Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Toan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.56 MB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Người thực hiện : Dương Thị Hoà Trường Tiểu học: Bãi Bông.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ tư ngày 27 tháng 2 năm 2013 Toán. Đặt tính rồi tính :. 1201 x 3. 4691 : 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ tư ngày 27 tháng 2 năm 2013 Toán. Làm quen với chữ số La Mã.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> XII. XI. II. X IX. III. VIII. IV V. VII. 11. 12. 7. 6. 1) Các1 số ở mặt đồng hồ bên đợc ghi 10 2 9 b»ng mét 3 sè ch÷ sè La M· thêng 8dïng sau: 4. I. VI. 5. v :n¨m. I : mét. §ång hå chØ mÊy giê ?. x : mêi. §ång hå chØ 9 giê.. 2) Víi c¸c ch÷ sè La M· trªn, ta cã mét vµi sè nh sau: i. 1. ii. 2. iii. iv. v. vi. vii. viii. ix. x. xi. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. xii. 12. xx. 20. xxi. 21.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ tư ngày 27 tháng 2 năm 2013 Toán. Làm quen với chữ số La Mã I II 1. 2. III IV V VI VII VIII IX X XI XII XX XXI 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10 11 12 20 21.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> XII. XI. 1) Các số ở mặt đồng hồ bên đợc ghi b»ng mét sè ch÷ sè La M· thêng dïng sau:. I II. X IX. III. VIII. IV V. VII. VI. v :năm. I : một. Đồng hồ chỉ 9 giờ.. x :mười. 2) Với các chữ số La Mã trên ta có một vài số như sau: i. 1. ii. 2. iii. iv. v. vi. vii. viii. ix. x. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. xi. 11. xii. xx. xxi. 12. 20. 21.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Bài 1 (121). §äc c¸c sè viÕt b»ng ch÷ sè La M· sau ®©y:. I ;: Mét. Iii ;: Ba. v ;: N¨m. viI ;: B¶y. Ix ;: ChÝn. xi ;: Mêi mét. xxi ;: Hai m¬i mèt. Ii ;: Hai. iv ;: Bèn. vi ;: S¸u. viii ;: T¸m. x ;: Mêi. xii ;: Mêi hai. xx ;: Hai m¬i.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> §ång hå chØ mÊy giê ?. Bài 2 (121) XI. XII. I. XI II. X IX. III. VIII VII. IV V VI. a. XII. I. XI II. X IX. III. VIII VII. IV V VI. b. XII. I II. X IX. III. VIII VII. IV V VI. c. §ång håhå A chØ chØ6mÊy §ånghåhåBchØ chØ12 mÊy giê.giê ? Đồng ĐồnghồhồCchỉ chỉ3mấy giờ giờ ? §ång giê. giê ? §ång.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Bài 3 (121). H·y viÕt c¸c sè sau: ii , vi , v , vii , iv , ix ,. a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:. a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ii , iv , v , vi , vii , ix , xi . b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: xi , ix , vii , vi , v. , iv , ii ..

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Thứ tư ngày 26 tháng 2 năm 2013 Toán. Làm quen với chữ số La Mã Bài4 (121) Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La M·.. I , II , III , IV , V , VI , VII , VIII , Ix , X , XI , XII.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Thứ tư ngày 27 tháng 2 năm 2013 Toán. Làm quen với chữ số La Mã I , II , III , IV , V , VI , VII , VIII , Ix , X , XI , XII , XX , XXI.

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

<span class='text_page_counter'>(14)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×