Tải bản đầy đủ (.docx) (21 trang)

Bo de on toan lop

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (524.68 KB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ 1 Bài 1 a/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm 71,........, 73,…………, 75, ………, 77,……,79,…………, 81, …….,………,…….,……….,86,………,……….,………90, ……..,………,…….,……….,96,…………,………….,……….,100 b/ Vieát caùc soá Hai möôi ba:……. Taùm nöôi ba:……. Naêm möôi tö…………Hai möôimoát:…. Moät traêm:…. Ba möôi…………… Bốn mươi bảy:…. Chín mươi tám………Mười chín ........Bảy mươi lăm:….. c/ Vieát caùc soá 34,27,92,59: + Theo thứ tự từ bé đến lớn :……………………………………………………………………. + Theo thứ tự từ lớn đến bé:…………………………………………………………………….. Baøi 2: Tính a/ 30 cm + 8 cm =……. b/ 11 + 5 – 3 =……… c/ 87 42 64 54. 65 ….. 36 ….. 40 ….. 23 ….. Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm a/ Đồng hồ chỉ……giờ b/ Khoanh vaøo caùc ngaøy em ñi hoïc: Chủ nhật , thứ hai, thứ ba, thứ năm , thứ sáu, thứ bảy. . Bài 4:a/ Ở hình vẽ bên có: - …………..hình tam giaùc - ……………..hình vuoâng b/ Viết tên gọi thích hợp vào chỗ chấm ( đoạn thẳng , điểm). .A. ………………….. N …………………………….. M. Baøi 5: a)Vieát tieáp vaøo baøi giaûi Tổ Một hái được 23 bông hoa , tổ Hai hái được 16 bông hoa. Hỏi cả hai tổ hái được bao nhiêu boâng hoa? Baøi giaûi Số bông hoa cả hai tổ hái được là:. ……………………………………………………………………………………. Đáp số: ………………………………. 0.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> b) Một cửa hàng có 38 chiếc xe đạp , đã bán đi 25 chiếc . Hỏi cửa hàng còn lại bao nhêu chiếc xe đạp ? Baøi giaûi. Baøi 6 : > , < , = 65 – 5………. 90 -20 Baøi 7 ; Soá? +. 41 + 32 ……….. 70 + 3. =. 25. 20 + 4 ……..45 – 23. -. ĐỀ 2 1.Ñieàn soá, Vieát soá 1. =. 13.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> a) Ñieàn soá vaøo choã chaám 60,…….., ……….., 63, 64, 65, 66, 67,……, 69 70,71 , ………, 73, 74, 75, 76, …….,78, ……. 80, 81,82 , ……, 84, 85, …., ……,88, 89 90, 91, 92, 93, …….,……96 , ……97, 98, ….., …… b)Viết các số thích hợp Ba möôi hai:……. Naêm möôi saùu:….. Baûy möôi chín :…….. Taùm möôi taùm:….. Chín möôi chín :….. .. Boán nöôi taùm:……. Baûy möôi tö :…. Taùm möôi :…. Chín möôi :….. Moät traêm:….. c/ Vieát caùc soá 63, 72, 29, 43 + Theo thứ tự từ bé đến lớn :……………………………………………………………………. + Theo thứ tự từ lớn đến bé:…………………………………………………………………….. Baøi 2: Tính a/ 15 cm + 30 cm =……. c/ 79 32. 63 ….. 47 ….. b/ 18 – 5 + 3 =………. 85 25 ….. Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm a/ Đồng hồ chỉ……giờ. 64 25 ….. . b)Các ngày trong tuần là: Thứ hai,……………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… Baøi 4 a) Vieát tieáp vaøo baøi giaûi Lớp 1A có 14 học sinh nam và 15 học sinh nữ . Hỏi lớp 1A có tất cả bao nhiêu học sinh? Baøi giaûi Soá hoïc sinh 1 A coù laø: ………………………………………………………………………………….. Đáp số:……………………………………………. b)Bạn Hà có sợi dây dài 85 cm , bạn Hà cắt cho bạn Nam 25 cm.Hỏi sợi dây của Hà còn laïi daøi bao nhieâu xaêng – ti – meùt? 2.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Baøi giaûi. Baøi 5: > , < , = 76 – 42 …….30 + 8. 