Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Kiem tra toan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.48 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS TT Kiên Lương 1. KIỂM TRA TẬP TRUNG HKI – (2011-2012). Họ và Tên: ..................................................... Lớp: 6/…... Điểm. Môn: Toán 6 (lần 2 – tiết 37 -tuần 13 ) Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề). Nhận xét của giáo viên Đề chẵn. Câu 1 (2 điểm) a) Phát biểu dấu hiệu chia hết cho 2 b) Trong các số 328; 137; 64, số nào chia hết cho 2 Câu 2 (1 điểm) Điền chữ số vào dấu (*) để được số 54 * chia hết cho 3 Câu 3 (1 điểm) Điền kí hiệu ;  thích hợp vào ô trống a) 7  ƯC (24; 42) b) 30  BC (6; 5) Câu 4 (1 điểm) Tìm ƯCLN (80; 280) Câu 5 (1 điểm) Tìm BCNN (90; 120) Câu 6 (1 điểm) Tìm x biết: 30x; 90x; 150x và 10 < x < 20 Câu 7 (2 điểm) Học sinh khối 6 một trường THCS có khoảng từ 200 đến 300 học sinh. Khi xếp hàng 4, hàng 5, hàng 7 đều thừa 1 em. Tính số học sinh khối 6 của trường? Câu 8 (1 điểm) Cho một số có hai chữ số khác nhau. Ta viết liền nhau hai chữ số đó thì được một số có bốn chữ số. Em hãy chứng tỏ số có bốn chữ số này là hợp số? Bài Làm. Trường THCS TT Kiên Lương 1 Họ và Tên: .................................................. Lớp:6/..... KIỂM TRA TẬP TRUNG HKI – (2011-2012) Môn: Toán 6 (lần 2 – tiết 37 -tuần 13 ) Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Nhận xét của giáo viên. Điểm. Đề lẻ. Câu 1 (2 điểm) a) Phát biểu dấu hiệu chia hết cho 5 b) Trong các số 180; 35; 1307, số nào chia hết cho 5 Câu 2 (1 điểm) Điền chữ số vào dấu (*) để được số 63* chia hết cho 3 Câu 3 (1 điểm) Điền kí hiệu ;  thích hợp vào ô trống a) 4  ƯC (12; 21) b) 40  BC (5; 10) Câu 4 (1 điểm) Tìm ƯCLN (80; 120) Câu 5 (1 điểm) Tìm BCNN (90; 280) Câu 6 (1 điểm) Tìm x biết: 30x; 60x; 180x và 10 < x < 20 Câu 7 (2 điểm) Học sinh khối 6 một trường THCS có khoảng từ 400 đến 500 học sinh. Khi xếp hàng 4, hàng 5, hàng 7 đều thiếu 1 em. Tính số học sinh khối 6 của trường? Câu 8 (1 điểm) Cho một số có hai chữ số khác nhau. Ta viết liền nhau hai chữ số đó thì được một số có bốn chữ số. Em hãy chứng tỏ số có bốn chữ số này là hợp số? Bài Làm. Trường THCS TT Kiên Lương 1. KIỂM TRA TẬP TRUNG HKI –1TIẾT (2011-2012) Môn: Toán 6 (lần 2 – tiết 37 -tuần 13) ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM. Đề Chẵn Câu 1:. Đề lẻ Câu 1:.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> a) Phát biểu (1đ) b) 328; 64 (1đ) Câu 2: (1đ) 54*3   5  4  * 3   9  * 3. a) Phát biểu (1đ) b) 180; 35 (1đ) Câu 2: (1đ) 63*3   6  3  * 3   9  * 3.  *   0;3;6;9 Câu 3: (1đ) a)  b)  Câu 4: (1đ) 80 24.5; 280 23.5.7 80;280  23.5 40 ƯCLN  Câu 5: (1đ) 90 2.32.5; 120 23.3.5 90;120  23.32.5 360 BCLN  Câu 6: (1đ) ƯCLN (30; 90; 150) = 30 ƯC (30; 90; 150) = {1; 2; 3; 10; 15; 30} Vậy x = 15 Câu 7: (2đ) Gọi số h/s là a; 200 a 300 Ta có a - 1  BC (4; 5; 7) Và 199 ≤ a 1 1 ≤ 299 BCNN (4; 5; 7) = 140 BC (4; 5; 7) = { 0; 140; 280; 420; 560; ...} Vậy: a - 1 = 280 a = 281 số h/s khối 6 của trường là 281 em Câu 8: (1đ) Gọi số đã cho có hai chữ số là ab.  *   0;3;6;9 Câu 3: (1đ) a)  b)  Câu 4: (1đ) 80 24.5; 280 23.5.7 80;280  23.5 40 ƯCLN  Câu 5: (1đ) 90 2.32.5; 280 23.5.7 90;280  23.33.5.7 2520 BCLN  Câu 6: (1đ) ƯCLN (30; 60; 180) = 30 ƯC (30; 60; 180) = {1; 2; 10; 3; 15; 30} Vậy x = 15 Câu 7: (2đ) Gọi số h/s là a và 400 a 500 Ta có a + 1  BC (4; 5; 7) Và 401 ≤ a + 1 ≤ 501 BCNN (4; 5; 7) = 4 . 5. 7 = 140 BC (4; 5; 7) = { 0; 140; 280; 420; ...} Vậy: a + 1 = 420 a = 419 số h/s khối 6 của trường là 419 em Câu 8: (1đ) (giống đề chẵn). Ta có số có 4 chữ số là abab abab 100ab  ab 101ab101 Vậy: abab là hợp số Ghi chú: Câu 8 nếu hs cho số cụ thể hoặc chỉ trả lời số có 4 chữ số này là hợp số thì không cho điểm (Học sinh giải cách khác vẫn được điểm tối đa). ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2011 – 2012 Môn: Toán 6 (lần 2 – tiết 37 -tuần 13 ) MA TRẬN ĐỀ BÀI Tên Chủ đề. Nhận biết. Thông hiểu. Vận dụng Cấp độ thấp Cấp độ cao. Cộng.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1. Dấu hiệu chia Phát biểu dấu Biết điền vào . hết cho 2 hiệu và tìm các dấu hiệu và tìm các số * số 5; 3 Số câu : 2 Số điểm: 3 Tỉ lệ: 30 % 2. ƯC; BC; ƯCLN; BCNN Số câu : 5 Số điểm: 6 Tỉ lệ: 60 % 3. Số nguyên tồ; hợp số. 1 2đ. 1 1đ. 2 3đ 30%. Biết điền số kí Biết tìm Biết tìm BC hiệu ;  ƯCLN; BCNN 1 2 1 1đ 2đ 1đ. Biết tìm ƯC 1 1đ. 5 6đ 60%. Số câu : 1 Số điểm : 1 Tỉ lệ : 10% Tổng số câu: 8 2 Tổng số điểm: 3 đ 10đ Tỉ lệ: 100%. Chứng tỏ một số là số hợp số 1 1 1đ 1đ. 1 (1) 2đ 3 3đ. 1 2đ. 30%. 10% 8 10 đ 20% 100%. 2 2đ. 30%. 20%. BẢNG THỐNG KÊ ĐIỂM. Lớp TSHS. 0-1,9 SL. TL. 2-3,4 SL. TL. 3,5-4,9 SL. TL. 5-6,4 SL. TL. 6,5-7,9 SL. TL. TB. 8-10 SL. TL. SL. TL.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×