Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Chuong IIBPT mu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.32 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ</b>
<b>1. DẠNG ĐƠN GIẢN:</b>


<b>a). af(x)> b</b>


b£ 0 Bất Phương trình có <b>VƠ SỚ NGHIỆM</b>


b>0


Bất PT: af (x)> Ûb


a
a


f (x) log b
f (x) log b
é >
ê
ê <sub><</sub>


ë <sub> </sub>


khi
khi


a 1
0 a 1


>
< <



<b>b). af(x)</b> <b>< b</b>


b£ 0 Bất Phương trình <b>VÔ NGHIỆM</b>


b>0


Bất PT: af (x)< Ûb


a
a


f (x) log b
f (x) log b
é <
ê
ê <sub>></sub>


ë <sub> </sub>


khi
khi


a 1


0 a 1


>
< <


<b>VD1:</b> Giải bất phương trình:



2x 1 3


3 1 log 2


3 2 2x 1 log 2 x


2


- <sub>£ Û</sub> <sub>- £</sub> <sub>Û</sub> <sub>£</sub> +


Vậy bất phương trình cú nghim:


3


1 log 2


S ;


2


ổ + ự


ỗ <sub>ỳ</sub>


= - Ơ<sub>ỗỗ</sub>




ố <sub>ỷ</sub>



<b>VD2:</b> Gii bt phng trỡnh:

(

)



x 1 x


x x x


x 1


3 1 3


3 1 3. 3.3 1 3 3 27.3 9


3


3 1



-+




-< Û - < + Û - < +


+


x x 6


26.3 12 3 , x R



13
Û >- Û >- " Ỵ


Vậy bất phương trình có nghiệm: S= - ¥ +¥

(

;

)



<b>1. DẠNG CƠ BẢN:</b>
<b>a). af(x)> ag(x)</b>


a 1> af (x)>ag(x) Û f (x)>g(x)<sub> (Tính đồng biến)</sub>
0 a 1< < af (x)>ag(x) Û f (x)<g(x)<sub> (Tính nghịch biến)</sub>


<b>b). af(x)</b> <b>< ag(x)</b>


a 1> af (x)<ag(x) Û f (x)<g(x)<sub> (Tính đồng biến)</sub>
0 a 1< < af (x)<ag(x) Û f (x)>g(x)<sub> (Tính nghịch biến)</sub>


<b>VD1:</b> Giải bất phương trình:

( )



x


x 2


2 <sub>9</sub>


3 <sub>></sub>


<b>-HD:</b>

( )


x


x 2



2 <sub>9</sub>


3 <sub>></sub>


-x


2x 4


4 x 16


3 3 2x 4 x 8x 16 x


4 7




-Û > Û > - Û > - Û <


Vậy bất phng trỡnh cú nghim:


16


S ;


7


ổ ử<sub>ữ</sub>





= - Ơ<sub>ỗ</sub><sub>ỗố</sub> <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>


<b>VD2:</b> Giải bất phương trình:

(

)

(

)


2


x 1 x 3


5+2 - ³ 5 2- - +


(1)


<b>HD:</b>Ta có:

(

)(

)

(

)



1


1


5 2 5 2 1 5 2 5 2


5 2




-+ - = Û - = = +


+


Phương trình (1)

(

)

(

)




2


x 1 x 3 <sub>2</sub>


5 2 - 5 2 - x 1 x 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

-2


x x 2 0 1 x 2


Û - - £ Û - £ £


Vậy bất phương trình có nghiệm: S= -

[

1;2

]



<b>Phương pháp: Đặt ẩn phụ chuyển về bất phương trình đại số.</b>
<b>VD1:</b> Giải bất phương trình: 5x+52 x- <26


<b>HD:</b>

( )



2


x 2 x x x x


x


25


5 5 26 5 26 0 5 26.5 25 0



5


-+ < Û + - < Û - + <


(1)
Đặt t=5x>0


Ta có: (1) Û t2- 26t+25 0< Û < <1 t 25


x 0 x 2


1 5 25 5 5 5 0 x 2


Û < < Û < < Û < <
Vậy bất phương trình có nghiệm: S=

(

0;2

)



<b>VD2:</b> Giải bất phương trình:32x+1- 10.3x + £3 0


<b>HD:</b>32x+1- 10.3x+ £3 0

( )


2


x x


3. 3 10.3 3 0


Û - + £


(1)
Đặt t=3x>0.