47 + 51 ……..81 + 12. 36 + 12………….15 + 33. Baøi 6: Vieát tieáp vaøo choã chaám:. .C. Điểm A ở trong hình ………………….. Điểm Q ở ……………..hình……………. .A. Bài 7: Kẻ thêm 1 đoạn thẳng để có: - Moät hình vuoâng vaø moät hình tam giaùc.. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1 ( Đ3 ) Baøi 1 : a) Ñieàn soá vaøo choã chaám 67,68, 69,……….,……. , ………, ….., 74,….. …., ……,90, 91, 92,……., …….,……, ……, ….., ……,…….,100. 3.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> b) Trong hình veõ beân coù ……………………hình vuoâng vaø coù ………..hình tam giaùc c)Vieát caùc soá Hai möôi ba :……. Baûy nöôi moát :……. Naêm möôi tö:….. .. Saùu möôi chín :…. Taùm möôi laêm :….. Moät traêm:……… Bài 2:a / Viết các số 70, 50,75,82 theo thứ tự từ lớn đến bé:…………………………………………….. b/ Viết các số 97, 86, 77, 48 theo thứ tự từ bé đến lớn:……………………………………………………………… Baøi 3: Ñaët tính roài tính. 46 + 20 43 + 34 85 – 42 98 - 48. Baøi 4:Tính a) 11 + 4 – 5 =…….. b) 24cm – 4cm + 30 cm =…………………………... 24 + 5 – 9 = …….. 30 cm + 7 cm – 37 cm =………………………… Bài 5: Viết số thích hợp vào chỗ chấm ………… + 24 = 24 ; 35 - …………= 35 ; 30 + …….. < 32 ; 15 + ……….> 25 Baøi 6 a)Vieát tieáp vaøo baøi giaûi Một sợi dây dài 75 cm, anh Hải cắt đi 40 cm. Hỏi sợi dây còn laị dài bao nhiêu xăngti- mét? Baøi giaûi Độ dài sợi dây còn lại dài là : ………………………………………………………………………………… Đáp số : ………………………………………….. …………………. b) Nhaø em nuoâi 23 con gaø vaø 15 con vòt . Hoûi nhaø em coù taát caû bao nhieâu con gaø vaø con vòt? Baøi giaûi. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1( Đ4 ) Bài 1: a) Điền số thích hợp dưới mỗi vạch của tia số. 35. .. …... ……. 38. …….. …….. 41. b) Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 66, …., ……., ……, 71, ……., ……., 74,……, ……. 77 c/ Viết các số 53, 86,100, 84 theo thứ tự từ bé đến lớn:……………………………………………………………… 4.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Baøi 2 : Ñaët tính roài tính. 43 + 26. 35 + 12. 86 – 36. 74 - 21. Baøi 3 : > , <, = 37 + 42 …….. 81 ; 86 – 24 ……… 60 + 2 ;40 + 8 ……… 25 + 24 ; 67 – 23 …….. 21 + 15 Baøi 4 : Tính a) 34 + 3 – 2 = …………….. b) 18 cm + 20 cm = ……………………………. 58 – 30 – 3 = …………… 59 cm – 42 cm + 10 cm =……………………… Bài 5 Vẽ đoạn thẳng có độ dài 4 cm: Bài 6 :a) Viết tiếp vào lời giải Lớp em có 14 học sinh nam và 15 học sinh nữ . Hỏi lớp em có tất cả bao nhiêu học sinh? Baøi giaûi Tất cả số học sinh của lớp em là : ………………………………………………………………………………………………………………………… Đáp số :…………………………………………………………………………. b)Quyển vở của Lan có 48 trang. Lan đã viết hết 25 trang. Hỏi quyển vở còn bao nhiêu trang chöa vieát ? Baøi giaûi. --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Bài 7 : Viết số và dấu phép tính để được phép tính đúng: =. 47. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1( Đ5 ) Baøi 1: Tính 85 64 .............. 48 -. 98 -. 25 ............... 35 -. 72 .............. 59 -. 15 .............. Baøi 2: Tính nhaåm 5. 68 -. 53 .............. 15 ...............

