Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Bai tap on chuong 1 dai so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.51 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ÔN TẬP ĐẠI 8 – CHƯƠNG I Au : TMT 2 2 Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử a/ x -5x + xy -5y b/ 4x – (x - 2)2 c/ 48x2y2 - 3y2 + 6xy - 3x2 2 2 2 Bài 2: Tìm x biết a/ 4x - 6x = 0 b/ (2x -1) + (2x +1) -2 (2x +1) (2x -1) + x =12. 1 Bài 3: Cho biểu thức A= x2 - 3 x +1 a/ Chứng tỏ rằng A > 0 với mọi x. ; b/ Tìm giá trị nhỏ nhất của A 2 Bài 4: Rút gọn: a) (x – 3).(x + 4) + (x – 5) (x + 1) b) (5x + 14x + 12x + 8) : (x + 2) Bài 5: Tìm x a) x2 – 16 = 0 b) 3x (x – 2) = x – 2 c/ 5x2 + x = 0 Bài 6: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử a) x3 – x2 – 4x2 + 8x – 4 b) 4x4 + 4x2y2 – 8y4 Bài 7: Tìm giá trị lớn nhất của đa thức sau: M = - a 2 – 4a – b2 + 2b Bài 8: Phân tích thành nhân tử a/ xz + yz – 5x – 5y ; b/ x2 – 2xy +y2 – z2 ; c/ x3 + 2x2y + xy2 – 9x Bài 9: Rút gọn rồi tính giá trị của các biểu thức sau: a/ A = 5x(x2 – 3) + x2(7 – 5x) – 7x2 tại x = - 5 b/ B = a (a – b) + b (a – b) tại a = 87, b = 13 2 2 Bài 10 : Phân tích đa thức sau thành nhân tử: a/ x – y – 5x + 5y b/ 5x3 + 5x2y – 10x2 - 10xy. 3 7 4 3 4 2 3 2 2 2 Bài 11: Làm tính chia: a/ (45x y – 12x y + 9x y – 15x y ) : ( -5x y ) ; b/ (x4 + 2x3 + 10x – 25) : (x2 + 5) Bài 12: Phân tích thành nhân tử a) 5x2y2 + 20x2y – 35x y2 ; b) 3xy – 5y - 6x2 + 10x ; c) - x2 – 2x + 15 Bài 13: Tìm x biết a) x (1 – 2x) + ( x – 2) (2x - 3) = 0 ; b) (x – 1) (x + 2) – x – 2 = 0 ; c) x 3 - 16x = 0 Bài 14: Tìm giá trị nguyên của x để giá trị của biểu thức 3x3 - 10x2 – 5 chia hết cho giá trị của biểu thức 3x - 1 Bài 15:Phân tích thành nhân tử a/ x 2+ xy − 3 x −3 y ; b/ 15 x2 −30 xy2 +15 y 4 ; c/ 3 x2 − 4 x+ 1 3. 2. Bài 16:Tìm x biết: a/ (x-2)(2x+3) = 0 ; b/. x+ 1¿2 =0 x2 − ¿. ; c/. x −6 x +9=0. Bài 17 :Chứng minh đa thức sau không phụ thuộc vào giá trị của biến x:A= (x-3)( x 2+3 x +9 ¿ − x (x 2 − 2)−2(x −1) Bài 18: Phân tích đa thức thành nhân tử: a/ a2 + ab – 2a – 2b ; b/ a2 – 4a – 4b2 + 4 ; c/ x2 – 6x + 8 Bài 19: Thực hiện phép chia x3 – 3x – 2 cho ( x + 1)2 Bài 20: Tìm x, biết: a/ x(2x – 4 )- 2x (x +3) =20 ; b/ 3x ( x – 4)+12x – 48 = 0 ; c/ 4x 2 + 4x = -1 Bài 21: Phân tích đa thức thành nhân tử: a/ yz – 3y2 + 5z2 – 15yz ; b/ 5yz2 – 10xyz + 5yx2 c/ x2 – 7x + 6 d / 5x2y2 +20x2y -35xy2 ; e/ x2 -25 -2xy +y2 f/ 2x2 -5x -7 Bài 22: 3/ Cho A= x2 – 3x +3 a/ Chứng minh : A > 0 với mọi số thực x ; b/ Tìm giá trị