân Tịnh
4193 Nguyễn Thị Liên 12/08/1994 THPT Nh Thanh Lịch Sử 13.25 KK Nguyễn Xuân Tịnh
4194 Vũ Ngäc Tn 17/08/1994 THPT Nh− Thanh LÞch Sư 10.00 Ngun Xuân Tịnh
4195 Hà Thị Mai 05/06/1994 THPT Nh Thanh Lịch Sử 12.50 KK Nguyễn Xuân Tịnh
4196 Quách Thị Thái 12/07/1994 THPT Nh Thanh Lịch Sử 10.00 Nguyễn Xuân Tịnh
4197 Nguyễn Hữu Nam 14/12/1994 THPT Nh Thanh Lịch Sử 11.00 Nguyễn Xuân Hơng
4198 Lê Huyền Trang 10/02/1994 THPT Nh Thanh Địa lý 16.75 Nhì Nguyễn Thị Thanh Xuân
4199 Đinh Văn Tuyến 23/09/1994 THPT Nh Thanh Địa lý 14.50 Ba Nguyễn Thị Thanh Xuân
4200 Nguyễn Thị Nhung 17/12/1994 THPT Nh Thanh Địa lý 13.50 Ba Nguyễn Thị Thanh Xuân
4201 Nguyễn Thị Mơ 07/06/1994 THPT Nh Thanh Địa lý 11.75 KK Nguyễn Thị Thanh Xuân
4202 Nguyễn Minh Thành 07/01/1994 THPT Nh Thanh Địa lý 12.00 KK Nguyễn Thị Thanh Xuân
4203 Quách Đức án 10/11/1994 THPT Nh Thanh Địa lý 13.25 KK Nguyễn Thị Thanh Xuân
4204 Lê Đức Thanh 02/09/1994 THPT Nh Thanh Địa lý 11.50 KK Nguyễn Thị Thanh Xuân
4205 Vũ Thị Cẩm Nhung 10/06/1994 THPT Nh Thanh Địa lý 8.50 Nguyễn Thị Thanh Xuân
4206 Lê Kháng Đôn 06/06/1994 THPT Nh Thanh Địa lý 12.25 KK Nguyễn Thị Thanh Xuân
4207 Lê Thị Giang 20/05/1994 THPT Nh Thanh Địa lý 9.00 Nguyễn Thị Thanh Xuân
4208 Lê Thị Hồng 23/09/1994 THPT Nh Thanh GDCD 10.00 Phạm Văn Phú


</div>
<span class='text_page_counter'>(112)</span><div class='page_container' data-page=112>

4213 Lê Thị Hiền 20/07/1994 THPT Nh Thanh GDCD 12.00 KK Đoàn Thị Thuỷ
4214 Lê Thị Oanh 22/07/1994 THPT Nh Thanh GDCD 11.50 KK Đoàn Thị Thuỷ
4215 Trần Thị Yến 30/12/1994 THPT Nh Thanh GDCD 8.75 Đoàn Thị Thuỷ
4216 Quách Thị Hoà 15/12/1994 THPT Nh Thanh GDCD 13.50 KK Phạm Văn Phú


4217 Đinh Thị Xuyến 15/07/1994 THPT Nh Thanh GDCD 11.50 KK Phạm Văn Phú
4218 Trần Thị Thu 06/05/1994 THPT Nh Thanh GDCD 9.50 Đoàn ThÞ Thủ
4219 Ngun ThÞ Nh− Mai 02/09/1994 THPT Nh− Thanh GDCD 7.50 Phạm Văn Phú
4220 Lê Thị Nga 01/05/1993 THPT Nh Thanh GDCD 10.50 Phạm Văn Phú
4221 Phạm Thị Ngọc Nhi 06/04/1994 THPT Nh− Thanh TiÕng Anh 10.40 KK Phan Anh Đào
4222 Trần Thị Thuỷ 25/12/1994 THPT Nh Thanh Tiếng Anh 10.40 KK Phan Anh Đào
4223 Bùi Thị Lợi 18/11/1994 THPT Nh Thanh Tiếng Anh 5.40 Phan Anh Đào
4224 Lê Thuú Trang 23/04/1995 THPT Nh− Thanh TiÕng Anh 5.00 NguyÔn Văn Phúc
4225 Quách Thị Chúc 03/03/1994 THPT Nh Thanh Tiếng Anh 5.20 Bùi Thị Tú


4226 Hồ Thị Hải 05/04/1994 THPT Nh− Thanh TiÕng Anh 4.60 Bïi ThÞ Tó


4227 Lang ThÞ Thanh 07/03/1991 TTGDTX Nh Xuân Ngữ Văn 8.50 Bùi Thị Tuyết Chinh
4228 Lục Thị Tuyết 07/03/1993 TTGDTX Nh Xuân Ngữ Văn 9.00 Bùi Thị Tuyết Chinh
4229 Vi Thị Trang 01/01/1994 TTGDTX Nh Xuân Ngữ Văn 11.00 KK Bùi Thị Tuyết Chinh
4230 Đào Công Vĩnh 06/06/1994 TTGDTX Nh Xuân Địa lý 8.50 Vi Thị Lan


4231 Vi Thị Năm 20/10/1993 TTGDTX Nh Xuân Địa lý 8.00 Vi Thị Lan
4232 Lang Thị Trang 20/05/1994 TTGDTX Nh Xuân Địa lý 3.50 Vi Thị Lan
4233 Vi Thị Hoa 05/12/1994 TTGDTX Nh Xuân Lịch Sử 0.00 Lê Thị Hoa
4234 Hà Thị Ngọc 22/10/1993 TTGDTX Nh Xuân Lịch Sử 0.00 Lê Thị Hoa
4235 Vi Văn Thanh 20/09/1994 TTGDTX Nh Xuân Lịch Sử 0.00 Lê Thị Hoa
4236 Nguyễn Thị Phơng 20/03/1994 TTGDTX Nh Xuân Sinh học 10.50 Lê Thị Huyền
4237 Lê Thị Nghĩa 10/09/1994 TTGDTX Nh Xuân Hoá häc 1.25 TrÇn Tn Anh
4238 Ngun Hïng C−êng 27/09/1997 THCS Yên Cát Toán 3.00 Lê Huy Đông
4239 Lê Ngọc Tuấn Linh 09/04/1997 THCS Yên Cát Toán 0.50 Lê Huy Đông
4240 Phạm Thành Trung 18/04/1997 THCS Yên Cát Toán 5.00 Lê Huy Đông
4241 Nguyễn Danh Hà 20/09/1997 THCS BÃi trành Toán 5.00 Ngun ThÞ H»ng
4242 Vi ThÞ Thóy 04/10/1997 THCS DTNT Toán 7.00 Nguyễn Xuân Hoàn
4243 Lê Thị Ngọc 21/06/1997 THCS BÃi trành Vật Lý 10.00 KK Hồ Sỹ Đức



</div>
<span class='text_page_counter'>(113)</span><div class='page_container' data-page=113>

4251 Nguyễn Thị Nh Quỳnh 19/08/1997 THCS BÃi trành Hoá học 7.25 Ngô Văn Cờng
4252 Cao Thị Thùy Anh 06/12/1997 THCS Yên Cát Hoá học 5.00 Đỗ Thị Nhung
4253 Nguyễn Thị Thu Hà 27/11/1997 THCS Yên Cát Hoá học 4.75 Đỗ Thị Nhung
4254 Nguyễn Văn Trờng 13/07/1997 THCS Xuân Hòa Hoá học 0.00 Nguyễn Thị Thơm
4255 Lê Thị Huyền Thơng 22/09/1997 THCS DTNT Hoá học 8.00 Lê Bật Dung
4256 Lê Thùy Trang 17/05/1997 THCS Yên Cát Sinh học 8.00 Hà Thị Vân


4257 Trơng Thị Oanh 07/08/1997 THCS Cát Vân Sinh học 8.75 Trần Thị Hồng Thảo
4258 Nguyễn Thị Mai 24/12/1997 THCS Thợng Ninh Sinh học 7.50 Trịnh Tuấn Sơn
4259 Phan Thị Hoa 13/09/1997 THCS BÃi trành Sinh học 9.00 Vơng Thị Đại
4260 Lê Duy Khánh 16/04/1997 THCS Thợng Ninh Sinh học 7.00 Trịnh Tuấn Sơn
4261 Hà Thị Hải 21/01/1997 THCS Bình lơng Sinh học 7.00 Nguyễn Phú Ngọc
4262 Lê Thị Nhung 15/01/1997 THCS Hóa Quỳ Sinh học 9.00 Hoàng Thị Nga
4263 Hoàng Quỳnh Nh 04/02/1997 THCS BÃi Trành Sinh học 8.25 Vơng Thị Đại
4264 Hà Thị Dung 17/12/1996 THCS Bình lơng Sinh học 8.00 Nguyễn Phú Ngọc
4265 Lê Thị Hiền Lê 27/09/1997 THCS DTNT Sinh học 7.50 Lê Hoàng Lan
4266 Lê Thị Lệ 17/04/1997 THCS Bình lơng Ngữ Văn 10.00 Nguyễn Thị Dung
4267 Nguyễn Thị Trang 27/05/1997 THCS Xuân Bình Ngữ Văn 11.00 Trơng Văn Sơn
4268 Lê Thị Lan Anh 21/10/1997 THCS Cát Vân Ngữ Văn 12.50 KK Lê Thị Tỉnh
4269 Lơng Thị Hiểu 10/01/1997 THCS DTNT Ngữ Văn 13.00 KK Nguyễn Thị Hà
4270 Lơng Thị Thảo 10/03/1997 THCS Yên Cát Ngữ Văn 11.00 Bùi Sỹ Hùng
4271 Lò Diệu Linh 02/10/1997 THCS DTNT Ngữ Văn 9.50 Nguyễn Thị Hà
4272 Lê Trang Anh 03/10/1997 THCS Yên Cát Lịch Sử 9.00 Trần Thị Loan
4273 Vũ Thị Huyền 18/11/1997 THCS Xuân Bình Lịch Sử 14.50 Ba Chung Thị Thủy
4274 Trần Thị Thanh 26/02/1997 THCS Yên Cát Lịch Sử 9.00 Trần Thị Loan
4275 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/07/1997 THCS BÃi Trành Lịch Sử 9.00 Ngô Đăng Minh
4276 Lê Thị Giang 01/04/1997 THCS Xuân Bình Lịch Sử 11.00 Chung Thị Thủy
4277 Trơng Văn Thực 28/05/1997 THCS DTNT Lịch Sử 5.50 Lê Thị Hợp
4278 Quách Thị Thu 15/07/1997 THCS DTNT Lịch Sử 7.50 Lê Thị Hợp


4279 Nguyễn Thị Chung 03/10/1997 THCS Thợng Ninh Lịch Sử 6.00 Bùi Thị Hòe
4280 Bùi Thị Vân 23/04/1997 THCS DTNT Địa lý 10.00 Lê Hoàng Lan
4281 Cao Thị Hồng 11/07/1997 THCS DTNT Địa lý 11.00 Lê Hoàng Lan
4282 Lê Đình Thiên 23/12/1997 THCS DTNT Địa lý 6.25 Lê Hoàng Lan
4283 Lơng Thị Hoàng 05/09/1997 THCS DTNT Địa lý 9.00 Lê Hoàng Lan
4284 Hà Văn Định 01/09/1995 THCS Xuân Hòa Địa lý 12.50 KK Nguyễn Văn Dũng
4285 Lê Anh Đức 08/09/1997 THCS BÃi Trành Địa lý 8.00 Nguyễn Thị Yến
4286 Hoàng Thị Hà 10/08/1997 THCS Yên Cát GDCD 12.00 Dơng Thị Nhạn


4287 Lê Thị Diệu 18/01/1997 THCS DTNT GDCD 13.50 Lê Thị Hội


</div>
<span class='text_page_counter'>(114)</span><div class='page_container' data-page=114>

4289 Lữ Thị Hờng 19/02/1997 THCS BÃi Trành GDCD 10.50 Võ Thị Kiều Nga
4290 Lê Thu Giang 01/03/1997 THCS Yên Lễ GDCD 9.50 Lê Thị Vân
4291 Lô Thị Trang 15/11/1997 THCS Xuân Bình GDCD 13.00 Hà Văn Quang
4292 Hà Thị Nhung 10/10/1997 THCS DTNT GDCD 11.00 Lê Thị Hội


</div>
<span class='text_page_counter'>(115)</span><div class='page_container' data-page=115></div>
<span class='text_page_counter'>(116)</span><div class='page_container' data-page=116>

4365 Lữ Thị Nga 27/06/1994 THPT Nh Xuân GDCD 14.50 Ba Cao Thị Xuân
4366 Lò Thị Lành 02/04/1994 THPT Nh Xuân GDCD 9.00 Cao Thị Xuân
4367 Nguyễn Thị Nga 07/09/1994 THPT Nh Xuân Tiếng Anh 2.50 Đinh Thị Hoài Anh
4368 Lơng Thị Lý 17/12/1994 THPT Nh Xuân Tiếng Anh 3.50 Nguyễn Văn Chuyên
4369 Cao Thị Thu Hà 15/11/1994 THPT Nh Xuân Tiếng Anh 7.00 Nguyễn Văn Chuyên
4370 Lê Thị Thu 21/10/1994 THPT Nh Xuân Tiếng Anh 4.00 Nguyễn Văn Chuyên
4371 Lê Minh Kiểu 20/12/1994 THPT Nh Xuân Tiếng Anh 6.00 Nguyễn Văn Chuyên
4372 Nguyễn Hồng Nhung 30/11/1997 THCS Hồi Xuân Toán 8.00 Hoàng Văn Ngọc
4373 Lê Tùng Lâm 11/09/1997 THCS Thị trấn Toán 0.00 Hoàng Văn Ngọc
4374 Lê Khánh Linh 23/06/1997 THCS Hồi Xuân Toán 8.00 Hoàng Văn Ngọc
4375 Đặng Châu Oanh 02/10/1997 THCS Hồi Xuân Vật Lý 1.00 Lê Khánh Linh
4376 Lò Khăm Hoàng 28/06/1997 THCS DTNT Hoá học 7.00 Hứa Văn Ban
4377 Hà Ngọc Hải 14/07/1997 THCS DTNT Hoá học 6.00 Hứa Văn Ban
4378 Hà Văn Tiến 13/08/1997 THCS DTNT Hoá học 5.00 Hứa Văn Ban


4379 Cao Văn Hiếu 01/03/1997 THCS DTNT Sinh học 8.00 Lê Đức Ton
4380 Lò Văn Duyện 24/01/1997 THCS Thiên Phủ Sinh học 8.50 Lê Đức Ton
4381 Hà Kim Điệp 15/05/1997 THCS Phú Lệ Sinh học 7.00 Lê Đức Ton
4382 Lữ Thị Vân 11/01/1997 THCS PT DTNT Ngữ Văn 11.50 Đỗ Thị Diễn
4383 Hà Thị Huyền 01/07/1997 THCS PT DTNT Ngữ Văn 13.50 KK Đỗ Thị Diễn
4384 Lơng Thị Huỳnh 24/08/1997 THCS PT DTNT Ngữ Văn 13.50 KK Đỗ Thị Diễn
4385 Trịnh Nh Quỳnh 26/08/1997 THCS PT DTNT Ngữ Văn 10.50 Đỗ Thị Diễn
4386 Lơng Thị Dung 23/10/1997 THCS Hồi Xuân Ngữ Văn 9.00 Đỗ Thị Diễn
4387 Nguyễn Thị Phơng Tuyền 02/07/1997 THCS Thị trấn Ngữ Văn 12.00 Đỗ Thị Diễn
4388 Phạm Bá Châu 13/10/1997 THCS DTNT Lịch Sử 13.50 KK Vũ Minh Hải
4389 Hà Thuỳ Ngân 10/11/1997 THCS DTNT Lịch Sử 14.00 KK Vũ Minh Hải
4390 Cao Thị Châm 12/10/1997 THCS Phú Sơn Lịch Sử 7.00 Vũ Minh Hải
4391 Phạm Hà Trang 07/01/1997 THCS PT DTNT Địa lý 7.00 Lê Phú Nam
4392 Lò Thị Thêu 27/03/1997 THCS PT DTNT Địa lý 8.00 Lê Phú Nam
4393 Hà Ngọc Huyền 28/12/1997 THCS PT DTNT Địa lý 6.00 Lê Phú Nam
4394 Phạm Thị Trang 17/01/1997 THCS PT DTNT Địa lý 6.50 Lê Phú Nam
4395 Hà Mạnh Thìn 06/03/1997 THCS PT DTNT Địa lý 6.50 Lê Phú Nam
4396 Hà Thị Phợng 06/03/1997 THCS Phú Lệ Địa lý 4.00 Lê Phú Nam
4397 Hà Thùy Dung 17/08/1997 THCS Thị trấn Địa lý 6.00 Lê Phú Nam
4398 Lê Thùy Dơng 28/11/1997 THCS Thị trấn Địa lý 5.25 Lê Phú Nam
4399 Cao Thị Nhung 25/07/1997 THCS Thị trấn Địa lý 4.50 Lê Phú Nam


</div>
<span class='text_page_counter'>(117)</span><div class='page_container' data-page=117></div>
<span class='text_page_counter'>(118)</span><div class='page_container' data-page=118>

4441 Lê Thị Hiền 10/02/1997 THCS Sơn L Sinh học 12.00 Lữ Thị Chung
4442 Hà Thị Hải Yến 03/02/1997 THCS DTNT Ngữ Văn 13.00 KK Phạm Đức Ninh
4443 Vi Thị Quỳnh Anh 02/12/1997 THCS DTNT Ngữ Văn 12.50 KK Phạm Đức Ninh
4444 Phạm Ngọc Hà 24/03/1997 THCS DTNT Ngữ Văn 13.50 KK Phạm Đức Ninh
4445 Vi Thị Thuận 03/12/1997 THCS DTNT Ngữ Văn 12.00 Phạm Đức Ninh
4446 Hà Thị Nhung 26/06/1996 THCS Sơn Điện Ngữ Văn 11.00 Ng. Thị Đào
4447 Lơng Thị Dung 17/05/1997 THCS DTNT Ngữ Văn 10.00 Phạm Đức Ninh
4448 Phạm Phơng Chính 23/05/1997 THCS Thị trấn Ngữ Văn 11.50 Ng.Thị Thơng


4449 Vi Thị Dung 17/05/1997 THCS DTNT Ngữ Văn 10.00 Phạm Đức Ninh
4450 Lò Thị Hoa 19/07/1997 THCS DTNT Ngữ Văn 12.00 Phạm Đức Ninh
4451 Lê Thị Tố Quyên 27/12/1997 THCS Trung Hạ Ngữ Văn 11.50 Lê Thị Hiếu
4452 Vi Thị Dần 05/11/1997 THCS Trung Hạ Lịch Sử 12.00 Hà Quang Dự
4453 Vi Văn D 02/02/1997 THCS DTNT Lịch Sử 10.50 Trơng Văn Dũng
4454 Lữ Thị Thơng 08/01/1997 THCS Trung Hạ Lịch Sử 12.50 Hà Quang Dự
4455 Hà Thị Tựa 01/12/1997 THCS Tam Thanh Lịch Sử 6.50 Tống Thị Phợng
4456 Vi Thị Trang 23/04/1997 THCS Trung Hạ Lịch Sử 9.00 Hà Quang Dù
4457 Vi ThÞ Ngäc 17/11/1997 THCS Trung TiÕn LÞch Sử 8.00 Mai Văn Huyên
4458 Hà Thị Lơi 02/09/1997 THCS Tam Thanh Lịch Sử 5.50 Tống Thị Phợng
4459 Hà Thị Khuynh 16/07/1997 THCS Sơn Hà Lịch Sử 8.50 Cao Văn Vinh
4460 Lộc Thị Hoàn 10/10/1997 THCS Sơn Hà Lịch Sử 9.50 Cao Văn Vinh
4461 Lò Thị Ngăm 06/01/1997 THCS Tam L Lịch Sử 7.50 Nguyễn Văn Thảo
4462 Nguyễn Thị Trang 10/03/1997 THCS Thị trấn Địa lý 10.50 Đỗ Thị Tứ


