Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

17072012DIEM THI C10C

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.21 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TRƯỜNG CAO ðẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG


LỚP :
MÔN :
GIÁO VIÊN :


CÐ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ðIỆN 2010C


THỰC HÀNH VẬN HÀNH SỬA CHỮA MÁY ðIỆN (THỰC HÀNH)
PHAN THANH TÚ


Khoa ðiện - ðiện lạnh


KẾT QUẢ THI HỌC KỲ 4



STT HỌ TÊN HỌC SINH NGÀY <sub>SINH</sub> TỔNG KẾT GHI CHÚ


LẦN 1 LẦN 2
MÃ SỐ


6.0
01/06/92


3.03.10.1.175


1 ðặng Hoàng An


7.0
12/04/92


3.03.10.1.177



2 Trần Quốc An


7.0
24/05/92


3.03.10.1.180


3 ðỗ Ngọc Ân


6.0
17/12/92


3.03.10.1.181


4 Phạm Hữu Cảnh


6.7
22/10/92


3.03.10.1.182


5 Lê Minh Cường


6.3
20/05/92


3.03.10.1.183


6 Nguyễn Tấn Cường



6.7
18/11/92


3.03.10.1.184


7 Vũ đình Du


6.7
26/04/92


3.03.10.1.185


8 đào Văn Duy


7.0
15/06/92


3.03.10.1.186


9 ðặng Khương Duy


6.7
21/03/92


3.03.10.1.187


10 Nguyễn Anh Duy


6.7


24/01/92


3.03.10.1.188


11 Nguyễn Hoàng Duy


6.3
15/08/92


3.03.10.1.191


12 Trần Quang ðại


5.7
17/05/92


3.03.10.1.192


13 Phạm Văn ðạt


6.7
25/07/92


3.03.10.1.193


14 Nguyễn Văn đúng


7.0
20/05/92



3.03.10.1.194


15 Phan Thanh Hà


7.3
17/08/91


3.03.10.1.195


16 Nguyễn Trọng Hiển


6.3
10/10/91


3.03.10.1.196


17 Hà Thành Hòa


7.7
10/08/92


3.03.10.1.197


18 Lê Trọng Hòang


6.3
09/06/92


3.03.10.1.198



19 Võ đông Hồ


6.0
27/04/92


3.03.10.1.199


20 Nguyễn Phúc Huy


7.0
01/10/91


3.03.10.1.203


21 Trần Thanh Giang Hùng


5.0
11/10/92


3.03.10.1.205


22 Nguyễn ðăng Khánh


6.3
27/12/92


3.03.10.1.206


23 Nguyễn Võ Duy Khánh



6.0
17/09/92


3.03.10.1.208


24 Chúc Võ Danh Khoa


5.7
13/10/92


3.03.10.1.209


25 Võ ðăng Khoa


7.0
22/04/92


3.03.10.1.210


26 ðặng Văn Khuê


5.0
10/04/91


3.03.10.1.211


27 Ngô Lâu


7.3
13/08/92



3.03.10.1.213


28 Huỳnh Thị Trúc Linh


6.3
07/02/92


3.03.10.1.214


29 Lê Trọng Long


7.3
03/04/92


3.03.10.1.215


30 Ngô Phước Lộc


7.7
00/00/92


3.03.10.1.216


31 Nguyễn Thành Lợi


5.7
03/12/91


3.03.10.1.217



32 Vi Văn Lợi


5.3
12/10/92


3.03.10.1.218


33 Bùi Ngọc Lưu


6.3
17/10/91


3.03.10.1.219


34 Huỳnh Thanh Minh


6.3
27/05/91


3.03.10.1.220


35 Lương Công Minh


6.3
02/01/92


3.03.10.1.221


36 Nguyễn ðăng Minh



6.5
30/01/91


3.03.10.1.222


37 Nguyễn Văn Mùa


7.0
06/01/92


3.03.10.1.224


38 Nguyễn Hoàng Nam


6.5
26/01/92


3.03.10.1.225


39 Bùi Khôi Nguyên


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

STT HỌ TÊN HỌC SINH NGÀY <sub>SINH</sub> TỔNG KẾT GHI CHÚ
LẦN 1 LẦN 2


MÃ SỐ


5.3
25/12/92



3.03.10.1.226


40 Huỳnh Sinh Nhật


6.3
18/04/92


3.03.10.1.227


41 Nguyễn Phạm Nhựt


5.8
25/05/92


3.03.10.1.228


42 Nguyễn Văn Phạm


5.3
15/08/92


3.03.10.1.230


43 Nguyễn đình Phi


6.5
24/08/92


3.03.10.1.231



44 Lê Văn Pho


6.0
14/06/92


3.03.10.1.232


45 Nguyễn Hữu Phong


5.5
22/02/91


3.03.10.1.233


46 ðinh Văn Phú


6.0
01/06/90


3.03.10.1.234


47 Nguyễn Toại Phúc


6.8
08/08/92


3.03.10.1.235


48 Nguyễn ðăng Quang



5.8
01/01/92


3.03.10.1.236


49 Nguyễn Quốc Quang


0
15/01/92


3.03.10.1.237


50 Trần Văn Quý


6.3
22/06/92


3.03.10.1.238


51 ðỗ Quốc Sĩ


7.3
07/07/92


3.03.10.1.239


52 Nguyễn Hữu Tài


6.0
28/05/90



3.03.10.1.240


53 ðỗ Hoài Thanh


7.8
25/05/91


3.03.10.1.241


54 Phan Duy Thanh


6.0
11/05/92


3.03.10.1.242


55 Phạm Duy Thanh


7.0
13/09/90


3.03.10.1.243


56 Lâm Nhựt Thành


7.0
15/02/92


3.03.10.1.244



57 Lê Quốc Thắng


7.0
20/09/92


3.03.10.1.245


58 Nguyễn Thanh Thế


7.3
13/10/92


3.03.10.1.246


59 ðinh Lê Thanh Thiện


7.3
07/10/92


3.03.10.1.247


60 Trần Phước Thịnh


7.5
26/08/92


3.03.10.1.249


61 Nguyễn Ngọc Thuần



6.8
25/08/92


3.03.10.1.252


62 Trần Bảo Tín


6.8
13/01/92


3.03.10.1.253


63 Lê ðỗ Tồn


6.5
10/12/92


3.03.10.1.254


64 Nguyễn ðức Toàn


5.3
26/02/92


3.03.10.1.255


65 Lê Văn Trương


6.0


10/10/92


3.03.10.1.257


66 Nguyễn Anh Tuấn


7.3
06/09/92


3.03.10.1.258


67 Nguyễn Văn Tuấn


6.5
30/05/91


3.03.10.1.259


68 Nguyễn Thanh Tú


5.5
06/06/91


3.03.10.1.260


69 Lê Túc


7.3
20/08/88



3.03.10.1.261


70 Nguyễn Văn Tý


7.5
25/10/92


3.03.10.1.264


71 Trần Phong Xuân


7.3
17/04/92


3.03.10.1.265


72 Lê Viết ý


GIÁO VIÊN BỘ MÔN
Ngày ... tháng ... năm 20...


PHAN THANH TÚ


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×