Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.9 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS TT Kiên Lương 1. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TOÁN ĐẠI SỐ 8 (L1) (2011-2012) Cấp độ. Nhận. Chủ đề. CĐ thấp. Tổng CĐ cao. Nhận biết và ghi được HĐT theo hai chiều. Số câu Số điểm Tỉ lệ % 2. Phân tích đa thức thành nhân tử. 2. 1 100%. 1 2 Biết phân tích đa thức thành nhân tử bằng nhiều pp và biết tìm x. 2. Tỉ lệ %. 5. 3. Chia đa thức một biến đã sắp xếp. Số câu Số điểm. Áp dụng. biết. 1. Những HĐT đáng nhớ. Số câu Số điểm. Thông hiểu. 60,7%. Biết áp dụng pp phân tích đa thức thành nhân tử để CM đẳng thức. 1 3 1 6 30,3% 60%. Thực hiện được phép chia hai đa thức. 1 2 100%. Tỉ lệ %. Tổng số câu Tổng số điểm Tổng số phần trăm. 1 2 20%. 20%. 1 2 20%. 3 7 70%. 1 1 10%. 5 10 100%. BẢNG THỐNG KÊ ĐIỂM TB Lớp. TSHS. 0-1,9 SL. TL. 2-3,4 SL. TL. 3,5-4,9 SL. TL. 5-6,4 SL. TL. 6,5-7,9 SL. TL. 8-10 SL. TL. SL. TL.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Trường THCS TT Kiên Lương 1. KIỂM TRA TẬP TRUNG HKI – (2011-2012). Họ và Tên: ............................................... Môn: Toán 8 (lần 1 – tiết 21-tuần 11 ). Lớp:8/…. Thời gian: 45 phút ( không kể phát đề) Nhận xét của giáo viên. Điểm. Đề chẵn. Câu 1 (2điểm) Điền vào chỗ trống để có hằng đẳng thức đúng (a + b)2 a 2 – b2. = …….. = ………. ……………… = a3 – 3a2b + 3ab2 – b3 ……………… = (a + b) ( a2 – ab + b2) Câu 2 (3điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử a) 15ab – 5a2b b) x3 – 8x2 + 16x Câu 3 ( 2điểm) Thực hiện phép chia ( x3 – 5x2 + 11x – 15 ) : ( x – 3 ) Câu 4 (2điểm) Tìm x, biết a) x2 – 2x = 0. b) x2 – 5x – 6 = 0 Câu 5 (1điểm) Cho biết a2 + b2 = 1 ; c2 + d2 = 1 ; ac + bd = 0 Chứng minh rằng: ab + cd = 0 Bài Làm. Trường THCS TT Kiên Lương 1. KIỂM TRA TẬP TRUNG HKI – (2011-2012).
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Họ và Tên: ............................................... Môn: Toán 8 (lần 1 – tiết 21-tuần 11 ). Lớp:8/…. Thời gian: 45 phút ( không kể phát đề) Nhận xét của giáo viên. Điểm. Đề lẻ. Câu 1 (2điểm) Điền vào chỗ trống để có hằng đẳng thức đúng (a – b)2 = …….. a 2 – b2. = ………. ……………… = a3 + 3a2b + 3ab2 +b3 ……………… = (a – b) ( a2 + ab + b2) Câu 2 (3điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử a) 20xy – 4x2y b) x3 – 6x2 + 9x Câu 3 ( 2điểm) Thực hiện phép chia ( 6x3 – 7x2 – x +2 ) : (2x +1) Câu 4 (2điểm) Tìm x, biết a) x2 +3x = 0. b) x2 +4x +3 = 0 Câu 5 (1điểm) Cho biết a2 + b2 = 1 ; c2 + d2 = 1 ; ac + bd = 0 Chứng minh rằng: ab + cd = 0 Bài Làm. Trường THCS TT Kiên Lương 1. KIỂM TRA TẬP TRUNG HKI – 1 TIẾT (2011-2012) Môn: Toán 8 (lần 1 – Tuần 11 ).
<span class='text_page_counter'>(4)</span> ĐÁP ÁN- BIỂU ĐIỂM Đề Chẵn Câu 1.(2đ) Mỗi ý đúng 0,5đ Câu 2(3đ). Đề lẻ Câu 1.(2đ) Mỗi ý đúng 0,5đ Câu 2(3đ). a) 15ab – 5a2b = 5ab ( 3– a) (1,5đ) 3 2 2 b) x – 8x + 16x = x ( x – 8x + 16) = x ( x – 4)2 (1,5đ). a) 20xy – 4x2y= 4xy ( 5– x) b) x3 – 6x2 + 9x = x ( x2 – 6x + 9) = x ( x – 3)2. Câu 3 (2đ). Câu 3 (2đ). 3. 2. x – 5x + 11x – 15 x3 – 3x2 – 2x2 + 11x – 15 – 2x2 + 6x 5x – 15 5x – 15 0 a) x – 2x = 0 x ( x – 2) = 0. =>. =>. (1 đ). =>. =>. x=6 ¿ x=−1 ¿ ¿ ¿ ¿. =>. x=0 ¿ x+ 3=0 ¿ ¿ ¿ ¿ x=0 ¿ x=−3 ¿ ¿ ¿ ¿. (1 đ). b) x2 + 4x +3 = 0 x2 + 3x + x +3 = 0 (x2 + 3x) + (x +3) = 0 x (x + 3) + ( x + 3) = 0 ( x + 3).( x+1) =0. b) x2 – 5x – 6 = 0 x2 – 6x + x – 6 = 0 (x2 – 6x) + (x – 6) = 0 x (x – 6) + ( x – 6) = 0 ( x – 6 ).( x+1) =0 x − 6=0 ¿ x +1=0 ¿ ¿ ¿ ¿. 2x +1 3x2 – 5x + 2. a) x2 +3x = 0 x ( x +3) = 0. 2. x=0 ¿ x − 2=0 ¿ ¿ ¿ ¿ x=0 ¿ x=2 ¿ ¿ ¿ ¿. (1,5đ). Câu 4 (2đ) Mỗi câu đúng 1đ. Câu 4 (2đ) Mỗi câu đúng 1đ. =>. 6x3 – 7x2 – x + 2 6x3 + 3x2 – 10x2 – x + 2 – 10x2 – 5x 4x +2 4x +2 0. x–3 2 x – 2x + 5. (1,5 đ). (1. =>. x+ 3=0 ¿ x+ 1=0 ¿ ¿ ¿ ¿. =>. x=−3 ¿ x=−1 ¿ ¿ ¿ ¿. đ) Câu 5: ( 1 đ) Ta có: a2 + b2 = 1 ; c2 + d2 = 1 Nên: ab + cd = ab(c2 + d2) + cd(a2 + b2) = abc2 + abd2 + a2cd + b2cd = (abc2 +b2cd) + (abd2 + a2cd) = bc(ac + bd) + ad(bd+ac) = (ac + bd) (bc + ad) = 0 . (bc + ad) =0. (1 đ).
<span class='text_page_counter'>(5)</span>
<span class='text_page_counter'>(6)</span>