Tải bản đầy đủ (.pdf) (70 trang)

Tài liệu Trường ĐH Bách khoa - ĐH Quốc gia TP.HCM (hệ ĐH và CĐ) pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.8 MB, 70 trang )


Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trường ĐH Bách khoa - ĐH Quốc gia TP.HCM (hệ ĐH và CĐ)
Hệ Đại học
STT
TRƯ
ỜNG
2
KHỐI
2
NGÀNH
2
TRƯỜNG
1
HỌ TÊN
NG
ÀY
SINH
SBD ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC TỈNH HUYỆNKV
1 QSB A 130 KSA Ngô Thế An 260991 28942 3.75 9.25 4.25 17.25 175 44 1 2
2 QSB A 130 KSA Nguyễn Phạm Trường An 131190 19801 5.75 5.5 4.25 15.5 155 56 6 3
3 QSB A 135 QSB Nguyễn Đức Song An 220991 38 5 7.5 4.75 17.25 175 41 1 2
4 QSB A 129 KSA Nguyễn Thành An 200191 31353 4.25 8 5.75 18 180 39 8 2NT
5 QSB A 133 BKA Ngô Trí An 200891 12339 5.5 7.25 4.5 17.25 175 29 10 2
6 QSB A 129 QSB Phan Bình An 210991 59 4.75 6.5 4.5 15.75 160 50 7 1
7 QSB A 129 QST Nguyễn Hoàng An 250191 2374 4.5 7.5 4 16 160 49 4 1
8 QSB A 130 SNH Hoàng Danh An 200589 1 4.5 6.75 4 15.25 155 29 11 2NT
9 QSB A 135 QSB Nguyễn Hoàng Thiên Ân 260690 303 4.75 7 3.75 15.5 155 273
10 QSB A 129 NTS Dương Linh Ân 20190 65 6.25 8 4.5 18.75 190 48 9 2NT
11 QSB A 125 QSB Nguyễn Thiện ấn 250291 322 6.25 7.5 4.75 18.5 185 52 1 2
12 QSB A 127 KSA Nguyễn Thị Huyền Anh 120590 23597 6.25 7 5.5 18.75 190 2233


13 QSB A 125 NTS Đoàn Thị Tú Anh 200291 35 6 8.5 5 19.5 195 34 9 2NT
14 QSB A 135 KSA Trần Tuấn Anh 290991 15115 4.25 7.25 5.25 16.75 170 49 1 3
15 QSB A 125 QSB Nguyễn Tuấn
Anh 121291 202 6 9.25 3.75 19 190 2212
16 QSB A 130 QSB Trương Tuấn Anh 220390 257 5 5.75 4.75 15.5 155 27 1 2
17 QSB A 126 QSB Nguyễn Tuấn Anh 220889 198 3.75 7.25 5.5 16.5 165 48 7 1
18 QSB A 129 KSA Đinh Thị Kiều Anh 10791 17359 4.5 7 5.5 17 170 48 1 2
19 QSB A 112 KSA Lê Thị Vân Anh 180491 22046 3.25 7.75 5.5 16.5 165 48 6 2
20 QSB A 125 SPS Nguyễn Tâm Anh 61091 4371 2.75 7.5 7.25 17.5 175 48 8 2NT
21 QSB A 133 TMA Phạm Ngọc Anh 90891 537 6.5 7.75 2.75 17 170 21 1 2
22 QSB A 130 KSA Lê Tuấn Anh 200791 18848 4.75 6.75 5.5 17 170 48 6 2
23 QSB A 127 QHE Hồ Hoàng Anh 250591 14020 5.75 8 5.5 19.25 195 29 18 2NT
24 QSB A 131 NHS Nguyễn Thế Anh 221291 183 5.25 8.25 4 17.5 175 40 6 1
25 QSB A 125 KSA Nguyễn Châu Hoàng Anh 280890 29043 5.25 7.5 4 16.75 170 50 8 1
26 QSB A 125 DHY Trần Thị Ngọc Anh 40391 31534 5.25 8 6.5 19.75 200 423
27 QSB A 129 SPK Nguyễn Quang Anh 70391 268 5 5.75 6.5 17.25 175 48 1 2
28 QSB A 131 QSK Hồ Thị Tuyết Anh 101291 218 3 7.5 5.5 16 160 52 3 1
29 QSB A 129 KSA Hoàng Nguyễn Lan Anh 150791 24520 5 8 3.75 16.75 170 2212
30 QSB A 125 ANH Nguyễn Đức Anh 271291 59 5 7.5 6.75 19.25 195 28 20 2NT
31 QSB A 129 QSB Lê Khưu Duy Anh 190291 135 5.5 6.75 6 18.25 185 253
32 QSB A 112 KSA Nguyễn Thị Nguyệt ánh 160691 30783 4 6.25 5 15.25 155 61 4 1
33 QSB A 130 KSA Nguyễn Xuân Bách 290889 16404 5.5 5.25 4.5 15.25 155 35 1 2
34 QSB A 126 QSB Nguyễn Sĩ Bằng 40191 418 3.75 8.75 5.5 18 180 31 1 2
35 QSB A 125 KSA Tạ Công Bằng 100991 33515 5.25 7.75 4.25 17.25 175 36 1 1
36 QSB A 130 QSB Thái HảiBằng 100991 8726 3.5 6.5 6 16 160 2123
37 QSB A 130 KSA Lâm Nguyễn Anh Bằng 10491 9739 4.5 7 7 18.5 185 52 1 2
38 QSB A 126 KSA Lương Như Bảo 150386 12410 4.25 7.25 4 15.5 155 34 1 2
39 QSB A 125 QSB Võ QuốcBảo 270691 398 77620200 2143
40 QSB A 125 QSB Nguyễn Minh Bảo 40191 371 4.75 7.25 6.25 18.25 185 41 4 2NT
41 QSB A 127 KSA Đinh NgọcBảo 171191 1126 6.5 7.5 4.5 18.5 185 2103

42 QSB A 125 QSB Nguyễn Gia Bảo 310791 367 3.5 8.75 7.5 19.75 200 47 1 2
43 QSB A 129 QSB Phạm Chấn Biên 140190 433 5.75 6.25 5.75 17.75
180 2143
44 QSB A 129 KTS Nguyễn VănBiểu 130291 83 3.75 8.5 4.75 17 170 26 7 2
45 QSB A 125 CSS Nguyễn Ngọc Bình 220191 249 4.25 8 5.25 17.5 175 47 4 1
46 QSB A 127 KSA Trần Thị Bình 30291 21617 4 7.75 5 16.75 170 43 7 1
47 QSB A 133 QSB Phạm VănBĩnh 21083 505 3.25 6 5.5 14.75 150 35 11 2NT
48 QSB A 125 QSB Nguyễn VănBộ 140591 511 4.5 7.5 6.75 18.75 190 43 2 1
49 QSB A 129 QSB Ngô TấnBước 261191 11060 4.5 7.25 4.75 16.5 165 37 6 1
50 QSB A 129 TMA Nguyễn Hữu Ca 300591 3982 3.75 8 5.75 17.5 175 28 15 2NT
51 QSB A 125 QSB Lai Gia Cẩm 41091 538 2.75 7 8.5 18.25 185 282
52 QSB A 126 QSB Ngô Minh Cảnh 160490 525 5 5.5 5 15.5 155 56 7 1
53 QSB A 133 QSB Vương Đình Chánh 230991 552 3.75 7.5 5.5 16.75 170 2153
54 QSB A 129 QSB Nguyễn Trung Chánh 11091 547 5 7.75 5 17.75 180 42 1 1
55 QSB A 125 KSA Nguyễn Thị Minh Châu 180691 12084 6 7 5.5 18.5 185 243
56 QSB A 112 KSA Nguyễn Thị Giáng Châu 20491 29672 4.25 7 6.75 18 180 52 7 2NT
57 QSB A 135 QSB Lưu Sơn Châu 201191 568 6.25 8.5 5.25 20 200 233
58 QSB A 125 QSB
Đỗ Ngân Hoàng Châu 20491 563 4.5 9.5 4.25 18.25 185 44 1 2
59 QSB A 127 QSK Lê Thị Diễm Châu 240791 434 4 7.5 5.25 16.75 170 49 7 2NT
60 QSB A 125 NHS Nguyễn Ngọc Châu 100591 551 5.5 7 5.5 18 180 49 8 2NT
61 QSB A 127 HUI Mai Nguyễn Hoài Châu 210491 609 5 8.5 4.25 17.75 180 2133
62 QSB A 129 KTS Thái Thái Châu 260491 120 5.75 7.5 4.25 17.5 175 37 5 3
63 QSB A 129 KSA Hồ Vũ Quỳnh Chi 280391 14951 5.25 7 5 17.25 175 50 2 2
64 QSB A 125 KHA Dương Thị Linh Chi 110491 18168 5.25 8 5.25 18.5 185 29 1 2
65 QSB A 112 KSA Gia Thị Thanh Chi 91291 15414 4.5 9 5.5 19 190 2153
66 QSB A 125 NTS Đinh Thị Phương Chi 251191 93 5.25 9.5 5.25 20 200 48 1 2
67 QSB A 126 QSB Trần Ngọc Chí 280890 649 5 7.5 5.5 18 180 35 2 1
68 QSB A 129 QSK Nguyễn Lê Mạnh Chí 270791 7037 5.25 7 6.5 18.75 190 37 1 2
69 QSB A 130 KSA Võ Minh Chiến 240991 10234 49518180 52 1 2

70 QSB A 133 MDA Đồng Hữu Chiến 210190 1137 5 6 4.25 15.25 155 28 26 2NT
71 QSB A 131 QSB Lương Văn Chính 81191 658 6 8.5 3.75 18.25 185 45 1 2
72 QSB A 112 QSB Mai Ngọc Chung 250591 677 2.75 7 4.5 14.25 145 28 25 2NT
73 QSB A 126 LAH Lê Văn Chung 101290 214 4 8.5 5.5 18 180 28 24 2NT
74 QSB A 131 QSB Ngô Xuân NhậtChương 10191 697 4.25 8.5 5.75 18.5 185 52 7 2
75 QSB A 133 QSB Nguyễn ĐứcChương 80988 699 4.25 7 4.75 16 160 35 8 2
76 QSB A 125 QSB Nguyễn Đặng Mai Chuyên 161190 689 6.5 8.5 5 20 200 2173
77 QSB A 131 BKA Phạm Chí Công 270790 12443 6 6.5 5 17.5 175 29 1 2NT
78 QSB A 125 QSB Võ Thành Công 50491 11100 5 8.5 5 18.5 185 34 17 2
79 QSB A 125 QSB Huỳnh Huy Cường 220990 767 5 7.25 4.5 16.75 170 56 5 1
80 QSB A 126 QSB Đặng Duy Cường 190691 753 5.5 7.5 4.5 17.5 175 44 1 2
81 QSB A 127 KSA Phạm Thanh Cường 221191 22079 5.75 6.75 5.5 18 180 53 6 2NT
82 QSB A 130 KSA Nguyễn Thế
Cường 130290 19475 4.5 7 4.75 16.25 165 46 1 1
83 QSB A 130 KSA Nguyễn QuốcCường 221191 18815 4.75 6.75 3.75 15.25 155 43 5 1
84 QSB A 135 QSB Trần Thanh Cường 130991 830 3.5 6.5 5.5 15.5 155 63 3 3
85 QSB A 125 KSA Trương TuấnCường 250291 12215 3.75 9.25 5.75 18.75 190 213
86 QSB A 131 ANH Nguyễn Mạnh Cường 150991 225 5 7.25 5.5 17.75 180 21 2 1
87 QSB A 131 QSB Nguyễn Trọng Đại 190689 1312 6 7.75 3.75 17.5 175 43 7 1
88 QSB A 130 QSB Đỗ Duy Đăng 40590 1417 3 6.75 5.25 15 150 61 7 1
89 QSB A 130 QSB Huỳnh Hải Đăng 50891 10079 3.5 6.5 4.25 14.25 145 54 9 1
90 QSB A 126 QSB Đoàn Hùng Danh 250291 841 4 8.25 6.5 18.75 190 53 4 2NT
91 QSB A 130 QSB Lê Công Danh 201290 10047 5.25 6.5 5.25 17 170 51 11 1
92 QSB A 112 QSB Nguyễn Thị Trúc Đào 51091 1295 4.75 6.5 4.5 15.75 160 52 7 2NT
93 QSB A 129 DTY Đinh Văn Đạo 30590 5442 5.25 6 6 17.25 175 27 6 1
94 QSB A 129 QSB Đặng Duy Đạt 10291 12122 3.25 8 5.25 16.5 165 35 7 2NT
95 QSB A 133 QSB Nguyễn Trí
Đạt 11290 1383 3.5 7.5 5.25 16.25 165 52 2 2
96 QSB A 129 BKA Phạm Đức Đạt 90291 2387 4.5 8.5 5.25 18.25 185 28 21 2NT
97 QSB A 135 KSA Nguyễn Duy Đạt 251191 27888 5.25 6.75 4.25 16.25 165 2123

98 QSB A 127 QSK Lương Khánh Đạt 40791 1005 5.25 8.5 5.5 19.25 195 48 11 2
99 QSB A 133 QSB Ngô Văn Đạt 101091 1365 4.5 8.25 4.75 17.5 175 48 4 3
100 QSB A 131 KSA Võ Hoàng Đạt 120590 1160 5.75 7.25 4.5 17.5 175 49 2 2NT
101 QSB A 135 QSB Lê NgọcDiễm 61190 882 7.5 6 5.5 19 190 49 7 3
102 QSB A 131 QSB Hồng NgọcDiễm 190791 880 4 8.25 5.5 17.75 180 2222
103 QSB A 125 QSB Mai Thị Diễm 160391 11120 5.75 6.75 5.75 18.25 185 35 5 2NT
104 QSB A 129 QSB Huỳnh Kim Diệp 290890 895 6.5 3.75 7.25 17.5 175 51 8 2NT
105 QSB A 125 KSA Nguyễn ThịĐiệp 80891 34359 5.75 6.25 5.25 17.25 175 35 3 2NT
106 QSB A 112 KSA Huỳnh Thị Diệu 200391 32121 4.5 7 4.5 16 160 35 7 2NT
107 QSB A 125 HUI Trần Thị HiềnDiệu 20491 1747 4 8 4.75 16.75 170 47 3 1
108 QSB A 131 QSB Châu Ngọc Định 230291 1476 3.25 7.5 5.5 16.25 165 49 11 2NT
109 QSB A 130 QSB Nguyễn Hoàng Bảo Định 281191 1481 5.5 6.5 3.25 15.25 155 53 2 2
110 QSB A 127 QSB Phan Duy Đoan 260989 11198 4.5 7.5 5 17 170 34 9 2NT
111 QSB A 130 QSB Trần Minh Đoan 210290 1489 2.75 6.5 4.5 13.75 140 42 2 1
112 QSB A 126 QSB Nguyễn Văn Đoàn 30491 1491 5 6.5 4.5 16 160 25 9 2NT
113 QSB A 131 BKA Ngô Văn Đông 280891 2583 5 7.75 4.5 17.25 175 25 5 2NT
114 QSB A 125 SPS Nguyễn Thị Phương Đông 90891 4509 4.75 9.5 5 19.25 195 34 3 2
115 QSB A 135 QST Trương VănDụ 270990 6283 4.75 5.75 4.5 15 150 60 6 1
116 QSB A 131 QSB Lê Công Duẩn
211091 925 2.5 7.5 6.5 16.5 165 28 25 2NT
117 QSB A 112 QSB Phạm Văn Đức 200991 1614 3.5 8.5 4.5 16.5 165 44 3 2
118 QSB A 135 QSB Nguyễn Minh Đức 141191 1590 4.25 7.25 6.5 18 180 2143
119 QSB A 127 KSA Ngô Anh Đức 101090 9546 4.25 8 4.5 16.75 170 52 7 1
120 QSB A 130 CSS Nguyễn Phương Đức 181091 891 2.25 7.5 4.5 14.25 145 46 1 1
121 QSB A 129 QSB Hà Xuân Thùy Dung 260191 8779 6.25 7.5 4.5 18.25 185 48 10 2NT
122 QSB A 129 DHY Trần Thị Thuỳ Dung 100391 31670 4 8 6.5 18.5 185 31 2 2
123 QSB A 112 NHS Trần Thị Mỹ Dung 10791 8892 3.5 7 4.5 15 150 37 8 2NT
124 QSB A 125 NHS Nguyễn Thị Dung 161090 2957 6.75 5.75 6.25 18.75 190 52 3 2
125 QSB A 130 QSB Cao ĐứcDũng 300391 1096 4.75 6.25 6.5 17.5 175 53 1 2
126 QSB A 126 QSB Bùi Xuân Dũng 70888 1095 4.75 7 4.75 16.5 165 26 6 2NT

