Tải bản đầy đủ (.pdf) (135 trang)

Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả của tổ chức công tác kế toán tại các đơn vị sự nghiệp y tế công lập ở tp hcm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.21 MB, 135 trang )

LETT'S TEST
KAISER-MEYER-OLKIN MEASURE OF SAMPLING ADEQUACY.
BARTLETT'S TEST OF SPHERICITY
APPROX.
CHI-SQUARE
DF
SIG.
TOTAL VARIANCE EXPLAINED
C
Extraction Sums Of Squared
o Initial Eigenvalues
Loadings
m
p
o
n
e
n tot
cumulative
%
of
t al % of variance
%
total
variance
cumulative %
1 5.9 24.653
24.653
5.917 24.653
24.653
17


2 3.4 14.523
39.175
3.485 14.523
39.175
85
3 1.7 7.416
46.592
1.780 7.416
46.592
80
4 1.6 6.725
53.317
1.614 6.725
53.317
14
5 1.4 5.887
59.204
1.413 5.887
59.204
13
6 1.1 4.768
63.972
1.144 4.768
63.972
44
7 .81 3.414
67.386
9
8 .74 3.107
70.493

6

121

.782
1864.091
276
.000
Rotation
Loadings

Sums

Of

Squared

total
3.452

%
of cumulative
variance
%
14.385
14.385

2.767

11.529


25.913

2.405

10.019

35.932

2.352

9.802

45.734

2.293

9.553

55.287

2.084

8.684

63.972


9 .71
2

1 .65
0 4
1 .62
1 9
1 .59
2 1
1 .57
3 1
1 .54
4 1
1 .52
5 5
1 .46
6 3
1 .44
7 6
1 .37
8 6
1 .36
9 5
2 .33
0 5
2 .32
1 2
2 .29
2 4
2 .15
3 1
2 .10
4 7


2.965

73.458

2.724

76.182

2.620

78.802

2.465

81.267

2.378

83.644

2.253

85.898

2.186

88.084

1.930


90.014

1.859

91.873

1.566

93.440

1.522

94.962

1.396

96.357

1.343

97.701

1.223

98.924

.629

99.553


.447

100.000

ROTATED COMPONENT MATRIXA
Component
1
2
3
PL5
.810
PL2
.759
PL4
.699
PL3
.674
PL1
.665
TD2
.663
.576
VT1
.823
VT2
.793
VT3
.728
VT4

.713
TD1
.817
TD4
.760
TD3
.742
TT3
TT4
TT1
TT2
KS2
KS3
KS4
.530

4

5

.758
.752
.731
.681
.774
.695
.694

122


6


KS1
QM2
QM3
QM1
KMO AND BARTLETT'S TEST
KAISER-MEYER-OLKIN MEASURE OF SAMPLING
ADEQUACY.
BARTLETT'S TEST OF APPROX. CHI-SQUARE
SPHERICITY
DF
SIG.

.667
.773
.747
.742
.808
1295.621
231
.000

TOTAL VARIANCE EXPLAINED

Comp
onent
1


Initial Eigenvalues
%
Of Cumulative
Total Variance %
5.012 22.781
22.781

Extraction Sums
Loadings
%
Of
Total Variance
5.012 22.781

Of Squared Rotation Sums Of Squared
Loadings
Cumulative
%
Of Cumulative
%
Total Variance %
22.781
2.991 13.595
13.595

2

3.008

13.673


36.454

3.008

13.673

36.454

2.519

11.450

25.045

3

1.766

8.027

44.481

1.766

8.027

44.481

2.322


10.555

35.600

4

1.552

7.056

51.537

1.552

7.056

51.537

2.092

9.507

45.107

5

1.394

6.336


57.872

1.394

6.336

57.872

2.041

9.278

54.385

6

1.064

4.839

62.711

1.064

4.839

62.711

1.832


8.326

62.711

7

.785

3.568

66.279

8

.745

3.388

69.666

9

.695

3.161

72.827

10


.644

2.929

75.756

11

.629

2.858

78.615

12

.590

2.683

81.298

13

.560

2.544

83.842


14

.516

2.343

86.185

15

.508

2.311

88.496

16

.454

2.064

90.560

17

.439

1.994


92.554

18

.376

1.707

94.261

19

.362

1.645

95.906

20

.329

1.497

97.403

21

.313


1.424

98.827

22

.258

1.173

100.000

ROTATED COMPONENT MATRIXA

PL5
PL2

Component
1
2
.805
.768

3

4

5


123

6


PL4
PL1
PL3
VT1
VT2
VT3
VT4
TT3
TT4
TT1
TT2
TD1
TD4
TD3
QM2
QM3
QM1
KS2
KS1
KS3

.691
.683
.659
.831

.792
.730
.715
.761
.757
.734
.677
.817
.773
.725
.779
.759
.739
.784
.712
.665

BIẾN PHỤ THUỘC
KMO AND BARTLETT'S TEST
KAISER-MEYER-OLKIN MEASURE OF SAMPLING .817
ADEQUACY.
BARTLETT'S TEST OF APPROX. CHI-SQUARE 318.954
SPHERICITY
DF
6
SIG.
.000
TOTAL VARIANCE EXPLAINED
Initial Eigenvalues
Extraction Sums Of Squared Loadings

