Tải bản đầy đủ (.pdf) (46 trang)

Tài liệu Trường ĐH dân lập Bình Dương doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 46 trang )

Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trường ĐH dân lập Bình Dương
STT

TRƯỜNG
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

SỐ BÁO
DANH
SPS.D.16305
DTT.A.00085
DTH.D.05838
GTS.A.11220
HUI.B.33538
HUI.B.33567
KSA.A.16732


KSA.A.18877
MBS.A.00034
QSB.A.00004
SPK.A.00085
SPH.C.20322
TDL.B.06502
TDS.T.00014
BPS.C.01762
DTT.D.22511

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

HỌ

TÊN


PHÁI

Bùi Thế
Nguyễn Minh
Phạm Bình
Nguyễn Trần Sơn
Nguyễn Thị Thúy
Trần Bình
Lâm Thị Hồi
Lê Huỳnh Thuận
Lê Nguyễn Trường
Bùi Nguyễn Việt
Bùi Hải
Vũ Thị Hà
Bế Thị Thùy
Nguyễn Nhật
Phạm Hữu
Dương Phạm Hồng

Ái
An
An
An
An
An
An
An
An
An

An
An
An
An
Ân
Ân

Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ

NGÀY
SINH
6/8/1991
11/10/1991
6/7/1991
13/10/91

9/4/1991
9/5/1991
9/10/1991
5/5/1991
28/10/90
15/07/89
20/05/91
30/10/90
26/07/91
23/02/91
3/2/1991
13/12/90

17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

ANS.D.03579
CCO.D.00029
CSS.A.00093
CSS.A.00095
CTS.A.00404
DDQ.A.30182
DHK.A.18246
DMS.A.00187
DTT.A.00315
DTT.B.16847
DTT.D.22361

Đào Cơng Tuấn
Lê Thị Phan
Nguyễn Đức
Nguyễn Tuấn
Hồng Mạnh Tuấn
Lê Vân
Nguyễn Thị Quỳnh
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Việt
Nguyễn Việt
Nguyễn Thị Phương


Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ

27/07/90
8/11/1991
11/7/1990
2/2/1991
16/05/91

11/8/1990
17/04/92
26/04/91
4/2/1991
7/4/1991
17/08/91

28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD


DTH.A.00123
GTS.A.05605
HUI.A.03892
HUI.A.03960
HUI.A.04041
HUI.A.04135
HUI.A.04145
HUI.B.33752
HUI.B.33846
HUI.B.33914
KSA.A.08120

Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ

Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam

1/10/1991
25/09/91
25/10/91
19/10/91
29/06/91
27/04/91
8/2/1991
7/3/1991
29/01/89
29/09/91
2/3/1991

39
40

DBD
DBD

KSA.A.16801
KSA.A.19340

Nguyễn Hữu
Hoàng Văn

Lê Nguyễn Hoàng
Nguyễn Bá Thế
Nguyễn Thị Lan
Phạm Thị Lan
Phạm Tuấn
Nguyễn Thị Hồng
Phạm Tuấn
Võ Thị Xuân
Nguyễn Hoàng
Tuấn
Nguyễn Thị Vân
Bùi Thị Lan

Anh
Anh

Nữ
Nữ

14/12/91
18/01/91


41
42
43
44
45
46
47

48
49
50
51
52
53

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

KSA.A.23762
KTS.A.00035
LPS.D.10612
MBS.A.00429
MBS.A.00595
MBS.D.31113
MBS.D.31164
MBS.D.31240
MBS.D.31324

MBS.D.31333
MBS.D.31439
MBS.D.45417
NLS.A.00304

Nguyễn Hoàng
Nguyễn Việt
Nguyễn Thái
Nguyễn Thị Thế
Vắn Ngọc
Bùi Thị Kim
Hoàng Thị Lan
Ngô Hùng
Nguyễn Thị Tuyết
Nguyễn Thị Hà
Trần Vân
Phạm Ngọc
Phan Nguyễn Ngọc

Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

Anh
Anh

Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ

15/09/90
1/12/1989
1/11/1991
8/8/1990
15/08/91
12/4/1991
29/10/91
19/05/91
18/03/91
25/06/91
1/10/1991
14/09/91
1/1/1991


54
55
56
57

DBD
DBD
DBD
DBD

NLS.A.00340
NLS.A.00384
NLS.B.16048
NLS.B.16218

Anh
Anh
Anh
Anh

Nam
Nam
Nam
Nam

16/10/90
14/04/91
24//0/92
27/08/09


58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86

87
88
89

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

NTS.D.01522
QSK.A.00103
QST.B.12295
SGD.A.00384
SGD.A.00395
SGD.A.36521
SGD.D.23549
SGD.D.23565
SPK.A.00328
SPS.B.08101
SPS.D.17974
SPS.D.24312
STS.T.00056
TCT.C.65506
TDH.T.00031
TDH.T.00100
TDS.T.00066
TTN.A.00192
THP.A.00521
HUI.A.04329
QST.B.11921
SGD.D.23685
TCT.A.01284

TTN.A.00282
TDS.T.00075
SPS.A.00001
GTS.A.06185
QST.B.14035
KSA.A.32041
KTS.V.06044
KSA.A.15250
SPS.T.22594

Trần Đình
Võ Tuấn
Nguyễn Thế
Trần Nguyễn
Cường
Võ Hồng Trúc
Võ Thị Xn
Nguyễn Hồng
Đỗ Thị Kim
Võ Thị Phương
Hồ Tuấn
Nguyễn Lê Vân
Phan Ngọc Lan
Đinh Văn
Nguyễn Thị Diệu
Mai Thị Vân
Huỳnh Thị Kim
Nguyễn Thế
Nguyễn Tuấn
Bùi Tuấn

Nguyễn Thị Vân
Trần Tuấn
Vy Thị Ngọc
Phạm Thị Lan
Trịnh Ngọc
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Thị Bảo
Chung Thị Kim
Hoàng Thị Hồng
Chau Som
S
Nguyễn Xuân
Trịnh Xuân
Đặng Ngọc
Nguyễn Xuân
Nguyễn Hải
Nguyễn Hải

Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
ánh
ánh
ánh
ánh
ánh
Ath
Awi
Bắc
Bách
Bản
Bản
Bằng
Bằng

Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam

Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ

28/12/91
29/09/91
7/9/1991
10/11/1991
1/7/1991
14/11/91

10/7/1991
19/04/91
8/5/1983
14/06/91
1/6/1991
1/1/1991
1/4/1991
4/12/1991
30/06/90
24/12/90
20/02/90
13/02/91
28/11/91
16/07/88
18/10/89
20/10/91
21/04/91
7/8/1991
12/6/1991
00/00/91
2/11/1990
7/7/1990
6/6/1991
15/10/91
26/08/90
13/11/91


90
91

92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121

122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

TTN.A.00387
KTS.V.06046
KTS.V.06062
KTS.V.06069

MBS.A.22043
MBS.A.22047
MBS.D.45433
NLS.A.00507
NLS.A.00524
LBS.A.00133
TDS.T.00147
TDS.T.00147
DTT.A.00780
DDK.A.01682
DHY.B.63349
MBS.A.00907
CCT.A.00470
TTN.C.22170
CDC.A.00307
DTT.A.00747
GHA.A.00915
HCS.C.00940
MBS.A.00994
NLS.B.16705
SGD.D.23843
TDV.B.18507
TTN.A.00474
TDS.T.00202
DPY.A.00026
CDC.A.00374
TCT.T.88950
DQN.A.00508
TDS.T.00205
QSX.C.01683

MBS.D.31779
STS.T.00137
GTS.A.03704
GTS.A.12974
HUI.B.31722
HDT.C.00105
DQN.A.00608
NLS.A.00841
DTT.A.00890

Đặng Văn
Nguyễn Thái
Nguyễn Văn
Nguyễn Hoàng
Lưu Thái
Nguyễn Thái
Nguyễn Quang
Lương Văn
Nguyễn Văn
Nguyễn Sĩ
Danh
Danh
Võ Đình
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Huỳnh Thị Ngọc
Nguyễn Thị
Phạm Kiên
Nguyễn Văn
Hồng Tuyển

Đồn Thị
Vũ Xuân
Mai Thị Thanh
Đỗ Đăng
Lý Tú
Nguyễn Lương
Huỳnh Quang
K' Pôk
Trương Văn
Nguyễn Tuấn
Nguyễn Thị Ngọc
Lê Đức
Moock
Đặng Duy
Phan Thị Hồng
Nguyễn Văn
Nguyễn Văn
Đàm Quang
Kiều Ngọc
Đỗ Thị
Phạm Văn
Nguyễn Minh
Dương Hồng Minh

Bằng
Bảo
Bảo
Bảo
Bảo
Bảo

Bảo
Bảo
Bảo
Bảy


Bền
Bi
Bi
Bích
Biên
Biển
Bình
Bình
Bình
Bình
Bình
Bình
Bình
Bình
Bình
Bơk
Bịn
Bốn
Bơng
Bổng
Bri
Bửu
Cẩm
Cần

Cảnh
Cảnh
Cảnh
Châm
Chánh
Chánh
Châu

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ

Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam

14/09/90
18/10/91
29/09/87
3/12/1991
16/11/91
24/11/91
22/09/91
8/8/1990

10/9/1990
2/6/1990
15/10/91
15/10/91
18/05/91
29/07/90
29/07/90
30/08/91
26/01/91
13/08/90
5/10/1991
17/05/90
17/05/91
15/05/91
2/9/1990
1/5/1990
29/09/91
12/8/2010
15/01/91
28/08/88
12/12/1988
8/4/1990
00/00/91
31/07/91
9/10/1985
6/10/1990
2/8/1991
21/08/91
19/10/89
6/11/1991

16/04/91
10/12/1991
26/06/91
22/12/91
15/12/91

133
134
135
136
137
138
139

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DTT.A.00902
HUI.B.49848
NLS..00905
NLS.A.00881
NLS.A.00888
NLS.B.17091
NLS.D.40080


Ngơ Ngọc Bảo
Trần Phan Yến
Nguyễn Tấn
Lê Văn
Nguyễn Hồng
Võ Minh
Nguyễn Ngọc

Châu
Châu
Châu
Châu
Châu
Châu
Châu

Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ

14/09/91
12/7/1991
16/10/91
3/6/1990
4/6/1991
3/10/1991

1/2/1991


140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

SGD.A.01145
SPS..15271
TCT.A.02830
TSN.D.31137
TTD.T.00045
YDS.B.05685
YDS.B.12061
DTT.B.16997
NLS.A.00975
SGD.A.01236
DVT.D1.00040
HUI.A.00982
QSB.A.00650
TTB.A.00347
MBS.A.01431

TDS.T.00255
QSK.A.00504
HUI.B.31570
MBS.A.01468
MBS.D1.31973

Nguyễn Thị Băng
Nguyễn Ngọc
Mã Long
Lê Thị Bảo
Trần Văn
Nguyễn Đoàn Bửu
Bùi Minh
Nguyễn Minh
Trần Thị Quý
Nguyễn Thị Trúc
Lâm Văn Minh
Dương Minh
Trần Quan
Đỗ Thị
Cao Xn
Nguyễn Đình
Đinh Thị Bích
Giáp Thị Băng
Phạm Thị
Lê Thị Thu

