Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Vietnamchi so kinh te chinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.34 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Việt Nam: Các Chỉ số Kinh tế Chính</b>



<b>2003</b> <b>2004</b> <b>2005</b> <b>2006</b> <b>2007e</b> <b>2008f</b> <b>2009f</b>


Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm


Sả<b>n l</b>ượ<b>ng, Vi</b>ệ<b>c </b>là<b>m </b>và Giá cả


GDP thực tế (% thay đổi cùng kỳ) 7.3 7.8 8.4 8.2 8.5 6.2 5.5


Chỉ số sản xuất công nghiệp


(% thay đổi cùng kỳ) 15.5 16.0 17.2 17.0 17.1 14.6 14.0


Thất nghiệp (%) 1/ 5.8 5.6 5.3 4.8 4.6 4.7 5.5


Chỉ số giá cả tiêu dùng (% thay đổi cùng kỳ) 3.2 7.8 8.3 7.5 12.6 19.9 8.0
<b>Khu v</b>ự<b>c cơng</b>


Cân bằng ngân sách Chính phủ (% GDP) 2/ -1.2 0.9 -0.1 1.1 -2.2 -1.6 -4.0
Nợ Khu vực công nội địa (% GDP) 3/ 41.0 42.4 44.5 44.1 46.3 44.4 45.8


Ngoạ<b>i th</b>ươ<b>ng, </b>Cá<b>n cân Thanh </b>tố<b>n </b>và <b>N</b>ợ <b>n</b>ướ<b>c </b>ngồ<b>i</b>


Cán cân Thương mại (triệu US$) -5,107 -5,451 -4,314 -5,065 -14,121 -18,452 -17,044
Xuất khẩu hàng hóa (triệu US$) 20,176 26,485 32,447 39,826 48,561 62,685 65,813


(% thay đổi cùng kỳ) 20.8 31.3 22.5 22.7 21.9 29.1 5.0


Xuất khẩu chính (% thay đổi cùng kỳ) 4/ 16.8 48.3 30.3 12.1 2.7 23.1 -45.0
Nhập khẩu hàng hóa (triệu US$) 25,256 31,954 36,761 44,891 62,682 80,416 78,405



(% thay đổi cùng kỳ) 28.0 26.5 15.7 22.1 39.6 28.3 -2.5


Cán cân tài khoản vãng lai (triệu US$) -1,930 -1,591 -561 -229 -6,901 -9,135 -5,210


(% GDP) -4.9 -3.5 -1.1 -0.3 -9.9 -10.2 -5.6


Đầu tư trực tiếp nước ngoài (tỉ US$) 1.9 1.9 2.0 2.4 6.6 8.1 4.5
Nợ nước ngoài (triệu US$) 13,800 15,600 17,200 19,100 23,700 26,800 28,900


(% GDP) 33.7 33.5 32.5 31.4 33.3 29.8 30.9


Tỷ lệ nợ (% xuất khẩu hàng hóa & dv) 7.8 6.0 5.4 5.0 4.6 3.5 4.0
Dự trữ ngoại tệ, tổng (triệu US$) 5,620 6,314 8,557 11,485 21,000 22,400 22,962
(tháng nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ) 2.2 2.1 2.2 2.1 3.0 4.0 3.5


Thị <b>tr</b>ườ<b>ng </b>tà<b>i </b>chí<b>nh</b>


Tín dụng nội địa (% thay đổi cùng kỳ) 28.4 41.6 31.7 25.4 53.9 21.0 20.0


Lãi suất ngắn hạn (% /năm) 5/ 6.3 6.7 7.8 7.9 7.4 8.1 6.5


Tỷ giá hối đoái (Đồng/US$, cuối kỳ) 15,646 15,777 15,916 16,055 16,010 16,450 17,664


Tỷ giá hối đoái thực (2000=100) 91.1 89.8 93.9 97.3 98.3 110.8 ..


(% thay đổi cùng kỳ) -7.7 -1.4 4.5 3.7 1.0 12.7 ..


Chỉ số thị trường chứng khoán (tháng 6/2000=100) 6/ 166.9 239.3 307.5 752.0 972.0 315.6 ..
Ghi chú: GDP Danh nghĩa (triệu US$) 39,552 45,428 52,917 60,913 71,034 90,705 93,513



Nguồn: Tổng Cục Thống kê Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước, IMF, ước tính của cán bộ NHTG
e = ước tính


f = dự báo
1/ Khu vực đô thị


2/ Trừ các khoản mục ngoài bảng ngân sách


3/ Bao gồm các khoản mục ngoài bảng ngân sách và bảo lãnh
4/ Dầu thô


5/ Tiền gửi kỳ hạn 3 tháng, cuối kỳ


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×