Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

Bai tap PTBPT muLogarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.53 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ PHƯƠNG TRÌNH MŨ, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARÍT I) PHƯƠNG PHÁP LOGARIT HOÁ VÀ ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ x. 1) 5 2). x 1 .8 x. 1 2x. . 500.  . x 2  4  x  2 4 x 2  4  x  2 x. 2.3  2. 4). . 5  2. x 5) x - 1. 6). . 2. 1. x-1.  4 x 3. 10  3 2. x 4. 7) 2 8) 2. x. 9) 9  9. x-1 x 1. (Cao §¼ng SP kü thuËt Vinh - 2001 (Cao §¼ng SP § ång Nai - 2001 - khèi A). 1. x 3 x 1.   10  3. x 1 x 3. ĐHGT - 98. 2 x 1. x 1 x 1.   1 3 x 2 x  x 2  1  x2  1 12) 2. 11) x  2 x  1. x 1. x 1. 1 10) 2.  5  2. 2. x2  2 x. ĐH Mở - D - 2000. (§ HSPI - 2001 - khèi B, M, T). 5 x  2. 1. . x 2. 3x  2 x. 3). ĐHKTQD - 98. 2. x 2. x. 9  4 4 1  3 x 1 2. x 1. 4. x 2. 13) 7.3. x 1. 5. x 3. 3. x 4. 5. x 2. II) ĐẶT ẨN PHỤ: 1) 4 2). x 2  3 x 2. .  4x. 74 3. . 2. 6 x 5. sin x. 4 2 x. . 2. 3 x 7. . sin x.  7 4 3 1 12  6.2 x  3 x  1  x 1 2 2. 2 3x 3) x. x. 4) 9  2. x  2  3  2 x  5 0. 7. 2x. 5) 100. x. ĐHY HN - 2000 ĐHTM - 95. ĐHAN - D - 2000.    3   3 2. = 12 2.  1  x  3 1  x      3 7)  3  x 1. ĐHL - 98. 1 1 1  x. 6)  3 . sin2 x. 4. HVQHQT - D - 99. 6. 0,7  x  7. 2 1  x. 8) 9. 1. 9 x 1. cos2 x x 2. HVCTQG TPHCM - 2000. 1.  12 10. 9) 4  2 2  12 2 2 x 2 1  9.2 x  x  22 x 2 0 10) 2. (§ HY TPHCM - 2001) ĐHAN - D - 99 ĐHTCKT - 99 ĐHTL - 2000.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> x. . 12) 5.3. x. 3  7  4 3 2 . 11) 2 . 2x-1. -7.3. x-1. x. x.  1 - 6.3  9. x. 13) 6.4 - 13.6  6.9 x. 3  4 2  3. x. x 1. ĐHNN - 98. (§ H hång § øc - 2001 - khèi A). 0. (§ H dËn lËp binh dong - 2001). 0. x. (§ H c¶ nh s¸t - 2001 - khèi D). 14) 9 - 2.3  3 2. 2x-x  3  5   3  15). x. 5. x. 16) 12.3  3.15 - 5 17) 3 18) . 2x-1. 2  3. 6 - 35 x. 19) 4 - 6.2. 2. - 212x-x 0. (§ H huÕ - 2001 - khèi D) (§ H dan lËp § «ng § « - 2001 - BD). x. 6  35. . x. 12. 2x. 22) 2. 2 x 1. 23). .  8.3 x  3. . 24) 7  4 3 2. x 26) 2. 27) 16. x 2 1. sin2 x. x.  . . x. 6.  5 x 6. 2 3. x 2 1. 0. 9. . x. 4. x. 3  2 0 x 2 1. ĐHGT - 98 31) 3 32) 3.  16. cos2 x. 2 x 3 x  6. 12 x  x 2. 30) 25. 0. 9. 12 x  x 2.  2x. 34.5. 2 x x2.  18. x.  8.3 x . 37) 4 38). log3 x 4. 1 x. 3 0.  9.9. x 4. 0. 1. x  1   4 2 log2 3    9. 9 x  3 x 2  3 x  9. 34). 36) 9 x 3 5. 2x. 35) 8.3. 10.  15.2. log32 x. x 1  1    33)  3 . 2.  21 x 2.2 6 5 x  1. 2x  1. 29) 2. x 4.  9.9.  3 2 . 21 x  2 x  1 28). (§ H dan lËp binh dong - 2001 - khèi D).  2 x 3 64 0. 2. 25) 2.4. x 4. (§ H DL kü thuËt c«ng nghÖ - 2001) (§ H dan lËp v¨n hiÕn - 2001 - khèi D).  