Tải bản đầy đủ (.pdf) (55 trang)

18 ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN CÔNG NGHỆ CAD CAM.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (12.06 MB, 55 trang )

Đáp án môn công nghệ CAD/CAM-CNC cơ bản học kỳ I 15-16

Câu 2 (4 điểm)

Bước 1: (0.5 điểm) (bắt buộc)
Chọn phơi vật liệu mica có kích thước :
Đường kính phơi Lx = 95+2=97
Chiều dài phôi: Lz= 80+24=104
Gá đặt: Mâm cặp ba chấu tự định tâm
Chọn chuẩn thảo chương: (W-M)z = 80+33=113
Bước 2: (0.5 điểm) _bắt buộc
Trình tự gia cơng và lập phiếu ngun cơng

TT

Bướ c công nghệ

Chế độ cắ t

Mã dao và ký hiệu
t(mm)

F
(mm/vịng)

S
(vịng/phút)

1

Vạt mặt đầu



T0202 (roughing tool)

1

0.2

1000

2

Tiện thơ bóc vỏ biên

T0202

1

0.2

1000


ngồi
3

Tiện tinh biên ngồi

T0404 (Fishing tool)

0.2


0.1

1500

4

Cắt rãnh

T0606 (Parting off_3mm)

1

0.2

1000

5

Cắt đđứ t

T0606 (Parting off_3mm)

1

0.2

800

Bước 3: Soạn thảo chương trình (3 điểm)


O0001
N5 G18 G21
N10 T0202
N15 G97 S1000 M3
N20 G95 F0.2
N25 G0 X99 Z0
N30 G1 X-1 F0.2
N35 G0 X99 Z2
N40 G73 U1 R0.5 (tiện thô_1.5đ bắt buộc)
N45 G73 P50 Q80 U0.2 W0.2
N50 G42 G1 X20 Z0
N55 G1 X25 Z-2.5
N58 G1 X25 Z-20
N60 G2 X35 Z-25 R5
N62 G1 X49 Z-25
N65 G3 X55 Z-28 R3
N68 G1 X55 Z-40
N70 G1 X75 Z-40
N75 G1 X75 Z-70
N78 G1 X95 Z-70
N80 G1 X95 Z-83
N85 G40 G0 X100 Z10
N100 T0404
N105 G97 S1500 M3
N110 G95 F0.1

Câu 1: (6 điểm)

N115 G0 X99 Z2

N120 G72 P50 Q80
N125 G40 G0 X100 Z10
N130 T0606
N135 G97 S1000 M3
N140 G95 F0.2
N145 G0 X80 Z-54
N150 G77 R0.5 (cắt rãnh_0.5đ)
N155 G77 X60 Z-58 P1000 Q2500
N160 G0 X97
N165 G0 X97 Z-80
N170 G77 R0.5(0.5 điểm)
N175 G77 X90 Z-81 P1000 Q2500
N178 G0 X99
N180 G0 X93 Z-80
N182 G1 X95 Z-79
N184 G0 X99 Z-79
N203 G97 S800 M3
N204 G95 F0.2
N215 G0 X97 Z-80
N220 G1 X-1 (cắt đứt_0.5đ)
N225 G0 X100
N230 M30


Bước 1: (0.5 điểm_ bắt buộc phải có )

Chọn phơi vật liệu mica có kích thước :
Lx= 80 ; Ly = 500 ; Lz = 20
Gá đặt: kẹp chặt bằng ê to
Chọn chuẩn thảo chương: (W-M)x = 0 ; (W-M)y = 0 ; (P-M)z = 20

Bước 2: (0.5 đểm)
Trình tự gia cơng và lập phiếu ngun cơng

TT

Bướ c công nghệ

Chế độ cắ t

Mã dao và ký hiệu
t(mm)

F
(mm/phút)

S
(vịng/phút)

1

Phay biên dạng ngồi

T3 (Endmill 12)

2

200

2500


2

Phay rãnh bề rộng 9 mm

T4 (Endmill 10)

4

150

1000

3

Khoan mồi

T7 (startdrill
120/8mm)

2

150

1000


4

Khoan lỗ


T6 (Twist Drill 5)

20

150

1000

Bước 3: Soạn thảo chương trình (5 điểm)