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 66 – 60 = 98 – 90 = 78 – 50 = 59 – 30 = Baøi 3: Ñaët tính roài tính. 67 – 22 56 – 16 94 – 92. 72 – 70 = 43 – 20 =. 58 – 4 = 58 – 8 =. 42 – 42. 99 – 66. Baøi 4: > 35 – 5 35 – 4 43 + 3 43 – 3 < = 30 – 20 40 – 30 31 + 42 41 + 3 Baøi 5: Vieát (theo maãu): 35 = 30 + 5 29 = 20 + ………. 88 = ………+ …………. 45 = 40 + ……. 57 = 50 + ………. 98 = ……….+ …………. 95 = 90 + ……. 97 = 90 + ………. 28 = ……….+ …………. Bài 7: Nhà em có 34 con gà, đã bán đi 12 con gà. Hỏi nhà em còn lại bao nhiêu con gà? Baøi giaûi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Baøi 8 :hình beân coù:ù …………hình tam giaùc. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1( Đ6 ) Bài 1: a/ Khoanh vào số lớn nhất: b/ Khoanh vaøo soá beù nhaát:. 55. ;. 47. 69. ;. 70. ;. 60 ;. 59. ;. 39 ;. 66. Bài 2: a) Điền số thích hợp vào chỗ châm: 86 ,………… , 88 ,……….. ,90 ,………. , 92 ,………… 94 ,…………. , 96 , ……… ,……………… , 99 , ……….. b) Viết các số:28, 76, 54, 74 theo thứ tự từ lớn đến bé : ………………………………………………………………………… Baøi 3: Tính 40 cm + 30 cm =………….. 84 – 2 – 2 =………………… 12 giờ + 5giờ = …………... 23 + 2 + 1 =……………….. Baøi 4: 6.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> > < =. 72 ……..76 85 ……..51 47 ……..45. 66 ………60 + 6 18……….10 + 7 17 ………12 + 4. Bài 5: Nối đồng hồ với số chỉ giờ đúng:.    . 1 giờ 3 giờ 6 giờ 12 giờ Baøi 6: a/ Trong vườn nhà Lan có 45 cây chanh và hồng xiêm , trong đó có 23 cây chanh . Hỏi ttrong vườn nhà Lan có bao nhiêu cây hồng xiêm? Baøi giaûi. b/ Lớp em có 22 bạn trai và 16 bạn gái. Hỏi lớp em có tất cả bao nhiêu bạn? Baøi giaûi. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1( Đ7 ) Bài 1. Khoanh trước câu trả lời đúng: a/ Phép tính 79 – 64 có kết quả là: a. 35 b. 34 c. 33 b/ 43cm + 15cm =…… a. 58 b. 58cm c. 85cm Bài 2. Đặt tính rồi tính 48 – 6 7 + 42 96 – 35 33 + 66. B ài 3 . Tính : 32 + 3 + 30 = … 57 – 30 – 3 = … 17cm + 20cm = … 58cm – 41cm + 10cm = … Bài 4. Ghi lại cách đọc các số sau: - 66 đọc là:………………………………………………………….. 7.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> - 85 đọc là:…………………………………………………………. Bài 5 a/ Có 68 quả trứng,đã ăn hết 20 quả trứng.Hỏi còn lại bao nhiêu quả trứng ? Bài giải. b/ Nh à em nu ôi 23 con g à v à 15 con v ịt . H ỏi nhà em nu ôi bao nhi êu con g à v à v ịt? Bài giải. Bài 6: Viết số và dấu phép tính để được phép tính đúng. = =. 64 64. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1 Bµi 1. §óng ghi §, sai ghi Svµo « trèng a/ Sè bÐ nhÊt cã mét ch÷ sè lµ 1  c, Sè lín nhÊt cã hai ch÷ sè lµ 99. b, Sè bÐ nhÊt cã mét ch÷ sè lµ 0  d, Sè ín nhÊt cã hai ch÷ sè lµ 90  Bài 2: Viết số từ 20 đến 35:........................................................................................................ Bµi 3: §Æt tÝnh råi tÝnh:. 98 - 2 35 + 42 .......... .......... .......... .......... .......... .......... ……………….. ……………... 79 - 53 .......... .......... .......... …………… …. 43 + 21 .......... .......... .......... ……………... Bµi 3: S¾p xÕp c¸c sè 15, 70, 85, 90, 63.theo thø tù -từ bé đến lớn……………………………………………. - từ lớn đến bé:…………………………………………… Bµi 4: §iÒn dÊu >, <, = 76 – 42 ….. 30 + 8 47 + 51….. 