32 0. 26 9 x   .3 x  17 0  3 20) 21) 3.  § HPCCC - 2001. 20. x-1.  . x 1. x 1. 2x- x. 2. 2. x 2  31.  91. x. x 2  x 1. x. 9. x. x 2  3 1. x. .3. 2. 4.  3  28.3. x 2 1 2 x. log 21 x. 39) 4. x 4 x.  4.3  1 0. log 1 x. . 2.  2. 5 2. x 2.  1 0. III) PHƯƠNG PHÁP HÀM SỐ: x. x. 2 x 1. x. x. 1) 25  10 2 x. 2) 4  2.6 3.9 x. x. x 2 5.6. x. x. 3 x 1. 3) 4.3  9.2. 4) 125  50 2 5) 2 6). x 1. 2. -2. x x.  x  1 2. HVNH - D - 98 ĐHVL - 98 ĐHHH - 99 ĐHQG - B - 98. (§ H Thuû lîi - 2001 ). - 3x 2  5 x  2  2x  3 x .2x - 3x 2  5 x  2   2x  2 3 x (§ HY th¸i binh - 2001) x. x. x. 7) 2.2  3.3  6  1. ĐHY - 99.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 8). x 1  82. 3 x. 2. 9) x  3 10) 3. log2 x. 2 x 3. x 11)  2. 2.   3x  10 3 x  2  3  x 0. x. x 4. 12) 3.  x log2 5.  2 x  1  x  1 2 2 x 4. 2. 32  x  3  2 x x.  13. 0. 4 2 13) x 14) 3 + 5x = 6x + 2 MỘT SỐ BÀI TOÁN TỰ LUYỆN: 1) 3x+1 + 3x-2 - 3x-3 + 3x-4 = 750 2) 7. 3x+1 - 5x+2 = 3x+4 - 5x+3 x x x 3) 6. 4 - 13.6 + 6.9 = 0 4) 76-x = x + 2 5). . 2. 3. x.  . 2 3. x-2. . x. 4 (Đề 52/III1) 6) 2 8) . x-2. 7) 3..25 + (3x - 10)5 + 3 - x = 0 (Đề 110/I2) 9)5x + 5x +1 + 5x + 2 = 3x + 3x + 3 - 3x +1 1 x3. 10) x  1. 1. 11)2. x 2  3x  4. 18)2. x. 21)2 .3. . x 1. .5. x 2. 2. 19)2. 12. . 24) x  2 x  2. . x. 2. x. x. 3  2 0. 34)3 x  4 x 5 x 35)3 x  x  4 0. . . x. x. 3. 37) x  3  2 x  2 1  2 39) 41). 2. x3. x-3 3 8 3x-7. x. 4 .0,125. 1. 3x  1 0,25 x  1.  . 2.  0. 3. . x. 36.32  x x. 2 x. 14)5. x.  51. x. 4 . x. 24  10. 17) 15   1 4 x. 20)2 x  2 x  1  2 x  2 3x  3x  1  3x. 16 2. . 23) x  x 2. 1. . x 2. 1. 26)2 2 x 6  2 x 7  17 0. 28)2.16 x  15.4 x  8 0 x. x. 5  2 x 3. 30)3  5   163  1 32)2.4 x. 31)3.16x  2.81x 5.36x. . (Đề 70/II2). x. 25)34 x 8  4.32 x 5  27 0. 1. 3   4 0. 29)7  4 3  3 2 . x. . 5 2. 1. x 12)8 x  2. x1. x2  1. x. 27) 2  3   2 . 2. x 2  6x . 22) x  x  1. 4 x 2. 2 3. x. 1 3x. 4. x 3 2. 16)5  24   5 . 15)6.9 x  13.6 x  6.4 x 0 x 2  x 8. 4. x. 1  6x. 1 9 x. 2 33)8 x. . 3x  3 2 x. 36)2 2 x  1  32 x  52 x 1 2 x  3 x 1  5 x 2 38). 2 x  x x 1 2 1 x    3.31 x ..    3. 5 2.0,5 4 x 10. 4 2. 40). 1. 42) 2 x. 2. 3. .5 x. 2. 3. - 16. 81. 1 2  x 1. . 0. 0,01. 10 x-1. 3.  12 0.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> x  25 . x 2  12. 27  3     125 . 43) 0,6    9. 44) 2 x. 45) 3.5 2x-1 - 2.5 x-1 0,2 x2  1. x2  3. 47) 9 - 36.3  3 0 Bài 1: Giải phương trình:. a. 2. x2  x 8. 41 3x. x2  6x . 5 2. 2. 1. 1. 1. 4 x2. 1. Bài 2:Giải phương trình: 4x 8  4.32x5  27 0 a. 3 2x 6  2 x 7  17 0 b. 2 x x c. (2  3)  (2  3)  4 0 x x d. 2.16  15.4  8 0 x x x 3 e. (3  5)  16(3  5) 2 x x f. (7  4 3)  3(2  3)  2 0 x x x g. 3.16  2.8 5.36. h.. 1 2.4 x. 2 8x. 1  6x. x. x. 2. - 3 x 3 x  25. 