Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (164.01 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ II - BAN CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO</b>
<b>NĂM HỌC 2011 - 2012</b>
<b>A. PHẦN GIẢI TÍCH</b>
<b>I. Giới hạn</b>
<b>Bài 1 :</b>
1) 4
4
5
lim
2
4 <sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <sub>2)</sub>
2
2
1
2 3
lim
2 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>3)</sub>lim<i>x</i>1 3 2
1
2
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
4)
4
3 2
2
16
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
5) 2
2
lim
7 3
<i>x</i>
<sub>6)</sub><sub>x 2</sub> 2
4x 1 3
lim
x 4
7)
x 4
x 5 2x 1
lim
x 4
8)x 0
x 1 x 4 3
x
<b>Bài 2: Tính các giới hạn sau:</b>
1) 3
2 1
lim
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>2) </sub> <sub>2</sub>
3
3
lim
2
2 <sub></sub>
3) 2
2
1 <sub>(</sub> <sub>1</sub><sub>)</sub>
3
5
lim
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
4)
0
lim
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Bài 3: Tính các giới hạn sau:</b>
1) 2 1
3
lim
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
2)
3
3 2
2 3 4
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>3) </sub> <sub>2</sub> <sub>1</sub>
5
lim 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <sub>4)</sub>
2 <sub>3</sub> <sub>2</sub>
lim
3 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
5) lim ( 2 3 )
2 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>x</i> 6) lim (2 4 3)
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> 7) lim ( 1 1)
2
2 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
1)
3 2
lim ( 1)
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> 2) lim ( 2 3)
2
4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> 3) lim( 2 2 3)
2
3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <sub>4) </sub>
2
lim 3 5
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Bài 5: </b>Xét tính liên tục trên R của hàm số sau:
a)
2 <sub>4</sub>
2
( ) 2
4 2
<i>x</i>
<i>khi</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>khi</i> <i>x</i>
b)
2
2
1
1
)
(
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i>
, 1
1
,
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Bài 6:</b> Cho hàm số f(x) =
2 <sub>2</sub>
2
.
2
2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>x</i>
<i>x m</i> <i>khi x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>Với giá trị nào của m thì hàm số liên tục tại x = - 2</sub>
<b>Bài 7</b>: CMR phương trình sau có ít nhất hai nghiệm: 2<i>x</i>310<i>x</i> 7 0
<b>II. Đạo hàm.</b>
<b>Bài 1: Tìm đạo hàm các hàm số sau:</b>
1. <i>y</i><i>x</i>3 2<i>x</i>1<sub> 2.</sub> <i>y</i>2<i>x</i>4 2<i>x</i>2 3<i>x</i> 3.
)
3
5
)(
(<i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2
<i>y</i> 4.
)
1
)(
2
( 3
<i>t</i> <i>t</i>
<i>y</i>
5. y = (x3 <sub>+3x-2)</sub>20<sub> </sub>
6. y (x 7x)2
7. 1
2
2
<i>y</i> <sub>8. </sub><i>y</i> <i>x</i>4 6<i>x</i>2 7
9. 2
3
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
10. 2 4
5
6
2 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i> 11. y= x 1<i>x</i>2
12. ( 2 1)3
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
13.
2
3 2 1
2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
14. y = 2
3 2
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
-- + <sub>15.</sub> <sub>2</sub> 2 3 4<sub>3</sub>
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i> 16. <i>y</i> <i>x</i> 1 <i>x</i>2
17. <i>y</i> <i>x</i> 6 <i>x</i>
3
18. 2 3 4
6
5
4
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
19.
1
y
x x
20.
3
3 1 <sub>6</sub>
21.
1 x
y
1 x
22.
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
23.