4463 Lê Thị Trang 06/02/1997 THCS DTNT Địa lý 10.00 Đỗ Thị Tứ
4464 Lơng Mạnh Trần 08/04/1997 THCS DTNT Địa lý 7.50 Đỗ Thị Tứ


4465 Lò Thị Yến 08/03/1997 THCS DTNT Địa lý 10.00 Đỗ Thị Tứ


4466 Mạc Thị Huy 22/01/1997 THCS DTNT Địa lý 5.50 Đỗ Thị Tứ


4467 Hoàng Văn Cứ 25/06/1997 THCS Th? tr?n Địa lý 8.00 Đỗ Thị Tứ
4468 Lơng Thị Thuyên 22/09/1997 THCS Tam Thanh Địa lý 5.25 Đỗ Thị Tứ
4469 Lu Thị Nga 25/02/1997 THCS DTNT Địa lý 6.50 Đỗ Thị Tứ
4470 Vi Văn Xuân 17/06/1997 THCS Trung H? Địa lý 8.50 Đỗ Thị Tứ
4471 Lê Thị Vân Anh 15/12/1997 THCS Trung H? Địa lý 4.00 Đỗ Thị Tứ
4472 Nguyễn Ngọc Huyền 14/06/1997 THCS DTNT GDCD 8.00 Đỗ Thị Hằng


4473 Hà Thị Dinh 18/06/1997 THCS DTNT GDCD 8.50 Đỗ Thị Hằng



</div>
<span class='text_page_counter'>(119)</span><div class='page_container' data-page=119></div>
<span class='text_page_counter'>(120)</span><div class='page_container' data-page=120>

4517 Lê Thị Dung 04/04/1994 THPT Quan Sơn Sinh học 10.50 KK Nguyễn Trọng Năm
4518 Dơng Thị Trang 11/09/1994 THPT Quan Sơn Sinh học 0.00 Nguyễn Trọng Năm
4519 Phạm Quang Vị Linh 30/07/1995 THPT Quan S¬n Tin häc 5.00 Lâm Đình Huỳnh
4520 Lò Văn Sơn 11/02/1995 THPT Quan Sơn Tin học 5.00 Lâm Đình Huỳnh
4521 Phạm Thị Cơng 25/05/1994 THPT Quan Sơn Ngữ Văn 12.50 KK Ngô Thị Thu Khuyên
4522 Hà Văn Khánh 23/04/1994 THPT Quan Sơn Ngữ Văn 9.00 Ngô Thị Thu Khuyên
4523 Mạc Thị Lam 20/02/1994 THPT Quan Sơn Ngữ Văn 9.50 Ngô Thị Thu Khuyên
4524 Ngân Thị Thảo 05/02/1994 THPT Quan Sơn Ngữ Văn 11.00 Ngô Thị Thu Khuyên
4525 Hà Thị Thắm 01/04/1994 THPT Quan Sơn Ngữ Văn 11.50 KK Ngô Thị Thu Khuyên
4526 Nguyễn Thị Trang 19/11/1994 THPT Quan Sơn Ngữ Văn 11.50 KK Ngô Thị Thu Khuyên
4527 Vi Văn Húng 13/04/1994 THPT Quan Sơn Lịch Sử 7.50 Phạm Thị Hằng
4528 Phạm Thị Mai 05/05/1995 THPT Quan Sơn Lịch Sử 11.50 KK Phạm Thị Hằng
4529 Lờng Thị Thảo 15/02/1995 THPT Quan Sơn Lịch Sử 9.25 Phạm Thị Hằng
4530 Phạm Thị Tiểu 06/01/1994 THPT Quan Sơn Lịch Sử 11.00 Phạm Thị Hằng
4531 Lơng Thị Hân 10/02/1994 THPT Quan Sơn Địa lý 7.25 Hoàng Văn Nhu
4532 Lơng Thị Hân 25/12/1994 THPT Quan Sơn Địa lý 6.00 Hoàng Văn Nhu
4533 Vũ Thị Phơng 16/06/1994 THPT Quan Sơn Địa lý 5.00 Hoàng Văn Nhu
4534 Phạm Thị Quyên 10/09/1994 THPT Quan Sơn Địa lý 3.50 Hoàng Văn Nhu
4535 Vi Thị Tám 12/07/1994 THPT Quan Sơn Địa lý 11.00 KK Hoàng Văn Nhu
4536 Vi Thị Hiên 26/06/1994 THPT Quan Sơn GDCD 9.00 Lữ Văn Thuỷ
4537 Lơng Thị Nơi 10/06/1994 THPT Quan Sơn GDCD 8.50 Lữ Văn Thuỷ
4538 Mạc Thị Nhợng 01/11/1994 THPT Quan Sơn GDCD 12.00 KK Lữ Văn Thuỷ
4539 Vũ Tuyên Hoàng 07/10/1994 THPT Quan Sơn Tiếng Anh 7.00 Nguyễn Thị Thu
4540 Phạm Thuỳ Linh 19/09/1994 THPT Quan Sơn Tiếng Anh 6.00 Nguyễn Thị Thu
4541 Nguyễn Huy Hoà 06/04/1993 TTGDTX Quảng Xơng Toán 12.50 Ba Thuấn


4542 Nguyễn Thị Thuỷ 24/06/1994 TTGDTX Quảng Xơng Ngữ Văn 6.50 Bình
4543 Ngô Thị Hoa 01/12/1994 TTGDTX Quảng Xơng Ngữ Văn 7.00 Bình
4544 Ngô Thị Phơng 18/07/1994 TTGDTX Quảng Xơng Lịch Sử 9.50 Châu


4545 Lê Trọng Thể 05/11/1993 TTGDTX Quảng Xơng Lịch Sử 8.25 Châu
4546 Nguyễn Văn Trờng 20/06/1995 TTGDTX Quảng Xơng Lịch Sử 10.00 KK Châu
4547 Đặng Văn Chính 10/02/1993 TTGDTX Quảng Xơng Lịch Sử 12.00 Ba Châu
4548 Lê Quang Quyết 08/12/1994 TTGDTX Quảng Xơng Địa lý 12.50 Ba Phợng
4549 Mai Thị Hằng 08/04/1994 TTGDTX Quảng Xơng Địa lý 12.75 Ba Phợng
4550 Hoàng Kim Anh 01/11/1994 TTGDTX Quảng Xơng Địa lý 10.75 KK Phợng
4551 Lê Sĩ Hoàng 22/06/1994 TTGDTX Quảng Xơng Địa lý 13.50 Ba Phợng
4552 Nguyễn Thị Linh 22/09/1994 TTGDTX Quảng Xơng Sinh học 7.50 Hà
4553 Đoàn Thị Vân 30/03/1993 TTGDTX Quảng Xơng Sinh häc 5.50 Hµ


</div>
<span class='text_page_counter'>(121)</span><div class='page_container' data-page=121></div>
<span class='text_page_counter'>(122)</span><div class='page_container' data-page=122></div>
<span class='text_page_counter'>(123)</span><div class='page_container' data-page=123></div>
<span class='text_page_counter'>(124)</span><div class='page_container' data-page=124>

4669 Ngun ThÞ Qnh 10/01/1994 THPT Đặng Thai Mai Ngữ Văn 0.00 Vũ Thị Hồng Duyên
4670 Lê Thị Mạnh 19/04/1994 THPT Đặng Thai Mai Ngữ Văn 11.00 Vũ Thị Hồng Duyên
4671 Nguyễn Thị Thu 22/02/1994 THPT Đặng Thai Mai Ngữ Văn 12.00 KK Vũ Thị Hồng Duyên
4672 Nguyễn Thị Trâm 15/12/1994 THPT Đặng Thai Mai Ngữ Văn 13.00 Ba Vũ Thị Hồng Duyên
4673 Hà Thế Anh 12/11/1994 THPT Đặng Thai Mai Lịch Sử 11.50 KK Trịnh Thị Hằng
4674 Nguyễn Việt Anh 02/07/1994 THPT Đặng Thai Mai Lịch Sử 14.50 Ba Trịnh Thị Hằng
4675 Trần Văn Hòa 02/09/1994 THPT Đặng Thai Mai Lịch Sử 10.50 Trịnh Thị Hằng
4676 Lê Thị Trang 08/03/1994 THPT Đặng Thai Mai LÞch Sư 7.50 TrÞnh ThÞ H»ng
4677 Ngun TiÕn Trinh 28/04/1994 THPT Đặng Thai Mai Lịch Sử 13.50 KK Trịnh Thị Hằng
4678 Bùi Khắc Bắc 10/01/1995 THPT Đặng Thai Mai Địa lý 13.50 Ba Nguyễn Thị Lan Anh
4679 Phạm Thị Bé 15/01/1995 THPT Đặng Thai Mai Địa lý 9.00 Nguyễn Thị Lan Anh
4680 Kiều Thị Chinh 20/10/1995 THPT Đặng Thai Mai Địa lý 10.00 Nguyễn Thị Lan Anh
4681 Lê Thị Hội 20/08/1995 THPT Đặng Thai Mai Địa lý 13.75 Ba Nguyễn Thị Lan Anh
4682 Hoàng Thị Hiền 29/06/1995 THPT Đặng Thai Mai Địa lý 10.50 Nguyễn Thị Lan Anh
4683 Đặng Thị Phơng 11/08/1994 THPT Đặng Thai Mai Địa lý 10.50 Nguyễn Thị Lan Anh
4684 Lê Thị Thu 24/10/1995 THPT Đặng Thai Mai Địa lý 10.50 Nguyễn Thị Lan Anh
4685 Lê Thị Cúc 12/02/1994 THPT Đặng Thai Mai GDCD 11.00 Nguyễn Thị Lê Anh
4686 Nguyễn Thị Hơng 26/04/1994 THPT Đặng Thai Mai GDCD 11.00 Nguyễn Thị Lê Anh
4687 Lờng Thị Quý 20/05/1992 THPT Đặng Thai Mai GDCD 15.50 Ba Nguyễn Thị Lê Anh
4688 Lê Thị Giang 17/05/1993 THPT Đặng Thai Mai GDCD 12.00 KK Nguyễn Thị Lê Anh


4689 Lê Đăng Hòa 01/02/1995 THPT Đặng Thai Mai Tiếng Anh 7.00 Lê Ngọc Vinh
4690 Lê Thị Nga 24/11/1995 THPT Đặng Thai Mai Tiếng Anh 10.00 KK Lê Ngọc Vinh
4691 Lê Vạn Hoàng 10/10/1992 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Toán 6.50 Nguyễn Danh Thanh
4692 Đới Thị Tuyết 21/09/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Toán 8.00 Nguyễn Danh Thanh
4693 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/11/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Toán 5.50 Nguyễn Danh Thanh
4694 Lê Thị Linh 28/02/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Toán 5.00 Lê Đình Tâm


</div>
<span class='text_page_counter'>(125)</span><div class='page_container' data-page=125>

4707 Nguyễn Văn Ngọc 16/06/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Hoá học 9.75 Lê Cao Cờng
4708 Trần Thị Liên 20/02/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Hoá học 3.00 Lê Cao Cờng
4709 Trần Thị Minh Hậu 04/10/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Hoá học 7.50 Lê Cao Cờng
4710 Trình Văn Dũng 17/11/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Hoá học 10.00 KK Lê Cao Cờng
4711 Hoàng Thị Hạnh 20/05/1993 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Hoá học 6.00 Nguyễn Văn Chinh
4712 Lê Văn Sáu 27/05/1993 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Hoá học 1.00 Nguyễn Văn Chinh
4713 Lê Thị Trà Mi 15/04/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Sinh học 10.25 KK Nguyễn Thị Hải
4714 D Ngọc Cờng 28/07/1995 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Tin học 4.50 Lê ích Tâm
4715 Đặng Đình Tuấn 08/08/1995 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Tin học 3.50 Lê ích Tâm


4716 Nguyễn Thị Diệu 17/04/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Ngữ Văn 15.00 Nhì Nguyễn Ngọc Dũng
4717 Nguyễn Thị Nhung 04/05/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Ngữ Văn 12.00 KK Nguyễn Ngọc Dũng
4718 Vũ Thị Thảo 07/07/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Ngữ Văn 13.00 Ba Nguyễn Ngọc Dũng
4719 Nguyễn Thị Hạnh 20/09/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Ngữ Văn 10.00 Nguyễn Ngọc Dũng
4720 Đỗ Thị Huệ 20/04/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Ngữ Văn 14.00 Ba Lê Bá Dân


4721 Hồ Hữu Cờng 05/01/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Ngữ Văn 14.00 Ba Nguyễn Thị Hạnh
4722 Lê Thị Trang 19/09/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Ngữ Văn 10.50 Nguyễn Thị Hạnh
4723 Chu Phơng Loan 24/04/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Ngữ Văn 10.50 Hoàng Thị Hảo
4724 Lê Thùy Linh 15/12/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Ngữ Văn 11.50 KK Nguyễn Văn Hào
4725 Mai Thị Liên 06/05/1995 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Ngữ Văn 14.00 Ba Nguyễn Thị Hiền
4726 Đoàn Thị Linh 11/08/1995 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Ngữ Văn 15.00 Nhì Nguyễn Thị Hiền
4727 Mai Thị Quỳnh 04/08/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Lịch Sử 16.00 Nhì Lê Trọng Cờng


4728 Lờng Thị Bình 01/02/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Lịch Sử 12.50 KK Lê Trọng Cờng
4729 Vũ Thị Trang 12/09/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Lịch Sử 15.00 Ba Lê Trọng Cờng
4730 Lê Thị Tuyến 10/02/1995 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Lịch Sử 18.25 Nhất Lê Trọng Việt
4731 Ngô Thị Ngọc 01/06/1995 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Lịch Sử 15.50 Ba Lê Trọng Việt
4732 Viên Thị Cảnh 23/03/1995 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Lịch Sử 16.75 Nhì Lê Trọng Việt
4733 Lê Trọng Khoa 27/04/1995 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Địa lý 8.00 Nguyễn Thị Nam
4734 Trần Văn Tuyên 21/01/1995 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Địa lý 14.50 Ba Nguyễn Thị Nam
4735 Trần Thị Huyền 11/02/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Địa lý 15.00 Ba Nguyễn Phơng Chi
4736 Lờng Thị Yến 14/08/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Địa lý 13.00 KK Nguyễn Phơng Chi
4737 Phạm Thị Huệ 10/03/1993 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Địa lý 14.50 Ba Nguyễn Phơng Chi
4738 Trơng Thị Hiền 27/10/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Địa lý 13.75 Ba Nguyễn Phơng Chi
4739 Lê Thị Thủy 22/10/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Địa lý 13.25 KK Nguyễn Phơng Chi
4740 Nguyễn Thị Nhung 04/09/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Địa lý 10.50 Nguyễn Phơng Chi
4741 Đoàn Văn Sơn 19/08/1994 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Địa lý 14.50 Ba Đỗ Thị Loan


</div>
<span class='text_page_counter'>(126)</span><div class='page_container' data-page=126></div>
<span class='text_page_counter'>(127)</span><div class='page_container' data-page=127></div>
<span class='text_page_counter'>(128)</span><div class='page_container' data-page=128>

4821 Lê Thị Dung 17/12/1994 THPT Quảng Xơng 1 Lịch Sử 15.25 Ba Trần Cảm Ngà
4822 Nguyễn Thị Dung 10/10/1994 THPT Quảng Xơng 1 Lịch Sử 15.25 Ba Trần Cảm Ngà
4823 Đào Thị Lệ 01/10/1994 THPT Quảng Xơng 1 Lịch Sử 12.25 KK Trần Cảm Ngà
4824 Hoàng Thị Mai Phơng 18/04/1994 THPT Quảng Xơng 1 Lịch Sử 12.00 KK Trần Cảm Ngà
4825 Bùi Văn Trọng 11/06/1994 THPT Quảng Xơng 1 Lịch Sử 18.00 Nhất Trần Cảm Ngà
4826 Trần Thị Hơng 18/03/1994 THPT Quảng Xơng 1 Địa lý 12.00 KK Lê Thị Nam
4827 Lê Thị Hồng 10/07/1994 THPT Quảng Xơng 1 Địa lý 12.25 KK Lê Thị Nam
4828 Cao Thị Hoài 22/12/1994 THPT Quảng Xơng 1 Địa lý 15.75 Nhì Lê Thị Nam
4829 Nguyễn Thị Lê 16/10/1994 THPT Quảng Xơng 1 Địa lý 13.00 KK Lê Thị Nam
4830 Lê Thị ánh 07/02/1994 THPT Quảng Xơng 1 Địa lý 14.75 Ba Lê Thị Nam
4831 Trần Thị Dung 25/12/1994 THPT Quảng Xơng 1 Địa lý 13.00 KK Lê Thị Nam
4832 Phùng Thị Lu 14/01/1994 THPT Quảng Xơng 1 Địa lý 9.00 Lê Thị Nam
4833 Phạm Thị Thảo 15/04/1994 THPT Quảng Xơng 1 Địa lý 10.00 Lê Thị Nam
4834 Đỗ Thị Hồng 01/06/1994 THPT Quảng Xơng 1 Địa lý 13.50 Ba Lê Thị Nam
4835 Đỗ Thị Hơng 03/04/1994 THPT Quảng Xơng 1 Địa lý 8.75 Lê Thị Nam


4836 Đỗ Thị Hoa 12/02/1994 THPT Quảng Xơng 1 Địa lý 13.75 Ba Lê Thị Nam
4837 Phạm Thị Ngọc 21/12/1994 THPT Quảng Xơng 1 Địa lý 17.25 Nhất Lê Thị Nam
4838 Lê Thị Vân Anh 21/01/1995 THPT Quảng Xơng 1 GDCD 15.50 Ba Lê Thị Liên
4839 Đàm Thị Ngọc 24/10/1995 THPT Quảng Xơng 1 GDCD 15.00 Ba Lê Thị Liên
4840 Nguyễn Thị Dung 23/06/1995 THPT Quảng Xơng 1 GDCD 18.00 Nhất Lê Thị Liên
4841 Đàm Thị Nơng 09/03/1995 THPT Quảng Xơng 1 GDCD 18.00 Nhất Lê Thị Liên
4842 Đỗ Thị Hà 02/09/1994 THPT Quảng Xơng 1 GDCD 18.50 Nhất Lê Thị Liên
4843 Lê Thị Hơng 06/10/1994 THPT Quảng Xơng 1 GDCD 10.50 Lê Thị Liên
4844 Đào Thị Phợng 20/11/1994 THPT Quảng Xơng 1 GDCD 17.50 Nhất Lê Thị Liên
4845 Bùi Thị Thùy 22/09/1994 THPT Quảng Xơng 1 GDCD 17.00 Nhì Lê Thị Liên
4846 Nguyễn Thị Lan Anh 01/05/1994 THPT Quảng Xơng 1 GDCD 0.00 Lê Thị Liên
4847 Nguyễn Thị Đảm 26/05/1994 THPT Quảng Xơng 1 GDCD 16.00 Nhì Lê Thị Liên
4848 Hoàng Thị Huyền Trang 04/07/1994 THPT Quảng Xơng 1 GDCD 17.50 Nhất Lê Thị Liên