Châu
Châu
Châu

Châu
Châu
Châu
Châu
Cheo
Chi
Chi
Chí
Chí
Chí
Chiên
Chiến
Chiến
Chiêu
Chinh
Chinh
Chinh

Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam

Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

9/8/1991
18/03/90
23/03/90
20/02/91
16/08/91
29/09/91
5/10/1991
10/2/1990
18/05/91
10/1/1991
30/11/91
20/09/91
4/11/1991
8/12/1991
12/5/1991
20/09/90
8/9/1991
1/4/1991
1/1/1991
20/11/91


160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

TDS.T.00266
TDS.T.00270
SPK.A.00959
SGD.A.01331
CHH.A.00665
DMS.D.00542
MBS.A.22202
DTT.A.01046
HHK.D.00168
SGD.A.01349
SPS.B.08190
LPS.C.03683
NLS.B.17394
CCO.A.00206
TCT.B.47568
DKC.A.00297

DTT.A.01117
HUI.A.01135
KSA.A.15743
LPS.A.00237
MBS.D.32030

Lê Văn
Trần Thế
Nguyễn Văn
Võ Thị Kim
Phạm Ngọc
Nguyễn Thị
Nguyễn Tấn
Nguyễn Thành
Võ Văn
Nguyễn Thế
Nguyễn Thị
Trịnh Quốc
Trương Thanh
Huỳnh Tấn
Lê Chí
Trần Văn
Hồng Văn
Trần Thành
Trần Văn
Hồng Lê
Trần Nguyện Thành

Chính
Chơn

Chủ
Chuần
Chuẩn
Chúc
Chức
Chung
Chung
Chung
Chung
Chương
Chương


Cơng
Cơng
Cơng
Cơng
Cơng
Cơng

Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

8/9/1990
4/12/1991
29/12/83
27/08/91
26/07/91
28/08/91
26/12/91
30/05/90
10/7/1991
30/04/91
5/4/1991
20/12/90
24/02/91
8/8/1991
19/09/89
29/11/91
15/05/91
28/04/88

22/10/85
21/09/90
29/05/91

181
182
183
184
185
186
187
188

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

SGD.A.01397
SPK.A.00997
SPS.A.03777
TDS.T.00299
TTN.A.00837
TTN.A.00854
SPK.A.13685
SPS.C.10623


Phạm Thành
Nguyễn Trọng
Trần Xn
Nguyễn Chí
Nguyễn Lê
Mai Chí
Hà Thị
Bùi Thị Kim

Công
Công
Công
Công
Công
Công
Của
Cúc

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ

10/5/1991
19/04/91

1/8/1990
28/03/91
20/10/90
7/10/1990
24/09/90
8/6/1983


189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210

211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

TDS..00313
GTS.A.02125
KTS.V.06207
BKA.A.01360
BKA.A.12464
DKC.A.00312
DLH.A.00327
DTT.A.01246
DTT.A.01263
DTT.B.17102
GTS.A.02956
HUI.A.01406
HUI.A.01418
KSA.A.07001
KSA.A.07429
KSA.A.20133
LPS.C.03753
NLS.A.01330
QST.B.08484
SGD.A.01505
SNH.A.00504
SPK.A.01109

SPK.A.01115
TCT.T.88999
TDL.A.00473
TDS.T.00365
TTN.T.30076
XDA.V.21995
DTH.D.06589
NLS.A.02157
TDS..00587
VHH.C.00745
TDS.T.00384
CES.A.02164
DMS.A.01254
HUI.A.03508
LPS.C.09651
MBS.D.32994
SPK.A.02124
CSS.A.00695
MBS.C.30094
CDC.A.00656
CX3.A.00305
DMS.A.00766

Nguyễn Thị
Nguyễn Văn
Lê Kim
Lê Mạnh
Phan Lê
Hoàng Thanh
Vương Thái

Phạm Duy
Nguyễn Mạnh
Hoàng Cao
Mai Công
Nguyễn Tuấn
Nguyễn Văn
Trần Đức
Nguyễn Văn
Nguyễn Việt
Đỗ Công
Trần Văn
Ngụy Thiên
Đỗ Cao
Đặng Tuấn
Lê Quốc
Trần Việt Duy
Đỗ Phú
Nguyễn Duy
Nguyễn Tấn
Nguyễn Quang
Hồ Kim
Trần
Lê Phan Tấn
Vũ Xuân
Nguyễn Văn
Hoàng Văn
Nguyễn Huỳnh Hải
Phan Thị Hải
Nguyễn Hoài
Nguyễn Văn

Nguyễn Hải
Nguyễn Hồng
Trần Văn
Lai Quang
Lê Thanh
Trần Quốc
Nguyễn Phạm Cơng

Cúc
Cương
Cương
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường

Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Đại
Đại
Đại
Đại
Dân
Đăng
Đăng
Đăng
Đăng
Đăng
Đăng
Đảng
Đặng
Danh
Danh
Danh

Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

2/6/1990
14/09/87
6/8/1991
23/08/91
9/1/1991
5/1/1991
15/07/91
30/10/91
30/05/91
13/09/91
27/12/91
6/10/1991
5/11/1991
12/7/1991
18/11/91
30/08/91
5/3/1991
12/7/1991
26/06/90
25/11/91
5/3/1990
4/1/1991

8/5/1990
17/11/91
6/11/1991
7/5/1991
23/11/90
1/10/1991
21/02/91
27/08/91
28/08/90
30/08/87
/ /87
20/07/90
1/10/1991
21/09/91
10/6/1991
8/6/1991
29/08/91
10/7/1991
30/12/87
15/07/91
1/10/1991
9/4/1991

233
234
235
236
237
238


DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DMS.A.08596
TLS.A.00247
HHK.D.00280
NHS.A.01198
TDL.A.00807
NLS..02177

Đỗ Văn
Lê Cơng
Nguyễn Thị Trúc
Đỗ Thị
Nguyễn Thị Anh
Bùi Đình

Danh
Danh
Đào
Đào
Đào
Đạo

Nam
Nam

Nữ
Nữ
Nữ
Nam

2/7/1991
24/08/91
17/06/90
1/1/1990
20/02/91
1/5/1991


239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255

256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285

286
287
288
289

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

CGT.A.00401
DCN.A.11114
DHS..24640

DKC.A.00520
DLH.A.00549
DTT.A.02162
KTS.V.06463
QST.B.10983
SPK.A.01984
SPK.A.02022
SPK.A.02026
SPK.A.13875
TTN.T.30131
LPS.C.09650
SPS.A.03798
SPS.A.02545
CCO.D.00132
DMS.A.00829
DTT.B.17131
KSA.A.09275
KSA.A.20960
KSA.A.20960
NLS.A.01407
NLS.A.46324
NLS.D1.40228
SGD.A.01633
SGD.D.24288
SPK.A.01300
TTN.A.01025
TTN.A.01037
KSA.A.11720
TCT.A.04433
DQN.A.01212

DTT.A.02252
MBS.A.03042
NLS.B.19253
MBS.A.22295
HDT.C.00308
TTN.A.01601
KSA.A.00598
TAG.C.11666
HUI.A.01565
HUI.A.03491
NLS.D1.19320
DHC.T.86910
DTT.A.02270
QST.A.04965
TCT.A.07578
TDH.T.01101
LPS.D.10892
SPK.A.02211

Nguyễn Tấn
Lê Văn
Phan Duy
Trương Tấn
Trần Hoàng
Đào Thanh
Dư Văn
Nguyễn Thành
Phạm Quốc
Phạm Thành
Đỗ Hoàng

Nguyễn Đỗ Quốc
Nguyễn Tứ Gia
Lê Văm
Võ Thị
Nguyễn Quang
Lê Trần Ngọc
Dương Ngọc
Nguyễn Thị Kiều
Huỳnh Thị Ngọc
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Thị Hồng
Đỗ Ngọc
Nguyễn Hoài
Trần Thị Ngọc
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Thị Ngọc
Võ Thị Thúy
Nguyễn Thị Kiều
Trần Nguyễn Kiều
Trần Thị Kiều
Lê Thị
Võ Văn
Ngô Văn
Lê Thanh
Đinh
Đào Thị Bích
Hà Văn
Nguyễn Văn
Võ Thị Ngọc
Nguyễn Thị Bích

Triệu Thị
Vũ Quang
Trần Văn
Đồn Đức
Phạm Quang
Trần Đức
Ngô Công
Nguyễn Quang
Đỗ Kim
Đỗ Ngọc

Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đây
Đẹp
Di
Diễm
Diễm
Diễm

Diễm
Diễm
Diễm
Diễm
Diễm
Diễm
Diễm
Diễm
Diễm
Diễm
Diễm
Diểm
Diểm
Diện
Điền
Điền
Điền
Diệp
Điệp
Điệp
Diệu
Diệu
Dinh
Đỉnh
Đỉnh
Định
Định
Định
Định
Định

Đoan
Đoan

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ

19/07/91
27/06/91
17/01/91
21/06/91
5/1/1991

3/8/1991
7/4/1991
21/12/91
22/01/91
4/9/1991
15/10/91
15/02/91
20/02/90
10/10/1990
4/2/1991
16/05/91
15/10/91
10/10/1991
10/12/1990
11/2/1991
5/5/1991
5/5/1991
13/05/91
3/3/1991
24/12/91
25/05/91
11/11/1991
12/10/1990
28/10/91
3/6/1991
10/5/1991
2/5/1990
20/07/91
11/11/1990
18/01/89

27/03/91
23/03/91
5/8/1988
25/09/89
14/01/91
20/11/91
22/05/91
14/05/90
10/6/1991
22/10/87
1/10/1991
2/9/1991
2/11/1990
7/2/1991
3/3/1991
3/3/1991


290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301

302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

LNH.A.01327
TDS.T.00679
DTT.A.02299
GTS.A.09709
NLS.A.02419
NLS.A.02426
TDS.T.00673
TDS.T.00469
GTS.A.07516
HUI.A.26923
SPK.A.01872
SPK.A.13832
DKC.A.00603
NLS.D1.02523
TCT.A.08011
TDS.T.00701
CKD.A.02038
DKC.A.00392

DTT.A.01531
HCS.C.01046
HUI.B.32237
KSA.A.28582
MBS.D.32384
NLS.A.01547
NLS.A.01606
NLS.B.18134

Hoàng Văn
Nguyễn Phước
Nguyễn Văn
Lê Ngọc
Hà Xuân
Nguyễn Thị
Phạm Thanh
Phan Thanh
Đoàn Văn
Đặng Thị
Hồ Viết
Huỳnh Ngọc
Nguyễn Minh
Nguyễn Anh
Nguyễn Thành
Hồ Minh
Võ Thùy
Hoàng Thị Kim
Nguyễn Thị Kim
Đỗ Mai Phương
Đào Thị

