Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.45 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>LỚP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43. 15' ĐM Tiết Ko SH SH SHS Ko NT TDC B VS Ghế Đổ rác Đóng cửa Ko nộp RKCĐ Nộp bẩn VSB Ko NT TDGG Trốn V kp SS Vp TH - BT KQ/MCL/HH/BT ĐP Ăn quà vặt RNCT Nộp và nhận báo 1 TĐS 2 V TB CX Điểm NN PT thi đua Bồn hoa CT Tình nguyện A B HT C D Điểm HT TH sổ đầu bài Tuần Học Tốt TC XL VT. TỔNG HỢP TUẦN: II/10 (08/10-13/10) 10B1 10B2 11B1 11B2 12B1 1 1 2 1 2 1. 12B2. 12B3 7. 1. 3 1. 3 13 1. 4 4 7. 1 2 3. 1 2 7. 3. 1. 1. 1. 5. 2. 2. 1. 76. 68. 20. 51. 59. 72. 61. 10. 10. 10. 10. 10. 10. 10. 20 6. 23 3. 23 5 1. 28 3 1. 31 1. 29 3. 83. 87. 22 6 1 1 75. 82. 84. 89. 87. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0 169 T 2. 0 165 T 3. 0 105 Tb 7. 0 143 T 6. 0 153 T 5. 0 171 T 1. 0 158 T 4.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>