Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Dai so 9 tiet 52

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (401.19 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>GIÁO ÁN ĐIỆN TỬ ĐS 9. GV : Nguyễn Ánh.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> I.Kiểm tra bài cũ : 1.Định nghĩa phương trình bậc hai một ẩn : 2.Giải phương trình: 2. a ) 4 x 10 x 2. b)2 x  5 1  x. 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2a). 4 x 2 10 x.  .  . . 2 x 2 5 x 2 x 2  5 x 0 x(2 x  5) 0.  x 0  2 x  5 0   x 0  5 x  2. Phương trình có hai nghiệm. 5 x1 0; x2  2.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 2b). 2. 2 x  5 1  x.    . 2. 2. 3 x  6 0 2. 3 x 6 2. x 2 x  2. Phương trình có hai nghiệm. x1  2; x2  2.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tiết 52 :. GV: Nguyễn Ánh.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 1) Giải các phương trình sau : 2. a )  2 x 0 2. b)5 x  20 0 2. c)0, 4 x  1 0 2. d )  0, 4 x  1, 2 x 0 2. e)2 x  5 x  7 0.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 2)Bài 13a trang 43 : 2. a) x  8 x  2 2.  x  2.x.4  2 2  2x  2 x.4   2  A 2AB 2.  ( x  4) 142 4. 4. 2.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 3) Bài 14 trang 43 : 2. 2 x  5 x  2 0. . 5 3   x  4 4   x  5  3  4 4. . 1   x  2   x  2. 2 2 x  5 x  2 .  . 5 x  x.  1 2 5 2 x  2.x.  1 4 2. 5  A x 2.A.B 2 x.  4 2 2 2. 5 9   x   4  16 . 25 16.  1 . Vậy phương trình có hai nghiệm :. 25 16. 1 x1  ; x2  2 2.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Hướng dẫn về nhà : -Nắm chắc các dạng phương trình bậc hai đã biết cách giải -Xem lại các bài tập đã giải -Nghiên cứu bài công thức nghiệm của phương tr ình bậc hai.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×