Tải bản đầy đủ (.docx) (68 trang)

AN NONG PCCN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.82 MB, 68 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 1 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Đào Phước Toàn. 20/02/2002. 5. 2 Đào Phúc Tiến. 09/10/2003. 4. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2013. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Đào Ngọc Ân Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 2 Tên lớp đang học. Họ và tên. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Ng Trường Vương. 1992. 2 Ng Văn Qúy. 1996. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 11. 11. 2007. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2007. 2010. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2011. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Tuấn Anh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 3 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Ng Hoàng Hưng. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 19/11/93. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2009. 2012. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Hùng Anh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 4 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Nguyễn Tấn Việt. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 15/06/2005. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Tấn Anh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 5 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Nguyễn Thị Yến Nhi. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 3/13/1998. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 9. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2009. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Xuân Anh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 6 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Trần T Thanh Hồng. 2/9/1993. 2 Trần Thị Thắm. 2/20/1998. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 9. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2008. 2011. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2009. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Trần Văn Bình Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 7 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Ng Đức Linh. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 1992. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2008. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 9. 2008. 10. 19. 2009. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Văn Bình Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 8 Tên lớp đang học. Họ và tên. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. 1 Từ Phi Học. 1992. 2 Từ Vũ Điệp. 1996. 11. 2007. 3 Từ Thị Mỹ Trâm. 12/28/1999. 8. 2010. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2007. 2010. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2011. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Từ Văn Chín Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 9 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Trần Văn Quyền. 2/2/2004. 3. 2 Trần Thị Lợi. 16/06/2005. 2. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Trần Văn Chín Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 10 Tên lớp đang học. Họ và tên. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. THC S 12. 2011. 1 Ng Hữu Thống. 1995. 11. 2007. 2 Ng Thị Mỹ Duyên. 6/29/1998. 9. 2009. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Thành Công Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 11 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Trần Vũ Oanh Thơ. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 31/12/2003. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 4. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Trần Thị Kim Cúc Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 12 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Ng Văn Phong. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 1992. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 7. 2006. 8. 19. 2007. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Văn Điều Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 13 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Trần Quang Quân. 9/25/2001. 2 Trần Quang Tiến. 9/1/2008. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 6. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2012. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Trần quang Đoàn Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 14 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 NgThiHồngTrâm. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 27/11/2005. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Nguyễn Văn Đức Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 15 Tên lớp đang học. Họ và tên. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. 1 Ng T Hồng Vân. 1992. 2 Ng Phước Trọng. 1994. 0. 2005. 3 Nguyễn Hữu Nghĩa. 4/22/1998. 7. 2010. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2008. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 9. 2008. 10. 19. 2009. 2010. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Văn Đúng Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 16 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Ng Minh Khuê. 23/11/2002. 2 Nguyễn Minh Kha. 17/10/2005. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. đi2009 2. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Minh Hà Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 17 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Ng T Bích Vân. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 1992. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2007. 2010. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Văn Hải Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 18 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Nguyễn Phước Hùng. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 8/29/2000. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 7. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2011. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Đoàn Thị Hạnh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 19 Tên lớp đang học. Họ và tên. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. THPT. TCCN TDN. 11. THC S 12. 13. 14. 2005. 2009. 2012. TH 10. 1 Ng Hồng Hảo. 1994. 2 Ng Hồng Hát. 1996. 9. 2007. 3 Ng Hồng Nhạc. 2/20/2000. 7. 2011. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. Năm 2017. 19. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Văn Hạt Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 20 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Ng Ngọc Hoài. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 15/01/2005. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Văn Hạt Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 21 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Trần Phi Học. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 1992. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2007. 2010. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Trần Minh Hiệp Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 22 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Hà Phi Long. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 19/07/2002. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 5. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2013. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Hà Hữu Hiệp Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 23 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Ng T Tường Nhi. 23/12/2002. 2 Nguyễn Tuấn Vũ. 6/8/2005. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. đi2009 2. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Văn Hùng Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 24 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Đỗ T Thúy Loan. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 1992. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2007. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 9. 2007. 10. 19. 2007. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Đỗ Thành Hưng Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 25 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Hà Thị Mai. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 1998. 19. K. Tật. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Hà Văn Kế Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 26 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Đỗ Thị HồngTrúc. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 10/4/2000. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 7. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2011. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Đỗ Minh Khải Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 27 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Đỗ T Thúy Hằng. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. THPT. TCCN TDN. 11. THC S 12. 13. 14. 2005. 2009. 2012. TH 10. 1994. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Đỗ Minh Khánh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 28 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Nquyễn Quang Huy. 10/08/2002. 5. 2 NguyễThịThanh Kiều. 7/12/2004. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2013. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Hữu Khánh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 29 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Ng T Thu Nguyệt. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 16/4/93. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2008. 2011. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. Đến200 9. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Hữu Khương Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(31)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 30 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Nguyễn Thị Lệ Chi. 28/04/2001. 6. 2 Nguyễn Lê Thế Bảo. 6/1/2004. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2012. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Minh Lĩnh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(32)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 31 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Ng Thị Yến Vân. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1995. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 12. 11. THC S 12. 2006. 2010. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Văn Lộc Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(33)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 32 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. 1 Ng Thị Yến Dung. 2/28/1998. 9. 2009. 2 Ng Thị Yến Duyên. 25/08/1999. 8. 2010. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Nguyễn Xuân Lộc Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(34)</span>

<span class='text_page_counter'>(35)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 33 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Nguyễn Thi Thúy. 3/1/2002. 5. 2 Nguyên Xuân Thiện. 02-12-2006. 1. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2013. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Nguyễn Xuân Lộc Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(36)</span>

