Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Tài liệu Toán lớp 6_ Tiết 52 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.36 KB, 2 trang )

Tiết 52 Tuần 17
LUYỆN TẬP
A/ Mục tiêu
- Củng cố quy tắc dấu ngoặc.Tính nhanh các tổng đại số.
- Rèn luyện kĩ năng bỏ dấu ngoặc hoặc nhóm các số hạng mà đằng trước có dấu “-“ hoặc dấu
“+”.
B/ Chuẩn bị
* GV: Sgk, SBT
* HS: Sgk, SBT
C/ Tiến Trình
Hoạt động GV Hoạt động HS Ghi bảng
* Hoạt động 1: KTBC
HS1: Phát biểu quy tắc dấu
ngoặc
Sửa bài 59a Sgk
HS2: Phát biểu quy tắc dấu
ngoặc
Sửa bài 59b Sgk
GV nhận xét chỉnh sửa cho
điểm.
* Hoạt động 1
HS1: Phát biểu quy tắc
sửa bài tập
a/ (2763 - 75) - 2763
= 2763 - 75 - 2763
= 2763 - 2763 - 75
= - 75
HS2: Phát biểu quy tắc
b/ (-2002) - (57 - 2002)
= (-2002) - 57 + 2002
= -2002 + 2002 - 57


= -57
59) Sgk
* Hoạt động 2
GV: Cho HS sửa bài 60 sgk
GV: Gọi 2HS lên bảng làm
GV nhận xét chỉnh sửa
* Hoạt động 2
HS sửa bài 60
a/ (27 + 65) + (346 - 27 - 65)
= 27 + 65 + 346 - 27 - 65
= 27 - 27 + 65 - 65 + 346
= 346
b/ (42 - 69 + 17) - (42 + 17)
= 42 - 69 + 17 - 42 - 17
= 42 - 42 + 17 - 17 - 69
= - 69
Luyện Tập
60) Sgk
* Hoạt động 3
GV: cho HS sửa bài 89 SBT
Tr.65
GV: Gọi HS sửa bài
* Hoạt động 3
HS lên bảng làm
a/ (-24) + 6 + 10 + 24
= (-24) + 24 + 16
= 16
b/ 15 + 23 + (-25) + (-23)
= 15 + (-25) + 23 +(-23)
= 15 + (-25)

= -(25 - 15)
= -10
89) SBT Tr.65
c/ (-3) + (-350) + (-7) + 350
= (-3) + (-7) + (-350) + 350
= - 10
d/ (-9) + (-11) + 21 +(-1)
= (-9) + (-11) + (-1) + 21
= (-21) + 21
= 0
* Hoạt động 4
GV: Cho HS làm bài 92 SBT
Tr.65
GV: Gọi 2HS trình bày
GV Chú ý : Khi thay đổi vị trí
số hạng ta phải kèm theo dấu
của chúng
* Hoạt động 4
HS lên bảng làm
a/ (18 + 29) + (158 - 18 - 29 )
= 18 + 29 + 158 - 18 - 29
= 18 - 18 +29 - 29 + 158
= 158
b/ (13 - 135 + 49) - (13 + 49)
= 13 - 135 + 49 - 13 - 49
= 13 - 13 + 49 - 49 - 135
= - 135
92) SBT Tr.65
* DẶN DÒ :Về nhà
- Xem lại quy tắc dấu ngoặc, Xem lại các tính chất phép cộng các số nguyên.

- Xem lại hai kết luận trong tổn đại số.
- Xem lại các bài tập đã giải
- Chuẩn bị: Ôn tập HKI

×