Trần Thị Thùy
Lê Thị Thùy
Bùi Thị Thùy
Nguyễn Thị
Nguyễn Hồ Phương

Đồn
Đời
Đơng
Đơng
Đơng
Đơng
Đồng

Dự
Dự
Dự
Dự
Đức
Đức
Đức
Đức
Dung
Dung
Dung
Dung
Dung
Dung
Dung
Dung

Dung
Dung

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ


3/9/1989
19/05/90
12/8/1991
25/10/91
6/7/1991
19/10/91
23/06/90
/ /91
5/7/1991
25/02/91
16/02/91
2/7/1991
7/4/1991
10/9/1991
12/9/1991
20/05/91
12/12/1991
12/12/1988
8/8/1991
24/08/91
12/7/1991
27/06/91
20/05/90
27/09/91
4/11/1991
22/11/91

316
317
318

319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

QSX.D.07924
SGD.A.01872
SGD.A.01883
SGD.A.40000
SPD.A.00611
TCT.A.04999
TDL.B.06869
TSN.B.26017
CGS.A.00937
DQN.A.01642
DQN.A.01670
DQN.B.00554
GTS.A.00831

GTS.A.02972
HUI.A.02319
HUI.B.50249
KTS.A.00242
LPS.C.03977
NLS.A.01953
SPK.A.01736
TDS.T.00491
TDS.T.00494
TDS.T.00505
TTN.B.13223

Đỗ Thị Thanh
Nguyễn Thị
Phạm Thị Cẩm
Trần Thùy
Nguyễn Thị Mộng
Đặng Thúy
Lê Thị Phương
Lê Thị
Lê Tiến
Lê Đức
Huỳnh Văn
Võ Thành
Huỳnh Trí
Hồng Tuấn
Đặng Tiến
Nguyễn Quốc
Nguyễn Quốc
Mai Đình

Phạm Anh
Phạm Hồng
Vũ Ngọc
Tăng Xuân
Trần Võ
Nguyễn Nhã

Dung
Dung
Dung
Dung
Dung
Dung
Dung
Dung
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng

Dũng

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

14/08/91
23/06/91
21/09/91

27/05/91
/ /91
21/09/90
28/04/91
31/03/91
8/4/1991
20/10/91
2/2/1990
26/01/91
10/1/1990
11/3/1991
21/10/89
1/11/1991
1/11/1991
14/08/89
6/9/1991
24/12/90
2/4/1991
15/08/91
25/10/91
16/02/91


340
341
342
343
344
345
346

347

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

TTN.T.30102
DTT.A.01929
DTH.A.00684
GSA.A.00581
HUI.D.55558
HUI.D.55563
MBS..02669
MBS.D1.32797

Nguyễn Hoàng
Nguyễn Khắc
Lê Minh
Nguyễn Quang
Nguyễn Thị Thùy
Phạm Thùy
Lê Hoàng Trùng
Nguyễn Thị Thùy

Dũng

Dương
Dương
Dương
Dương
Dương
Dương
Dương

Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ

10/5/1990
24/04/91
22/09/91
14/09/91
4/5/1991
13/08/91
23/06/91
16/07/91

348
349
350
351

352
353
354
355
356
357
358
359

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

QSB.A.01213
QSC.A.00291
SGD.D.24656
SPS.C.13377
TDS.T.00532
TDS.T.00535
TTN.A.01460
MBS.A.02767

SPK.A.01859
MBS.A.03172
CX3.A.00388
DLH..00453

Dương
Dương
Dương
Dương
Dương
Dương
Dương
Dưỡng
Dưởng
Đường
Duy
Duy

Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam


25/11/91
10/6/1991
23/10/91
15/08/91
6/8/1990
29/08/91
20/06/90
8/12/1991
28/02/91
5/10/1991
1/1/1991
7/6/1991

360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375

376
377
378
379

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DMS.D.00788
GSA.A.00480
GTS.A.08700
HUI.D.55450

LPS.D.10811
MBS.A.02294
MBS.A.02401
QSC.A.00221
QSX.C.02748
SGD.A.02063
SPK.A.01495
SPK.A.01560
SPK.A.01589
TCT.A.05474
TDB.T.00114
TDL.A.00680
CTT.A.00852
DQN.D.00246
HUI.A.02235
MBS.A.02492

Duy
Duy
Duy
Duy
Duy
Duy
Duy
Duy
Duy
Duy
Duy
Duy
Duy

Duy
Duy
Duy
Duyên
Duyên
Duyên
Duyên

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

8/2/1991

2/1/1991
2/2/1991
30/09/90
5/10/1991
30/09/91
19/02/91
13/06/90
4/1/1991
20/10/91
22/11/90
24/01/91
1/5/1985
3/12/1991
30/11/88
14/09/90
8/11/1991
25/12/90
10/7/1991
3/6/1991

380
381
382
383
384
385
386
387

DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

SPK.A.13787
TDS.T.00462
TTN.B.13181
QSB.A.01631
NLS.D.40494
QST.A.01769
SPK.A.02421
SPS.B.08338

Đỗ Thái
Uông Minh
Nguyễn Thị Thùy
Trương Thị Thùy
Bùi Minh
Nguyễn Đức
Nguyễn Đăng
Lê Trung
Vịng A
Phạm Văn
Võ Kim
Nguyễn Ngọc
Khánh

Lê Hữu
Võ Hồng
Nguyễn Ngọc
Phan Quốc
Hứa Trọng
Cao Thượng
Phạm Nhật
Lê Khánh
Trần Quang
Nguyễn Tấn

Lê Anh
Nguyễn Minh
Nguyễn Thanh
Đoàn Văn
Hà Hạnh
Phạm Thị Cẩm
Bùi Thị
Nguyễn Lưu Cẩm
Phạm Phước
Hương
Nguyễn Thị
Đỗ Thị
Phạm Thùy
Đinh Hoàng
Lê Thị
Phan Thị Hồng
Lê Thị Phương
Lê Thị Phương


Duyên
Duyên
Duyên
Em
Gấm
Gấm
Gấm
Gấm

Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

10/9/1991
16/10/91
29/07/91
28/04/90
14/04/91
15/07/91
20/08/90
20/08/90


388
389

390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419

420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

NHS.A.08324
STS.T.00517
CGS.A.01380
CTT.D.12534
DCN.D.00076
DDQ.A.32431
DHC.T.87332
DHT.B.53562
DHY.B.63096
DMS.A.01382
DMS.A.08660
DQN.C.00142
DQN.C.00714
DTT.A.02501
DTT.A.15402
HUI..04456
HUI.A.04463
KSA.A.19838

SPK.A.02463
SPK.A.13155
SPS.D.18180
TDS.T.00727
TDS.T.00745
TTD.T.00942
TTN.A.01825
HCS.C.01181
DMS.A.01410
HUI.D.56031
NLS.B.19881
QSK.A.01191
CKD.A.03466
DHL.B.47737
DTT.A.15414
DTT.A.15416
DTT.A.15421
DTH.A.00924
DTH.A.00928
GSA.A.04193
GTS.A.03436
HUI.B.34918
HUI.D.56379
KSA.A.24366
MBS.A.03552
MBS.A.03591
NLS.A.02783
NLS.D1.20020
NNH.B.36157
NHF.D.01552

QSB.A.01734
QSK.D.00603
SGD.D.25077

Đỗ Thái
Võ Hoàng
Lê Hoàng
Nguyễn Thị Hà
Trần Thị Hương
Đào Thị
Bùi Thị
Mai Trường
Hà Thị
Liêu Trường
Hồ Vũ Quỳnh
Đinh Minh
Đinh Minh
Lê Hữu
Đoàn Thị Cẩm
Nguyễn Văn
Phan Thanh
Trần Thị Thu
Nguyễn Thị Hương
Lại Trường
Nguyễn Thị Bé
Nguyễn Đức
Vũ Thị
Phan Văn
Huỳnh Thị Tường
Nguyễn Thị Huỳnh

Lê Thị Ngọc
Nguyễn Văn
Nguyễn Văn
Huỳnh Tấn
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thị Thu
Lê Thanh
Đinh Thị Hồng
Nguyễn Thị
Hồng Thị Thu
Lê Thị
Nguyễn Trọng
Dương Thái Thanh
Đặng Khánh
Bùi Thị Thu
Đặng Khánh
Lý Thị Thu
Nguyễn Thị Ngân
Lê Thị Thu
Nguyễn Đình
Trần Thị Thanh
Đặng Thu
Ngơ Thanh
Nguyễn Thu
Trần Ngọc Trúc

Gi
Gia
Giang
Giang

Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang
Giao
Giàu
Giàu
Giàu
Giàu























Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam

Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

15/08/91
8/7/1990
12/10/1991
22/12/91
10/3/1991
8/12/1991
10/2/1991
7/1/1990
1/5/1991
9/10/1991
18/02/91
27/11/87
27/11/87
18/10/91
25/09/91
15/07/90
16/04/91
12/4/1990
17/10/91
10/10/1990

28/02/91
10/9/1988
26/04/91
11/6/1989
28/01/91
16/12/90
12/2/1991
26/07/91
8/1/1991
7/10/1991
20/01/91
11/3/1991
2/2/1990
7/9/1991
19/06/91
11/11/1991
2/8/1991
7/3/1991
20/05/91
22/07/91
16/09/91
22/07/91
10/4/1991
2/4/1990
10/11/1989
4/7/1991
6/7/1991
10/10/1991
13/05/91
3/5/1989

2/2/1990


439
440
441
442
443
444
445
446
447
448

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

449
450
451
452
453

454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483

484
485
486
487
488

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

SPK.A.02552
SPK.A.02579
SPS.A.00142
SPS.A.06040
TMA.A.09997
TTN.C.22690
YCT.B.01714
DLH.A.00763
NLS.A.02731
DDK.V.00224

Nguyễn Lý
Vy Thị ái

Trương Thị Việt
Trương Thị
Nguyễn Thúy
Cao Thị Thanh
Trương Kim Ngọc
Tăng Trần Phương
Lê Văn Bé
Nghiêm Nguyễn
Sơn
DTT.B.21065 Trần Đình
KSA.A.15488 Nguyễn Ngọc
KSA.A.34899 Lê Hoàng
KTS.V.06642 Nguyễn Sơn
MBS.A.03852 Trương Thanh
MBS.A.22630 Đoàn Văn
MBS.D.45686 Vũ Xuân
NLS.A.02931 Nguyễn Minh
NLS.D.40617 Nguyễn Thị Ngọc
NQS.D.00429 Phạm Hoàng
SPD.C.09172 Phan Thanh
SPK.A.02642 Võ Minh
SPK.A.02669 Hoàng Thị
SPK.A.02686 Vũ Ngọc
SPS.D.18221 Nghiêm Thị Hồng
STS.T.00574 Nguyễn Đức
TDS.T.00802 Bùi Văn
YDS.B.30496 Tiêu Chí
YTB.B.02096 Phạm Văn
GTS.A.09775 Nguyễn Duy
HUI.D.56187

