CHỦ ĐỀ 2: CẤP SỐ CỘNG-CẤP SỐ NHÂN
Cấp số cộng
1. Định nghĩa:(un) là cấp số cộng un+1 = un + d, n N*(d: công sai)
u u (n 1)d
2. Số hạng tổng quát: n 1
với n 2
u u
uk k1 k1
2
3. Tính chất các số hạng:
với k 2
2u1 (n 1)d�
n(u1 un) n�
�
�
Sn u1 u2 ... un
2
2
4. Tổng n số hạng đầu tiên:
=
Cấp số nhân
1. Định nghĩa:(un) là cấp số nhân un+1 = un.q với n N*(q: công bội)
2. Số hạng tổng quát:
un u1.qn1
với n 2
uk2 uk1.uk1
3. Tính chất các số hạng:
với k 2
�
Sn nu1
v�
�
i q 1
�
n
u (1 q )
�
Sn 1
v�
�
i q �1
�
1
q
�
4. Tổng n số hạng đầu tiên:
Câu 1. Cho cấp số cộng
A. 6
Câu 2. Cho cấp số cộng
A. 6 .
Câu 3. Cho cấp số cộng
A. 8 .
Câu 4. Cho cấp số cộng
un
Câu 6. Cho cấp số cộng
A. u3 5
Câu 7. Cho cấp số cộng
A. 6 .
Câu 8. Cho cấp số cộng
D. 5.
un
với u1 3 và u2 9 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
B. 3 .
C. 12 .
D. 6 .
(un )
u 11
U
với 1
và công sai d 3 . Giá trị của 7 bằng
B. 33 .
C. 29 .
D. 14 .
un
với u1 9 và công sai d 2 . Giá trị của u2 bằng
9
B. 2 .
C. 18 .
A. 11 .
Câu 5. Cho cấp số cộng
8
A. 3 .
có u1 1 và u2 3 . Giá trị của u3 bằng
B. 9
C. 4
un
với
u1 8
u
và công sai d 3 . Giá trị của 2 bằng
C. 5 .
B. 24 .
un , biết: u1 3, u2 1 . Lựa chọn đáp án đúng.
B. u3 2
un
un
A. u17 242 .
C. u3 4
D. 11 .
D. u3 7
với u1 3 và u2 9 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
B. 3 .
C. 12 .
D. 6 .
có u1 123 và u3 u15 84 . Tìm số hạng u17 .
B. u17 235 .
C. u17 11 .
Câu 9. Cho một cấp số cộng có u1 3; u6 27 . Tìm d ?
1 |TÀI LIỆU ƠN THI THPT 2021
D. 7 .
Trần Trọng Nghiệp
D. u17 4 .
A. d 5 .
B. d 7 .
Câu 10. Cho cấp số cộng
A. u1 20, d 3 .
Câu 11. Cho cấp số cộng
A. u1 20; d 7 .
Câu 12. Cho cấp số cộng
C. d 6 .
un có u4 12; u14 18 . Tìm u1, d của cấp số cộng?
B. u1 22, d 3 .
C. u1 21, d 3 .
(u ) u u 20, u u 29
n có 2 3
5
7
. Tìm u1 , d ?
B. u1 20,5; d 7 .
C. u1 20,5; d 7 .
un
A. u15 34.
có u1 5 và d 3. Mệnh đề nào sau đây đúng?
B. u15 45.
C. u13 31.
D. d 8 .
D. u1 21, d 3 .
D. u1 20,5; d 7 .
D. u10 35.
Câu 13. Cho cấp số cộng có và . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 14. Cho một cấp số cộng , biết . Tìm cơng sai ?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 15. Cho cấp số cộng với và . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 16. Cho cấp số cộng với và . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 17. Cho cấp số cộng với và . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 18. Cho cấp số cộng có số hạng đầu và công sai . Giá trị của bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 19. Cho cấp số cộng biết , Khi đó bằng:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 20. Cho cấp số cộng , có , . Số hạng là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 21. Cho cấp số cộng có và cơng sai . Khi đó bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 22. Cấp số cộng có số hạng đầu và cơng sai . Tính .
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 23. Cấp số cộng có số hạng đầu và cơng sai . Tính .
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 24. Cho cấp số cộng có và cơng sai d 3. Tìm số hạng
A.
B.
C.
D.
Câu 25. Cho cấp số cộng
A. u17 242 .
Câu 26. Cho cấp số cộng
A. 6.
un
Câu 27. Cho
A. u1 5 .
un
có u1 123 và u3 u15 84 . Tìm số hạng u17 .
B. u17 235 .
C. u17 11 .
D. u17 4 .
un
với u1 3 và u2 9 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
B. 3.
C. 12.
D. ‐ 6.
là cấp số cộng với công sai d . Biết u5 16, u6 22 . Tính u1.
B. u1 2 .
C. u1 6 .
D. u1 4.
2 |TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2021
Trần Trọng Nghiệp
Câu 28. Cho cấp số cộng
cấp số cộng đã cho.
A. 1 .
un
với số hạng đầu là u1 15 và cơng sai d 2 . Tìm số hạng thứ 8 của
B. 1.
C. 103.
u u 12; u5 18 . Tìm u1, d của cấp số cộng?
