Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Diem TBHKI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.73 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Học lực. XLHL. XLHK. Hạng. 6.0 6.0 3.7 9.8 9.5 4.0 9.3 8.4 9.3 5.4 9.4. 6.0 4.2 4.2 8.6 8.2 4.5 7.0 5.8 7.2 3.7 8.5. 5.9 4.9 5.8 9.4 8.2 4.8 8.8 7.1 6.6 4.1 8.0. 6.4 6.7 6.4 8.8 8.4 6.5 8.3 7.7 7.2 4.5 8.4. 6.3 5.3 5.7 8.5 8.4 5.2 8.3 6.9 6.7 5.1 8.0. 5.9 5.3 6.4 8.4 8.2 5.4 7.0 7.1 6.9 6.4 7.0. 6.1 4.5 5.1 8.6 8.3 5.4 8.4 6.2 5.7 5.1 8.2. 6.8 5.3 4.1 9.9 9.4 4.0 8.3 5.0 9.0 5.3 8.5. 6.7 5.6 6.5 8.4 8.2 5.6 8.2 7.1 7.6 5.5 7.7. 6.8 4.8 5.6 8.6 8.3 6.0 8.3 7.3 8.2 4.7 8.0. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 6.3 5.3 5.4 8.9 8.5 5.1 8.2 6.9 7.4 5.0 8.2. Tb Tb Tb G G Tb G K K Tb G. 19 30 29 1 3 31 6 14 10 32 6. 8.3 9.7 3.9 4.7 5.9 6.8 5.7 8.8 7.7 8.1 6.5 8.5 8.5 8.1 6.6 4.9 3.1 7.2 9.4 7.6 5.4 8.9 8.3. 5.3 8.9 6.0 3.0 6.1 6.0 5.3 8.5 6.2 6.6 5.8 6.3 7.1 6.8 7.4 4.1 3.1 5.9 8.0 6.0 5.0 7.9 7.4. 5.6 8.9 5.8 4.1 6.1 4.5 4.0 8.8 5.7 4.1 6.3 5.9 8.2 7.7 5.8 4.9 4.6 7.6 8.3 6.8 5.1 7.2 5.1. 6.2 8.5 6.1 6.1 7.1 6.4 5.9 8.6 8.2 7.3 6.7 6.7 7.8 7.6 7.0 6.5 6.8 8.4 8.9 7.7 6.1 7.7 7.4. 5.7 8.2 5.7 5.1 6.2 5.1 5.7 8.2 5.7 6.1 5.4 6.1 7.9 7.2 6.4 5.7 5.1 7.4 8.0 6.5 5.3 7.0 7.1. 6.0 7.6 6.3 3.6 6.9 6.4 8.1 7.5 7.0 6.1 4.9 6.9 6.6 6.1 6.9 6.2 7.2 7.3 7.4 6.4 7.7 7.7 7.2. 6.4 8.7 3.9 5.1 6.5 4.2 5.1 7.3 6.8 5.0 5.9 6.6 7.3 7.1 5.4 5.4 4.4 7.0 8.1 6.3 4.5 7.6 6.7. 6.0 8.1 3.9 4.2 4.6 5.3 3.7 9.3 5.6 6.8 5.3 7.5 9.2 6.6 6.0 4.3 4.3 7.2 9.4 5.2 5.9 8.2 5.4. 6.6 8.4 6.4 5.6 6.4 6.0 6.1 8.1 7.0 6.6 6.7 7.1 8.4 7.8 6.7 6.2 5.9 7.7 7.8 7.2 5.9 7.6 8.1. 6.3 8.6 5.7 4.7 7.3 6.1 6.0 7.8 7.7 6.6 6.6 7.4 8.5 8.3 7.1 6.6 6.3 8.1 8.2 7.0 5.5 8.0 7.6. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 6.2 8.6 5.4 4.6 6.3 5.7 5.6 8.3 6.8 6.3 6.0 6.9 8.0 7.3 6.5 5.5 5.1 7.4 8.4 6.7 5.6 7.8 7.0. Tb G Tb Y Tb Tb Tb G K Tb Tb K G K K Tb Y K G K Tb K K. T Tb K T T T T T T T T T T T T Tb T K K T T T T T T T T T K T T T T T T. Hạnh kiểm. DHTĐ. Dân tộc. Giỏi. Khá. TB. Yếu. Kém. Tốt. Khá. TB. Yếu. Giỏi. TT. Nữ. DT. Nữ DT. 8. 10. 14. 2. 0. 28. 4. 2. 0. 8. 10. 18. 1. 0. 23.5 29.4% 41.2% 5.9% %. Người Lập Phiếu. Nguyễn Thị Mỹ Dung. 0%. 82.4% 11.8% 5.9%. 0%. 22 2 28 34 19 24 26 5 16 19 23 14 8 12 18 27 33 10 4 17 25 9 13. 23.5% 29.4% 52.9% 2.9%. 0%. Chư Ty, Ngày 04 Tháng 01 Năm 2013 Hiệu Trưởng. DHTĐ. ĐTB. x. Mỹ Thuật. x x x x x. Nhạc. x. Thể dục. x. KTCN. x. GDCD. x. N.Ng ữ. x x x. Địa. x x x x. Sử. x. Văn. Anh Bằng Chiến Dân Hà Hằng Hiền Hiếu Huyền Hương Linh Linh Lưu Ngân Phong Phúc Phương Quân Quỳnh Sơn Sơn Sơn Tân Toàn Thảo Thắng Thắng Thủy Thúy Trang Trang Vân Vũ Vỹ Yến. Tin. Bùi Thị Lan Ngô Đức Phan Xuân Trần Yên Phạm Thị Thanh Trịnh Thị Trần Thị Lê Văn Nguyễn Lê Thanh Trần Thị Lan Tống Khánh Nguyễn Văn Huỳnh Hữu Vũ Thị Trang Nguyễn phú Hồ Ngọc Lê Thị Trần Anh Nguyễn Thị Diễm Nguyễn Tiến Bùi Kim Trần Thái Nguyễn Ngọc Nguyễn Văn Nguyễn Thị Nguyễn Công Nguyễn Văn Đàm Thị Đàm Thị Thanh Vũ Thị Quỳnh Nguyễn Thị Thùy Nguyễn Thị Thúy Phan Đức Lương Thế Đinh Thị Hải. Sinh. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. Họ Tên. Lý. Lớp: 6A. GVCN: Phạm Thị Thu Giang Toán. THCS NGUYỄN HIỀN Nữ. PHIẾU ĐIỂM TBHKI Năm học 2012 - 2013. STT. PHÒNG GD&ĐT ĐỨC CƠ. G G G TT TT G. G. G TT. TT G TT TT. TT G TT TT TT.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×