81 + 12 36 + 12..... 15 + 33 Bµi 5: Gi¶i to¸n: a- Líp 1B cã 17 b¹n n÷ vµ 20 b¹n nam. Hái líp 1B cã tÊt c¶ bao nhiªu b¹n ? 8.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Bµi gi¶i ............................................................................................................................................ ............................................................................................................................................. .............................................................................................................................................. b/ B¹n Hµ cã sîi d©y dµi 85cm , b¹n Hµ c¾t cho b¹n Nam 25cm . Hái sîi d©y cña b¹n Hµ cßn l¹i bao nhiªu x¨ng- ti- mÐt? Bµi gi¶i.. ............................................................................................................................................. ............................................................................................................................................. .............................................................................................................................................. Bµi 6. H×nh bªn - Cã …. ®iÓm lµ : ……………………………………. B. A O. - Cã …..h×nh tam gi¸c C. D. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1 Bài 1. Khoanh vào chữ cái trước đáp án đúng :Số 85 đọc là: A: Taùm naêm B: Taùm möôi C: Taùm möôi laêm Bài 2. Khoanh vào chữ cái trước đáp án đúng Số bé nhất có hai chữ số là : A: 10 B: 11 C: 20 Baứi 3. 2. Các số 58, 85, 27, 67, ,xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là: A. 58, 67, 27, 85 B. 27, 58, 67, 85 C. 85, 67, 58, 27 Baøi 4 : Soù lieàn sau cuûa 99 laø A : 98 B: 89 C: 100 Baøi 4.a/ Tính. 40 cm + 30 cm = ……………. 29 – 5 – 4 = ………. 85 + 12 – 36 =…………... b/ Ñaët tính roài tính. 67 + 22. 56 – 16. 94 – 92. 42 + 45. Baøi 5. > < =. 85 – 30 ……..51 47 + 20 ……..79. 18 + 38……….10 + 7 17 + 31 ………12 + 43 9.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Bài 6: Một sợị dây dài 75cm ,bạn Lan cắt đi 4 chục cm. Hỏi sợi dây còn lại dài bao nhiêu xaêng-ti-meùt? Baøi giaûi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------b/ Haø coù 22 con tem , Lan coù 15 con tem . Hoûi caû hai baïn coù bao nhieâu con tem? Baøi giaûi -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Baøi 7 :hình beân coù:ù …………hình tam giaùc. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1 A: Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng Câu 1 : Số 81 đọc là: A. tám một B. tám mươi mốt C. tám mươi một D: tám mốt Câu 2 : Sè lín nhÊt cã hai ch÷ sè kh¸c nhau lµ: A : 90 B : 98 C : 99 D : 89 Câu 3 Kết quả của phép tính 57 cm – 12cm là : A. 57cm B: 12cm C : 45cm D : 45 B .PhÇn tù luËn. BÀI 1. Điền dấu vào ô trống < , > , = 41 + 32 …. 70 + 3 25 – 5 ….. 45 – 23 40 + 8 ….. 35 + 22 BÀI 2 : Đặt tính rồi tính 39 – 23 56 – 14 47 + 52 2 + 34 …..…………… ……………… ……………… ………….…… …..…………… ……………… ……………… ………….…… …..…………… ……………… ……………… ………….…… …..…………… ……………… ……………… ………….…… BÀI 3 : Tính : a. 12 + 5 – 3 = 29 - 4 - 5 = b. 38cm – 6cm + 20cm = 40 cm + 7cm – 47cm = BÀI 4 : a/ Nhà em có nuôi 24 con gà và 15 con ngan . Hỏi nhà em có tất cả bao nhiêu con gà và ngan? Bài giải ……………………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………………….. 