127 QSB A 131 QSB Hoàng Thanh Dũng 120490 1114 5 6.75 6.5 18.25 185 31 5 2NT
128 QSB A 133 QSB Trần TiếnDũng 210191 1191 4.25 7.5 4.25 16 160 43 4 1
129 QSB A 125 QSB Nguyễn Lê QuốcDũng 150591 1145 6 6.75 6.5 19.25 195 233
130 QSB A 125 QSB Đào Quốc
Dũng 230691 1100 1.75 9.25 6.25 17.25 175 48 4 1
131 QSB A 133 QSB Nguyễn VănDũng 200791 8800 3.5 8.25 5 16.75 170 16 5 3
132 QSB A 133 QSB Trịnh Thế Dũng 200191 1198 3.75 7.25 5.5 16.5 165 43 4 1
133 QSB A 125 ANH Nguyễn Đình Dũng 270789 309 4 8.25 5.5 17.75 180 29 16 2NT
134 QSB A 133 LAH Lê ĐứcDũng 190691 410 6.25 8.75 3.75 18.75 190 26 8 2NT
135 QSB A 112 QSB Dương Dương 150191 1208 2.75 7.25 5.5 15.5 155 48 10 2NT
136 QSB A 130 QSB Nguyễn Hoàng Tùng Dương 90391 1238 5.5 7.5 2.5 15.5 155 42 2 1
137 QSB A 129 QSB Đào VănDương 190591 1210 4.25 8.5 5.5 18.25 185 21 4 1
138 QSB A 125 QSB Phan Ngọc Thuỳ Dương 280291 1249 5.5 7 5.5 18 180 45 4 2
139 QSB A 125 QSB Trần VănDương 160891 1262 5.25 8.5 5.5 19.25 195 2133
140 QSB A 129 CSS Nguyễn Quang Dương 141191 668 5.5 8.5 6.5 20.5 205 47 10 1
141 QSB A 129 QSB Lê Minh Duy 301191 983 4 7.25 6.75 18 180 47 7 1
142 QSB A 130 KSA Đỗ Phạm Quang Duy 240290 3040 3.75 6.5 3.75 14 140 42 3 1
143 QSB A 131 QSB Lê Nguyễn Hạ Duy 130691 984 4 8 4.5 16.5 165 50 3 1
144 QSB A 129 QSB Lê Văn Duy 20390 990 6.75 8.25 4.5 19.5 195 35 8 2
145 QSB A 131 QSK Phan Anh Duy 120891 7096 4 7.5 5.25 16.75 170 38 5 1
146 QSB A 133 KSA Nguyễn Thanh Duy 180190 15151 4.25 8.25 5 17.5 175 32 4 1
147 QSB A 131 KSA Đào Phương Duy 80191 1328 4.5 8.25 4.75 17.5 175 2163
148 QSB A 131 KSA Đinh Tiến Duy 180891 34463 5.25 7.5 4 16.75 170 39 1 2
149 QSB A 131 KSA Đặng Thành Duy 51091 32313 3.75 8 4.25 16 160 36 3 1
150 QSB A 129 QSB Hoàng Trọng Duy 40691 966 5 6.5 7.5 19 190 48 8 2NT
151 QSB A 125 QSB Nguyễn Phan Bảo Duy 200291 10060 5.75 8.5 5 19.25 195 54 8 1
152 QSB A 131 CSS Nguyễn Đình Duy 70391 565 3.25 8 7.5 18.75 190 48 1 2
153 QSB A 129 QSB Vũ Thị Duyên 121291 1090 3.75 8.5 6.5 18.75 190 48 11 2NT
154 QSB A 126 QSB Trần Khánh Duyệt 160191 1093 4.75 7 3.75 15.5 155 46 3 1
155 QSB A 131 QSB Nguyễn Văn Hoài Em 10991 1634 4.25 6.75 6 17 170 50 7 2

156 QSB A 112 KSA Nguyễn Thị Hồng Gấm 101091 14660 2.25 7.5 5.5 15.25 155 40 7 1
157 QSB A 127 QSK Tống Trường
Giang 90790 1141 5 6.5 4.75 16.25 165 63 5 1
158 QSB A 127 KSA Vũ Tố Hằng Giang 140691 26275 5.5 9 4 18.5 185 52 1 3
159 QSB A 112 KSA Nguyễn Ngọc Hương Giang 70291 15981 57618180 48 5 2NT
160 QSB A 133 ANS Nguyễn Trường Giang 271091 410 4.5 7.5 4.5 16.5 165 34 6 2NT
161 QSB A 125 QSB Trần Mạnh Giào 160491 1700 5.5 8 4.5 18 180 53 4 2
162 QSB A 127 QSK Trần Mỹ Hà 260891 7181 4.75 8.25 5 18 180 37 6 2NT
163 QSB A 135 QSK Trần Hữu Lâm Hà 151291 1203 5.25 8.5 4.75 18.5 185 42 10 3
164 QSB A 126 NHS Lê Minh Hà 20190 1531 5.75 6.75 3.5 16 160 52 7 2NT
165 QSB A 130 HHA Đỗ Thị Thu Hà 180491 4166 2.5 9.25 5 16.75 170 3102
166 QSB A 112 KSA Lê Thị Hà 240490 1166 4.5 8 5 17.5 175 47 8 1
167 QSB A 126 KSA Đặng Thanh Hà 150391 12583 5.25 8 5.5 18.75 190 2143
168 QSB A 125 KSA Nguyễn Phạm T Thái Hà 111291 24396 3.75 8.25 5.75 17.75 180 52 1 2
169 QSB A 125 QHE Lưu Ngân Hà 281091 2848 5.25 9 5.25 19.5 195 26 4 2NT
170 QSB A 130 QSB Lê Hoàng Hải 281091 1783 4 6.5 3.25 13.75 140 46 4 1
171 QSB A 131 QSB Nguyễn Xuân Hải 230290 1824 5 7.5 4.75 17.25 175 2193
172 QSB A 126 QSB NguyễnHải
20891 1795 6.25 6.5 5.25 18 180 15 11 1
173 QSB A 133 QSB Lê Hoàng Hải 281191 1784 3 7.75 5 15.75 160 48 1 2
174 QSB A 127 QSB Lê Phan Phú Hải 170791 1790 6.5 6.75 5.75 19 190 53 1 2
175 QSB A 133 QSB Võ Lâm NgọcHải 260491 1855 5.5 7.25 3.25 16 160 243
176 QSB A 127 KSA Trần Khánh Hải 220191 30792 3.75 8.75 4 16.5 165 60 1 1
177 QSB A 133 CSH Trần Thanh Hải 240391 955 2.25 8.25 5.5 16 160 29 17 2NT
178 QSB A 125 QSB Mai Thị Ngọc Hân 230291 1943 5.25 7.5 6 18.75 190 53 6 2NT
179 QSB A 112 QSB Nguyễn Song Thảo Hân 80191 1945 4.75 6.25 4.75 15.75 160 42 1 1
180 QSB A 125 QSB Nguyễn Thị Ngọc Hân 220990 1946 6.25 8 4.5 18.75 190 48 1 2
181 QSB A 125 QSB Nguyễn Thị Kim Hằng 161091 1921 5.5 6.75 4.75 17 170 47 6 1
182 QSB A 129 NHS Nguyễn Thị Thu Hằng 200291 2717 6.75 5.75 5.25 17.75 180 52 3 1
183 QSB A 131 QSB Nguyễn Cao Hạnh 150291 11239 4.5 7.5 6 18 180 38 1 1

184 QSB A 112 YTB Ngô Thị Hạnh 250891 455 4 8.5 6.5 19 190 29 11 2NT
185 QSB A 129 QSB Ngô Xuân Hạnh 41291 1892 6.25 7.25 6.25 19.75 200 45 4 2
186 QSB A 127 KSA Đỗ Thị Minh Hạnh 60591 5425 5 8.5 4.25 17.75 180 2163
187 QSB A 130 CSS Lê Thị Mỹ Hạnh 81091 1101 4.5 7.75 5.5 17.75 180 37 8 2
188 QSB A 112 KSA Nguyễn Thị Xuân Hảo 130591 14594 5 6.5 4.25 15.75 160 42 4 1
189 QSB A 133 QST Tăng Chứng Hạo 61091 907 2.75 8.75 5.75 17.25 175 253
190 QSB A 126 QSB Sử VănHắt
151090 10104 4.5 7.75 5.5 17.75 180 54 3 1
191 QSB A 127 QSB Đinh Quan Hậu 101291 1953 4.5 7.75 4.5 16.75 170 39 8 2NT
192 QSB A 112 KSA Nguyễn Thị Hậu 250891 769 5.5 6.5 5.5 17.5 175 29 11 2NT
193 QSB A 130 SPS Bùi Định Hiến 151090 2765 5 8 3.5 16.5 165 47 4 2
194 QSB A 126 BKA Lê VănHiến 120285 3589 6 7.5 5.75 19.25 195 1B 25 2NT
195 QSB A 131 ANH Đậu Trọng Hiến 231290 578 5.25 8.75 6 20 200 30 5 2
196 QSB A 126 KSA Nguyễn NgọcHiền 270390 17200 3 8.25 5 16.25 165 40 2 1
197 QSB A 125 QSB Lê Kim Hiền 281291 2105 8 8 4.25 20.25 205 2163
198 QSB A 125 KSA Nguyễn Thị Thu Hiền 31091 17598 5.75 7.5 5.25 18.5 185 52 2 2
199 QSB A 130 KSA Trần Thị Hiền 81091 17427 4.25 7.5 4.5 16.25 165 30 6 2NT
200 QSB A 129 KSA Trần Minh Hiền 10691 12750 6.25 7.25 4.5 18 180 2133
201 QSB A 125 KSA Nguyễn NgọcHiền 160991 31805 58518180 37 5 2NT
202 QSB A 127 QSB Võ QuốcHiệp 60291 2187 4.5 8 6 18.5 185 56 7 2NT
203 QSB A 112 CSS Nguyễn Hoàng
Hiệp 291191 1243 3 7.5 5.25 15.75 160 48 4 1
204 QSB A 126 KTS Võ VănHiệp 40190 428 5.25 6.75 4.5 16.5 165 34 6 2NT
205 QSB A 133 QSB Đặng Trung Hiếu 100191 1986 5 7.5 5 17.5 175 48 11 2
206 QSB A 133 QSB Lê Quang Trung Hiếu 200491 2005 5 4.75 5.25 15 150 48 7 1
207 QSB A 130 QSB Trịnh Huỳnh Hiếu 300891 2083 6.5 6 3.25 15.75 160 52 1 2
208 QSB A 126 QSK Ngô Quang Hiếu 170391 1510 5 6.75 4.75 16.5 165 42 1 1
209 QSB A 130 QSB Nguyễn Mạnh Hiếu 130991 2026 5.25 7.5 4.5 17.25 175 50 1 2
210 QSB A 125 QSK Trần Thị Thanh Hoa 220391 7299 3.75 7.5 6 17.25 175 35 7 2NT
211 QSB A 112 QSB Nguyễn Dương Hoàng Hoa 281091 2197 5 6.25 4.5 15.75 160 2222

212 QSB A 125 QSK Vũ Thị Thanh Hoa 50191 1657 5 8.25 4.5 17.75 180 45 1 2
213 QSB A 133 KTA Mai Văn Hoà 260591 3973 4.75 7.25 3.75 15.75 160 28 19 2NT
214 QSB A 131 KSA Nguyễn Hoà 150890 19707 4 7.5 5 16.5 165 33 3 1
215 QSB A 131 KSA Huỳnh Hữu Hoà 251091 22410 3.75 8 5.5 17.25 175 33 7 1
216 QSB A 129 QSB Nguyễn Thanh Hòa 40491 2375 4.25 6.75 7 18 180 48 2 1
217 QSB A 129 QSB Nguyễn Quốc Hòa 290591 11307 5.5 8 4.5 18 180 37 1 2
218 QSB A 125 KSA Phạm Trần Khánh Hòa 280890 26872 5 9 4.5 18.5 185 48 1 2
219 QSB A 131 QSB Hồ Nhật Hoài 90491 2213 6.5 6.25 4.75 17.5 175 233
220 QSB A 129 QSK Bùi Văn Hoài 170491 1720 3.25 7.5 5.25 16 160 42 10 1
221 QSB A 112 KSA Đặng Ngọc Thu Hoài 250691 2382 4.5 6.25 4.75 15.5 155 49 4 1
222 QSB A 129 KSA Hồ Đình Hoàn 50891 18123 4.5 7.5 4.5 16.5 165 63 6 1
223 QSB A 127 KSA Nguyễn Huy Hoàn 290491 34954 5.25 8.75 4 18 180 34 4 2NT
224 QSB A 127 KSA Nguyễn Huy Hoàng 70690 27232 3.75 8 6.5 18.25 185 48 10 2
225 QSB A 130 QSB Nguyễn Minh Hoàng 200891 2299 4.5 6.75 4.75 16 160 2123
226 QSB A 135 KSA Chu Văn Hoàng 180991 14626 3.5 7.5 5 16 160 50 2 2
227 QSB A 133 QSB Nguyễn Anh Hoàng 230191 2281 4 7.75 5 16.75 170 2133
228 QSB A 131 KSA Trịnh Huy Hoàng 31091 19511 4.25 8.75 4.75 17.75 180 48 2 3
229 QSB A 133 ANS Nguyễn Ngọc Hoàng 240290 572 5.25 6.5 5.5 17.25 175 37 5 2NT
230 QSB A 130 MDA Bùi Thế Hoạt 100791 5205 4 6.5 3.75 14.25 145 25 5 2NT
231 QSB A 126 QSB Thái VănHội 30591 11316 6 7.25 5.25 18.5
185 39 9 2NT
232 QSB A 125 KSA Đinh Thị Lệ Hồng 100391 13277 5.5 6.5 5.25 17.25 175 44 6 1
233 QSB A 112 KSA Nguyễn Thị Hồng 200891 13737 3.25 7.5 4.5 15.25 155 30 9 2NT
234 QSB A 129 KSA Ngô Ngọc Bích Hồng 220791 9125 5.5 7.75 3.5 16.75 170 48 1 2
235 QSB A 129 KSA Lê Hoàng Huân 20991 12088 57618180 53 5 2NT
236 QSB A 130 QSB Nguyễn Hữu Huân 61191 2448 3 6.5 6.5 16 160 45 1 2
237 QSB A 133 QSB Phan VănHuấn 200691 2458 4.75 7.75 3 15.5 155 223
238 QSB A 130 KSA Đinh Thị Huế 251091 27100 5.5 6.5 4.25 16.25 165 42 10 1
239 QSB A 126 KSA Vũ Hùng 260891 22153 4.75 7.5 4.75 17 170 2173
240 QSB A 131 KHA Dương Xuân Hùng 90991 6401 5 8 4.5 17.5 175 26 2 2NT

