Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.68 KB, 5 trang )
Vũ khí bí mật để điều chỉnh hành vi
Trên cương vị một nhà lãnh đạo doanh nghiệp, bạn đã bao giờ cố gắng tìm
cách thay đổi hành vi của một nhân viên nào đó, hay thậm chí của chính bản thân
mình khi thấy hành vi đó đi ngược lại mục tiêu và lợi ích của doanh nghiệp? Những cố
gắng thay đổi của bạn có mang lại kết quả không? Và nếu như thất bại, bạn có nghĩ
cách tìm ra phương pháp thích hợp khác để làm được điều này?
Trước hết bạn cần xem xét hành vi trong mối quan hệ nhân quả. Nếu như không
tìm ra nguyên nhân dẫn dắt hành vi đó, hay hậu quả do hành vi đó gây nên, bạn sẽ
không bao giờ thay đổi được nó. Ngày nay, nhiều doanh nghiệp áp dụng phương pháp
học quản lý hành vi trong một chương trình an toàn gọi là “A-B-C”.
A = Antecedents hay là những tiền tố dẫn đến hành vi. Các tiền tố này xuất hiện
trước hành vi và tác động đến khả năng có thể xảy ra hay không thể xảy ra của hành
vi. Các tiền tố này có thể nằm trong ý nghĩ, cảm giác và sự trải nghiệm của mỗi con
người (có thể do người khác dạy dỗ, đào tạo nên) hay là hành vi nào đó của những
người xung quanh. Ví dụ, khi bạn không thắt dây an toàn khi lái xe (hành vi), có thể
do bạn tin mình lái xe an toàn và không thể có sự cố hay tai nạn nào xảy ra (tiền tố của
hành vi).
B = Behavior hay chính là hành vi. Hành vi được hiểu là các hoạt động có thể
quan sát và đánh giá được.
C = Consequences hay các kết quả/hệ quả do hành vi đó mang lại. Các kết quả
này thường xuất hiện sau khi hành vi đã xảy ra, và thay đổi khả năng có thể xảy ra của
hành vi tiếp theo trong tương lai. Nếu như nó không thay đổi hoặc tác động đến hành
vi trong tương lai, nó không được gọi là kết quả hay hệ quả của hành vi đó. Hơn nữa,
các kết quả của hành vi có bốn dạng ảnh hưởng sau đây:
- Quan trọng/không quan trọng (các hệ quả quan trọng có sự ảnh hưởng lớn
hơn): ví dụ nếu nhân viên của bạn hoàn thành xuất sắc một nhiệm vụ nào đó, thì việc
được nhận 500 đô-la tiền thưởng đối với họ quan trọng hơn là những lời khen suông.
- Tích cực/tiêu cực (các hệ quả tích cực có ảnh hưởng lớn hơn): ví dụ khen ngợi
đối lập với chỉ trích (sau khi hành vi xảy ra).