O0001 (chương trình chính)
N5 G17 G21 G40 G80 G49
N10 G54 G90
N15 T3 M6 F200
N20 G43 H03
N25 G0 X0 Y-35
N30 Z5 S2500 M3
N32 G0 Z0
N35 M98 P51111 (biên dạng ngoài _2
điểm)
N40 G90 G0 Z50
N45 T4 M6(phay rãnh bề rộng 11_1.5
điểm)
N50 G43 H4
N51 G0 X13 Y0
N53 Z5 S2500 M3
N55 G1 Z-2
N56 G2 X13 Y0 I-13 J0
N5 G1 X14 Y0
N60 G2 X14 Y0 I-14 J0

N62 G0 Z50
N65 M5
N70 T7 M6 F150 (khoan mồi 0.5 điểm)
N75 G43 H07
N78 G16
N80 G0 X13.5 Y15
N85 Z5 S1000 M3
N90 G81 G98 Z-4
N92 Y90
N94 Y165
N95 Y240
N96 Y315
N97 G80 G15
N100 G0 Z50
N101 M5
N102 T6 M6 F150 (khoan lỗ 5_ 1 điểm)
N103 G43 H6
N104 G16

N105 G0 X13.5 Y15
N106 Z5 S1000 M3
N110 G83 G98 Z-20 P100 Q5
N115 Y90
N120 Y165
N125 Y240
N130 Y315
N135 G80 G15
N140 G0 Z50
N155 M5 M30


O1111 (biên dạng ngoài _ 2 điểm)
N5 G91 G1 Z-2
N10 G90 G42 D11
N15 G1 X0 Y-22
N17 G1 X37 Y-22 R5
N20 G1 X37 Y22 R5
N25 G1 X-37 Y22 R5
N30 G1 X-37 Y-22 R5
N35 G1 X10 Y-22
N40 G40 G0 X0 Y-35
N50 M99








ĐÁP ÁN
Môn thi CAD/CAM-CNC cơ bản (đề số 01, thi ngày 25/12/2017)
Câu 1 {5 điểm}

1.1 Trình tự gia cơng
Bước

Nhiệm vụ gia công

[0,5 điểm]
Dụng cụ gia công

Dao tiện thô trái

4

Tiện vạt mặt
Tiện thơ biên dạng ngồi
(khơng rãnh)
Tiện tinh biên dạng ngồi
(khơng rãnh)
Tiện rãnh

5

Tiện ren ngồi M18

Dao tiện ren ngồi

1
2
3

1.2 Phiếu cơng nghê

Dao tiện tinh trái
Dao tiện rãnh

[0,5 điểm]
Máy tiện CNC 2 trục

Máy

Phơi

Dao tiện thơ trái

Vật liệu

Kích thước

Ký hiệu

Ghi chú

HK Al

52 x 85

XXX

XXX

Gá kẹp

Chuẩn chi tiết

Mâm cặp 3 chấu

Chế độ cắt
1

T0101: Roughing tool SCAC L 1616


2

S = 800 vòng/phút
F = 0.2 mm/vòng
t = 0,5 ÷1 mm

S = 800 vịng/phút
F = 0.2 mm/vịng
t = 0.5 mm

3

T0202: Finishing tool SDJC L 1616
S = 1000 vòng/phút
F = 0.1 mm/vòng
t = 0,1 mm

5

T0101: Roughing tool SCAC L 1616

4

T0303: Parting off tool
S = 500 vòng/phút
F = 0.1 mm/vịng
t = 1÷3 mm

T0404: External Thread tool NL 12-3L

S = 500 vịng/phút
F = 0.1 mm/vịng
t = 0,1 ÷0.2 mm

-1/04-


1.3 Viết chương trình gia cơng CNC

<Vạt mặt + tiện thô biên dạng> (1.5 điểm)

O0001
N5 G18 G80 G90
N10 T0101
N15 G97 S800 G95 F0.2 M3
N20 G0 X52 Z0
N25 G1 X-1
N30 G0 X54 Z2
N35 G73 U0.5 R1
N40 G73 P45 Q95 U0.5 W0.5
N45 G0 X16 Z0
N50 G1 X18 Z-1
N55 G1 Z-9
N60 G1 X16 Z-10
N65 Z-14
N70 G1 X26
N75 G1 Z-23
N80 X42 Z-50
N85 X44
N90 G3 X50 Z-53 R3