Câu 29. Cho cấp số cộng n có 4
A. u1 20, d 3 .
B. u1 22, d 3 .
C. u1 6, d 6 .
D. 64.
D. u1 21, d 3 .
u u 15; u20 60 . Tìm u1, d của cấp số cộng?
Câu 30. Cho cấp số cộng n có 5
A. u1 35, d 5 .
B. u1 35, d 5 .
C. u1 35, d 5
D. u1 35, d 5 .
u
Câu 31. Cho cấp số cộng n có u1 123 và u3 u15 84 . Tìm số hạng u17 .
A. u17 242 . B. u17 235 .
C. u17 11 . D. u17 4 .
u
Câu 32. Cho cấp số cộng n có u2 2017; u5 1945 . Tính u2018 .
u 46367
u 50449
u 46391
A. 2018
.
B. 2018
.
C. 2018
.
Câu 33. Cho cấp số nhân
un
với
u1 3
D.
u2018 50473
.
u
và công bội q 2 . Giá trị của 2 .
3
B. 9 .
A. 8.
Câu 34. Cho cấp số nhân
un
A. 6 .
Câu 35. Cho cấp số nhân
un
A. 64 .
Câu 37. Cho cấp số cộng
A. 22 .
Câu 38. Cho cấp số nhân
u1 3
với
u1 4
2
D. 3 .
u
và công bội q 4 . Giá trị của 2 bằng
C. 12 .
B. 81 .
3
D. 4 .
u
và công bội q 3 . Giá trị của 2 bằng
C. 12 .
4
D. 3 .
un
có số hạng đầu u1 2 và công sai d 5 . Giá trị của u4 bằng
B. 17 .
C. 12 .
D. 250 .
un
với u1 2 và u2 6 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
1
B. 4 .
C. 4 .
D. 3 .
A. 3 .
Câu 39. Cho cấp số nhân
với
C. 8 .
B. 81 .
un
D. 2 .
với u1 2 và công bội q 3 . Giá trị của u2 bằng
B. 9 .
A. 64 .
Câu 36. Cho cấp số nhân
C. 6 .
un với công bội q < 0 và u2 4,u4 9 . Tìm u1 .
8
u1 .
3
A.
8
u1 .
3
B.
C.
u1 6.
D.
u1 6.
1
1
Câu 40. Một cấp số nhân có số hạng thứ bảy bằng 2 , công bội bằng 4 . Hỏi số hạng đầu tiên của cấp
số nhân bằng bao nhiêu?
3 |TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2021
Trần Trọng Nghiệp
A. 4096.
B. 1024.
Câu 41. Cho cấp số nhân
A. q 4
Câu 42. Cho cấp số nhân
1
q
3
A.
Câu 43. Cho cấp số nhân
A. q 5
Câu 44. Cho cấp số nhân
A. .
C. 2048.
un , biết: u1 2, u2 8 . Lựa chọn đáp án đúng.
B. q 4
C. q 12
D. q 10
un , biết: u1 9, u2 3 . Lựa chọn đáp án đúng.
B. q 3
C. q 3
D.
un , biết: u1 2, u2 10 . Lựa chọn đáp án đúng.
B. q 8
un
C. q 12
1
u1 ; u 7 32
2
với
. Tìm q ?
B. .
C. .
2
q
3 . Tính u5 ?
Câu 45. Cho cấp số nhân có u1 3 ,
27
16
u5
.
u5
.
16
27
B.
A.
Câu 46. Cho cấp số nhân có
1
1
q ; u1 .
2
2
A.
q 4; u1
1
D. 512 .
u2
1
.
16
C.
u5
q
1
3
D. q 12
D. .
16
.
27
D.
u5
27
.
16
1
4 ; u5 16 . Tìm q và u1 .
1
1
q ; u1 .
2
2
B.
D.
q 4; u1
1
.
16
C.
Câu 47. Cho cấp số nhân
a 24
A. 5
.
an có a1 3 và a2 6 . Tìm số hạng thứ năm của cấp số nhân đã cho.
B.
a5 48
.
C.
a5 48
.
D.
a5 24
.
x x 3 và x4 27. Tính số hạng đầu x1 và cơng bội q của cấp số
Câu 48. Cho cấp số nhân n có 2
nhân.
A. x1 1, q 3 hoặc x1 1, q 3.
B. x1 1, q 3 hoặc x1 1, q 3.
C. x1 3, q 1 hoặc x1 3, q 1.
D. x1 3, q 1 hoặc x1 3, q 1.
Câu 49. Cho cấp số nhân
a �1024.
A. 10
an
u
Câu 50. Cho cấp số nhân n
u 2, q 3.
A. 1
4 |TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2021
a 32.
và 5
Tìm số hạng thứ mười của cấp số nhân đó.
a �512.
a 1024.
a 1024.
B. 10
C. 10
D. 10
u4 u6 540
�
.
�
u3 u5 180
u
�
có
Tìm số hạng đầu 1 và cơng bội q của cấp số nhân.
u 2, q 3.
u 2, q 3.
u 2, q 3.
B. 1
C. 1
D. 1
có
a3 8
Trần Trọng Nghiệp