1.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> ……………………………………………………………………………………………….. b/ Quyển vở của Hồng có 96 trang, Hồng đã viết hết 4 chục trang. Hỏi quyển vở còn bao nhiêu ttrng cha viÕt? Bài giải ……………………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………………….. BÀI 5. Viết số thích hợp vào chỗ chấm ………….+ 34 = 34 40 + ……..< 42. 76 - …………= 76 25 +…………> 35. Bài 6 Viết vào chỗ chấm Điểm H ở trong hình ………………….. Điểm Q ở ……………..hình…………….. .Q. .H. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1 1. Khoanh vào chữ cái trớc đáp án đúng a/Sè lín nhÊt cã hai ch÷ sè lµ: A : 90 B : 98 C : 99 b/Mét tuÇn lÔ cã tÊt c¶ : A : 6 ngµy B : 7 ngµy C : 8 ngµy c/ H×nh vÏ sau cã mÊy ®o¹n th¼ng ? A. B. C. A : 8 đoạn thẳng. D. B : 9 đoạn thẳng. d/ Sè lín nhÊt cã mét ch÷ sè lµ : A:0 B:9 2. §Æt tÝnh råi tÝnh 41 + 27 ……………. ……………. ……………. ……………. 3. §iÒn dÊu >,<,= 37 + 42 …..82. C : 10 đoạn thẳng. c:8. 5 6 + 12 ……………… ……………… ……………… ………………. 96 - 26 ……………... ……………… ……………... ………………. 86 - 24 ……60 + 2. 4,. TÝnh 12 + 4 - 6 =….. 24 cm + 3cm + 30 cm =…... E. 75 - 22 ……………… ……………… ……………… ……………….. 41 + 8……24 + 25. 23 + 56 - 17 =…… 20 cm + 6cm - 6cm =…... 5. a/ ViÕt tiÕp vµo bµi gi¶i: Lớp 1A có 35 học sinh , lớp đó có 20 bạn nam .Hỏi lớp 1A có bao nhiêu bạn nữ ? Bµi gi¶i Sè b¹n n÷ líp 1A cã lµ : 1.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> ……………………………………………………… §¸p sè :…………………………… b/ Bạn Hà có 15 viên bi đỏ và 23 viên bi vàng . Hỏi Hà có tất cả bao nhiêu viên bi ? Bµi gi¶i ……………………………………………………………………………………………. ……………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………….. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1( Đ12 ). A. Hãy khoanh vào chữ cái trớc câu trả lời đúng 1. Sè liÒn sau cña sè 99 lµ: A. Sè 89 B. sè 98 C. sè 100 2. Các số 58, 85, 47, 67, 74,xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: A. 58, 67, 47, 74, 85 B. 47, 58, 67, 74, 85 B. Lµm bµi tËp Bµi 1 : §Æt tÝnh råi tÝnh:. C. 85, 74, 67, 58, 47. 15 + 33. 88 - 26. 60 + 35. 79 - 5. 8 + 20. 73 + 4. ........... ........... ........... ........... ........... ........... ........... ........... ........... ........... ........... ........... ........... ........... ........... ........... ........... ........... …………….. ……………….. …………….. ……………… ……………... …………. Bµi 2: §iÒn dÊu >, <, = 43 + 3.........56. 37 + 2.........50. 69 - 9.........96 - 6. 35 - 5.........31. 54 + 5...........45 + 4. 40 + 5 .......55 - 5. Bµi 3: TÝnh 32 + 3 - 2 = ……. 23 + 14 – 15 =…….. 34cm + 1 cm + 3cm =……….. Bµi 4: Gi¶i to¸n: a) Lớp 1A trồng đợc 35 cây, lớp 2A ttrồng đợc 50 b- Mẹ nuôi gà và thỏ , tất cả có 65 con ,trong đó cây. Hỏi hai lớp trồng đợc tất cả bao nhiêu cây ?. cã 23 con thá . Hái mÑ nu«i bao nhiªu con gµ?. Bµi gi¶i. Bµi gi¶i. ................................................................................. ................................................................................. ................................................................................ ................................................................................. ................................................................................ ............................................................................... 1.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> ……………………………………………............. …………………………………………………….. Bµi 5 ViÕt vµo chç chÊm -C¸c ®iÓm ë trong h×nh tam gi¸c lµ : ……………………………………… -C¸c diÓm ë ngoµi h×nh tam gi¸c lµ:. H. A. .. ………………………………………. .. Q. .. S. .. M. .. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1( Đ13 ) Bµi 1 : §Æt tÝnh råi tÝnh: 32 + 23. 96 - 45. Baøi 2. 11 + 4 – 5 =…….. 24 + 5 – 9 = …….. Bµi 3: §iÒn dÊu >, <, = 23 + 41 …… 21 + 43 ;. 60 + 25. 87 - 7. 24cm – 4cm + 30 cm =…………………………... 30 cm + 7 cm – 37 cm =………………………… 46 + 3 …… 46 – 3 ;. 36 - 6 …… 36 - 4. ;. 50 - 40 …… 30 - 20. Bài 4: Đúng ghi Đ , sai ghi S vào ô trống. 100 - 30 -20 = 50. 24 cm + 34 cm = 58 cm. 77 + 10 - 17 = 60 56 cm - 23 cm > 32 cm Bài 4: Nhà bà ngoạiï nuôi vừa gà vừa vịt có 56 con , trong đó có 3 chục con gà . Hỏi nhà bà ngoạiï nuoâi maáy con vòt? Baøi giaûi. Baøi 5: Trong moãi tuaàn leã: a/ Em đi học vào các ngày: Thứ hai,……………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… 1.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> b/ Em được nghỉ các ngày: ……………………………………………………………………………………………………………………………………. Bài 6: Kẻ thêm 1 đoạn thẳng để có: Hai hình tam giác. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1( Đ14 ) 1/ Ñieàn soá vaøo choã chaám : (1ñ) . a- 79 , …… , 81 , …….., …….., ……. , 85 , …….. , ..…… , ...…… , 89 , .. ……. , ……… . b- 10 , 20 , ....... , ........ , 50 ,........, 70 ,........., 90 , ........ 2/ Đúng ghi Đ , sai ghi S : ( 1 đ) .. 3/ Khoanh vào trước số nào em cho là đúng : (1đ). a). Số liền trước của 40 là :. A. 41 B. 40 C. 39 b) Soá lieàn sau cuûa 99 laø A. 100 B. 99 C. 98 4/ Vieát caùc soá :(1ñ) 72, 38, 64, 40 a- Theo thứ tự từ bé đến lớn: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b- Theo thứ tự từ lớn đến bé: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5/ Tính nhaåm : (2ñ) 75 – 4 + 20 =. . . . . . 50 + 37 – 40 =. . . . . . 65 – 5 – 30 = . . . . . 40 + 30 + 4 = . . . . . . 6/ Ñieàn daáu > , < , = vaøo oâ troáng: (1ñ) 60 – 20  10 + 30 53 + 3  53 – 3 7/-Ñaët tính roài tính: (1ñ) 53 + 14 85 + 4 96 – 36 67 – 5 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . .. ................................................................. ......... ................................................................. ......... 8/ Một thanh gỗ dài 97 cm, bố em cưa bớt đi 22 cm. Hỏi thanh gỗ còn lại dài bao nhiêu xăng ti mét? (2ñ) Baøi giaûi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . ................................................................. ......... ................................................................. .......... 6. H×nh vÏ bªn : Cã …….h×nh tam gi¸c Cã …….h×nh vu«ng 1.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1( Đ15 ) 1/ §äc sè, viÕt sè (1ñ) §äc sè. ViÕt sè. §äc sè. ViÕt sè. 65 57. ChÝn möôi hai Hai möôi mèt. 2/ a) Khoanh vµo sè lín nhÊt : (1ñ) 19 45 90. 