Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (35.95 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
CÂU H I ÔN T P V T LÍ 11.Ỏ Ậ Ậ
A. LÝ THUY T.Ế
Câu 1: Đ nh nghĩa t trị ừ ường, đường s c t . Nêu tính ch t c a đứ ừ ấ ủ ường s c t .ứ ừ
Câu 2: Đ nh nghĩa t trị ừ ường đ u, l c t , c m ng t . Vi t bi u th c tính l c t t ngề ự ừ ả ứ ừ ế ể ứ ự ừ ổ
quát nêu tên và đ n v các đ i lơ ị ạ ượng có m t trong bi u th c.ặ ể ứ
Câu 3: Đ nh nghĩa l c Lo-ren-xo. Vi t bi u th c. Phát bi u qui t c bàn tay trái xác đ nhị ự ế ể ứ ể ắ ị
l c Lo-ren-xo.ự
Câu 4: Phát bi u đ nh lu t Len-xo v chi u dòng đi n c m ng.ể ị ậ ề ề ệ ả ứ
Câu 5: Đ nh nghĩa su t đi n đ ng c m ng và t c đ bi n thiên t thông.ị ấ ệ ộ ả ứ ố ộ ế ừ
Câu 6: Nêu đ nh nghĩa hi n tị ệ ượng t c m. Vi t bi u th c tính su t đi n đ ng t c m.ự ả ế ể ứ ấ ệ ộ ự ả
Câu 7: Nêu n i dung đ nh lu t khúc x ánh sáng. Vi t bi u th c.ộ ị ậ ạ ế ể ứ
Câu 8: Th nào hi n tế ệ ượng ph n x toàn ph n. Nêu đi u ki n đ có hi n tả ạ ầ ề ệ ể ệ ượng ph nả
x toàn ph n.ạ ầ
Câu 9: Lăng kính là gì? Trình bày tác d ng tán s c c a lăng kính đ i v i s truy n ánhụ ắ ủ ố ớ ự ề
sáng qua nó( ánh sáng đ n s c, ánh sáng tr ng).ơ ắ ắ
Câu 10: Th u kính là gì? Nêu tính ch t quang h c c a quang tâm, tiêu đi m nh, tiêuấ ấ ọ ủ ể ả
đi m v t.ể ậ
B. BÀI T P.Ậ
Bài 1: M t dây d n th ng dài vô h n đ t trong khơng khí có dịng đi n I = 2 A ch y qua.ộ ẫ ẳ ạ ặ ệ ạ
Tính c m ng t t i M cách dây d n 5 cm.ả ứ ừ ạ ẫ
Bài 2: M t cu n dây tròn g m 100 vịng dây có dịng đi n I = 5mA ch y qua. Tính đ l nộ ộ ồ ệ ạ ộ ớ
c m ng t t i tâm vịng dây. Bi t bán kính vòng dây R = 5cm.ả ứ ừ ạ ế
Bài 3: M t ng dây dài 20cm, có 1000 vịng đ t trong khơng khí. Cho dịng đi n I = 0,5Aộ ố ặ ệ
ch y qua. Tìm đ l n c m ng t bên trong ng dây.ạ ộ ớ ả ứ ừ ố
Bài 4: Hai dây d n th ng dài vô h n đ t song song trong khơng khí cách nhau m tẫ ẳ ạ ặ ộ
kho ng d = 10cm có dòng đi n Iả ệ 1 = 6A; I2 = 9A ch y qua. Tính đ l n c m ng t t i Mạ ộ ớ ả ứ ừ ạ
cách I1 6cm và I2 4cm.
a, I1 cùng chi u v i Iề ớ 2.
Bài 5: Hai dây d n th ng dài vô h n đ t song song trong khơng khí cách nhau m tẫ ẳ ạ ặ ộ
kho ng a = 6cm có dịng đi n Iả ệ 1 = I2 = 2A ch y qua. Xác đ nh c m ng t t i N cách Iạ ị ả ứ ừ ạ 1
10cm; cách I2 4cm.
a, I1 cùng chi u v i Iề ớ 2.
b, I1 ngược chi u v i Iề ớ 2.
Bài 6: Hai dây d n th ng dài vô h n đ t song song trong khơng khí cách nhau m tẫ ẳ ạ ặ ộ
kho ng d = 10cm có dịng đi n Iả ệ 1 = I2 = 2,4A ch y qua. Xác đ nh c m ng t t i P cách Iạ ị ả ứ ừ ạ 1
8cm, cách I2 6cm.
a, I1 cùng chi u v i Iề ớ 2.
b, I1 ngược chi u v i Iề ớ 2.
Bài 7: Hai dây d n th ng dài vô h n đ t song song trong khơng khí cách nhau m tẫ ẳ ạ ặ ộ
kho ng d = 6cm có các dịng đi n Iả ệ 1 = 1A; I2 = 4A ch y qua. Hãy xác đ nh nh ng đi m t iạ ị ữ ể ạ
đó c m ng t t ng h p b ng không.ả ứ ừ ổ ợ ằ
a, I1 cùng chi u v i Iề ớ 2.
b, I1 ngượcchi u v i Iề ớ 2.
Bài 8: Hai dây d n th ng dài song song và cách nhau 10cm trong khơng khí, dịng đi nẫ ẳ ệ
trong hai dây cùng chi u và có cề ường đ Iộ 1 = 2A; I2 = 5A ch y qua. Tính l c t tác d ngạ ự ừ ụ
lên m i mét chi u dài c a m i dây.ỗ ề ủ ỗ
Bài 9: M t proton chuy n đ ng theo quĩ đ o trịn bán kính 5cm trong m t t trộ ể ộ ạ ộ ừ ường
đ u B = 10ề -2<sub>T.</sub>
a, Xác đ nh v n t c c a proton.ị ậ ố ủ
b, Xác đ nh chu kì chuy n đ ng c a proton. Cho mị ể ộ ủ p = 1,72.10-27kg.
