Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

de kiem tra hk I lets go 1a

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.7 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng GD & ĐT Tân Sơn Trường TH Mỹ Thuận II. ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC: 2011 – 2012 Bộ môn: Tiếng Anh lớp 3 ( Chương trình Let’s Go 1A) Thời gian: 30 phút Ngày kiểm tra: 21/12/2011 Điểm. Lời phê của cô giáo. A. LISTEN ( 2,5 points) NGHE ( 2,5 điểm) Tick at the sentences that you heard. ( Hãy tích vào những câu mà bạn nghe được) VD: a. Stand up, please. b. Close your book. c. Please be quiet. 1. a. It’s a pencil. b. It is a pencil. c. It is a pen. 2. a. Is this a desk? b. Yes, it is. c. No, it isn’t. It’s a chair. 3. a. What’s this? It’s an eraser. b. What’s this? It is an eraser. c. What is this? It is a eraser. 4. a. Point to the teacher. b. Touch your desk. c. Listen carefully. 5. a. Raise your hand. b. Put your book away. c. Look at the board. B. VOCABULARY ( 2.5 points) TỪ VỰNG ( 2,5 điểm) Match the words in the column A with the meaning in the column B ( Nối các từ ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A 1. Open your book 2. eraser 3. Please be quiet 4. bag 5. sit down 6. yellow 7. raise your hand 8. orange 9. put your pencil down 10. green 1. ….. 6. …... 2. ….. 7. …... B a. màu vàng b. ngồi xuống c. màu cam d. giơ tay lên e. đặt bút chì của bạn xuống f. mở sách ra g. vui lòng giữ trật tự h. cục tẩy i. màu xanh lá cây j. cặp sách 3. …. 8. ….. 4. …. 9. ….. 5. ….. 10. ….. C. GRAMMAR ( 5 points) NGỮ PHÁP ( 5 điểm) Circle the best answer A, B, C or D. ( Khoanh tròn đáp án đúng A, B, C hoặc D) VD: What is this? A. It is an pencil. C. It is a pencil.. B. It’s a pencil. D. It’s pencil.. 1. What is …….. name? My name is Lan. A. yours C. her. B. your D. my. 2. What is this? A. It’s an bag. C. It is a bag.. B. It is an bag. D. It is a bags.. 3. Is ………a book? Yes, it is. A. it C. my. B. your D. this. 4. Point ……… the teacher. A. on C. of. B. to D. for. 5. Listen ………….. A. careful C. carefully. B. care D. too.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×