Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Kiem tra Toan 7tiet 50

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.71 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trờng THCS Lại Xuân</b>

<i><b>Thứ ngµy tháng năm 2012</b></i>



<b>Lp : 7A</b>

đề kiểm tra 45’

<i><b>Tiết 50</b></i>


<b>Họ và tên:...……...</b>

<i><b>Mụn: i s 7</b></i>

<b> L</b>


<i><b>Điểm </b></i> <i><b>Lời phê của thầy, cô giáo</b></i>


<b>i/ Trắc nghiệm (2đ):</b>


<i><b>Bài 1: Dới đây là bảng liệt kê số ngày vắng mặt của 30 học sinh trong mét häc k×</b></i>



1

0

2

1

2

3

4

2

5

0



0

1

2

1

0

1

2

3

2

4



2

1

0

2

1

2

2

3

1

2



<i><b>a) Bảng tần số sau có gì sai, hãy gạch chéo vào chỗ sai và viết lại cho đúng</b></i>



Sè ngµy nghØ (x)

0

1

2

3

4

5



TÇn sè (n)

5

8

3

11

2

1



<i><b>b) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc lựa chọn đúng trong cỏc cõu sau:</b></i>



<i>Câu 1: Số các giá trị của dÊu hiƯu lµ:</i>



A. 6

B. 30

C. 5

D. KÕt quả khác



<i>Câu 2: Số các giá trị khác nhau là:</i>




A. 30

B. 5

C. 6

D. Kết quả khác



<i>Câu 3: Số ngày nghỉ 2 ngày có tần suất là</i>



A. 36,(6)%

B. 25%

C. 20%

D. 36,8%



<i>Câu 4: Số ngày nghỉ trung bình là:</i>



A. 2

B. 1,5

C.1,7(3)

D. Kết quả khác



<i>Câu 5: Mốt của dấu hiệu là: </i>



A. 0

B. 1

C. 3

D. 2



<i>Câu 6: Số ngày nghỉ 3 ngày có tần số là: </i>



A. 3

B. 2

C. 1

D. 0



<b>Ii/ Tù luËn (8đ)</b>


<i><b>Bài 2 (7đ): Trọng lợng của một loại trái cây (theo gam) cho bëi b¶ng sau:</b></i>



18

19

18

16

17



21

19

18

18

20



17

18

16

21

18



19

17

18

16

19




17

19

18

19

17



a. Dấu hiệu là gì?



b. Tính số TBC (

<i>X</i>

) của dấu hiệu (bằng cách lập bảng)


c. Vẽ biểu đồ đoạn thẳng



d. T×m mèt của dấu hiệu



<i><b>Bài 3(1đ)</b></i>

<b>: </b>

Trung bỡnh cng ca sỏu s là 5. Nếu thêm một số thì trung bình cộng của bảy số



là 5,5. Tìm số đã thêm



<b>Trờng THCS Lại Xuân</b>

<i><b>Thứ ngµy tháng năm 2012</b></i>



<b>Lp : 7A</b>

đề kiểm tra 45’

<i><b>Tiết 50</b></i>


<b>Họ và tên:...……...</b>

<i><b>Mơn: Đại số 7</b></i>

<b>Đề chẵn</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>i/ Tr¾c nghiƯm (2®):</b>


<i><b>Bài 1: Số điểm thi mơn tốn của một nhóm 20 HS đợc liệt kê trong bảng sau:</b></i>


<b> 8 9 7 10 5 7 8 7 9 8 6 7 9 6 4 10 7 9 7 8</b>



<b> Dùng các số liệu trên để trả lời các câu hỏi sau:</b>



<i><b>Câu 1: Bảng sau có gì sai, hãy khoanh tròn vào chỗ sai và viết lại vào bên di cho ỳng</b></i>



Điểm(x)

4

5

6

7

8

9

10



Tần sè(n)

2

1

1

6

4

5

2

N=20




<i><b>Câu 2: Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc lựa chọn đúng trong cỏc cõu sau:</b></i>



<i> 1) Số các giá trị của dấu hiệu phải tìm là:</i>



A. 10

B. 7

C. 20

D. Kết quả khác



<i> 2) Điểm 8 có tần số là:</i>



A. 8

B. 20

C.4

D. Kết quả khác



<i> 3) Điểm 7 có tần số là:</i>



A. 7

B. 6

C.20

D. Kết quả khác



<i> 4) Điểm trung bình của nhóm HS trên là: </i>



A. 7,55

B. 8,25

C. 7,82

D. 7,58



<i> 5) Tần suất của điểm 10 lµ:</i>



A.5%

B.1%

C.0,10%

D.10%



<i> 6) Mèt cđa dÊu hiƯu lµ: </i>



A. 6

B. 7

C. 10

D. cả A,B,C đều sai



<b>II.Tù luËn (8®):</b>


<i><b>Bài 2(7đ): Điều tra về số con trong mỗi gia đình của một tổ dân phố, ngời ta ghi lại bảng </b></i>



sau:



0

1

1

2

3

4

2

0

1

2



3

4

2

0

2

5

0

1

2

3



5

2

2

2

2

1

0

3

3

2



a. Dấu hiệu là gì?



b. Tớnh s TBC (

<i>X</i>

) của dấu hiệu (bằng cách lập bảng)


c. Vẽ biểu đồ đoạn thẳng



d. T×m mèt cđa dấu hiệu



<i><b>Bài 3(1đ): </b></i>

Trung bỡnh cng ca sỏu s là 7. Nếu bỏ một số thì trung bình cộng của năm số



cịn lại là 4. Tìm số đã bỏ.



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×