Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

De cuong on thi giua ki 2 2012 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.54 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ CƯƠNG ÔN THI GIỮA KÌ 2 – MÔN TOÁN – NĂM 2012 - 2013 Baøi 1 : a) Cho pheùp chia 28 : 7 = 4 . Ghi teân goïi caùc soá vaøo choã troáng (…) * 4 laø ………………… * 28 laø ………………… * 7 laø ………………… b) Nối số với tên gọi cho đúng (mẫu: ) 3 Số hạng. x. Thừa số. 9 =. 27 Tổng. Tích. 35 + 28 = 63 Bài 2 : Viết số thích hợp vào chỗ trống (…) a) 3, 6, ……, ……,………, 18, ……, ……, 27, 30. b) 40, 36, 32, 28, ……, ……, 16, ……, ……, 4. Baøi 3 : a) Tính: 2 x 8 = …… 5 x 9 = …… 21 : 3 = …… 40 : 4 = …… b) Tìm X X - 15 = 32 4 x X = 36 ………………………… ……………………………………… ………………………… ……………………………………… Bài 4: Đặt tính rồi tính tổng 24 và 45 65 và 27 36 và 48 Bài 5: Đặt tính rồi tính hiệu: 42 và 15 97 và 43 75 và 48 Bài 4 : Mỗi học sinh được mượn 3 quuyển truyện. Hỏi 8 học sinh được mượn bao nhieâu quyeån truyeän Baøi 5 : * Toâ maøu ½ soá oâ vuoâng. * Ghi số thích hợp vào chỗ trống (…). Hình veõ coù taát caû …… hình vuoâng. Baøi 6 : Vieát thaønh pheùp nhaân :.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> a) 5 + 5 + 5 = …………… b) c) 2 + 2 + 2 + 2 + 2 = ……………… …………… Bài 7 : Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào ô a) 4 x 1 12 : 3 b) 10 : 2 2 x 5 Baøi 8 : Tính * 5 x 3 + 30 * 4 x 5 + 10. Bài 9: Tính 32 cm + 12 cm =. 76 kg – 23kg =. 4 + 4 = ……… d) 3 + 3 + 3 + 3 =. 5 x 3 3 x 6. 3 x 5 18 : 2 * 3 x 9 - 17. 56l – 43l =. Bài 9 : Cô giáo đa thưởng 27 quyển vở cho 3 học sinh giỏi của lớp. Hỏi mỗi học sinh giỏi được thưởng mấy quyển vở ? Bài 10 : Điền số thích hợp vào chỗ trống : a) 2, 4, 6, ……, …… . b) 10, 20, 30, …… . Bài 11 : Đánh dấu x vào ô trước câu trả lời đúng : 2 hình tứ giác 3 hình tứ giác 4 hình tứ giác Baøi 12 : Trong caùc pheùp chia 15 : 3 = 5, soá bò chia laø : a. 15 b. 3 c. 5 Bài 13 : Trong phép nhân 4 x 3 = 12, các thừa số là : a. 4 vaø 12 b. 3 vaø 12 c. 4 vaø 3 Baøi 14 : Chu vi hình tam giaùc ABC laø : a. 30 cm 6 cm 4 cm b. 20 cm c. 10 cm 10 cm Bài 15 : trong các hình dưới nay, hình có 1/3 số ô vuông được tô màu là :.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. B. C. Bài 16 : 1 giờ = ……… phút. Số cần điền vào chỗ dấu chấm là : a. 40 b. 50 c. 60 Bài 17 : Viết các tích sau dưới dạng tổng các số hạng bằng nhau rồi tính : a. 4 x 4 = …………………………………………………… = …………….. b. 5 x 5 = …………………………………………………… = …………….. Bài 18 : Điền số thích hợp vào chỗ trống : a) 3, 6, 9, ………., ………. b) 45, 40, 35, ………, ……… . Bài 19: Tính chu vi hình tứ giác ABCD, có các số đo như sau: AB= 3dm, BC= 4dm, CD= 3dm, AD= 6dm.. I/ Khoanh tròn vào chữ cái trước kết quả đúng. 20. Hoa đến trờng lúc 7 giờ. Nam đến trờng lúc 7 giờ 15 phút. Nh vậy : A. Nam đến sớm hơn Hoa B. Nam đến muộn hơn Hoa. 21. Có 32 quyển vở chia đều cho 4 bạn. Hỏi mỗi bạn đợc bao nhiêu quyển vở ? A. 36 quyÓn. B. 28 quyÓn. C. 8 quyÓn. 22. Tính (1,5ñ) 3 x 4 = ………. 40 : 4 = ……… 4 x 7 = ……… 28 : 4 = ……… 20 : 5 = ……… 27 : 3 = ……… 23. Viết các tổng sau dưới dạng tích (0,5 đ) 5 + 5 + 5 + 5 = ……………………… 24. Đồng hồ chỉ mấy giờ? a) 3 giờ 30 phút b) 6 giờ 15 phút c) 3 giờ 15 phút 25. Tìm x: (1ñ) a) x : 4 = 9. b) 5. x = 45.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 26. Có 25 quả cam xếp vào các đĩa, mỗi đĩa 5 quả. Hỏi xếp được vào mấy đĩa? 27. Viết số thích hợp vào ô trống (1 đ) 5 10 15 28. Hinh ̀ ve beân có: (1ñ) a) ………. hinh ̀ tam giác.. 30. 50. b) …………hình tứ giác. 29. Khoanh vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng. Tæng: 6 + 6 + 6 + 6 + 6 viÕt thµnh tÝch lµ. A.6 6 B.6 5 C.6 6 30. Ng«i sao cã 5 c¸nh. Hái 5 ng«i sao nh thÕ cã bao nhiªu c¸nh? A . 10 c¸nh B . 20 c¸nh C. 25 c¸nh 31. Lớp 2A có 20 học sinh đợc chia đều thành 4 tổ. Hỏi mỗi tổ có bao nhiêu học sinh ? A . 7 häc sinh B . 5 häc sinh C. 9 häc sinh 32. Có 24 kg gạo đã dùng A .. 1 3. số gạo đó. Hỏi đã dùng hết bao nhiêu kg gạo?. A . 8 kg g¹o B. 7 kg g¹o 33. T×m x: 5 x = 35 A . x = 40 B. x = 7 34. Độ dài đờng gấp khúc ABCD là: A . 6 dm B . 12 dm C . 13 dm 4 dm D. 14 dm A. C . 6 kg g¹o C. x = 30 B 2 dm. D 7 dm. C. 35. KÕt qu¶ tÝnh: 3 8 + 59 lµ A .32 B . 93 36. KÕt qu¶ tÝnh. 80 : 2 - 27 lµ A. 40 B.3 37. Chu vi cña h×nh tø gi¸c ABCD lµ. C . 83 C . 13. A 17 cm A . 65 cm C . 75 cm C . 85cm D . 95 cm. B. 19 cm D. 22cm 27 cm. C.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 38. T×m x. x 4 = 28 .......................... .......................... 39. Thõa sè 4 Thõa sè 5 TÝch. x:5=8 ............................. ............................. 4 8. 4 6. 4 9. 40 . Hải câu đợc 45 con cá. Hải bán đi 19 con cá. Hỏi Hải còn lại bao nhiêu con cá?.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

×