nhỏ nhất của A Bài 23: Tìm x biết : (2x -3)2 + (x -3) (2x +3) =0 Bài 24: Làm tính chia : (x4+2x3 +10x -25) : (x2+5) Bài 25: Chứng minh rằng : (4n+3)2 -9 chia hết cho 8 với mọi x  N Bài 26: Phân tích thành nhân tử: a. 3x + 3y + 7ax + 7ay ; b. x 2 - 16y2 - 4x + 4 ; c. x2 - 9x + 8 Bài 27: Tính giá trị của: B = (x2 - 1) (x + 2) - (x - 2) (x2 + 2x + 4) - 2x2 tại x = - 1000 Bài 28: Tìm giá trị nhỏ nhất của: A = x2 - x + 2 Bài 29: Chứng minh rằng: a3 - 19a  6 (a  N) Bài 30 Làm tính nhân : a) 7xy 2( 2x – 3xy + 5 ) ; b) ( 3x – 5 )( x2 – 5x + 7 ) Bài 31 : Phân tích thành nhân tử: a) 7xy + 7xz ; b) 2x2 ( x – 7y) + 3x ( 7y – x ) ; c) x2 – 4x – 25y2 + 4 Bài 32 Tìm x biết :a) x 3 – 5x = 4x 2 b) x2 – 4x + 3 = 0 c) x2 – 5x – 21 = 0 Bài 33: Chứng minh rằng: a/ a ❑2 + b ❑2 + c ❑2 ab + bc + ac với mọi a, b, c.. 3 x  y   y  z   x  z . b/ (x + y + z)3 – x3 – y3 – z3 = Bài 34 : Cho x + y = a ; xy = b . Tính : x2 + y2 ; x 3 + y3 ;. x 4 + y4 ;. x 5 + y5 ;. Bài 35: Phân tích thành nhân tử. a/ (x2 + x)2 + 4x2 + 4x – 12. b/ (x2 + 4x + 8)2 + 3x(x2 + 4x + 8) + 2x2. c/ (x2 + x + 1)(x2 + x + 2) – 12 Bài 36: Cho a + b = -1. Tính N = 2 (a3 + b3) + 3 (a2 + b2). d/ (x + 1)(x + 2)(x + 3)(x + 4) – 24. 2 3 2 Bài 37: Cho đa thức A( x ) a x  3ax  6 x  2a (a  Q ) . Xác định a sao cho A(x) chia hết cho x + 1. 4. 3. 2 Bài 38: Phân tích đa thức P ( x ) x  x  2 x  4 thành nhân tử, biết rằng một nhân tử có dạng: x  dx  2 Bài 39: Với giá trị nào của a và b thì đa thức : x 3+ ax2 +2 x+ b chia hết cho đa thức: x 2+ x +1 .. Bài 40 Rút gọn:a) 2m 5m  2    2m  3 3m  1 2. b)  2 x  4  8 x  3   4 x  1 3. c)  7 y  2    7 y  1 7 y  1 d)  a  2   a. a  3 Bài 41: Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc vào biến x, y: 2. a)  2 x  5 2 x  5   2 x  3  12 x. 3. 2. 2. 2. b)  2 y  1  2 y. 2 y  3  6 y  2 y  2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> .  . 2 3 c)  x  3 x  3 x  9  20  x. Bài 42: Tìm x: a).  2 x  5 2 x  7   .  2. 4 x  3 16. 8 x. b). . 2. .  . . 2. 2.  3 8 x 2  3  8 x 2  1 22 3. 2. d)  x  1  x. x  2   x  2  0. 2. c) 49 x  14 x  1 0. 2 b) B  y  5 y  8. 2 Bài 43 :Chứng minh biểu thức luôn dương : a) A= 16 x  8 x  3. 2 2 d) D 9 x  6 x  25 y  10 y  4. 2 c) C 2 x  2 x  2. 2 b) N 10 y  5 y  3. 2 Bài 44: Tìm Min hoặc Max của các biểu thức sau a) M  x  6 x  1 Bài 45: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:. a) 5 x  10 xy. . 2. 2 d) 3 y.  3 y  2    3 y  1 9 y  3 y  1    6 y  1. 