Ngơ Thị Thu
SGD.A.03597 Phan Thị Thủy
KSA.A.21292 Nguyễn Lâm
DHK.D.81609 Trần Thị Thanh
DTT.A.03121 Võ Thị Thanh
DTT.A.03171 Nguyễn Thị Thanh
HUI.A.27177
Bùi Thị Lệ
HUI.B.34224
Lê Thị Thúy
HUI.B.34326
Phạm Thị Thúy
HUI.D.56128
Nguyễn Thị Thúy
KSA.A.02652 Dương Diệu
KSA.A.15123 Nguyễn Thị Nguyệt
KSA.A.34472 Phạm Thị Bích
MBS.A.04102 Hồng Thị Thu
MBS.A.22727 Nguyễn Thị Thanh
NLS..40699
Dương Thị Minh
NLS.A.03207 Lê Thị Ngọc
NLS.A.03222 Nguyễn Lê Thị Thu
NLS.B.20756 Trần Thị
NLS.D1.40705 Hoàng Thị









Hạ
Hai
Hải

Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam

23/06/91
14/02/91
17/06/90
19/07/90
9/2/1990
19/10/91
11/10/1991
10/9/1991
20/06/91
27/06/91

Hải

Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hân
Hân
Hân
Hận
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng

Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

10/12/1989
11/6/1988
4/3/1990
17/02/91
2/10/1988
10/1/1991
20/07/91
3/1/1991
28/03/91

27/07/91
00/00/89
16/12/91
15/01/91
11/11/1991
14/06/91
7/8/1991
4/4/1988
29/06/90
3/11/1991
9/10/1991
5/11/1991
00/00/91
3/3/1991
26/11/91
19/06/91
20/12/87
14/04/91
27/10/91
9/8/1991
12/3/1991
10/9/1991
26/09/91
26/09/91
19/09/91
8/1/1991
14/05/91
29/03/91
20/02/91
14/10/09

5/10/1990


489
490
491
492
493
494
495
496
497

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

NHS.A.01841
SGD.A.03815
SGD.A.03852
SPK.A.02944
SPK.A.02959
SPK.D.00124
SPS.C.10867

SPS.C.10874
TAG.B.08550

Trần Thị Thu
Đào Thị Thúy
Trần Thị Phượng
Phạm Thị Thúy
Phạm Thị Thúy
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thị Phượng

Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ

15/08/91
16/11/91
11/8/1991
9/8/1991
15/08/91
23/12/90
30/09/91
10/2/1989
2/9/1991

498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514

515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

TDL.A.01256
TDL.A.01295
TDS.T.00902
TTN.A.02404
TTN.B.14184
CES.A.03024
DMS.A.01630
DTT.D.23810
KSA.A.03667
KSA.A.21764
KSA.A.21764
LBS.A.00715
NLS.A.03111
NLS.D1.44583
QSK.A.01365
QSK.A.01395
SPS.A.02682
SPS.A.02685
TAG.A.01507
TDS.T.00869
TTN.D.26406
DPY.A.00122
HUI.A.06678

HUI.A.06692
MBS.A.03865
SGD.A.03363
TSB.A.00432
KTS.V.06702
NLS.A.03385
QSX.A.00203
SPK.A.02887
SPK.D.00122
DTE.A.08926
MBS.C.30160
LPS.C.04627
DQN.B.01050
DTT.A.15505
DTT.D.24160
GTS.A.04131
HUI.D.56298
MBS.A.04591

Hoàng Thị Minh
Nguyễn Thị Kim
Lê Thị Minh
Huỳnh Thị Thanh
Nguyễn Thị Cẩm
Nguyễn Thị
Lê Thị Mỹ
Đỗ Thị Hồng
Hồ Thị
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Thị Ngọc

Đào Hữu
Nguyễn Thị Mỹ
Lê Văn
Phạm Mỹ
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Thu
Lê Hồng
Hồ Xuân
Trần Hữu
Phan Thị
Nguyễn Quốc
Nguyễn Thanh
Phạm Thị
Đỗ Thị
Nguyễn Hồng
Nguyễn Bá
Trương Nguyên
Lê Hữu
Nguyễn Văn
Lê Thị
Huỳnh Hữu
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Hữu
Phạm Thị
Trương Thị
Nguyễn Thị Thu
Tống Thị Thu
Nguyễn Phú
Trần Thị Thanh
Nguyễn Thị Ngọc


Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hảo
Hảo
Hảo
Hảo
Hảo
Hảo
Hậu
Hậu

Hậu
Hậu
Hậu
Hẹn
Hiên
Hiến
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ

20/04/91
24/02/91
23/03/91
12/11/1991
1/5/1991

18/06/91
26/10/91
8/2/1991
13/09/91
13/01/91
13/01/91
12/3/1991
25/10/91
15/03/91
11/4/1991
1/11/1991
18/10/91
6/6/1991
15/06/91
20/11/90
22/07/91
23/02/90
2/12/1991
28/09/90
13/12/90
27/12/90
8/2/1990
10/10/1990
11/8/1991
3/11/1989
28/02/91
7/2/1991
29/07/90
27/07/87
24/01/91

20/04/91
2/3/1991
18/10/91
30/01/90
20/08/91
27/01/91


539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560

561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589


DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

MBS.B.29268
MBS.D.33952
NLS.A.03487
NLS.A.03535
NLS.A.03591
QSX.D.08529
SGD.C.21504
SPS.C.10910

TDL.A.01461
TDS.T.01005
TMA.A.10954
YCT.B.02179
YDS.B.06430
CES.A.03496
CDC.A.01660
MBS.A.22867
MBS.D.45810
MHN.D.36257
TDL.C.11688
C33.A.00627
CGT.A.00641
DHK.A.00402
DHT.A.27728
DTT.A.03266
DTT.A.03311
GSA.A.01047
GTS.A.00966
KSA.A.11989
LPS.A.00647
NLS.A.00206
NLS.B.21305
SPK.A.03057
SPK.A.14077
TCT.A.10610
TDS.T.00945
TDS.T.00952
TTN.A.02462
TTN.A.02481

TTN.B.14411
DQN.C.01175
DVT.A.00615
HUI.D1.56470
MBS.A.05039
MBS.C.30187
MBS.D.34258
CDC.D.07940
DHT.A.29356
DVL.V.06821
KSA.A.06737
KSA.A.18096
KTS.V.06820

Lục Thị
Huỳnh Thị
Huỳnh Thị Thanh
Nguyễn Thị Châu
Trần Tuấn
Phạm Thị
Nguyễn Thị Lệ
Trương Thị
Trịnh Thị Thu
Vũ Thị
Nguyễn Thị
Hoàng Thị
Trần Thị
Trần Minh
Lê Minh
Nguyễn Thế

Đồn Thị
Nguyễn Minh
Hồ Đắc
Nguyễn Đơn
Nguyễn Phú
Nguyễn Trung
Nguyễn Ngọc
Trần Minh
Nguyễn Trung
Đỗ Trọng
Trần Trung
Trần Minh
Nguyễn Trung
Lê Trọng
Nguyễn Minh
Nguyễn Trung
Huỳnh Thị
Lê Trung
Lê Minh
Trần Thành
Hồng Văn
Nguyễn Viết Cơng
Vũ Văn
Huỳnh Thị
Nguyễn Thị Hồng
Hắc Thị
Nguyễn Thị Kim
Lê Thị Kim
Lê Thị Phi
Đinh Thuận

Nguyễn Đôn
Nguyễn Lê Minh
Nguyễn Đức
Hồ Thị
Biên Văn

Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiện
Hiệp
Hiệp
Hiệp
Hiệp
Hiệp
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu

Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiệu
Hoa
Hoa
Hoa
Hoa
Hoa
Hoa
Hòa
Hòa
Hòa
Hòa
Hòa
Hòa

Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam

10/9/1991
20/04/91
27/04/91
10/3/1991
18/03/91
19/05/91
25/02/91
6/11/1991
18/08/91
10/10/1990

12/4/1989
10/10/1990
23/03/91
25/08/90
3/9/1991
12/8/1991
20/06/91
27/11/90
2/11/1989
14/08/90
4/9/1991
3/3/1990
6/3/1988
20/04/90
15/01/91
23/04/90
10/9/1991
12/7/1991
14/01/90
00/00/91
22/02/91
3/2/1992
6/9/1990
21/03/90
27/02/91
20/09/90
2/11/1991
8/9/1990
17/03/90
22/12/90

16/06/90
5/7/1991
25/08/90
20/06/91
26/05/91
15/10/91
9/3/1991
15/03/91
15/08/91
10/8/1990
6/5/1991


590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606

607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636

637
638
639

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

MBS.A.05402
MBS.D.34454
MBS.D.34464
QSK.A.01717
SGD.A.04513

SPS.A.06208
TCT.A.11896
TDL.B.07447
TDV.A.07431
TTN.A.02813
TTN.A.02828
TTN.T.30229
CSS.A.01362
DHK.A.17237
HDT.A.01591
KSA.A.26835
KSA.A.34842
HUI.D.56530
NLS.B.21793
DKC.A.00907
DKC.A.00919
DQN.A.03552
DQN.D.00534
DTT.A.03697
GTS.A.04168
HUI.A.06086
HUI.A.06167
HUI.A.27458
HUI.B.35322
KSA.A.05619
MBS.A.22952
MBS.C.30200
NLS.A.04020
NLS.B.50294
QSK.A.01759

QSK.D.00880
SPK.A.03481
SPK.A.03534
SPS.C.10973
TAG.A.01866
TCT.T.89221
TDS.T.01081
TTN.D.26554
TTN.T.30226
HCS.A.00199
GTS.A.07698
NLS.A.04304
SPK.A.03715
CTS.A.04883
DCN.D.03713

Hồng Cơng
Nguyễn Thị
Phùng Thị
Lê Thị
Phùng Quang
Lê Thị
Võ Thái
Vũ Thị
Trần Thị Thanh
Nguyễn Văn
Huỳnh Thị
Nguyễn Tất
Bành Đức
Lê Thị Thanh

Trần Duy
Nguyễn Bão
Nguyễn Văn
Lê Văn
Phan Thanh
Lê Quốc
Nguyễn Phước

Nguyễn Kế
Lê Trần Minh
Lưu Thanh
Lê Ngọc
Nguyễn Văn
Phạm Duy
Nguyễn Minh
Huỳnh Minh
Trần Nguyên
Phạm Văn
Nguyễn Huy
Đoàn Phi
Nguyễn Minh
Nguyễn Kim
Nguyễn Huy
Vũ Mạnh
Nguyễn Huy
Đỗ Minh
Phùng Minh
Nguyễn Vĩnh
Đinh Xuân
Đoàn Văn

Đinh Thái
Nguyễn Hữu
Đỗ Thanh
Nguyễn Bá
Võ Thị Kim
Nguyễn Thị

Hịa
Hịa
Hịa
Hịa
Hịa
Hịa
Hịa
Hịa
Hịa
Hịa
Hịa
Hịa
Hồi
Hồi
Hồi
Hồi
Hoan
Hồn
Hồn
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng

Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Học
Hội
Hội
Hội
Hồng
Hồng

Nam
Nữ

Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ

10/10/1990
21/10/89
4/6/1991
15/09/89
15/02/90
11/10/1991
21/08/90
15/01/91
6/7/1991
6/10/1990
5/11/1990