</div>
<span class='text_page_counter'>(129)</span><div class='page_container' data-page=129>

4859 Lê Văn Minh 04/07/1994 THPT Quảng Xơng 2 Toán 7.50 Lê Thị Lan
4860 Lê Cơng 22/12/1995 THPT Quảng Xơng 2 Toán 17.50 Nhất Nguyễn Thị Thuý
4861 Tào Văn Chiến 12/02/1994 THPT Quảng Xơng 2 Toán 11.50 KK Lê Khắc Lộc
4862 Cao Văn Dũng 08/06/1994 THPT Quảng Xơng 2 Toán 7.00 Lê Khắc Lộc
4863 Trần Phơng Duy 04/08/1994 THPT Quảng Xơng 2 Toán 7.00 Lê Khắc Lộc
4864 Nguyễn Đức Hiểu 25/02/1994 THPT Quảng Xơng 2 Toán 9.00 Lê Khắc Lộc
4865 Nguyễn Ngọc Hùng 04/07/1994 THPT Quảng Xơng 2 Toán 8.00 Lê Khắc Lộc
4866 Lê Đức Mạnh 01/09/1994 THPT Quảng Xơng 2 Toán 7.00 Lê Khắc Lộc
4867 Lê Thanh Phong 10/08/1994 THPT Quảng Xơng 2 Toán 13.00 Ba Lê Khắc Lộc
4868 Hoàng Văn Phú 01/05/1994 THPT Quảng Xơng 2 Toán 5.75 Lê Khắc Lộc
4869 Ngô Văn Quang 29/08/1994 THPT Quảng Xơng 2 Toán 9.00 Lê Khắc Lộc
4870 Vơng Quang Huy 27/12/1994 THPT Quảng Xơng 2 Toán 10.00 KK Lê Khắc Lộc


4871 Hoàng Anh Tuấn 29/04/1994 THPT Quảng Xơng 2 Vật Lý 14.50 Ba Nguyễn Quang Trng
4872 Nguyễn Thị Trang 21/02/1994 THPT Quảng Xơng 2 Vật Lý 14.00 KK Ngun Quang Tr−ng
4873 Hoµng Long Minh 29/12/1994 THPT Quảng Xơng 2 Vật Lý 13.00 KK Nguyễn Quang Trng


4874 Ngô Thị Yên 06/07/1994 THPT Quảng Xơng 2 Vật Lý 8.50 Nguyễn Quang Trng
4875 Nguyễn Văn Ngọc 05/02/1994 THPT Quảng Xơng 2 Vật Lý 16.00 Ba Nguyễn Quang Trng
4876 Lê Ngọc Phú 17/06/1994 THPT Quảng Xơng 2 Vật Lý 16.00 Ba Nguyễn Quang Trng
4877 Nguyễn Văn Thuận 13/06/1994 THPT Quảng Xơng 2 Vật Lý 10.00 Nguyễn Quang Trng
4878 Nguyễn Thị Phợng 07/10/1994 THPT Quảng Xơng 2 Vật Lý 6.50 Nguyễn Quang Trng
4879 Nguyễn Thị Duyên 01/08/1994 THPT Quảng Xơng 2 Vật Lý 3.00 Nguyễn Quang Trng
4880 Nguyễn Thị Duyên 15/08/1994 THPT Quảng Xơng 2 Vật Lý 7.00 Nguyễn Quang Trng
4881 Lê Ngọc Quân 17/02/1994 THPT Quảng Xơng 2 Vật Lý 2.00 Nguyễn Quang Trng
4882 Phạm Văn Hoà 23/04/1994 THPT Quảng Xơng 2 Vật Lý 9.00 Nguyễn Quang Trng
4883 Lê Văn Chiến 21/06/1994 THPT Quảng Xơng 2 Hoá học 16.00 Nhì Nguyễn Thị Th


4884 Hoàng Thị Vân Anh 31/08/1994 THPT Quảng Xơng 2 Hoá học 12.00 KK Nguyễn Thị Th


4885 Hoàng Hồng Quân 21/06/1994 THPT Quảng Xơng 2 Hoá học 13.50 Ba Nguyễn Thị Th


4886 Nguyễn Hồng Quân 18/05/1994 THPT Quảng Xơng 2 Hoá học 16.75 Nhì Nguyễn Thị Th


4887 Hoàng Phi Hùng 29/09/1994 THPT Quảng Xơng 2 Hoá học 7.00 Nguyễn Thị Th


4888 Lê Thị Phơng 25/07/1994 THPT Quảng Xơng 2 Hoá học 6.25 Nguyễn Thị Th


4889 Hàn Thị Linh Trang 02/10/1994 THPT Quảng Xơng 2 Hoá học 7.50 Nguyễn Thị Th


4890 Vũ Văn Trung 10/08/1994 THPT Quảng Xơng 2 Hoá học 13.75 Ba Nguyễn Thị Th


4891 Lê Đức Chung 20/01/1994 THPT Quảng Xơng 2 Hoá học 8.50 Nguyễn Thị Th


4892 Nguyễn Văn Phú 10/06/1994 THPT Quảng Xơng 2 Hoá học 12.25 KK Nguyễn Thị Th


4893 Đàm Thanh Tuấn 28/02/1994 THPT Quảng Xơng 2 Hoá học 7.50 Nguyễn Thị Th



</div>
<span class='text_page_counter'>(130)</span><div class='page_container' data-page=130></div>
<span class='text_page_counter'>(131)</span><div class='page_container' data-page=131></div>
<span class='text_page_counter'>(132)</span><div class='page_container' data-page=132></div>
<span class='text_page_counter'>(133)</span><div class='page_container' data-page=133>

5011 Trịnh Thị Anh 26/12/1994 THPT Quảng Xơng 3 Ngữ Văn 14.00 Ba Nguyễn Thị Hoa
5012 Nguyễn Thị Hồng 23/01/1994 THPT Quảng Xơng 3 Ngữ Văn 14.50 Ba Nguyễn Thị ánh Tuyết
5013 Lê Thị Khánh Huyền 25/06/1994 THPT Quảng Xơng 3 Ngữ Văn 12.00 KK Nguyễn Thị Hoa
5014 Trần Hoàng Mến 13/04/1994 THPT Quảng Xơng 3 Ngữ Văn 13.50 Ba Nguyễn Thị Hoa
5015 Trần Thị Mơ 21/11/1994 THPT Quảng Xơng 3 Ngữ Văn 10.50 Nguyễn Thị Hoa
5016 Lê Thị Quỳnh Nh 10/11/1994 THPT Quảng Xơng 3 Ngữ Văn 12.50 KK Nguyễn Thị Hoa
5017 Nguyễn Thị Nụ 25/08/1994 THPT Quảng Xơng 3 Ngữ Văn 12.00 KK Nguyễn Thị ánh Tuyết
5018 Chu Thị Kim Oanh 08/01/1199 THPT Quảng Xơng 3 Ngữ Văn 11.00 Nguyễn Thị Hoa
5019 Lê Thị Oanh 02/05/1994 THPT Quảng Xơng 3 Ngữ Văn 17.00 Nhất Nguyễn Thị Hoa
5020 Hoàng Thị Phơng 23/03/1994 THPT Quảng Xơng 3 Ngữ Văn 11.00 Nguyễn Thị Hoa
5021 Lê Thị Thuý 07/02/1994 THPT Quảng Xơng 3 Ngữ Văn 12.00 KK Nguyễn Thị Hoa
5022 Trần Thị Huyền Trang 10/11/1994 THPT Quảng Xơng 3 Ngữ Văn 16.50 Nhất Nguyễn Thị ánh Tuyết
5023 Nguyễn Thị Thu Uyên 23/03/1994 THPT Quảng Xơng 3 Ngữ Văn 10.50 Nguyễn Thị Hoa
5024 Trần Thị Chung 08/08/1994 THPT Quảng Xơng 3 Lịch Sử 15.50 Ba Hoàng Đức Dũng
5025 Phạm Văn Hoàn 20/10/1994 THPT Quảng Xơng 3 Lịch Sử 10.50 Hoàng Đức Dũng
5026 Phạm Thị Thảo 05/10/1994 THPT Quảng Xơng 3 Lịch Sử 14.50 Ba Hoàng Đức Dũng
5027 Lê Thị Chiến 26/12/1994 THPT Quảng Xơng 3 Lịch Sử 13.00 KK Hoàng Đức Dũng
5028 Lê Văn Dơng 16/07/1994 THPT Quảng Xơng 3 Lịch Sử 9.00 Hoàng Đức Dũng
5029 Nguyễn Thị Hơng 04/11/1994 THPT Quảng Xơng 3 Lịch Sử 6.25 Hoàng Đức Dũng
5030 Hoàng Thị Huyền 20/09/1994 THPT Quảng Xơng 3 Lịch Sử 7.75 Lê Thị Hờng
5031 Lê Thị Huyền 15/01/1994 THPT Quảng Xơng 3 Lịch Sử 12.00 KK Lê Thị Hờng
5032 Lê Thị Ngân 16/06/1994 THPT Quảng Xơng 3 Lịch Sử 11.50 KK Lê Thị Hờng
5033 Nguyễn Thị Nhung 13/05/1995 THPT Quảng Xơng 3 Lịch Sử 13.00 KK Lê Thị Hờng
5034 Lờng Thị Nhung 19/03/1995 THPT Quảng Xơng 3 Địa lý 16.50 Nhì ?? Th? Nga
5035 Hoàng Thị Hồng Thắm 25/02/1995 THPT Quảng Xơng 3 Địa lý 11.00 KK ?? Th? Nga
5036 Nguyễn Thị Hơng Giang 14/02/1995 THPT Quảng Xơng 3 Địa lý 11.00 KK ?? Th? Nga
5037 Nguyễn Công Hậu 12/11/1994 THPT Quảng Xơng 3 Địa lý 13.25 KK Lê Thị Hoa
5038 Lê Bá Tuấn 20/05/1994 THPT Quảng Xơng 3 Địa lý 15.00 Ba Lê Thị Hoa
5039 Lê Thị Tâm 27/09/1994 THPT Quảng Xơng 3 Địa lý 14.75 Ba Lê Thị Hoa


5040 Nguyễn Thị Nhung 03/05/1994 THPT Quảng Xơng 3 Địa lý 15.50 Nhì Lê Thị Hoa
5041 Vũ Thị Phợng 08/08/1994 THPT Quảng Xơng 3 Địa lý 8.50 Lê Thị Hoa
5042 Vũ Thị Tâm 24/04/1994 THPT Quảng Xơng 3 Địa lý 12.50 KK Lê Thị Hoa
5043 Cao Thị Lân 05/03/1994 THPT Quảng Xơng 3 Địa lý 9.00 Lê Thị Hoa


</div>
<span class='text_page_counter'>(134)</span><div class='page_container' data-page=134>

5049 Lê Thị Nga 10/12/1994 THPT Quảng Xơng 3 GDCD 12.50 KK Nguyễn Thị Hơng
5050 Viên Thị Thuỳ 30/04/1994 THPT Quảng Xơng 3 GDCD 13.00 KK Nguyễn Thị Hơng
5051 Lê Thị Nguyệt 01/09/1994 THPT Quảng Xơng 3 GDCD 9.00 Nguyễn Thị Hơng
5052 Nguyễn Thị Hà 08/02/1994 THPT Quảng Xơng 3 GDCD 14.00 KK Nguyễn Thị Hơng
5053 Nguyễn Thị Quyên 04/08/1994 THPT Quảng Xơng 3 GDCD 14.50 Ba Nguyễn Thuý Hà
5054 Đới Thị Thuý 15/09/1994 THPT Quảng Xơng 3 GDCD 10.50 Nguyễn Thuý Hà
5055 Chu Thị Thuỷ 28/09/1994 THPT Quảng Xơng 3 GDCD 15.00 Ba Nguyễn Thuý Hà
5056 Trần Thị Lê 20/07/1994 THPT Quảng Xơng 3 GDCD 11.50 KK Nguyễn Thuý Hà
5057 Nguyễn Thị Huệ 21/02/1994 THPT Quảng Xơng 3 Tiếng Anh 12.50 Ba Lê Thị Hờng
5058 Nguyễn Thị Yến Linh 07/05/1994 THPT Quảng Xơng 3 Tiếng Anh 8.50 Lê Thị Hờng
5059 Nguyễn Mai Hơng 06/07/1994 THPT Quảng Xơng 3 Tiếng Anh 13.00 Ba Lê Thị Hờng
5060 Chu Thị Nga 12/08/1994 THPT Quảng Xơng 3 Tiếng Anh 13.50 Ba Lê Thị Hờng
5061 Nguyễn Thị Nga 15/06/1994 THPT Quảng Xơng 3 Tiếng Anh 10.20 KK Lê Thị Hờng
5062 Trần Bích Ngọc 08/12/1994 THPT Quảng Xơng 3 Tiếng Anh 11.50 KK Lê Thị Hờng
5063 Nguyễn Minh Phơng 25/10/1994 THPT Quảng Xơng 3 Tiếng Anh 12.00 Ba Lê Thị Hờng
5064 Hồ Thị Thu 20/03/1994 THPT Quảng Xơng 3 Tiếng Anh 11.00 KK Lê Thị Hờng
5065 Chu Thị Trang 17/05/1994 THPT Quảng Xơng 3 Tiếng Anh 11.00 KK Lê Thị Hờng
5066 Trơng Thị Trang 24/04/1994 THPT Quảng Xơng 3 Tiếng Anh 12.00 Ba Lê Thị Hờng
5067 Phạm Thị Dịu 07/05/1994 THPT Quảng Xơng 3 Tiếng Anh 12.00 Ba Lê Thị Hờng
5068 Lê Linh Chi 24/04/1994 THPT Quảng Xơng 3 Tiếng Anh 7.00 Lê Thị Hờng
5069 Đinh Thị Hoa 02/04/1994 THPT Quảng Xơng 3 Tiếng Anh 10.50 KK Lê Thị Hờng
5070 Nguyễn Thị Phơng Anh 09/07/1994 THPT Quảng Xơng 4 Toán 6.50 Lê Duy Lâm
5071 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 10/01/1994 THPT Quảng Xơng 4 Toán 6.00 Lê Duy Lâm
5072 Nguyễn Văn Cờng 27/07/1994 THPT Quảng Xơng 4 Toán 6.00 Lê Duy Lâm
5073 Võ Duy Dũng 22/11/1994 THPT Quảng Xơng 4 Toán 7.00 Lê Duy Lâm


5074 Hoàng Sỹ Dũng 25/01/1994 THPT Quảng Xơng 4 Toán 6.00 Lê Duy Lâm
5075 Phạm Minh Phơng 10/05/1994 THPT Quảng Xơng 4 Toán 7.00 Lê Duy Lâm
5076 Đặng Xuân Quyết 10/08/1994 THPT Quảng Xơng 4 Toán 5.00 Lê Duy Lâm
5077 Ngô Thị Trang 21/10/1993 THPT Quảng Xơng 4 Toán 8.50 Lê Duy Lâm
5078 Trần Thị Yến 16/02/1994 THPT Quảng Xơng 4 Toán 8.50 Lê Duy Lâm
5079 Nguyễn Văn Cốt 01/04/1994 THPT Quảng Xơng 4 Toán 9.00 Lê Duy Lực
5080 Phạm Đình Huy Hoàng 12/07/1993 THPT Quảng Xơng 4 Toán 5.00 Lê Duy Lực
5081 Hoàng Văn Lâm 02/09/1994 THPT Quảng Xơng 4 Toán 4.00 Lê Duy Lực


</div>
<span class='text_page_counter'>(135)</span><div class='page_container' data-page=135>

5087 Nguyễn Thị Thanh Mai 07/05/1994 THPT Quảng Xơng 4 Vật Lý 16.75 Ba Bùi Thị Quỳnh Hơng
5088 Lê Thị Thảo 20/12/1994 THPT Quảng Xơng 4 Vật Lý 16.50 Ba Bùi Thị Quỳnh Hơng
5089 Lê Duy Thọ 28/11/1994 THPT Quảng Xơng 4 Vật Lý 6.50 Bùi Thị Quỳnh Hơng
5090 Đào Văn Trờng 11/01/1994 THPT Quảng Xơng 4 Vật Lý 9.50 Bùi Thị Quỳnh Hơng
5091 Hoàng Minh Hiệu 28/02/1994 THPT Quảng Xơng 4 Vật Lý 6.00 Bùi Thị Quỳnh Hơng
5092 Lê Văn Thanh 09/01/1994 THPT Quảng Xơng 4 Vật Lý 14.75 Ba Bùi Thị Quỳnh Hơng
5093 Lâm Thị Ngọc 20/10/1994 THPT Quảng Xơng 4 Vật Lý 5.00 Bùi Thị Quỳnh Hơng
5094 Nguyễn Văn Cờng 06/10/1994 THPT Quảng Xơng 4 Hoá học 14.25 Ba Hà Thị Hiền


</div>
<span class='text_page_counter'>(136)</span><div class='page_container' data-page=136></div>
<span class='text_page_counter'>(137)</span><div class='page_container' data-page=137></div>
<span class='text_page_counter'>(138)</span><div class='page_container' data-page=138>

5201 Ngun Minh ChiÕn 01/08/1997 THCS B¾c Sơn Vật Lý 2.50 Vũ Khoa Trờng
5202 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 09/03/1997 THCS Trờng Sơn Hoá học 17.50 KK Đào Thị Hiền
5203 Nguyễn Thị Hồng 18/10/1997 THCS Quảng Tiến Hoá học 15.50 KK Đào Thị Hiền
5204 Vũ Đức Thành 02/08/1997 THCS Quảng Tiến Hoá học 13.50 Đào Thị Hiền
5205 Hà Thị Minh Hồng 15/02/1997 THCS Trờng Sơn Hoá học 11.50 Đào Thị Hiền
5206 Nguyễn Thế Hoàn 21/08/1997 THCS Quảng Tiến Hoá học 8.00 Đào Thị Hiền
5207 Hách Quang Huy 22/03/1997 THCS Bắc Sơn Hoá học 18.50 Ba Đào Thị Hiền
5208 Lê Minh Giang 29/04/1997 THCS Trờng Sơn Hoá học 17.00 KK Đào Thị Hiền
5209 Phạm Thị Dung 16/06/1997 THCS Quảng Tiến Hoá học 16.50 KK Đào Thị Hiền
5210 Lê Thị Trinh 27/01/1997 THCS Trung Sơn Hoá học 16.00 KK Đào Thị Hiền
5211 Trần Phạm Thu Trang 25/01/1997 THCS Quảng Tiến Hoá học 16.00 KK Đào Thị Hiền
5212 Nguyễn Thị Loan 18/06/1997 THCS Quảng C Sinh học 8.50 Bùi Thị Trờng


