Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

9A2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.04 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Họ và tên Bạc Thanh Bảo Họ và tên Đoàn Minh Châu Họ và tên LươngTrùng Dương Họ và tên Cao Tiến Đạt Họ và tên Nguyễn Phú Đồng Họ và tên Tăng Thị Hải Hà Họ và tên Nguyễn Văn Hoài Họ và tên Nguyễn Thanh Hợp Họ và tên Nguyễn Duy Khánh Họ và tên Võ Trung Lập Họ và tên Nguyễn Thị Lil Họ và tên Trương Phi Long. Toán Vật lí 6 6.8 Toán Vật lí 5.9 5.9 Toán Vật lí 5.3 5.6 Toán Vật lí 5.4 6.7 Toán Vật lí 5.1 5.3 Toán Vật lí 5.5 6.6 Toán Vật lí 5.9 6.9 Toán Vật lí 5.5 5.8 Toán Vật lí 4.8 6.1 Toán Vật lí 8.4 9.3 Toán Vật lí. Hóa học 6.1 Hóa học 4.9 Hóa học 5.2 Hóa học 5.2 Hóa học 4.8 Hóa học 5.2 Hóa học 5.7 Hóa học 4.9 Hóa học 5.7 Hóa học 8.7 Hóa học. Sinh học 6.5 Sinh học 6.9 Sinh học 5.8 Sinh học 7 Sinh học 6.6 Sinh học 6.8 Sinh học 7.7 Sinh học 6.8 Sinh học 7.2 Sinh học 8 Sinh học. 6.9 7.4 Toán Vật lí 5.6 6.1. 6.9 7.9 Hóa Sinh học học 4.9 6.5. Ngữ văn 4.3 Ngữ văn 4.7 Ngữ văn 5 Ngữ văn 5 Ngữ văn 5.5 Ngữ văn 6.5 Ngữ văn 6.2 Ngữ văn 5.2 Ngữ văn 5.3 Ngữ văn 6.5 Ngữ văn. Lịch sử 7.1 Lịch sử 6.5 Lịch sử 5.1 Lịch sử 6.2 Lịch sử 5.6 Lịch sử 6.2 Lịch sử 7.7 Lịch sử 6.4 Lịch sử 6.2 Lịch sử 7.6 Lịch sử. Địa lí 7 Địa lí 6.3 Địa lí 6.4 Địa lí 6.3 Địa lí 6.1 Địa lí 6.7 Địa lí 7.3 Địa lí 6.6 Địa lí 6.2 Địa lí 7.5 Địa lí. Anh văn 5 Anh văn 5.1 Anh văn 5.2 Anh văn 5.3 Anh văn 5 Anh văn 5.5 Anh văn 5.8 Anh văn 4.4 Anh văn 5.3 Anh văn 6.3 Anh văn. Công nghệ 7.3 Công nghệ 7.5 Công nghệ 7.4 Công nghệ 8 Công nghệ 7.1 Công nghệ 8.5 Công nghệ 8.1 Công nghệ 7.3 Công nghệ 7.9 Công nghệ 8.1 Công nghệ. Âm nhạc Đ Âm nhạc Đ Âm nhạc Đ Âm nhạc Đ Âm nhạc Đ Âm nhạc Đ Âm nhạc Đ Âm nhạc Đ Âm nhạc Đ Âm nhạc Đ Âm nhạc. Mĩ thuật Đ Mĩ thuật Đ Mĩ thuật Đ Mĩ thuật Đ Mĩ thuật Đ Mĩ thuật Đ Mĩ thuật Đ Mĩ thuật Đ Mĩ thuật Đ Mĩ thuật Đ Mĩ thuật. Thể dục Đ Thể dục Đ Thể dục Đ Thể dục Đ Thể dục Đ Thể dục Đ Thể dục Đ Thể dục Đ Thể dục Đ Thể dục Đ Thể dục. Tin. 7.4 8.4 7.9 6.3 8.2 Đ Đ Đ Ngữ Lịch Địa Anh Công Âm Mĩ Thể văn sử lí văn nghệ nhạc thuật dục 5 6.5 5.7 5 6.8 Đ Đ Đ. 8.7 Tin. 