Ph
Ph
−¬
−¬
ng
ng
ph
ph
¸
¸
p
p
Đ
Đ
Ị
Ị
NH GI
NH GI
Á
Á
so
so
s
s
¸
¸
nh
nh
1.
1.
Kh
Kh
á
á
i
i
ni
ni
ệ
ệ
m
m
, ý
, ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
c
c
ủ
ủ
a
a
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
so
so
s
s
á
á
nh
nh
1.1
1.1
Kh
Kh
á
á
i
i
ni
ni
ệ
ệ
m
m
Đ
Đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
b
b
ằ
ằ
ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
so
so
s
s
á
á
nh
nh
m
m
ộ
ộ
t
t
c
c
á
á
ch
ch
tr
tr
ự
ự
c
c
tiếp
tiếp
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
v
v
ớ
ớ
i
i
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S
S
t
t
ơ
ơ
ng
ng
t
t
ự
ự
đ
đ
ợ
ợ
c
c
b
b
á
á
n
n
tr
tr
ê
ê
n
n
thị
thị
tr
tr
ờng
ờng
.
.
1.2
1.2
ý
ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
.
.
-
-
Đ
Đ
ợ
ợ
c
c
á
á
p
p
dụng
dụng
r
r
ộ
ộ
ng
ng
r
r
ã
ã
i
i
v
v
ì
ì
kh
kh
ô
ô
ng
ng
g
g
ặ
ặ
p
p
khó
khó
kh
kh
ă
ă
n
n
về
về
k
k
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
.
.
-
-
Đ
Đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
đ
đ
ợ
ợ
c
c
gi
gi
á
á
trị
trị
thị
thị
tr
tr
ờng
ờng
c
c
ủ
ủ
a
a
B
B
Đ
Đ
S v
S v
à
à
l
l
à
à
c
c
ơ
ơ
s
s
ở
ở
v
v
ữ
ữ
ng
ng
ch
ch
ắ
ắ
c
c
để
để
c
c
á
á
c
c
c
c
ơ
ơ
quan
quan
ph
ph
á
á
p
p
lý
lý
c
c
ô
ô
ng
ng
nh
nh
ậ
ậ
n
n
2.
2.
C
C
ơ
ơ
s
s
ở
ở
c
c
ủ
ủ
a
a
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
C
C
á
á
c
c
nguy
nguy
ê
ê
n
n
t
t
ắ
ắ
c c
c c
ơ
ơ
s
s
ở
ở
c
c
ủ
ủ
a
a
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
so
so
s
s
á
á
nh
nh
:
:
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t
ắ
ắ
c
c
cung
cung
v
v
à
à
c
c
ầ
ầ
u
u
:
:
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t
ắ
ắ
c
c
thay
thay
thế
thế
.
.
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t
ắ
ắ
c
c
c
c
â
â
n
n
b
b
ằ
ằ
ng
ng
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t
ắ
ắ
c ngo
c ngo
ạ
ạ
i
i
ứ
ứ
ng
ng
ứ
ứ
ng
ng
dụng
dụng
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
nguy
nguy
ê
ê
n
n
t
t
ắ
ắ
c
c
tr
tr
ê
ê
n
n
ng
ng
ời
ời
đ
đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
xem
xem
xét
xét
tất
tất
c
c
ả
ả
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
vấn
vấn
đ
đ
ề
ề
có
có
li
li
ê
ê
n
n
quan
quan
v
v
à
à
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
thị
thị
tr
tr
ờng
ờng
đ
đ
ố
ố
i
i
v
v
ớ
ớ
i
i
vấn
vấn
đ
đ
ề
ề
đ
đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
.
.
3.
3.
Y
Y
ê
ê
u
u
c
c
ầ
ầ
u
u
-
-
Ch
Ch
ỉ
ỉ
so
so
s
s
á
á
nh
nh
đ
đ
ợ
ợ
c
c
v
v
ớ
ớ
i
i
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S
S
t
t
ơ
ơ
ng
ng
t
t
ự
ự
trong
trong
v
v
ù
ù
ng
ng
,
,
có
có
tính
tính
chất
chất
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
nhất
nhất
.
.
-
-
So
So
s
s
á
á
nh
nh
v
v
ớ
ớ
i
i
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
giao
giao
dịch
dịch
đ
đ
ợ
ợ
c
c
th
th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
trong
trong
thời
thời
gian
gian
g
g
ầ
ầ
n
n
đâ
đâ
y.
y.
