Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.89 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
CAUHOI
Giải hệ phương trình
3 2
2 2
2x 12 0
8 12
<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i>
DAPAN
ĐKXĐ : 0 ≤ x ≤ 32
2
2
4 4
4 4
HPT 32 32 6 21
( 32 ) ( 32 ) ( 3) 12
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>
0,25điểm
Áp dụng BĐT Bunhiacopski
4 4
32 2( 32 ) 8
32 2( 32 ) 2.8 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Suy ra ( <i>x</i> 32 <i>x</i>) ( 32 4 <i>x</i>4 <i>x</i>) 12
Mà (y – 3)2<sub> + 12 ≥ 12 ,với mọi y</sub>
Suy ra
2
4 4
( <i>x</i> 32 <i>x</i>) ( 32 <i>x</i> <i>x</i>) ( <i>y</i> 3) 12
Dấu “ = ” xảy ra
32 16
3 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<sub> ( thỏa mãn ĐK)</sub>
0,5điểm
Thử lại thấy x = 16 ; y = 3 thỏa mãn hệ pt