Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.08 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Bài 1 :. BÀI TẬP VỀ PHÂN THỨC ĐẠI SỐ Thực hiện phép tính. x2 yz y2 zx z2 xy A (x y)(x z) (y z)(y x) (z x)(z y) 1. x2 y2 z2 B (x y)(x z) (y z)(y x) (z x)(z y) 2.. Bài 2 : Cho x + y + z = 0 và x, y, z khác 0. Tính : x2 y2 z2 A 2 x y2 z2 y2 z 2 x2 z2 x2 y2 1. 1 1 1 B 2 2 2 2 2 2 2 x y z y z x z x2 y2 2. x2 y2 z2 x y z S 1 yz z x xy Bài 3 : Cho y z z x x y . Tính A. x y xy. B. y z yz. C. z x zx. A. x y 1 xy. B. y z 1 yz. C. z x 1 zx. Bài 4 : Cho ; ; Chứng minh rằng : (1 + A)(1 + B)(1 + C) = (1 – A)(1 – B)(1 – C) Bài 5 : Cho ; ; Chứng minh rằng : A + B + C = A . B . C. Bài 6 : Tìm giá trị lớn nhất của phân thức : Bài 7: Tìm giá trị nhỏ nhất của phân thức :. A. B. 5 x 6x 10 2. 8 x 2x 5 2. x y z y z x z x y x y z Bài 8 : Cho x, y, z khác 0 và . y z x A 1 1 1 x y z Tính : x2 3x 3 1 6x P 3 2 3 : 2 2 x 3x 9x 27 x 9 x 3 x 3x 9x 27 Bài 9 : Cho biểu thức. 1. Rút gọn P Bài 1 : 1.. A. x =. 2. 2. Tìm các giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên Đáp án Thực hiện phép tính. x2 yz y2 zx z2 xy (x y)(x z) (y z)(y x) (z x)(z y). yz. y z y. 2. xz x z z 2 xy x y . . ( x y )( y z )( x z ). . .
<span class='text_page_counter'>(2)</span> x. 2. yz. y z y. xy xy xz x z z 2 xy x y . . . . ( x y )( y z )( x z ). =. x . 2. x . 2. . 2. yz. y z y y x x z x y z x z z. 2. . xy x y . ( x y )( y z )( x z ) yz. y z y x yx yz y z x. 2. xz z 2 xy x y . . . ( x y )( y z )( x z ). y z x2 . yz x 2 xz x y z 2 xy yx yz. . . . ( x y )( y z )( x z ) z y z x y z x y y z y z x y z z 0 0 ( x y )( y z )( x z ) ( x y )( y z )( x z ) ( x y )( y z )( x z ). 2.. B. x2 y2 z2 x 2 ( y z ) y 2 ( z x) z 2 ( x y ) (x y)(x z) (y z)(y x) (z x)(z y) ( x y )( y z )( z x). . . . x 2 z y 2 z xy 2 x 2 y ( z 2 x z 2 y ) x 2 y x 2 z y 2 z xy 2 z 2 x z 2 y ) ( x y )( y z )( z x) ( x y )( y z )( z x) 2 z x y x y xy x y z 2 ( x y ) x y zx zy xy z ( x y )( y z )( z x) ( x y )( y z )( z x) . z 2 zx xy x y z y z x y z x y y z z x 1 ( x y )( y z )( z x ) ( x y )( y z )( z x) ( x y )( y z )( z x). x y zy . . Bài 2 : Cho x + y + z = 0 và x, y, z khác 0. Tính : 1.. A. x2 y2 z2 x2 y2 z2 y2 z 2 x2 z2 x2 y2. x y z ) Từ x + y + z = 0 ) 2 2 2 Nên x y z 2 yz .. x 2 y 2 z 2 2 yz. 2 2 2 2 2 2 Tương tự : y z x 2 xz ; z x y 2 xy. Suy ra :. A. x2 y2 z2 x2 y2 z2 x3 y3 z 3 x2 y2 z 2 y2 z2 x2 z2 x2 y2 2 yz 2 xz 2 xy 2 xyz. ) Mặt khác : Từ x + y + z = 0 ) x 3 y 3 z 3 3 y 2 z 3 yz 2 . x y z ) ). x y z 3. x 3 y 3 z 3 3 yz y z 3 yz x 3xyz. (2) 3xyz 3 2 xyz 2 Thay (2) vào (1). Ta có : A = 2.. B. (1). 3. 1 1 1 2 2 2 2 2 2 x y z y z x z x2 y2 2. 