28/09/89
6/8/1991
6/11/1991
20/08/91
29/07/91
2/2/1990
98/05/90
28/08/91
6/4/1990
17/01/91
21/02/91
30/03/90
3/3/1991
28/11/91
14/02/91
19/05/89
25/11/90
14/03/91
18/03/90
7/11/1991
4/4/1991
11/6/1991
15/01/88
9/7/1991
14/09/91
19/02/91
2/1/1990
7/7/1990
3/2/1990
28/02/88

28/02/91
21/05/91
2/7/1990
23/09/91
5/7/1989
20/02/91
21/05/90
3/4/1991
10/12/1991


640

DBD

DCN.D1.03684 Đỗ Thị

Hồng

Nữ

27/08/91

641
642
643
644
645
646
647

648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677

678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD

KSA.A.06908
KSA.A.16018
KSA.A.16513
LPS.C.04982
NLS.A.04208
NLS.D.41035
SGD.A.04825
SPS.C.11000
TTN.A.03109
TTN.D.26571
HUI.A.07019
KSA.A.01790
DTT.A.03953
TAG.T.17620
CXS.A.01667
SGD.A.04882
TLA.A.03777
TTB.C.02193
CSS.A.01432
DDS.D.56220
NLS.A.04361
NLS.D.41066
SGD.D.26091
SPS.T.22819
TDL.C.11967
CTS.A.05407
DMS.A.02374

DMS.A.02377
DQN.A.04092
DTT.A.04312
GHA.A.20816
GSA.A.04266
GTS.A.10827
HCS.C.01456
KTS.V.07020
MBS.A.06197
MBS.A.06212
MBS.A.06223
NLS.A.04666
QSC.A.00624
QST.B.11727
SGD.A.05341
TDS.T.01204
TDS.T.01235
TDS.T.01252
TSN.A.04173
TSN.A.04182
TTN.A.03524
GTS.A.13006

Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng

Hồng
Hồng
Hồng
Hợp
Hợp
Huân
Huân
Huấn
Huấn
Huấn
Huê
Huệ
Huệ
Huệ
Huệ
Huệ
Huệ
Huệ
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng

Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hưng

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

Nam
Nam

9/7/1991
21/03/91
8/3/1990
20/01/91
15/08/91
18/07/91
26/01/91
25/07/91
6/3/1990
7/4/1991
8/2/1991
10/9/1991
6/3/1991
10/12/1990
24/07/90
13/03/90
5/1/1990
31/01/91
18/08/91
5/5/1989
21/03/91
23/08/91
15/02/91
30/10/89
24/07/91
10/10/1989
4/8/1991

10/5/1990
22/10/89
27/08/91
24/06/91
8/10/1991
10/10/1988
25/04/91
24/11/91
23/11/89
8/9/1991
28/03/89
3/12/1991
18/12/90
29/02/91
22/11/91
8/8/1991
22/03/91
2/4/1990
14/05/91
2/5/1990
8/9/1991
3/10/1991

Nguyễn Thị Thu
Lê Thị
Uông Thị
Lê Thị
Lã Thị ánh
Nguyễn ánh
Nguyễn Thị Thu

Hồ Thị Lệ
Nguyễn Thị
Tơ Thị
Hồng Ngọc
Nguyễn Thị
Nguyễn Hồng
Phạm Văn
Phùng Minh
Nguyễn Đình
Dương Văn
Phạm Thị Minh
Đào Thị Thanh
Nguyễn Thị Thanh
Lê Thị Dung
Bùi Thị
Tạ Linh
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Trần Văn
Nơng Phí
Võ Phi
Lữ Đình
Trần Mạnh
Tạ Quang
Nguyễn Oanh
Tống Mạnh
Nguyễn Ngọc
Trần Đình
Phạm Ngọc
Trần Thanh

Vũ Tiến
Đặng Kim
Văn Minh
Đái Minh
Lê Đình
Dương Minh
Trần Danh
Nguyễn Hữu
Lê Văn
Nguyễn Văn
Lê Hữu
Đặng Quốc


690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705

706
707
708
709

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

710
711
712
713

714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739

DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

HUI.A.08191
KSA.A.10368

MBS.A.23105
QSK.A.02086
SGD.A.05396
DTT.A.04516
HHK.A.00776
HUI.B.36846
KSA.A.24759
MBS.D.35023
MBS.D.35200
NLS.A.04930
QSB.A.02830
QSK.A.02157
QSK.D.01068
SGD.A.05591
SGD.D.26421
SGD.D.26428
SPD.C.09417
SPS.A.04678

Vũ Minh
Nguyễn Tấn
Quý Ngọc
Trần Hoài
Nguyễn Minh
Lê Thị
Lê Thị Lan
Nguyễn Thị Thu
Phạm Thị
Đoàn Thị Thanh
Vũ Thị Thanh

Lương Thị Thu
Hoàng Xuân
Võ Thị Thu
Nguyễn Thị Thùy
Nguyễn Thị Diễm
Nguyễn Thị Thanh
Hồ Thanh
Võ Thị Thanh
Phạm Mộng
Nguyên
TTN.D.26687 Phạm Lâm
TCT.A.13679 Vũ Kim
HUI.A.08458
Võ Thị Lý
HUI.A.27795
Bùi Thị
KSA.A.18063 Trần Thị Thu
LPS.C.05339 Lê Văn
MBS..06600
Trần Thu
NLS.D.41275 Phan Thị Cẩm
TDS.T.01308 Lê Thị
TTN.A.03772 Đào Thị
DKC.A.00987 Trịnh Xuân
DQN.B.01283 Võ Minh
DTT.D.24479 Phan Hoàng
HCS.A.00790 Nguyễn Văn
KSA.A.03638 Hồng Nguyễn Anh
KTS.V.06939 Phạm Thành
KTS.V.06968 Lưu Tùng

KTS.V.06971 Hà Nhất
MBS.A.05812 Nguyễn Anh
NLS.A.04423 Nguyễn Chính
NLS.D1.22671 Trần Cơng
QSB.A.02513 Lê Sinh
QSK.A.01938 Đỗ Khắc
SGD.B.38428 Nguyễn Hữu
SPK.A.03883 Võ Đình
TAG.A.02011 Trần Văn
TDS.T.01138 Cao Thanh
CHV.D.02261 Nguyễn Thị Lệ
DMS.D.01557 Lý Thị Phương
DMS.D.01757 Lý Thị Phương

Hưng
Hưng
Hưng
Hưng
Hưng
Hương
Hương
Hương
Hương
Hương
Hương
Hương
Hương
Hương
Hương
Hương

Hương
Hương
Hương
Hương

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

18/08/90
23/04/91
17/06/91
20/07/91

6/1/1991
2/6/1990
6/2/1989
10/8/1991
9/9/1991
12/1/1991
14/10/91
8/9/1991
23/04/90
7/10/1991
28/09/91
12/6/1991
6/4/1991
6/1/1991
4/1/1990
1/4/1991

Hương
Hướng
Hường
Hường
Hường
Hường
Hường
Hường
Hường
Hữu
Huy
Huy
Huy

Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huyền
Huyền
Huyền

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ

3/1/1990
18/10/89
19/02/90
21/07/91
18/07/90
12/9/1989
29/07/91
16/02/91
10/1/1991
10/2/1991
18/10/91

17/10/91
9/8/1991
10/10/1987
8/10/1991
8/12/1991
11/11/1991
14/01/91
19/11/91
14/10/90
28/10/91
3/2/1991
21/03/91
19/03/91
30/03/88
25/10/91
15/05/91
21/07/91
22/06/91
22/06/91


740
741
742
743
744
745
746
747
748

749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778

779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD

DTT.A.04200
DTT.A.04216
DTT.A.04219
DTT.D.24506
DTT.D.24563
DVT..00169
HUI.A.07499
HUI.D.56837
KTS.V.07007
MBS.A.21345
NLS.D1.04569
NLS.D1.04599
SGD.D.26243
SPS.C.11052
TTN.A.03348
TTN.A.03362
DLH.C.00307
GTS.A.13525
MBS.D.45909
NLS.B.50493
MBS.A.23159
DHT.C.70704
QSB.A.02886
DHT.A.27615
DPY.B.00053

HUI.A.09079
DTT.B.21144
HUI.A.08980
CCO.A.00952
HUI.A.08594
DMS.D.02008
KSA.A.26084
NLS.D.41305
NLS.D1.41298
TDS.T.01341
BPS.C.02059
DQN.A.04438
DTT.A.04742
DTT.A.04755
KTS.V.07152
KTS.V.07154
LPS.A.00932
MBS.A.06741
MBS.A.06760
MBS.A.23182
MBS.D.35318
NLS.A.05245
NLS.A.05264
NLS.B.23825
SPK.A.04513
TCT.A.14470

Lê Thị Thanh
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Thị Ngọc

Lê Thị Thu
Phạm Thị Thu
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Ngọc
Đặng Thị Thanh
Phạm Thị Thu
Huỳnh Kim
Nguyễn Thị Bích
Phạm Thị
Võ Thị Diễm
Lương Thị
Phạm Thị Thanh
Nguyễn Thị Thanh
Vy Chí Hồng
Lê Đình
Phạm Đình
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Hải
Mai Cơng
Nguyễn Văn
Hồng Văn
Lê Bích
Huỳnh Quốc
Lê Xuân
Phạm Quang
Trần Văn
Nguyễn Duy
Hồ Vũ
Nguyễn Duy
Vũ Thị Kiều

Nguyễn Công
Trần Văn
Đỗ Duy
Nguyễn Trần
Phạm Duy
Khổng Duy
Nguyễn Xuân
Nguyễn Văn
Trần Quốc
Bùi Văn
Lê Duy
Huỳnh Lan
Nguyễn Duy
Nguyễn Văn
Vũ Ngọc
Trần Bửu
Lê Duy
Trần Hoàng

Huyền
Huyền
Huyền
Huyền
Huyền
Huyền
Huyền
Huyền
Huyền
Huyền
Huyền

Huyền
Huyền
Huyền
Huyền
Huyền
Huynh
Huynh
Huỳnh
Huỳnh
Hy
Kế
Kẽn
Kết
Kha
Khắc
Khải
Khải
Khang
Khang
Khanh
Khanh
Khanh
Khanh
Khanh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh

Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam

Nam
Nữ

23/03/91
28/07/91
31/07/91
12/10/1991
25/08/89
11/2/1991
21/07/91
19/03/91
19/11/90
26/08/91
3/10/1991
14/11/91
5/10/1991
1/2/1991
15/10/91
22/09/91
5/9/1991
10/9/1991
31/05/91
14/03/91
12/1/1991
10/7/1991
/ /91
3/2/1991
28/07/90
15/11/91
22/11/91

2/12/1991
5/2/1991
28/04/91
10/12/1990
9/11/1991
7/12/1991
1/12/1991
7/5/1991
29/10/90
2/10/1991
2/9/1990
11/11/1991
22/11/91
27/05/90
12/2/1991
23/11/90
24/09/89
21/07/91
12/8/1991
15/12/91
8/9/1991
16/11/91
3/10/1991
10/3/1990