-
-
Ng
Ng
ời
ời
đ
đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
ph
ph
ả
ả
i
i
t
t
ă
ă
ng
ng
c
c
ờng
ờng
kinh
kinh
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
,
,
kiến
kiến
th
th
ứ
ứ
c
c
thị
thị
tr
tr
ờng
ờng
.
.
-
-
Kh
Kh
ô
ô
ng
ng
có
có
m
m
ô
ô
h
h
ì
ì
nh
nh
c
c
ố
ố
đ
đ
ịnh
ịnh
m
m
à
à
ph
ph
ả
ả
i
i
d
d
ự
ự
a
a
v
v
à
à
o
o
s
s
ự
ự
hi
hi
ệ
ệ
n
n
di
di
ệ
ệ
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
giao
giao
dịch
dịch
tr
tr
ê
ê
n
n
thị
thị
tr
tr
ờng
ờng
.
.
-
-
Chất
Chất
l
l
ợ
ợ
ng
ng
th
th
ô
ô
ng
ng
tin
tin
ph
ph
ả
ả
i
i
cao
cao
v
v
à
à
có
có
th
th
ể
ể
so
so
s
s
á
á
nh
nh
đ
đ
ợ
ợ
c
c
-
-
Thị
Thị
tr
tr
ờng
ờng
c
c
ầ
ầ
n
n
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
4.
4.
C
C
á
á
c
c
b
b
ớ
ớ
c
c
tiến
tiến
h
h
à
à
nh
nh
(1)T
(1)T
ì
ì
m
m
kiếm
kiếm
th
th
ô
ô
ng
ng
tin
tin
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S
S
đ
đ
ợ
ợ
c
c
b
b
á
á
n
n
trong
trong
thời
thời
gian
gian
g
g
ầ
ầ
n
n
đ
đ
ấy
ấy
có
có
th
th
ể
ể
so
so
s
s
á
á
nh
nh
đ
đ
ợ
ợ
c
c
v
v
ớ
ớ
i
i
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
.
.
(2)Tiến
(2)Tiến
h
h
à
à
nh
nh
ki
ki
ể
ể
m
m
tra
tra
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S
S
có
có
th
th
ể
ể
so
so
s
s
á
á
nh
nh
đ
đ
ợ
ợ
c
c
để
để
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
trị
trị
c
c
ủ
ủ
a
a
ch
ch
ú
ú
ng
ng
v
v
à
à
b
b
ả
ả
o
o
đ
đ
ả
ả
m
m
r
r
ằ
ằ
ng
ng
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S
S
n
n
à
à
y
y
l
l
à
à
có
có
th
th
ể
ể
so
so
s
s
á
á
nh
nh
đ
đ
ợ
ợ
c
c
.
.
(3)L
(3)L
ự
ự
a
a
ch
ch
ọ
ọ
n
n
m
m
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
B
B
Đ
Đ
S
S
có
có
th
th
ể
ể
so
so
s
s
á
á
nh
nh
đ
đ
ợ
ợ
c
c
thích
thích
h
h
ợ
ợ
p
p
nhất
nhất
(
(
từ
từ
3
3
-
-
6 B
6 B
Đ
Đ
S).
S).
(4)
(4)
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
c
c
á
á
c
c
gi
gi
á
á
b
b
á
á
n
n
,
,
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
s
s
ự
ự
kh
kh
á
á
c
c
bi
bi
ệ
ệ
t
t
c
c
ủ
ủ
a
a
B
B
Đ
Đ
S
S
v
v
ớ
ớ
i
i
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
.
.
(5)
(5)
Th
Th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
gi
gi
á
á
b
b
á
á
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
ỗ
ỗ
i
i
B
B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á
á
nh
nh
v
v
ớ
ớ
i
i
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
.
.
(6)
(6)
H
H
ò
ò
a
a
h
h
ợ
ợ
p
p
c
c
á
á
c
c
ch
ch
ỉ
ỉ
s
s
ố
ố
gi
gi
á
á
trị
trị
để
để
t
t
ì
ì
m
m
ch
ch
ỉ
ỉ
s
s
ố
ố
gi
gi
á
á
trị
trị
c
c
ủ
ủ
a
a
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
.
