Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

KIEM TRA DAI SO 9 CHUONG I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.22 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

A. TRẮC NGHIỆM


Câu 1. Với giá trị nào của x thì biểu thức 4x2<sub> + 4x +1 có căn bậc hai? Câu nào sau đây đúng nhất :</sub>
a. x > 0 b. với mọi x c. x = –2 d . x = 0


Câu 2. Biểu thức

<sub>√</sub>

12<i>−</i>21<i>x</i> có nghĩa khi:
a. <i>x</i>>4


7 b. <i>x</i><
4


7 c. <i>x ≥</i>
4


7 d. <i>x ≤</i>
4
7
Câu 3. Phương trình

<sub>√</sub>

16<i>−</i>3<i>x</i>=5 có nghiệm:


a. x =0 b. x = –3 c. x =3 hoặc x = –3 d. vô nghiệm
Câu 4. Biểu thức 2<i>x</i>1 2 <i>x</i> 2 có nghĩa khi:


a.<i>x</i>2 <sub> b.</sub><i>x</i>2 <sub> c.</sub>
1
2
<i>x</i>


d.
1
2
<i>x</i>


Câu 5. Phương trình 3 <i>x</i> 3 có tập nghiệm S là:


a.S={9} b. S={6} c. S={ 3} d. S={36}
Câu 6. Biểu thức

<sub>√</sub>

12. 27<i>x</i>2<i>y</i>2(<i>x</i><0<i>, y</i><0) bằng:


a. 12xy b. –21xy c. –18xy d. 18xy
Câu 7. Phương trình x10<sub> có nghiệm:</sub>


a. x =1 b. x = –1 c. x =1 hoặc x = –1 d. vô nghiệm
Câu 8. Biểu thức

<sub>√</sub>

18. 32

(

<i>x</i>2<i>−</i>2 xy+<i>y</i>2

)

(<i>x</i><<i>y</i>) bằng:


a. 24(x – y) b. –24(x – y) c. –18(x – y) d. 24(x – y)2



b. TỰ LUẬN :


Câu 1 : Thực hiện phép tính
a.

<sub>√</sub>

(

2<i>−</i>

5

)

2


b.

<sub>√</sub>

(

1<i>−</i>

3

)

2+

(

2<i>−</i>

3

)

2


c.

<sub>√</sub>

(

3<i>−</i>

7

)

2+

(

2<i>−</i>

7

)

2


d.

<sub>√</sub>

27 .75<i>x</i>2<i>y</i>4(<i>x</i><0<i>, y ≠</i>0)
e.

8 .98

(

9<i>x</i>2<i>−</i>6<i>x</i>+1

)

(

<i>x</i><1


3

)


f.

27<i>x</i>2


75<i>y</i>4 (<i>x</i><0<i>, y ≠</i>0)



g.

24

(

4<i>x</i>
2


<i>−</i>12<i>x</i>+9

)



54

(

<i>x</i><


3
2

)


h.

(3<i>− x</i>)


2


<i>x −</i>3 +

(

1<i>−</i>

3

)


2


(<i>x</i>>3)
Câu 2 : Giải các phương trình sau :


a.

<sub>√</sub>

4<i>x</i>2<i>−</i>4<i>x</i>+1=5


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A. TRẮC NGHIỆM


Câu 1. Với giá trị nào của x thì biểu thức 4x2<sub> + 4x +1 </sub>
có căn bậc hai? Câu nào sau đây đúng nhất :


a. x > 0 b. với mọi x
c. x = –2 d . x = 0



Câu 2. Biểu thức

12<i>−</i>21<i>x</i> có nghĩa khi:
a. <i>x</i>>4


7 b. <i>x</i><
4


7
c. <i>x ≥</i>4


7 d. <i>x ≤</i>
4
7
Câu 3. Phương trình

<sub>√</sub>

16<i>−</i>3<i>x</i>=5 có nghiệm:


a. x =0 b. x = –3
c. x =3 hoặc x = –3 d. vô nghiệm
Câu 4. Biểu thức 2<i>x</i>1 2 <i>x</i> 2 có nghĩa khi:


a.<i>x</i>2 <sub> b.</sub><i>x</i>2 <sub> </sub>
c.


1
2


<i>x</i>


d.


1
2



<i>x</i>


Câu 5. Phương trình 3 <i>x</i> 3 có tập nghiệm S là:
a.S={9} b. S={6}
c. S={ 3} d. S={36}


Câu 6. Biểu thức

<sub>√</sub>

12. 27<i>x</i>2<i><sub>y</sub></i>2


(<i>x</i><0<i>, y</i><0) bằng:
a. 12xy b. –21xy
c. –18xy d. 18xy
Câu 7. Phương trình x 10<sub> có nghiệm:</sub>


a. x =1 b. x = –1
c. x =1 hoặc x = –1 d. vô nghiệm
Câu 8. Biểu thức

<sub>√</sub>

18. 32

(

<i>x</i>2<i><sub>−</sub></i><sub>2 xy</sub>


+<i>y</i>2

)

(<i>x</i><<i>y</i>)
bằng:


a. 24(x – y) b. –24(x – y)
c. –18(x – y) d. 24(x – y)2



B. TỰ LUẬN :


Câu 1 : Thực hiện phép tính:


a.