1
y
x x
<sub>24.</sub> <i>y</i>(<i>x</i>1) <i>x</i>2 <i>x</i>1
1) y = sin2x – cos2x 2) y = sin5x – 2cos(4x + 1) <sub>3) </sub><i>y</i>2sin2<i>x</i>.cos3<i>x</i>
4) <i>y</i>sin 2<i>x</i>1
5) <i>y</i> sin2<i>x</i> 6) <i>y</i>sin2 <i>x</i>cos3 <i>x</i> <sub>7) </sub><i>y</i>(1cot<i>x</i>)2 <i>y</i>cos<i>x</i>.sin2 <i>x</i>
y= sin(sinx) y = cos( x3<sub> + x -2</sub><sub>) </sub> <sub>y sin (cos3x)</sub>2
y = x.cotx
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
sin
2
sin
1
3
y cot (2x )
4
x 1
y tan
sin x x
y
x sin x
y 1 2tan x y<sub></sub> 2 tan x<sub></sub> 2
<i>y</i> <i><sub>x</sub>x</i> <i><sub>x</sub>x</i>
cos
sin
cos
sin
sin 2
4 <i>x</i>
<i>y</i>
<b>Bài 3: Tìm đạo hàm cấp 2 của của hàm số sau:</b>
1) <i>y</i><i>x</i>3 2<i>x</i>1<sub> 2)</sub><i>y</i>2<i>x</i>4 2<i>x</i>2 3
3) 2
3
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
4) 2 4
5
6
2 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
5) y = sin2x – cos2x 6) y = x.cos2x <sub>7) </sub><i>y</i> <i>x</i>
8) <i>y</i><i>x</i> 1<i>x</i>2
<b>Bài 4: </b>Tìm vi phân của của hàm số:
1)<i>y</i><i>x</i>4 2<i>x</i>1 2) <i>y</i>(<i>x</i>3 2)(<i>x</i>1) 3) 2 4
5
6
2 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
4) <i>y</i>3sin2 <i>x</i>.sin3<i>x </i>
<b>Bài 5:</b> a) Cho <i>f</i>(<i>x</i>) 3<i>x</i>1<sub>, tính f ’(1)</sub> <sub>b) Cho </sub>f x
c) f x
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Bài 6: </b>Cho hàm số: y = x3<sub> + 4x +1. Viết PT tiếp tuyến của đồ thị hàm số trong của trường hợp sau:</sub>
a) Tại điểm có hồnh độ x0 = 1; b) Tiếp tuyến có hệ số góc k = 31;
c) Song song với đường thẳng d: y = 7x + 3; d) Vng góc với đt : y = -
1
5
16 <i>x</i> <sub>. </sub>
<b>Bài 7:</b> Chứng minh rằng của hàm số sau thoả mãn của hệ thức:
a) <i>f</i>(<i>x</i>)<i>x</i>5<i>x</i>3 2<i>x</i> 3 thoả : <i>f</i>'(1) <i>f</i>'(1)4<i>f</i>(0); b)
x 3
y ;
x 4 <sub> thỏa </sub> 2y'2 (y 1)y"
c) y = a.cosx +b.sinx thỏa: y’’ + y = 0 d) y = cot2x thoả y’ + 2y2<sub> + 2 = 0</sub>
<b>Bài 8:</b> Giải phương trình : y’ = 0 biết rằng:
1) <i>y</i><i>x</i>3 3<i>x</i>2 9<i>x</i>5 2) <i>y</i><i>x</i>4 2<i>x</i>2 5 3) <i>y</i><i>x</i>4 4<i>x</i>3 3 <sub>4)</sub><i>y</i><i>x</i> 1 <i>x</i>2
5) 2
15
5
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
6) <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
4
7) 2 4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
8) 2sin2 sin 3
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
9) ycos x sin x x
10) <i>y</i> 3sin<i>x</i> cos<i>x</i><i>x</i> <sub>11)</sub><i>y</i>20cos3<i>x</i>12cos5<i>x</i> 15cos4<i>x</i>
<b>Bài 9:</b> Giải của bất phương trình sau:
1) y’ > 0 với y x 3x 3 22 2) y’ < 4 với 2 2 3
1
3
1 3 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
3) y’ ≥ 0 với 1
2
4) y’>0 với <i>y</i><i>x</i>4 2<i>x</i>2 5) y’≤ 0 với <i>y</i> 2<i>x</i> <i>x</i>2
<b>Bài 10: </b>Cho hàm số: 3 ( 1) 3( 1) 2
2 3 2
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>y</i>
1) Tìm m để phương trình y’ = 0:
a) Có 2 nghiệm. b) Có 2 nghiệm trái dấu.
c) Có 2 nghiệm dương. d) Có 2 nghiệm âm phân biệt.
2) Tìm m để y’ > 0 với mọi x.
<b>B. PHẦN HÌNH HỌC</b>
<b>Bài 1: </b>Cho hình chóp S.ABCD, ABCD là hình vng cạnh a, tâm O; SA
SA = <i>a</i> 6. AM, AN là các đường cao của tam giác SAB và SAD;
1) CMR: Các mặt bên của chóp là các tam giác vng. Tính tổng diện tích các tam giác đó.
2) Gọi P là trung điểm của SC. Chứng minh rằng OP
3) CMR: BD <sub> (SAC) , MN </sub><sub> (SAC).</sub>
4) Chứng minh: AN
5) SC <sub> (AMN)</sub>
6) Dùng định lí 3 đường vng góc chứng minh BN
7) Tính góc giữa SC và (ABCD)
8) Hạ AD là đường cao của tam giác SAC, chứng minh AM,AN,AP đồng phẳng.
