Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

de kiem tra mot tiet dai so 11 chuong 1 co dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.16 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THPT YJUT TỔ TOÁN. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 11-CHƯƠNG I Năm học 2012 - 2013 Thời gian làm bài : 45 phút ( không kể thời gian giao đề). Câu 1 ( 4,0 điểm). 3 y  f ( x) sin 2 x  cos 2 x  5 2 Cho hàm số  f( ) 4 1/ Tính f (0) và 2/ Xét tính chẵn, lẻ của hàm số. 3/ Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số. Câu 2 ( 3,0 điểm) Giải các phương trình sau: 1/. 2cos 2 x . 3 0. 2 2/ cos2 x  sin x  2cos x  1 0. 3/ 3 sin 2 x  cos2 x 1 Câu 3( 3,0 điểm). Giải các phương trình sau:. 3 sin12 x  cos12 x 2(sin14 x  cos14 x)  cos2 x 2 1/ 2/ sin 4 x  cos7 x  3(sin 7 x  cos4x) 0 --------------------------- HẾT -------------------------. Họ và tên học sinh:…………….............…………………………….. Số BD: ………...

<span class='text_page_counter'>(2)</span> HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 11 CHƯƠNG I NĂM HỌC: 2012 – 2013. Câu Câu 1 a)(1.0). b)(1.5). c)(1.5). Nội dung 3 3 13 f (0) sin 2 0  cos 2.0  5   5  2 2 2   3  1 11 f ( ) sin 2  cos 2.  5   5  4 4 2 4 2 2 Tập xác định: D R : x  D   x  D 3 3 * f ( x) sin 2 ( x)  cos 2.( x)  5 sin 2 x  cos 2.x  5  f ( x)  2 2 Hàm số chẵn 3 1  cos2 x 3 11 * f ( x) sin 2 x  cos 2.x  5   cos 2.x  5 cos2 x  2 2 2 2 Mặt khác ta lại có: 11 11 11 9 11 13  1 cos2 x 1   1  cos2 x  1   cos2 x   2 2 2 2 2 2 13 y 2 khi cos2 x 1  x k (k  Z ) Vậy GTLN: GTNN:. Câu 2 a)(1.0) b)(1.0). c)(1.0). Điểm. Ta có. 2 cos 2 x . y. 0,5 0,5 0,5 2x0,5. 0,5 0,5 0,5. 9  cos2 x  1  x   k (k  Z ) 2 khi 2. 3 0  cos2 x . 3 2. cos.    x   k 2 (k  Z ) 6 12. 2x0,5. cos2 x  sin 2 x  2 cos x  1 0  2 cos 2 x  1  1  cos 2 x  2 cos x  1 0. 0,5.  cos 2 x  2 cos x  1 0  cos x  1  x   k 2 ( k  Z ). 0,5. 3 1 1 3 sin 2 x  cos2 x 1  sin 2 x  cos2 x  2 2 2  x k    sin(2 x  ) sin   (k  Z )  x   k  6 6 3 . 0,5 0,5.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3 sin12 x  cos12 x 2(sin14 x  cos14 x)  cos2 x 2 Câu 3 a)(1.5). 3  cos12 x(2 cos 2 x  1)  sin12 x(1  2 sin 2 x)  cos2 x 0 2  cos2 x 0(1) 3  cos2 x(cos12 x   sin12 x) 0   12 3  cos x   sin12 x 0(2) 2  2   *cos2 x 0  x   k ( k  Z ) 4 2 3 *cos12 x   sin 12 x 0 2 cos12 x 0x  R 3  *3  cos12 x   sin12 x 0x  R 12 2   sin x 0x  R Ta nhận thấy  2 Vậy pt(2) vô nghiệm   x   k (k  Z ) 4 2 Phương trình có nghiệm là:. 0.5 0.5. 0.5. b)(1.5) sin 4 x  cos7 x . 3(sin 7 x  cos4x) 0  sin 4 x  3cos4 x  3 sin 7 x  cos7 x. 1 3 3 1   sin 4 x  cos4 x  sin 7 x  cos7x  sin(4 x  ) sin(7 x  ) 2 2 2 2 3 6        7 x  6 4 x  3  k 2  x 6  k2 3 (k  Z )   (k  Z )   7 x     (4 x   )  k 2  x 5  k 2    6 3 66 11. . 0,5. 0,5 0,5.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×