241 QSB A 135 QSB Dương Phan Hùng 170891 2646 6.25 8.5 4.75 19.5 195 42 10 1
242 QSB A 131 KSA Trần Văn Hùng 170891 22020 5 9.5 3.5 18 180 61 9 3
243 QSB A 133 QSB Nguyễn QuốcHưng 170691 2780 3.25 7.5 4.75 15.5 155 2193
244 QSB A 131 KTS Phan Thanh Hưng 220991 582 3.75 8.75 4.75 17.25 175 2163
245 QSB A 129 KSA Nguyễn Phúc Hưng 131291 13904 4.5 7.5 5.5 17.5 175 43 2 1
246 QSB A 127 KSA Dương Thu
Hương 260691 6410 5.25 7.75 5 18 180 52 1 2
247 QSB A 112 DDS Nguyễn Thiên Hương 100691 18915 3.75 7.5 3 14.25 145 32 5 2NT
248 QSB A 129 KSA Nguyễn Thị Hương 100291 8690 4.5 7.5 5.5 17.5 175 32 5 2
249 QSB A 112 NTS Lê Nguyễn Mai Hương 150991 378 4.75 7.5 6.75 19 190 2143
250 QSB A 129 NHS Đặng Hữu 261191 2696 4.75 7.5 6.5 18.75 190 233
251 QSB A 131 KSA Nguyễn Thành Hữu 91 30434 4.5 8.25 4 16.75 170 60 3 1
252 QSB A 131 KTS Đoàn Lâm Thế Huy 151191 494 4.75 7.5 5 17.25 175 293
253 QSB A 126 QSB Chu Minh Huy 270191 2475 4.5 8 6.25 18.75 190 48 7 2
254 QSB A 135 QSB Tạ Quang Huy 50891 2581 3 9.25 4 16.25 165 2143
255 QSB A 125 QSB Võ Lý Huy 220991 2605 4.5 7.75 7.5 19.75 200 53 2 2
256 QSB A 133 QSB Trần Văn Huy 91290 2598 4.5 8.25 5.5 18.25 185 40 11 1
257 QSB A 131 QSB Nguyễn Minh Huy 190691 2542 4.75 5.75 6.75 17.25 175 2143
258 QSB A 129 QSB Hoàng Quốc Huy 161290 2493 6 6.5 4.5 17 170 42 2 1
259 QSB A 125 KSA Thái Quốc Huy 240590 17396 5.75 7.5 5.5 18.75 190 2193
260 QSB A 135 KSA Nguyễn Ngọc Hữu Huy 50491 6703 4.5 9.25 4.25 18 180 49 1 2
261 QSB A 129 QSB Nguyễn Huy 101191 8991 4.5 7.75 5.5 17.75 180 56 7 2NT
262 QSB A 135 QSB Phạm Minh Huy 10391 2572 3.5 8.25 6 17.75 180 48 1 2
263 QSB A 131 KHA Phạm Văn Huy 101190 5816 4.25 6.75 5.5 16.5 165 25 6 2NT
264 QSB A 131 QSB Nguyễn Quốc Minh Huy 100491 2550 4.75 7.5 3.5 15.75 160 42 1 1
265 QSB A 126 QSB Đặng Thái Huy 230891 2480 4.25 6 6.25 16.5 165 48 5 2NT
266 QSB A 125 CSS Trần Văn Huy 140591 1450 5.5 7 4.25 16.75 170 35 12 1
267 QSB A 129 QSB Lê Khắc Huyên 30991 9008 5.75 6.5 6 18.25 185 56 3 2NT
268 QSB A 125 KSA Ngô Thị Mỹ Huyền 21191 33929 4.75 7.5 5.75 18 180 37 4 2NT
269 QSB A 129 KSA Trần Thị Thu

Huyền 20891 34031 5.75 7.25 5 18 180 39 7 2
270 QSB A 131 SPS Hoàng Thị Bích Huyền 280191 4660 3.5 7.25 5.5 16.25 165 47 7 1
271 QSB A 131 BKA Nguyễn Lý Huỳnh 20191 12691 5.25 8.25 6 19.5 195 29 17 2NT
272 QSB A 130 LAH Lý VănHuỳnh 150591 1091 4.75 6.25 5.75 16.75 170 28 21 2NT
273 QSB A 129 QSB Trương Vod Ka 111189 2885 5.5 7.5 4.5 17.5 175 34 8 2NT
274 QSB A 130 KSA Lương Mạnh Kha 30191 15947 4.5 6.25 4.5 15.25 155 46 4 1
275 QSB A 135 QSB Chế Nguyên Kha 300791 2887 5.25 7.75 4.25 17.25 175 2143
276 QSB A 133 QSB Châu Nguyên Khải 110791 10156 3.5 9.25 4.5 17.25 175 60 1 1
277 QSB A 129 QSB Trần Quang Khải 171091 3031 6.5 7.75 5.25 19.5 195 52 6 2NT
278 QSB A 129 KSA Lương NhậtKhải 80291 24270 5.25 8.75 4.25 18.25 185 45 1 3
279 QSB A 131 QSB Thái Nguyễn Minh Khang 131091 2915 4.5 7 7 18.5 185 52 1 2
280 QSB A 130 QSK Dương Quốc Khang 21191 6760 55515150 58 2 1
281 QSB A 130 KSA Nguyễn Minh Khang 210291 639 4 7.5 5.5 17 170 53 8 2NT
282 QSB A 129 KSA Nguyễn Phước Khanh 50491 12922 2.75 8.5 5.5 16.75 170 40 7 1
283 QSB A 129 SPS Phạm Hiền Khanh 90991 4696 4.5 6.5 4.75 15.75 160 48 4 1
284 QSB A 125 KSA Đỗ Vi Khanh 160891 3245 3.25 9.5 4.5 17.25
175 46 6 1
285 QSB A 129 BKA Phạm Đức Khanh 40384 5100 5.5 7.5 4.5 17.5 175 25 3 2NT
286 QSB A 131 KSA Nguyễn Minh Khánh 20991 1169 4.25 8.75 5.5 18.5 185 2103
287 QSB A 130 KSA Hoàng Xuân Khánh 290991 22181 2.75 8 5.75 16.5 165 40 10 1
288 QSB A 133 QSB Nguyễn Trường Khánh 230490 2990 6.25 4.75 3.25 14.25 145 37 6 1
289 QSB A 133 QSB Châu Nguyên Khánh 110791 10154 5 8.25 4.25 17.5 175 60 1 1
290 QSB A 112 DDK Trần Linh Khánh 180491 6766 3.75 6.75 4.25 14.75 150 32 3 2NT
291 QSB A 127 KSA Lê Hoàng Vĩnh Khánh 140391 29740 6 7.25 4.5 17.75 180 57 1 2
292 QSB A 112 KSA Nguyễn Trần Quốc Khánh 150691 17467 5.5 8.5 4.5 18.5 185 47 1 2
293 QSB A 133 QSB Mai Văn Khánh 140191 2966 4.5 7 4.25 15.75 160 35 2 1
294 QSB A 135 KSA Nguyễn Hoàng Duy Khánh 60891 5857 6.25 6.5 3.5 16.25 165 263
295 QSB A 125 CSS Phạm Văn Khánh 261191 1668 4.5 8.75 4.5 17.75 180 44 1 2
296 QSB A 125 NHS Phạm Quốc Khánh 111090 2483 6.5 5.5 6.25 18.25 185 52 1 2
297 QSB A 130 KSA Võ Văn Khiêm 150590 7795 3.5 7.5 5.5 16.5 165 52 7 2NT

298 QSB A 129 QSB Trần Đăng Khoa 100991 3140 4.5 7.25 4.25 16 160 47 7 1
299 QSB A 131 QSB Nguyễn Mạnh Đăng Khoa 240791 3102 4 8 5.5 17.5 175 233
300 QSB A 125 KSA Thái Minh Khoa 260891 1631 4.25 8.5 4.5 17.25 175 52 3 1
301 QSB A 127 BKA Nguyễn Giang Khoa 200291 5261 3.75 8.25 6.5 18.5 185 1B 20 2NT
302 QSB A 126 QSB Ngô Lê Anh Khoa 220691 3082 4.25 8.5 7 19.75 200 41 1 2
303 QSB A 129 QSB Nguyễn Anh Khoa 70491 3084 5.75 6.75 6 18.5 185 49 1 2
304 QSB A 126 NTS Đỗ Đăng Khoa 80991 404 5.25 8.75 6.75 20.75 210 48 1 3
305 QSB A 133 DHY Bùi Đình Khuê 10791 31902 5 8.75 6.5 20.25 205 40 1 1
306 QSB A 135 KSA Nguyễn Hoàng Khương 110291 5824 6.5 5.25 5.25 17 170
49 10 2
307 QSB A 129 QSB Hồ Hoàn Kiếm 10391 11401 4.25 8 4.25 16.5 165 37 4 2NT
308 QSB A 127 QSK Võ Trung Kiên 71191 2365 5.25 8 4.5 17.75 180 34 8 2NT
309 QSB A 129 QSB Trần Trung Kiên 250982 3225 6.5 7.5 5.25 19.25 195 41 1 2
310 QSB A 129 KHA Phạm Trung Kiên 11188 7310 4.75 8.25 6.75 19.75 200 25 7 2NT
311 QSB A 129 QSB Nguyễn Anh Kiệt 261291 3254 3.75 6.75 6.5 17 170 50 10 2
312 QSB A 129 NHS Lê Thanh Kiều 170190 2903 5.5 8.75 3.5 17.75 180 56 6 2
313 QSB A 129 QSB Đặng Thị Minh Kiều 250891 11402 4 8.25 7 19.25 195 37 10 2NT
314 QSB A 126 LAH Nguyễn Đình Kỳ 200290 1252 6 8.5 3.5 18 180 28 19 2NT
315 QSB A 127 NHS Trần Thế Kỳ 160791 2990 6.75 5.75 6.25 18.75 190 52 1 2
316 QSB A 135 QSB Đỗ Thị Hồng Lạc 210891 3318 3.5 6 6 15.5 155 47 4 2
317 QSB A 129 KSA Lê Hào Lâm 70591 23112 9 6.75 2.75 18.5 185 213
318 QSB A 129 QSB Phạm Hoàng Lâm 100791 3361 5 7 5.5 17.5 175 45 3 2
319 QSB A 130 QSB Quách Thanh Lâm 70890 3364 3.75 7 5.5 16.25 165 233
320 QSB A 126 QSB Phạm Thái Lâm 290891 3362 3.75 7 4.75 15.5 155 42 1 1
321 QSB A 135 QSB Phan Đoàn Hoàng Lan 160691 3304 6.5 5.75 4.75 17 170 53 1 2
322 QSB A 135 QSB Hoàng Công Lãnh 41191 3317 3.75 7 4.5 15.25 155 233
323 QSB A 125 KSA Lương Công Lập 40791 22748 4.75 7 5.75 17.5 175
41 3 2NT
324 QSB A 127 LAH Lê Khả Lịch 100291 1293 5.5 6.5 4.75 16.75 170 27 2 1
325 QSB A 112 QSB Ngô Thị Quỳnh Liên 90691 3415 6 8.5 4.25 18.75 190 44 2 3

326 QSB A 129 DHY Dương Thị Kim Liên 70591 31815 4.75 7.25 5.75 17.75 180 39 4 2NT
327 QSB A 129 KSA Lê Quỳnh Liên 80491 27206 3.5 8.5 5 17 170 42 1 1
328 QSB A 126 QSB Nguyễn VănLiệu 111189 3426 3.75 7 4.75 15.5 155 16 5 2NT
329 QSB A 131 QSB Bùi Mạnh Linh 10691 3428 5.25 8.25 4.25 17.75 180 223
330 QSB A 125 QSB Đào Hoàng Linh 231091 3434 5 8.5 6 19.5 195 2183
331 QSB A 129 QSB Hoàng Tuấn Linh 151290 3442 6.5 8.5 5.5 20.5 205 17 2 2
332 QSB A 133 KTA Trịnh Xuân Linh 50188 4639 3 6.25 6.5 15.75 160 28 27 2NT
333 QSB A 129 KSA Nguyễn Duy Linh 301290 29221 4.75 7.5 4.5 16.75 170 35 10 2NT
334 QSB A 125 KSA Nguyễn Thị Trúc Linh 201191 31852 4 8 5.25 17.25 175 34 9 2NT
335 QSB A 129 KSA Dương Thị Thảo Linh 190591 5688 3.25 7.5 6 16.75 170 46 6 1
336 QSB A 125 QSK Nguyễn Ngọc Bảo Linh 51291 2632 5.25 6.75 5.5 17.5 175 42 1 1
337 QSB A 130 KSA Thái Thị Trúc Linh 90691 4236 3.75 8.25 4 16 160 48 9 2NT
338 QSB A 125 QSK Hoàng Tố Linh 81091 2645 4 9.25 4.5 17.75 180 48 1 2
339 QSB A 112 QSB Võ Khánh Linh 270391 3522 3.25 6.75 5.25 15.25 155 41 3 2
340 QSB A 125 QSK Nguyễn Thị Ngọc Linh 60391 2631 5.25 7.5 4.5 17.25 175 46 6 1
341 QSB A 126 QSB Phạm Ngọc Linh 10491 3498 3.5 8.25 5.5 17.25 175 433
342 QSB A 129 ANS
Đỗ Đình Linh 140891 819 4.5 6.5 5.5 16.5 165 42 9 1
343 QSB A 133 QHI Bùi Thống Lĩnh 240291 6555 5 7.25 4.25 16.5 165 26 5 2NT
344 QSB A 129 QSK Trần Thị Thanh Loan 10491 7462 3.75 9 5.5 18.25 185 37 8 2NT
345 QSB A 127 KSA Trịnh Thị Thanh Loan 100291 9254 4 8 4.75 16.75 170 2173
346 QSB A 112 QHE Vũ Thị Thanh Loan 130991 6642 5.25 7 3.5 15.75 160 382
347 QSB A 129 QSK Võ Hoàng Vĩnh Lộc 250191 2753 4 8.25 4.5 16.75 170 49 10 2NT
348 QSB A 126 SPS Phạm TiếnLộc 220289 4782 5.25 6.75 5 17 170 46 1 1
349 QSB A 131 QSB Đinh TiếnLộc 250991 3652 4.75 8.5 4.75 18 180 47 5 3
350 QSB A 133 QSB Nguyễn Quang Lợi 190991 3725 5.25 5.75 4.5 15.5 155 52 8 2NT
351 QSB A 131 KSA Lê Nguyễn Thanh Long 110391 2060 4.5 8.5 5.25 18.25 185 2143
352 QSB A 125 QSB Lại Thành Long 81091 3572 3.25 8.5 6.75 18.5 185 49 12 2
353 QSB A 125 QSB Tô Văn Long 170991 3629 5.25 9 4.5 18.75 190 26 7 3
354 QSB A 125 KSA Nguyễn Văn Long 60291 31290 4 8.25 4.75 17 170 38 9 1

