Tải bản đầy đủ (.pdf) (37 trang)

Tài liệu Phương pháp định giá BDS: PP so sánh doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (233.12 KB, 37 trang )

Ph
Ph
−¬
−¬
ng
ng
ph
ph
¸
¸
p
p
Đ
Đ


NH GI
NH GI
Á
Á
so
so
s
s
¸
¸
nh
nh
1.
1.
Kh


Kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
, ý
, ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
c
c


a
a
ph
ph
ơ
ơ
ng

ng
ph
ph
á
á
p
p
so
so
s
s
á
á
nh
nh
1.1
1.1
Kh
Kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
Đ

Đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
b
b


ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
so
so
s
s
á
á
nh
nh
m
m



t
t
c
c
á
á
ch
ch
tr
tr


c
c
tiếp
tiếp
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u

u
v
v


i
i
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S
S
t
t
ơ
ơ
ng
ng
t
t


đ

đ


c
c
b
b
á
á
n
n
tr
tr
ê
ê
n
n
thị
thị
tr
tr


ờng
ờng
.
.
1.2
1.2
ý

ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
.
.
-
-
Đ
Đ




c
c
á
á
p
p
dụng
dụng
r
r


ng

ng
r
r
ã
ã
i
i
v
v
ì
ì
kh
kh
ô
ô
ng
ng
g
g


p
p
khó
khó
kh
kh
ă
ă
n

n
về
về
k
k


thu
thu


t
t
.
.
-
-
Đ
Đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
đ
đ


c

c
gi
gi
á
á
trị
trị
thị
thị
tr
tr


ờng
ờng
c
c


a
a
B
B
Đ
Đ
S v
S v
à
à
l

l
à
à
c
c
ơ
ơ
s
s


v
v


ng
ng
ch
ch


c
c
để
để
c
c
á
á
c

c
c
c
ơ
ơ
quan
quan
ph
ph
á
á
p
p


c
c
ô
ô
ng
ng
nh
nh


n
n
2.
2.
C

C
ơ
ơ
s
s


c
c


a
a
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
C
C
á
á
c

c
nguy
nguy
ê
ê
n
n
t
t


c c
c c
ơ
ơ
s
s


c
c


a
a
ph
ph
ơ
ơ
ng

ng
ph
ph
á
á
p
p
so
so
s
s
á
á
nh
nh
:
:


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c

c
cung
cung
v
v
à
à
c
c


u
u
:
:


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
thay

thay
thế
thế
.
.


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
c
c
â
â
n
n
b
b


ng

ng


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c ngo
c ngo


i
i


ng
ng


ng
ng
dụng
dụng
nh

nh


ng
ng
nguy
nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
tr
tr
ê
ê
n
n
ng
ng


ời
ời
đ

đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
xem
xem
xét
xét
tất
tất
c
c


nh
nh


ng
ng
vấn
vấn
đ
đ





li
li
ê
ê
n
n
quan
quan
v
v
à
à
nh
nh


ng
ng
ph
ph


n
n


ng
ng
c

c


a
a
thị
thị
tr
tr


ờng
ờng
đ
đ


i
i
v
v


i
i
vấn
vấn
đ
đ



đ
đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
.
.
3.
3.
Y
Y
ê
ê
u
u
c
c


