Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Bai Tap on chuong IV dai so 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.11 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI TẬP ÔN CHƯƠNG IV GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ. I). 3n3  7n  1 lim 3 4n  3n 2  2 1) 2n  n 3  3n  2 lim 1  n 3n  4 4) 7) 10). lim. 2n  4.3n 5  7.3n. lim. 3n5  2n 4  7 2n  3  6 n 6  n5. 2 13) lim( 4n  n  2  2n ) 2  5n lim n 4  6.5n 16). 19). lim. (3  2n)10 (n  5)12 5  7 n 22. n  n 2  2n  3. 3n 7  8n6  3 lim 8 5n  n 3  2 n 2). 3). 2 5) lim( n  n  3  n) 3.2n  5.7 n lim n 4  3.5n 8). 2 6) lim( 3n  2n  1  n 3) 4n8  12n  1 lim 2 n  5n 6  6 n8 9). 11). lim. lim. n n2  n 1 3n 2  2n  12. 12). lim. 3. 2n 2  1. 2  3 n4 1 2n  3. 3 3 2 14) lim( n  2n  1  n) 15) lim( n  n  7  n ) 3.2n  4 3  5.7 n lim n lim 4.3  5.4n 4.5n  5.6n 17) 18) (1  3n)5 (2n  5)7 (3  n)6 (n  5) 4 lim lim 1  4n12 1  3n12 20) 21). 3 3 2 2 2 22) lim( 8n  7n  3  2n) 24) lim( n  5n  1  n) 25) lim n( n  1  n  2) 1  2  3  4  5  ...  n 1  3  5  7  9  ...  (2n  1) 1  3  9  27  ...  3n  1 lim lim lim 4  6n  n 2 1  3n  5n 2 4  5n 26) 27) 28) 29) Cho dãy số (un) thỏa mãn các điều kiện sau: 0  u n  1 u1  2   1 (n 1, 2,3...) (n 1, 2,3...)  un 1 (1  un )  4 u  2  u ) lim u  n n a) Tìm L= b)  n 1 Tìm L=. lim un 1  u1  2 (n 1, 2,3...)  1 un 1  2  un  c)  Tìm L= lim un d) 30) Tính Tổng 2 3 n 1 a) S 1  0,9  (0,9)  (0,9)  .....(0,9)  .. b) II). S 1 . u1 2   un  1 (n 1, 2,3...) u  n  1  2 Tìm L= lim un. 1 1 1 1 1      ....  ...  .. 2 4 8 16 32. GIỚI HẠN HÀM SỐ x2  5x  6 lim 2 1) x  3 x  8 x  15 x2  5x  6 lim 3 2 4) x  3 x  x  x  2 2x2  5x  2 lim 2 7) x 2 x  x  6. x3  2 x 2  4 x  8 lim 4 2 2) x 2 x  8 x  16 2  4  x2 5). lim x 0. x2  9  3 4. 3. x  x 2  x3  x 4  x 5  5 lim x  x 2  x3  x 4  4 3) x  1 6). 2. 2 x  5x  3x  x  1 lim 4 3 2 8) x  1 3 x  8 x  6 x  1. lim x 0. 1  2 x . 3 1  3x  1 x. x3  3x2  2 lim 4 9) x 1 x  4 x  3.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> x100  2 x  1 lim 50 10) x  1 x  2 x  1 x2  1 lim 13) x   1 x  5  2 16) 19). lim. 3. x 1. lim. 3. x 0. (1  x)(1  2 x )(1  3x)  1 x 11) x 0 12) x3  x  3 lim x  1 14) x  1 15) 3 2 3 x 3  x 7 x  2  x  x 1 lim 2 x 2  3x  2 x 1 17) x  1 18). 1 x  1 x x. 20). 2 x3  3x2  1 lim 5x3  6 22) x . 23). x  11  3 8 x  43 2 x 2  3x  2. lim x  2. lim. x 2 1. x . x 2. x2  4 lim 3 x  2 2  3x  2. 