355 QSB A 131 KSA Nguyễn Hoàng Long 40591 28892 5 8.5 5.25 18.75 190 253
356 QSB A 125 QSB Bố Nguyễn Kim Long 251191 3552 6.75 8.25 4.5 19.5 195 2113
357 QSB A 112 QSB Vũ Kim
Long 250591 3642 4.75 8.5 4.5 17.75 180 44 3 1
358 QSB A 130 ANS Trần Hữu Long 120491 842 4.25 7.75 4 16 160 32 7 2NT
359 QSB A 130 SPS Nguyễn Công Luận 90891 1592 4.75 7.25 3.75 15.75 160 40 7 1
360 QSB A 129 QSB Phạm Hồng Lực 190491 11471 5.25 8.5 5 18.75 190 37 4 2NT
361 QSB A 125 KSA Lê Hồng Lực 50491 32014 4 8 5.5 17.5 175 39 9 2NT
362 QSB A 129 NTS Lê Thị Hồng Luông 100585 510 3.5 7.25 5.75 16.5 165 56 4 1
363 QSB A 129 KSA Đỗ Thị ánh Ly 241091 33440 4.75 6.75 5 16.5 165 35 11 2NT
364 QSB A 125 CSS Nguyễn Trịnh Mai Ly 81291 2076 6.5 7.5 5.25 19.25 195 41 1 2
365 QSB A 127 KSA Nguyễn Thị Tuyết Mai 51091 32089 4 5.75 6.5 16.25 165 36 1 1
366 QSB A 135 QSK Nguyễn Ngọc Mai 31091 2868 3.25 7.5 4 14.75 150 47 7 1
367 QSB A 127 KSA Đỗ Thị Phương Mai 241091 23248 3.25 8 6.5 17.75 180 2143
368 QSB A 131 KSA Tô Thành Mẫn 61091 34801 4.5 8 5.25 17.75 180 37 1 2
369 QSB A 126 CSS Cáp Quang Mẫn 170791 2119 4.25 8 7.25 19.5 195 32 6 2
370 QSB A 129 DHY Trần Vũ Mạnh 200491 31597 5.5 8.25 6.5 20.25 205 42 10 1
371 QSB A 135 QSB Mai Lê Minh 250391 3953 6 7.5 4.5 18 180 253
372 QSB A 131 KSA Trần Quang Minh 290991 25888 3.75 8.5 4.5 16.75 170 41 1 2
373 QSB A 130 QSB Nguyễn Hoàng Minh 111291 3968 8 4.5 4.5 17 170 2163
374 QSB A 112 QSB Nguyễn ánh Bình Minh 260391 3959 4.25 8.5 3.5 16.25 165 49 1 2
375 QSB A 133 QSB Nguyễn Văn Minh 201290 9165 3.5 7 5 15.5 155 28 19 2NT
376 QSB A 130 QSB Mai Khắc Minh 40191 3952 4 5.25 5.75 15 150 53 5 2
377 QSB A 129 KSA Vũ Đức Minh 200891 4397 4.5 8.5 4.75 17.75 180 2133
378 QSB A 125 NHS Nguyễn Tuyết Minh 20491 8586 5.25 7.5 5 17.75 180
58 4 2
379 QSB A 127 KSA Nguyễn Ngọc Minh 250291 940 4.5 7 5.25 16.75 170 40 1 1
380 QSB A 129 QSB Trần Thị Huệ Minh 100591 4018 4.75 8.5 6.25 19.5 195 2153
381 QSB A 130 KSA Phạm Phú Minh 21191 13646 6.5 7.5 3.25 17.25 175 2143
382 QSB A 130 CSS Nguyễn Dạ Hồng Minh 300491 2128 4.5 7.75 5.25 17.5 175 32 7 2NT

383 QSB A 126 QSB Bạch Đức Hoài Mùi 180991 4033 4.5 7.75 4.5 16.75 170 40 4 1
384 QSB A 130 QSB Bùi Thế Nam 101091 4073 3 7.5 5.5 16 160 44 1 2
385 QSB A 131 QSB Nguyễn Văn Nam 260891 4150 5 8.5 5.75 19.25 195 48 3 3
386 QSB A 127 KSA Nguyễn Quốc Nam 210291 18462 5 7.5 5.5 18 180 2133
387 QSB A 131 QSB Nguyễn Trung Nam 240591 4148 5.5 7.75 5 18.25 185 47 2 1
388 QSB A 133 QSB Nguyễn Như Nam 120888 4139 4 7.25 3.75 15 150 34 10 1
389 QSB A 130 QSB Huỳnh Quốc Nam 150691 4095 5.75 8.5 3.5 17.75 180 233
390 QSB A 127 KSA Lâm Trần Hải Nam 151191 30536 5 6.25 5.75 17 170 60 1 1
391 QSB A 129 BKA Đỗ Hoàng Nam 10391 6634 5.25 8.75 6.5 20.5 205 313
392 QSB A 131 QSB Phạm Hoàng Nam 231191 4158 5.25 6.75 6.75 18.75 190 2163
393 QSB A 129 QSB Trần Hoàng Nam 90990 4170 6 7.25 5.5 18.75 190 48 6 2
394 QSB A 126 QSB Nguyễn Đỗ Hoàng
Nam 41087 4120 4.5 7.5 6 18 180 50 1 2
395 QSB A 127 QSB Nguyễn Đình Nam 30391 4118 5.25 8.5 3.75 17.5 175 41 1 2
396 QSB A 131 QSK Phạm Phương Nam 250691 7562 3.5 8.25 4.5 16.25 165 38 1 1
397 QSB A 112 QSB Vũ Thị Thúy Nga 190491 4213 4.25 8.25 5.25 17.75 180 43 8 1
398 QSB A 112 SPS Nguyễn Thị Minh Nga 100391 1671 48618180 47 4 1
399 QSB A 127 KSA Dương Kim Ngân 30991 29968 4.25 8.25 5.5 18 180 57 1 2
400 QSB A 112 QSB Nguyễn Lê Kim Ngân 140791 11503 3.25 7 5 15.25 155 37 1 2
401 QSB A 125 KSA Võ Trần Kim Ngân 211191 28400 5.5 7.75 5.25 18.5 185 44 2 2
402 QSB A 127 KSA Nguyễn Thị Thủy Ngân 11091 34531 5.25 7.5 4.5 17.25 175 37 10 2NT
403 QSB A 130 CSS Huỳnh Tấn Ngân 200589 2298 5.75 7 3.5 16.25 165 35 11 2NT
404 QSB A 125 CSS Đỗ Huỳnh Khánh Ngân 250891 2295 4.75 8.5 5.5 18.75 190 41 1 2
405 QSB A 127 QSB Nguyễn Bùi Quân Nghi 270791 4268 4.5 7.75 6.5 18.75 190 243
406 QSB A 125 QSB Võ Thụy Khánh Nghi 50591 4269 5.75 8.75 5.5 20 200 213
407 QSB A 130 SPS Phùng Thị Đông Nghi 191191 1695 4.25 8 3.75 16 160 49 7 2NT
408 QSB A 130 QST Nguyễn Thuận Hoàng Nghĩa 210879 5904 4.5 6.5 4.75 15.75 160 2122
409 QSB A 126 QSB Trương Văn Trọng Nghĩa 91 4336 6.75 7.75 3.5 18 180 50 4 1
410 QSB A 130 QSB Lê Quang Nghĩa 30991 4298 2.75 7.25 3.75 13.75 140 56 4 1
411 QSB A 131 KSA Nguyễn Trọng Nghĩa 70591 20478 5.75 8.25 5 19 190 2113

412 QSB A 129 KSA Ngô Dương Quang Nghĩa 61291 33396 3.75 8.75 4.5 17 170 37 5 2NT
413 QSB A 129 QSB Lê Trí Nghĩa 120391 9195 3.25 8.5 6 17.75 180 263
414 QSB A 135 QSB Đỗ Trọng Nghĩa
180791 4290 4.75 6.5 4.5 15.75 160 53 2 2
415 QSB A 133 QSB Lê Thành Nghiêm 291291 4272 3.75 7.75 4.75 16.25 165 49 13 2NT
416 QSB A 130 KSA Lưu Quốc Nghiệm 20291 29061 4.5 5.75 3.5 13.75 140 45 4 2NT
417 QSB A 125 CSS Hoàng An Nghiệp 240191 2318 2.25 8 5.5 15.75 160 36 1 1
418 QSB A 131 ANS Trần Thành Ngọ 30191 1008 5 7.75 4 16.75 170 37 10 2NT
419 QSB A 130 KSA Phạm Thị YếnNgọc 20991 20055 4.75 8.25 4.75 17.75 180 53 1 2
420 QSB A 129 QSB Đồng ĐứcNgọc 201191 4353 2.75 7.5 6.5 16.75 170 43 4 1
421 QSB A 112 QSB Phan Đình Hồng Ngọc 150391 4398 5 7.75 4 16.75 170 41 4 3
422 QSB A 135 KSA Bạch Phi Ngọc 210390 1901 4 8.5 5 17.5 175 52 4 2NT
423 QSB A 129 SPS Trần Bích Ngọc 171291 4879 5 8.25 5.5 18.75 190 48 1 2
424 QSB A 131 NHS Đặng Thanh BảoNgọc 240791 4095 6.75 7.5 4.75 19 190 2163
425 QSB A 112 KSA Nguyễn Thiên BảoNgọc 211091 14859 3.25 7 5.25 15.5 155 213
426 QSB A 112 KSA Huỳnh Như Ngọc 140391 8437 3.75 7.5 3.5 14.75 150 56 7 1
427 QSB A 126 QSB Trần Văn
Ngọc 290790 4409 3.5 6.75 4.5 14.75 150 46 9 1
428 QSB A 126 QSB Nguyễn BảoNgọc 210191 4377 6.75 7.75 4.25 18.75 190 33 6 2
429 QSB A 125 KSA Nguyễn Duy Ngọc 20590 30173 4.25 7.5 5.75 17.5 175 54 12 1
430 QSB A 125 KSA Đỗ Thị Bích Ngọc 170391 1441 4.75 7.75 5.25 17.75 180 48 1 2
431 QSB A 129 QSK Nguyễn Thị Hồng Ngọc 210891 3309 4.75 6.75 5.5 17 170 44 1 2
432 QSB A 130 KSA Lê Công Nguyên 90 10774 4 7.75 5 16.75 170 43 1 1
433 QSB A 127 KSA Văn Thảo Nguyên 160891 32540 4 9.75 4.25 18 180 39 7 2NT
434 QSB A 130 QSB Lương Hoài Nguyên 270291 12183 4.75 7.75 5.5 18 180 39 1 2
435 QSB A 125 CSS Huỳnh Trọng Nguyên 51091 2415 3.5 8.25 5.5 17.25 175 46 1 1
436 QSB A 129 KSA Hoàng Thị ánh Nguyệt 90491 22655 5 7.5 4.5 17 170 33 7 1
437 QSB A 125 SPS Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10386 1749 6.5 6.25 5.5 18.25 185 2183
438 QSB A 125 QSB Nguyễn Thành Nhân 80791 4590 6 7.5 4.75 18.25 185 53 9 1
439 QSB A 131 QSB Phạm Đức Nhân 120488 4606 5.5 6.75 4.25 16.5 165 34 8 2NT

440 QSB A 112 QSB Nguyễn Thành Nhân 70491 4588 4.25 7.25 4.25 15.75 160 53 3 2NT
441 QSB A 135 KSA Nguyễn Trọng Nhân 301191 2063 5 8.5 5.5 19 190 253
442 QSB A 129 KSA Nguyễn Trung Nhân 310891 27938 5.5 8 4.25 17.75 180 53 2 2
443 QSB A 135 QSB Nguyễn Ngọc ThIện Nhân 10991 4585 2.75 7.5 5.5 15.75 160 56 5 2
444 QSB A 126 KSA Trần Nguyễn Trọng Nhân 220191 29451 4.75 8 3.75 16.5 165 2103
445 QSB A 131 QSB Ngô Hoàng Nhân 280791 4576 3.5 7.75 6 17.25 175 2173
446 QSB A 131 QSB Nguyễn Minh Nhật 180191 4652 3.25 7.75 6.5 17.5 175 2153
447 QSB A 129 QSB Trần Minh Nhật 120591 4677 4.25 9 3.75 17 170 52 7 2NT
448 QSB A 130 QSB Trần Minh Nhật 151291 10256 2.5 6.75 6.5 15.75 160 54 5 2
449 QSB A 125 QSB Nguyễn Phi Nhật 140791 4660 4.25 7.5 5.75 17.5 175 33 5 2NT
450 QSB A 129 QSB Lê Minh Nhật 201191 4638 3.75 9 6 18.75 190 2133
451 QSB A 133 QSB Lê Hoàng Gia Nhật 150991 4635 5.25 7.5 4.75 17.5 175 41 9 2NT
452 QSB A 127 KSA Lê Thị Yến Nhi 230991 20576 4 7.5 4.75 16.25 165
46 1 1
453 QSB A 129 QSB Nguyễn Điệp Kiều Nhi 181191 10258 5.5 7 4.5 17 170 57 2 2
454 QSB A 125 NTS Trần Thụy Ngọc Tú Nhi 80991 654 6 8 6.5 20.5 205 48 7 2
455 QSB A 130 KSA Phan Thị SửaNhỏ 121191 10050 5.75 7.5 3.25 16.5 165 50 1 2
456 QSB A 129 DHY Nguyễn Công Nhơn 260591 31956 5 8.25 5.5 18.75 190 32 7 2NT
457 QSB A 127 CSS Nguyễn Thị ái Như 240491 2559 4.5 8 4.5 17 170 53 5 2NT
458 QSB A 133 QSB Nguyễn Văn Nhuần 50691 4716 2.5 8 4.5 15 150 40 3 1
459 QSB A 125 QSK Nguyễn Thị Tuyết Nhung 231291 3635 5 8.5 6 19.5 195 52 1 2
460 QSB A 125 KSA Nguyễn Thị Cẩm Nhung 221191 27638 5 8.75 4.75 18.5 185 44 1 2
461 QSB A 127 KSA Trần Thị Hồng Nhung 120290 32543 5.75 6 6 17.75 180 35 1 2
462 QSB A 129 NHS Nguyễn Thị Cẩm Nhung 170191 4529 3 8.25 5 16.25 165 47 7 1
463 QSB A 125 KSA Phạm Thị Mỹ Nhung 20291 32173 5.25 7.75 4.25 17.25 175 37 6 1
464 QSB A 125 KSA Trương Khánh
Nhung 241191 29490 5.25 6.25 5.75 17.25 175 31 6 2NT
465 QSB A 130 QSB Phan Minh Nhựt 111291 4754 3.25 5.5 6.75 15.5 155 46 1 1
466 QSB A 133 KSA Nguyễn HữuNhựt 150290 11274 4.75 8 4.5 17.25 175 2143
467 QSB A 129 KSA Ngô Thị Ni 201091 21505 4.75 8.5 4.5 17.75 180 33 5 2NT