<sub>√</sub>

(

2<i>−</i>

5

)

2 b.

(

1<i>−</i>

3

)

2+

(

2<i>−</i>

3

)

2


c.

<sub>√</sub>

(

3<i>−</i>

7

)

2+

(

2<i>−</i>

7

)

2


d.

<sub>√</sub>

27 .75<i>x</i>2<i>y</i>4(<i>x</i><0<i>, y ≠</i>0)
e.

<sub>√</sub>

8 .98

(

9<i>x</i>2<i>−</i>6<i>x</i>+1

)

(

<i>x</i><1


3

)


f.

27<i>x</i>


2


75<i>y</i>4 (<i>x</i><0<i>, y ≠</i>0)


g.

24

(

4<i>x</i>
2


<i>−</i>12<i>x</i>+9

)



54

(

<i>x</i><


3
2

)


h.

(3<i>− x</i>)


2


<i>x −</i>3 +

(

1<i>−</i>

3

)


2


(<i>x</i>>3)


Câu 2 : Giải các phương trình sau :


a.

<sub>√</sub>

4<i>x</i>2<i>−</i>4<i>x</i>+1=5


b. 2 x 1  4x 4  9x 9 2 


A. TRẮC NGHIỆM


Câu 1. Với giá trị nào của x thì biểu thức 4x2<sub> + 4x +1 </sub>
có căn bậc hai? Câu nào sau đây đúng nhất :


a. x > 0 b. với mọi x
c. x = –2 d . x = 0


Câu 2. Biểu thức

12<i>−</i>21<i>x</i> có nghĩa khi:
a. <i>x</i>>4


7 b. <i>x</i><
4


7
c. <i>x ≥</i>4


7 d. <i>x ≤</i>
4
7


Câu 3. Phương trình

<sub>√</sub>

16<i>−</i>3<i>x</i>=5 có nghiệm:
a. x = 0 b. x = –3
c. x =3 hoặc x = –3 d. vô nghiệm

Câu 4. Biểu thức 2<i>x</i>1 2 <i>x</i> 2 có nghĩa khi:


a.<i>x</i>2 <sub> b.</sub><i>x</i>2 <sub> </sub>
c.


1
2


<i>x</i>


d.


1
2


<i>x</i>


Câu 5. Phương trình 3 <i>x</i> 3 có tập nghiệm S là:
a.S={9} b. S={6}
c. S={ 3} d. S={36}


Câu 6. Biểu thức

<sub>√</sub>

12. 27<i>x</i>2<i><sub>y</sub></i>2


(<i>x</i><0<i>, y</i><0) bằng:
a. 12xy b. –21xy
c. –18xy d. 18xy
Câu 7. Phương trình x10<sub> có nghiệm:</sub>


a. x =1 b. x = –1
c. x =1 hoặc x = –1 d. vô nghiệm


Câu 8. Biểu thức

<sub>√</sub>

18. 32

(

<i>x</i>2<i><sub>−</sub></i><sub>2 xy</sub>


+<i>y</i>2

)

(<i>x</i><<i>y</i>)
bằng:


a. 24(x – y) b. –24(x – y)
c. –18(x – y) d. 24(x – y)2



B. TỰ LUẬN :


Câu 1 : Thực hiện phép tính


a.

<sub>√</sub>

(

2<i>−</i>

5

)

2 b.

(

1<i>−</i>

3

)

2+

(

2<i>−</i>

3

)

2


c.

<sub>√</sub>

(

3<i>−</i>

7

)

2+

(

2<i>−</i>

7

)

2


d.

<sub>√</sub>

27 .75<i>x</i>2<i>y</i>4(<i>x</i><0<i>, y ≠</i>0)
e.

<sub>√</sub>

8 .98

(

9<i>x</i>2<i>−</i>6<i>x</i>+1

)

(

<i>x</i><1


3

)


f.

27<i>x</i>


2


75<i>y</i>4 (<i>x</i><0<i>, y ≠</i>0)


g.

24

(

4<i>x</i>
2



<i>−</i>12<i>x</i>+9

)



54

(

<i>x</i><


3
2

)


h.

(3<i>− x</i>)


2


<i>x −</i>3 +

(

1<i>−</i>

3

)


2


(<i>x</i>>3)
Câu 2 : Giải các phương trình sau :


a.

<sub>√</sub>

4<i>x</i>2<i>−</i>4<i>x</i>+1=5


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×