Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.59 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ ADSL/MEGAVNN ÁP DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG NHÀ</b>
<b>NƯỚC</b>
<i>(Được kèm theo văn bản số: 525/VTBD, ngày 28/04/2009 của Viễn Thơng Bình Dương )</i>
<b>Phương thức 1: Trả theo lưu</b>
<b>lượng gửi và nhận</b>
<b>Phương</b>
<b>thức 2</b>
<b>SốTT Tên gói</b>
<b>cước</b>
<b>Tốc độ tối đa</b>
(Download/upload)
<b>Cước</b>
<b>thuê bao</b>
(đồng/
tháng)
<b>Cước theo</b>
<b>lưu lượng</b>
(đồng/
tháng)
<b>Cước</b>
<b>trần</b>
<b>Cước trọn</b>
<b>gói</b>
(đồng/
tháng)
01 <b>Mega </b>
<b>Easy</b> 1536 Kbps/512Kbps <b>18.000</b> 35 300.000 <b>150.000</b>
02 <b>Mega </b>
<b>Family</b>
03 <b>Mega </b>
<b>Extra</b> 2560 Kbps/512Kbps <b>60.000</b> 40 700.000 <b>385.000</b>
04 <b>Mega </b>
<b>Maxi</b> 3072 Kbps/640Kbps <b>125.000</b> 40 1.100.000 <b>585.000</b>
05 <b>Mega </b>
<b>Pro</b>
4096 Kbps/640
Kbps
<b>350.000</b> 30 2.272.727 <b>900.000</b>
<i><b> Lưu ý:</b></i>
- Mức cước trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.
- Miễn phí lắp đặt dịch vụ MegaVNN trên line điện thoại có sẵn hoặc trên line điện thoại
mới.
- Trang bị Modem cho KH.