791
792
793
794

795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824

825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

TSN.A.04574
QSK.A.02308
SGD.A.05911
CGS.A.02573
DQN.A.04499
HUI.A.08955
LNH.A.03272
NLS.D.41338
SGD.D.26634
TDS.T.01396
TDS.T.01398
TSN.A.04614
TTN.A.03911
KSA.A.02751
TDS.T.01409
CKP.A.00883
DKC.A.01218
DTT.D.24986
HCS.C.02831
MBS.A.07029
TCT.A.15128
TDS.T.01430

TTN.A.03948
KSA.A.12320
SGD.A.37117
SPK.A.04715
HCS.C.01536
KSA.A.09814
KSA.A.24398
SPS.C.24460
TDS.T.01443
TTN.T.30297
TDS.T.01445
DTT.A.05005
NLS.A.05488
QSX.C.03894
CES.A.05316
DQN.D.00707
HUI..09172
HUI.A.27903
MBS.D.45967
SGD.D.26785
TTN.A.03996
TDL.B.07816
TDS.T.01460
STS.T.01055
TTN.A.04038
STS.T.01058
KTS.V.07279
TTN.D.26759

Phạm Quốc

Lê Duy
Huỳnh Phương
Đoàn Tấn
Lý Việt
Vũ Minh
Nguyễn Văn
Phạm Anh
Đoàn Minh
Thang Đăng
Liêng Hót Ha
Nguyễn Minh
Vũ Đăng
Phạm Xuân
Phạm Quang
Nguyễn Xuân
Chiếm Anh
Đinh Gia
Nguyễn Trường
Phan Thế Trúc
Trần Lê Trọng
Bùi Anh Tấn
Nguyễn Duy
Phan Thị Tuyết
Trần Thị Mai
Nguyễn Thị
Nguyễn Trung
Phan Ngọc
Triệu Hồng
Đỗ Trung
Nguyễn Trung

Vũ Ngọc
Nguyễn Trung
Đoàn Tuấn
Lê Văn
Phạm Nguyễn Anh
Nguyễn Thị Diễm
Nguyễn Thiên
Hồ Thị Ngọc
Nguyễn Thị Lệ
Nguyễn Thị Thanh
Dương Vi
Nguyễn Thị Thu
K'
Phạm Thành
Trần Linh
Y Kany
Y Ly Ka
Nguyễn Nhựt
Mai Long

Khánh
Khiêm
Khiết
Khoa
Khoa
Khoa
Khoa
Khoa
Khoa
Khoa

Khoa
Khoa
Khoa
Khơi
Khơi
Khương
Khương
Khương
Khương
Khương
Khương
Khương
Khương
Khun
Khun
Khun
Kiên
Kiên
Kiên
Kiên
Kiên
Kiên
Kiêng
Kiệt
Kiệt
Kiệt
Kiều
Kiều
Kiều
Kiều

Kiều
Kiều
Kiều
Kin
Kính
Kỉnh
Knul
Ktul

Kỳ

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

Nam

2/9/1991
14/02/90
29/06/91
27/01/91
9/12/1991
20/08/89
14/10/91
5/8/1990
14/10/91
19/06/91
26/06/90
12/8/1990
2/1/1991
28/10/91
30/05/91
2/8/1990
17/03/90
6/3/1990
23/11/89
20/09/91
15/11/91
27/08/91
17/05/91
21/06/91
28/04/91
2/5/1990
26/11/91
29/10/90

21/04/89
2/10/1991
2/2/1991
29/04/88
21/03/87
2/10/1991
11/10/1990
29/03/91
22/09/91
6/2/1991
12/12/1991
19/07/91
22/08/91
13/03/91
8/2/1991
23/10/90
17/04/90
4/1/1988
10/1/1989
5/2/1988
21/04/91
16/01/91


841

DBD

842
843

844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873

874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

YDS.B.15705

Bùi Nguyễn Văn
Cao
DTT.A.05081 Huỳnh Văn
LPS.A.00981 Nguyễn Quang
TDL.C.12399 Hồ Thị
DMS.A.02762 Nguyễn Thủy Xuân
HUI.A.09461
Trần Xuân
NHS.A.02919 Bùi Thị
CTT.A.02628 Ngô Văn
DCN.A.24164 Bùi Ngọc
DTH.A.01831 Võ Sỹ
KSA.A.08132 Nguyễn Hoàng
KSA.A.08232 Nguyễn Hoàng
KSA.A.31739 Lê Hải
LPS.A.01001 Bùi Hoàng
LPS.C.05597 Nguyễn Hùng
MBS.A.23309 Trần Đình
NLS..05738
Nguyễn Thanh

QSX.C.03971 Tơ Hồng
SGD.A.06446 Lê Phan
TDL.D1.16746 Trần Thị Hồng
DTT.A.05165 Nguyễn Hoàng
TDS.T.01478 Lê Viết
XDA.V.21295 Hoàng Đức
DQN.D.00721 Trần Thị
GTS.A.10861 Hà Thị
KSA.A.31181 Trịnh Vy
NLS.A.05633 Phạm Thị Thúy
SGD.A.06296 Nguyễn Thị Thùy
SPS.A.04723 Đoàn Thị Ngọc
SPS.C.12638 Nguyễn Thị Cẩm
TDV..22257
Nguyễn Thị
DDS.T.57657 Nguyễn Ngọc
NLS.D1.24474 Phạm Thị Toàn
KSA.A.04567 Nguyễn Xuân
DTT.D.25188 Bùi Thị
HHK.D.00692 Nguyễn Thị Ngọc
STS.T.01106 Nguyễn Thị
TTN.D.26802 Bùi Nhật
MBS.A.07570 Đỗ Xuân
DDQ.A.36083 Lê Thị
HUI.A.09693
Nguyễn Thị Bích
KSA.A.29934 Lê Thị Bích
MBS.A.07676 Trần Thị Ngọc
NLS.D1.24825 Nguyễn Thị
QSK.A.02520 Ngơ Thị Kim

SGD.A.06603 Vũ Thị Thùy
SPS.A.06426 Phạm Thị Kim
SPS.C.09984 Lê Hồng
TCT.T.89373 Đỗ Thị
TDS.T.01521 Phạm Thị

Kỳ

Nam

16/01/91

Lai
Lai
Lài
Lam
Lam
Lam
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm

Lâm
Lãm
Lãm
Lãm
Lan
Lan
Lan
Lan
Lan
Lan
Lan
Lan
Lân
Lanh
Lập



Lệ
Liêm
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên

Liên

Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

8/7/1990
30/08/91
25/08/91
6/3/1991
10/3/1987
21/11/90
6/6/1990
29/08/90

17/04/91
17/07/91
17/07/91
14/10/91
7/6/1991
25/05/91
13/01/89
17/01/91
13/09/90
15/02/91
28/12/91
15/01/91
20/03/91
20/09/91
27/07/91
10/1/1991
10/10/1991
20/02/91
2/9/1991
21/03/91
16/09/91
29/06/91
20/09/89
16/08/91
29/04/91
5/11/1991
15/10/91
24/06/91
1/3/1991
23/06/90

15/06/91
25/04/91
28/06/91
17/09/90
6/11/1991
2/7/1991
10/9/1991
9/9/1991
2/10/1990
13/11/90
10/2/1990


891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907

908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936


DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

HUI.A.10141
TDL.D.16781
KSA.A.03971
CKD.A.07482
DMS.A.03030
DMS.A.08809
DTT.A.05510
DTT.A.05513
DTT.A.05515
DTT.A.05529
DTH.D.07688
GHA.A.20986
HCS.C.01604

HCS.C.01610
HUI.D.57535
HUI.D.62414
KSA.A.22287
KSA.A.27601
KTS.V.07401
LPS.A.01040
LPS.C.09884
MBS.A.07763
MBS.A.07776
MBS.A.07855
MBS.B.27121
MBS.D.36034
MBS.D.46044
NLS..41606
NLS.A.06135
NLS.B.24965
QST.A.01149
QST.B.11060
QSX.C.04068
QSX.C.04094
SGD.A.06971
SGD.A.06985
SGD.A.07051
SGD.A.37229
SPK.A.05144
TDS.T.01527
TTN.A.04487
TTN.A.04491
TTN.D.26856

SPD.A.02347
DTT.A.05671
HUI..57708

Phạm Thị Thúy
Nguyễn Thị
Ung ái
Lê Hoàng Thảo
Nguyễn Trần Thùy
Mai ái
Cao Thùy
Châu Thị Phượng
Nguyễn Văn
Đỗ Thị Thùy
Nguyễn Thị Thùy
Trương Khánh
Nguyễn Chế
Lê Thi Ut
Nguyễn Ngọc
Hoa Thị ánh
Nguyễn Văn
Trần Hoài
Trần Thị Ngọc
Nguyễn Bá Mạnh
Chế Thị Mỹ
Đoàn Thị Mỹ
Đỗ Thị Trúc
Lê Văn
Phan Thị Diễm
Nguyễn Thị Thùy

Trương Thảo
Võ Thị Thùy
Nguyễn Vũ
Đỗ Thị Phương
Đỗ Mạnh
Đinh Văn
Huỳnh Thị Thùy
Nguyễn Thị Thảo
Lê Thị Cẩm
Nguyễn Thị Thùy
Trương Thị Trúc
Trần Thị Yến
Mang Thị Mỹ
Phạm Quang
Nguyễn Thị Mai
Lê Xuân
Lê Thị Tố
Hoàng Cương
Lê Thị Ngọc
Nguyễn Thị Phương

Liễu
Liễu
Lin
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh

Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh

Linh
Linh
Linh
Linh
Lĩnh
Loan
Loan

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ

Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ

18/07/91
12/9/1991
30/04/91
25/09/91
10/5/1990

17/02/91
20/04/91
24/08/91
00/00/90
8/2/1991
17/02/91
20/01/91
6/6/1990
10/10/1991
20/11/91
9/10/1991
27/09/90
18/08/91
26/04/91
14/04/91
19/07/91
22/05/91
1/10/1991
2/5/1988
20/11/91
20/05/91
5/12/1991
6/1/1991
/09/91
12/8/1991
15/12/89
7/1/1990
19/03/81
9/9/1991
3/11/1991

31/10/91
00/00/91
24/03/91
29/09/91
19/08/91
8/10/1991
30/09/90
1/6/1991
26/12/91
15/02/91
17/08/90

937
938
939
940

DBD
DBD
DBD
DBD

KSA.A.01339
KSA.A.16738
KSA.A.21861
MBS.A.08269

Vương Hồng
Hồ Thị Thanh
Nguyễn Thị

Vũ Thị

Loan
Loan
Loan
Loan

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

26/09/91
29/09/91
22/12/91
22/05/91


941
942
943
944

DBD
DBD
DBD
DBD

NLS.A.06245
NLS.D.41619

QSK.A.07459
SPD.A.02373

Lâm Thị Thúy
Đoàn Hồng
Phạm Thị
Trương Thị Phương

Loan
Loan
Loan
Loan

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

29/07/91
17/03/89
2/5/1991
9/7/1991

945
946
947
948
949
950
951

952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD

SPS.C.11228
TDS.T.01570
GTS.A.04466
GTS.A.08819
GTS.A.10879
HUI.A.28159
KSA.A.02162
MBS.A.23481
NLS.A.06465
NLS.B.25692
QST.A.05531
HUI.A.10657
DKC.B.00757
DQN.A.05547
HUI.A.10728
LPS.C.05868
MBS.A.23483
NLS..06500
NLS..06501
DTT.A.05766

