Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Bai tap he phuong trinh Toan 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.02 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Bµi tËp hÖ ph¬ng tr×nh Gi¶i c¸c hÖ ph¬ng tr×nh sau :.  x  xy  y  1 ( MTCN  99)  2 2 x y  y x  6 1,  Đặt x + y = a, xy = b -> Giải theo Viet. ĐA: (-1;3), (3;-1), (-1;-2), (-2;-1). 2 2   x  y 5 (NT  98)  4 2 2 4 x  x y  y  13  2, . Đưa 2 về (x2 + y2)2 – 3x2y2 = 13 -> Thế 1 vào 2 -> Giải theo Viet với x2 và y2 -> (x;y). ĐA: (1;2), (1;-2), (-1;2), (-1;-2), (2;1); (2;-1), (-2;1), (-2;-1). 2 2   x y  y x 30 ( BK  93)  3 3 x  y  35  3, . Khai triển 2 theo HĐT -> Thế 1 vào 2 -> Thế 2 vào 1 -> Giải theo Viet. ĐA: (2;3), (3;2).. 4,. 3 3  x  y 1 ( AN  97)  5 5 2 2  x  y  x  y. Đưa 2 về x2(1-x3) + y2(1-y3)=0 -> Thế 1 vào 2 -> Thế 2 vào 1 -> Viet. ĐA: (1;0), (1;0).. 5,. 2 2  x  y  xy 7 ( SP1  2000)  4 4 2 2  x  y  x y 21. Đưa 2 về bình phương của 1 -> Đặt x 2 + y2 = a, x2y2 = b -> Giải HPT bậc nhất 2 ẩn.  x  y  xy 11 (QG  2000)  2 2 x  y  3( x  y )  28  6,. Đặt x + y = a, xy = b -> Thế 1 vào 2 -> Giải PT bậc 2 với a.  x y 7   1  x xy ( HH  99)  y  7,  x xy  y xy 78.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Chia 2 vế của 2 cho xy -> Thế 1 vào 2 -> xy = 36 -> 2  x + y = 13 -> Viet. 1  ( x  y )(1  xy ) 5  (NT  99)  ( x 2  y 2 )(1  1 ) 49 x 2 y2 8, . Đưa 2 về b.phương của 1 -> biến đổi -> giải = Viet với a=x+1/x b=y+1/y; 1 1   x  y  x  y 4  ( AN  99)   x 2  y 2  1  1 4 x2 y2 9, . Tương tự C8 sau khi phá ngoặc.  x ( x  2)(2 x  y ) 9 ( AN  2001)  2 x  4 x  y  6 10, . 2  x(x + 2) + (2x + y) = 6 -> Dùng Viet với a = x(x + 2), b = 2x + y.  x 2  x  y  1  x  y 2  x  y  1  y 18 ( AN  99)  2  x  x  y  1  x  y 2  x  y  1  y 2 11,. Đặt ẩn phụ -> Hệ bậc nhất 2 ẩn -> x + y = 8 -> Thế vào rồi bình phương 1 -> Biến đổi -> Giải phương trình chứa căn thức với xy -> xy = 16 -> Dùng Viet.  x (3 x  2 y )( x  1) 12 ( BCVT  97)  2 x  2 y  4 x  8  0  12,. 2  x(x + 1) + (3x + 2y) = 8 -> Dùng Viet với a = x(x + 1), b = 3x + 2y.  y  xy 2 6 x 2 ( SP1  2000)  1  x 2 y 2 5 x 2   13,. Chia 2 vế của 1 cho x2y, của 2 cho x2 -> a = 1/x, b =y -> biến đổi -> u = a + b, v = ab -> Thế và giải PT bậc 3 với u -> Dùng Viet tìm a,b -> x, y.  x  y 4 ( HVQHQT  2001)  2 2 3 3 ( x  y )( x  y )  280  14,. Đặt a =x + y, b = xy -> Thế 1 vào -> Giải PT bậc 2 với b (((Số lẻ ))) 2 2 2 x  3 x y  2 (QG  2000)  2 2 2 y  3 y x  2. 15, Trừ 2 vế của 1 cho 2 -> (x – y)(x + y + 1) = 0 -> Thế x = y -> Giải PT..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Mặt khác cộng 2 vế của 1 và 2 -> Thế x + y = -1 -> Tìm xy -> Viet. 2  x 3 x  y ( MTCN  98)  2  y 3 y  x. 16, Tương tự câu 15.. 1 3  2 x  y  x  (QG  99)  1 3 2 y   x y 17, . Cộng 2 vế của hệ -> x + y =0 (1) v xy = 1 (2). Trừ hai vế của hệ -> x – y =0 (3) v xy = -2 (4). Ta giải các hệ (1,3), (1,4), (2,3), (2,4) kết hợp đk xy # 0. 3  x 3 x  8y (QG  98)  3  y 3 y  8 x. 18, Giải tương tự câu 17.. 3  2 x  y  x 2 ( TL  2001)  3 2 y  x  y2 19, .  y2  2 3 y   x2  ( KhèiB  2003)  2 x  2 3 x   y2 21, . Quy đồng rồi trừ hai vế của hệ -> x – y = 0 v x + y + 3xy =0.(*) Dễ thấy (*) vô no vi` từ hệ đã cho thấy x, y dương.. 22,. 23,. 2 3 x  2 xy 16 ( HH  TPHCM )  2 2  x  3 xy  2 x 8. 1  x 3 y 3 19 x 3 ( TM  2001)  2 2  y  xy  6 x.  x 2  2 xy  3y 2 9 ( HVNH  TPHCM )  2 2 x  13 xy  15 y 2 0   24,. Nhân 2 vào (1) rồi lấy (2) – (1) -> y2 = xy – 2(*) -> Thế vào (1) -> x2 + xy =15(**)..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Giải hệ (*, **): Chia 2 vế cho xy # 0 -> Đặt a = x/y, b = 1/xy -> Giải hệ.. 25,. 2 2 2 y( x  y ) 3 x ( M § C  97)  2 2  x ( x  y ) 10 y.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×