5213 Phan Thị Minh 16/10/1997 THCS Trờng Sơn Sinh học 12.25 Bùi Thị Trờng
5214 Nguyễn Thị Thuỳ 07/02/1997 THCS Quảng C Sinh học 8.25 Bùi Thị Trờng
5215 Lê Việt Đức 16/07/1997 THCS Trờng Sơn Sinh học 15.25 Ba Bùi Thị Trờng
5216 Lữ Thị Truyền 23/02/1997 THCS Trung Sơn Sinh học 9.50 Bùi Thị Trờng
5217 Nguyễn Thị Nhung 05/03/1997 THCS Quảng C Sinh học 9.50 Bùi Thị Trờng
5218 Nguyễn Đức Thọ 02/06/1997 THCS Bắc Sơn Sinh học 10.00 Bùi Thị Trờng
5219 Vũ Thị Quế 16/01/1997 THCS Quảng Tiến Sinh học 11.50 Bùi Thị Trờng
5220 Lê Diệu Thuỳ 11/03/1997 THCS Bắc Sơn Sinh häc 8.75 Bïi ThÞ Tr−êng
5221 Ngun ThÞ Oanh 02/05/1997 THCS Quảng Tiến Sinh học 9.25 Bùi Thị Trờng
5222 Văn Thị Thảo 15/03/1997 THCS Trờng Sơn Ngữ Văn 14.50 Ba DoÃn Thị Phơng Nga
5223 Hà Minh Anh 06/10/1997 THCS Bắc Sơn Ngữ Văn 12.50 KK DoÃn Thị Phơng Nga
5224 Nguyễn Thị Huyền 26/06/1997 THCS Trờng Sơn Ngữ Văn 11.50 DoÃn Thị Phơng Nga
5225 Nguyễn Thị Hà 20/01/1997 THCS Trung Sơn Ngữ Văn 13.50 KK DoÃn Thị Phơng Nga
5226 Phạm Thị Trâm Anh 06/09/1997 THCS Bắc Sơn Ngữ Văn 14.50 Ba DoÃn Thị Phơng Nga
5227 Cao Thị Hơng 07/05/1997 THCS Trờng Sơn Ngữ Văn 12.00 DoÃn Thị Phơng Nga
5228 Hoàng Thị Mai Chi 25/06/1997 THCS Bắc Sơn Ngữ Văn 12.50 KK DoÃn Thị Phơng Nga
5229 Vũ Thị Mai Anh 27/08/1997 THCS Bắc Sơn Ngữ Văn 13.50 KK DoÃn Thị Phơng Nga
5230 Lê Thị Vân 03/04/1997 THCS Trung Sơn Ngữ Văn 12.00 DoÃn Thị Phơng Nga
5231 Vũ Thị Phơng Nga 08/08/1997 THCS Bắc Sơn Ngữ Văn 13.00 KK DoÃn Thị Phơng Nga
5232 Nguyễn Thị Luyến 20/03/1997 THCS Quảng Tiến Lịch Sử 7.75 Lê Thị Thuỷ


</div>
<span class='text_page_counter'>(139)</span><div class='page_container' data-page=139></div>
<span class='text_page_counter'>(140)</span><div class='page_container' data-page=140>

5277 Ngô Hoàng Dơng 03/08/1994 THPT Nguyễn Thị Lợi Hoá học 1.25 Phạm Văn Tuấn
5278 Ngô Thị Thuận 10/08/1994 THPT Nguyễn Thị Lợi Hoá học 0.75 Phạm Văn Tuấn
5279 Phạm Văn Thanh 10/09/1994 THPT Nguyễn Thị Lợi Sinh học 2.75 Ngô Hữu T


5280 Nguyễn Sỹ Duy 30/01/1994 THPT Nguyễn Thị Lợi Sinh học 3.50 Ngô Hữu T


5281 Trơng Thị Mai 21/10/1994 THPT Nguyễn Thị Lợi Sinh học 5.00 Ngô Hữu T


5282 Viên Thị Nga 10/08/1994 THPT Nguyễn Thị Lợi Sinh học 6.00 Ngô Hữu T



</div>
<span class='text_page_counter'>(141)</span><div class='page_container' data-page=141>

5315 Phan Thị Nhi 13/11/1994 THPT Sầm Sơn Toán 17.00 Nhì Trịnh Thị Mai Hoa
5316 Vũ Thị Bê 10/07/1994 THPT Sầm Sơn Toán 13.50 Ba Trịnh Thị Mai Hoa
5317 Nguyễn Phi Huy 17/01/1994 THPT Sầm Sơn Vật Lý 16.00 Ba Lơng Xuân Trình
5318 Lê Tâm Phúc 02/02/1994 THPT Sầm Sơn Vật Lý 13.00 KK Lơng Xuân Trình
5319 Hoàng Minh Hiếu 24/11/1994 THPT Sầm Sơn Vật Lý 15.00 Ba Lơng Xuân Trình
5320 Đỗ Văn Mời 27/10/1994 THPT Sầm Sơn Vật Lý 12.00 KK Lơng Xuân Trình
5321 Nguyễn Thị Vân 13/05/1994 THPT Sầm Sơn Vật Lý 10.00 Lơng Xuân Trình
5322 Nguyễn Thuỳ Dơng 16/05/1994 THPT Sầm Sơn Vật Lý 12.00 KK Lơng Xuân Trình
5323 Vũ Thị Mai Phơng 07/10/1994 THPT Sầm Sơn Vật Lý 14.00 KK Lơng Xuân Trình
5324 Nguyễn Thuỳ Linh 27/07/1994 THPT Sầm Sơn Vật Lý 10.00 Lơng Xuân Trình
5325 Nguyễn Thị Hơng 07/05/1994 THPT Sầm Sơn Hoá học 15.75 Ba Nguyễn Quốc Khánh
5326 Trịnh Lê Cơng 17/11/1994 THPT Sầm Sơn Hoá học 14.25 Ba Nguyễn Quốc Khánh
5327 Nguyễn Thu Phơng 13/09/1994 THPT Sầm Sơn Hoá học 10.25 KK Nguyễn Quốc Khánh
5328 Vũ Đình Anh 13/11/1994 THPT Sầm Sơn Hoá học 11.50 KK Nguyễn Quốc Khánh
5329 Nguyễn Sỹ Khánh 12/03/1994 THPT Sầm Sơn Hoá học 11.00 KK Nguyễn Quốc Khánh
5330 Vũ Thị Huyền 12/09/1994 THPT Sầm Sơn Hoá học 9.50 Nguyễn Quốc Khánh
5331 Nguyễn Thị Thanh 04/09/1994 THPT Sầm Sơn Hoá học 8.25 Nguyễn Quốc Khánh
5332 Cao Xuân Tùng 14/09/1994 THPT Sầm Sơn Hoá học 8.75 Nguyễn Quốc Khánh
5333 Vũ Đình Tài 12/10/1994 THPT Sầm Sơn Sinh học 10.00 Ngô Thị Hờng
5334 Ngô Hữu Sáu 10/02/1994 THPT Sầm Sơn Sinh học 10.00 Ngô Thị Hờng
5335 Trần Thị Đào 05/08/1994 THPT Sầm Sơn Sinh học 6.50 Ngô Thị Hờng
5336 Vũ Văn Viên 30/02/1994 THPT Sầm Sơn Sinh học 12.50 KK Ngô Thị Hờng
5337 Lê Thị Thúy 28/04/1995 THPT Sầm Sơn Sinh học 16.00 Nhì Ngô Thị Hờng
5338 Lê Văn Cát 09/06/1995 THPT Sầm Sơn Sinh học 11.50 KK Ngô Thị Hờng
5339 Nguyễn Thị Hằng 17/04/1995 THPT Sầm Sơn Sinh học 10.00 Ngô Thị Hờng
5340 Nguyễn Văn Nguyên 23/01/1994 THPT Sầm Sơn Sinh học 11.50 KK Ngô Thị Hờng
5341 Đỗ Đình Thọ 10/01/1994 THPT Sầm Sơn Tin học 3.50 Lê Thị Quế
5342 Lê Tuấn Anh 16/02/1994 THPT Sầm Sơn Tin học 4.50 Lê Thị Quế



</div>
<span class='text_page_counter'>(142)</span><div class='page_container' data-page=142></div>
<span class='text_page_counter'>(143)</span><div class='page_container' data-page=143></div>
<span class='text_page_counter'>(144)</span><div class='page_container' data-page=144>

5429 Lê Thị Thảo 01/06/1997 THCS Lơng Chí Sinh học 15.50 Ba Mai Kiều Oanh
5430 Lê Ngọc Đạt 12/08/1997 THCS Tân Trờng Sinh học 13.50 KK Hoàng Ngọc Đại
5431 Lê Thị Lan 19/05/1997 THCS Lơng Chí Sinh học 10.50 Mai Kiều Oanh
5432 Phạm Thị Hiền 24/06/1997 THCS Xuân Lâm Sinh học 15.50 Ba Nguyễn Hiền Linh
5433 Nguyễn Văn Đại 06/09/1997 THCS Tân Trờng Sinh học 13.50 KK Hoàng Ngọc Đại
5434 Mai Thị Thùy Trang 08/07/1997 THCS Hải Thợng Sinh học 14.00 KK Trần Thị Thắm
5435 Nguyễn Thị Khánh 08/08/1997 THCS Xuân Lâm Sinh học 16.50 Nhì Nguyễn Hiền Linh
5436 Lê Minh Hiếu 15/09/1997 THCS Thanh Sơn Ngữ Văn 12.50 KK Hồ Thị Đông
5437 Lê Thị Thu Hơng 12/08/1997 THCS Lơng Chí Ngữ Văn 12.00 Hồ Việt Hà


5438 Đậu Thị Hơng 20/05/1997 THCS Hải Hà Ngữ Văn 11.00 Nguyễn Thị Hoàng Hơng
5439 Nguyễn Thị Tứ 04/09/1997 THCS Trúc Lâm Ngữ Văn 14.00 Ba Lê Thị Tuyến


5440 Nguyễn Thị Thu Huệ 02/09/1997 THCS Lơng Chí Ngữ Văn 11.00 Hồ Việt Hà
5441 Phạm Thị Yến Nhi 14/10/1997 THCS Trờng Lâm Ngữ Văn 10.50 Tạ Xuân Ngọc
5442 Lê Thị Thủy 20/02/1997 THCS Đào Duy Từ Ngữ Văn 14.00 Ba Lê Thị Việt
5443 Hoàng Thị Oanh 27/08/1997 THCS Hải Châu Ngữ Văn 11.00 Bùi Thị Nga
5444 Vũ Lê Việt Anh 03/01/1997 THCS Hải An Ngữ Văn 11.00 Hoàng Văn Liêu
5445 Nguyễn Tùng Dơng 08/03/1997 THCS Lơng Chí Ngữ Văn 11.00 Hồ Việt Hà
5446 Lê Thị Phợng 09/07/1997 THCS Các Sơn Lịch Sử 15.25 Ba Mai Thị Tuấn
5447 Lê Bá Hoàng 28/06/1997 THCS Các Sơn Lịch Sử 12.50 Mai Thị Tuấn
5448 Quách Hồng Lĩnh 10/04/1997 THCS Các Sơn Lịch Sử 13.00 KK Mai Thị Tuấn
5449 Lê Thị Loan 13/08/1997 THCS Đào Duy Từ Lịch Sử 14.25 KK Đặng Thị Tâm
5450 Mai Thị Nga 04/09/1997 THCS Lơng Chí Lịch Sử 12.00 Phạm Thị Hơng
5451 Mai Đắc Minh 10/02/1997 THCS Trơng Lâm Lịch Sử 10.00 Hồ Thị Mận
5452 Nguyễn Thị Ngọc 13/03/1997 THCS Tân Trờng Lịch Sử 10.50 Lê Thị Thủy


5453 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/11/1996 THCS Hải Châu Lịch Sử 12.00 Nguyễn Thị Phợng
5454 Phạm Châu Anh 20/07/1997 THCS Tân Trờng Lịch Sử 11.00 Lê Thị Thủy



</div>
<span class='text_page_counter'>(145)</span><div class='page_container' data-page=145>

5467 Nguyễn Thị Hơng 06/07/1997 THCS Lơng Chí GDCD 13.00 Nguyễn Thị Vân
5468 Nguyễn Minh Thu 01/01/1997 THCS Lơng Chí GDCD 10.50 Nguyễn Thị Vân
5469 Trần Huyền Thanh 15/04/1997 THCS Lơng Chí GDCD 12.00 Nguyễn Thị Vân
5470 Nguyễn Thị Hằng 20/04/1997 THCS Hải Hòa GDCD 13.00 Lê Thị Hân
5471 Nguyễn Thị Hồng Thúy 07/06/1997 THCS Lơng Chí GDCD 14.00 Nguyễn Thị Vân
5472 Lê Thị Ngọc 02/10/1997 THCS Lơng Chí GDCD 13.00 Nguyễn Thị Vân
5473 Mai Thị Hồng Linh 13/12/1997 THCS Trờng Lâm GDCD 15.00 KK Lê Thị Lệ
5474 Lê Thị Hồng Nhung 20/08/1997 THCS Mai Lâm GDCD 16.50 Ba Lê Thị Duyên
5475 Đặng Thị Nhung 11/05/1997 THCS Hải Châu GDCD 14.00 Trần Đức Châu
5476 Trơng Thị Quế Anh 08/11/1997 THCS Lơng Chí Tiếng Anh 11.25 KK Lê Thị Hà
5477 Nguyễn Thị Mai 19/03/1997 THCS Lơng Chí Tiếng Anh 12.00 KK Lê Thị Hà
5478 Vũ Thị Mỹ Hảo 14/02/1997 THCS Lơng Chí Tiếng Anh 12.50 KK Lê Thị Hà
5479 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/12/1997 THCS Ninh Hải Tiếng Anh 10.00 Lê Thị Dung
5480 Ngun Qnh Hoa 07/04/1997 THCS L−¬ng ChÝ TiÕng Anh 10.00 Lê Thị Hà
5481 Lê Thị Nhung 12/03/1997 THCS Lơng Chí Tiếng Anh 11.00 Lê Thị Hà
5482 Lê Linh Trang 16/04/1997 THCS Thanh Sơn Tiếng Anh 8.00 Lê Thị Phơng
5483 Ngun Ngäc Hïng 11/03/1997 THCS B×nh Minh TiÕng Anh 8.50 Nguyễn Thị Minh
5484 Mạch Thị Hoàng Hơng 28/06/1997 THCS Lơng Chí Tiếng Anh 10.25 Lê Thị Hà


</div>
<span class='text_page_counter'>(146)</span><div class='page_container' data-page=146></div>
<span class='text_page_counter'>(147)</span><div class='page_container' data-page=147></div>
<span class='text_page_counter'>(148)</span><div class='page_container' data-page=148></div>
<span class='text_page_counter'>(149)</span><div class='page_container' data-page=149></div>
<span class='text_page_counter'>(150)</span><div class='page_container' data-page=150></div>
<span class='text_page_counter'>(151)</span><div class='page_container' data-page=151></div>
<span class='text_page_counter'>(152)</span><div class='page_container' data-page=152></div>
<span class='text_page_counter'>(153)</span><div class='page_container' data-page=153></div>
<span class='text_page_counter'>(154)</span><div class='page_container' data-page=154></div>
<span class='text_page_counter'>(155)</span><div class='page_container' data-page=155></div>
<span class='text_page_counter'>(156)</span><div class='page_container' data-page=156></div>
<span class='text_page_counter'>(157)</span><div class='page_container' data-page=157>

5923 Lê Thị Trâm 27/09/1994 THPT Tĩnh Gia 5 GDCD 7.00 Trần Thị Lan Anh
5924 Nguyễn Thị Hồng 24/04/1994 THPT TÜnh Gia 5 TiÕng Anh 3.50 Ngun ThÞ Xoan
5925 Lê Thị Mai 10/10/1993 THPT Tĩnh Gia 5 Tiếng Anh 0.00 Nguyễn Thị Xoan
5926 Nguyễn Thị Vân 02/04/1994 THPT Tĩnh Gia 5 Tiếng Anh 3.40 Nguyễn Thị Xoan
5927 Đinh Duy Hùng 12/11/1989 TTGDTX Thiệu Hoá Toán 5.50 Hoàng Hồng Hà
5928 Ngô Đình Hùng 11/10/1994 TTGDTX Thiệu Hoá Toán 4.50 Hoàng Hồng Hà
5929 Nguyễn Thị Trang 10/08/1994 TTGDTX Thiệu Hoá Toán 6.00 Hoàng Hồng Hà
5930 Vũ Văn Hằng 12/10/1992 TTGDTX Thiệu Hoá Vật Lý 1.00 Nguyễn Thị Hằng
5931 Đặng Đình Minh 20/11/1994 TTGDTX Thiệu Hoá Vật Lý 4.00 Nguyễn Thị Hằng
5932 Ngô Thị Ngọc 16/04/1994 TTGDTX Thiệu Hoá Sinh học 15.25 KK Nguyễn Thị Hiền
5933 Hoàng Thị Huệ 29/03/1994 TTGDTX Thiệu Hoá Sinh học 13.50 KK Nguyễn Thị Hiền


5934 Thiều Thị Khuyên 07/03/1994 TTGDTX Thiệu Hoá Sinh học 18.00 Nhì Nguyễn Thị Hiền
5935 Ngô Thị Ngọc 16/04/1994 TTGDTX Thiệu Hoá Ngữ Văn 5.50 Nguyễn Thị Thanh Tâm
5936 Lê Thị Hoà 29/04/1993 TTGDTX Thiệu Hoá Ngữ Văn 6.00 Nguyễn Thị Thanh Tâm
5937 Ngô Thị Phơng Nhung 18/02/1993 TTGDTX Thiệu Hoá Lịch Sử 12.00 Ba Trịnh Thị Thu Hiền
5938 Lê Thị Hơng 08/02/1994 TTGDTX Thiệu Hoá Lịch Sử 11.25 KK Trịnh Thị Thu Hiền
5939 Nguyễn Trọng Thép 13/08/1994 TTGDTX Thiệu Hoá Lịch Sử 10.50 KK Trịnh Thị Thu Hiền
5940 Nguyễn Thị Xuân 16/07/1994 TTGDTX Thiệu Hoá Địa lý 16.50 Nhì Lê Thị Thu Hà
5941 Nguyễn Thị Lan Anh 02/01/1993 TTGDTX Thiệu Hoá Địa lý 5.00 Lê Thị Thu Hà
5942 Phùng Thị Thảo 19/08/1994 TTGDTX Thiệu Hoá Địa lý 0.00 Lê Thị Thu Hà
5943 Trần Mạnh Tiến 11/12/1996 THCS Thiệu Quang Toán 12.00 Phạm Thị Tính
5944 Nguyễn Tiến Đạt 10/01/1997 THCS Thiệu Ngọc Toán 11.50 Lê Văn Chính


5945 Nguyễn Quán Ngọc Anh 01/02/1997 THCS Thị trấn Toán 13.00 KK Nguyễn Thị Bích Diệp
5946 Lê Hoàng Giang 19/01/1997 THCS Thị trấn Toán 12.50 KK Nguyễn Thị Bích Diệp
5947 Đỗ Duy Vũ 28/05/1997 THCS Thiệu Duy Toán 9.00 Lê Quốc Huy


5948 Hoàng Ngọc Dũng 27/06/1997 THCS Thị trấn Toán 12.00 Nguyễn Thị Bích Diệp
5949 Bùi Công Tuấn 28/01/1997 THCS Thiệu Viên Toán 12.50 KK Vũ Thị Nga