468 QSB A 125 KSA Nguyễn Thái Ninh 20591 2758 5 8.5 5 18.5 185 2142
469 QSB A 127 KSA Nguyễn Lê Xuân Nữ 221291 13451 5.25 8 5 18.25 185 2153
470 QSB A 127 KSA Huỳnh Bình Song Oanh 200991 3315 4.25 7.75 6.25 18.25 185 41 1 2
471 QSB A 125 DHY Bùi Thị Kiều Oanh 80191 31391 5.25 7 6.5 18.75 190 39 7 2
472 QSB A 131 QSB Lê Trung Phát 300591 11593 4 7 5.5 16.5 165 35 11 2NT
473 QSB A 133 QSB Tô Minh Phát 40391 10268 3 8.25 3.75 15 150 54 6 1
474 QSB A 129 KSA Lương Hải Phi 140191 9984 6 8 4.25 18.25 185 48 1 2
475 QSB A 129 QSB Nguyễn Văn Phi 150291 10273 5.25 7.25 4.5 17 170 51 4 1
476 QSB A 133 QSB NguyễnPhố 171291 11602 4.75 7.5 3.75 16 160 39 9 2NT
477 QSB A 127 KSA Huỳnh Thanh Phong 110491 26883 5.25 7.25 6 18.5 185 53 2 2
478 QSB A 129 NHS Đinh Ngọc Quỳnh Phong 81091 4757 5.75 7.5 5.75 19 190 2203
479 QSB A 133 QST Văn Trương Tân Phong 50189 193 3.25 7 4.25 14.5 145 49 12 2NT
480 QSB A 127 BKA Nguyễn Đình Phú 180291 12915 5.75 7.5 4.5 17.75 180 29 16 2
481 QSB A 125 KSA Hồ Đại Phú 70491 3253 4.75 7.75 5.5 18 180 48 1 2
482 QSB A 133 QSB Trịnh Hồng Phúc 120491 5072 3.75 8.25 4.5 16.5 165 2163
483 QSB A 130 QST Đào Hồng Phúc 130391 4299 4 6.5 5.25 15.75 160 233
484 QSB A 135 QSB Huỳnh Hữu Phúc 51191 5011 3.75 7.5 5.75 17 170 53 1 2
485 QSB A 126 QSB Phan Ngọc Phúc 51191 5060 4.5 8 5.25 17.75 180 42 2 1
486 QSB A 131 KSA Nguyễn Thị Hồng Phúc 221291 1345 3.5 6.5 5 15 150 47 3 1
487 QSB A 129 QSB Nguyễn Hồng Phúc 40291 9274 4.25 7.5 5.75 17.5 175 233
488 QSB A 133 QSB Nguyễn Đăng
Phúc 241091 5037 6 8.5 5.75 20.25 205 2133
489 QSB A 125 QSB Huỳnh Ngọc Minh Phước 80891 5198 5.25 8.5 5.5 19.25 195 37 1 3
490 QSB A 130 QSB Trần Thị Mai Phương 31091 5182 4 6.5 4.75 15.25 155 2103
491 QSB A 135 QSB Nguyễn NgọcPhương 200391 5142 2.75 6.5 4.5 13.75 140 48 7 1
492 QSB A 129 QSB Nguyễn Đình NhuậnPhương 150191 5134 4.75 8.75 4.5 18 180 2163
493 QSB A 130 NTS Đinh Thị Hoài Phương 241091 733 4 7.5 4.25 15.75 160 2153
494 QSB A 125 HTC Dương Thị Phương 231291 8476 4.75 8.5 5.5 18.75 190 21 10 2NT
495 QSB A 112 KSA Cao Anh Phương 200691 13455 5.25 7.5 5.5 18.25 185 33 7 2
496 QSB A 127 KSA Bùi Thị Linh Phương 201091 317 5.5 6.5 4.5 16.5 165 48 3 1

497 QSB A 126 QSK Hoàng Thanh Phương 281191 3952 2.75 8 5 15.75 160 40 6 1
498 QSB A 129 QSB Hoàng Trang Phương 300491 5105 3.5 8.25 7 18.75 190 48 11 2
499 QSB A 135 QSB Trương NgọcPhương 220591 5191 2.75 8.25 5.75 16.75 170 2103
500 QSB A 125 KSA Nguyễn Ngọc Loan Phương 40591 3549 6 6.75 4 16.75 170 46 5 1
501 QSB A 130 KSA Phạm Duy
Phương 200491 3716 4.5 8.75 2.5 15.75 160 47 4 1
502 QSB A 131 KSA Nguyễn Hoàng ĐạtPhương 210291 6059 6.25 8.5 3.5 18.25 185 2103
503 QSB A 127 KSA Nguyễn Thị TuyếtPhương 70891 31333 5 8.75 4.75 18.5 185 39 9 2
504 QSB A 127 QSB Đỗ Thị Phượng 100291 5237 3.5 8.25 6.5 18.25 185 34 5 2NT
505 QSB A 125 KSA Nguyễn Thị Phượng 31091 21108 4.75 7.75 5.5 18 180 35 7 2
506 QSB A 129 KSA Phạm Thị Phượng 10891 32292 4.5 6.25 5.75 16.5 165 37 11 2NT
507 QSB A 125 KSA Trần Bích Phượng 210191 10904 5.5 6.5 5.75 17.75 180 3112
508 QSB A 135 QSB Trần Trịnh Pirna 60191 5250 4.25 8 4 16.25 165 2143
509 QSB A 133 KSA Nguyễn Hoàng Quân 80891 9195 5 8 5.5 18.5 185 2143
510 QSB A 126 QSB Phạm Hồng Quân 290191 5399 4.25 7 6 17.25 175 2163
511 QSB A 135 QSB Hoàng Nhật Quang 250391 5264 4.5 8.5 4.5 17.5 175 2163
512 QSB A 127 QSB Nguyễn Cường Duy Quang 220291 5286 6.25 9 4.25 19.5 195 2163
513 QSB A 127 NHH Nguyễn Duy Quang 190591 15001 3.5 6.5 6.5 16.5 165 63 1 1
514 QSB A 129 QSB Hà Nhựt Quang 180791 5263 5.25 7.5 7.5 20.25 205 2103
515 QSB A 133 QSB Phan Hoàng Nhật Quang 180190 5318 7.25 6.5 3.75 17.5 175 41 4 2NT
516 QSB A 131 QSB Nguyễn Ngọc Quang 230691 5304 3.25 8.25 4.5 16 160 47 6 1
517 QSB A 131 ANH Nguyễn Trường Quãng 150290 1247 3.5 7.5 5.25 16.25 165 31 6 2NT
518 QSB A 129 QSB Nguyễn Thị Hồng Quế 180991 5419 4.75 7.25 7.5 19.5 195 52 6 3
519 QSB A 130 QSB Dương Hữu Quý 120190 9326 3.5 7 3.25 13.75 140 50 5 1
520 QSB A 129 KSA Nguyễn Văn Quý 180191 32503 4 8.5 5.5 18 180 37 8 2NT
521 QSB A 125 KSA Võ Thị Phương Quyên 211191 4867 3 8.5 6.5 18 180 32 6 2
522 QSB A 125 QSB Phan Thị Ngọc Quyên 220291 5463 5 8 6.5 19.5 195 2153
523 QSB A 129 QSB Bùi Văn Quyền 100991 11662 5 8 6.5 19.5 195 35 3 2NT
524 QSB A 127 KSA Lương Trọng Quyền 260391 31861 5.5 7.25 5.75 18.5 185 39 9 2
525 QSB A 131 HUI Lê Ngọc Quyết 110991 16212 3.25 6.5 6.5 16.25

165 44 6 1
526 QSB A 126 ANS Nguyễn Bá Quyết 201291 1226 3.75 7.5 3.5 14.75 150 45 2 1
527 QSB A 112 KSA Phạm Thúy Phi Quỳnh 280791 6555 5.5 7 4.5 17 170 48 1 2
528 QSB A 131 KSA Lê Thị NgọcQuỳnh 220491 1801 4 7.5 5.25 16.75 170 48 1 2
529 QSB A 129 QSB Châu NgọcQuỳnh 71291 5522 4 7.5 5.5 17 170 42 1 1
530 QSB A 112 TMA Lê Thị Quỳnh 121190 27271 4.75 6.25 3.5 14.5 145 28 20 2NT
531 QSB A 125 KSA Phan Cẩm Sa 240691 10412 4 7.5 6.25 17.75 180 29 17 2NT
532 QSB A 112 KSA Huỳnh Thanh Sang 280191 13786 4.5 8.25 3.75 16.5 165 2153
533 QSB A 126 DHY Trần Kim Sang 200391 31565 4.75 8.5 5.75 19 190 39 9 2NT
534 QSB A 129 KSA Đặng Tấn Sang 80691 10014 3.5 7.5 5.5 16.5 165 53 4 2NT
535 QSB A 131 KSA Cù Nguyên Sinh 200791 1595 5 8.5 4.75 18.25 185 2163
536 QSB A 129 QSB Đỗ Thái Sơn 50991 5653 4.75 7.5 5.5 17.75 180 40 1 1
537 QSB A 126 QSB Nguyễn Kim Sơn 150291 5692 6.5 5.5 5 17 170 223
538 QSB A 133 QSB Nguyễn HữuSơn 150991 5691 4 5.25 7.25 16.5 165 28 23 2NT
539 QSB A 130 KSA Nguyễn Thái Sơn 300491 5501 4.5 8.5 4.25 17.25 175 2122
540 QSB A 129 KSA Nguyễn Phan Thái Sơn 71191 9692 5.5 6.5 6.5 18.5 185 2143
541 QSB A 133 QSB Bạch Thanh Sơn 80291 5638 3.75 7.75 6.25 17.75 180 44 2 1
542 QSB A 133 QSB Huỳnh Lê PhướcSơn 170491 5660 5 7.5 4.5 17 170 51 11 2
543 QSB A 131 QSB Trần Hồng Sơn 241191 5732 4 8.25 5 17.25 175 61 1 3
544 QSB A 125 QSB Lầu A Sy 20991 5753 6.25 8.5 4.5 19.25 195 48 11 2NT
545 QSB A 129 QSB Nghiêm VănSỹ 100491 5756 4.75 7.5 5 17.25 175 2143
546 QSB A 127 KSA Bùi Vĩnh Tài 190991 18610 5.5 8 4.5 18 180 2112
547 QSB A 130 QSB Trần Hữu Tài 90 5820 4 7.5 5 16.5 165 51 9 2NT
548 QSB A 129 CSS Trương Phúc Tài 300591 3111 5.75 7.5 6 19.25 195 2153
549 QSB A 131 KSA Nguyễn Bá Tài 60191 29501 5 7.75 4.5 17.25 175 2103
550 QSB A 129 QSB Vũ Hoàng Anh Tài 161091 5825 5.25 6.5 5.5 17.25 175 2123
551 QSB A 125 CSS Trần Ngọc Tài 250991 3125 4.75 8 4.75 17.5 175 47 7 1
552 QSB A 129 QSB Hoàng Minh Tài 71191 5771 5.75 7.5 5 18.25 185 40 2 1
553 QSB A 135 QSB Trần Thiện Tâm 50791 5911 4.5 7.75 4.5 16.75 170 2133
554 QSB A 130 QSB Lê Nguyệt Thanh Tâm 201191 5853 4.75 6.25 5.25 16.25 165 2163

555 QSB A 131 KSA Trương Ngọc Tâm 20191 31090 5.75 8 4 17.75 180 37 1 2
556 QSB A 133 KSA Phạm Ngọc Minh Tâm 110191 29789 5.5 7 5.75 18.25 185 57 2 2
557 QSB A 130 KTS Lê Duy Tâm 200191 1252 6.75 5 4.75 16.5 165 41 1 2
558 QSB A 131 KSA Lê Văn Tâm 80988 17784 6.25 6 5.5 17.75 180 28 27 2NT
559 QSB A 127 KSA Đoàn Nguyễn Phương Tâm 140491 5048 3 7.5 7.5 18 180 49 1 2
560 QSB A 133 SPS Nguyễn Thị Thanh Tâm 240291 1964 4.5 6.5 4.5 15.5 155 48 5 2NT
561 QSB A 133 QSB Nguyễn Văn Minh Tâm 120491 5891 4 6.5 4 14.5 145 50 7 1
562 QSB A 131 KSA Nguyễn Thành Tâm 200891 21084 3.75 8.75 5 17.5 175 53 1 2
563 QSB A 131 QSK Nguyễn Thỵ Minh Tâm 10191 4442 5.25 8.5 6.5 20.25 205 2143
564 QSB A 129 QSB Mai Huỳnh Tân 270391 5945 4 8.5 5.5 18 180 48 6 2
565 QSB A 133 DDQ Võ Văn
Tân 30890 41190 3.25 7.5 4.5 15.25 155 40 10 1
566 QSB A 127 KSA Đỗ Minh Tân 261091 27421 5 7 6.25 18.25 185 53 2 2
567 QSB A 129 QSB Nguyễn Văn Tân 20391 5985 4.25 7.75 5.5 17.5 175 28 25 2NT
568 QSB A 129 QSB Nguyễn Nhật Tân 31191 9389 4.75 8.25 5.25 18.25 185 32 1 2
569 QSB A 125 CSS Nguyễn Duy Tân 110691 3189 4.25 8 5 17.25 175 35 7 2NT
570 QSB A 130 QSB Võ Thanh Tăng 30291 5832 3.75 7 4.75 15.5 155 34 8 2NT
571 QSB A 131 QSB Trương VănTăng 40291 5831 4.5 6.75 4.5 15.75 160 33 7 1
572 QSB A 131 QSB Đặng Trần Quốc Tánh 210791 5762 4.5 7.5 4.5 16.5 165 41 4 2NT
573 QSB A 126 QSB Trần Xuân Tây 70591 6011 4.5 6.5 5.5 16.5 165 44 6 1
574 QSB A 131 QSB Nguyễn Phương Tây 290691 11734 6.25 7.5 5.5 19.25 195 34 9 2NT
575 QSB A 131 KSA Lê Thị Bình Tây 230491 6431 6.75 7.5 3.75 18 180 52 1 2
576 QSB A 133 QSB Đinh Song NgọcThạch 190991 6349 4.5 7 4.25 15.75 160 213
577 QSB A 126 QSB Nguyễn Hồng Thái 60691 10336 4.25 7.25 4 15.5 155 54 12 1
578 QSB A 129 QSB Lưu Thanh Thái 90491 6119 6.75 8 4.75 19.5 195 50 2 2
579 QSB A 126 QSB Nguyễn ĐứcThắng 280790 6411 6.25 7 5 18.25 185 52 7 2NT
580 QSB A 126 QSB Lê QuyếtThắng
40790 11774 2.75 7.75 5.75 16.25 165 39 3 2NT
581 QSB A 129 KSA Đặng Vũ Thắng 291191 15635 4.5 7.25 5.25 17 170 292
582 QSB A 126 QSB Lê Thắng 30291 6399 5.75 8.75 4.5 19 190 48 1 2