u
u
-
-
Ch
Ch



so
so
s
s
á
á
nh
nh
đ
đ


c
c
v
v


i
i
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ

Đ
S
S
t
t
ơ
ơ
ng
ng
t
t


trong
trong
v
v
ù
ù
ng
ng
,
,


tính
tính
chất
chất
đ

đ


ng
ng
nhất
nhất
.
.
-
-
So
So
s
s
á
á
nh
nh
v
v


i
i
nh
nh


ng

ng
giao
giao
dịch
dịch
đ
đ


c
c
th
th


c
c
hi
hi


n
n
trong
trong
thời
thời
gian
gian
g

g


n
n
đâ
đâ
y.
y.
-
-
Ng
Ng


ời
ời
đ
đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
ph
ph


i

i
t
t
ă
ă
ng
ng
c
c


ờng
ờng
kinh
kinh
nghi
nghi


m
m
,
,
kiến
kiến
th
th


c

c
thị
thị
tr
tr


ờng
ờng
.
.
-
-
Kh
Kh
ô
ô
ng
ng


m
m
ô
ô
h
h
ì
ì
nh

nh
c
c


đ
đ
ịnh
ịnh
m
m
à
à
ph
ph


i
i
d
d


a
a
v
v
à
à
o

o
s
s


hi
hi


n
n
di
di


n
n
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
giao

giao
dịch
dịch
tr
tr
ê
ê
n
n
thị
thị
tr
tr


ờng
ờng
.
.
-
-
Chất
Chất
l
l


ng
ng
th

th
ô
ô
ng
ng
tin
tin
ph
ph


i
i
cao
cao
v
v
à
à


th
th


so
so
s
s
á

á
nh
nh
đ
đ


c
c
-
-
Thị
Thị
tr
tr


ờng
ờng
c
c


n
n


n
n
đ

đ
ịnh
ịnh
4.
4.
C
C
á
á
c
c
b
b


c
c
tiến
tiến
h
h
à
à
nh
nh
(1)T
(1)T
ì
ì
m

m
kiếm
kiếm
th
th
ô
ô
ng
ng
tin
tin
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S
S
đ

đ


c
c
b
b
á
á
n
n
trong
trong
thời
thời
gian
gian
g
g


n
n
đ
đ
ấy
ấy


th

th


so
so
s
s
á
á
nh
nh
đ
đ


c
c
v
v


i
i
B
B
Đ
Đ
S
S
mục

mục
ti
ti
ê
ê
u
u
.
.
(2)Tiến
(2)Tiến
h
h
à
à
nh
nh
ki
ki


m
m
tra
tra
c
c
á
á
c

c
B
B
Đ
Đ
S
S


th
th


so
so
s
s
á
á
nh
nh
đ
đ


c
c
để
để
x

x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
trị
trị
c
c


a
a
ch
ch
ú
ú
ng
ng
v
v
à

à
b
b


o
o
đ
đ


m
m
r
r


ng
ng
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S

S
n
n
à
à
y
y
l
l
à
à


th
th


so
so
s
s
á
á
nh
nh
đ
đ


c

c
.
.
(3)L
(3)L


a
a
ch
ch


n
n
m
m


t
t
s
s


B
B
Đ
Đ
S

S


th
th


so
so
s
s
á
á
nh
nh
đ
đ


c
c
thích
thích
h
h


p
p
nhất

nhất
(
(
từ
từ
3
3
-
-
6 B
6 B
Đ
Đ
S).
S).
(4)
(4)
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
c
c
á
á
c

c
gi
gi
á
á
b
b
á
á
n
n
,
,
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
s
s


kh
kh
á

á
c
c
bi
bi


t
t
c
c


a
a
B
B
Đ
Đ
S
S
v
v


i
i
B
B
Đ

Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
.
.
(5)
(5)
Th
Th


c
c
hi
hi


n
n
đ
đ
iều

iều
ch
ch


nh
nh
gi
gi
á
á
b
b
á
á
n
n
c
c


a
a
m
m


i
i
B

B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á
á
nh
nh
v
v


i
i
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u

u
.
.
(6)
(6)
H
H
ò
ò
a
a
h
h


p
p
c
c
á
á
c
c
ch
ch


s
s



gi
gi
á
á
trị
trị
để
để
t
t
ì
ì
m
m
ch
ch


s
s


gi
gi
á
á
trị
trị
c

c


a
a
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
.
.
5.
5.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì

ì
nh
nh
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
5.1
5.1
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t


so
so
s

s
á
á
nh
nh
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t


so
so
s
s
á
á
nh
nh
l
l
à
à
đ

đ


c
c
tính
tính
c
c


a
a
B
B
Đ
Đ
S v
S v
à
à
c
c
á
á
c
c
giao
giao
dịch

dịch
l
l
à
à
m
m
cho
cho
gi
gi
á
á
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S