8.6 Tin 8.4 Tin 7.4 Tin 7.7 Tin 7.2 Tin 8 Tin 8.3 Tin 7.7 Tin 7.9 Tin 8.3 Tin. 7.5. GDC dân 6.1 GDC dân 5.7 GDC dân 6.3 GDC dân 7 GDC dân 5.4 GDC dân 6.4 GDC dân 6.9 GDC dân 5.9 GDC dân 6 GDC dân 7.7 GDC dân. TB Cả năm 6.4 TB Cả năm 6.1 TB Cả năm 5.9 TB Cả năm 6.3 TB Cả năm 5.8 TB Cả năm 6.5 TB Cả năm 7 TB Cả năm 5.4 TB Cả năm 6.2 TB Cả năm 7.9 TB Cả năm. 7.4 7.6 GDC TB dân Cả năm 6.1 5.9. Xếp loại HL. HK. Tb. K. HL. HK. Tb HL. Tb HL. Tb HL. Tb HL. K HL. Tb HL. Tb HL. Tb HL. K HL. K. TĐ. TĐ. T Xếp loại HK. TĐ. K Xếp loại HK. TĐ. K Xếp loại HK. TĐ. T Xếp loại HK. TĐ. T HSTT Xếp loại HK. TĐ. T Xếp loại HK. TĐ. K Xếp loại HK. TĐ. K Xếp loại HK. TĐ. T HSTT Xếp loại HK. TĐ. T HSTT Xếp loại. HL. HK. Tb. K. TĐ.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Họ và tên. Xếp loại Toán Vật lí 6 6.9 Toán Vật lí. Hóa Sinh học học 5.8 7.1 Hóa Sinh học học. Ngữ Lịch Địa Anh Công văn sử lí văn nghệ 5.4 6.8 6.7 5.3 7.7 Ngữ Lịch Địa Anh Công văn sử lí văn nghệ. Âm Mĩ Thể nhạc thuật dục Đ Đ Đ Âm Mĩ Thể nhạc thuật dục. Tin. 6.3 7.1 Toán Vật lí Dương Thị My 6.9 7.3 Họ và tên Toán Vật lí NguyễnTNgọc Ngân 6.1 7.7 Họ và tên Toán Vật lí. 5.8 7.3 Hóa Sinh học học 7.9 7.3 Hóa Sinh học học 6 7.3 Hóa Sinh học học. 5.4 6.8 7.5 5.3 7.8 Đ Đ Đ Ngữ Lịch Địa Anh Công Âm Mĩ Thể văn sử lí văn nghệ nhạc thuật dục 5.5 7.1 7.9 5.8 7 Đ Đ Đ Ngữ Lịch Địa Anh Công Âm Mĩ Thể văn sử lí văn nghệ nhạc thuật dục 6.6 7.4 7.4 6.1 8 Đ Đ Đ Ngữ Lịch Địa Anh Công Âm Mĩ Thể văn sử lí văn nghệ nhạc thuật dục. 8.7 Tin. 6.6 6.5 Toán Vật lí 6 6.6 Toán Vật lí. 5.5 7.1 Hóa Sinh học học 6.3 6.6 Hóa Sinh học học. 5.4 6.7 6.9 5.7 7.5 Ngữ Lịch Địa Anh Công văn sử lí văn nghệ 5.4 6.4 7.1 4.7 7.8 Ngữ Lịch Địa Anh Công văn sử lí văn nghệ. Đ Đ Đ Âm Mĩ Thể nhạc thuật dục Đ Đ Đ Âm Mĩ Thể nhạc thuật dục. 8.4 Tin. Trần Thị Yến Ngọc 6.5 7.1 Họ và tên Toán Vật lí. 6.6 8 Hóa Sinh học học. 6.8 7.3 6.5 6.6 7 Đ Đ Đ Ngữ Lịch Địa Anh Công Âm Mĩ Thể văn sử lí văn nghệ nhạc thuật dục. 8.3 Tin. 5.2 Hóa học 7.7 Hóa học 7.4 Hóa học 5.6 Hóa. 5.4 Ngữ văn 6 Ngữ văn 6.7 Ngữ văn 5.7 Ngữ. 8.2 Tin. Lê Vũ Luân Họ và tên Ngô Thành Luân Họ và tên. Bùi Trung Nghĩa Họ và tên Trần