5950 Lê Anh Tuấn 21/03/1997 THCS Thiệu Duy Toán 13.00 KK Lê Quốc Huy
5951 Trần Quốc Vơng 04/04/1997 THCS Thiệu Minh Toán 9.00 Nguyễn Thị Huyền
5952 Nguyễn Thu Hơng 24/08/1997 THCS Thị trấn Toán 10.00 Nguyễn Thị Bích Diệp
5953 Nguyễn Tam Đảo 05/07/1997 THCS Thiệu Công Vật Lý 8.00 Nguyễn Văn Minh
5954 Quản Hồng Sơn 14/08/1997 THCS Thiệu Hợp Vật Lý 5.00 Dơng Văn Quang
5955 Ngô Thị Ngọc Tú 19/07/1997 THCS ThiƯu Ngäc VËt Lý 4.00 Ngun Xu©n Vinh
5956 Lª Quang Tr−êng 16/03/1997 THCS ThiƯu Giang VËt Lý 4.50 Nguyễn Văn Thành
5957 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19/05/1997 THCS Thiệu Vũ Vật Lý 4.00 Lê Thị Hà


</div>
<span class='text_page_counter'>(158)</span><div class='page_container' data-page=158></div>
<span class='text_page_counter'>(159)</span><div class='page_container' data-page=159></div>
<span class='text_page_counter'>(160)</span><div class='page_container' data-page=160>

6037 Trơng Thị Hà 26/10/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Toán 5.50 Nguyễn Lạnh Đông
6038 Đỗ Thị Hà 23/07/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Vật Lý 5.00 Nguyễn Tuấn Phơng


6039 Lê Thị Mai 20/06/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Vật Lý 2.50 Lê Thị Hiếu


</div>
<span class='text_page_counter'>(161)</span><div class='page_container' data-page=161>

6075 Trần Văn Tùng 01/07/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Lịch Sử 10.50 Nguyễn Thăng Xuyên
6076 Lê Phú Xuân 13/04/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Lịch Sử 13.75 KK Nguyễn Thăng Xuyên
6077 Đỗ Thị út 10/04/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Lịch Sử 9.50 Nguyễn Thăng Xuyên
6078 Dơng Thị Vân 02/12/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Lịch Sử 15.25 Ba Nguyễn Thăng Xuyên
6079 Nguyễn Biên 06/01/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Địa lý 10.75 Nguyễn Thị Thảo
6080 Mai Thị Dung 16/06/1993 THPT Dơng Đình Nghệ Địa lý 10.50 Nguyễn Thị Thảo
6081 Đặng Quỳnh Oanh 03/10/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Địa lý 15.75 Nhì Nguyễn Thị Thảo
6082 Cao Thị Thu 06/06/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Địa lý 10.75 Nguyễn Thị Thảo
6083 Tô Thị Tuấn 25/05/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Địa lý 7.00 Nguyễn Thị Thảo
6084 Lê Đức Anh 10/11/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Địa lý 8.75 Nguyễn Thị Thảo
6085 Nguyễn Thị Dung 06/04/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Địa lý 10.00 Nguyễn Thị Thảo
6086 Trần Văn Giáp 13/03/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Địa lý 12.00 KK Nguyễn Thị Thảo
6087 Nguyễn Thị Hiếu 23/09/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Địa lý 12.25 KK Nguyễn Thị Thảo
6088 Lê Thị Hoa 24/06/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Địa lý 14.50 Ba Nguyễn Thị Thảo
6089 Lê Thị ánh Nguyệt 04/09/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Địa lý 14.25 Ba Nguyễn Thị Thảo
6090 Hoàng Thị Dung 10/11/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 9.00 Trịnh Thị Phợng
6091 Đỗ Thị Thu Hằng 31/01/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 8.75 Trịnh Thị Phợng
6092 Nguyễn Thị Hằng 07/03/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 14.75 Ba Trịnh Thị Phợng
6093 Nguyễn Thị Thêm 05/07/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 12.50 KK Trịnh Thị Phợng
6094 Lê Thị Thơng 12/12/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 10.00 Trịnh Thị Phợng
6095 Nguyễn Thị Thơng 20/02/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 10.00 Trịnh Thị Phợng
6096 Đỗ Thị ánh Xuân 13/11/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 12.00 KK Trịnh Thị Phợng
6097 Nguyễn Thị Trang 19/08/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 12.00 KK Trịnh Thị Phợng
6098 Nguyễn Thị Trang 24/09/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 8.00 Trịnh Thị Phợng
6099 Lê Thị Thùy Linh 05/06/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 8.50 Trịnh Thị Phợng
6100 Nguyễn Thị Hơng 30/12/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 14.00 KK Trịnh Thị Phợng
6101 Hoàng Thị Dung 29/05/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 11.50 KK Trịnh Thị Phợng
6102 Lê Thị Hơng 01/03/1992 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 11.75 KK Trịnh Thị Phợng


6103 Lê Thị Thúy 28/09/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 11.50 KK Trịnh Thị Phợng
6104 Tống Thị Xuân 21/08/1994 THPT Dơng Đình Nghệ GDCD 10.50 Trịnh Thị Phợng
6105 Nguyễn Chí Hoàng 12/07/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Tiếng Anh 5.00 Hoàng Thị Hồng
6106 Đỗ Thị Ngọc Linh 13/11/1994 THPT Dơng Đình Nghệ Tiếng Anh 3.20 Hoàng Thị Hồng


6107 Nguyễn Thị Hờng 14/01/1995 THPT Dơng Đình Nghệ Tiếng Anh 4.20 Nguyễn Thị Thanh Huyền
6108 Đào Thị Tuyết 01/05/1995 THPT Dơng Đình Nghệ Tiếng Anh 10.00 KK Hoàng ThÞ Thđy


</div>
<span class='text_page_counter'>(162)</span><div class='page_container' data-page=162></div>
<span class='text_page_counter'>(163)</span><div class='page_container' data-page=163></div>
<span class='text_page_counter'>(164)</span><div class='page_container' data-page=164></div>
<span class='text_page_counter'>(165)</span><div class='page_container' data-page=165>

6227 Ngun Hïng M¹nh 15/07/1994 THPT Ngun Quán Nho Toán 12.00 KK Trần Tuấn Ngọc
6228 Nguyễn Thị Giang 06/07/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Toán 9.00 Trần Tuấn Ngọc
6229 Trịnh Đình Chiến 24/01/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Toán 7.00 Trần Tuấn Ngọc
6230 Lê Văn Tiến 20/02/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Toán 7.00 Trần Tuấn Ngọc
6231 Bùi Văn Lợi 07/10/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Toán 10.50 KK Trần Ngọc Tiến
6232 Lê Hữu Bình 02/02/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Toán 10.50 KK Trần Ngọc Tiến
6233 Bùi Đình Hợp 10/10/1994 THPT Ngun Qu¸n Nho To¸n 13.00 Ba Ngun Qc Vang
6234 Vị Đình Tuân 15/02/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Toán 9.50 Nguyễn Quốc Vang
6235 Lê Thị Tình 11/08/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Toán 9.00 Nguyễn Quốc Vang
6236 Nguyễn Văn Đại 12/08/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Vật Lý 4.00 Phạm Thị Thuỷ
6237 Lê Văn Sơn 10/05/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Vật Lý 7.00 Phạm Thị Thuỷ
6238 Nguyễn Văn Thắng 01/07/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Vật Lý 15.00 Ba Nguyễn Công Ngọc
6239 Đào Thị Hà 12/09/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Vật Lý 13.00 KK Nguyễn Công Ngọc
6240 Đỗ Phơng Nga 16/12/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Vật Lý 11.75 KK Nguyễn Công Ngọc
6241 Vũ Đình Tn 06/05/1995 THPT Ngun Qu¸n Nho VËt Lý 14.50 Ba Nguyễn Công Ngọc
6242 Nguyễn Văn Ba 24/02/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Vật Lý 14.00 KK Ngô Thị Tâm
6243 Nguyễn Thị Sinh 04/10/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Vật Lý 9.00 Ngô Thị Tâm
6244 Nguyễn Thị Trang 19/08/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Vật Lý 7.50 Ngô Thị Tâm
6245 Nguyễn Văn Hai 24/02/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Hoá học 13.00 KK Nguyễn Văn Chiến
6246 Đỗ Đức Mạnh 27/12/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Hoá học 10.25 KK Nguyễn Văn Chiến
6247 Lê DoÃn Tài 01/11/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Hoá học 10.25 KK Nguyễn Văn Chiến
6248 Phạm Thị Bích Hồng 24/03/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Hoá học 7.00 Nguyễn Văn Chiến


6249 Nguyễn Văn Quang 20/10/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Hoá học 8.25 Nguyễn Văn Chiến
6250 Nguyễn Hữu Anh 09/12/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Hoá học 7.50 Nguyễn Đình Thăng
6251 Nguyễn Văn Tiến 04/12/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Hoá học 8.25 Nguyễn Đình Thăng
6252 Nguyễn Thị Hòa 05/05/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Hoá học 8.00 Nguyễn Đình Thăng
6253 Trần Đình Hoan 21/07/1995 THPT Nguyễn Quán Nho Hoá học 9.00 Lê Văn Tâm


</div>
<span class='text_page_counter'>(166)</span><div class='page_container' data-page=166></div>
<span class='text_page_counter'>(167)</span><div class='page_container' data-page=167>

6303 Phạm Bích Phợng 17/05/1995 THPT Nguyễn Quán Nho Tiếng Anh 5.00 Bùi Thị Kim Phợng
6304 Vũ Thị Quỳnh 04/10/1966 THPT Nguyễn Quán Nho Tiếng Anh 5.50 Bùi Thị Kim Phợng
6305 Nguyễn Thị Thủy 03/01/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Tiếng Anh 6.00 Bùi Thị Kim Phợng
6306 Đỗ Thị Vân 10/10/1996 THPT Nguyễn Quán Nho Tiếng Anh 5.50 Bùi Thị Kim Phợng
6307 Đỗ Thị Hồng Xinh 14/10/1994 THPT Nguyễn Quán Nho Tiếng Anh 3.50 Bùi Thị Kim Phợng
6308 Vũ Thị Ỹn 11/07/1996 THPT Ngun Qu¸n Nho TiÕng Anh 8.00 Bïi Thị Kim Phợng
6309 Lê Thị Đông Hờng 09/03/1994 THPT Thiệu Hoá Toán 16.00 Nhì Lê Văn Thợng
6310 Đặng Thị Thu Phơng 09/08/1994 THPT Thiệu Hoá Toán 10.50 KK Nguyễn Quang Vinh
6311 Trịnh Văn Lọc 18/11/1994 THPT Thiệu Hoá Toán 13.00 Ba Ngun Quang Vinh
6312 Hµ Hoµng Minh 06/02/1994 THPT ThiƯu Hoá Toán 16.50 Nhì Nguyễn Quang Vinh
6313 Ngô Lê Phơng Thảo 15/07/1994 THPT Thiệu Hoá Toán 13.00 Ba Nguyễn Quang Vinh
6314 Nguyễn Mạnh Duy 13/11/1994 THPT Thiệu Hoá Toán 8.50 Ngun Quang Vinh
6315 Ngun Qu¸n Tn 10/09/1994 THPT ThiƯu Ho¸ Toán 10.00 KK Nguyễn Quang Vinh
6316 Nguyễn Thị Thuý 23/03/1994 THPT Thiệu Hoá Toán 10.00 KK Hoàng Tiến Long
6317 Lê Minh Tuấn 02/10/1994 THPT Thiệu Hoá Toán 8.50 Hoàng Tiến Long
6318 Hà Thị Nhi 22/07/1994 THPT Thiệu Hoá Toán 12.00 KK Phạm Thị Hằng
6319 Lê Lơng Tuân 21/07/1994 THPT Thiệu Hoá Toán 12.00 KK Lê Văn Thợng
6320 Hoàng Thanh Tùng 25/01/1994 THPT Thiệu Hoá Vật Lý 11.50 KK Đinh Văn Ba


6321 Nguyễn Thị Ngân 23/04/1994 THPT Thiệu Hoá Vật Lý 15.50 Ba Dơng Thị Hồng Hải
6322 Lê Văn Tuấn 05/04/1994 THPT Thiệu Hoá Vật Lý 7.00 Dơng Thị Hồng Hải
6323 Lê Thị Việt An 27/05/1994 THPT Thiệu Hoá Vật Lý 8.50 Đinh Văn Ba


6324 Nguyễn Viết Tùng 16/01/1994 THPT Thiệu Hoá Vật Lý 6.50 Dơng Thị Hồng Hải


6325 Hoàng Minh Hằng 07/06/1994 THPT Thiệu Hoá Vật Lý 14.00 KK Đinh Văn Ba


6326 Tạ Minh Quân 04/05/1994 THPT Thiệu Hoá Vật Lý 11.00 KK Đinh Văn Ba


6327 Lê Thị Hải Tâm 03/11/1994 THPT Thiệu Hoá Vật Lý 16.00 Ba Dơng Thị Hồng Hải
6328 Hoàng Văn Sơn 20/03/1994 THPT Thiệu Hoá Vật Lý 15.50 Ba Dơng Thị Hồng Hải
6329 Nguyễn Tất Thắng 06/07/1994 THPT Thiệu Hoá Vật Lý 11.00 KK Đinh Văn Ba


</div>
<span class='text_page_counter'>(168)</span><div class='page_container' data-page=168></div>
<span class='text_page_counter'>(169)</span><div class='page_container' data-page=169>

6379 Ngun ThÞ H»ng 29/03/1994 THPT Thiệu Hoá Địa lý 11.50 KK Lê Hoàng Hà
6380 Nguyễn Thị Lanh 17/03/1996 THPT Thiệu Hoá Địa lý 13.50 Ba Lê Hoàng Hà
6381 Nguyễn Thị Lọc 07/02/1994 THPT Thiệu Hoá Địa lý 14.25 Ba Lê Hoàng Hà
6382 Lê Thị Long 25/05/1995 THPT Thiệu Hoá Địa lý 14.75 Ba Lê Hoàng Hà
6383 Nguyễn Thị Trang 09/06/1996 THPT Thiệu Hoá Địa lý 11.50 KK Nguyễn Thị Hiền
6384 Lê Thị Thế 23/03/1996 THPT Thiệu Hoá Địa lý 14.00 Ba Lê Hoàng Hà
6385 Lê Thị Thoa 03/06/1996 THPT Thiệu Hoá Địa lý 13.00 KK Nguyễn Thị Hiền
6386 Ngô Thị Thuỷ 19/12/1994 THPT Thiệu Hoá Địa lý 14.00 Ba Lê Hoàng Hà
6387 Mai Thị Xinh 26/02/1994 THPT Thiệu Hoá Địa lý 16.00 Nhì Nguyễn Thị Hiền
6388 Trịnh Thị Hải 04/10/1994 THPT Thiệu Hoá GDCD 11.25 Phạm Thị Bích Diệp
6389 Trịnh Thị Thu Thảo 13/03/1994 THPT Thiệu Hoá GDCD 11.50 KK Phạm Thị Bích Diệp
6390 Trần Thị Thuận 08/12/1994 THPT Thiệu Hoá GDCD 8.50 Phạm Thị Bích Diệp
6391 Bùi Thị Hờng 15/02/1994 THPT Thiệu Hoá GDCD 10.50 Phạm Thị Bích Diệp
6392 Nguyễn Thị Nghĩa 04/10/1994 THPT Thiệu Hoá GDCD 7.50 Phạm Thị Bích Diệp
6393 Phạm Thị Nh 20/01/1994 THPT Thiệu Hoá GDCD 7.50 Phạm Thị Bích Diệp
6394 Bùi Thị Hiền 20/02/1994 THPT Thiệu Hoá GDCD 8.00 Phạm Thị Bích Diệp
6395 Lê Thị Hằng 08/03/1994 THPT Thiệu Hoá GDCD 10.50 Phạm Thị Bích Diệp
6396 Nguyễn Thị Hoa 17/07/1994 THPT Thiệu Hoá GDCD 11.00 Nguyễn Ngọc Quân
6397 Ngô Thị Linh 08/06/1994 THPT Thiệu Hoá GDCD 11.00 Nguyễn Ngọc Quân
6398 Lê Thị Mai Linh 20/06/1994 THPT Thiệu Hoá GDCD 8.50 Nguyễn Ngọc Quân
6399 Hoàng Thị Diệu Thuỳ 10/08/1995 THPT Thiệu Hoá Tiếng Anh 10.00 KK Trịnh Thị Loan
6400 Hoàng Kim Đức 04/08/1994 THPT Thiệu Hoá Tiếng Anh 10.00 KK Phan Thị Xinh


6401 Vũ Thị Tâm 10/04/1995 THPT Thiệu Hoá Tiếng Anh 7.00 Trịnh Thị Loan
6402 Lê Thị Ngọc 02/08/1994 THPT Thiệu Hoá Tiếng Anh 7.00 Phan Thị Xinh
6403 Ngô Thị Yến 17/08/1994 THPT Thiệu Hoá Tiếng Anh 7.00 Lê Văn Chiến


</div>
<span class='text_page_counter'>(170)</span><div class='page_container' data-page=170>

6417 Nguyễn Thị Vân Anh 18/11/1993 TTGDTX TP Thanh Hoá Lịch Sử 10.00 KK Hoàng Thị Oanh
6418 Lê Thanh Tâm 19/09/1994 TTGDTX TP Thanh Hoá Lịch Sử 10.00 KK Hoàng Thị Oanh
6419 Bùi Thị Hơng 06/03/1993 TTGDTX TP Thanh Hoá Lịch Sử 4.50 Hoàng Thị Oanh
6420 Trịnh Hữu Trí Trung 26/03/1997 THCS Trần Mai Ninh Toán 19.00 Nhì Vũ Thị Thúy Anh
6421 Trịnh Ngọc Anh 01/07/1997 THCS Trần Mai Ninh Toán 11.50 Ngô Xuân


6422 Trần Trung Đức 21/06/1997 THCS Trần Mai Ninh Toán 14.50 KK Ngô Xuân
6423 Lê Duy Thái 03/03/1997 THCS Trần Mai Ninh Toán 10.50 Bùi Thị Hiền


6424 DoÃn Thị Quỳnh Mai 08/07/1997 THCS Quang Trung Toán 7.50 Vơng Đạm Phơng
6425 Võ Quốc Tuấn 18/10/1997 THCS Quang Trung Toán 11.00 Nguyễn Thị Th Hà
6426 Nguyễn Thị Linh Chi 04/10/1997 THCS Trần Mai Ninh Toán 11.00 Vũ Thị Thúy Anh
6427 Cao Mai Linh 30/03/1997 THCS Trần Mai Ninh Toán 14.00 KK Trịnh Thị Nga
6428 Nguyễn Thị Thu Hòa 09/11/1997 THCS Nguyễn Văn Trỗi Toán 15.00 KK Phạm Thị Tình
6429 Lê Đình Quang Huy 30/07/1997 THCS Trần Mai Ninh Toán 19.00 Nhì Vũ Thị Thúy Anh
6430 Vũ Thanh Xuân 24/03/1997 THCS Trần Mai Ninh Vật Lý 10.50 KK Nguyễn Thị Thanh Xuân
6431 Nguyễn Khánh Linh 05/03/1997 THCS Trần Mai Ninh Vật Lý 7.00 Đinh Thị Thủy


6432 Vũ Hoàng Nam 05/01/1997 THCS Trần Mai Ninh Vật Lý 14.50 Ba Nguyễn Thị Thanh Xuân
6433 Lê Mai Phơng 31/07/1997 THCS Trần Mai Ninh Vật Lý 9.00 Nguyễn Thị Thanh Xuân
6434 Triệu Quang Anh 05/10/1997 THCS Trần Mai Ninh Vật Lý 10.50 KK Nguyễn Thị Thanh Xuân
6435 Đàm Thị Thu Hơng 14/04/1997 THCS Trần Mai Ninh Vật Lý 14.00 Ba Đinh Thị Thủy