S
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
.
.
-
-
C
C
á
á
c
c
quyền
quyền
c
c


a
a
B
B
Đ

Đ
S
S
-
-
Đ
Đ
iều
iều
ki
ki


n
n
t
t
à
à
i
i
chính
chính
.
.
-
-
Đ
Đ
iều

iều
ki
ki


n
n
b
b
á
á
n
n
.
.
-
-
C
C
á
á
c
c
chi
chi
phí
phí
ph
ph



i
i
th
th


c
c
hi
hi


n
n
ngay
ngay
sau
sau
khi
khi
mua
mua
.
.
-
-
C
C
á

á
c
c
đ
đ
iều
iều
ki
ki


n
n
thị
thị
tr
tr


ờng
ờng
-
-
Vị
Vị
trí
trí
B
B
Đ

Đ
S.
S.
-
-
C
C
á
á
c
c
đ
đ


c
c
tính
tính
v
v


t
t
chất
chất
c
c



a
a
B
B
Đ
Đ
S.
S.
-
-
C
C
á
á
c
c
đ
đ


c
c
tính
tính
kinh
kinh
tế
tế
-

-
S
S


dụng
dụng
(
(
ph
ph
â
â
n
n
v
v
ù
ù
ng
ng
).
).
-
-
C
C
á
á
c

c
gi
gi
á
á
trị
trị
kh
kh
ô
ô
ng
ng
ph
ph


i
i
l
l
à
à
B
B
Đ
Đ
S
S
5.

5.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
(
(
tiếp
tiếp
theo
theo
)
)
5.2

5.2
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
Lấy
Lấy
B
B
Đ
Đ
S

S
c
c


n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
l
l
à
à
m
m
chu
chu


n
n
,
,
nếu

nếu
B
B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á
á
nh
nh
t
t


t
t
h
h
ơ
ơ
n
n
th
th
ì
ì
đ

đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
gi
gi
á
á
c
c


a
a
B
B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á
á
nh

nh
xu
xu


ng
ng
v
v
à
à
ng
ng


c
c
l
l


i.
i.
L
L


u ý
u ý
:

:
-
-
C
C
á
á
c
c
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
kh
kh
ô
ô
ng
ng
n
n
ê
ê
n

n
l
l
à
à
m
m
qu
qu
á
á
chi
chi
tiết
tiết
.
.
-
-
M
M


i
i
đ
đ
iều
iều
ch

ch


nh
nh
c
c


n
n


b
b


ng
ng
ch
ch


ng
ng
thị
thị
tr
tr



ờng
ờng
.
.
-
-
Đ
Đ


t
t
c
c
â
â
u
u
h
h


i
i
:
:
S
S



hi
hi


n
n
di
di


n
n
ho
ho


c
c
thiếu
thiếu
v
v


ng
ng
c
c



a
a
yếu
yếu
t
t


n
n
à
à
o
o
t
t


o
o
n
n
ê
ê
n
n
s
s



kh
kh
á
á
c
c
bi
bi


t
t
về
về
gi
gi
á
á
c
c


a
a
B
B
Đ
Đ
S

S
tr
tr
ê
ê
n
n
thị
thị
tr
tr


ờng
ờng
.
.
5.
5.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ

đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
(
(
tiếp
tiếp
theo
theo
)
)
5.2
5.2
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p

p
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
.
.


2 lo
2 lo


i
i
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh

nh
-
-
Đ
Đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
s
s


tiền
tiền
tính
tính
g
g


p
p
.
.
-

-
Đ
Đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
%
%
tr
tr
ê
ê
n
n
c
c
ơ
ơ
s
s


c
c



ng
ng
ho
ho


c
c
trừ
trừ
đơ
đơ
n
n
gi
gi


n
n
hay
hay
tr
tr
ê
ê
n
n
c

c
ơ
ơ
s
s


tính
tính
tích
tích
lũy
lũy
5.
5.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
iều
iều
ch

ch


nh
nh
(
(
tiếp
tiếp
theo
theo
)
)
5.2
5.2
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
đ
đ
iều

iều
ch
ch


nh
nh
K
K


thu
thu


t
t
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
v
v
à

à




c
c
l
l


ng
ng
c
c
á
á
c
c
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
.