24). lim. 1  2 x  3 1  3x x2. lim. 1 4x  3 1 6x x2. x 0. 21). x 3. 3x  2  x x2  4. lim. lim. x 0. lim x . 9 x 2 1  4. 3. 16 x 4  3 . 5. x2  4 x4  7. x 2  2 x  3x (2 x  3) 2 (4 x  7)3 (2 x  3) 20 (3 x  2)30 lim 2 lim 2 lim (2 x 1)50 2 25) x   (3x  1)(10 x  9) 26) x   27) x   4 x  4  x  2 5 4 4 cos x  5 cos x 1  3x  1 1 7x  1 20 lim lim lim 2 sin x x 5x 28) x  0 ( đặt cos x  y ) 29) x  0 30) x  0 31). lim. 3. x 0. lim x 0. 5. 1  x  2 x 2  3x3  1 x. 32). lim x 0. lim ( x  x  x . x  . x). 38). x 1. 40) 43). 33). 1  2 x  5 x 2  3x 4  1 x. ( x  1)( x  2)( x  3)( x  4) lim (2 x  1) 4 34) x  35) 37). 1  x  x2  3x5  1 x. lim x  5. 41). x  3. lim( x 1. 4 1  ) 4 1 x 1 x. 44). lim x . x 2  4 x  5  2 x 1 3x 2  2 x  7  x. lim ( x 2  x  1 . x  . lim x  3. lim x 0.  x 3  f ( x )  x  1  2. x 1. c) Nếu x 1 2) Tìm m để hàm số sau liên tục :. lim 3x . 39) 42). 1  x  x 2  3x 5  1 3x. 4x  7 3x2  2 x  7 lim x  1 lim 46) x 1 x  1 47) x  1 III) HÀM SỐ LIÊN TỤC 1) Xét tính liên tục của các hàm số sau:.  x  2sin 2 x  s inx  1 6  f ( x)  2sin 2 x  3s inx+1  x  3  6 a) Nếu. 36). x 2  x  1). 2x 1 x 3 3. x  x2  x. 45) 48). x . x 2 1. lim( x  3 1  x 2 ) x . lim. 2 x 1 x 3. lim. 4x  7 x 1. x  3. x  1. lim x 0. 4. 1  5x  1 4x. x 1  x 2  5x  6  f ( x)  x  1 7  b) Nếu x 1 2 x 2 x 2  f ( x)  x  2 2 2  c) Nếu x  2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>  x1 x 2 x 1  x2  x  2  2  f ( x )  f ( x)  x  2 x 1 m 2 m   a) Nếu x 2 liên tục tại x=2 b) Nếu x 1 liên tục trên (0; ) 2) Chứng minh rằng các phương trình sau luôn có nghiệm: 5 a) x  3 x  7 0 2 3 2 b) (1  m )( x  3)  x  x  3 0 2 5 c) (1  m ) x  3 x  1 0 3 d) 2 x  10 x  7 0 (có ít nhất hai nghiệm). 2) Phương pháp đổi biến n 1  ax  1 lim x Dạng 1: Tìm x  0 n. Đặt y  1  ax khi x  0  y  1 khi đó. lim x 0. n. y  n 1  ax  x ( y n  1).. 1 a vậy. 1  ax  1 y 1 a a.lim n  x y 1 n y 1. 2 3 n Dạng 2: Cho p( x) a1 x  a2 x  a3 x  ..  an x (a1 0; an 0) n 1  p ( x)  1 lim x Tìm x  0 Ta sử dụng phương pháp thêm bớt. lim x 0. n. n 1  p( x )  1 1  p( x)  1 p ( x ) p( x) . lim .lim x  0 p ( x) x p( x) x x 0. Đặt y  p ( x ) Khi x  0  y  0 vậy n 1  p( x )  1 n 1  p( x)  1 n 1 y  1 p ( x) p( x) p( x) a1 ( )  .  .lim  lim lim lim lim p( x) x p( x) x y x n x 0 x 0 x 0 x 0 x 0 m. Dạng 3:. lim(1  x x 1. m. . 1 m 1 ) 1 x 2.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×