6436 Mai Thế Sơn 19/01/1997 THCS Trần Mai Ninh Vật Lý 13.50 Ba Nguyễn Thị Thanh Xuân
6437 Bùi Trung Dũng 27/10/1997 THCS Trần Mai Ninh Vật Lý 14.50 Ba Nguyễn Thị Thanh Xuân
6438 Lê Minh Tâm 01/11/1997 THCS TrÇn Mai Ninh VËt Lý 14.00 Ba Ngun Thị Thanh Xuân


6439 Lê Hoàng Khánh 25/10/1997 THCS Trần Mai Ninh Vật Lý 7.50 Nguyễn Thị Thanh Xuân
6440 Lê Thị Mỹ Linh 06/11/1997 THCS Trần Mai Ninh Hoá học 18.50 Ba Lê Việt Hà


6441 Nguyễn Quốc Thắng 02/09/1997 THCS Nguyễn Văn Trỗi Hoá học 13.50 Nguyễn Thị Ngọc
6442 Hoàng Hà Phơng 16/05/1997 THCS Trần Mai Ninh Hoá học 18.00 Ba Lê Việt Hà


6443 Đỗ Lê Quang 10/10/1997 THCS Quang Trung Hoá học 19.00 Ba Trần Thị Thục Oanh
6444 Nguyễn Thùy Linh 01/03/1997 THCS Trần Mai Ninh Hoá học 15.00 KK Lê Việt Hà


</div>
<span class='text_page_counter'>(171)</span><div class='page_container' data-page=171>

6455 Lê Hà Trang 30/09/1997 THCS Trần Mai Ninh Sinh học 15.25 Ba Nguyễn Thị Hơng
6456 Lê Hồng Hạnh 08/06/1997 THCS Trần Mai Ninh Sinh học 14.00 KK Nguyễn Thị Hơng
6457 Trần Thị Thu Giang 26/01/1997 THCS Trần Mai Ninh Sinh học 12.25 Nguyễn Thị Hơng
6458 Nguyễn Thị Thu Hơng 19/09/1997 THCS Nguyễn Văn Trỗi Sinh học 14.00 KK Dơng Thị Thủy
6459 Lê Quỳnh Chi 01/07/1997 THCS Quang Trung Sinh học 8.50 Đỗ Văn Tôn
6460 Ngun ThÞ Ngäc Qnh 14/01/1997 THCS Quang Trung Sinh häc 12.75 KK Đỗ Văn Tôn
6461 Trơng Mỹ Linh 16/04/1997 THCS Đông Thọ Ngữ Văn 12.00 Nguyễn Hằng
6462 Hà Thu Trang 20/08/1997 THCS Trần Mai Ninh Ngữ Văn 10.50 Bùi Thị Dung
6463 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/05/1997 THCS Quang Trung Ngữ Văn 12.00 Phạm Huyền Dung
6464 Trịnh Nguyễn Phơng Anh 15/09/1997 THCS Trần Mai Ninh Ngữ Văn 15.00 Nhì Bùi Thị Dung
6465 Lê Hoàng Yến Nhi 16/08/1997 THCS Trần Mai Ninh Ngữ Văn 12.00 Nguyễn Thị Oanh
6466 Nguyễn Thị Phơng Oanh 19/09/1997 THCS Quang Trung Ngữ Văn 14.50 Ba Phạm Huyền Dung
6467 LÃ Thị Hồng Nhung 10/03/1997 THCS Quang Trung Ngữ Văn 13.50 KK Phạm Huyền Dung
6468 Thiều Thu Hằng 05/05/1997 THCS Trần Mai Ninh Ngữ Văn 15.50 Nhì Bùi Thị Dung
6469 Nguyễn Thị Hồng 27/02/1997 THCS Quảng Thành Ngữ Văn 12.50 KK Lê Thị Dung
6470 Phạm Thị Trang 15/09/1997 THCS Đông Thọ Ngữ Văn 12.50 KK Nguyễn Hằng
6471 Lê Thị Thu Th 20/02/1997 THCS Lý Tù Träng LÞch Sư 16.00 Nhì Trần Thị Lơng
6472 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/07/1997 THCS Trần Mai Ninh Lịch Sử 11.50 Lê Thị ánh Tuyết
6473 Ngun ThÞ Ngäc Hun 14/08/1997 THCS Lý Tù Träng LÞch Sử 14.00 KK Trần Thị Lơng
6474 Nguyễn Thanh Tùng 17/11/1997 THCS Lê Lợi Lịch Sử 14.00 KK Ngô Thị Hơng
6475 Hoàng Thị Khánh Linh 13/01/1997 THCS Đông Thọ Lịch Sử 13.50 KK Mai Thị Hằng


6476 Cao Thị Thảo 12/02/1997 THCS Lê Lợi Lịch Sử 16.00 Nhì Ngô Thị Hơng
6477 Trơng Thị Hoa 19/06/1997 THCS Quảng Thành Lịch Sử 14.50 Ba Trần Thị Phơng
6478 Nguyễn Thanh Th 04/09/1997 THCS Trần Mai Ninh Lịch Sử 13.00 KK Lê Thị ánh Tuyết
6479 Lê Trơng Đức Anh 11/04/1997 THCS Trần Mai Ninh Lịch Sử 7.50 Lê Thị ánh Tuyết
6480 Ngũ Đức Anh 22/01/1997 THCS Trần Mai Ninh Lịch Sử 11.00 Lê Thị ánh Tuyết
6481 Hoàng Thị Kiều Anh 15/05/1997 THCS Trần Mai Ninh Địa lý 16.00 Nhì Nguyễn Thị Xuân
6482 Lê Tố Anh 08/12/1997 THCS Trần Mai Ninh Địa lý 15.00 Nhì Nguyễn Thị Xuân
6483 Trịnh Minh Dơng 22/11/1997 THCS Trần Mai Ninh Địa lý 13.50 Ba Nguyễn Thị Xuân
6484 Phạm Thành Trung Hiếu 25/12/1997 THCS Quang Trung Địa lý 10.50 Nguyễn Thị Bính
6485 Nguyễn Thị Huyền Thơng 18/06/1997 THCS Quang Trung Địa lý 12.00 KK NguyễnThị Hơng
6486 Phạm Thị Hải Anh 16/04/1997 THCS Quảng Thành Địa lý 15.00 Nhì Trơng Thị Vân
6487 Vơng Thanh Khánh Tiên 14/12/1997 THCS Nguyễn Văn Trỗi Địa lý 14.00 Ba Lê Thị Bích Ngà
6488 Lê Thị Đoan Trang 08/07/1997 THCS Trần Mai Ninh Địa lý 15.50 Nhì Nguyễn Thị Xuân
6489 Nguyễn Khánh Huyền 01/10/1997 THCS Trần Mai Ninh Địa lý 14.50 Ba Nguyễn Thị Xuân
6490 Lê Thị Hồng Vân 25/04/1997 THCS Nguyễn Văn Trỗi Địa lý 18.00 Nhất Lê Thị Bích Ngà
6491 Nguyễn Thị Giang 25/08/1997 THCS Đông Cơng GDCD 15.00 KK Bùi Thị Hà


</div>
<span class='text_page_counter'>(172)</span><div class='page_container' data-page=172>

6493 Lê Thị Hằng 23/05/1997 THCS Minh Khai GDCD 11.25 Nguyễn Thị Phợng
6494 Đoàn Thị Thoa 08/08/1997 THCS Đông Thọ GDCD 13.75 Dơng Thị Thành
6495 Vũ Thị Thu Hồng 19/02/1997 THCS Trần Mai Ninh GDCD 18.25 Nhất Nguyễn Thị Oanh
6496 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 18/12/1997 THCS Trần Phú GDCD 15.50 KK Nguyễn Thị Hơng
6497 Nguyễn Thị Thùy Dơng 01/10/1997 THCS Quảng Thành GDCD 8.00 Trịnh Thị Huế
6498 Nguyễn Duy Hiếu 16/06/1997 THCS Trần Mai Ninh GDCD 11.50 Nguyễn Thị Oanh
6499 Trịnh Hoàng Quỳnh 05/10/1997 THCS Điện Biên GDCD 14.00 Lê Thị Tâm
6500 Đào Thị Thu 15/01/1997 THCS Quảng Thành GDCD 13.50 Trịnh Thị Huế
6501 Vũ Kim Dung 09/06/1997 THCS Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.30 Nhì Phạm Thị Nh Loan
6502 Lê Huyền Thơng 05/07/1997 THCS Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.50 Nhì Phạm Thị Nh Loan
6503 Cao Thị Hồng Anh 13/12/1997 THCS Trần Mai Ninh Tiếng Anh 17.50 Nhất Nguyễn Thị ¸i
6504 L−u CÈm Hµ 29/05/1997 THCS Quang Trung TiÕng Anh 16.50 Nhất Trịnh Thị Thu Duyên
6505 Lê Thị Ngọc Huyền 24/01/1997 THCS Trần Mai Ninh Tiếng Anh 14.50 Ba Phạm Thị Nh Loan


6506 Trơng Thị Hoài Nh 11/02/1997 THCS Quảng Thành Tiếng Anh 13.50 Ba Nguyễn Thị Lan
6507 Lê Quỳnh Anh 20/12/1997 THCS TrÇn Mai Ninh TiÕng Anh 14.50 Ba Nguyễn Thị ái
6508 Lê Hoàng Nhất 13/10/1997 THCS Quang Trung Tiếng Anh 16.75 Nhất Lê Thị Mận


6509 Lê Thị Quỳnh Trang 13/10/1997 THCS TrÇn Mai Ninh TiÕng Anh 14.75 Ba Phạm Thị Nh Loan
6510 Trần Thị Vân Trang 07/02/1997 THCS Trần Mai Ninh Tiếng Anh 16.00 Nhì Phạm Thị Nh Loan
6511 Lª Tr−êng Huy 26/09/1997 THCS Lý Tù Träng TiÕng Anh 14.50 Ba Ngô Thị Hải


6512 Nguyễn Thị Phơng Thảo 14/12/1994 THPT Đào Duy Từ Toán 18.00 Nhất Nguyễn Văn Chinh
6513 Mai Minh Tâm 09/02/1994 THPT Đào Duy Từ Toán 10.00 KK Nguyễn Văn Chinh
6514 Lê Thị Quỳnh 20/03/1994 THPT Đào Duy Từ Toán 5.00 Nguyễn Văn Chinh
6515 Lê Thiện Đức 22/09/1994 THPT Đào Duy Từ Toán 9.00 Nguyễn Văn Chinh
6516 Nguyễn Phơng Hảo 29/12/1994 THPT Đào Duy Từ Toán 8.50 Nguyễn Văn Chinh
6517 Trịnh Quỳnh Trang 11/02/1994 THPT Đào Duy Từ Toán 10.00 KK Hoàng Thanh Tùng
6518 Trần Thị Thu Trang 26/11/1994 THPT Đào Duy Từ Toán 9.00 Hoàng Thanh Tùng
6519 Phạm Văn Tài 03/11/1994 THPT Đào Duy Từ Toán 12.00 KK Hoàng Thanh Tùng
6520 Đỗ Thị Linh 28/08/1994 THPT Đào Duy Từ Toán 12.00 KK Lê Trọng Long
6521 Lê Thị Minh Hằng 02/03/1994 THPT Đào Duy Từ Toán 9.00 Nguyễn Quốc Tuấn
6522 Lê Trang Linh 28/11/1994 THPT Đào Duy Từ Toán 5.50 Lơng Quang Linh
6523 Phan Thị Hiếu 22/09/1994 THPT Đào Duy Từ Toán 5.50 Lơng Quang Linh
6524 Lê Văn Mạnh Hùng 14/08/1994 THPT Đào Duy Từ Vật Lý 15.00 Ba Đỗ Văn Nguyên
6525 Lê Vũ Huy 17/07/1994 THPT Đào Duy Từ Vật Lý 10.00 Đào Thị Bích Hạnh
6526 Hoàng Hồng Trang 29/10/1994 THPT Đào Duy Từ Vật Lý 9.00 Đào Thị Bích Hạnh
6527 Tạ Duy Tùng 14/06/1994 THPT Đào Duy Từ Vật Lý 4.50 Trịnh Long


6528 Bùi Thị Thủy Tiên 02/09/1994 THPT Đào Duy Từ Vật Lý 15.00 Ba Trịnh Long
6529 Nguyễn Việt Cờng 21/06/1994 THPT Đào Duy Tõ VËt Lý 7.50 TrÞnh Long


</div>
<span class='text_page_counter'>(173)</span><div class='page_container' data-page=173>

6531 Lê Thị Thúy Hà 13/10/1994 THPT Đào Duy Từ Vật Lý 6.50 Đào Thị Bích Hạnh
6532 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/08/1994 THPT Đào Duy Từ Vật Lý 9.00 Trịnh Long



6533 Lê Minh Vơng 06/04/1994 THPT Đào Duy Từ Vật Lý 11.00 KK Đào Thị Bích Hạnh
6534 Nguyễn Thị Dung 31/08/1994 THPT Đào Duy Từ Vật Lý 6.00 Đào Thị Bích Hạnh
6535 Nguyễn Hoàng Anh 24/03/1994 THPT Đào Duy Từ Vật Lý 13.00 KK Đào Thị Bích Hạnh
6536 Trần Việt Anh 28/09/1994 THPT Đào Duy Từ Hoá học 7.00 Đỗ Thị Nơng
6537 Trịnh Thị Phơng Mai 03/01/1994 THPT Đào Duy Từ Hoá học 10.25 KK Đỗ Thị Nơng
6538 Tào Thị Tuyết Nhung 22/12/1994 THPT Đào Duy Từ Hoá học 9.00 Đỗ Thị Nơng
6539 Lê Trần Thu Phơng 13/01/1994 THPT Đào Duy Từ Hoá học 10.50 KK Đỗ Thị Nơng
6540 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 20/02/1994 THPT Đào Duy Từ Hoá học 10.00 KK Đỗ Thị Nơng
6541 Ngô Thi Hằng 12/05/1994 THPT Đào Duy Từ Hoá học 15.25 Ba Đỗ Thị Nơng
6542 Nguyễn Ngọc Linh 26/10/1994 THPT Đào Duy Từ Hoá học 14.00 Ba Đỗ Thị Nơng
6543 Nguyễn Thế Thắng 06/11/1994 THPT Đào Duy Từ Hoá học 10.25 KK Đỗ Thị Nơng
6544 Nguyễn Thị Minh Trang 01/08/1994 THPT Đào Duy Từ Hoá học 10.00 KK Đỗ Thị Nơng
6545 Nguyễn Thùy Chinh 23/06/1994 THPT Đào Duy Từ Hoá học 10.00 KK Lê Ngọc Sáng
6546 Nguyễn Thị Thu 12/03/1994 THPT Đào Duy Từ Hoá học 9.25 Lê Ngọc Sáng
6547 Lê Bá Việt 31/10/1994 THPT Đào Duy Từ Hoá học 18.00 Nhất Phạm Thị Ngọc
6548 Nguyễn Thị Phơng Dung 21/03/1994 THPT Đào Duy Từ Sinh học 11.75 KK Trịnh Thị Hoa
6549 Nguyễn Mạnh Hiệp 25/07/1994 THPT Đào Duy Từ Sinh học 12.25 KK Trịnh Thị Hoa
6550 Nguyễn Thị Hồng Vân 22/06/1994 THPT Đào Duy Từ Sinh häc 11.75 KK TrÞnh ThÞ Hoa


</div>
<span class='text_page_counter'>(174)</span><div class='page_container' data-page=174>

6569 Ngun Huyền My 27/11/1994 THPT Đào Duy Từ Ngữ Văn 11.50 KK Lê Hồng Chính
6570 Lê Thị Nga 14/10/1994 THPT Đào Duy Từ Ngữ Văn 12.00 KK Lê Hồng Chính
6571 Nguyễn Anh Hớng Hải Huyền 20/01/1994 THPT Đào Duy Từ Ngữ Văn 7.00 Lê Hồng Chính
6572 Nguyễn Thị Hải Yến 05/10/1994 THPT Đào Duy Từ Ngữ Văn 15.00 Nhì Lê Hồng Chính
6573 Đỗ Thu Hà 12/11/1994 THPT Đào Duy Từ Ngữ Văn 12.00 KK Lê Hồng Chính
6574 Mai Thị Thu Nga 09/11/1994 THPT Đào Duy Từ Ngữ Văn 11.00 Nguyễn Thị Thơ
6575 Hồ Thị Quỳnh Anh 24/01/1994 THPT Đào Duy Từ Địa lý 11.00 KK Trần Thị Thu
6576 Trịnh Thị Phơng 05/09/1994 THPT Đào Duy Từ Địa lý 12.50 KK Trần Thị Thu
6577 Nguyễn Mai Phơng 24/06/1994 THPT Đào Duy Từ Địa lý 16.00 Nhì Trần Thị Thu
6578 Nguyễn Thị Hồng Minh 09/08/1994 THPT Đào Duy Từ Địa lý 14.75 Ba Trần Thị Thu


6579 Lê Quỳnh Nga 09/08/1994 THPT Đào Duy Từ Địa lý 12.25 KK Trần Thị Thu
6580 Lê Trọng Đề Toàn 02/07/1994 THPT Đào Duy Từ Địa lý 11.00 KK Trần Thị Thu
6581 Nguyễn Thế Hng 10/12/1994 THPT Đào Duy Từ Địa lý 12.00 KK Trần Thị Thu
6582 Nguyễn Thị Lan Phơng 03/03/1994 THPT Đào Duy Từ Địa lý 9.50 Trần Thị Thu


6583 Lâm Thị Phơng Thảo 24/12/1994 THPT Đào Duy Từ Lịch Sử 13.00 KK Nguyễn Bá Quỳnh Thu
6584 Nguyễn Thị Lan Phơng 02/10/1994 THPT Đào Duy Từ Lịch Sử 13.25 KK Nguyễn Bá Quỳnh Thu
6585 Nguyễn Hồng Nhung 25/07/1994 THPT Đào Duy Từ Lịch Sử 13.50 KK Nguyễn Bá Quỳnh Thu
6586 Lê Thị Vân Anh 08/07/1994 THPT Đào Duy Từ Lịch Sử 7.50 Nguyễn Bá Quỳnh Thu
6587 Đinh Thị Nhung 03/06/1994 THPT Đào Duy Từ Lịch Sử 7.50 Nguyễn Bá Quỳnh Thu
6588 Trần Thị Hà Phơng 30/06/1994 THPT Đào Duy Từ Lịch Sử 7.50 Nguyễn Bá Quỳnh Thu
6589 Nguyễn Thùy Linh 01/05/1994 THPT Đào Duy Từ GDCD 13.00 KK Lê Thị Bảo


</div>
<span class='text_page_counter'>(175)</span><div class='page_container' data-page=175></div>
<span class='text_page_counter'>(176)</span><div class='page_container' data-page=176>