Loan
Loan
Lộc
Lộc

Lộc
Lộc
Lộc
Lộc
Lộc
Lộc
Lộc
Lời
Lợi
Lợi
Lợi
Lợi
Lợi
Lợi
Lợi
Long

Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam

Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

25/10/91
20/10/91
26/02/09
20/06/90
14/02/90
12/4/1991
29/03/91
10/3/1991
11/11/1991
2/9/1991
18/10/91
1/2/1991
9/1/1991
15/05/87
1/12/1991
20/06/89
2/9/1991
6/6/1991
15/06/90
12/3/1991

965

966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DTT.A.15751
DTT.A.15758
DTT.D.25531
GSA.A.01772
HUI.A.10425
KSA.A.17603
MBS.A.08297
NLS.B.25496
NLS.B.25540
SPK.A.05366
SPS.A.00385
STS.T.01171
YDS.B.01612
MBS.A.08651
CXS.A.02512
DTT.A.15769
GTS.A.04479
HUI.A.10787
HUI.B.38570

KSA.A.07272

Long
Long
Long
Long
Long
Long
Long
Long
Long
Long
Long
Long
Long
Lụa
Luân
Luân
Luân
Luân
Luân
Luân

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam

5/2/1990
12/2/1991
10/9/1991
3/11/1991
20/10/91
25/07/91
1/10/1991
3/9/1986
17/10/91
17/10/91
19/06/90
21/06/90
28/10/91
16/01/91
6/7/1991
23/08/91

10/2/1991
14/11/87
00/00/91
15/05/90

985
986
987
988

DBD
DBD
DBD
DBD

NLS.A.06564
SPD.A.02491
SPS.T.22930
TDS.T.01671

Lê Thị Mỹ
Nguyễn Thị
Phạm Phúc
Lê Hữu
Nguyễn Đình
Huỳnh Văn
Nguyễn Hữu
Phạm Thế
Nguyễn Thành
Trần Xuân

Nguyễn Quang
Đào Thị
Lê Thành
Nguyễn Văn
Trần Thị Thu
Nguyễn Tài
Đinh Ngọc
Đinh Đức
Đỗ Tấn
Đặng Nguyễn
Thanh
Nguyễn Tiến
Nguyễn Xn
Phạm Kim
Phạm Thanh
Ngơ Văn
Lê Bá
Hồ Hồng
Nguyễn Hồng
Phạm Thanh
Phạm Thanh
Hà Quốc
Nguyễn Hữu Hải
Nguyễn Thành
Võ Thị
Mai Văn
Huỳnh Anh
Trần Đình
Nguyễn Thành
Nguyễn Thị Cẩm

Nguyễn Hồng
Minh
Phạm Ngọc
Lê Thành
Trần Đình
Nguyễn Thành

Ln
Ln
Ln
Ln

Nam
Nam
Nam
Nam

1/3/1990
19/07/90
10/2/1991
10/4/1990


989
990
991
992
993
994
995

996
997
998
999
1000
1001
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD

1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028
1029
1030
1031
1032
1033

1034
1035
1036
1037
1038

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

CTS.A.07586
TDS.T.01678
HUI.B.51740
TDH.T.03008
TTN.T.30346
CSS.C.08181
DQN.A.05662
KTA.V.01121
CKD.A.08164
HUI.A.11099
KSA.A.09816
KSA.A.14891
KSA.A.23049
KSA.A.31106
MBS.A.08726
NLS..41730
SPS.T.22940
TCT.D.80345
TTN.B.16577
TTN.D.26917

Võ Minh
Trần Ngọc

Huỳnh Tấn
Vũ Tuấn
Lê Thị
Ung Văn
Hoàng Trọng
Nguyễn Hữu
Mã Hồng Khánh
Tơ Thị Trúc
Bồ Thị Thảo
Vũ Yến
Hồng Nữ Hồi
Phạm Thị Yến
Lê My
Nguyễn Ngọc Yến
Nguyễn Thế Khánh
Nguyễn Thị
Bùi Thị Kiều
Nguyễn Hoàng
Thảo
DDP.A.46964 Đỗ Ngọc
HCH.C.02072 Nguyễn Thị
SPK.A.05716 Lê Minh
SPK.V.00267 Nguyễn Thị Công
YDS.B.17821 Vũ Thị Ngọc
CDC.D.08484 Nguyễn Thị
CKD.A.08320 Phạm Thị Ngọc
DHK.D.79288 Võ Thị Tuyết
DKC.B.00793 Trần Thị Quỳnh
HUI.A.11352
Từ Ngọc

MBS.A.08943 Phạm Tuyết
NLS.D1.26164 Bùi Thị
QSK.A.02896 Lê Thị
QST.A.02625 Lê Thị Ngọc
SGD.A.07847 Lê Thị Tuyết
SGD.D.27729 Phạm Thị Tuyết
TDL.C.12860 Trần Thị
TMA.A.21226 Nguyễn Thị
CSS.A.02107 Nguyễn Đức
DDK.A.08307 Tống Văn
HUI..11677
Mai Chí
HUI.A.11714
Trịnh Hồi
NLS.B.26353 Phan
YDS.B.07419 Phạm Xuân
MBS.D.36771 Phan Thị Tuyết
QSK.A.02926 Đỗ Trà
QSK.A.02928 Đỗ Hà
BVS.A.00607 Nguyễn Thành
DTT.A.06344 Ngơ Thị Hồng
GTS.A.10907 Nguyễn Ngọc

Luận
Luận
Luật
Lương
Lương
Lượng
Lượng

Lưu
Ly
Ly
Ly
Ly
Ly
Ly
Ly
Ly
Ly
Ly
Ly
Ly

Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nam
Nữ
Nữ
Nữ

17/12/90
15/10/90
24/02/91
2/7/1988
14/02/92
4/12/1991
8/10/1991
26/07/91
22/12/91
17/09/91
5/1/1991
9/8/1991
9/2/1991
27/05/91
2/7/1991
26/12/90
26/04/91
2/1/1991
26/07/91
3/1/1991







Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mạnh
Mạnh
Mạnh
Mạnh
Mạnh
Mạnh
Mi
Mi
Mi
Minh
Minh
Minh

Nam
Nữ
Nam

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam

10/9/1990
10/9/1991

23/02/90
/ /89
12/4/1991
23/12/90
10/12/1990
15/01/91
24/02/90
10/3/1991
3/4/1991
27/07/90
13/12/91
1/10/1991
18/03/90
20/07/91
22/07/91
19/05/90
18/12/89
18/12/90
7/12/1991
13/02/91
28/10/91
1/11/1989
21/06/90
23/10/91
23/10/91
31/12/91
2/5/1991
28/07/91



1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045
1046
1047
1048
1049
1050
1051
1052
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1059
1060
1061
1062

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

HUI.A.11508
KTS.V.07639
KTS.V.07655
MBS.D.36801
MBS.D.36866
NLS.A.07099
NLS.D.41802
QSK.A.02980
SPD.A.02657
TDS.T.01765

TDS.T.01768
TDS.T.01789
TTN.A.05140
DQN.D.00975
HCS.C.02856
QSX.D.09615
HUI.A.11628
MBS.A.23627
TTN.A.05251
HDT.A.02908
DHK.A.16686
DTT.A.06429
DTH.A.02280
NHS.D1.10347

Nguyễn Thanh
Phạm Thơng
Nguyễn Ngọc
Đỗ Thị Kim
Nguyễn Thùy
Trần Quang
Đặng Hồng
Nguyễn Nhựt
Võ Cơng
Nguyễn Đỗ Quang
Nguyễn Vũ Lệ
Hồ Hồng
Trần Cơng
Nguyễn Thị Bích
Nguyễn Thị Hồng

Nguyễn Hồng
Nguyễn Văn
Lương Thị
Vũ Thị Thúy
Đỗ Thị
Nguyễn Thị Quỳnh
Nguyễn Thị Trà
Đặng Lê Trà
Đào Thị Diễm

Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh



Mộng
Mùi
Mùi
Mười

My
My
My
My

Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ


17/11/91
28/12/89
12/3/1991
15/05/91
1/2/1989
21/03/90
21/10/91
13/11/91
24/04/91
15/08/91
17/07/91
2/8/1991
24/05/91
23/10/91
20/01/91
19/04/91
18/03/90
28/11/91
11/8/1991
27/05/91
17/10/91
26/12/91
29/04/91
4/8/1991

1063
1064
1065
1066
1067

1068
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
1078
1079
1080
1081
1082
1083
1084
1085
1086
1087

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

TCT..20564
TTN.A.05281
SPK.A.06027
DQN.A.06229
ANH.A.01066
DDL.A.07555
DKC.B.00849
DMS.D.02851
DQN.A.06285
GSA.A.04386
GTS.A.04577
GTS.A.07177
KSA.A.03711

MBS.A.09568
MBS.A.09586
NLS.A.07339
NHS.A.03826
SPK.A.06121
SPK.A.06122
STS.T.01356
TDS.T.01824
TDS.T.01829
CCO.D.00755
DHT.C.74665
HUI..58257

Lâm Diễm
Lê Thị Việt
Nguyễn Thị Ngọc
Lê Thị Ly
Bá Ngọc
Nguyễn Đình
Nguyễn Hồng
Đỗ Huỳnh
Thái Bá
Võ Kim
Nguyễn Hồng
Lê Duy
Lê Hoài
Trần Thanh
Võ Thành
Nguyễn Phương
Trần Hoài

Lê Văn
Trần Thế
Đậu Khắc
Trần Thanh
Trần
Bùi Thị Tuyết
Cao Thị
Nguyễn Thị Hồng

My
My
Mỹ
Na
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

Nam
Nga
Nga
Nga

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ


21/12/91
2/5/1991
30/07/91
5/7/1991
21/05/91
2/9/1989
3/4/1991
5/8/1991
17/07/91
8/1/1991
10/1/1991
17/12/89
29/09/91
7/9/1990
18/03/91
15/04/91
22/02/91
27/08/90
1/1/1991
26/04/90
19/05/91
/ /91
5/6/1991
2/5/1991
20/10/90


1088


DBD

KSA.A.02456

Nguyễn Thị Phương Nga

1089
1090
1091
1092
1093
1094
1095
1096
1097
1098
1099

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD


KSA.A.13610
KSA.A.25655
MBS.A.09608
MBS.D.46201
NLS.A.07471
NLS.A.44749
NLS.B.27197
QSX.D.09699
SPK.A.06267
TCT.C.69886
TTN.D.27078

1100
1101
1102
1103
1104
1105
1106
1107
1108
1109

Nữ

26/071

Nga
Nga
Nga

Nga
Nga
Nga
Nga
Nga
Nga
Nga
Nga

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam

2/11/1991
16/01/91
28/09/91
20/11/91
16/11/91
17/11/91
19/06/89
16/03/91
28/10/91

