Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.1 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Chất lượng chăm sóc sức khoẻ của trẻ. NĂM HỌC STT 1 2 3 4 5 6 7 8. NỘI DUNG Trẻ được theo dõi trên BĐ Tỷ lệ % Kênh A (Bình thường) Tỷ lệ % Kênh B (Suy DD vừa) Tỷ lệ % Kênh C (Suy DD nặng) Tỷ lệ % SDD thể thấp còi độ 1 Tỷ lệ % SDD thể thấp còi độ 2 Tỷ lệ % Trẻ được khám SK định kỳ Tỷ lệ % Trẻ mắc bệnh Tỷ lệ %. 2008 - 2009. 2009 - 2010. 2010 - 2011. 2011 – 2012. 2012 - 2013. NT. MG. NT. MG. NT. MG. NT. MG. NT. MG. 95. 200. 100. 212. 95. 202. 113. 233. 72. 223. 100 87 92 5 8 0 0 0 0 0 0 95. 100 184 92 16 8 0 0 0 0 0 0 200. 100 91 91 9 9 0 0 0 0 0 0 100. 100 194 91,5 18 8,5 1 0,5 0 0 0 0 212. 100 87 91,6 8 8,4 0 0 6 6,3 0 0 92. 100 187 92,6 15 7,4 0 0 13 6,4 0 0 202. 100 105 93 8 7 0 0 1 0,9 0 0 113. 100 227 97,4 6 2,3 0 0 1 0,4 0 0 233. 100 69 93,8 3 4,2 0 0 3 4,2 0 0 72. 100 206 92,4 17 7,6 0 0 14 6,3 0 0 223. 100 8 8,4. 100 12 6. 100 9 9. 100 17 8. 96,8 8 8,6. 100 17 8,4. 100 7 6,2. 100 7 3. 100 4 5,5. 100 17 7,6.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>