Bài 10:M t cu n dây có 1000 vịng dây đ t trong t trộ ộ ặ ừ ường đ u sao cho các đề ường c mả
ng t vng góc v i m t ph ng khung dây. Di n tích ph ng m i vịng dây S = 2 dm
ứ ừ ớ ặ ẳ ệ ẳ ỗ 2<sub>.</sub>
C m ng t gi m đ u t 0,5T đ n 0,2T trong 0,1s.ả ứ ừ ả ề ừ ế
a, Tính đ bi n thiên t thông qua cu n dây trong 0,1s.ộ ế ừ ộ
b, Su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trong cu n dây b ng bao nhiêu?ấ ệ ộ ả ứ ấ ệ ộ ằ
c, Hai đ u cu n dây n i v i đi n tr ngoài R = 15Ω. Tính cầ ộ ố ớ ệ ở ường đ dòng đi n qua đi nộ ệ ệ
tr .ở
Bài 11: M t cái g y dài 2m c m th ng đ ng đáy h . G y nhô lên kh i m t nộ ậ ắ ẳ ứ ở ồ ậ ở ặ ước là
0,5m. Ánh sáng m t tr i chi u xu ng h theo phặ ờ ế ố ồ ương h p v i pháp tuy n c a m tợ ớ ế ủ ặ
Bài 12: M t tia sáng truy n t th y tinh ra ngồi khơng khí dộ ề ừ ủ ưới góc t i i = 30ớ 0<sub>. Tia khúc</sub>
x vng góc v i tia ph n x .ạ ớ ả ạ
a, Tìm chi t su t c a ch t làm th y tinh.ế ấ ủ ấ ủ
b, Góc t i i có đi u ki n gì đ khơng có tia khúc x ra ngồi khơng khí.ớ ề ệ ể ạ
Bài 13: M t lăng kính th y tinh có chi t su t n = ộ ủ ế ấ 2. Ti t di n th ng c a lăng kính làế ệ ẳ ủ
m t tam giác đ u ABC. Chi u m t tia sáng n m trong m t ph ng c a ti t di n th ngộ ề ế ộ ằ ặ ẳ ủ ế ệ ẳ
t i AB v i góc t i iớ ớ ớ 1 450. Xác đ nh đị ường truy n c a tia sáng qua lăng kính.ề ủ
Bài 14: M t th u kính h i t có f = 20cm. V t sáng AB cao 1cm đ t vng góc v i tr cộ ấ ộ ụ ậ ặ ớ ụ
chính th u kính h i t và cách th u kính h i t m t đo n d. Xác đ nh v trí, tính ch tấ ộ ụ ấ ộ ụ ộ ạ ị ị ấ
c a nh, tính đ cao c a nh và vẽ nh trong nh ng trủ ả ộ ủ ả ả ữ ường h p sau:ợ
a, d = 50cm.
b, d = 40cm.
c, d = 30cm.
d, d = 20cm.
e, d = 10cm.
Bài 15: M t th u kính phân kì có f = -20cm. V t sáng AB cao 2cm đ t vng góc v i tr cộ ấ ậ ặ ớ ụ
chính c a th u kính phân kì cách th u kính m t đo n d = 30cm. Xác đ nh v trí, tínhủ ấ ấ ộ ạ ị ị
ch t c a nh. Tính đ cao c a nh và vẽ nh.ấ ủ ả ộ ủ ả ả
Bài 16: M t v t ph ng AB đ t vng góc v i tr c chính c a m t th u kính h i t , cáchộ ậ ẳ ặ ớ ụ ủ ộ ấ ộ ụ
th u kính 10cm qua th u kính cho nh o cùng chi u cao g p 3 l n v t. Tính tiêu c cấ ấ ả ả ề ấ ầ ậ ự
c a th u kính.ủ ấ
Bài 17: M t th u kính h i t có f = 20cm tìm v trí c a v t trộ ấ ộ ụ ị ủ ậ ước th u kính đ nh c aấ ể ả ủ
v t t o b i th u kính g p 4 l n v t. Vẽ nh.ậ ạ ở ấ ấ ầ ậ ả
Bài 18: V t sáng AB đ t vng góc v i tr c chính c a m t th u kính phân kì cách th uậ ặ ớ ụ ủ ộ ấ ấ
10cm cho nh o Aả ả ’<sub>B</sub>’<sub> = 1/2AB. Tính tiêu c c và vẽ nh.</sub><sub>ự</sub> <sub>ả</sub>
Bài 19: M t th u kính h i t có tiêu c c f = 20cm. V t sáng AB độ ấ ộ ụ ự ậ ược đ t trặ ước th uấ
kính cho nh Aả ’<sub>B</sub>’<sub>. Tìm v trí c a v t cho bi t kho ng cách v t nh là:</sub><sub>ị</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ậ</sub> <sub>ế</sub> <sub>ả</sub> <sub>ậ ả</sub>
a, 90cm.
b, 45cm.
Bài 20: M t th u kính h i t có tiêu c c f = 20cm. Đi m sáng S trên tr c chính có nhộ ấ ộ ụ ự ể ở ụ ả
th t Sậ ’<sub>. Khi S vào g n th u kính 5cm thì nh S</sub><sub>ầ</sub> <sub>ấ</sub> <sub>ả</sub> ’<sub> d i 40cm và v n là nh th t. Tìm v trí</sub><sub>ờ</sub> <sub>ẫ</sub> <sub>ả</sub> <sub>ậ</sub> <sub>ị</sub>