.


C
C
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
ph
ph
â
â
n
n
tích
tích
đ

đ
ịnh
ịnh
l
l


ng
ng
:
:
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
s
s


li
li


u

u
theo
theo
c
c


p
p
.
.
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
s
s


li
li


u

u
theo
theo
nhóm
nhóm
.
.
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
th
th


ng
ng
k
k
ê
ê
.
.
-

-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
b
b


ng
ng
đ
đ


thị
thị
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích

tích
độ
độ
nh
nh


y.
y.
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
xu
xu
h
h


ng
ng
-
-
Ph

Ph
â
â
n
n
tích
tích
chi
chi
phí
phí
5.
5.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
iều
iều
ch
ch



nh
nh
(
(
tiếp
tiếp
theo
theo
)
)
5.2
5.2
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
đ
đ
iều
iều
ch

ch


nh
nh


C
C
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
ph
ph
â
â
n

n
tích
tích
đ
đ
ịnh
ịnh
l
l


ng
ng
(
(
tiếp
tiếp
theo
theo
):
):
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích

tích
s
s


li
li


u
u
th
th


cấp
cấp
.
.
-
-
So
So
s
s
á
á
nh
nh
tr

tr


c
c
tiếp
tiếp
-
-
V
V


n
n
hóa
hóa
s
s


kh
kh
á
á
c
c
bi
bi



t
t
trong
trong
tiền
tiền
thu
thu
ê
ê
.
.


Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
đ
đ
ịnh
ịnh
tính
tính
:

:
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
so
so
s
s
á
á
nh
nh
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đ
đ


i

i
.
.
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
xếp
xếp
h
h


ng.
ng.
-
-
Ph
Ph


ng
ng
vấn

vấn
c
c
á
á
nh
nh
â
â
n
n
.
.
5.3.
5.3.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
t
t


đ
đ
iều
iều
ch

ch


nh
nh
-
-
B1
B1
:X
:X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
yếu
yếu
t
t


so
so
s
s
á

á
nh
nh




nh
nh
h
h


ng
ng
đ
đ
ến
ến
gi
gi
á
á
trị
trị
c
c


a

a
lo
lo


i B
i B
Đ
Đ
S
S
c
c


n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
.
.
-
-
B2

B2
: So
: So
s
s
á
á
nh
nh
nh
nh


ng
ng
đ
đ


c
c
đ
đ
i
i


m
m
c

c


a
a
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á
á
nh
nh
v
v


i
i
B

B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
v
v
à
à




c
c
l
l


ng
ng
s

s


kh
kh
á
á
c
c
bi
bi


t
t
trong
trong
m
m


i
i
yếu
yếu
t
t


so

so
s
s
á
á
nh
nh
.
.
-
-
B3
B3
:X
:X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
s
s


l
l



ng
ng
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
thu
thu


n
n
c
c


a
a
m
m


i

i
B
B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á
á
nh
nh
v
v
à
à
á
á
p
p
dụng
dụng
cho
cho
m
m


i

i
đơ
đơ
n
n
vị
vị
gi
gi
á
á
b
b
á
á
n
n
v
v
à
à
gi
gi
á
á
b
b
á
á
n

n
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á
á
nh
nh
để
để


đ

đ


c
c
kho
kho


ng
ng
gi
gi
á
á
b
b
á
á
n
n
ho
ho


c
c
đơ
đơ
n

n
vị
vị
gi
gi
á
á
b
b
á
á
n
n
cho
cho
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
.