<span class='text_page_counter'>(37)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 34 Tên lớp đang học. Họ và tên. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Đỗ Ngọc Thuận. 1992. 2 Đỗ Thị Thanh Hoà. 2/19/1998. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 9. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2008. 2011. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2009. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Đỗ Thành Long Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(38)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 35 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Nguyễn Văn Mười. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 6/13/1997. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 9. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2008. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Nguyễn Mạnh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(39)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 36 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Từ Văn Chính. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 20/10/2002. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 5. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2013. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Từ Văn Mười Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(40)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 37 Tên lớp đang học. Họ và tên. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Hà Xuân Phụng. 1992. 2 Hà Xuân Phong. 1994. 3 Hà Thị Thu Phương. 9/13/1997. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2006. Đi 2007. 7 10. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. 2005. 2009. 2008. 2012. 2005. 8. 2012. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Hà Xuân Năm Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(41)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 38 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Lê Thị Thúy Diễm. 26/04/1998. 2 Lê Thị Thúy Quyên. 30/03/2002. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 2009 5. 19. đi 2012. 2013. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Lê Đình Nghĩa Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(42)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 39 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. 1 Trần Minh Vi. 20/05/2001. 5. 2013. 2 Trần Thị Cúc. 10/04/2002. 5. 2013. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Trần Văn Nhất Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(43)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 40 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Ng T Thanh Hằng. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. THPT. TCCN TDN. 11. THC S 12. 13. 14. 2005. 2009. 2012. TH 10. 1994. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Thanh Phi Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(44)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 41 Tên lớp đang học. Họ và tên. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 1 Võ Đức Quyền. 1994. 2005. 2010. 11. 2011. 2 Võ Thị Bích Quy. 1995. 2006. 2010. 12. 2012. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Võ Thanh Quang Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(45)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 42 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Hà Minh Trọng. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 1992. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2007. 2010. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Hà Ngọc Sơn Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(46)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 43 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. 1 Ng T Thanh Như. 26/8/93. 2 Ng Thị Thanh Thắm. 02/10/1997. 10. 2008. 3 Nguyễn Đình Hoán. 11/22/2000. 7. 2011. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2008. 2011. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2012. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Văn Sửu Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(47)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 44 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Nguyễn Thị Ngọc Hà. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 06/12/1997. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 10. 11. THC S 12. 2008. 2012. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Nguyễn Ngọc Tài Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(48)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 45 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Trần Văn Thương. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 10/12/1998. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 9. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2009. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Trần Ngọc Thạch Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(49)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 46 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Hà Thị Hạnh. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 05/12/1997. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 2008. 19. đi 2011. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Hà Duy Thanh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(50)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 47 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Ng Thị Thương. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1994. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 0. 11. THC S 12. 2007. 2011. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Văn Thanh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(51)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 48 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Hà Văn Trường. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 03/03/1998. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 8. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 2009. 19. đi 2012. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Hà Văn Thanh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(52)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 49 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Trần Thị Mỹ Thùy. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 10/12/2002. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 5. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2013. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Trần Văn Thống Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(53)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 50 Tên lớp đang học. Họ và tên. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 1 Trần Vũ Phong. 1992. 2 Trần Thị MỹLinh. 1996. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 11. 11. 2007. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2007. 2010. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2011. 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Trần Văn Thừa Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(54)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 51 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Nguyễn Văn Thiên. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 06/07/1997. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 10. 11. THC S 12. 2008. 2012. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ng Văn Thừa Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(55)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 52 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Từ Nguyên Trọng. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 14/05/2004. 19. đi2011. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Từ Văn Tự Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(56)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 53 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Võ Thanh Tín. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 9/22/1997. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. 2009. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 9. 19. 2012. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Võ Thanh Tuấn Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(57)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 54 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Trần Vinh Quang. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 9/28/2002. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 5. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2013. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Trần Trọng Vinh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(58)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 55 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Đỗ Nguyễn Tuấn Vỹ. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 20/02/1999. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 8. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2010. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Đỗ Xuân Vinh Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(59)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 56 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. 1 Nguyễn Trọng Hân. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. 12/1/1998. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học TH 10. 9. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 2009. 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(60)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: AN 57 Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 1 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(61)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 1 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(62)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 1 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(63)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 1 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(64)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 1 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(65)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 1 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(66)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 1 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(67)</span> Mẫu số 4a. PHIẾU ĐIỀU TRA PHỔ CẬP GIÁO DỤC Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định T T. 1. (Theo hộ gia đình ) Mã số: Tên lớp đang học. Họ và tên. 2. Năm tốt nghiệp. Ngày tháng năm sinh. Chưa học, bỏ học. conLS TB, mồ côi, kh tật đi, đến. Tr đang học 2102 2013. 2013 2014. 2014 2015. 2015 2016. 2016 2017. 2017 2018. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 3. TH 10. 11. THC S 12. THPT. TCCN TDN. 13. 14. Học xong. Bỏ học. Lớp. Năm. Lớp. Năm. 15. 16. 17. 18. 19. 1 2 3. Năm 2013. Năm 2014. Năm 2015. Năm 2016. Năm 2017. Năm 2018. CB, GV điều tra 1 CB, GV điều tra 2 Chủ hộ:. Ngày……tháng 06 năm 2013 XÁC NHẬN CỦA UBND XÃ. Ghi chú. 20.

<span class='text_page_counter'>(68)</span>

<span class='text_page_counter'>(69)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×