5 4 3 4 6 2 7 3 c) 18 x y z  24 x y z  12 x y. 3 2 2 3 b) 7a m  5a m  4am. 3 3 m a  2   n  a  2  3 2 4 d) 4 e) 14 x x  y   21y  y  x   28 z  x  y  f) 8a  a  3  16a  3  a  3 2 2 3 Bài 46: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: @/ x  x  3x y  3xy  y  y 2 a) a  12a  36. 2 b) 12 x  36 x  1. 4 4 a  81b 2 9 d). 2 e)  a  1  9 x. 2 2 c) 4 xy  4 x  y. 2. 3. 6 4 g) 25a b   a  x . 2. 2. h)  x  3x  3x  1 k) 27 x  27 x y  9 xy  y 3. 2. 2. Bài 47:Tìm x: a) 4 x  12 x 0 e). x2  x . 1 0 4 2. 4 4 4 5 5 3 a/ 45 x y  18 x y  36 x y 2. e/ 49 x  2   25 x  1. 2 2 a) 26  52.24  24. 1 125. m). y3 . . 2. 2 h) 7  16 x 0. f/ 2x3 - 2x = 0.. 2 2 b) 3003  3.  4a 2 b 2. 2 2 c/ 9m  24mx  16 x. 3 3 g/ 64m  8 y. 2 d/ 81x   2a  b . 2. 3 2 2 3 h/  8m  12m y  6my  y. 2 k/ a  ab  a  b. 3 2 2 n/ x  2 xy  x y  2 y. 2 2 m/ a  x  2a  1. 2 2 2 o/ m  a  2ab  b. 4 2 p/ 25b  x  4 x  4. 2 2 2 s/ 3 x  6 xy  3 y  3 z. 2 2 2 2 3 3 t/ a  2ax  b  2by  x  y o/ a  ma  mb  b. 4 4 i/ a  b. 8 27. m/ 4 x2 - 9 x + 2 = 0 e/ 3 x3 – 4 x2 - 5 x + 2 = 0. 2 2 b/ 3a b m  x   6ab  x  m  2 2 f/ a  b. 6 6 j/ x  y. 2 g) 25 x  3 0.  3x  4 2   2 x  5 2 0. . 2. l). 125 x 3 .  x  4 2   y  3 2. h). b) 7 x  14 x 0 c) 2 x x  17   17  x  0 d) 6 x x  1999   x  1999 0. l). Bài 48:Tính nhẩm: Bài 49: Phân tích thành nhân tử:. 3. 2. 2. 2 f) 9  64 x 0. 2 k) 4 x   x  4  0. 2 2 d) 49m  25a. 25 x 2  5x  0 2 2 x  x  2   5  2  x   0 4 Bài 50:Tìm x: a / 9 x  18 x 0 b/ c/ d/ 16 x   3x  2 0 4 3 2 2 2 2 3 2 2 Bài 51: Phân tích đa thức ra thừa số:a/ a  2a b  ab b/ 5ax  10ax y  5ax y c/ 2 x  4 x  2  2 y 2. 2 2 d/ 2 xy  x  y  9. 3 2 2 3 2 e/ x  2 x y  xy  16 x f/ a  a  a  1. 2 2 g/ m  am  ay  y. 2 h/ 3 xy  y  3 x  1. 3 2 2 3 k/ x  xy  x y  y. 2 i/ x  6 x  7. 2 j/ y  y  20. 2 l/ 2 x  x  6. 2 n/ 3m  2m  8. 4 m/ x  64. 4 4 o/ a  4b. a) x x  1  x  1 0. b) 3 x  3  4 x  12 0. 3 c) x  5 x 0. 2. 2 e) x  9  4 x  3 0. 2 f) 2 x  2   x  4 x  4 0. Bài 52:Tìm x:. 2. d)  3 x  2    x  2 0. Bài 53:Tính: a) 7 a  3a  5   2a  3 4a  1   6a  2  2 Bài 54: Phân tích thành nhân tử: a) a  x  y   y  x 2. d) 25 x  y   16 x  y . 2. 4 3 2 e) x  x  x  x. 2. 2. b)  5 y  3 5 y  3   5 y  4  c) 2 2 b) m  25 y  10 y  1 4 3 2 f/ y  y  y  y.  3x  1 3  1 . 2x. 3. 2 2 c) a  4 x  8 x  4 2 2 g) x  4mx  4my  y.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3 h) x  2ax  1  2a 2 k/ 4a  5a  6. 4 3 2 2 3 i/ a  a b  a b  ab 2 l/ 3 x  13 x  14. . . 2 2 2 2 j) 3 a  x  2a  4ax  2 x 2 m/ 2m  3m  27. . . 2 2 2 Bài 55 : Tìm x a/ x  25  2 x  5 0 b/ 2 x  8 x  16  x  4 0. 8 d) b  16 2 c/ x  x  2   7 x 14.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×