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Tương tự: x y z 2 xy ; y z x 2 yz ; x z y 2 xz (*) 1 1 1 x y z B 0 2 xy 2 yz 2 xz 2 xyz Thay (*) vào B. Ta có :.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> x2 y2 z2 x y z S 1 yz z x xy Bài 3 : Cho y z z x x y . Tính x y z 1 Từ y z z x x y . Nhân 2 vế cho x + y + z . Ta có : x y z x y z yz zx xy . x y z . x y z x y z x y z x y z x y z yz zx x y x y z y x z z x y x2 y2 z2 x y z yz zx zx x y x y yz x2 y2 z2 x2 y2 z2 x y z x y z S 0 zx xy yz zx x y yz x y y z z x A B C xy yz zx Bài 4 : Cho ; ;. Chứng minh rằng : (1 + A)(1 + B)(1 + C) = (1 – A)(1 – B)(1 – C) 2x x y 1 A 1 x y 2 x 1 A x y x y hay x y xy Từ 2y 2z 1 B 1 C yz ; zx Tương tự : A. Nên (1 + A)(1 + B)(1 + C). 2 x 2 y 2 z 8 xyz x y y z z x x y y z z x. 1 A Chứng minh tương tự: . 2y 2z 2x ;1 B ;1 C xy yz xz. 2 y 2 z 2 x 8 xyz x y y z z x x y y z z x. Nên (1 – A)(1 – B)(1 – C) Vậy (1 + A)(1 + B)(1 + C) = (1 – A)(1 – B)(1 – C) A. x y 1 xy. B. y z 1 yz. C. z x 1 zx. A. x y 1 xy. B. y z 1 yz. C. z x 1 zx. Bài 5 : Cho ; ; Chứng minh rằng : A + B + C = A . B . C Bài 5 : Cho ; ; Chứng minh rằng : A + B + C = A . B . C. x y y z z x Ta có : A + B + C = 1 xy 1 yz 1 xz x y 1 yz 1 xz y z 1 xy 1 xz z x 1 xy 1 yz 1 xy 1 yz 1 xz 1 xy 1 yz 1 xz 1 xy 1 yz 1 xz . =. x y 1 yz 1 xz y x x z 1 xy 1 xz z x 1 xy 1 yz 1 xy 1 yz 1 xz 1 xy 1 yz 1 xz 1 xy 1 yz 1 xz = x y 1 yz 1 xz x y 1 xy 1 xz x z 1 xy 1 xz x z 1 xy 1 yz 1 xy 1 yz 1 xz 1 xy 1 yz 1 xz 1 xy 1 yz 1 xz 1 xy 1 yz 1 xz =.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> x y 1 xz 1 yz 1 xy x z 1 xy 1 xz 1 yz 1 xy 1 yz 1 xz 1 xy 1 yz 1 xz x y 1 xz yz xy x z 1 xy xz yz 1 xy 1 yz 1 xz 1 xy 1 yz 1 xz x y 1 xz z x y z x 1 xy x y z x y z x y 1 xz z 1 xy 1 xy 1 yz 1 xz 1 xy 1 yz 1 xz 1 xy 1 yz 1 xz x y z x y z 1 xy 1 yz 1 xz = A B C . A. Bài 6 : Tìm giá trị lớn nhất của phân thức : A. 5 x 6x 10 2. 5 5 5 2 x 6 x 10 x 6 x 9 1 x 3 2 1 2. 5 5 Max 5 2 2 x 3 1 x 6 x 10 Suy ra : Max = khi x - 3 = 0 x 3 8 B 2 x 2x 5 Bài 7: Tìm giá trị nhỏ nhất của phân thức : 8 8 8 B 2 Min 2 2 x 2x 5 x 1 4 4 Min khi x - 1 = 0 x 1 x y z y z x z x y x y z Bài 8 : Cho x, y, z khác 0 và . y z x A 1 1 1 x y z Tính : x y z y z x z x y yz xz xy 1 1 1 x y z x y z Từ y z x z x y 2 x y z 2 x y z xyz Suy ra : x y 2 z ; y z 2 x ; x z 2 y y z x x y y z x z 2z 2x 2 y A 1 1 1 8 x y z x y z x y z Ta có: x2 3x 3 1 6x P 3 2 3 : 2 2 x 3x 9x 27 x 9 x 3 x 3x 9x 27 Bài 9 : Cho biểu thức. 1. Rút gọn P 2. Tìm các giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên x2 3x 3 1 6x P 3 2 3 : 2 2 x 3x 9x 27 x 9 x 3 x 3x 9x 27 1. x x 3 3 1 6x 2 2 : 2 x x 3 9 x 3 x 9 x 3 x x 3 9 x 3 . ĐKXĐ : x 3. 2 x2 6x 9 3 1 x 9 6x x x 3 2 2 2 : : x 9 x 3 x 2 9 x 2 9 x 3 x 9 x 9 x 2 9 x 3. . . . . . . . . . .