1. 48) 4 - 10.2. 2 x 2 f. ( x  x ) 1 2 g. (x  2x  2). 1. 46) 10. 16 2 b. 2 x x 1 x 2 x x 1 x 2 c. 2  2  2 3  3  3 x x 1 x  2 d. 2 .3 .5 12 2 x e. (x  x  1). 2. 1 9 x. 3x 3 2 x.  12 0 i.  x x 1 x 2 x x 1 x 2 j. 5  5  5 3  3  3 x 3 1 k. (x  1) Bài 3:Giải phương trình: x x x a. 3  4 5 x b. 3  x  4 0 2 x x c. x  (3  2 )x  2(1  2 ) 0 2x  1  32x  52x 1 2x  3x 1  5x2 d. 2 Bài 4:Giải các hệ phương trình:. x. 2. 1. - 2x. 2. 2. 4,25.50. x-1. - 24 0. 1. x.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 4 x y 128  3x  2y 3 1 a. 5. 5x y 125  (x  y)2  1 1 b. 4. 2x y 3  2 77  x y b. 3  2 7. 2 x  2 y 12  d. x  y 5. x y  x y 2 2 m  m 4 m  m  x y x y  3 6 n 2  n e . n  n với m, n > 1. Bài 5: Giải và biện luận phương trình: x x a . (m  2).2  m.2  m 0 . x x b . m.3  m.3 8 Bài 6: Tìm m để phương trình có nghiệm: (m  4).9x  2(m  2).3x  m  1 0 Bài 7: Giải các bất phương trình sau:. a. 9. x. 6 x  3 2. c. 1  5 2. x2  x. e. (x  2x. b. 2. 1 3x 2 1. 2 x d. (x  x  1)  1.  25 x 1 x  3) 1. 1 2x  1. 1. f.. Bài 8: Giải các bất phương trình sau: x x a. 3  9.3  10  0 1 1  x 1 x c. 3  1 1  3 x x x e. 25.2  10  5  25. (x2  1)x. 2. 2x.  x2  1. 3. x x x b. 5.4  2.25  7.10 0. d. 5. 2 x. 5 5. x 1. 5. x. x x 2 x f. 9  3  3  9 21 x  1  2 x 0 2x  1. Bài 9: Giải bất phương trình sau: x 1 x Bài 10: Cho bất phương trình: 4  m.(2  1)  0 16 a. Giải bất phương trình khi m= 9 . b. Định m để bất phương trình thỏa x  R . 2 1 x. 1 2 x.  1  12    9.   3 3     Bài 11: a. Giải bất phương trình: (*) b.Định m để mọi nghiệm của (*) đều là nghiệm của bất phương trình: 2x 2   m  2  x  2  3m  0 Bài 12: Giải các phương trình:.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> a. log5 x log5  x  6   log5  x  2  log5 x  log 25 x log 0,2 3 b. log x 2x 2  5x  4 2 c. x 3 lg(x 2  2x  3)  lg 0 x  1 d. 1 .lg(5x  4)  lg x  1 2  lg 0,18 e. 2 Bài 13: Giải các phương trình sau: 1 2  1 4  lg x 2  lg x a.. . b.. . log2 x  10 log 2 x  6 0. log 0,04 x  1  log 0,2 x  3 1. c.. d. 3log x 16  4log16 x 2 log2 x log 16  log 2x 64 3 e. x2 3 f. lg(lg x)  lg(lg x  2) 0 Bài 14: Giải các phương trình sau: 1   log3  log 9 x   9 x  2x 2   a. b.. . . . . . . log 2 4.3x  6  log 2 9 x  6 1. . . log 2 4 x 1  4 .log 2 4 x  1 log c. d. e.. . 1 2. 1 8. . lg 6.5x  25.20 x x  lg25. . 2  lg2  1  lg 5. . x.  .  1 lg 51. . x  lg 4  5x x lg2  lg3. f. lg x lg5 g. 5 50  x h. x  1. lg2 x  lg x 2. x  1. 2. 3. log x log x i. 3 3  x 3 162 Bài 15: Giải các phương trình: x  lg x 2  x  6 4  lg  x  2  a. b. log3  x  1  log 5  2x  1 2. . . x. 5. .