583 QSB A 133 QSB Phạm Nam Thắng 20591 9432 4.5 8 3.5 16 160 52 1 3
584 QSB A 131 KSA Lùng QuốcThắng 80990 24744 4.25 6.5 3.5 14.25 145 42 3 1
585 QSB A 129 CSS Bùi Xuân Thắng 301091 3359 5.5 9 5.75 20.25 205 33 5 1
586 QSB A 129 NHS Võ Tuấn Thanh 20691 5726 5.25 7.75 4.5 17.5 175 53 6 2
587 QSB A 135 QSB Phạm Lý Thanh 200291 6077 3.75 8.75 6.5 19 190 42 4 1
588 QSB A 133 QSB Phạm Minh Thanh 261091 6078 2.75 7.5 5 15.25 155 51 1 2
589 QSB A 125 KSA Nguyễn Thị Ngọc Thanh 80591 2494 6.25 8.5 3.75 18.5 185 2132
590 QSB A 125 KSA Nguyễn Nhật Thanh 190391 23552 6.5 7.5 3.25 17.25 175 49 7 2NT
591 QSB A 131 KSA Võ Thị Giang Thanh 280791 16294 4.25 7.25 4.25 15.75 160 40 3 1
592 QSB A 126 CSS Nguyễn Văn Lê Thanh 291091 3339 5.75 8.5 5.5 19.75 200 34 6 2NT
593 QSB A 129 QSB Ngô Trung Thành 291190 6196 5.5 7.5 5 18 180 2143
594 QSB A 130 QSB Nguyễn Minh Thành 271291 6212 3.5 8 5 16.5 165 2212
595 QSB A 130 KSA Cao Hoàng Thành 201091 7976 4.5 7.5 4.5 16.5 165 2182
596 QSB A 131 KSA Hoàng Khánh Thành 20990 11642 3.5 7.75 6.75 18 180 30 5 2NT
597 QSB A 125 TMA Nguyễn Cảnh Thành 100391 43417 5.25 7.5 4.5 17.25 175 29 14 2NT
598 QSB A 125 KSA Trần Thành 271091 11774 4.5 8.5 6 19 190 233
599 QSB A 135 KSA Trần Thị Thành 10191 9268 3 7.75 4 14.75 150 40 7 1
600 QSB A 130 QSB Lê Nam Tiến Thành 260291 6182 4.5 8.25 3.75 16.5 165 41 3 2NT
601 QSB A 130 HQT Nguyễn Trung Thành 160691 748 6 6.5 3.75 16.25 165 2142
602 QSB A 125 QSB Lê Văn Thành 30291 6188 7 6.5 4.75 18.25 185 33 2 1
603 QSB A 125 KSA Hồ Viết Thành 151291 16029 5.5 6.5 4 16
160 40 3 1
604 QSB A 127 KSA Phùng Văn Thành 270891 18175 5.25 7.5 5.25 18 180 19 7 2NT
605 QSB A 125 CSS Trần Ngọc Thành 70391 3262 5 8.5 5.25 18.75 190 32 3 2NT
606 QSB A 129 KSA Huỳnh NghiệpThạnh 40891 24250 4.75 8.75 5.25 18.75 190 2113
607 QSB A 133 QSB Phạm Minh Thao 110590 6104 3.5 4.25 4.5 12.25 125 28 12 1
608 QSB A 130 KSA Lê Trương Phương Thảo 300991 23790 2.5 6.25 5.5 14.25 145 29 5 1
609 QSB A 112 QSB Nguyễn Minh Thảo 90891 10345 3.75 8 5.25 17 170 57 1 2
610 QSB A 112 SPS Nguyễn Thị Kim Thảo 80491 3380 4.25 6.25 5.5 16 160 35 8 3
611 QSB A 129 KSA Thân Phương Thảo 110191 9636 4.5 8.5 5.75 18.75 190 2203

612 QSB A 129 QSK Đặng Phương Thảo 30891 7908 5.25 7.75 4.75 17.75 180 39 8 2NT
613 QSB A 125 NTS Thái Thị NgọcThảo 200491 877 4 7 6.25 17.25 175 53 4 2NT
614 QSB A 125 CSS Vũ Thị Thu Thảo 160791 3401 5.25 8.75 5.25 19.25 195 47 6 3
615 QSB A 130 QSB Nguyễn Đình Thi 211190 6476 2.75 7.5 6.5 16.75 170 2193
616 QSB A 129 SPS Đinh Lê Hạ Thi 91091 5123 3.5 8.75 5.5 17.75 180 41 6 2NT
617 QSB A 125 QSB Trần Quang Thi 200491 6488 3.75 8.25 4.75 16.75 170 48 4 1
618 QSB A 125 ANH Đào Huy Thi 101091 1501 6.25 8.5 4.5 19.25 195 28 18 2NT
619 QSB A 126 CSS Trần Văn Thích 190591 3569 4 8.25 5 17.25 175 35 10 2NT
620 QSB A 130 QSK Lê Đình Thiện 60289 4877 7.25 6.75 3.75 17.75 180 44 6 2
621 QSB A 126 QSB Nguyễn Trọng Thiện 80288 10356 4.75 7.75 5.5 18 180 51 9 2NT
622 QSB A 133 QSB Đỗ Văn Thiện 160291 6523 3 8.25 4.5 15.75 160 48 3 1
623 QSB A 131 QSB Nguyễn Vũ Thiện 110291 11795 5.25 7.25 4.5 17 170 34 17 2
624 QSB A 129 TMA Nguyễn Quang Thiết 220791 43788 5 7 4.25 16.25 165 29 15 2NT
625 QSB A 130 NHS Vũ Đăng Thịnh 261091 6183 3.5 8.5 5.25 17.25 175 2153
626 QSB A 130 QSB Nguyễn Đôn Thịnh 200490 11800 4.25 6 4.5 14.75 150 36 1 1
627 QSB A 126 KSA Võ Thành Thịnh 241291 32027 3.5 8.5 4.75 16.75 170 37 11 1
628 QSB A 130 QSB Phạm Kim Thọ 20189 6660 3 7.25 5 15.25 155 2143
629 QSB A 127 HUI Nguyễn ĐắcThọ 270891 18816 7 6.75 4 17.75 180 2133
630 QSB A 129 QSK Nguyễn Thị Minh Thoa 61291 4909 4.75 7.5 4.25 16.5 165 44 2 1
631 QSB A 127 KSA Phan Thị Ngọc Thoa 40391 2796 4 7.5 5.5 17 170 53 9 1
632 QSB A 130 QSB Nguyễn Hữu Thoại 300991 9457 2.25 7.5 5.75 15.5 155 53 1 2
633 QSB A 129 KSA Nguyễn Văn Thông 100291 12829 5.75 6.5 4.5 16.75 170 34 8 2NT
634 QSB A 131 QSB Nguyễn Thông 290891 11819 3 8 5.25 16.25 165 35 10 2NT
635 QSB A 125 QSB Nguyễn Tấn
Thông 100991 6685 5.25 7 5.5 17.75 180 49 7 2NT
636 QSB A 127 QSB Nguyễn Văn Thông 260291 6687 7 7 3.25 17.25 175 47 4 2
637 QSB A 131 ANH Nguyễn Văn Thông 261091 1512 5.5 8.5 5.5 19.5 195 30 5 2
638 QSB A 127 KSA Tạ Thị Kim Thu 160691 34379 5.25 8 4.5 17.75 180 37 8 2NT
639 QSB A 125 QSB Bùi Đỗ Thị Ngọc Thu 240191 6705 4.5 7.75 6.25 18.5 185 253
640 QSB A 129 QSB Trần Thị Anh Thư 100991 6845 5 7 5.5 17.5 175 48 1 2

641 QSB A 112 DDQ Trần Thị Minh Thư 201091 42992 3.75 7 5.75 16.5 165 35 1 2
642 QSB A 129 KSA Nguyễn Trung Thuận 270191 24154 5.25 8.5 4.5 18.25 185 283
643 QSB A 125 QSB Trần Minh Thuận 11191 6761 3.25 8.25 7.5 19 190 44 5 2NT
644 QSB A 126 QSB Nguyễn Hữu Thuận 21191 6743 5.5 6.75 3.75 16 160 29 6 2NT
645 QSB A 130 QSB Phan Quang Thuận 50891 6756 4.5 7.25 3.5 15.25 155 52 4 2
646 QSB A 129 QSB Phan Hữu Thuận 100891 6755 5.25 7.5 5.5 18.25 185 2193
647 QSB A 130 QSB Nguyễn Hoàng Kim Thuận 180691 6741 5 8 5.25 18.25 185 45 4 2
648 QSB A 129 QSK Nguyễn Duy Thức 160891 5262 2.5 8.5 5.5 16.5 165
46 9 1
649 QSB A 129 QSB Huỳnh NgọcThức 300591 6879 4.25 8 4.75 17 170 47 10 1
650 QSB A 129 QSB Nguyễn Hoài Thương 260391 6857 3.5 8 6.5 18 180 47 1 2
651 QSB A 135 KSA Phạm Thị Kim Thương 300891 14609 5 6.75 4.25 16 160 53 5 2NT
652 QSB A 127 NHS Trác Thanh Thuy 130591 8708 4.75 8.75 5.25 18.75 190 51 1 2
653 QSB A 129 KSA Nguyễn Ngọc Thuy 91191 1237 4.5 7.25 4.75 16.5 165 52 7 1
654 QSB A 112 QSK Trịnh Thị Thuý 70491 5042 3.25 8.5 4.25 16 160 48 1 2
655 QSB A 129 BKA Phạm Thị Thuý 260291 9751 6.5 7.5 5.5 19.5 195 28 25 2NT
656 QSB A 112 QSK Trần Thị Thu Thuý 11091 5054 3.25 6.75 4 14 140 47 7 1
657 QSB A 129 HTC Lê Văn Thuỷ 240191 14736 4 7.75 5.5 17.25 175 30 3 1
658 QSB A 127 KSA Võ Thị Diễm Thúy 20891 20025 4.25 9 5.75 19 190 2203
659 QSB A 131 KSA Dương Thanh Thúy 300891 15934 4 8.5 4.5 17 170 52 2 2
660 QSB A 129 QSB Lưu NgọcThủy 140391 6808 4.75 8 6.5 19.25 195 55 1 3
661 QSB A 112 QSB Nguyễn Như Thủy 131191 6810 4.25 5.5 5.5 15.25 155 2103
662 QSB A 129 KSA Trương Thu Thủy 30991 23456 6 7.5 4.75 18.25 185 52 1 2
663 QSB A 130 QSB Hoàng Thị Hồng Thủy 140391 6803 5.25 7.5 3.5 16.25 165 48 8 2NT
664 QSB A 112 KSA Nguyễn Thị Thanh Thủy 200590 13389 5.25 6.25 4.5 16 160 40 7 1
665 QSB A 125 QSB Phan Thị Bích Thủy 300491 6815 3.5 7.5 5.75 16.75 170 42 2 1
666 QSB A 125 KSA Hồ Như Thủy 310586 552 4.75 7.25 5 17 170 49 3 1
667 QSB A 125 KSA Mai Thanh Thủy 171291 12301 6.5 7.5 4.5 18.5 185 49 8 3
668 QSB A 125 QSB Vũ Đình Thy 240791 6902 4.25 8.5 6.75 19.5 195 2143
669 QSB A 133 QSB Nguyễn HữuTiến 120288 6950 6.75 7 4.25 18 180 40 2 1

670 QSB A 133 QSB Huỳnh NgọcTiến 70291 6934 4.5 8.25 4.5 17.25 175 35 7 2NT
671 QSB A 126 QSB Phạm Minh Tiến 210291 6979 6.25 7.25 5.5 19 190 47 7 1
672 QSB A 131 KSA Bùi Hoàng Tiến 70191 14682 6.5 7.5 4.5 18.5 185 243
673 QSB A 126 CSS Hồ TrầnTiến 170791 3801 4 7 4.75 15.75 160 46 1 1
674 QSB A 126 KHA Lê ĐứcTiến 191187 19704 6.25 7 5.5 18.75 190 30 2 1
675 QSB A 127 KSA Trần Việt Tín 110190 15540 6 6.75 4.75 17.5 175 32 1 2
676 QSB A 131 QSB Nguyễn Văn Tình 160390 11877 2.75 8 4.5 15.25 155 37 3 2NT
677 QSB A 125 QSB Nguyễn Hồng Tịnh 180791 7082 3.75 7.5 7.75 19 190 35 10 3
678 QSB A 130 QSB Nguyễn Duy Toàn 150888 7110 5 6.25 3.5 14.75 150 48 7 1
679 QSB A 130 KSA Trần Đình Toàn 271191 6888 3.5 6.5 4.25 14.25 145 47 10 1
680 QSB A 127 KSA Hàng Lê Quốc Toàn 190691 24610 3.5 7.75 7 18.25 185 45 3 2
681 QSB A 129 KSA Phạm Ngọc Toàn 20191 23291 5.75 7.25 3.5 16.5 165 42 2 1
682 QSB A 125 QSB Ngô Thùy Trâm 90791 7261 5 8.5 5.5 19 190 2143
683 QSB A 112 QSB Lê Thị Bích Trâm 61091 7258 5.75 8.5 5.5 19.75 200 273
684 QSB A 129 QSB Phan Nguyễn Ngọc Trâm 60291 7267 5.75 8.25 4.5 18.5 185 2233
685 QSB A 127 NHS Nguyễn Thị Tuyết Trâm 20991 7135 3.75 7.25 5.5 16.5 165 42 5 1
686 QSB A 129 YQS Ngụy Nguyễn Ngọc Trâm 21191 412 4.5 8.75 6.5 19.75 200 58 3 2
687 QSB A 125 KSA Phạm Bảo Trân 130991 29430 4.75 8.5 4.5 17.75 180 48 1 2
688 QSB A 112 QSB Nguyễn Thị Thùy Trang 200891 9523 5 6 4.5 15.5 155 2122
689 QSB A 127 KSA Nguyễn Đức Trang 230191 20783 4.75 8 4.75 17.5 175 272
690 QSB A 129 NHS Võ Ngọc Đài Trang 310191 7066 5 7.75 5.25 18 180 49 12 2NT
691 QSB A 129 KSA Trần Nguyễn Thùy Trang 140191 28276 4.25 9.25 4.5 18 180 2163
692 QSB A 129 QSK Nguyễn Thị Thuý Trang 10191 5552 4 8.5 4.5 17 170 47 7 1
693 QSB A 125 KSA Bùi Thị Hiền Trang 260391 7522 4.25 8 5 17.25 175 32 1 2
694 QSB A 112 QSK Phạm Thị Thuỳ Trang 11090 5633 3.25 6.5 5.5 15.25 155 63 2 1
695 QSB A 130 QSK Nguyễn Thị Đoan Trang 10491 5524 4.25 8.75 4.5 17.5 175 45 1 2
696 QSB A 135 NHS Trần Thị Minh Trang 40191 6886 4 6.5 7.25 17.75 180 2163
697 QSB A 125 KSA Trần Thị Thùy Trang 240292 14485 6.5 8 4.25 18.75 190 453
698 QSB A 125 KSA Hoàng Thùy Trang 40891 26459 5.75 7 4.25 17 170 42 1 1
699 QSB A 131 QSB Nguyễn Thái Minh Trí 60888 9540 7 5.75 4.25 17 170 46 8 1