N95 G1 Z-70
N100 G0 X80 Z80
N105 T0202
N110 G97 S1000 G95 F0.3 M3
N115 G0 X54 Z2
N120 G72 P45 Q95
N125 G0 X80 Z80
N130 T0303
N135 G97 S1000 G95 F0.1 M3
N140 G0 X20 Z-10
N145 G77 R1
N150 G77 X14 Z-11 P500 Q1000 R0.5
N170 G0 X80 Z80
N175 T0404
N180 G97 S500 G95 F0.4 M3
N185 G0 X20 Z2
N190 G78 P020560 Q100 R0.1
N195 G78 X15.57 Z-12 P1215 Q1000 F2.5
N200 G0 X80 Z80
N205 M5
N210 M30

Lưu ý:

[4 điểm]

< tiện tinh >

(0.5 điểm)


<tiện rãnh>

(1 điểm)

<tiện ren ngoài>

(1 điểm)

- Bài làm có thể chọn các thơng số chế độ cắt hợp lý khác
- Phần 1.3 chỉ được tính điểm nếu có làm phần 1.1 và 1.2 phù hợp

-2/04-


Câu 2 {5 điểm}

2.1 Trình tự gia cơng
Bước

Nhiệm vụ gia cơng

[0,5 điểm]
Dụng cụ gia cơng

1

Phay biên dạng ngồi

Dao phay ngón


2

Phay hốc trịn phi 30

Dao phay ngón

3

Phay hốc trịn phi 18

Dao phay ngón

4

Khoan lỗ phi 11

Mũi khoan phi 11

2.2 Phiếu cơng nghê

[0,5 điểm]
Máy phay CNC 3 trục

Máy
Phơi

Vật liệu

Kích thước


Ký hiệu

Ghi chú

HK Al

110 x 90 x 18

XXX

XXX

Gá kẹp

Chuẩn chi tiết

Ê tô

Chế độ cắt
1

T01 H01 Endmill

 20

2

S = 2000 vòng/phút
F = 300 mm/phút
t = 2 mm (chương trình con lặp 3 lần)


3

T02 H02 Endmill

 12

S = 2000 vòng/phút
F = 300 mm/phút
t = 2 mm (chương trình con lặp 7 lần)

Lưu ý:

T01 H01 Endmill

 20

S = 2000 vòng/phút
F = 300 mm/phút
t = 2 mm (chương trình con lặp 3 lần)

4

T03 H03 drill

 11

S = 600 vịng/phút
F = 100 mm/phút


- Bài làm có thể chọn các thông số chế độ cắt hợp lý khác
- Phần 2.3 chỉ được tính điểm nếu có làm phần 2.1 và 2.2 phù hợp
-3/04-


2.3 Viết chương trình gia cơng CNC
O0001
(Chương trình chính)

[4 điểm]
(1 điểm)

N5 G17 G21 G80 G90 G54
N10 T1 M6 G43 H1
N15 S2000 M3
N20 G0 X-15 Y-4
N25 G0 Z1
N30 M98 P30002
N35 G0 Z50
N40 G0 X50 Y45
N45 Z1
N50 M98 P30003
N55 G0 Z50
N60 T2 M6
N65 S2000 M3
N70 G43 H2
N75 G0 X52 Y45
N80 Z-4
N85 M98 P70004
N90 G0 Z50

N95 T3 M6
N100 S600 M3
N105 G43 H3
N110 G0 X55 Y34
N115 G52 X55 Y45
N120 G16
N125 G0 X30 Y0
N130 Z5
N135 G98 G81 Y0 Z-12 F100
N140 Y72
N145 Y144
N150 Y216
N155 Y288
N160 G15 G52
N165 G0 Z50
N170 M5
N175 M30

O0002

(CT con phay biên dạng ngoài) (1 điểm)

N5 G91 G1 Z-2 F300
N10 G90 G42 D2
N15 G1 X6 Y6
N20 G1 X104 Y6 R8
N25 Y70
N30 X95 Y84
N35 X16
N40 G2 X6 Y74 R10

N45 G1 X6 Y6
N50 G40 G1 X-15 Y-4
N55 M99

O0003

(CT con phay hốc tròn phi 30 ) (1 điểm)

N5 G91 G1 Z-2
N10 G90
N15 G2 X50 Y45 I5 J0
N20 M99

O0004

(CT con phay hốc tròn phi 18) (1 điểm)

N5 G91 G1 Z-2 F200
N10 G90
N15 G2 X52 Y45 I3 J0
N20 M99
-4/04-


Lưu ý: Bài làm có thể chọn dường chạy dao hợp lý khác hoặc dùng/khơng dùng hiệu chỉnh
bán kính dao.