.
5.
5.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
5.1
5.1
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
so
so
s
s
á
á
nh
nh
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
so
so
s
s
á
á
nh
nh
l
l
à
à
đ
đ
ặ
ặ
c
c
tính
tính
c
c
ủ
ủ
a
a
B
B
Đ
Đ
S v
S v
à
à
c
c
á
á
c
c
giao
giao
dịch
dịch
l
l
à
à
m
m
cho
cho
gi
gi
á
á
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S
S
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
.
.
-
-
C
C
á
á
c
c
quyền
quyền
c
c
ủ
ủ
a
a
B
B
Đ
Đ
S
S
-
-
Đ
Đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
t
t
à
à
i
i
chính
chính
.
.
-
-
Đ
Đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
b
b
á
á
n
n
.
.
-
-
C
C
á
á
c
c
chi
chi
phí
phí
ph
ph
ả
ả
i
i
th
th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
ngay
ngay
sau
sau
khi
khi
mua
mua
.
.
-
-
C
C
á
á
c
c
đ
đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
thị
thị
tr
tr
ờng
ờng
-
-
Vị
Vị
trí
trí
B
B
Đ
Đ
S.
S.
-
-
C
C
á
á
c
c
đ
đ
ặ
ặ
c
c
tính
tính
v
v
ậ
ậ
t
t
chất
chất
c
c
ủ
ủ
a
a
B
B
Đ
Đ
S.
S.
-
-
C
C
á
á
c
c
đ
đ
ặ
ặ
c
c
tính
tính
kinh
kinh
tế
tế
-
-
S
S
ử
ử
dụng
dụng
(
(
ph
ph
â
â
n
n
v
v
ù
ù
ng
ng
).
).
-
-
C
C
á
á
c
c
gi
gi
á
á
trị
trị
kh
kh
ô
ô
ng
ng
ph
ph
ả
ả
i
i
l
l
à
à
B
B
Đ
Đ
S
S
5.
5.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
(
(
tiếp
tiếp
theo
theo
)
)
5.2
5.2
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
Lấy
Lấy
B
B
Đ
Đ
S
S
c
c
ầ
ầ
n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
l
l
à
à
m
m
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
,
,
nếu
nếu
B
B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á
á
nh
nh
t
t
ố
ố
t
t
h
h
ơ
ơ
n
n
th
th
ì
ì
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
gi
gi
á
á
c
c
ủ
ủ
a
a
B
B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á
á
nh
nh
xu
xu
ố
ố
ng
ng
v
v
à
à
ng
ng
ợ
ợ
c
c
l
l
ạ
ạ
i.
i.
L
L
u ý
u ý
:
:
-
-
C
C
á
á
c
c
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
kh
kh
ô
ô
ng
ng
n
n
ê
ê
n
n
l
l
à
à
m
m
qu
qu
á
á
chi
chi
tiết
tiết
.
.
-
-
M
M
ỗ
ỗ
i
i
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
c
c
ầ
ầ
n
n
có
có
b
b
ằ
ằ
ng
ng
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
thị
thị
tr
tr
ờng
ờng
.
.
-
-
Đ
Đ
ặ
ặ
t
t
c
c
â
â
u
u
h
h
ỏ
ỏ
i
i
:
:
S
S
ự
ự
hi
hi
ệ
ệ
n
n
di
di
ệ
ệ
n
n
ho
ho
ặ
ặ
c
c
thiếu
thiếu
v
v
ắ
ắ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
yếu
yếu
t
t
ố
ố
n
n
à
à
o
o
t
t
ạ
ạ
o
o
n
n
ê
ê
n
n
s
s
ự
ự
kh
kh
á
á
c
c
bi
bi
ệ
ệ
t
t
về
về
gi
gi
á
á
c
c
ủ
ủ
a
a
B
B
Đ
Đ
S
S
tr
tr
ê
ê
n
n
thị
thị
tr
tr
ờng
ờng
.
.
5.
5.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
(
(
tiếp
tiếp
theo
theo
)
)
5.2
5.2
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
.
.
Có
Có
2 lo
2 lo
ạ
ạ
i
i
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
-
-
Đ
Đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
s
s
ố
ố
tiền
tiền
tính
tính
g
g
ộ
ộ
p
p
.