Ta có: (1)


2 1


3t 10t 3 0 t 3


3


Û - + £ Û £ £ 1 3x 3 3 1 3x 31 1 x 1


3




-Û £ £ Û £ £ Û - £ £


Vậy bất phương trình có nghiệm: S= -

[

1;1

]



<b>VD 3:</b>Giải bất phương trình: 5.4x+2.25x- 7.10x>0 (*)


<b>HD: </b>Chia (*) hai vế cho 4x>0 ta được:


2


x x


5 5


5 2. 7. 0



2 2


é<sub>ỉư</sub>ù <sub>ổử</sub>


ờỗ ữỳ ỗ ữ
+ <sub>ờ</sub><sub>ỗ</sub><sub>ỗ</sub> <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub><sub>ỳ</sub>- <sub>ỗ</sub><sub>ỗ</sub> <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>>


ố ứ ố ứ


ờ ỳ


ở ỷ <sub> (**)</sub>


t


x


5


t 0


2
ổử<sub>ữ</sub>

=<sub>ỗ ữ</sub><sub>ỗố ứ</sub>ữ>


.


Ta có: (**)



x
2


x


5


0 1


0 t 1 <sub>x</sub> <sub>0</sub>


2


2t 7t 5 0 <sub>5</sub>


x 1


t <sub>5</sub> <sub>5</sub>


2


2 2


ộ ổử
ờ<sub><</sub><sub>ỗ</sub> <sub>ữ</sub><sub><</sub>


ộ< < ờ ç<sub>ç</sub><sub>è ø</sub>÷<sub>÷</sub> <sub>é</sub> <sub><</sub>


ê <sub>ê</sub> <sub>ê</sub>



Û - + > Û ờ <sub>ờ</sub> <sub>ờ</sub>


ờ> <sub>ờổử</sub> <sub>ở</sub> >


ờ ỗ ữ


ở ờ<sub>ờố ứ</sub><sub>ỗ ữ</sub><sub>ỗ</sub> ữ>

Vy bt phng trỡnh cú nghim: S= - ¥

(

;0 1;

)(

)



<b>BÀI TẬPỀN LUYỆN:</b>


Giải các bất phng trỡnh sau:


<b>1).</b>16x 4- 8<b>;</b> <b>2).</b>


2x 5


1


9
3


+
ổử<sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub> <sub><</sub>
ỗ ữ


ỗố ứ <b><sub>;</sub></b> <b><sub> </sub></b> <b><sub>3).</sub></b><sub>9</sub>x <sub>£</sub> <sub>3</sub>x 2+6



<b>4).</b>4x2- +x 6>1<b>; </b> <b>5).</b>


2


4x 15x 4


3x 4


1


2
2


- +



-ổử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub> <sub><</sub>


ỗ ữ


ỗố ứ <b><sub> ; 6).</sub></b>


2


4x 15x 13 4 3x


1 1



2 2


- +


-ổử<sub>ữ</sub> ổử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub> <sub><</sub>ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub> ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ ỗ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>7).</b>


2


x 7x 12


5 - + £1<b><sub>; </sub></b> <b><sub>8). </sub></b>


x


x 1 1


2


16
- <sub>></sub>ổ ử<sub>ỗ</sub> <sub>ữ</sub>




ỗ ữ


ỗố ứ <b><sub> ; </sub></b> <b><sub>9).</sub></b><sub>2</sub>x 2 x 2+ <sub>.5</sub> + <sub>£</sub> <sub>2 .5</sub>3x 3x


<b>10). </b>25x 1- ³ 125<b>; </b> <b>11).</b>22x 6+ +22x 7+ >17<b>; 12).</b>


(

)

x 1

(

)

x2 3


2- 3 - ³ 2+ 3 - +


<b>13). </b>52x 3- - 2.5x 2- £ 3<b>; </b>
<b>14). </b>


1 <sub>1</sub> 1 <sub>2</sub>


x x


4 - >2 - +3<b><sub> ; </sub></b> <b><sub>15).</sub></b>5.4x +2.25x £ 7.10x


<b>16). </b>


x 10 x 5


x 10 x 15


16 0,125.8


+ +



- <sub>£</sub>


<b>-;</b> <b>17). </b>32x 8+ - 4.3x 5+ +27£ 0<b>; </b>
<b>18). </b>6.9x- 13.6x+6.4x ³ 0 <b>19).</b>( 2- 3 )x+( 2+ 3 )x<4<b>; </b>
<b>20). </b>log x 32

(

+ > +

)

1 log x 12

(

-

)

<b><sub> ; </sub></b> <b><sub>21). </sub></b>


2 5


x 6x


2


2 - - >16 2


<b>22). </b>2.22x- 9.14x+7.72x ³ 0 <b>23). </b>


8 1


8


2
2log (x 2) log (x 3)


3


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×