.
-
-
B4
B4
:
:
Th
Th


c
c
hị
hị
ê
ê
n
n
s
s


p
p
xếp
xếp
đ
đ



ng
ng
h
h


ng
ng
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á

á
nh
nh
v
v


i
i
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
.
.
-
-
B5
B5
:

:
Th
Th


c
c
hị
hị
ê
ê
n
n
s
s


h
h
ò
ò
a
a
h
h


p
p
d

d
ã
ã
y
y
gi
gi
á
á
trị
trị
đ
đ


i
i
v
v


i
i
B
B
Đ
Đ
S
S
mục

mục
ti
ti
ê
ê
u
u
5.3.
5.3.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
t
t


đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
102,9

102,9
Gi
Gi
á
á
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
-
-
2,1
2,1
-
-
2%
2%
3.
3.
Đ
Đ
iều
iều
ch

ch


nh
nh
về
về
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
th
th


c
c
thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
105 tr.
105 tr.
đ

đ
Gi
Gi
á
á
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
+5
+5
+5%
+5%
2.
2.
Đ
Đ
iều
iều
ch
ch


nh

nh
về
về
quyền
quyền
B
B
Đ
Đ
S
S
100 tr.
100 tr.
đ
đ
1.Gi
1.Gi
á
á
b
b
á
á
n
n
L
L


ng

ng
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
á
á
p
p
dụng
dụng
cho
cho
gi
gi
á
á
B
B
Đ
Đ
S
S
T

T


l
l


đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
, %
, %
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t



so
so
s
s
á
á
nh
nh
5.3.
5.3.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
t
t


đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh

nh
L
L


ng
ng
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
á
á
p
p
dụng
dụng
cho
cho
gi
gi
á
á
B

B
Đ
Đ
S
S
T
T


l
l


đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
, %
, %
C
C
á
á
c

c
yếu
yếu
t
t


so
so
s
s
á
á
nh
nh
113,447
113,447
Gi
Gi
á
á
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh

nh
+5,402
+5,402
+5%
+5%
6.
6.
Đ
Đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
về
về
đ
đ
iều
iều
ki
ki


n
n
thị

thị
tr
tr


ờng
ờng
+0
+0
+0%
+0%
5.
5.
Đ
Đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
về
về
c
c
á
á
c

c
chi
chi
phí
phí
ph
ph


i
i
th
th


c
c
hi
hi


n
n
nay
nay
sau
sau
khi
khi
mua

mua
108,045
108,045
Gi
Gi
á
á
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
+5,145
+5,145
+5%
+5%
4.
4.
Đ
Đ
iều
iều
ch
ch



nh
nh
về
về
đ
đ
iều
iều
ki
ki


n
n
b
b
á
á
n
n
5.3.
5.3.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
t

t


đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
L
L


ng
ng
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
á

á
p
p
dụng
dụng
cho
cho
gi
gi
á
á
B
B
Đ
Đ
S
S
T
T


l
l


đ
đ
iều
iều
ch

ch


nh
nh
, %
, %
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t


so
so
s
s
á
á
nh
nh
111,178
111,178
Ch

Ch


s
s


gi
gi
á
á
trị
trị
c
c


a
a
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê

ê
u
u
+ 3,403
+ 3,403
-
-
5,672
5,672
-
-
5,672
5,672
+2,269
+2,269
+3,403
+3,403
+3%
+3%
-
-
5%
5%
-
-
5%
5%
+2%
+2%
+3%

+3%
7.
7.
C
C
á
á
c
c
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
kh
kh
á
á
c
c
-
-
Về
Về
đ

đ
ịa
ịa
đ
đ
i
i


m
m
-
-
Về
Về
tính
tính
chất
chất
v
v


t
t


-
-
Về

Về
tính
tính
chất
chất
kinh
kinh
tế
tế
-
-
Về
Về
s
s


dụng
dụng
-
-
Về
Về
yếu
yếu
t
t


kh

kh
ô
ô
ng
ng
ph
ph


i
i
l
l
à
à
B
B
Đ
Đ
S
S

×