<span class='text_page_counter'>(7)</span> x  2  log32  x  1  4  x  1 log3  x  1  16 0 c.  log  x 3 x d. 2 5 Bài 15: Giải các hệ phương trình: lg x  lg y 1 log3 x  log3 y 1  log3 2  2  2 x  y  29  a. b. x  y 5 lg x2  y 2 1  3lg2 log 4 x  log 2 y 0   2 2 lg  x  y   lg  x  y  lg3 c. d. x  5y  4 0  x y log x xy log y x 2 4 y x 32   2 log x y log3  x  y  1  log3  x  y  4y  3 e. f. y Bài 16: Giải và biện luận các phương trình: lg  mx 2   2m  3  x  m  3  lg  2  x  a. log3 a  logx a log x a 3 b. logsin x 2.logsin2 x a  1 c. 2 2 a  4 log x a.loga 1 2a  x d. Bài 17 : Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất: log3 x 2  4ax  log 1  2x  2a  1 0 3 a. lg  ax  2 lg  x  1 b. Bài 18: Tìm a để phương trình có 4 nghiệm phân biệt. 2 log32 x  log 3 x  a 0 Bài 19: Giải bất phương trình: log8 x 2  4x  3 1 a. b. log3 x  log3 x  3  0. . . . . . . . c.. . log 1  log 4 x 2  5   0   3. . . log 1 x 2  6x  8  2 log5  x  4   0 d. e.. 5. 5 log 1 x  log x 3 2 3.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> . . log x  log 9 3x  9   1   f. g. log x 2.log 2x 2.log 2 4x  1. 4x  6 0 x 3. log 1 h.. i. log2  x  3  1  log2  x  1 2 log8 (x  2)  log 1 (x  3)  j.. 8. 2 3.   log3  log 1 x  0    2  k. l. log5 3x  4.log x 5  1 log3. x 2  4x  3 x2  x  5. m.. 0. log 1 x  log3 x  1 n. o. p.. 2. . log3x  x2  3  x   1. log q.. . log2x x 2  5x  6  1.  2 5   x  x  1  0 2   x2 1 3x. x 1  log x 6  log 2  0 x  2   3 r. 2 s. log2 x  log2 x 0 log x 2.log x 2  t. u.. 16. 1 log2 x  6. log32 x  4 log3 x  9 2 log 3 x  3. . log21 x  4 log 2 x  2 4  log16 x 4 2 v. Bài 20: Giải bất phương trình: log2 x log x a. 6 6  x 6 12 3 1 x2 log2 2x log2 x  x b.. .

<span class='text_page_counter'>(9)</span> . . . . log2 2 x  1 .log 1 2 x1  2   2 c.. 2. . . 2. . log5 x 2  4x  11  log11 x 2  4x  11. . 2  5x  3x 2 d. Bài 21: Giải hệ bất phương trình:  x2  4 0  2 x  16x  64   a. lg x  7  lg(x  5)  2 lg2. . . . 3. 0. .  x  1 lg2  lg 2 x 1  1  lg 7.2 x  12  log  x  2   2 b.  x log2 x  2  y   0  log  2x  2   0 c.  4 y Bài 22: Giải và biệ luận các bất phương trình( 0  a 1 ): log x 1 2 a. x a  a x 1  log2a x 1 1  log x a b. 1 2  1 5  log x 1  log x a a c. 1 log x 100  loga 100  0 2 d. Bài 23: Cho bất phương trình:. . . . log a x 2  x  2  log a  x 2  2x  3.  thỏa mãn với:. phương trình. Bài 24: Tìm m để hệ bất phương trình có nghiệm: lg2 x  m lgx  m  3 0  x  1 Bài 25: Cho bất phương trình: x2   m  3  x  3m   x  m  log 1 x 2. a. Giải bất phương trình khi m = 2. b. Giải và biện luận bất phương trình. Bài 26: Giải và biện luận bất phương trình: log a 1  8a  x 2  1  x . . . x. 9 4 . Giải bất.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×