-5/04-



TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT

ĐÁP ÁN ĐỀ 2 THI CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 16-17

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

MƠN: CAD/ CAM – CNC

KHOA CƠ KHÍ MÁY

Mã mơn học: CACC320260_01

BỘ MÔN CHẾ TẠO MÁY

Đề số/ Mã đề: 02. Đề thi có 2 trang
Thời gian: 60 phút.
Được phép sử dụng tài liệu

Câu 1: Chương trình phay CNC được viết như sau (6 đ)
1. Phiếu công nghệ (0.5 đ)
Tên chương trình : O1111
Vật liệu phơi: Mica
Kích thước phơi : 120x80x32 (mm)
Đồ gá: Ê tô
Máy phay: Mill 55

TT
1
2
3


Bước gia công
Phay biên dạng ngồi
Phay hốc hình chữ nhật
Phay hốc trịn

Dao (mm)
Endmill 10
Endmill 10
Endmill 20

t (mm)
2
2
2

Chế độ cắt
S (v/ph)
2500
2000
1500

F (mm/ph)
500
400
600


2. Chương trình
O1111 (Chương trình

chính)

G0 Z2
G1 Z0 F500

G91 G28 Z0

O3333(Phay hốc hình chữ
nhật -1.5đ)
G91 G1 Z-2 F400

M98 P164444
G91 G28 X0 Y0

X70
G90 G0 Z100

T1 M6

Y-40
M5

S2500 M3

X-70
G91 G28 Z0

G90 G54 G0 X-70 Y-50

Y40

M30

G43 H1 Z50

Y-10

G0 Z2

O2222 (Phay biên dạng
ngoài – 2.5đ)

X70

G1 Z0 F500

G91 G1 Z-2 F500

Y-10

M98 P062222

G90 G41 G1 X-56 Y-31 D11

X-70

G0 G90 Z2

Y31

Y-10


X-35 Y20

X51 Y36

X70

G1 Z0 F500

X51

G90 G1 X-35 Y20

M98 P033333

G3 X56 Y31 R5

M99

G90 G0 Z100

G1 Y-31

O4444(Phay hốc tròn-1.5đ)

M5

X51 Y-36

G91 G1 Z-2 F500


G91 G28 Z0

X-51

G1 X10

T3 M6

G2 X-56 Y-31 R5

G3 X0 Y0 I-10

S1500 M3

G1 Y-26

G1 X-10

G90 G54 G0 X0 Y0

G40 G1 X-70 Y-50

M99

G43 H3 Z50

M99



Câu 2: Chương trình Ti ện CNC được viết như sau (4 đ)
1. Phiếu cơng nghệ (0.5 đ)
Tên chương trình: O1111
Vật liệu phơi: Mica
Kích thước phơi : Ø60x70 (mm)
Đồ gá: Mâm cặp 3 chấu
Máy phay: Turn 55

TT
1
2
3
4
5

Bước gia công
Vạt mặt
Tiện thô
Tiện tinh
Tiện rãnh
Tiện ren

Dao (mm)
Tiện thô
Tiện thô
Tiện tinh
Tiện rãnh
Tiện ren

Chế độ cắt

S (v/ph)
1000
1000
1500
500
500

F (mm/v)
0.1
0.2
0.05
0.1
2


2. Chương trình
O0002

N2 X60

G28 U0 W0

G28 U0 W0

G0 X100

T0404

T0101


Z100

G97 S500 M3

G97 S1000 M3

G28 U0 W0

G0 Z2

T0202

X16

G97 S1500 M3

G21 X15.7 Z-9 F2.

G0 Z0
G0 X61

Vạt
mặt

G1 X-1 F0.1

G0 Z0

X15.4
Tiện

Tinh

G0 Z1

X61

X61

G72 P1 Q2 F0.05

X14.8

Z0

G0 X100

X14.5

G73 U1 R1

Z100

X14.2

G73 P1 Q2 U0.5 W0.5 F0.2

G28 U0 W0

X13.9


N1 G1 X14

T0303

X13.6

G97 S500 M3

X13.4

X15.8 Z-10
G1 Z-15

Tiện
Thô

G0 Z-10

Tiện
rãnh

X15.1

G0 X100

G2 X27 Z-16 R6

X20

Z100


G1 X43 Z-24

G1 X13. F0.1

G28 U0 W0

G3 X59 Z-32 R8

G0 X100

M30

G1 Z-43

Z100

Tiện
ren


Đáp án môn công nghệ CAD/CAM-CNC cơ bản học kỳ I 14- 15 (dot 2)
Câu 1 :
Bước 1: (0.5 điểm) (bắt buộc)