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 2. x 3 x 3 2 : 2 x 9 x 9 x 3 P. . x 3 x2 9 x 3 x2 9 x 3 x 3. x 3 x 36 6 1 Z x 3 U 6 1; 2; 3; 6 x 3 x 3 x 3 thì. 2. x 2;1;0; 3;4;5;6;9 x 2;1;0; 3;4;5;6;9 Vậy P Z thì. BÀI TẬP VỀ PHÂN THỨC ĐẠI SỐ Bµi 1: a) Cho 3 sè x,y,z. Tháa m·n x.y.z = 1. TÝnh biÓu thøc 1 1 1 M= + + 1+ x + xy 1+ y+ yz 1+ z+ zx b) Cho a,b,c là độ dài 3 cạnh của một tam giác 1 1 1 1 1 1 Chøng minh r»ng: + + + + a+b − c b+c −a c+ a −b a b c a) V× xyz = 1 nªn x 0, y 0, z 0 1 z z = = 1+ x + xy z (1+ x+ xy ) z +xz +1 1 xz xz = = 1+ y + yz (1+ y+ yz)xz xz +1+ z z xz 1 M= + + =1 z + xz+1 xz +1+ z 1+ z + xz b) a,b,c là độ dài 3 cạnh của một tam giác nên a+b-c > 0; b+c-a > 0; c+a-b > 0 1 1 4 áp dụng bất đẳng thức víi x,y > 0. Ta cã: + ≥ x y x+ y 1 1 4 2 1 1 2 1 1 2 ; + ≥ = ; + ≥ + ≥ a+b − c b+c −a 2 b b b+c − a c+ a −b c c+ a −b a+b − c a Cộng từng vế 3 bất đẳng thức rồi chia cho 3 ta đợc điều phải chứng minh. Xảy ra dấu đẳng thức khi và chỉ khi a = b = c. 1 1 1 2 2 2 c2 a 2 - b2 a 2 b 2 - c2 Bµi 2: Cho A = b c - a Rót gän biÓu thøc A, biÕt a + b + c = 0. Ta cã: a + b + c = 0 b + c = - a. B×nh ph¬ng hai vÕ ta cã : (b + c)2 = a2 b2 + 2bc + c2 = a2 b2 + c2 - a2 = -2bc T¬ng tù, ta cã: c2 + a2 - b2 = -2ca a2 + b2 - c2 = -2ab. 1 1 1 -(a+b+c) = =0 A = 2bc 2ca 2ab 2abc (v× a + b + c = 0) -. VËy A= 0. Bµi 3: a. T×m nghiÖm nguyªn cña ph¬ng tr×nh:. x 2 + x +1 x 2+ x +2 7 + = x 2 + x+ 2 x 2+ x +3 6.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> x2 x 1 x2 x 2 7 1 1 2 2 2 x x2 x x 3 6 1 1 5 1 1 1 1 2 2 2 2 x x 2 x x 3 6 x x 2 x x 3 2 3 . Suy ra : x = 0 ; x = -1. x2 víi x 0 1+ x 4 1 Giải: Vì B> 0 nên nếu B đạt giá trị lớn nhất thì B đạt giá trị nhỏ nhất.. b. T×m gi¸ trÞ lín nhÊt cña biÓu thøc: B =. 1 x4 1 1 1 1 1 2 x 2 2 2 x 2 2 min 2 x 2 2 x 1 x x x B x Ta cã : B khi 1 1 x 2 2 x 1 x VËy Max B = 2 khi. Bµi 4: Cho a,b, c, lµ c¸c sè d¬ng. T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña 1 1 1 + + ). a b c a a b b c c a b a c b c Ta cã: P = 1 + + + +1+ + + +1=3+ + + + + + b c a c a b b a c a c b x y MÆt kh¸c + ≥ 2 víi mäi x, y d¬ng. P 3+2+2+2 =9 y x. P= (a+ b+ c) (. ( )( )( ). VËy P min = 9 khi a=b=c. Bµi 5: Cho hai sè x, y tho· m·n ®iÒu kiÖn 3x + y = 1. T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc. A = 3x2 + y2. Ta cã: 3x + y = 1 y 1 3x 1 1 A = 3x2 + (1-3x)2 = 12(x- 4 )2 + 4 1 1 1 VËy Amin = 4 khi x = 4 ; y = 4. 1 A≥ 4. Bµi 6 T×m gi¸ trÞ lín nhÊt, nhá nhÊt cña biÓu thøc A. 27 12 x x2 9 2. 2 2 x2 6 27 12 x x 12 x 36 x 9 A 2 2 1 1 x 9 x2 9 x 9. . . A đạt giá trị nhỏ nhất là -1. x 6. . 2. 0. hay x = 6. 2 4 x 2 36 4 x 2 12 x 9 2 x 3 27 12 x 4 4 2 x2 9 x2 9 A = x 9 . 3 2 2 x 3 0 x 2 A đạt GTLN là 4 khi. . . .
<span class='text_page_counter'>(7)</span>