Đình Nghĩa Họ và tên. Trần Thái Phi Họ và tên Trần Kim Quyên Họ và tên Hoàng Thị Quỳnh Họ và tên Lê Công Thành Họ và tên. 5.7 6.9 Toán Vật lí 6.2 7.6 Toán Vật lí 6.8 8.1 Toán Vật lí 5.9 5.1 Toán Vật. 7 Sinh học 7.3 Sinh học 8.8 Sinh học 7.5 Sinh. 6.3 Lịch sử 7.4 Lịch sử 8.6 Lịch sử 6.4 Lịch. 6.6 Địa lí 7.6 Địa lí 8.3 Địa lí 7.1 Địa. 5.9 Anh văn 5.9 Anh văn 5.7 Anh văn 5 Anh. 7.5 Công nghệ 8 Công nghệ 8.4 Công nghệ 7.7 Công. Đ Đ Đ Âm Mĩ Thể nhạc thuật dục Đ Đ Đ Âm Mĩ Thể nhạc thuật dục Đ Đ Đ Âm Mĩ Thể nhạc thuật dục Đ Đ Đ Âm Mĩ Thể. 7.8 Tin. 8 Tin 8.1 Tin. 8.1 Tin. 8.4 Tin 8.9 Tin 7.6 Tin. GDC TB dân Cả năm 6.8 6.6 GDC TB dân Cả năm. HL. Tb HL. 6.6 6.8 GDC TB dân Cả năm 6 6.9 GDC TB dân Cả năm 6.3 7 GDC TB dân Cả năm. Tb. 6.3 6.6 GDC TB dân Cả năm 5.7 6.4 GDC TB dân Cả năm. K. 7.1 7 GDC TB dân Cả năm 6.3 6.5 GDC TB dân Cả năm 6.4 7.2 GDC TB dân Cả năm 7.5 7.7 GDC TB dân Cả năm 6.1 6.3 GDC TB. HL. K HL. K HL. HL. Tb HL. K HL. Tb HL. Tb HL. K HL. Tb. HK. TĐ. T Xếp loại HK. TĐ. T Xếp loại HK. TĐ. T HSTT Xếp loại HK. TĐ. T HSTT Xếp loại HK. TĐ. T HSTT Xếp loại HK. TĐ. K Xếp loại HK. TĐ. T HSTT Xếp loại HK. TĐ. K Xếp loại HK. TĐ. T Xếp loại HK. TĐ. T HSTT Xếp loại HK. T Xếp loại. TĐ.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> lí Nguyễn Huế Tiên 7 7.3 Họ và tên Toán Vật lí Nguyễn Hữu Tính 7.3 7.7 Họ và tên Toán Vật lí. học học 8.6 8.1 Hóa Sinh học học 6.9 7.5 Hóa Sinh học học. văn sử lí văn nghệ 6.9 7.6 7.7 5.9 8.3 Ngữ Lịch Địa Anh Công văn sử lí văn nghệ 6.1 7.4 7.4 6.1 7.2 Ngữ Lịch Địa Anh Công văn sử lí văn nghệ. Võ Huyền Trang Họ và tên. 6.3 8 Hóa Sinh học học 4.7 5.9. 7.4 7.7 8.7 5.9 8.2 Đ Đ Đ Ngữ Lịch Địa Anh Công Âm Mĩ Thể văn sử lí văn nghệ nhạc thuật dục 5.6 6.8 6.5 5 7 Đ Đ Đ. Huỳnh Mỹ Ngọc. 6.1 6.8 Toán Vật lí 4.9 5.4. nhạc thuật dục Đ Đ Đ Âm Mĩ Thể nhạc thuật dục Đ Đ Đ Âm Mĩ Thể nhạc thuật dục. 8.5 Tin 8.5 Tin 9 Tin 7.5. dân Cả năm 7.7 7.6 GDC TB dân Cả năm 7 7.2 GDC TB dân Cả năm. HL. 7.5 7.4 GDC TB dân Cả năm 6 5.9. K. K HL. K HL. HK. TĐ. T HSTT Xếp loại HK. TĐ. T HSTT Xếp loại HK. TĐ. T HSTT Xếp loại. HL. HK. Tb. K. TĐ.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×