.
-
-
Đ
Đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
%
%
tr
tr
ê
ê
n
n
c
c
ơ
ơ
s
s
ở
ở
c
c
ộ
ộ
ng
ng
ho
ho
ặ
ặ
c
c
trừ
trừ
đơ
đơ
n
n
gi
gi
ả
ả
n
n
hay
hay
tr
tr
ê
ê
n
n
c
c
ơ
ơ
s
s
ở
ở
tính
tính
tích
tích
lũy
lũy
5.
5.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
(
(
tiếp
tiếp
theo
theo
)
)
5.2
5.2
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
K
K
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
v
v
à
à
ớ
ớ
c
c
l
l
ợ
ợ
ng
ng
c
c
á
á
c
c
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
.
.
C
C
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
ph
ph
â
â
n
n
tích
tích
đ
đ
ịnh
ịnh
l
l
ợ
ợ
ng
ng
:
:
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
s
s
ố
ố
li
li
ệ
ệ
u
u
theo
theo
c
c
ặ
ặ
p
p
.
.
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
s
s
ố
ố
li
li
ệ
ệ
u
u
theo
theo
nhóm
nhóm
.
.
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
th
th
ố
ố
ng
ng
k
k
ê
ê
.
.
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
b
b
ằ
ằ
ng
ng
đ
đ
ồ
ồ
thị
thị
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
độ
độ
nh
nh
ạ
ạ
y.
y.
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
xu
xu
h
h
ớ
ớ
ng
ng
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
chi
chi
phí
phí
5.
5.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
(
(
tiếp
tiếp
theo
theo
)
)
5.2
5.2
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
C
C
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
ph
ph
â
â
n
n
tích
tích
đ
đ
ịnh
ịnh
l
l
ợ
ợ
ng
ng
(
(
tiếp
tiếp
theo
theo
):
):
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
s
s
ố
ố
li
li
ệ
ệ
u
u
th
th
ứ
ứ
cấp
cấp
.
.
-
-
So
So
s
s
á
á
nh
nh
tr
tr
ự
ự
c
c
tiếp
tiếp
-
-
V
V
ố
ố
n
n
hóa
hóa
s
s
ự
ự
kh
kh
á
á
c
c
bi
bi
ệ
ệ
t
t
trong
trong
tiền
tiền
thu
thu
ê
ê
.
.
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
đ
đ
ịnh
ịnh
tính
tính
:
:
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
so
so
s
s
á
á
nh
nh
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đ
đ
ố
ố
i
i
.
.
-
-
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
xếp
xếp
h
h
ạ
ạ
ng.
ng.
-
-
Ph
Ph
ỏ
ỏ
ng
ng
vấn
vấn
c
c
á
á
nh
nh
â
â
n
n
.
.
5.3.
5.3.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ự
ự
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
-
-
B1
B1
:X
:X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
yếu
yếu
t
t
ố
ố
so
so
s
s
á
á
nh
nh
có
có
ả
ả
nh
nh
h
h
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ến
ến
gi
gi
á
á
trị
trị
c
c
ủ
ủ
a
a
lo
lo
ạ
ạ
i B
i B
Đ
Đ
S
S
c
c
ầ
ầ
n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
gi
gi
á
á
.
.
-
-
B2
B2
: So
: So
s
s
á
á
nh
nh
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
đ
đ
ặ
ặ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á
á
nh
nh
v
v
ớ
ớ
i
i
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
v
v
à
à
ớ
ớ
c
c
l
l
ợ
ợ
ng
ng
s
s
ự
ự
kh
kh
á
á
c
c
bi
bi
ệ
ệ
t
t
trong
trong
m
m
ỗ
ỗ
i
i
yếu
yếu
t
t
ố
ố
so
so
s
s
á
á
nh
nh
.
.
-
-
B3
B3
:X
:X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
s
s
ố
ố
l
l
ợ
ợ
ng
ng
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
thu
thu
ầ
ầ
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
ỗ
ỗ
i
i
B
B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á
á
nh
nh
v
v
à
à
á
á
p
p
dụng
dụng
cho
cho
m
m
ỗ
ỗ
i
i
đơ
đơ
n
n
vị
vị
gi
gi
á
á
b
b
á
á
n
n
v
v
à
à
gi
gi
á
á
b
b
á
á
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á
á
nh
nh
để
để
có
có
đ
đ
ợ
ợ
c
c
kho
kho
ả
ả
ng
ng
gi
gi
á
á
b
b
á
á
n
n
ho
ho
ặ
ặ
c
c
đơ
đơ
n
n
vị
vị
gi
gi
á
á
b
b
á
á
n
n
cho
cho
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
.