Component
Total
% Of Variance Cumulative %
Total
% Of Variance Cumulative %
1
2.795
69.866
69.866
2.795
69.866
69.866
2
.500
12.507
82.373
3
.375
9.371
91.744
4
.330
8.256
100.000
Component
Matrix
1
TC4
.864
TC2

.856
TC1
.815
TC3
.806

4.4 Kết quả phân tích tƣơng quan và hồi quy

124


CORRELATIONS
TC
VT
TD
KS
QM
PL
PEARSON
1
.470**
.486**
.586**
.530**
.477**
CORRELATION
SIG. (2-TAILED)
.000
.000
.000

.000
.000
N
185
185
185
185
185
185
VT
PEARSON
.470**
1
-.025
.268**
.087
.082
CORRELATION
SIG. (2-TAILED) .000
.734
.000
.238
.269
N
185
185
185
185
185
185

TD
PEARSON
.486**
-.025
1
.212**
.314**
.389**
CORRELATION
SIG. (2-TAILED) .000
.734
.004
.000
.000
N
185
185
185
185
185
185
KS
PEARSON
.586**
.268**
.212**
1
.424**
.297**
CORRELATION

SIG. (2-TAILED) .000
.000
.004
.000
.000
N
185
185
185
185
185
185
QM PEARSON
.530**
.087
.314**
.424**
1
.420**
CORRELATION
SIG. (2-TAILED) .000
.238
.000
.000
.000
N
185
185
185
185

185
185
PL
PEARSON
.477**
.082
.389**
.297**
.420**
1
CORRELATION
SIG. (2-TAILED) .000
.269
.000
.000
.000
N
185
185
185
185
185
185
TT
PEARSON
.385**
.293**
.142
.312**
.184*

.139
CORRELATION
SIG. (2-TAILED) .000
.000
.054
.000
.012
.060
N
185
185
185
185
185
185
ANOVAA
SUM
OF
MEAN
MODEL
SQUARES
DF
SQUARE
F
SIG.
1
REGRESSION 34.023
6
5.670
64.678

.000B
RESIDUAL 15.606
178
.088
TOTAL
49.628
184
A. DEPENDENT VARIABLE: TC
B. PREDICTORS: (CONSTANT), TT, PL, VT, TD, KS, QM
MODEL SUMMARYB
Adjusted
R Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
Durbin-Watson
1
.828a
.686
.675
.29609
1.776
a. Predictors: (Constant), TT, PL, VT, TD, KS, QM
b. Dependent Variable: TC
COEFFICIENTSA
Unstandardized
Standardized
Coefficients
Coefficients

Collinearity Statistics
Model
B
Std. Error
Beta
t
Sig.
Tolerance VIF
1(Constant) -.022
.191
-.116 .908
VT
.272
.035
.348
7.703 .000
.867
1.153
TD
.199
.031
.300
6.403 .000
.807
1.240
KS
.202
.038
.263
5.309 .000

.720
1.389
QM
.160
.038
.213
4.254 .000
.707
1.414
PL
.118
.038
.151
3.082 .002
.738
1.355
TT
.077
.036
.098
2.148 .033
.845
1.184
a. Dependent Variable: TC
TC

125

TT
.385**

.000
185
.293**
.000
185
.142
.054
185
.312**
.000
185
.184*
.012
185
.139
.060
185
1

185


126


127


LÝ LỊCH TRÍCH NGANG CỦA HỌC VIÊN
I. LÝ LỊCH SƠ LƢỢC:

Họ và tên: ĐINH NGUYỄN THIÊN TRANG ....... Giới tính: NỮ
Ngày, tháng, năm sinh: 22/12/1990 ........................ Nơi sinh: TPHCM
Email: Điện thoại: 093.4020.143
II. QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO:
2008-2011: Sinh viên trƣờng Cao đẳng Viễn Đông TPHCM
2015-2017: Sinh viên trƣờng Đại học Tài chính – Marketing TPHCM
2018-2019: Sinh viên trƣờng Đại học Hải Phịng
2017-nay: Học viên trƣờng Đại học Cơng nghiệp TPHCM
III. Q TRÌNH CƠNG TÁC CHUN MƠN:

Thời gian

Nơi cơng tác

Cơng việc đảm nhiệm

2008-2011

ONESTEP VN CO., LTD

NHÂN VIÊN KẾ TOÁN

2012-2015

STAR ELEC VN CO., LTD

NHÂN VIÊN KẾ TOÁN

2015-2016


OXALIS VN CO., LTD

NHÂN VIÊN KẾ TOÁN

2018-NAY

PASTEUR INSTITUDE HCMC

NHÂN VIÊN KẾ TOÁN

XÁC NHẬN CỦA

Tp. HCM, ngày 27 tháng 03 Năm 2020

CƠ QUAN / ĐỊA PHƢƠNG

Ngƣời khai

(Ký tên, đóng dấu)

(Ký tên)

128



×