67. 76. 15. 20. b) Khoanh vµo sè bÐ nhÊt :. 31. 29. 50. 3/ ViÕt c¸c sè (1ñ) : 83, 30 , 19 , 50 - Theo thứ tự từ bé đến lớn : ........................................................................ - Theo thứ tự từ lớn đến bé : ........................................................................ 4/ §Æt tÝnh råi tÝnh: ( 2ñ). 23 + 52. 75 - 25. 92 + 7. 78 - 42. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . .. ................................................................. ......... ................................................................. ......... ................................................................. ......... 5/ Tính nhaåm: (1ñ). 42 + 30 + 5 = . . . .. 6/ §iÒn sè thÝch hîp vµo « trèng : (1ñ). 52. +7. - 30. 56 cm - 16 cm + 8 cm = . . . . -5. 7/ Lớp 1A có 35 bạn, trong đó có 21 bạn nam. Hỏi lớp 1A có bao nhiêu bạn nữ? ( 2đ) Baøi giaûi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . .. ................................................................. ......... ................................................................. ......... 1.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 8/ Vieát soá: (1ñ) Số bé nhất có hai chữ số là: . . . . . Số lớn nhất có hai chữ số là: . . . . .. ĐỀ KIỂM TRA TOÁN CUỐI NĂM LỚP 1( Đ16 ) I. Trắc nghiệm: (4đ) Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng: 1/ Số lớn nhất có hai chữ số là: A. 100 B. 99 C. 98 2/ A B C A. Có 1 đoạn thẳng. B. Có 2 đoạn thẳng. C. Có 3 đoạn thẳng. B. 5. C. 4. 3/ Lúc 5 giờ, kim ngắn chỉ số: A. 6 4/ Đúng ghi Đ, sai ghi S a) Số 96 đọc là chín mươi sáu. b) Soá 96 goàm 9 vaø 6. II. Tự luận: (6 đ) 1/ Ñaët tính roài tính: (1ñ) 14 + 53. 26 + 2. 38 - 8. 64 - 23. 2/ Tính : (1,5 ñ) 71 + 6 -13 = . . .. 32 cm + 4 cm -10 cm = . . .. 80 - 70 + 60 = . . .. 3/ (1đ) Điền số và chữ vào chỗ chấm: a) Moät tuaàn leã coù . . . . . ngaøy. b) Em đi học những ngày: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4/ Nhà bác An nuôi 48 con vừa gà và vịt, trong đó có 20 con gà. Hỏi nhà bác An nuôi bao nhiêu con vòt? Baøi giaûi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . .. ................................................................. ......... ................................................................. ......... ................................................................. ......... 1.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 5/. Hình veõ beân coù ............ ñieåm. .... hình tam giaùc. ............ đoạn thẳng. ..... hình chữ nhật. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1( Đ17 ) 1/ Viết số. a) Viết các số từ 89 đến 100 :........................................................................................................... ............................................................................................................................................................... b) Viết số vào chỗ chấm : Số liền trước của 45 là ………… ;. 70 gồm ………… chục và …………đơn vị. Số liền sau của 39 là. 81 gồm ………… chục và …………đơn vị. ………… ;. 2/ (3đ) a) Tính nhẩm :. 3 + 36 = …….... 45 – 20 = …….... 36 cm – 10cm + 2 cm= …………. b) Đặt tính rồi tính :. 