6645 Trơng Thị Chính 01/08/1994 THPT Dân Tộc Nội Trú Lịch Sử 15.00 Ba Lê Thị Huế
6646 Vi Văn Lập 06/06/1994 THPT Dân Tộc Nội Trú Lịch Sử 11.25 KK Lê Thị Huế
6647 Hà Văn Bơi 04/01/1994 THPT Dân Tộc Nội Trú Địa lý 16.00 Nhì Nguyễn Thị Nhạn
6648 Lơng Nhật Lệ 29/01/1994 THPT Dân Tộc Nội Trú Địa lý 6.00 Nguyễn Thị Nhạn
6649 Hà Văn Thế 07/05/1994 THPT Dân Tộc Nội Trú Địa lý 9.00 Nguyễn Thị Nhạn
6650 Hà Thị Hồng 20/08/1994 THPT Dân Tộc Nội Trú Địa lý 16.00 Nhì Nguyễn Thị Nhạn
6651 Hà Thị Thủy 12/08/1994 THPT Dân Tộc Nội Trú Địa lý 14.00 Ba Nguyễn Thị Nhạn
6652 Lữ Thị Lệ 03/04/1994 THPT Dân Tộc Nội Trú GDCD 11.00 Võ Thùy


6653 Phạm Văn Nhờng 16/04/1994 THPT Dân Téc Néi Tró GDCD 8.50 Vâ Thïy
6654 Vi ThÞ HÌng 02/12/1994 THPT D©n Téc Néi Tró GDCD 12.00 KK Vâ Thùy
6655 Đinh Thị Huyền Thơng 03/02/1994 THPT Dân Tộc Nội Tró GDCD 9.25 Vâ Thïy
6656 Vi Quang Vị 21/10/1994 THPT Dân Tộc Nội Trú GDCD 6.50 Võ Thùy
6657 Lê Thị Mü Hoa 15/05/1994 THPT D©n Téc Néi Tró GDCD 7.50 Vâ Thïy


</div>
<span class='text_page_counter'>(177)</span><div class='page_container' data-page=177>

6683 Ngun ThÞ Ngäc Anh 15/10/1994 THPT Hàm Rồng Hoá học 15.00 Ba Lê Ngọc Tú
6684 Dơng Tiến Anh 20/10/1994 THPT Hàm Rồng Hoá học 19.00 Nhất Lê Ngọc Tú


6685 Lê Năng Tuấn Anh 24/04/1994 THPT Hàm Rồng Hoá học 15.50 Ba Lê Ngọc Tú
6686 Nguyễn Thanh Dơng 17/09/1994 THPT Hàm Rồng Hoá học 7.75 Lê Ngọc Tú
6687 Cao Thị Huyền 01/10/1994 THPT Hàm Rồng Hoá học 8.00 Lê Ngọc Tú
6688 Bùi Thị Kim Oanh 03/11/1994 THPT Hàm Rồng Hoá học 10.50 KK Lê Ngọc Tú
6689 Lê Ngọc Quý 20/12/1993 THPT Hàm Rồng Hoá học 12.00 KK Lê Ngọc Tú
6690 Nguyễn Huy Hoàng 08/11/1994 THPT Hàm Rồng Hoá học 11.00 KK Lê Ngọc Tú
6691 Đỗ Hoàng Thắng 09/12/1994 THPT Hàm Rồng Hoá học 12.00 KK Lê Ngọc Tú
6692 Lê Thị Huyền Trang 17/10/1994 THPT Hàm Rồng Hoá học 8.50 Lê Ngọc Tú
6693 Lê Sỹ Tùng 08/07/1994 THPT Hàm Rồng Hoá học 14.50 Ba Lê Ngọc Tú
6694 Trơng Đức Anh 24/12/1994 THPT Hàm Rồng Sinh học 8.50 Lê Minh Hải
6695 Hoàng Thị Dung 23/10/1994 THPT Hàm Rồng Sinh học 10.25 KK Lê Thị Đan Phụng
6696 Nguyễn Viết Giáp 15/06/1994 THPT Hàm Rồng Sinh học 13.75 Ba Lê Minh Hải
6697 Hoàng Phi Hải 20/04/1994 THPT Hàm Rồng Sinh học 12.50 KK Lê Minh Hải
6698 Phạm Thế Hải 20/11/1994 THPT Hàm Rồng Sinh học 16.50 Nhì Lê Minh Hải
6699 Nguyễn Thị Hậu 02/04/1994 THPT Hàm Rồng Sinh học 10.25 KK Lê Thị Đan Phụng
6700 Nguyễn Thị Thu Hơng 12/12/1994 THPT Hàm Rồng Sinh học 10.75 KK Lê Thị Đan Phụng
6701 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 22/09/1994 THPT Hàm Rồng Sinh học 12.25 KK Lê Minh Hải
6702 Bùi Quốc Thành 19/10/1994 THPT Hàm Rồng Sinh học 10.50 KK Lê Thị Đan Phơng
6703 Hµ Hun Trang 01/01/1994 THPT Hµm Rång Sinh häc 8.00 Lê Thị Đan Phụng
6704 Nguyễn Duy Tuấn 20/04/1994 THPT Hàm Rồng Sinh học 8.00 Lê Thị Đan Phụng
6705 Nguyễn Duy Tïng 20/12/1994 THPT Hµm Rång Sinh häc 10.25 KK Lê Thị Đan Phụng
6706 Mai Thế Hồng 20/06/1994 THPT Hàm Rồng Tin học 10.00 KK Lê Xuân Nam
6707 Nguyễn Đình Minh Tïng 28/06/1995 THPT Hµm Rång Tin häc 19.50 NhÊt Nguyễn Thành Nam
6708 Trần Lan Anh 06/05/1994 THPT Hàm Rồng Ngữ Văn 11.00 Lê Thị Thơ


</div>
<span class='text_page_counter'>(178)</span><div class='page_container' data-page=178>

6721 Nguyễn Thị Đào 27/04/1994 THPT Hàm Rồng Lịch Sử 14.00 KK Lê Quang Quy
6722 Trần Thị Trang 20/12/1994 THPT Hàm Rồng Lịch Sử 11.50 KK Phạm Hoàng Lan
6723 Vũ Thị Thanh Hằng 05/12/1994 THPT Hàm Rồng Lịch Sử 9.00 Phạm Hoàng Lan
6724 Kiều Thị Hồng Nhung 20/08/1994 THPT Hàm Rồng Lịch Sử 6.00 Phạm Hoàng Lan
6725 Đỗ Thị Phơng Oanh 22/08/1994 THPT Hàm Rồng Lịch Sử 7.75 Phạm Hoàng Lan


6726 Nguyễn Thị Phơng 02/11/1994 THPT Hàm Rồng Lịch Sử 11.00 Trịnh Thị Hạnh
6727 Nguyễn Thị Sinh 01/09/1994 THPT Hàm Rồng Lịch Sử 10.00 Phạm Hoàng Lan
6728 Mai Thị Thảo 21/07/1994 THPT Hàm Rồng Lịch Sử 11.00 Phạm Hoàng Lan
6729 Nguyễn Thị Thuỷ 22/03/1994 THPT Hàm Rồng Lịch Sử 10.00 Trịnh Thị Hạnh
6730 Nguyễn Thị Thanh Thơng 09/07/1994 THPT Hàm Rồng Lịch Sử 9.50 Trịnh Thị Hạnh
6731 Lê Thị Yến 10/07/1994 THPT Hàm Rồng Lịch Sử 10.50 Phạm Hoàng Lan
6732 Trần Nhật Anh 14/08/1994 THPT Hàm Rồng Địa lý 7.00 Nguyễn Thị Bích Liên
6733 Trịnh Hữu Dơng 12/02/1994 THPT Hàm Rồng Địa lý 10.00 Nguyễn Thị Bích Liên
6734 Trịnh Thị Hiền 24/12/1994 THPT Hàm Rồng Địa lý 11.00 KK Bùi Kiều Hơng
6735 Hoàng Thị Khánh Huyền 28/09/1994 THPT Hàm Rồng Địa lý 10.00 Bùi Kiều Hơng
6736 Nguyễn Khánh Ly 09/08/1994 THPT Hàm Rồng Địa lý 7.00 Bùi Kiều Hơng
6737 Hoàng Thị Trà Mi 13/01/1993 THPT Hàm Rồng Địa lý 8.50 Bùi Kiều Hơng
6738 Lê Thị Trà My 29/04/1994 THPT Hàm Rồng Địa lý 13.00 KK Nguyễn Thị Bích Liên
6739 Hoàng Thị Thu Quỳnh 07/02/1994 THPT Hàm Rồng Địa lý 13.00 KK Nguyễn Thị Bích Liên
6740 Trần Thị Thu 14/12/1994 THPT Hàm Rồng Địa lý 9.00 Bùi Kiều Hơng
6741 Trần Thị Thuỳ 26/06/1994 THPT Hàm Rồng Địa lý 10.00 Bùi Kiều Hơng
6742 Đoàn Thị Phơng Thuý 02/08/1994 THPT Hàm Rồng Địa lý 10.00 Nguyễn Thị Bích Liên
6743 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/07/1994 THPT Hàm Rồng Địa lý 13.00 KK Nguyễn Thị Bích Liên
6744 Lê Thị Châm Anh 22/08/1994 THPT Hàm Rồng GDCD 9.75 Vũ Thị Hà


6745 Nguyễn Thị Thơng Anh 23/12/1994 THPT Hàm Rồng GDCD 13.00 KK Đỗ Xuân Bính
6746 Đỗ Thị Vân Anh 23/08/1994 THPT Hàm Rồng GDCD 11.75 KK Vũ Thị Hà
6747 Lê Ngọc ánh 11/11/1994 THPT Hàm Rồng GDCD 10.50 Vũ Thị Hà
6748 Phùng Tùng Dơng 02/11/1994 THPT Hàm Rồng GDCD 10.50 Vũ Thị Hà
6749 Nguyễn Thị Hơng Giang 21/06/1994 THPT Hàm Rồng GDCD 6.25 Đỗ Xuân Bính
6750 Đào Thục Linh 20/12/1994 THPT Hàm Rồng GDCD 6.75 Đỗ Xuân Bính
6751 Lê Thị Minh Phơng 13/10/1994 THPT Hàm Rồng GDCD 14.00 KK Vũ Thị Hà
6752 Nguyễn Thị Nh Quỳnh 01/01/1994 THPT Hàm Rồng GDCD 11.00 Vũ Thị Hà
6753 Đào Bá Thành 14/01/1994 THPT Hàm Rồng GDCD 12.50 KK Vũ Thị Hà
6754 Hoàng Thị Giang 18/07/1994 THPT Hàm Rồng GDCD 11.50 KK Vũ Thị Hà


6755 Bùi Kim Yến 17/08/1994 THPT Hàm Rồng GDCD 10.50 Vũ Thị Hà


</div>
<span class='text_page_counter'>(179)</span><div class='page_container' data-page=179></div>
<span class='text_page_counter'>(180)</span><div class='page_container' data-page=180></div>
<span class='text_page_counter'>(181)</span><div class='page_container' data-page=181>

6835 Lê Hải Hng 13/03/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 13.00 Ba Vũ Hùng Biên
6836 Nguyễn Thị Thu Hoà 26/01/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 13.60 Ba Đặng Thị Thanh
6837 Mai Thuỳ Linh 15/09/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 14.00 Nhì Vũ Hùng Biên
6838 Tống Khánh Linh 03/05/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 16.00 Nhất Vũ Hùng Biên
6839 Nguyễn Đỗ Hoàng Long 10/09/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 15.00 Nhì Vũ Hùng Biên
6840 Mai Thị Ngọc Phợng 09/06/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 14.00 Nhì Vũ Hùng Biên
6841 Hoàng Thị Tớc 22/05/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 15.40 Nhì Vũ Hùng Biên
6842 Phùng Thị Minh Trang 27/10/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 12.00 Ba Đặng Thị Thanh
6843 Nguyễn Thị Phơng Chi 14/02/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Ngữ Văn 16.00 Nhì Lại Thị Thu Hiền
6844 Dơng Thị Hằng 25/03/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Ngữ Văn 17.50 Nhất Lại Thị Thu Hiền
6845 Nguyễn Thanh Hằng 03/08/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Ngữ Văn 13.00 Ba Lại Thị Thu Hiền
6846 Nguyễn Thị Thu Hằng 02/08/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Ngữ Văn 14.50 Ba Lại Thị Thu Hiền
6847 Nguyễn Thị Kim Ngân 09/09/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Ngữ Văn 18.00 Nhất Lại Thị Thu Hiền
6848 Mai Tôn Minh Trang 09/03/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Ngữ Văn 16.50 Nhất Lại Thị Thu Hiền
6849 Nguyễn Thị Thanh Xuân 26/08/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Ngữ Văn 13.50 Ba Lại Thị Thu Hiền
6850 Hoàng Thị Thu Hiền 12/11/1993 THPT Chuyên Lam Sơn Ngữ Văn 13.00 Ba Lại Thị Thu Hiền
6851 Nguyễn Thị Huyền 14/09/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Ngữ Văn 15.00 Nhì Đào Thị Hờng
6852 Nguyễn Hoàng Minh Phơng 02/08/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Ngữ Văn 10.00 Đào Thị Hờng
6853 Trịnh Phạm Thuỳ Dơng 10/06/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Ngữ Văn 13.50 Ba Võ Kiều Phơng
6854 Lê Thị Hoa 08/03/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Ngữ Văn 13.00 Ba Võ Kiều Phơng
6855 Chu Thuỳ Linh 17/08/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Ngữ Văn 13.00 Ba Lại Thị Thu Hiền
6856 Bùi Ngọc ánh 16/06/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Lịch Sử 16.50 Nhì Nguyễn Thị ái
6857 Lê Thị Quỳnh 16/04/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Lịch Sử 0.00 Nguyễn Thị ái
6858 Nguyễn Long Giang 31/07/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Lịch Sử 12.50 KK Nguyễn Thị ái
6859 Trịnh Thị Tám 17/05/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Lịch Sử 14.50 Ba Nguyễn Thị ái
6860 Lê Thị Phơng 02/11/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Lịch Sử 13.00 KK Nguyễn Thị ái
6861 Nguyễn Thị Thanh Huyền 23/03/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Lịch Sử 13.00 KK Nguyễn Thị ái
6862 Cao Thị Hà 04/10/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Lịch Sử 14.00 KK Nguyễn Thị ái


6863 Vũ Thị Hồng Nhung 16/08/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Lịch Sử 11.75 KK Nguyễn Thị ái
6864 Nguyễn Hơng Giang 23/11/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Lịch Sử 11.00 Nguyễn Thị ái


6865 Vũ Mai Quỳnh Anh 20/02/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Lịch Sử 12.00 KK Nguyễn Thị Bạch Tuyết
6866 Lê Thị Thu Hơng 27/08/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Lịch Sử 11.00 Nguyễn Thị Bạch Tuyết
6867 Phạm Thu Trang 02/12/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Lịch Sử 11.50 KK Nguyễn Thị Bạch Tuyết
6868 Nguyễn Thị Liên 29/01/1994 THPT Chuyên Lam Sơn Lịch Sử 11.00 Phan Thị Hà


</div>
<span class='text_page_counter'>(182)</span><div class='page_container' data-page=182></div>
<span class='text_page_counter'>(183)</span><div class='page_container' data-page=183></div>
<span class='text_page_counter'>(184)</span><div class='page_container' data-page=184>

6949 Lê Thị Yến 23/11/1994 THPT Lý Thờng Kiệt Tiếng Anh 3.80 Đặng Thị Thanh
6950 TrÞnh ThÞ Lan 04/08/1994 THPT Lý Th−êng KiƯt TiÕng Anh 12.40 Ba Lê Thị Hờng
6951 Lê Đình Chúc 19/01/1994 THPT Nguyễn TrÃi Toán 12.00 KK Trần Hơng Thuỷ
6952 Nguyễn Đoan Bảo 28/09/1994 THPT Nguyễn TrÃi Toán 4.50 Trần Hơng Thuỷ
6953 Lê Duy Mạnh 20/10/1994 THPT Nguyễn TrÃi Toán 8.00 Trần Hơng Thuỷ
6954 Nguyễn Đức Anh 21/11/1994 THPT Nguyễn TrÃi Toán 4.50 Trần Hơng Thuỷ
6955 Trịnh Sỹ Chất 21/12/1994 THPT Nguyễn TrÃi Toán 5.50 Trần Hơng Thuỷ
6956 Nguyễn Xuân Tĩnh 20/12/1994 THPT Nguyễn TrÃi Toán 4.00 Trần Hơng Thuỷ
6957 Nguyễn Quốc Tuấn 27/08/1994 THPT Nguyễn TrÃi Toán 7.50 Trần Hơng Thuỷ
6958 Vũ Đình Hà 07/02/1994 THPT Nguyễn TrÃi Vật Lý 3.00 Ngun ThÞ KiỊu Oanh
6959 Ngun Anh Tó 25/03/1994 THPT Nguyễn TrÃi Vật Lý 9.00 Hà Thị Thanh


6960 Nguyễn Viết Giang 26/08/1994 THPT Ngun Tr·i VËt Lý 3.50 Ngun ThÞ Kiều Oanh
6961 Trịnh Sỹ Chữ 25/07/1994 THPT Nguyễn TrÃi Vật Lý 2.50 Hà Thị Thanh


6962 Nguyễn Thị Trà Giang 28/02/1994 THPT Ngun Tr·i VËt Lý 4.00 Ngun ThÞ KiỊu Oanh
6963 Ngun ThÞ Th 16/04/1994 THPT Ngun Tr·i VËt Lý 3.50 Hà Thị Thanh


</div>
<span class='text_page_counter'>(185)</span><div class='page_container' data-page=185></div>
<span class='text_page_counter'>(186)</span><div class='page_container' data-page=186>

7025 Nguyễn Thị Vân Anh 03/10/1994 THPT Tô Hiến Thành Ngữ Văn 9.00 Cao Thị Thảo
7026 Lê Thị Hằng Nga 20/10/1994 THPT Tô Hiến Thành Ngữ Văn 11.50 KK Cao Thị Thảo
7027 Lê Thị Linh 29/09/1994 THPT Tô Hiến Thành Lịch Sử 13.50 KK Vũ Thị Hằng
7028 Lê Văn Đông 30/12/1993 THPT Tô Hiến Thành Lịch Sử 7.00 Vũ Thị Hằng


7029 Nguyễn Thị Linh 24/06/1994 THPT Tô Hiến Thành Lịch Sử 12.00 KK Vũ Thị Hằng
7030 Đờng Xuân Tính 25/05/1994 THPT Tô Hiến Thành Lịch Sử 10.00 Vũ Thị Hằng
7031 Hoàng Văn Cờng 28/02/1994 THPT Tô Hiến Thành Địa lý 9.00 Nguyễn Minh Tâm
7032 Nguyễn Thị Thắm 08/04/1994 THPT Tô Hiến Thành Địa lý 8.00 Nguyễn Minh Tâm
7033 Nguyễn Thị Nhng 05/06/1994 THPT Tô Hiến Thành Địa lý 9.75 Nguyễn Minh Tâm
7034 Nguyễn Thị Vân 02/02/1994 THPT Tô Hiến Thành Địa lý 9.00 Nguyễn Minh Tâm
7035 Nguyễn Thị Huệ 12/04/1994 THPT Tô Hiến Thành GDCD 9.00 Phạm Minh Phơng
7036 Vũ Thị Hơng 05/10/1994 THPT Tô Hiến Thành GDCD 12.25 KK Phạm Minh Phơng
7037 Tô Thị Oanh 26/07/1994 THPT Tô Hiến Thành GDCD 8.50 Phạm Minh Phơng
7038 Nguyễn Thị Tâm 10/12/1994 THPT Tô Hiến Thành GDCD 10.00 Phạm Minh Phơng
7039 Nguyễn Thị Tuyết Mai 08/02/1994 THPT Tô Hiến Thành Tiếng Anh 8.00 Trần Thị Hợp
7040 Nguyễn Thị Thùy Dơng 12/01/1994 THPT Tô Hiến Thành Tiếng Anh 8.00 Trần Thị Hợp
7041 Nguyễn Thị Linh 13/07/1994 THPT Tô Hiến Thành Tiếng Anh 10.40 KK Trần Thị Hợp