Chọn phơi vật liệu mica có kích thước :
Chiều dài phơi: Lz= 37+24=61
Đường kính phơi Lx = 24+2=26
Gá đặt: Mâm cặp ba chấu tự định tâm
Chọn chuẩn thảo chương: (W-M)z = 37+33 =70

Trình tự gia cơng và lập phiếu ngun cơng

TT

Bước công nghệ

Chế độ cắt

Mã dao và ký hiệu
t(mm)

F
S
(mm/vòng) (vòng/phút)

1

Vạt mặt đầu

T1 (roughing tool)

1

0.2

1500

2

Tiện thô bóc vỏ biên ngoài


T1

1

0.2

1500

3

Tiện tinh biên ngoài

T2 (Fishing tool)

0.3

0.1

2000

4

Cat ranh

T3 (Parting off_3mm)

1

0.2


1000

5

Cat dut

T3 (Parting off_3mm)

1

0.2

1000


Bước 2: Soạn thảo chương trình (3.5 điểm)
O0001
N5 T0101
N10 G97 S1500 M3
N15 G95 F0.2
N20 G0 X28 Z0
N25 G1 X-1
N30 G0 X28 Z2
N35 G73 U1 R0.5
N40 G73 P45 Q85 U0.3 W0.3 (1.5 điểm)
N45 G42 G0 X6 Z0
N50 G3 X12 Z-3 R3
N70 G1 X12 Z-7
N75 G1 X16 Z-7

N80 G1 X24 Z-17
N85 G40 G1 X24 Z-39
N90 G1 X30
N95 G0 X30 Z10
N100 T0202
N105 G97 S2000 M3
N110 G95 F0.1
N115 G0 X28 Z2
N120 G72 P45 Q85 (0.5 điểm)

N125 G0 X50 Z10
N140 T0303
N150 G97 S1000 M3
N160 G95 F0.1
N170 G0 X26 Z-22
N180 G77 R0.5
N190 G77 X20 Z-27 P1000 Q2500 (1 điểm)
N200 G0 X26 Z-27
N201 G0 X26 Z-37
N202 G77 R0.5
N203 G77 X20 Z-37 P1000 Q2000
N210 G0 X30
N215 G0 X22
N220 G1 X24 Z-36
N225 G0 X26
N230 G0 X26 Z-37
N235 G77 R0.5
N240 G77 X-1 Z-38 P1000 Q2000
N245 G0 X50
N250 M30


Câu 2:
Bước 1: (0.5 điểm_ bắt buộc phải có )
Chọn phơi vật liệu mica có kích thước :
Lx= 140 ; Ly = 100 ; Lz = 15
Gá đặt: kẹp chặt bằng ê to
Chọn chuẩn thảo chương: (W-M)x = 0 ; (W-M)y = 0 ; (P-M)z = 15
Trình tự gia cơng và lập phiếu ngun cơng

TT

Bước công nghệ

Mã dao và ký
hiệu

Chế độ cắt
t(mm)

F
S
(mm/vòng) (vòng/phút)

1

Phay biên dạng ngoài

T1 (Endmill 12)

3


300

3000

2

Phay hốc tròn đường kính 50

T2 (endmill 16)

3.5

300

3000


3

Khoan 6 lỗ Þ5

T3 (start drill 5)

12

200

2000


4

Khoan 9 lỗ Þ4

T4 (start drill 4)

12

200

2000


Bước 2: Soạn thảo chương trình (4 điểm)
O1111 ( chương trình chính)
N5 G21 G17 G40 G80
N15 G54 G90
N20 T1 M6 F300
N23 S3000 M3
N25 G0 Z2
N28 G0 X-12 Y-1
N30 M98 P32222
N50 G90 G0 Z50
N53 M5
N55 T2 M6 F300
N60 S3000 M3
N65 G0 Z2
N70 G0 X100 Y50
N80 M98 P23333
N83 G90 G0 Z50

M5
N84 T3 M6 F200
N85 S2000 M3
N86 G0 Z2

N87 G52 X100 Y50
N90 G16
N92 G82 G98 X30 Y0 Z-12
N93 Y60
N94 Y120
N95 Y180
N96 Y-120
N96 Y-60
N97 G80 G15
N98 G52 X0 Y0
N99 G0 Z50
N100 T4 M6 F200
N110 S2000 M3
N120 G0 Z2
N122 G0 X2 Y18
N128 M98 P34444
N129 G0 Z50
N200 M5 M30

