Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Thoi khoa bieu lan 1 nam hoc 2012 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.8 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS Hoàng Văn Thụ 1 Th ứ. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. GVCN. 6A. THỜI KHÓA BIỂU Năm Học:2012-2013 (Đợt 1 , Áp dụng :Từ ngày :20 /08 /2012 ) Tuần :01. 6B. 7A. 7B. 7C. 8A. 8B. Chào cờ Văn (Hoa) Nhạc (Lan ). Chào cờ TD (X.Diệu ). Chào cờ Văn (Dũng ). Chào cờ. T.Anh (Doan ). C.Ngh (Tùng). Chào cờ Sử ( Hoàng) Văn (Dũng ). Chào cờ. T.Anh (Thái ). C.Ngh (Ngân) T.Anh (Doan ). T.Anh (Thái ). Tin (Dung ). Họa (Nhung ). Chào cờ Họa (Nhung ) Lý (Ngân ) Văn (Dũng ). Toán. Văn (Hoa). Tin (Dung ). Văn (Hoa) Lý (Ngân ) Văn (Hoa) Sinh (Sơn ) (-). C.Ngh (Nhung). Toán. (Hữu). Toán. (Hữu). Văn (Hoa). GDCD (Hồi). TD. GDCD (Lan). Tin (Dung ). Sinh. Văn (Hương ). Toán (Thùy). TD. Văn (Hương ). Toán (Diệu). Tin (Dung ). Toán (Diệu). Sử ( Hoàng) TD (Ba). Lý (Ngân ). T.Anh (Doan ). GDCD (Lan). Tin (Dung ). Văn (Hương ). Địa ( Tùng). C.Ngh (Ngân) Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Sử ( Hoàng). Sinh. Sinh (Sơn ) Hóa (Thắng). Hóa (Thắng). Toán (Diệu). Địa ( Tùng). Nhạc (Lan ). Toán (Diệu). Sinh. Văn (Hương ). Tin (Dung ). T.Anh (Doan ). Nhạc (Lan ). Văn (Hương ). Sinh. Văn (Hoa) Sử ( Hoàng). T.Anh (Doan ). GDCD (Hồi). Toán (Diệu). Toán. Tin (Dung ). T.Anh (Thái ). C.Ngh (Tùng). Nhạc (Lan ). Địa ( Tùng) Sinh (Ba ). T.Anh (Thái ). GDCD (Nhung ). GDCD (Hoa ). Nhạc (Lan ) Sinh (Sơn ) Sử ( Hoàng). (-). GDCD (Hoa ). Toán. (Thùy). T.Anh (Thái ). Lý (Ngân ) Họa (Nhung ). TD (X.Diệu ) Văn (Dũng ). Toán. (Thùy). Tin (Dung ). TD (X.Diệu ) Địa ( Tùng) (-). C.Ngh (Nhung). Toán. Tin (Dung ). T.Anh (Thái ). Lý (Ngân ) Nhạc (Lan ). Sử ( Hoàng) Văn (Dũng ). Toán. T.Anh (Thái ). Toán. (Thùy). Địa ( Tùng). Văn. (Dũng ). Toán. T.Anh (Thái ). Tin (Dung ). Sử ( Dũng) Sinh (Sơn ) Văn (Hoa) Địa ( Tùng) Văn (Hoa). Sử ( Hoàng) Văn (Dũng ). Họa (Nhung ). Toán (Phương). Văn. C.Ngh (Nhung). Toán (Phương). T.Anh (Thái ). Toán. Văn (Hoa) Sử ( Dũng) (-). T.Anh (Thái ). Toán. Văn (Hoa) (-). Sinh. Sinh (Sơn ) Địa ( Tùng) (-). Sinh. Toán. (Hữu). T.Anh (Thái ). TD (X.Diệu ) GDCD (Dũng ). (-). (Thùy). (Dũng ) (Thùy). (Ba ) (-). (Sơn ). Toán (Phương). T.Anh (Thái ). Toán (Phương). TD (X.Diệu ). C.Ngh (Nhung). Tin (Dung ). SH LỚP. TD (X.Diệu ) Sinh (Sơn ) SH LỚP. THÁI. X.DIỆU. Tin (Dung ). (Thùy). Sử ( Hoàng) SH LỚP LAN. GDCD (Hoa ). Văn (Hương ). Nhạc (Lan ). Sử ( Hoàng). (Thùy). Chào cờ Sử ( Hoàng) Lý (Ngân ) Địa ( Tùng). C.Ngh (Tùng). Lý (Ngân ) Địa ( Tùng) Văn (Dũng ). Chào cờ Hóa (Thắng) TD (Ba) Văn (Hương ). T.Anh (Thái ). Địa ( Tùng). Văn (Hương ). 9C. Nhạc (Lan ) Hóa (Thắng). Toán (Thùy). (Thùy). Chào cờ Địa ( Tùng). 9B. Văn (Hoa) Lý (Ngân ). C.Ngh (Thắng) Toán (Thùy). (Hữu). 9A. (Ba). C.Ngh (Ngân). (Ba). Họa(Nhung ). (Sơn ). (-). (Sơn ). (Sơn ) (-). (Sơn ). C.Ngh (Ngân). Hóa (Thắng) (-). Sinh (Sơn ) TD (X.Diệu ). Lý (Ngân ). Hóa (Thắng). Tin (Dung ). Địa ( Tùng). Toán (Diệu). Tin (Dung ). Toán (Diệu). Văn (Hương ). T.Anh (Doan ). Lý (Ngân ). Địa ( Tùng). Tin (Dung ). Sinh. C.Ngh (Ngân). Toán (Diệu). TD (X.Diệu ). C.Ngh (Thắng) T.Anh (Thái ). Lý (Ngân ). Tin (Dung ). C.Ngh (Tùng). Toán. (Thùy). Hóa (Thắng). Văn (Hoa) Sinh (Sơn ). T.Anh (Doan ). Lý (Ngân ). Toán (Diệu). GDCD (Hồi). TD (X.Diệu ). Toán. (Thùy). Văn (Hoa). C.Ngh (Ngân). Địa ( Tùng). TD. Toán (Diệu). Sinh TD. Toán (Diệu). Văn (Hương ). TD. Văn (Hương ). Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Tin (Dung ). Văn (Hương ). Sử ( Hoàng). Lý (Ngân ). Tin (Dung ). Địa ( Tùng). Văn (Hương ). Nhạc (Lan ). Hóa (Thắng) TD (Ba). Toán (Diệu). Hóa (Thắng) TD (Ba) Sinh (Sơn ). Toán (Diệu). SH LỚP. Hóa (Thắng) SH LỚP. HƯƠNG. BA. (Thùy). Văn (Dũng ) Địa ( Tùng) T.Anh (Thái ). (-). Tin (Dung ). Họa (Nhung ). Sinh (Sơn ) Nhạc (Lan ) Văn (Dũng ) SH LỚP. Tin (Dung ). DŨNG. Toán (Thùy). C.Ngh (Ngân). Họa (Nhung ) Sử ( Hoàng) Sinh (Sơn ). (Sơn ) (Ba). TD (Ba) Văn (Hoa). T.Anh (Doan ). Văn (Dũng ) TD (X.Diệu ) SH LỚP. T.Anh (Doan ). Sử ( Hoàng). Toán (Thùy). SH LỚP. Văn (Hoa) SH LỚP. THÙY. DOAN. THẮNG. Văn (Hoa). (Sơn ). (Ba). Văn (Hương ). (Ba). Văn (Hương ). SH LỚP NHUNG.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×