17/01/91
21/04/91

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

Phạm Thị Hoàng
Đoàn Thị Hồng
Đinh Thị Thúy
Tạ Thị Thúy
Nguyễn Thị Ngọc
Phạm Ngọc
Phạm Thị Thúy
Đặng Thị Quỳnh
Nguyễn Thị Thiên
Nguyễn Thị
Nguyễn Thái
Nguyệt
DQN.A.01056 Trần Thị Ngọc
TDL.D.17011 Nguyễn Minh
DHY.B.63329 Trương Thị Kim
DLH.D.01171 Phùng Thị Kim

DLH.D1.01171 Phùng Thị Kim
DLH.D1.01181 Đỗ Lê Kim
DTT.A.06914 Lê Thị
DTH.A.02416 Đoàn Ngọc Kim
HUI.A.12229
Huỳnh Thị Kim
KSA.A.00706 Nguyễn Huỳnh Kim

Ngà
Ngãi
Ngân
Ngân
Ngân
Ngân
Ngân
Ngân
Ngân
Ngân

Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ


3/2/1991
1/4/1990
12/9/1991
17/01/91
17/01/91
7/10/1991
2/10/1991
29/04/91
5/8/1991
15/10/91

1110
1111
1112
1113
1114
1115
1116
1117

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

KSA.A.13579

MBS.D.46216
NLS.A.07615
NLS.A.07652
NLS.B.27429
NLS.D.41978
QSB.A.04246
QST.A.06940

Ngân
Ngân
Ngân
Ngân
Ngân
Ngân
Ngân
Ngân

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

29/05/91
15/03/91
6/10/1991
19/06/91

22/10/91
14/10/91
14/05/91
4/8/1991

1118
1119
1120

DBD
DBD
DBD

SGD.A.08823
SGD.A.37433
SGD.D.28280

Ngân
Ngân
Ngân

Nữ
Nữ
Nữ

23/11/91
11/10/1991
23/03/91

1121

1122

DBD
DBD

SPK.A.06314
SPK.D.00288

1123
1124

DBD
DBD

1125
1126
1127
1128
1129
1130
1131

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD


Cao Thị Kim
Lê Khánh
Nguyễn Thị
Nguyễn Thùy
Trần Thị
Nguyễn Thị Cẩm
Nguyễn Thị Kim
Nguyễn Phùng
Quỳnh
Chu Thị Tuyết
Phạm Thị
Nguyễn Hoàng Duy

Ngân
Ngân

Nữ
Nữ

22/06/91
16/07/91

SPS.A.06650
SPS.C.11393

Hồ Thị Hoài
Nguyễn Hoàng
Thúy
Nguyễn Thị Thúy
Nguyễn Thanh Bích


Ngân
Ngân

Nữ
Nữ

17/10/91
14/06/91

NLS.B.51548
SPK.A.06385
DHK.A.17327
KSA.A.17243
KTS..07823
MBS.A.23761
NLS.D1.07761

Mai Hồng
Nguyễn Ngọc
Lê Khắc
Ngơ Tấn
Trần Trung
Ngơ Đức
Nguyễn Trọng

Nghi
Nghi
Nghĩa
Nghĩa

Nghĩa
Nghĩa
Nghĩa

Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

28/11/91
4/11/1991
19/08/91
26/07/91
3/6/1991
18/05/91
19/07/91


1132
1133
1134
1135
1136
1137
1138
1139
1140

1141
1142
1143
1144
1145
1146
1147
1148
1149
1150
1151
1152
1153
1154
1155
1156
1157
1158
1159
1160
1161
1162
1163
1164
1165
1166
1167
1168
1169
1170

1171
1172
1173
1174
1175
1176
1177
1178
1179
1180
1181
1182

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD

SGD.A.09044
SGD.A.09055
GTS.A.13033
TCT.D.81520
CES.A.07622
DQN.A.06658
DTT.D.26364
HDT.A.03125
HUI.A.12814
HUI.A.12816
HUI.A.28604
HUI.D.58406
HUI.D1.58348
KSA.A.05397
MBS.A.10327
MBS.A.21537
NLS.A.07978
NLS.D1.42063
QSX.D.09874
SPS.C.23999
TTN.A.05769
TTN.B.17226
YDS.B.13328
CMS.A.04602
DMS.D.03282

HUI.A.13134
KSA.A.04669
MBS.A.10415
MBS.A.10437
MBS.B.27496
MBS.D.37861
MBS.D.46268
NLS.A.08009
QSX.D.09976
SPK.A.06641
TDB.T.05343
TDS.T.01964
TTN.T.30405
QSX.B.01132
DQN.A.06903
MBS.A.10608
NLS.B.51679
NLS.D.55021
QHX.C.03774
QST.A.02203
SGD.A.09437
TCT.A.23689
TTN.C.24187
TDS.T.01997
MBS.A.10670
SGD.A.09585

Huỳnh Thị Bích
Lê Trọng
Trần Văn

Trần Văn
Hồ Thị Như
Đặng Hải
Bùi Thị Như
Lê Thị
Lê Văn
Lương Thị Quỳnh
Nguyễn Như
Phạm Thị Kiều
Hồ Như
Nguyễn Thị Mộng
Phạm Thị
Nguyễn Bảo
Vũ Thị
Lương Hồng
Hồ Bảo
Đồn Anh
Trần Đức
Võ Thị Bích
Trần Thị ánh
Đồn Thị Lệ
Nguyễn Thảo
Trần Trọng
Lê Thị Kim
Bình Thanh
Hồ Hải
Lê Thị ánh
Phạm Thị Mai
Hứa Thị Hương
Lê Thị Minh

Dương Thảo
Đỗ Phú Trường
Nguyễn Thị
Trần Trung
Nguyễn Bá
Trần Công
Nguyễn ánh
Trần Minh Thu
Thái Thị ánh
Trà Thị Thu
Dương Thị
Nguyễn Thị Minh
Đặng Thị Minh
Trương Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Văn
Võ Thị
Bùi Thị Thanh

Nghĩa
Nghĩa
Nghiêm
Ngoan
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc

Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyện
Nguyệt
Nguyệt

Nguyệt
Nguyệt
Nguyệt
Nguyệt
Nguyệt
Nguyệt
Nguyệt
Nha
Nhàn
Nhàn

Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam

Nữ
Nữ

21/09/91
1/5/1991
28/08/91
28/05/91
28/08/91
27/12/91
27/02/91
16/10/91
1/1/1990
20/04/91
21/07/91
20/10/91
4/5/1990
19/05/91
11/12/1991
11/3/1991
19/01/91
26/09/91
25/08/91
13/04/91
12/1/1990
12/3/1989
23/03/90
20/12/91
24/02/91
28/08/91
15/08/91

18/10/91
25/01/89
15/09/91
15/03/91
22/11/90
12/8/1991
8/9/1991
2/5/1985
18/05/91
6/6/1991
1/4/1991
30/05/90
24/08/91
22/09/91
2/7/1991
14/02/91
5/4/1991
7/4/1991
26/10/91
19/03/91
14/09/90
26/08/90
8/1/1991
16/10/91


1183
1184
1185
1186

1187
1188

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

1189
1190
1191
1192
1193
1194
1195
1196
1197
1198
1199
1200
1201
1202
1203
1204
1205
1206
1207
1208

1209
1210
1211
1212
1213
1214
1215
1216
1217
1218
1219
1220
1221
1222
1223
1224
1225
1226
1227
1228
1229
1230
1231
1232

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD
DBD

SGD.B.19805
DTT.A.07464
HUI.A.13311
NLS.A.08218
NLS.D.42205
QSX..04769

Bùi Thị Thanh
Trần Trọng
Nguyễn Thành
Lê Trọng
Trần Hoài
Nguyễn Hoàng
Minh
TDS.T.02011 Trương Văn
YCT.B.04753 Ngơ Thị ái
DQN.A.07079 Võ Trọng
NLS.A.08214 Lê Thị
CSS.A.02491 Trần Hồng
DTT.D.26648 Tơ Đình Hồng

SPK.A.06839 Nguyễn Minh
CCO.A.01515 Huỳnh Yến
DKC.A.01854 Nguyễn Yến
DLH.D1.01295 Trần Thị Kiều
DTT..07645
Trần ý
DTT.A.07588 Trương Thị Hồng
DTT.A.07631 Trần Thị Diễm
DTT.D.31888 Trần Ngọc Hoài
KSA.A.10311 Huỳnh Thị Thúy
NLS.B.28526 Nguyễn Thị Yến
QSX.D.10143 Vũ Yến
SPS.C.11475 Hoàng Thị Yến
TCT.A.24456 Đỗ Khắc
TCT.D1.81418 Trần Hồng
TDS.T.02061 Dương Xuân
TDS.T.02070 Nguyễn Thủy Uyển
TCT.A.24957 Thạch Hồng
DTT.A.07656 Nguyễn Thị Thùy
HHK.A.01303 Nguyễn Thị Yên
LPS.A.01475 Phạm Thị
HUI.A.13541
Trần Ngọc
DTT.A.07814 Nguyễn Thị ái
KSA.A.04341 Nguyễn Thị Huỳnh
KSA.A.07577 Nguyễn Thị Quỳnh
MBS.A.11319 Lê Trương Quỳnh
MBS.A.11364 Phạm Thị Tố
QSX.C.04880 Lê Trương Quỳnh
SGD.A.10157 Trần Thị

TDV.C.25050 Phan Thị
C32.A.00517 Ngô Thị Hồng
DQN.A.07362 Trương Thị Mỹ
DQN.C.02780 Lưu Thị
HUI.A.13931
Trần Thị
KSA.A.08698 Nguyễn Thị Tuyết
KSA.A.18336 Trần Thị
MBS.A.11185 Nguyễn Thị Ngọc
MBS.D.38262 Đỗ Thị Cẩm
NLS.A.08540 Trương Thị Cẩm

Nhàn
Nhân
Nhân
Nhân
Nhân
Nhân

Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ

16/10/91
5/8/1991
27/10/91
31/10/91

1/3/1991
11/3/1991

Nhân
Nhân
Nhẫn
Nhẫn
Nhật
Nhật
Nhật
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhí
Nhiên
Nhiên
Nhiên
Nhiều

Như
Như
Như
Như
Như
Như
Như
Như
Nhung
Nhung
Nhung
Nhung
Nhung
Nhung
Nhung
Nhung
Nhung

Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ

8/9/1991
7/2/1991
10/6/1991
2/10/1991
30/11/91
7/4/1991
4/3/1991
29/04/91
12/3/1991
10/3/1990
27/11/91
14/02/90
3/9/1991
1/5/1991
1/11/1991
28/07/90
2/7/1991
13/02/91
16/08/91
15/04/90
16/06/91
7/1/1990
6/4/1988
19/08/91
3/4/1991
20/09/90
25/12/91

17/05/91
14/05/91
12/6/1991
15/02/91
25/02/91
15/02/91
19/10/91
21/12/91
20/08/89
16/04/91
28/10/91
5/3/1991
31/03/91
23/05/91
5/7/1991
20/02/91
7/1/1991


×