.
-
-
B4
B4
:
:
Th
Th
ự
ự
c
c
hị
hị
ê
ê
n
n
s
s
ắ
ắ
p
p
xếp
xếp
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
h
h
ạ
ạ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
B
B
Đ
Đ
S so
S so
s
s
á
á
nh
nh
v
v
ớ
ớ
i
i
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
.
.
-
-
B5
B5
:
:
Th
Th
ự
ự
c
c
hị
hị
ê
ê
n
n
s
s
ự
ự
h
h
ò
ò
a
a
h
h
ợ
ợ
p
p
d
d
ã
ã
y
y
gi
gi
á
á
trị
trị
đ
đ
ố
ố
i
i
v
v
ớ
ớ
i
i
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
5.3.
5.3.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ự
ự
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
102,9
102,9
Gi
Gi
á
á
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
-
-
2,1
2,1
-
-
2%
2%
3.
3.
Đ
Đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
về
về
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
th
th
ứ
ứ
c
c
thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
105 tr.
105 tr.
đ
đ
Gi
Gi
á
á
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
+5
+5
+5%
+5%
2.
2.
Đ
Đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
về
về
quyền
quyền
B
B
Đ
Đ
S
S
100 tr.
100 tr.
đ
đ
1.Gi
1.Gi
á
á
b
b
á
á
n
n
L
L
ợ
ợ
ng
ng
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
á
á
p
p
dụng
dụng
cho
cho
gi
gi
á
á
B
B
Đ
Đ
S
S
T
T
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
, %
, %
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
so
so
s
s
á
á
nh
nh
5.3.
5.3.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ự
ự
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
L
L
ợ
ợ
ng
ng
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
á
á
p
p
dụng
dụng
cho
cho
gi
gi
á
á
B
B
Đ
Đ
S
S
T
T
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
, %
, %
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
so
so
s
s
á
á
nh
nh
113,447
113,447
Gi
Gi
á
á
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
+5,402
+5,402
+5%
+5%
6.
6.
Đ
Đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
về
về
đ
đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
thị
thị
tr
tr
ờng
ờng
+0
+0
+0%
+0%
5.
5.
Đ
Đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
về
về
c
c
á
á
c
c
chi
chi
phí
phí
ph
ph
ả
ả
i
i
th
th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
nay
nay
sau
sau
khi
khi
mua
mua
108,045
108,045
Gi
Gi
á
á
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
+5,145
+5,145
+5%
+5%
4.
4.
Đ
Đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
về
về
đ
đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
b
b
á
á
n
n
5.3.
5.3.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ự
ự
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
L
L
ợ
ợ
ng
ng
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
á
á
p
p
dụng
dụng
cho
cho
gi
gi
á
á
B
B
Đ
Đ
S
S
T
T
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
, %
, %
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
so
so
s
s
á
á
nh
nh
111,178
111,178
Ch
Ch
ỉ
ỉ
s
s
ố
ố
gi
gi
á
á
trị
trị
c
c
ủ
ủ
a
a
B
B
Đ
Đ
S
S
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
+ 3,403
+ 3,403
-
-
5,672
5,672
-
-
5,672
5,672
+2,269
+2,269
+3,403
+3,403
+3%
+3%
-
-
5%
5%
-
-
5%
5%
+2%
+2%
+3%
+3%
7.
7.
C
C
á
á
c
c
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
kh
kh
á
á
c
c
-
-
Về
Về
đ
đ
ịa
ịa
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
-
-
Về
Về
tính
tính
chất
chất
v
v
ậ
ậ
t
t
lý
lý
-
-
Về
Về
tính
tính
chất
chất
kinh
kinh
tế
tế
-
-
Về
Về
s
s
ử
ử
dụng
dụng
-
-
Về
Về
yếu
yếu
t
t
ố
ố
kh
kh
ô
ô
ng
ng
ph
ph
ả
ả
i
i
l
l
à
à
B
B
Đ
Đ
S
S