Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.45 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Họ và tên:
Lớp: 7<i><b>…</b></i>
<i> Thø .… ngày . tháng . năm 20…</i>
<b>bài kiểm tra chơng i - Môn: đại số</b>
<i>Thời gian lm bi 45 phỳt</i>
<b>Điểm</b> <b>Lời nhận xét của giáo viên</b>
. .. .
… ……… ………
………
<b>A/ TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN</b>
<i>Khoanh tròn đáp án mà em chọn từ câu 1 đến câu 5:</i>
<b>Câu 1</b>: Tìm cách viết sai:
a. -6,5 = - 6,5; b. -6,5 = 6,5; c. 6,5 = 6,5; d. -6,5 = -(-6,5).
<b>Câu 2</b>: Chọn câu trả lời đúng trong các câu sau: Tích 27<sub>. 2</sub>2<sub> bằng:</sub>
a. 25 <sub>b. 2</sub>9 <sub> c. 2</sub>14<sub> </sub> <sub> d. 4</sub>9 <sub>e. 4</sub>14<sub>.</sub>
<b>C©u 3</b>: Tõ <i>a</i>
<i>b</i> =
<i>c</i>
<i>d</i> ta suy ra:
a. <i>a</i>
<i>b</i> =
<i>a</i>+<i>c</i>
<i>b</i>+<i>d</i> ; b.
<i>c</i>
<i>d</i> =
<i>a − c</i>
<i>b− d</i> ; c.
<i>d</i>
<i>c</i> =
<i>b</i>
<i>a</i> ; d. Cả ba câu
trờn u đúng.
<b>Câu 4</b>: Tìm cách viết đúng trong các cách viết sau:
a. I Q; b. I Q = R; c. I Q = R. .
<b>C©u 5</b>: Các căn bậc hai của 49 là:
a. <i>±</i> 7; b. 49 ; c. 49 vµ 49 ; d.
-49.
<b>Câu 6</b>: Nối các ý ở cột A với các ý ở cột B trong bảng sau để đợc câu đúng:
<b>A</b> <b>B</b>
1. Số viết đợc dới dạng phân số <i>a</i>
<i>b</i> (a,b Z, b 0)
lµ
a. Sè thùc.
2. Sè không là số hữu tỉ dơng cũng không là số hữu tỉ
âm là b. Số hữu tỉ.
3. S hữu tỉ và số vô tỉ đợc gọi chung là c. S 0.
d. Số 0 và số vô tỉ.
<b>B/ tự kuận</b>
<b>Câu 7</b>: (2 điểm) Thực hiện phép tính
23 +
4
21 –
4
23 + 0,7 +
17
21 .
b) [15 1
4 :
(-5
7 ) - 25
1
4 :
(-5
7 )] + [(-2,5) . 4 . (-7,8)].
<b>C©u 8</b>: (1,5 điểm) Tìm x, biết:
a) -3/5 . x = 21
10 .
b) x + 1
3 – 4 = - 2.
<b>Câu 9</b>: (1,5 điểm) Số cây bốn lớp 6 A, 6B, 6C, 6D trồng đợc tỉ lệ với các số 2; 3; 4; 5.
Biết rằng tổng số cây trồng đợc của bốn lớp là 56 cây. Tính số cây mỗi lớp lớp trồng
đ-ợc.
<b>C©u 10</b>: (1 điểm) Tìm số hữu tỉ n biết
3
=
2