7042 Lê Thị Thanh Anh 30/12/1994 THPT Trờng Thi Ngữ Văn 11.00 Nguyễn Thị Minh Thơ
7043 Lê Phú Cờng 14/02/1992 THPT Trờng Thi Ngữ Văn 13.00 Ba Nguyễn Thị Minh Thơ
7044 Dơng Thị Huế 10/10/1994 THPT Trờng Thi Ngữ Văn 9.50 Nguyễn Thị Minh Thơ
7045 Lơng Thị Dịu 21/08/1994 THPT Trờng Thi Lịch Sử 8.50 Phùng Thị Tâm
7046 Lê ThÞ Thïy 10/11/1994 THPT Tr−êng Thi LÞch Sư 4.50 Phïng Thị Tâm
7047 Lê Thị Thu Hà 13/09/1994 THPT Trờng Thi Lịch Sử 5.50 Phùng Thị Tâm
7048 Dơng Thị Trang 03/03/1994 THPT Trờng Thi Địa lý 10.50 Nguyễn Thị Ngân Lan
7049 Lê Thanh Lâm 22/09/1994 THPT Trờng Thi Địa lý 8.00 Nguyễn Thị Ngân Lan
7050 Ngô Văn Sơn 15/10/1993 THPT Trờng Thi Địa lý 8.50 Nguyễn Thị Ngân Lan
7051 Nguyễn Thị An 09/05/1994 THPT Trờng Thi GDCD 5.25 Lê Thị Hiền


</div>
<span class='text_page_counter'>(187)</span><div class='page_container' data-page=187>

7063 Hà Thị Huệ 24/02/1995 TTGDTX Triệu Sơn Sinh học 17.25 Nhì Lê Công Kiên
7064 Lê Thị Ngọt 15/05/1994 TTGDTX Triệu Sơn Ngữ Văn 11.50 KK Tống Thị Hơng
7065 Trịnh Thị Hà 10/11/1993 TTGDTX Triệu Sơn Ngữ Văn 11.50 KK Tống Thị Hơng
7066 Nguyễn Thị Lệ 22/02/1994 TTGDTX Triệu Sơn Ngữ Văn 12.00 KK Tống Thị Hơng
7067 Nguyễn Thị Vân 19/12/1995 TTGDTX Triệu Sơn Lịch Sử 15.25 Nhì Lê Ngọc Cần


7068 Phạm Thị Thuỷ 05/10/1994 TTGDTX Triệu Sơn Lịch Sử 12.00 Ba Lê Ngọc Cần
7069 Nguyễn Đức Tờng 26/12/1994 TTGDTX Triệu Sơn Lịch Sử 15.25 Nhì Lê Ngọc Cần
7070 Nguyễn Thị Hải 22/07/1994 TTGDTX Triệu Sơn Địa lý 13.75 Ba Nguyễn Thị Huyền
7071 Phạm Văn Khuê 01/09/1994 TTGDTX Triệu Sơn Địa lý 10.25 KK Nguyễn Thị Huyền
7072 Lê Viết Thắng 06/03/1993 TTGDTX Triệu Sơn Địa lý 8.00 Nguyễn Thị Huyền
7073 Trần Đức Tuấn 14/10/1997 THCS PT Triệu Sơn Toán 6.50 Phan Văn Lợi
7074 Nguyễn Lê Mạnh Cờng 30/08/1997 THCS Thị Trấn Toán 11.50 Lê Xuân Đức
7075 Nguyễn Bá Đức 22/12/1997 THCS PT Triệu Sơn Toán 10.50 Phan Văn Lợi
7076 Trịnh Quốc Tuấn 02/09/1997 THCS Hợp Thành Toán 13.00 KK Tào Thị Sen
7077 Nguyễn Thị Nga 28/06/1997 THCS Hợp Thành Toán 12.00 Tào Thị Sen
7078 Phạm Thị Thu Thuỷ 15/08/1997 THCS Đồng Tiến Toán 9.50 Trần Thị Hà
7079 Đào Thu Hà 27/08/1997 THCS Thị Trấn Toán 11.50 Lê Xuân Đức
7080 Hoàng Tùng Nam 24/04/1998 THCS Xuân Lộc Toán 10.50 Lê Văn Tuyên
7081 Lê Bật Hoan 27/11/1997 THCS Tân Ninh Toán 11.50 Nguyễn Nho Toan
7082 Nguyễn Thị Hạnh 22/12/1997 THCS Thọ Vực Toán 10.00 Trần Duy Bắc
7083 Lê Đình Hớng 10/08/1997 THCS PT Triệu Sơn Vật Lý 7.00 Mai Mạnh Cờng
7084 Phạm Thế Anh 16/02/1997 THCS Khuyến Nông Vật Lý 8.50 Trịnh Quốc Đôn
7085 Mai Mạnh Linh 11/05/1997 THCS Thị Trấn Vật Lý 12.50 Ba Nguyễn Văn Ngọc
7086 Phạm Xuân Vũ 14/10/1998 THCS Xuân Thọ Vật Lý 9.00 Lê Đức Trờng
7087 Nguyễn Hữu Việt 06/06/1998 THCS Xuân Thọ Vật Lý 6.00 Lê Đức Trờng
7088 Đặng Thanh Lam 05/12/1997 THCS Thị Trấn Vật Lý 10.00 KK Nguyễn Văn Ngọc
7089 Lê Kim Ỹn 17/03/1997 THCS PT TriƯu S¬n VËt Lý 7.50 Mai Mạnh Cờng
7090 Tống Đình Luân Đạt 30/10/1997 THCS Thị Trấn Vật Lý 10.50 KK Nguyễn Văn Ngọc
7091 Lê Văn Thái 13/02/1997 THCS Thị Trấn Vật Lý 3.00 Nguyễn Văn Ngọc
7092 Lê Bá Đức 02/09/1997 THCS Đồng Lợi Vật Lý 5.50 Hoàng Văn Thắng
7093 Trần Phú Minh 22/06/1997 THCS PT Triệu Sơn Hoá học 16.50 KK Lê Đình Văn
7094 Hà Thọ Phú 15/08/1997 THCS Hợp Thành Hoá học 18.00 Ba Bùi Khắc Chuyên
7095 Nguyễn Thị Linh 18/06/1997 THCS Hợp Lý Hoá học 16.50 KK Hà Văn Minh
7096 Trần Anh Đào 01/05/1997 THCS Thọ Vực Hoá học 15.50 KK Nguyễn Thị Bình
7097 Lê Đình Trí 11/03/1997 THCS Đồng Tiến Hoá học 11.50 Nguyễn Ngọc Hoàng

7098 Lê Thị Hà Vi 20/11/1997 THCS Thị Trấn Hoá học 13.00 Lê Thị Thanh


</div>
<span class='text_page_counter'>(188)</span><div class='page_container' data-page=188>

7101 Trần Nguyễn Hà Phơng 24/08/1997 THCS PT Triệu Sơn Hoá học 16.00 KK Lê Đình Văn
7102 Đào Vân Anh 08/11/1997 THCS Thị Trấn Hoá học 12.50 Lê Thị Thanh
7103 Lê Thị Anh 12/12/1997 THCS Dân Lực Sinh học 11.25 Nguyễn Thị Thọ
7104 Đào Anh Tuấn 11/05/1997 THCS Thị Trấn Sinh học 11.50 Lê Thị Phơng
7105 Nguyễn Thị Quỳnh 04/06/1997 THCS An Nông Sinh học 10.50 Lê Thị Hằng
7106 Nguyễn Thị Trang 07/04/1997 THCS An Nông Sinh học 12.50 Lê Thị Hằng
7107 Nguyễn Thị Thuỳ Dơng 27/03/1997 THCS Nông Trờng Sinh học 12.50 Bùi Thị Nga
7108 Lê Thị Phơng 25/03/1997 THCS Thọ Tân Sinh học 12.50 Đàm Duy Thắng
7109 Hà Thị Loan 16/10/1997 THCS Thọ Thế Sinh học 10.75 Hoàng Thị Phơng
7110 Lê Thị Mai Linh 23/09/1997 THCS Cổ Định Sinh học 11.50 Lê Thị Vụ


</div>
<span class='text_page_counter'>(189)</span><div class='page_container' data-page=189></div>
<span class='text_page_counter'>(190)</span><div class='page_container' data-page=190></div>
<span class='text_page_counter'>(191)</span><div class='page_container' data-page=191>

7215 Lª BËt NhÊt 21/02/1994 THPT TriƯu Sơn Địa lý 9.50 Trịnh Thị Hà
7216 Lê Thị Trang 20/07/1994 THPT Triệu Sơn GDCD 10.50 Lê Thị Trang
7217 Lê Thị Hoan 25/09/1994 THPT Triệu Sơn GDCD 8.00 Lê Thị Trang
7218 Lê Kim Phợng 22/06/1994 THPT Triệu Sơn GDCD 9.50 Lê Thị Trang
7219 Nguyễn Thu Huyền 15/05/1995 THPT Triệu Sơn Tiếng Anh 5.40 Trần Thị Phơng
7220 Trịnh Thị Linh 05/04/1994 THPT Triệu Sơn Tiếng Anh 7.20 Lê Thị Yến
7221 Lê Hà Phơng 02/09/1994 THPT Triệu Sơn Tiếng Anh 5.80 Lê Thị Yến
7222 Lê Quỳnh Trang 01/04/1995 THPT Triệu Sơn Tiếng Anh 4.60 Trần Thị Phơng
7223 Hoàng Hơng Thơm 09/10/1995 THPT Triệu Sơn Tiếng Anh 5.40 Trần Thị Phơng
7224 Hà Thị Thuỷ 14/07/1994 THPT Triệu Sơn Tiếng Anh 7.60 Lê Thị Yến
7225 Nguyễn Thị Huyền 16/12/1994 THPT Triệu Sơn 1 Toán 11.75 KK Lê Vân
7226 Lê Thị Hằng Nga 01/06/1994 THPT Triệu Sơn 1 Toán 16.00 Nhì Lê Vân
7227 Lê Ngọc Phan 17/12/1994 THPT Triệu Sơn 1 Toán 13.00 Ba Lê Vân
7228 Nguyễn Văn Quế 25/12/1994 THPT Triệu Sơn 1 Toán 12.50 KK Lê Vân
7229 Đào Thu Trang 07/11/1994 THPT Triệu Sơn 1 Toán 12.25 KK Lê Vân
7230 Lê Đình Tùng 01/03/1994 THPT Triệu Sơn 1 Toán 11.00 KK Lê Vân
7231 Lê Văn Tuấn 29/04/1994 THPT Triệu Sơn 1 Toán 8.50 Lê Vân



7232 Nguyễn Chớc Dũng 16/10/1994 THPT Triệu Sơn 1 Toán 6.25 Lê Hữu Lợng
7233 Lê Đình Hoàng Sơn 15/08/1995 THPT Triệu Sơn 1 Toán 12.00 KK Lê Đăng Hà
7234 Lê Cảnh Tuấn 17/10/1995 THPT Triệu Sơn 1 Toán 7.75 Lê Đăng Hà


</div>
<span class='text_page_counter'>(192)</span><div class='page_container' data-page=192>

7253 Nguyễn Văn Mạnh 16/02/1994 THPT Triệu Sơn 1 Hoá học 8.50 Nguyễn Thị Huyền
7254 Nguyễn Văn Bình 10/11/1995 THPT Triệu Sơn 1 Hoá học 15.00 Ba Lê Thị Mai


</div>
<span class='text_page_counter'>(193)</span><div class='page_container' data-page=193>

7291 Lê Thị Hun Trang 12/05/1994 THPT TriƯu S¬n 1 GDCD 11.50 KK Nguyễn Thanh Hải
7292 Lê Thị Nguyệt Thu 24/04/1994 THPT Triệu Sơn 1 GDCD 14.00 KK Nguyễn Khắc Hiếu
7293 Đào Thị Th−¬ng 03/01/1993 THPT TriƯu S¬n 1 TiÕng Anh 7.80 Ngun Mạnh Hùng
7294 Đỗ Quang Anh 18/05/1996 THPT Triệu Sơn 1 Tiếng Anh 10.00 KK Nguyễn Mạnh Hùng
7295 LÃ Thị Vân Anh 04/05/1996 THPT TriƯu S¬n 1 TiÕng Anh 9.20 Ngun Mạnh Hùng
7296 Lơng Nhật Quỳnh 19/08/1996 THPT Triệu Sơn 1 Tiếng Anh 7.20 Nguyễn Mạnh Hùng
7297 Lơng Ngọc Linh 12/08/1995 THPT Triệu Sơn 1 Tiếng Anh 8.00 Nguyễn Mạnh Hùng
7298 Lê Thúy Nga 04/08/1995 THPT Triệu Sơn 1 Tiếng Anh 8.00 Nguyễn Mạnh Hùng
7299 Hoàng Văn Hiệp 19/07/1994 THPT Triệu Sơn 2 Toán 16.50 Nhì Nguyễn Đình Thanh
7300 Đào Huy Hoàng 10/09/1994 THPT Triệu Sơn 2 Toán 15.50 Nhì Nguyễn Đình Thanh
7301 Lê Tuấn Linh 15/10/1995 THPT Triệu Sơn 2 Toán 14.50 Ba Thi Văn Chung
7302 Đỗ Văn Long 07/07/1995 THPT Triệu Sơn 2 Toán 14.50 Ba Thi Văn Chung
7303 Trần Cờng Mạnh 18/06/1994 THPT Triệu Sơn 2 Toán 14.25 Ba Nguyễn Đình Thanh
7304 Hoàng Văn Quân 13/08/1995 THPT Triệu Sơn 2 Toán 11.00 KK Lê Đình Nam
7305 Nguyễn Văn Sơn 20/06/1993 THPT Triệu Sơn 2 Toán 11.00 KK Lê Đình Nam
7306 Vũ Đình Thắng 22/10/1994 THPT Triệu Sơn 2 Toán 10.25 KK Nguyễn Đình Thanh
7307 Lê Văn Trung 23/10/1994 THPT Triệu Sơn 2 Toán 15.00 Ba Nguyễn Đình Thanh
7308 Lê Hoàng Yến 15/12/1994 THPT Triệu Sơn 2 Toán 10.00 KK Nguyễn Đình Thanh
7309 Lê Xuân Định 23/10/1994 THPT Triệu S¬n 2 VËt Lý 19.00 NhÊt Hå Sü Phóc


</div>
<span class='text_page_counter'>(194)</span><div class='page_container' data-page=194></div>
<span class='text_page_counter'>(195)</span><div class='page_container' data-page=195></div>
<span class='text_page_counter'>(196)</span><div class='page_container' data-page=196></div>
<span class='text_page_counter'>(197)</span><div class='page_container' data-page=197></div>
<span class='text_page_counter'>(198)</span><div class='page_container' data-page=198>

7481 Lê Đình Quyền 28/07/1994 THPT Triệu Sơn 4 Vật Lý 11.00 KK Nguyễn Thị Oanh
7482 Lê Nam Ph−¬ng 25/10/1994 THPT TriƯu S¬n 4 VËt Lý 12.00 KK Nguyễn Thị Oanh


7483 Lê Sỹ Chiến 16/07/1994 THPT Triệu Sơn 4 Vật Lý 16.00 Ba Nguyễn Thị Oanh
7484 Nguyễn Thị Tình 10/02/1994 THPT Triệu Sơn 4 Vật Lý 7.50 Nguyễn Thị Oanh
7485 Trơng Thị Thúy 22/04/1994 THPT Triệu Sơn 4 Vật Lý 6.50 Lê Đình Sáng
7486 Lê Mai Huyền 24/11/1994 THPT TriƯu S¬n 4 VËt Lý 14.00 KK Ngun Thị Oanh
7487 Lê Quý Chiến 11/01/1994 THPT Triệu Sơn 4 Hoá học 9.00 Lê Văn Quỳnh
7488 Lê Ngọc Ku 20/08/1994 THPT Triệu Sơn 4 Hoá học 15.25 Ba Lê Văn Quỳnh
7489 Lê Văn Lâm 15/10/1994 THPT Triệu Sơn 4 Hoá học 10.00 KK Lê Văn Quỳnh
7490 Lê Văn Phong 20/08/1994 THPT Triệu Sơn 4 Hoá học 8.50 Lê Văn Quỳnh
7491 Đặng Thanh Tùng 01/06/1994 THPT Triệu Sơn 4 Hoá học 8.75 Lê Văn Quỳnh
7492 Hoàng Diệu Ly 28/12/1994 THPT Triệu Sơn 4 Hoá học 10.00 KK Lê Văn Quỳnh
7493 Lê Thanh Tiến 18/12/1994 THPT Triệu Sơn 4 Hoá học 12.50 KK Lê Văn Quỳnh
7494 Trần Phơng Anh 22/10/1994 THPT Triệu Sơn 4 Hoá học 11.00 KK Lê Văn Quỳnh
7495 Lê Khắc Yên 01/05/1994 THPT Triệu Sơn 4 Sinh học 16.50 Nhì Tống Thị Thanh
7496 Lê Thị Thủy 09/11/1994 THPT Triệu Sơn 4 Sinh học 11.25 KK Tống Thị Thanh
7497 Vũ Thị Hà 24/03/1994 THPT Triệu Sơn 4 Sinh học 11.00 KK Tống Thị Thanh
7498 Lê Thị Hiên 15/10/1994 THPT Triệu Sơn 4 Sinh học 7.50 Tống Thị Thanh
7499 Lờng Thị Ngäc Anh 09/08/1994 THPT TriƯu S¬n 4 Sinh häc 13.50 Ba Tống Thị Thanh
7500 Lê Thị Hiền 16/04/1994 THPT Triệu Sơn 4 Sinh học 11.25 KK Tống Thị Thanh
7501 Nguyễn Thị Hằng 30/12/1994 THPT Triệu Sơn 4 Sinh học 12.00 KK Tống Thị Thanh
7502 Ngô Đình Quang 26/09/1994 THPT Triệu Sơn 4 Sinh học 6.00 Tống Thị Thanh
7503 Trần Xuân Cờng 17/08/1995 THPT Triệu Sơn 4 Tin học 4.50 Hoàng Thơng Huyền
7504 Lê Văn Huy 26/06/1995 THPT Triệu Sơn 4 Tin học 3.50 Đặng Thị Hòa


</div>
<span class='text_page_counter'>(199)</span><div class='page_container' data-page=199></div>
<span class='text_page_counter'>(200)</span><div class='page_container' data-page=200>

7557 Trần Thị Liên 13/02/1995 THPT Triệu Sơn 5 Hoá học 9.50 Nguyễn Đình Tuấn
7558 Ngô Văn Anh 16/09/1995 THPT Triệu Sơn 5 Hoá học 7.00 Nguyễn Đình Tuấn
7559 Nguyễn Thị Thùy 09/01/1995 THPT Triệu Sơn 5 Hoá học 9.00 Hoàng Thanh Tuấn
7560 Vũ Thị Hằng 20/01/1994 THPT Triệu Sơn 5 Sinh học 8.25 Lê Thị Xinh


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×