51 + 27. 3/ (1đ) 4/ (1đ). > < =. 78 – 36. 34 + 10. 79 ……… 74. 56 ……... 50 + 6. 60 ……… 95. 32 – 2 …….. 32 + 2. 69 - 25. Hình vẽ bên có : …… hình tam giác …… hình vuông. 5/ Trong vườn nhà em có 26 cây cam và cây bưởi, trong đó có 15 cây cam. Hỏi trong vườn nhà em có. bao nhiêu cây bưởi ? Baøi giaûi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……………. . . . .. . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ………….... 1.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> ................................................................. ......... ........... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . ………………………….. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1( Đ18 ) Baøi 1: Vieát caùc soá a/ Từ 48 đến 51:………………………………………………………….. b/ Từ 69 đến 78:………………………………………………………….. Baøi 2: Treân hình beân coù: Có ……..đoạn thẳng. Coù…….. hình vuoâng. Coù ……. hình tam giaùc. Baøi 3: Vieát soá. Ba möôi:………... Ba möôi tö:………... Ba möôi taùm:………. Ba möôi moát:…... Baøi 4: Vieát (theo maãu). a/ Soá 86 goàm 8 chuïc vaø 6 ñôn vò.. b/ Soá 91 goàm….…chuïc vaø ………ñôn vò.. c/ Soá 73 goàm….…chuïc vaø ………ñôn vò.. d/ Soá 60 goàm….…chuïc vaø ………ñôn vò.. Bài 5: a/ Khoanh vào số lớn nhất: b/ Khoanh vaøo soá beù nhaát:. 55. , 47. ,. 60 , 39. 69. , 70. , 59. , 66. Bài 6: Viết số thích hợp vào chố chấm: a/ Soá lieàn sau cuûa 32 laø………….,. Soá lieàn sau cuûa 86 laø:……………. b/ Số liền trước của 59 là:……….,Số liền trước của 51 là:…………. Baøi 7: Vieát (theo maãu) : Maãu : 86 = 80 + 6 84 = ……………. 42 = ……..…….. 77 = ……………. 91 = ………….. BÀI 8 : a/ Nhà em có nuôi 2 chôc con gà và 35 con vịt . Hỏi nhà em có tất cả bao nhiêu con gà và con vịt. ……………………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………... b/ Lan có sợi dây dài 76cm, Lan cắt đi 40cm . Hỏi sợi dây còn lại dài bao nhiêu xăngtimet? ……………………………………………………………………………………………….. 1.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> ……………………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………………….. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1( Đ19) Bài 1: ( 2 điểm ) Khoanh vào chữ cái trớc đáp án đúng a/Sè lín nhÊt cã hai ch÷ sè lµ: A : 90 B : 98 C : 99 b/Mét tuÇn lÔ cã tÊt c¶ : A : 6 ngµy B : 7 ngµy C : 8 ngµy. c/ Các số 58, 85, 47, 67, 74,xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: A. 58, 67, 47, 74, 85 B. 47, 58, 67, 74, 85. b/ 43cm + 15cm =…… A. 58 B. 58cm Bài 2: ( 2 điểm) §Æt tÝnh råi tÝnh 42 + 27 36 + 12. C. 85, 74, 67, 58, 47. C. 85cm 86 - 26. 75 - 22. Bài 3:( 1, 5 điểm) §iÒn dÊu >,<,= 37 + 42 …..82 86 - 24 ……60 + 2 41 + 8……24 + 25 Bài 4 :( 2điểm) TÝnh 12 + 4 - 6 =….. 23 + 56 - 17 =…… 24 cm + 3cm + 30 cm =….. 20 cm + 6cm - 6cm =….. Bài 5: ( 1, 5 điểm) Lớp em có 20 học sinh nam và 17 học sinh nữ . Hỏi lớp em có tất cả bao nhieâu hoïc sinh? Bµi gi¶i ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… Bài 6: ( 1 điểm) Hình vẽ sau có mấy đoạn thẳng ? Hãy kể tên các đoạn thẳng đó? A. B. C. D. Cã ..... ®o¹n th¼ng. 1. E.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> 2.

<span class='text_page_counter'>(22)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×