N55 M99
O2222 (PHAYBIEN DANG NGOAI) (1.5 điểm)
N5 G91 G1 Z-5
N10 G90 G42 H5 G1 X127 Y5
N15 G1 X135 Y15
N20 G1 X135 Y95 R7.5

N25 G1 X12 Y95
N26 G2 X5 Y88 R7
N30 G1 X5 Y5 R6.5
N35 G1 X60 Y5
N50 G40 G0 X-12 Y-1
N52 G91 G0 Z2
O4444 (KHOAN LỖ ϕ4) (0.5 điểm)
N10 G91 G82 G98 X10 Y0 Z-14 K3
N15 G90 G0 Z2
N20 G91 G0 X-10 Y32
N35 G80 G90
N45 M99

O3333 (PHAY LỖ ϕ50) (0.5 điểm)
N10 G91 G1 Z-5.5
N15 G1 X-12 Y0
N20 G2 X0 Y0 I12 J0
N35 G1 X-5 Y0
N40 G2 X0 Y0 I17 J0
N45 G1 X17 Y0
N50 G0 Z2
N55 M99


Đáp án môn công nghệ CAD/CAM-CNC cơ bản học kỳ I 14- 15 (dot 2)
Câu 2 (4 điểm)
Bước 1: (0.5 điểm) (bắt buộc)

Chọn phơi vật liệu mica có kích thước :
Đường kính phơi Lx = 70+2=74

Chiều dài phơi: Lz= 60+24=84
Gá đặt: Mâm cặp ba chấu tự định tâm
Chọn chuẩn thảo chương: (W-M)z = 60+33=93
Bước 2: (0.5 điểm) _bắt buộc
Trình tự gia cơng và lập phiếu ngun cơng

TT

Bước công nghệ

Chế độ cắt

Mã dao và ký hiệu
t(mm)

F
(mm/vòng)

S
(vòng/phút)

1

Vạt mặt đầu

T0202 (roughing tool)

1

0.2


1500

2

Tiện thô bóc vỏ biên
ngoài

T0202

1

0.2

1500

3

Tiện tinh biên ngoài

T0404 (Fishing tool)

0.2

0.1

2000

4


Cắt rãnh

T0606 (Parting off_3mm)

1

0.2

1000


5

Tiện ren

T0808 (external Thread
tool)

6

Cat dut

T0606 (Parting off_3mm)

0.2

1

500


0.2

Bước 2: Soạn thảo chương trình (3 điểm)
O0001
N5 G18 G21
N10 T0202
N15 G97 S1000 M3
N20 G95 F0.2
N25 G0 X74 Z0
N30 G1 X-1 F0.2 (vạt mặt_0.5 điểm)
N35 G0 X74 Z2
N40 G73 U1 R0.5
N45 G73 P50 Q90 U0.2 W0.2 (tiện thô_1.0
điểm- bắt buộc)
N50 G42 G0 X22 Z0
N55 G1 X26 Z-2
N60 G1 X26 Z-20.5
N65 G1 X44 Z-20.5 R5
N70 G1 X44 Z-36.5
N75 G2 X53 Z-41 R4.5
N80 G1 X58
N85 G1 X70 Z-50
N90 G1 X70 Z-62
N95 G40 G0 X80 Z10
N100 T0404
N105 G97 S1500 M3
N110 G95 F0.1
N115 G0 X74 Z2

Câu 1: (6 điểm)

Bước 1: (0.5 điểm_ bắt buộc phải có )

N120 G72 P50 Q90
N125 G40 G0 X80 Z10
N130 T0606 (tiện rãnh_ 0.5 điểm)
N135 G97 S1000 M3
N140 G95 F0.2
N145 G0 X28 Z-13
N150 G77 R0.5
N155 G77 X20 Z-17.5 P1000 Q2000
N160 G0 X46
N165 G0 X50 Z10
N170 T0808 (tiện ren_0.5 điểm)
N175 G97 S500 M3
N180 G0 X28 Z2
N185 G78 P020060 Q200 R0.1
N190 G78 X23.54 Z-14 P1228 Q100 F2
N195 G0 X40
N200 T0606 (cắt đứt_ 0.5 điểm)
N205 G97 S800 M3
N210 G95 F0.2
N215 G0 X72 Z-60
N220 G1 X-1
N225 G0 X80
N230 M30

800



×