700 QSB A 126 QSB Đỗ Minh Trí 211091 7364 4.75 8.5 4.75 18 180 2212
701 QSB A 131 QSB Phạm Văn Trí 20290 7401 3.5 6.75 5.5 15.75 160 35 5 2
702 QSB A 125 KSA Đặng Quốc Trí 30891 15340 6.25 7 4.75 18 180 50 2 2
703 QSB A 131 KSA Nguyễn Minh Trí 101191 7125 6.5 6.5 5.25 18.25 185 213
704 QSB A 135 QSB Vũ Duy Triết 21291 7313 3 7.5 4.75 15.25 155 233
705 QSB A 125 QSB Trần Thị Minh Triết 10591 7312 4.75 9 5.5 19.25 195 53 6 2
706 QSB A 127 KSA Trần Minh Triết 130691 11050 6 7.5 4.5 18 180 2143
707 QSB A 130 QSB Nguyễn Duy Triệt 190789 7327 6.25 5.25 4.5 16 160 45 1 2
708 QSB A 125 CSS Đoàn Khánh Triệu 190591 3971 6 7.5 6.5 20 200 47 4 2
709 QSB A 129 KSA Ngô Trần Tố Trinh 80991 31914 5.25 7 5.75 18 180 37 10 2NT
710 QSB A 135 NHS Nguyễn Văn Trinh 100190 7281 4.25 6.5 4 14.75 150 52 3 1
711 QSB A 129 QSB Võ Thị Việt
Trinh 161291 7351 4 7.25 6.5 17.75 180 2113
712 QSB A 133 LAH Nguyễn Duy Trinh 271090 2470 3.5 5.5 5.5 14.5 145 29 13 1
713 QSB A 133 QSB Phạm Viết Trình 200791 7426 4.75 8.25 4.5 17.5 175 42 4 3
714 QSB A 126 QSB Võ Bá Khánh Trình 260390 7429 5 7.5 4.5 17 170 47 6 1
715 QSB A 133 QSB Nguyễn VănTrịnh 120191 7432 4.5 7.75 4.5 16.75 170 48 8 2NT
716 QSB A 125 QSB Lê Thị Hạnh Trúc 31291 7603 6.75 8.5 5 20.25 205 283
717 QSB A 127 KSA Trần Thanh Trực 60291 32556 4.5 7.75 5 17.25 175 37 8 2NT
718 QSB A 125 QSB Nguyễn Lê Hoàng Trung 111291 7523 4.75 8.5 7.25 20.5 205 2133
719 QSB A 126 QSB Nguyễn Ngọc Trung 140190 7526 5.25 6.5 5.5 17.25 175 2153
720 QSB A 112 QSB Nguyễn Bảo Trung 40791 7512 7.25 7.5 5.75 20.5 205 2212
721 QSB A 129 QSB Nguyễn Chí Trung 240591 7514 2.5 7.25 7.25 17 170 52 6 2NT
722 QSB A 135 QSK Trần Đình Trung 90690 5835 4 7.25 4 15.25 155 47 1 2
723 QSB A 131 KTS Bùi Minh Trung 250191 1588 3.75 7.5 4.5 15.75 160 43 1 1
724 QSB A 135 MDA Nguyễn Bá Trung 130590 14365 5.5 7.5 3.5 16.5 165 1A 14 2
725 QSB A 125 QSB Lê Bảo Trung 80791 7491 5.75 8.5 4.5 18.75 190 49 13 3
726 QSB A 127 BKA Đỗ Thành Trung 160191 10517 7 8.5 3 18.5 185 392
727 QSB A 133 QSB Lê Ngô Trung 10891 9564 3.75 7.5 4.25 15.5 155 2212
728 QSB A 129 QSB Nguyễn Thành Trung 60791 7540 4.5 7.5 5.25 17.25 175 243

729 QSB A 131 CSS Võ Đình Trung 201091 4129 6.75 8.5 2.5 17.75
180 2203
730 QSB A 133 ANS Nguyễn Xuân Trung 150391 1653 3.5 7.5 5.25 16.25 165 40 6 1
731 QSB A 129 QSB Lê Thành Trung 11278 7502 5.25 7.5 4.5 17.25 175 2143
732 QSB A 130 KSA Nguyễn Ngọc Trung 90790 5204 6 4.5 5.75 16.25 165 48 5 3
733 QSB A 131 KTS Nguyễn HảiTrường 121191 1599 3.25 8.5 5.25 17 170 52 2 2
734 QSB A 131 QSB Ngàn HuấnTrường 241191 7639 5 7.25 5 17.25 175 413
735 QSB A 133 QSB Phan VănTrường 200691 11949 5.25 6.5 3.5 15.25 155 34 9 2NT
736 QSB A 135 QSB Trương VănTrường 150690 7676 2.75 7.5 4.25 14.5 145 41 6 2NT
737 QSB A 125 ANH Cao Xuân Trường 201191 1693 4.75 7 4.75 16.5 165 31 4 2NT
738 QSB A 135 KSA Phan Quang Tú 270891 25439 4 7.5 4.75 16.25 165 2103
739 QSB A 126 QSB Đào Công Tư 190887 8118 6 5.75 4.5 16.25 165 40 7 1
740 QSB A 125 QSB Lý Tuệ Từ 131191 8144 5.25 7.5 5.75 18.5 185 2103
741 QSB A 125 QSB Huỳnh Thanh Tuấn 161291 7749 5.75 7 4 16.75 170 2202
742 QSB A 135 KSA Từ ViệtTuấn 150991 5145 5 6.5 4.75 16.25 165 283
743 QSB A 135 QSB Nguyễn VănTuấn 240291 7837 2.25 7.75 3.75 13.75 140 43 1 1
744 QSB A 130 QSB Lê VănTuấn 120290 7771 3.5 7.5 4.5 15.5 155 42 4 1
745 QSB A 135 QSB Đoàn Minh Tuấn 280691 7719 5.25 4.75 5.5 15.5 155 333
746 QSB A 125 QSB Phạm Hoàng Tuấn 70891 9616 6.25 7.5 4.75 18.5 185 2103
747 QSB A 127 QSB Bùi Anh Tuấn
260690 7701 7 8.5 4.5 20 200 49 9 2NT
748 QSB A 127 KSA Nguyễn Anh Tuấn 181089 18970 6 7.5 4.5 18 180 41 1 2
749 QSB A 130 KSA Nguyễn NgọcTuấn 120691 20524 3.75 7.75 5 16.5 165 53 1 2
750 QSB A 127 KSA Trần VănTuấn 230489 25771 5.25 6.75 4.25 16.25 165 43 2 1
751 QSB A 129 KSA Lê Anh Tuấn 40691 33960 5.25 5.75 5.5 16.5 165 38 3 1
752 QSB A 130 NHS Huỳnh Dương Minh Tuấn 190991 9774 4.75 7.5 4.25 16.5 165 39 4 2NT
753 QSB A 133 KSA Võ Thanh Tuấn 240991 27912 4 7.5 4.5 16 160 48 7 1
754 QSB A 129 KSA Lê Anh Tuấn 200991 18739 5.25 6.75 4.5 16.5 165 40 6 1
755 QSB A 133 QSB Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn 250991 11959 4 9.5 5.5 19 190 35 1 2
756 QSB A 127 QSB Phạm Anh Tuấn 181191 7853 4.25 7.5 4.5 16.25 165 40 1 1

757 QSB A 130 QSB Nguyễn Mạnh Tuất 30690 9623 3.25 7.5 4.5 15.25 155 33 5 1
758 QSB A 131 LAH Đặng Thanh Tùng 291191 2657 7 6.5 5.75 19.25 195 323
759 QSB A 129 QSB Nguyễn Thanh Tùng 251190 8075 4.5 7.25 5.5 17.25 175 43 7 1
760 QSB A 133 QST Nguyễn Thanh Tùng 260891 2370 4.25 7 4.5 15.75 160 40 2 1
761 QSB A 133 QSB Nguyễn Thái Tùng 230991 12001 5 5 4.5 14.5 145 37 5 2NT
762 QSB A 135 KSA Nguyễn Võ Duy Tùng 310191 27748 5 7.75 4.5 17.25
175 41 1 2
763 QSB A 127 NHS Đỗ Công Tước 250988 7807 4.75 8.5 4.5 17.75 180 43 6 1
764 QSB A 130 KSA Trương KhắcTươi 60491 2438 5.25 6.5 3.5 15.25 155 28 22 2NT
765 QSB A 125 QSB Phan Minh Tuyên 100891 7924 5 7.75 6.5 19.25 195 48 6 2
766 QSB A 129 QSK Võ Trọng Tuyến 10491 8161 4.75 6.5 5.25 16.5 165 35 10 2NT
767 QSB A 112 QHE Trần Thị Kim Tuyến 61191 12724 5.75 8.5 3.25 17.5 175 1A 3 2
768 QSB A 127 KSA Nguyễn Thị Kim Tuyến 200991 30153 4.25 8.75 4.75 17.75 180 55 7 2
769 QSB A 133 QSB Trần Thanh Tuyến 10691 7936 4.5 6.5 6 17 170 2143
770 QSB A 131 KSA Đạo Thị Mộng Tuyền 90191 26035 5.75 6.5 2.75 15 150 45 3 2
771 QSB A 112 KSA Võ Thị Ngọc Tuyền 250491 7685 4.25 6.75 4.5 15.5 155 42 5 1
772 QSB A 131 QSK Trần Thị Thanh Tuyền 11091 8172 4.5 7.75 6 18.25 185 39 7 2NT
773 QSB A 112 NHS Lê Thị Thanh Tuyền 250391 7670 4.75 7.75 5.5 18 180 2212
774 QSB A 125 KSA Mai Thanh Tuyền 281291 23492 6.75 7.5 4.25 18.5 185 2212
775 QSB A 127 KSA Tạ Văn Tuyển 290391 6665 5.5 7.25 4 16.75 170 19 8 2NT
776 QSB A 133 QSB Nguyễn Minh Tuyển 100991 7957 5.75 8.25 3.5 17.5 175 223
777 QSB A 126 QSB Nguyễn Đức Tuyển 91189 9629 5 8 4.25 17.25 175 35 5 2NT
778 QSB A 112 KSA Trần Thị Tuyết 200891 24845 6.25 6.5 3 15.75 160 48 5 2NT
779 QSB A 129 QSB Nguyễn Hồ Hoàng Uyên 290991 8158 5 8.5 6 19.5 195 2103
780 QSB A 125 QSB Trần Thụy Gia Uyên 120591 8168 6 8.75 3.5 18.25 185 233
781 QSB A 112 QSB Nguyễn Tú Uyên 140790 8163 3.5 8 5.75 17.25 175 263
782 QSB A 112 DDQ Trần Nguyễn Phương Uyên 261291 45268 5.25 7 3.5 15.75
160 32 1 2
783 QSB A 112 KSA Nguyễn Kim Thanh Vân 160791 1683 5.25 8.25 4 17.5 175 2163
784 QSB A 112 QSB Ngô Thị Thùy Vân 110791 8219 4.25 6.5 4.25 15 150 2122

785 QSB A 129 QSB Văng Nguyễn Hoàng Vân 260291 8236 5.25 8.5 5.5 19.25 195 53 4 2
786 QSB A 125 KSA Lê Thị Vân 180390 30022 4.5 7 5.5 17 170 64 4 2NT
787 QSB A 125 KSA Trương Thị Thanh Vân 50889 3563 5.5 7.5 5.5 18.5 185 2232
788 QSB A 125 QSB Lê Thanh Vân 250391 8215 3.5 9.5 6.5 19.5 195 2143
789 QSB A 129 KSA Võ Thị Nhã Vân 30691 9304 4.75 7.5 5.25 17.5 175 2113
790 QSB A 130 QSB Huỳnh Linh Vang 100389 8175 3 5.5 5.75 14.25 145 56 6 1
791 QSB A 129 QSB Phạm Hoàng Thúy Vi 20791 8255 6.25 7.5 3.5 17.25 175 48 3 1
792 QSB A 126 QSB Lê Long Việt 90791 8285 2.75 8.5 3.75 15 150 46 9 1
793 QSB A 130 QSB Trần Anh Việt 190991 9655 3.5 6.75 4.25 14.5 145 41 1 2NT
794 QSB A 126 QSB Nguyễn QuốcViệt 270890 8297 3.5 8 5.5 17 170 42 11 1
795 QSB A 135 QSB Trần Nguyễn QuốcViệt 230991 8313 3.25 9.5 3.75 16.5 165 2113
796 QSB A 125 QSB Bùi Hoàng Việt 120691 8273 4.25 7.5 8.25 20 200 52 2 2
797 QSB A 126 QSB Nguyễn Thái Vinh 250991 8353 4.25 8.25 5 17.5 175 49 8 2NT
798 QSB A 126 QSB Trần Văn Vinh 240390 8383 4.5 7 4.5 16 160 37 10 2NT
799 QSB A 127 KSA Nguyễn Nhất
Vinh 260991 25275 6.5 7.25 3.5 17.25 175 35 5 2NT
800 QSB A 125 CSS Cao Xuân Vinh 10591 4517 5.25 8.5 6.25 20 200 2212
801 QSB A 125 QSB Lê Quang Vịnh 170191 8402 4.75 7.5 5 17.25 175 49 5 1
802 QSB A 125 QSB Lê TuấnVũ 200391 8455 5 6.5 4.75 16.25 165 43 7 1
803 QSB A 129 KSA Nguyễn Hữu Hoàng Vũ 10191 29171 5.75 7 5.5 18.25 185 2103
804 QSB A 125 QSB Trần Phi Vũ 10891 8520 4 8.25 5.75 18 180 48 3 1
805 QSB A 129 SPS Mai VănVũ 260490 2389 6.25 6.25 4.5 17 170 52 8 2NT
806 QSB A 127 KSA Nguyễn NgọcVũ 70391 33222 5 7.25 4.5 16.75 170 37 4 2NT
2
807 QSB A 127 KSA Phạm VănVũ 240891 6236 4 8 5.25 17.25 175 56 7 2NT
808 QSB A 133 MDA Lê Đình Vũ 200691 16038 2.5 8.75 4.5 15.75 160 28 25 2NT
809 QSB A 135 QSB Nguyễn Quang Vũ 80791 8478 7.5 7.5 3 18 180 2153
810 QSB A 129 QSB Lê NgọcVũ 100891 8450 4.5 9.25 3.75 17.5 175 43 8 1
811 QSB A 130 KSA Huỳnh Thanh Vũ 80988 16828 4.5 8.25 4.25 17 170 57 7 2
812 QSB A 125 QSB Huỳnh Lý Vũ 270591 12061 5.25 7.75 5.5 18.5 185 35 7 2NT