<b>Bài 2 </b>Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a; SA=SB=SC=SD=a 2; O là
tâm của hình vng ABCD.
1. cm (SAC) và (SBD) cùng vng góc với (ABCD).
2. cm (SAC) <sub>(SBD)</sub>
3. Tính khoảg cách từ S đến (ABCD)
4. Tính góc giữa đường SB và (ABCD).
5. Gọi M là trung điểm của CD, hạ OH
6. tính góc giưa hai mặt phẳng (SCD) và (ABCD)
7. Tính khoảng cách giữa SM và BC; SM và AB.
<b>Bài 3</b>: Cho hình chóp S.ABCD có SA<sub>(ABCD) và SA=a; đáy ABCD là hình thang vng có đáy </sub>
bé là BC, biết AB=BC=a, AD=2a.
1. Chứng minh các mặt bên của hình chóp là các tam giác vng
2. Tính khoảng cách giữa AB và SD
3. M, H là trung điểm của AD, SM cm AH<sub>(SCM)</sub>
4. Tính góc giữa SD và (ABCD); SC và (ABCD)
5. Tính góc giữa SC và (SAD)
6. Tính tổng diện tích các mặt của chóp.
<b>Bài 4</b>: Cho tứ diện OABC có OA, OB. OC đơi một vng góc nhau và OA=OB=OC=a
a)Chứng minh các mặt phẳng (OBC), (OAC), (OAB) đơi một vng góc
b)M là trung điểm của BC, chứng minh (ABC) vng góc với (OAM)
c)Tính khoảng cách giữa OA và BC
d)Tính góc giữa (OBC) và (ABC)
e)Tính d(O, (ABC) )
<b>Bài 5</b>:<b> </b> Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vng cân đỉnh C, CA=CB=2a, hai mặt
a)Cm: (SCD) <sub>(SAB)</sub>
b)Tính khoảng cách từ A đến (SBC)
<b>Bài 6</b>:<b> </b> Cho tứ diện đều ABCD cạnh a.
a)Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CD
b)Tính góc giữa câc cạnh bên và mặt đáy
c)Tính góc giữa các mặt bên và mặt đáy
d)Chứng minh các cặp cạnh đối vng góc nhau.
<b>Bài 7</b>: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’; M, N là trung điểm của BB’ và A’B’
a)Tính d(BD, B’C’)
b)Tính d(BD, CC’), d(MN,CC’)
<b>Bài 8</b>:<b> </b> Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có AB=BC=a; AC=a 2
a)cmr: BC vng góc với AB’
b)Gọi M là trung điểm của AC, cm (BC’M) <sub>(ACC’A’)</sub>
c)Tính khoảng cách giữa BB’ và AC.
<b>Bài 9</b>: <b> </b>
Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC vng tại C, CA=a; CB=b, mặt bên AA’B’B là
a) CMR: BC<sub>CK , AB’</sub><sub>(CHK)</sub>
b) Tính góc giữa hai mặt phẳng (AA’B’B) và (CHK)
c) Tính khoảng cách từ C đến (AA’B’B).
<b>DÀNH CHO HỌC SINH HỌC CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO</b>
<b>I/GIẢI TÍCH ( BT SÁCH BÀI TẬP 11 NÂNG CAO )</b>
Bài 3.28 trang 90
Bài 3.41;3.43 trang 92 .Bài 3.54 , 3.58 trang 94 .
3 2
3
2 4
lim
2 3
2x 3
lim
1
<i>x</i><sub></sub> <i>x</i>
2
2a 0
( )
1 0
<i>x</i> <i>khi x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>khi x</i>
3
( 1) ( 2) 2x 3 0
<i>m x</i> <i>x</i>
2 4
(<i>m</i> <i>m</i>1)<i>x</i> 2x 2 0
2
3
2
3x 2
lim
2x 4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
2
lim 2x 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
2x 3x 1
1
( ) 2x 2
2 1
<i>khi x</i>
<i>f x</i>
<i>khi x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
5 2 4
(9 5 ) <i>m x</i> (<i>m</i> 1)<i>x</i> 1 0
3
3
2 2 3
lim
1 4
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
3 2
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
2
3 2
2
( ) <sub>2</sub>
3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>khi x</i>
<sub></sub>
sin 3 cos3
( ) cos 3 sin
3 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>
2
1 3
lim
2 7
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
3
2
1 1
lim
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
3 <sub>1</sub>
1
( ) <sub>1</sub>
2 1 1
<i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>m</i> <i>khi x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
2
2
2 2
1
<i>x x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
1 1 1
lim ...
1.3 2.4 <i>n n</i>( 2)
1 5 3
1 6
10
17
<i>u u</i> <i>u</i>
<i>u u</i>
64 60
( ) 3 16
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>