Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.34 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TÍCH PHÂN TỪ 2002 - 2011 e x dx. ln 3. x dx 2 1 .. 1. Năm 2002. 1). . 3. 0. x 0. e. 2). phẳng giới hạn bởi các đường: a). y. x. 1. 3. .. 0. 3). 1. 3x 1 , Ox, Oy. x 1. 3 4 . 2 4e 7 2 1. 2) 3). 1 1 ln 2 . Đs: 1) 2. . . 2x 3 x e x 1 dx. y 4 b). .. 4). 2 6 0. . 1 cos3 x sin x cos5 xdx. . 5) Tính diện tích hình. x2 x2 ,y . 2 4 4 2 c) y x 4 x 3 , y x 3.. 12 4 4 109 . 1 4 ln . 2 . 91 3 3 4) 5) a) b) c) 6. ln 5 a e2 x x 1 f x bxe x dx 3 2 3 dx . ln 2 x x 1 x dx 1 cos 2 x x 1 e 1 . 4) Cho Năm 2003 1) 2) 0 . 3) . Tìm a, b biết f’(0)=-22 và. 4 0. 1. 3 x2. xe 5) 0. 1 x2 1 x ln xdx 6) . e. dx. .. 1 ln 2 Đs: 1) 8 2 . Năm 2004 1). 2 . 2) 15. . 3. 1. 1. dx. 5. 2. x x 4. 20 . 3) 3 4)a=8, b=2.. dx x x3 .. 1 3ln x ln x dx x .. e. . 7). 2 3. . 2). 3 0. e. 3. ln x 8) 2. 2. cos x. 1 5 e 3 1 ln . . . 5) 2 6) 4 7) 4 3 2. 2. sin 2 xdx.. x dx.. 1 2sin 2 x 1 sin 2 x dx 8) . 4 0. .. x sin xdx.. 3) 0. Năm 2005. 7). 2 0. . sin 1) . sin 2 x sin x 1 3cos x. Đs: 1). ln 2 . 7. 2. dx. 8). 10. 6). 5. 2 0. . 2). x2. 0 3. x dx. .. 1 ln 2 8) 2 . 9) 1. x 4 x 1 e 1dx 0 x 2 4 dx . 5) .. 2x. 2. 2. x. 6). 1. xdx x 1 .. 1. 7). x 1. dx. sin 2 x cos x dx. 1 cos x. .. e . 3) 2 8. 4) 5) e3. 2 0. 2 x 1 cos 3) 2 0. 9) . e. 2. sin x. 2. xdx.. 4). 1. 11 116 3 4ln 2. . . 6) 3 7) 135 8) 3ln 3 2. 9) 4. ln 2 x x ln x 1. dx. e. .. x 5) 1. 2. ln xdx.. 4 0. tan x e 6) . sin x. cos x dx.. cos x cos xdx.. 3 231 2 1 76 2 3 1 34 1 . . . e . . e 1. 8 2) 10 3) 8 4 2 4) 15 5) 9 9 6) ln 2 e 2 1. 7) 27 8)2ln2-1. 9) 4 5 3e 2 x 2 e dx , . 4 1) 0 1. Năm 2006. x tan xdx.. . 4) ln 3. e. 2. 0. 0. 9) Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi phép quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn. 1 3 ln . y x sin x 0 x . bởi trục Ox và đường Đs: 1) 2 2 2) 3 0. ln 8. 2. x 9) . 1. f x dx 5.. dx. .. 2x. 2. x 2 x 1 7). 1 x 2 ln xdx.. 2) 2 0. 8) . 2 0. . sin 2 xdx. 2 6 ln 5 dx dx 3 , . . , ln . x x cos x 4sin x 3 3) ln 3 e 2e 3 2 4) 2 2 x 1 4 x 1 2. x 1 sin 2 xdx.. 2. 5). . 3 2 ln x. e. x 1 2 ln x. 1. dx .. 2 9) Tính dtích hphẳng ghạn bởi parabol (P): y x x 3 và đthẳng d: y=2x+1.. 10 2 11 1 3 1 5 . . ln . ln 4. 1. 3 Đs: 4) 2 12 5) 6)2ln2+1. 7) 4 8) 4 9) 6 e. Năm 2007. 1). 3 2 x ln xdx, 1. 5e 4 1 32 .. 2) Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: yxlnx, y0, xe. Tính thể tích của khối tròn xoay tạo 4. thành khi quay hình H quanh trục Ox. 3) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:. y e 1 x, y 1 e x x. .. 4). 1 0. 2 5) Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường 4 y x , y x. Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay (H) quanh Ox một vòng.. 2 x 1 2 x 1. dx ..
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 6) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường. 1. 8). 0. x x 1 2. x 4. dx. . . 9) 4 0. 1) . Năm 2008 2 0. 2 0. Đs: 4). x cos xdx.. 27. Đs: 2). x. 3. 5). . 1 3 2. 2x 2. 1. dx .. 7) Tính diện tích hphẳng giới hạn bởi các đường. x 1 x x2 1 .. 128 1 e 1 3 2 . . 1. 1 ln 2. 1 ln 2 ln 3. 2 4 2 2 3) 2 4) 2+ln2. 5) 15 6) 2 3 7) 8) 9) 4 .. .. sin x 4 3 2 4 dx, . sin 2 x 2 1 sin x cos x 4. sin 2 xdx . 3 4sin x cos 2 x . 5e3 2 . 2. y 0, y . y x2 , y 2 x2 .. 6). 0. 2). 6 0. . x3 dx 4 x. 2. tan 4 xdx 1 10 , ln 2 3 . cos 2 x 2 9 3. . 2. . 7). 0. 2. . x 1 4x 1. 3) 1. 1. dx. 8). . xe. ln x 3 2 ln 2 dx, . 3 x 16 4). 2x. 0. . x. dx. 4 x 2. 12 16 1 13 1 2 7 . 3 3. ln 2. e 3 . 2 4 5) 5 6) 3 7) 12 . 8) 4. Năm 2009 1). 2 0. cos e. Năm 2010 1). Năm 2011. 4 0. . . 3. 2 x 1. x 1 cos 2 xdx,. 8 . 15 4. dx , ln e 2 e 1 2. 1 ex 1 2). 2 x 2 x 1 x e 2x e 3 e2 1 1 1 2e dx, ln . ln xdx, 1. 2) 0 x x 2 1 2e 3 2 3. x sin x x 1 cos x x sin x cos x. dx,. 3. 3. 2 ln 1 ; 4 2 4 . . 2) 3 0. 3). 3 ln x. x 1 1. e. 3). 2. 1 27 dx, 3 ln . 4 16 . ln x. x 2 ln x 1. 1 x sin x 2 dx, 3 ln 2 cos 2 x 3. . 2. dx, . . 3 ;. 1 3 ln . 3 2 4. 3) 0. 4x 1 34 3 dx, 10 ln . 3 5 2 x 1 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>