813 QSB A 112 KSA Lưu NhấtVũ 221191 6072 3 7.75 6.5 17.25 175 35 10 2NT
814 QSB A 130 ANS Tống Hoài Vũ 161191 1817 4.25 8 5.25 17.5 175 2212
815 QSB A 131 QSB Đỗ VănVương 11191 12085 4.75 9 6 19.75 200 34 5 2NT
816 QSB A 133 KSA Nguyễn Minh Vương 60591 10689 3.75 7.75 5.75 17.25 175 52 1 2
817 QSB A 125 SPS Nguyễn VănVượng 220581 2393 6.5 7.25 3.75 17.5 175 25 8 2NT
818 QSB A 131 QSB Lê HữuVượng 301091 8572 3.5 8.5 6 18 180 42 4 1
819 QSB A 125 QSB Đào Yên Vy 191291 8580 5.75 7.5 6.5 19.75 200 2143
820 QSB A 112 QSK Hồ Tường
Vy 221291 6542 3.5 7.5 5.75 16.75 170 49 9 2
821 QSB A 129 QSB Cái Hữu Thùy Vy 290990 8579 5 5 8.5 18.5 185 2123
822 QSB A 126 QSB Nguyễn TriệuVỹ 60691 8604 5.25 7.75 4.25 17.25 175 2193
823 QSB A 130 KTS Hà Gia Vỹ 110391 1796 4 7.5 4.5 16 160 50 1 2
824 QSB A 112 QSK Thân Thị út Xí 120391 8274 5.75 7.75 3 16.5 165 37 6 2NT
825 QSB A 112 KSA Phạm Thị ái Xuân 21191 3299 3.25 5.75 5.5 14.5 145 2103
826 QSB A 125 QSB Trần Thị Thanh Xuân 60391 8622 4.25 8.5 4.75 17.5 175 48 10 2NT
827 QSB A 112 KSA Nguyễn Hà Xuyên 270191 6335 4.5 6.5 3.5 14.5 145 47 10 1
828 QSB A 125 KSA Đặng Thị Yến 200991 11550 4.75 7 5.25 17 170 29 18 2NT
Hệ Cao đẳng
STT
TRƯỜNG
KHỐI
2
NGÀNH
2
TRƯỜNG
1
HỌ TÊN
NG
ÀY
SINH

SBD ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC TỈNH HUYỆNKV
1 QSB A C65 KSA Bùi Văn An 120790 18217 57517170 49 08 2
2 QSB A C65 GSA Trần Văn An 210391 4088 2 6 2.75 10.75 110 35 01 2
3 QSB A C65 SPS Trần Hoàng Trọng Ân 041091 2465 5 9.25 2.5 16.75 170 49 01 2
4 QSB A C65 HUI Nguyễn Trường Ân 070891 39 3 7.5 4.75 15.25 155 53 03 2NT
5 QSB A C65 QSB Bùi Thiên Ân 220391 290 4.25 7.75 5 17 170 02 08 3
6 QSB A QSB Đỗ Kim Quang Ân 140791 292 2.75 5.75 3 11.5 115 02 10 3
7 QSB A C65 QSB Vũ Đức Anh 041190 264 4 7 4.75 15.75 160 48 08 2NT
8 QSB A C65 KSA Nguyễn Vân Anh 030290 23630 4.25 8.5 4.5 17.25 175 02 01 3
9 QSB A C65 KSA Trần Thế Hùng Anh 241091 14390 4.5 7.25 4.5 16.25 165 44 07 1
10 QSB A C65 KQS Đặng Thị Lan Anh 230291 1867 4.25 7.5 3.5 15.25 155 33 04 2NT
11 QSB A C65 QSB Phan Thúc Bảo 090991 379 4.25 7.5 3.5 15.25 155 48 05 2NT
12 QSB A C65 QSB Trần Nguyên Bảo 070891 386 2.25 5.5 3.5 11.25 115 47 01 2
13 QSB A C65 QSB Hồ Sỹ Bình 100191 458 4.5 6 3.5 14 140 30 12 2NT
14 QSB A C65 QSB Đặng Huy Bình 300491 454 5.25 6.5 3.5 15.25 155 28 21 2
15 QSB A C65 QSB Phan Đức Bình 170191 485 2.5 7.5 5.25 15.25 155 31 04 2NT
16 QSB A C65 QSB Phạm Thanh Bình 090191 487 4.25 6.5 5.5 16.25 165 52 01 2
17 QSB A C65 QSB Nguyễn Thái Bình 220391 10032 3.5 7.75 5.5 16.75 170 57 01 2
18 QSB A C65 QSB Hồng NgọcBội 200891 10035 4.5 7.5 3.5 15.5 155 59 03 2
19 QSB A C65 DDQ Hồ NgọcCẩn 140490 30852 1 5.5 3.25 9.75 100 35 07 2
20 QSB A C65 CSS Vũ VănCảnh 250690 279 4 7.5 4.5 16 160 48 11 2NT
21 QSB A C65 KSA Nguyễn Quỳnh Châu 250991 33327 2.75 6.75 4.25 13.75 140 34 10 1
22 QSB A C65 QSB Đỗ Thị Kim Châu 250290 564 3.75 5.5 4.5 13.75 140 56 04 1
23 QSB A C65 KSA Phạm Thị Hồng Châu 240391 21520 4.25 7.5 5.5 17.25 175 02 04 3
24 QSB A C65 PCS Đặng Hải Châu 291190 38 1.25 4.5 3.75 9.5 095 40 11 1
25 QSB A C65 QSB Huỳnh Thị Kim Chi 220391 608 4.25 6.5 5.25 16 160 49 13 2NT
26 QSB A C65 KSA Phạm Thị Bích Chi 260891 24424 5.25 7 4.5 16.75 170 41 03 2NT
27 QSB A C65 HUI Nguyễn Đức
Chí 111191 985 2.75 6.5 3.25 12.5 125 47 07 1
28 QSB A C65 QSB Nguyễn Trường Chinh 010190 635 2 6.5 5.25 13.75 140 36 07 1

29 QSB A C65 KSA Huỳnh ViệtChương 020891 134 4.5 7.75 4 16.25 165 44 04 2
30 QSB A C65 TTH Nguyễn NgọcCương 030990 55 4.5 7 3.25 14.75 150 29 11 1
31 QSB A C65 QST Hoàng Cao Cường 311091 3783 3.25 7.5 3.25 14 140 40 07 1
32 QSB A C65 KSA Trầm Đức Chí Cường 010891 33370 3.75 6 6 15.75 160 34 02 2
33 QSB A C65 HUI Nguyễn TuấnCường 031191 1405 4.5 6.5 5.25 16.25 165 02 18 2
34 QSB A C65 QSB Nguyễn ThiếtCường 261291 803 3.25 7.25 5 15.5 155 48 08 2NT
35 QSB A C65 QSB Phạm Lâm Luynh Đan 090691 1279 2.25 7.75 4.75 14.75 150 53 04 2NT
36 QSB A C65 NTS Lê Đỗ Hoàng Danh 060691 124 3.25 6.5 5.75 15.5 155 02 15 3
37 QSB A C65 QSB Nguyễn Anh Đào 080891 1294 4.5 6.75 4 15.25 155 02 08 3
38 QSB A C65 KSA Lê Anh Đào 051091 20535 4.25 8.25 4.5 17 170 02 08 3
39 QSB A C65 HUI Võ Văn Đạt 161090 3283 2.25 4.75 2.5 9.5 095 35 11 2NT
40 QSB A C65 BKA Nguyễn Tất Đạt 010891 2350 4.25 6 3 13.25 135 15 10 1
41 QSB A C65 QSB Nguyễn Tấn Đạt 110591 1374 4.75 7.5 4.5 16.75 170 49 13 2NT
42 QSB A C65 QSB Lê Tấn Đạt 251291 10076 5.25 7.75 3.5 16.5 165 57 01 2
43 QSB A C65 DMS Võ Văn Đạt 210191 1234 4.25 4.5 2.5 11.25 115 02 19 3
44 QSB A C65 HEH Lại Văn Điểm 270291 157 4.75 6.5 5 16.25 165 24 05 2NT
45 QSB A C65 QSB Nguyễn Kim Điền 010184 1458 5 6.75 4.5 16.25 165 40 03 2
46 QSB A C65 NHS Mai Văn Điệp 110790 1265 3.5 7.5 4.75 15.75 160 28 23 2NT
47 QSB A C65 QSB Hồ Xuân Đính 010191 1470 5.75 6.25 3.5 15.5 155 48 07 1
48 QSB A C65 QSB Mai Văn Định 110588 1480 2.75 5.5 3.5 11.75 120 40 09 1
49 QSB A C65 DDK Nguyễn Quang Định 120389 3692 1 6.25 3.5 10.75 110 32 03 2NT
50 QSB A C65 HUI Lê Công Doanh 280391 1756 3.5 6.25 4.75 14.5 145 42 01 1
51 QSB A C65 KSA Lê Nhựt Du 251291 26209 3 7.5 4.25 14.75 150 56 03 1
52 QSB A C65 QSB Trần Nguyễn Du 110191 10050 3 7.5 6.25 16.75 170 51 01 2
53 QSB A C65 KSA Nguyễn Thị Dư 170191 31804 2.5 7.25 5.25 15 150 37 11 1
54 QSB A C65 QHT Trương KhắcDục 260290 2006 4.25 6.5 4.75 15.5 155 28 22 2NT
55 QSB A C65 KSA Nguyễn Văn Đức 030291 7463 5 5.75 5 15.75 160 29 15 2NT
56 QSB A C65 SPK Phạm Văn Phùng Đức 021190 2355 1 5.5 4 10.5 105 42 02 1
57 QSB A C65 QSB Dương Đạt Đức 040490 1530 2.5 5.75 2.25 10.5 105 42 09 1
58 QSB A C65 CSS Đỗ Hữu Đức 190590 858 4 7.75 4.5 16.25 165 43 01 1

59 QSB A C65 ANS Phan Anh Đức 281091 388 3.25 9.5 5.5 18.25 185 40 03 3
60 QSB A QSB Dương Đạt Đức 040490 1530 2.5 5.75 2.25 10.5 105 42 09 1
61 QSB A C65 KSA Nguyễn Thị Thùy Dung 250591 5776 5 7.5 4 16.5 165 34 03 2NT
62 QSB A C65 QSK Lê Hồ Khánh Dung 090991 724 3 8.25 4.75 16 160 53 06 2NT
63 QSB A C65 QSB Hoàng Hoa Dung 150891 932 4.25 7 4.75 16 160 02 03 3
64 QSB A C65 NHS Nguyễn Thị Thùy
Dung 080491 949 4.5 6.5 4.25 15.25 155 46 05 1
65 QSB A C65 TSN Nguyễn TiếnDũng 280891 2842 3 4 2.5 9.5 095 40 07 1
66 QSB A C65 HUI Cao QuốcDũng 191291 2311 37212120 47 07 1
67 QSB A C65 QSK Trần ĐứcDũng 120791 834 2.75 7.75 5.5 16 160 40 07 1
68 QSB A C65 QSB Đào Trọng Dũng 150290 1101 5 6.5 4.75 16.25 165 48 01 2
69 QSB A C65 QSB Nguyễn Trí Dũng 111091 1157 3.75 6.75 4.75 15.25 155 02 13 3
70 QSB A C65 QSB Trần Hồng Dương 201191 1259 3.25 7.75 4.25 15.25 155 02 13 3
71 QSB A C65 KSA Nguyễn Đỗ Thùy Dương 050891 25779 3 7.5 5.25 15.75 160 41 01 2
72 QSB A C65 QSB Trịnh Phan Thùy Dương 300991 1263 5 7.25 5 17.25 175 02 07 3
73 QSB A C65 MBS Nguyễn Việt Đương 200691 3170 2.25 4.5 2.5 9.25 095 48 07 2
74 QSB A C65 QSB Nguyễn Khương Duy 071191 1006 4.75 7.5 4.5 16.75 170 02 16 3
75 QSB A C65 KSA Nguyễn Võ Minh Duy 270891 21060 5 6.5 5.5 17 170 02 10 3
76 QSB A C65 KTS Nguyễn Thành Duy 210891 200 5 7 4.25 16.25 165 35 10 2NT
77 QSB A C65 QSB Lê Hoàng Duy 050990 980 4.25 7 4.5 15.75 160 42 01 1
78 QSB A C65 KTS Nguyễn Minh
Duy 290491 196 7.5 5.5 3.25 16.25 165 02 16 3
79 QSB A C65 KSA Lê Duy 170991 7960 3.75 8.25 5.25 17.25 175 02 13 3
80 QSB A C65 KSA Vũ Thị Duyên 230584 6275 4.5 7.25 4 15.75 160 26 02 2NT
81 QSB A C65 QSB Y Jôla Êban 160588 1635 0.75 4.25 2.5 7.5 75 40 06 1
82 QSB A C65 QSK Trương Thị Băng Giang 140491 1161 4.5 7 5.25 16.75 170 35 11 2NT
83 QSB A C65 QSB Đỗ Nguyên Giang 080791 11214 3.25 7 3.5 13.75 140 37 11 1
84 QSB A C65 KSA Võ Thị Hiền Giang 250291 31171 6 7 3.5 16.5 165 35 01 2
85 QSB A C65 KSA Đinh Thị Trúc Giang 260691 200 3 7.75 5.25 16 160 02 21 2
86 QSB A C65 QSK Nguyễn Trường Giang 100190 1158 3.5 6.75 5.25 15.5 155 29 06 2NT

×